Hành trình chinh phục tiếng Anh lớp 2 là một khởi đầu đầy thú vị cho các bạn nhỏ. Để giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn với ngôn ngữ mới, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về những cấu trúc ngữ pháp thiết yếu theo chương trình Global Success, giúp phụ huynh và giáo viên có tài liệu ôn tập hiệu quả cho học sinh.

Xem Nội Dung Bài Viết

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2 Trọng Tâm

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cơ bản nhất mà các em cần nắm vững. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động mang tính tạm thời. Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp các em miêu tả hoạt động hàng ngày một cách sinh động hơn.

Cấu trúc cụ thể của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm động từ “to be” (is/am/are) đi kèm với động từ chính thêm đuôi -ing. Đối với câu khẳng định, chúng ta có công thức S + is/am/are + V-ing + (O). Ví dụ đơn giản như “She is reading a book” (Cô ấy đang đọc một cuốn sách) hoặc “I am playing with my toys” (Tôi đang chơi đồ chơi của mình). Đây là những kiến thức ngữ pháp lớp 2 được giới thiệu từ những bài học đầu tiên.

Khi muốn thể hiện sự phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”: S + is/am/are + not + V-ing + (O). Chẳng hạn, “He is not sleeping” (Anh ấy không đang ngủ) hay “They are not watching TV” (Họ không đang xem TV). Với câu hỏi, động từ “to be” sẽ được đưa lên đầu câu: Is/am/are + S + V-ing + (O)?. Câu trả lời sẽ là Yes, S + is/am/are hoặc No, S + isn’t/aren’t. Ví dụ: “Is he running?” (Anh ấy đang chạy phải không?). “Yes, he is.” hoặc “No, he isn’t.” Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp các bạn học sinh ghi nhớ ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này một cách tự nhiên.

Giới Từ Chỉ Vị Trí Của Đồ Vật (In, On, At)

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, việc học các giới từ chỉ vị trí là rất quan trọng để miêu tả thế giới xung quanh. Ba giới từ cơ bản nhất mà các em sẽ làm quen là “in”, “on”, và “at”. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa và cách dùng riêng biệt, giúp xác định chính xác vị trí của người hoặc vật.

Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một vật thể nằm bên trong một không gian, vật thể hoặc khu vực rộng lớn. Ví dụ: “The pencils are in the box” (Những cây bút chì ở trong hộp) hoặc “We are in the classroom” (Chúng tôi đang ở trong lớp học). Giới từ “on” lại được sử dụng khi một vật nằm trên bề mặt của một vật khác. Các em có thể nói “The book is on the table” (Cuốn sách ở trên bàn) hoặc “The picture is on the wall” (Bức tranh ở trên tường). Việc phân biệt rõ ràng hai giới từ này là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Global Success.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cuối cùng, giới từ “at” dùng để chỉ một vị trí cụ thể hoặc một điểm nhất định, không nhất thiết là bên trong hay trên bề mặt. Ví dụ: “She is at the bus stop” (Cô ấy ở tại trạm xe buýt) hoặc “He is at home” (Anh ấy ở nhà). Để hỏi về sự hiện diện của một đồ vật, chúng ta dùng cấu trúc “Is there + a/an + danh từ số ít chỉ đồ vật?”. Câu trả lời sẽ là “Yes, there is.” hoặc “No, there isn’t.” Còn để hỏi về vị trí của nhiều đồ vật, các em dùng “Where are the + danh từ số nhiều chỉ đồ vật?”. Nắm vững các giới từ này sẽ giúp các em tự tin hơn khi miêu tả mọi vật trong môi trường xung quanh mình, củng cố kiến thức ngữ pháp lớp 2 cơ bản.

Trẻ em thực hành các hành động đang diễn ra, minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.Trẻ em thực hành các hành động đang diễn ra, minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

Cách Miêu Tả Cảnh Vật và Đồ Vật Xung Quanh

Trong chương trình Anh văn lớp 2, các em sẽ học cách miêu tả những gì mình nhìn thấy trong môi trường xung quanh. Cấu trúc câu hỏi “What can you see?” (Bạn có thể nhìn thấy gì?) là một cách phổ biến để khuyến khích học sinh quan sát và kể lại. Câu hỏi này giúp phát triển khả năng nhận biết và gọi tên các đồ vật quen thuộc.

Khi trả lời, các em sẽ sử dụng cấu trúc “I can see a/an + danh từ chỉ đồ vật”. Ví dụ, nếu nhìn thấy một cái cây, các em sẽ nói “I can see a tree” (Tôi có thể nhìn thấy một cái cây). Hoặc nếu thấy nhiều bông hoa, có thể nói “I can see flowers” (Tôi có thể nhìn thấy những bông hoa). Việc luyện tập miêu tả cảnh vật không chỉ giúp các em củng cố từ vựng mà còn rèn luyện cách sử dụng động từ “can” để diễn tả khả năng, một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

Các hoạt động này thường được lồng ghép vào các bài học về thiên nhiên, gia đình, trường học, giúp học sinh áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vào các tình huống thực tế. Qua đó, các em không chỉ học được cách diễn đạt mà còn khám phá thế giới xung quanh một cách chủ động và thú vị. Việc liên tục thực hành các câu miêu tả đơn giản sẽ xây dựng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh ngay từ những năm đầu tiên.

Câu Hỏi và Trả Lời Về Khả Năng (Can/Can’t)

Động từ khuyết thiếu “can” là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực của một người hay một vật. Đây là một cấu trúc rất đơn giản và dễ học cho các bạn nhỏ.

Để hỏi về khả năng của ai đó, chúng ta sử dụng cấu trúc “Can + S + V nguyên mẫu + (O)?”. Ví dụ: “Can you swim?” (Bạn có biết bơi không?) hoặc “Can he draw a cat?” (Anh ấy có thể vẽ một con mèo không?). Động từ sau “can” luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia theo chủ ngữ, điều này giúp đơn giản hóa việc học cho học sinh tiểu học.

Khi trả lời, nếu có khả năng, các em sẽ nói “Yes, S + can.” Ví dụ: “Yes, I can.” (Có, tôi có thể). Nếu không có khả năng, câu trả lời sẽ là “No, S + can’t.” (viết tắt của “cannot”). Ví dụ: “No, I can’t.” (Không, tôi không thể). Việc luyện tập đặt câu hỏi và trả lời với “can” giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản và tự tin hơn khi nói về những điều mình có thể hoặc không thể làm, củng cố thêm kiến thức ngữ pháp lớp 2 liên quan đến động từ khuyết thiếu.

Đại Từ Sở Hữu Cơ Bản (My, Your, His, Her)

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, việc giới thiệu các đại từ sở hữu cơ bản như “my”, “your”, “his”, “her” là một bước quan trọng để các em có thể nói về sự sở hữu. Đây là những từ dùng để chỉ ra ai là chủ nhân của một vật gì đó, giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.

“My” được dùng để chỉ vật thuộc về người nói, ví dụ: “This is my book” (Đây là sách của tôi). “Your” dùng để chỉ vật thuộc về người nghe, ví dụ: “Is this your pencil?” (Đây có phải là bút chì của bạn không?). Với các bé trai hoặc đàn ông, chúng ta dùng “his”, ví dụ: “This is his car” (Đây là xe ô tô của anh ấy). Còn với các bé gái hoặc phụ nữ, chúng ta dùng “her”, ví dụ: “That is her doll” (Kia là búp bê của cô ấy). Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ sở hữu này giúp các em diễn đạt ý tưởng về sự sở hữu một cách chính xác trong tiếng Anh lớp 2.

Các hoạt động luyện tập thường bao gồm việc chỉ vào các đồ vật và hỏi “Whose pen is this?” (Đây là bút của ai?) hoặc điền từ vào chỗ trống trong các câu mô tả. Thông qua việc thực hành lặp đi lặp lại với các vật dụng quen thuộc trong lớp học và gia đình, các bạn nhỏ sẽ nhanh chóng làm chủ kiến thức ngữ pháp lớp 2 quan trọng này, tạo nền tảng cho việc học các đại từ phức tạp hơn sau này.

Cách Sử Dụng Danh Từ Số Ít và Số Nhiều

Một trong những nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là việc hiểu và sử dụng danh từ số ít (singular nouns) và danh từ số nhiều (plural nouns). Đây là kiến thức cơ bản để các em có thể đếm và miêu tả số lượng đồ vật một cách chính xác.

Danh từ số ít dùng để chỉ một người, một vật hoặc một khái niệm. Ví dụ: “a book” (một quyển sách), “a cat” (một con mèo), “a tree” (một cái cây). Khi danh từ chỉ số ít, chúng thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an” (dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm như “an apple”, “an orange”).

Để tạo danh từ số nhiều từ danh từ số ít, quy tắc phổ biến nhất là thêm “s” vào cuối danh từ. Ví dụ: “books” (những quyển sách), “cats” (những con mèo), “trees” (những cái cây). Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt khác mà các em sẽ được học dần dần, như thêm “es” vào sau các danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “ch”, “sh”, “z” (ví dụ: “boxes”, “watches”) hoặc thay đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” (ví dụ: “babies”). Nắm vững cách chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều là một kỹ năng thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 và sẽ là nền tảng cho các cấp độ cao hơn.

Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Ngày Lớp 2

Miêu Tả Món Ăn và Thể Hiện Sở Thích

Trong chương trình tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học cách miêu tả món ăn và thể hiện sở thích cá nhân. Đây là những kỹ năng giao tiếp cơ bản giúp các em tương tác về những chủ đề gần gũi trong cuộc sống hàng ngày.

Để nói rằng một món ăn ngon, các em có thể dùng cấu trúc đơn giản “The + danh từ chỉ tên món ăn + is yummy”. Ví dụ: “The pizza is yummy” (Món pizza ngon quá) hoặc “The cake is yummy” (Bánh ngon quá). Từ “yummy” là một từ rất dễ thương và quen thuộc với trẻ em, giúp các em thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên. Khi muốn nói mình thích một món ăn nào đó, cấu trúc “I like + danh từ chỉ tên món ăn” là lựa chọn phù hợp. Ví dụ: “I like ice cream” (Tớ thích ăn kem) hoặc “I like apples” (Tớ thích táo).

Việc luyện tập các mẫu câu này giúp các em không chỉ mở rộng vốn từ vựng về đồ ăn mà còn biết cách thể hiện ý kiến cá nhân. Những cuộc trò chuyện đơn giản về món ăn yêu thích là một phần không thể thiếu trong việc củng cố ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 và khuyến khích các em sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Các hoạt động như gọi tên món ăn trên tranh, hỏi bạn bè về món ăn yêu thích sẽ làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Cách Đề Nghị và Yêu Cầu Lịch Sự

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em cũng được làm quen với những mẫu câu đề nghị và yêu cầu lịch sự, giúp các em tương tác với bạn bè và người lớn một cách văn minh.

Để đề nghị mọi người cùng chú ý vào một thứ gì đó, cấu trúc “Let’s look at the + danh từ!” là rất hữu ích. Ví dụ: “Let’s look at the stars!” (Hãy nhìn vào những ngôi sao!) hoặc “Let’s look at the sky!” (Hãy nhìn vào bầu trời!). Cụm từ “Let’s” là cách viết tắt của “Let us”, thể hiện một lời đề nghị mang tính mời gọi. Điều này khuyến khích sự tương tác và khám phá chung giữa các bạn nhỏ.

Khi muốn yêu cầu ai đó giúp lấy một đồ vật, mẫu câu “Pass me the + danh từ chỉ đồ vật, please.” là cách diễn đạt lịch sự. Ví dụ: “Pass me the pen, please.” (Đưa giúp tới cây bút với). Đối phương có thể đáp lại bằng “Here you are.” (Đây, của cậu đây), thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ. Việc học và thực hành những mẫu câu này giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp lịch sự, tạo dựng thói quen sử dụng “please” và “thank you” một cách tự nhiên, là những yếu tố quan trọng trong Anh văn lớp 2.

Hỏi và Đáp Về Số Lượng, Tuổi Tác

Hiểu về số đếm và cách hỏi đáp về tuổi tác là những kiến thức ngữ pháp lớp 2 rất thiết thực, giúp các em giao tiếp về các thông tin cá nhân cơ bản.

Để hỏi về một con số cụ thể, chúng ta dùng “What number is it?”. Câu trả lời sẽ là “It’s + con số”. Ví dụ: “Q: What number is it?” (Đây là số mấy?) – “A: It’s five.” (Đây là số năm). Việc nhận biết và đọc các số đếm từ 1 đến 20 (hoặc hơn tùy chương trình) là một kỹ năng nền tảng trong tiếng Anh lớp 2, giúp các em dễ dàng đếm đồ vật, xác định số trang sách, hoặc nhận biết các con số trong đời sống hàng ngày.

Khi muốn hỏi về tuổi tác của một người, có hai cấu trúc phổ biến. Để hỏi tuổi của người khác, chúng ta có thể dùng “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?). Câu trả lời sẽ là “I am + con số + years old.” Ví dụ: “I am seven years old.” (Tớ bảy tuổi). Đối với việc hỏi tuổi của một người thứ ba (như anh trai, em gái), chúng ta dùng “How old is your + danh từ chỉ người?”. Câu trả lời sẽ là “He/She is + con số + years old.” Ví dụ: “How old is your brother?” (Anh trai của cậu bao nhiêu tuổi?) – “He is eight years old.” (Anh ấy tám tuổi). Việc thành thạo các mẫu câu này giúp các em tự tin hơn khi giới thiệu bản thân hoặc hỏi thông tin về bạn bè và gia đình, củng cố thêm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

Hình ảnh minh họa vị trí đồ vật với giới từ in, on, at, giúp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 dễ hơn.Hình ảnh minh họa vị trí đồ vật với giới từ in, on, at, giúp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 dễ hơn.

Giao Tiếp Cơ Bản Khi Mua Sắm

Chủ đề mua sắm là một bối cảnh thú vị để các bạn học sinh tiếng Anh lớp 2 thực hành các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Việc học cách hỏi và trả lời về những món đồ muốn mua giúp các em hình dung được những tình huống thực tế mà mình có thể gặp.

Khi vào cửa hàng và muốn hỏi xem ai đó muốn mua gì, mẫu câu “What do you want?” là rất đơn giản và trực tiếp. Câu hỏi này giúp người bán hoặc người bạn hỏi về nhu cầu của đối phương. Để trả lời, các em sẽ dùng cấu trúc “I want some + …”. “Some” ở đây có nghĩa là “một ít” hoặc “vài”, phù hợp khi muốn mua các danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ cụ thể: “Q: What do you want?” (Cậu muốn mua gì?) – “A: I want some apples.” (Tớ muốn mua một ít táo). Hoặc “I want some milk.” (Tớ muốn một ít sữa). Việc luyện tập các đoạn hội thoại ngắn về mua sắm giúp các em không chỉ học thêm từ vựng về các loại hàng hóa mà còn củng cố ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 liên quan đến việc sử dụng “some” và cấu trúc câu hỏi với “what”, chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp phức tạp hơn sau này.

Hỏi và Trả Lời Về Những Thứ Bạn Thích hoặc Không Thích

Một trong những kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 2 là khả năng bày tỏ sở thích và không thích về một điều gì đó. Điều này giúp các em chia sẻ cảm xúc và ý kiến cá nhân một cách đơn giản nhưng hiệu quả.

Để hỏi về sở thích của ai đó, cấu trúc “Do you like + (O)?” là rất phổ biến. Đây là một câu hỏi Yes/No, giúp đối phương trả lời một cách nhanh chóng và rõ ràng. Ví dụ: “Do you like bananas?” (Cậu có thích ăn chuối không?). Các em có thể hỏi về đồ ăn, đồ chơi, màu sắc, hoặc bất kỳ điều gì quen thuộc.

Khi trả lời, nếu thích, các em sẽ nói “Yes, I do.” (Có, tớ thích). Nếu không thích, câu trả lời sẽ là “No, I don’t.” (Không, tớ không thích). Việc luyện tập hỏi và trả lời về sở thích giúp các em không chỉ củng cố ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 liên quan đến động từ “do/don’t” mà còn khuyến khích các em tự tin chia sẻ về bản thân. Những hoạt động này thường được lồng ghép vào các trò chơi hoặc cuộc thảo luận nhóm nhỏ, làm cho việc học trở nên tương tác và thú vị.

Bài Tập Thực Hành Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2 Kèm Đáp Án

Bài Tập 1: Nhận Diện Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quan sát các bức tranh và viết câu mô tả các hành động đang xảy ra của các nhân vật trong tranh, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để rèn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

Bài Tập 2: Vận Dụng Giới Từ Chỉ Vị Trí

Dựa vào các bức tranh, sử dụng các giới từ chỉ vị trí in, onat để trả lời các câu hỏi, củng cố kiến thức ngữ pháp lớp 2 về giới từ.

Minh họa các tình huống giao tiếp cơ bản cho bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.Minh họa các tình huống giao tiếp cơ bản cho bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

  1. Where is the cat?
  2. Where is the girl?
  3. Where are the pictures?
  4. Where are the toys?
  5. Where is the clock?

Bài Tập 3: Chia Động Từ “To Be” Phù Hợp

Điền động từ “to be” (am, is, are) vào chỗ trống cho phù hợp để hoàn thiện các câu, luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 về động từ “to be”.

  1. I ___ a student.
  2. She ___ my friend.
  3. They ___ playing in the park.
  4. He ___ reading a book.
  5. We ___ happy today.
  6. The cat ___ on the chair.
  7. You ___ very kind.
  8. It ___ raining outside.
  9. My parents ___ at home.
  10. The books ___ on the table.

Bài Tập 4: Hoàn Thành Hội Thoại Giao Tiếp

Xem các bức tranh và điền từ phù hợp vào các đoạn hội thoại dưới đây, thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

  1. A: What number is it? B: It’s _____.
  2. A: Do you like _____? B: Yes, I do.
  3. A: Let’s look at the _____! B: Wow, they are beautiful.
  4. A: Pass me the _____, please. B: Here you are.
  5. A: Is there a _____ in the box? B: No, there isn’t.

Bài Tập 5: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp các từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh, rèn luyện cấu trúc câu cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

  1. is / She / singing / song / a.
  2. you / Can / ride / bike / a?
  3. My / is / ten / old / sister / years.
  4. the / Pass / scissors / me / please.
  5. there / Is / toy / a / the / in / bag?

Bài Tập 6: Nối Câu Để Hoàn Thiện Đoạn Hội Thoại

Kết hợp câu ở cột A với câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh, giúp học sinh luyện tập khả năng phản xạ và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vào tình huống.

A B
1. What is she doing? A. It is on the table.
2. Where is the book? B. Yes, I can.
3. How old is your brother? C. She is drawing a picture.
4. Can you swim? D. He is 2 years old.
5. What do you want? E. I want some pears.

Bài Tập 7: Tìm Lỗi Sai và Sửa Trong Câu

Tìm và sửa lỗi sai (về ngữ pháp hoặc chính tả) trong các câu sau, rèn luyện sự cẩn thận và khả năng nhận diện các lỗi phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2.

  1. He wants to buy a orange.
  2. She are reading a book.
  3. They are play in the park.
  4. Can you to swimming?
  5. The cat is in the table.

Bài Tập 8: Chọn Đáp Án Chính Xác Nhất

Chọn câu trả lời chính xác nhất để hoàn tất câu, kiểm tra sự hiểu biết về các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đã học.

  1. She _____ a book right now.
    • A. read
    • B. reads
    • C. is reading
  2. There _____ a cat under the table.
    • A. is
    • B. are
    • C. am
  3. Can you _____ a song?
    • A. sing
    • B. sings
    • C. singing
  4. The book is _____ the shelf.
    • A. in
    • B. on
    • C. at
  5. Is there _____ pen on the table?
    • A. a
    • B. an
    • C. the

Giải Đáp Chi Tiết Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2

Đáp Án Bài Tập 1: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

  1. The girl is jumping.
  2. The girl is dancing.
  3. The girl is studying.
  4. The boy is running.
  5. They are playing.

Đáp Án Bài Tập 2: Giới Từ Chỉ Vị Trí

  1. The cat is in the box.
  2. The girl is at the door.
  3. The pictures are on the wall.
  4. The toys are in the basket.
  5. The clock is on the wall.

Đáp Án Bài Tập 3: Động Từ “To Be”

  1. I am a student.
  2. She is my friend.
  3. They are playing in the park.
  4. He is reading a book.
  5. We are happy today.
  6. The cat is on the chair.
  7. You are very kind.
  8. It is raining outside.
  9. My parents are at home.
  10. The books are on the table.

Đáp Án Bài Tập 4: Hoàn Thành Hội Thoại

  1. A: What number is it? B: It’s Seventeen.
  2. A: Do you like strawberry? B: Yes, I do.
  3. A: Let’s look at the kites! B: Wow, they are beautiful.
  4. A: Pass me the pencil case, please. B: Here you are.
  5. A: Is there a cake in the box? B: No, there isn’t.

Đáp Án Bài Tập 5: Sắp Xếp Câu

  1. She is singing a song.
  2. Can you ride a bike?
  3. My sister is ten years old.
  4. Pass me the scissors, please.
  5. Is there a toy in the bag?

Đáp Án Bài Tập 6: Nối Câu

  1. What is she doing? – C. She is drawing a picture.
  2. Where is the book? – A. It is on the table.
  3. How old is your brother? – D. He is 2 years old.
  4. Can you swim? – B. Yes, I can.
  5. What do you want? – E. I want some pears.

Đáp Án Bài Tập 7: Sửa Lỗi Sai

  1. He wants to buy an orange. (Sửa “a” thành “an” vì “orange” bắt đầu bằng nguyên âm).
  2. She is reading a book. (Sửa “are” thành “is” vì chủ ngữ “She” là số ít).
  3. They are playing in the park. (Thêm “-ing” vào “play” để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn).
  4. Can you swim? (Động từ sau “can” phải ở dạng nguyên mẫu, không có “to” và không thêm “-ing”).
  5. The cat is on the table. (Sửa “in” thành “on” vì con mèo thường ở trên mặt bàn chứ không phải bên trong).

Đáp Án Bài Tập 8: Chọn Đáp Án Đúng

  1. She is reading a book right now. (C. is reading)
  2. There is a cat under the table. (A. is)
  3. Can you sing a song? (A. sing)
  4. The book is on the shelf. (B. on)
  5. Is there a pen on the table? (A. a)

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Global Success bao gồm những chủ điểm chính nào?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Global Success tập trung vào các chủ điểm cơ bản như thì hiện tại tiếp diễn, giới từ chỉ vị trí (in, on, at), câu hỏi về khả năng (Can/Can’t), các cấu trúc giao tiếp hàng ngày về sở thích, tuổi tác, miêu tả cảnh vật và yêu cầu lịch sự.

2. Làm thế nào để giúp trẻ học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 một cách hiệu quả?
Để trẻ học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 hiệu quả, phụ huynh nên kết hợp lý thuyết với thực hành thông qua trò chơi, bài hát, truyện kể và các hoạt động thực tế. Việc luyện tập thường xuyên với các mẫu câu đơn giản, sử dụng hình ảnh minh họa và tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh tự nhiên sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách hứng thú và ghi nhớ lâu hơn.

3. Tại sao thì hiện tại tiếp diễn lại quan trọng đối với học sinh lớp 2?
Thì hiện tại tiếp diễn rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vì nó giúp các em miêu tả những hành động đang diễn ra ngay lúc nói, như “She is singing” (Cô ấy đang hát) hay “He is running” (Anh ấy đang chạy). Điều này giúp các em diễn đạt các hoạt động hàng ngày và tương tác về những gì đang xảy ra xung quanh một cách sinh động.

4. Có nên cho trẻ làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường xuyên không?
Có, việc làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường xuyên là rất cần thiết để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Tuy nhiên, nên chọn các dạng bài tập đa dạng, phù hợp với lứa tuổi và không gây áp lực, tập trung vào việc áp dụng cấu trúc vào các tình huống thực tế thay vì chỉ học thuộc lòng.

5. Ngoài ngữ pháp, học sinh lớp 2 cần tập trung vào điều gì khi học tiếng Anh?
Ngoài ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em cũng cần tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề (gia đình, trường học, màu sắc, con vật), luyện phát âm chuẩn, và phát triển kỹ năng nghe – nói cơ bản. Việc kết hợp cả bốn kỹ năng sẽ giúp các em hình thành nền tảng tiếng Anh toàn diện.

Bài viết này đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 theo chương trình Global Success, bao gồm các cấu trúc trọng tâm và các mẫu câu giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp lớp 2 này là nền tảng vững chắc để các em phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích, giúp các bạn nhỏ có một hành trình học tiếng Anh đầy hứng khởi và đạt được nhiều thành công.