Trong hành trình chinh phục kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh, việc nắm vững các dạng bài là yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt được điểm số mong muốn. Trong số đó, dạng bài tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa luôn là phần kiểm tra quan trọng, đòi hỏi không chỉ vốn từ vựng tiếng Anh phong phú mà còn cả khả năng suy luận ngữ nghĩa tinh tế từ ngữ cảnh của câu.

Tổng quan về dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa trong THPT Quốc gia

Dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa là một phần không thể thiếu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, thường chiếm 4 câu trên tổng số 50 câu trắc nghiệm. Điều này tương đương với 0.8/10 điểm của toàn bài thi, cho thấy tầm quan trọng đáng kể của việc nắm vững kỹ năng này. Mặc dù số lượng câu hỏi không quá nhiều, đây lại là những câu có tính phân loại cao, giúp đánh giá khả năng hiểu biết ngữ nghĩa sâu sắc của thí sinh.

Việc nhận diện câu hỏi khá đơn giản: bạn sẽ được yêu cầu tìm từ có ý nghĩa GẦN NHẤT (CLOSEST in meaning) hoặc TRÁI NGƯỢC (OPPOSITE in meaning) với một từ hoặc cụm từ được gạch chân trong câu. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần xây dựng một vốn từ tiếng Anh vững chắc, đồng thời rèn luyện kỹ năng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh để xử lý hiệu quả những từ lạ.

Hiểu rõ khái niệm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Để có thể làm chủ dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa trong đề thi THPT Quốc gia, việc đầu tiên và cơ bản nhất là nắm vững định nghĩa của hai khái niệm này trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập và ứng dụng sau này.

Từ đồng nghĩa (Synonym) là gì?

Từ đồng nghĩa hay Synonym là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau về mặt ngữ nghĩa. Mặc dù có thể không hoàn toàn giống nhau 100% về sắc thái hay ngữ cảnh sử dụng, nhưng chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhất định mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Việc hiểu rõ các từ gần nghĩa giúp thí sinh mở rộng khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.

Ví dụ cụ thể, các từ đồng nghĩa với động từ “protect“ (bảo vệ) bao gồm: save, secure, shield, conserve, preserve, safeguard. Mỗi từ này mang một sắc thái riêng biệt nhưng đều truyền tải ý nghĩa chung là giữ an toàn, bảo toàn một cái gì đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ trái nghĩa (Antonym) là gì?

Ngược lại với từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa hay Antonym là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa đối lập, trái ngược nhau. Mức độ trái ngược có thể từ nhẹ nhàng cho đến hoàn toàn đối lập về mặt ngữ nghĩa. Nhận biết các từ đối nghĩa giúp thí sinh không chỉ làm tốt dạng bài tìm từ trái nghĩa mà còn nâng cao khả năng phân tích và so sánh ý nghĩa của từ.

Tiếp tục với ví dụ từ “protect“ (bảo vệ), các từ trái nghĩa của nó sẽ là: hurt, harm, destroy, abandon, injure. Những từ này đều thể hiện hành động gây tổn hại, phá hủy hoặc bỏ mặc, hoàn toàn đối lập với ý nghĩa bảo vệ.

Tìm hiểu sâu về từ trái nghĩa trong tiếng AnhTìm hiểu sâu về từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong kỳ thi Tiếng Anh THPT Quốc gia

Trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, dạng bài tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa thường được trình bày với cấu trúc rõ ràng, giúp thí sinh dễ dàng nhận diện yêu cầu. Thông thường, đề bài sẽ có hai câu hỏi về từ đồng nghĩa và hai câu hỏi về từ trái nghĩa, được sắp xếp xen kẽ trong phần kiểm tra từ vựng.

Cấu trúc câu hỏi điển hình thường là: “Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST / OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.” (Dịch: Đánh dấu vào chữ cái A, B, C, hoặc D trong tờ giấy làm bài để chọn từ ngữ có ý nghĩa GẦN NHẤT / TRÁI NGƯỢC với từ được gạch chân trong các câu sau đây.)

Mỗi câu hỏi sẽ bao gồm một câu văn có chứa một từ hoặc cụm từ được in đậm và gạch chân, theo sau là bốn phương án lựa chọn A, B, C, D. Nhiệm vụ của thí sinh là đọc hiểu ngữ cảnh của câu, sau đó chọn một trong bốn phương án đó có ý nghĩa đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp nhất với từ được yêu cầu. Đây là một dạng bài kiểm tra khả năng đọc hiểutừ vựng một cách toàn diện.

Ví dụ minh họa từ Đề thi minh họa môn tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2023:
Đối với câu hỏi tìm từ đồng nghĩa:
Question 24: You should use your own judgement; don’t trust everything you read online.
A. explain
B. suggest
C. believe
D. decide
Đối với câu hỏi tìm từ trái nghĩa:
Question 22: It is important that the government should take action to preserve the historic building.
A. protect
B. destroy
C. save
D. maintain

Hình ảnh một học sinh đang làm bài kiểm tra tiếng Anh THPT Quốc giaHình ảnh một học sinh đang làm bài kiểm tra tiếng Anh THPT Quốc gia

Các phương pháp hiệu quả để chinh phục dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa

Việc ôn thi THPT môn tiếng Anh yêu cầu một chiến lược toàn diện, đặc biệt với dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa. Để đạt điểm cao, thí sinh cần kết hợp nhiều phương pháp học tập và kỹ năng làm bài linh hoạt. Dưới đây là những chiến lược cải thiện từ vựng và kỹ năng làm bài hiệu quả.

1. Nâng cao vốn từ vựng đồng nghĩa trái nghĩa toàn diện

Việc xây dựng một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú là điều kiện tiên quyết để làm tốt dạng bài này. Thay vì học từng từ riêng lẻ, thí sinh nên tạo cho mình thói quen học từ theo cụm, theo chủ đề và đặc biệt là theo mối quan hệ đồng nghĩa trái nghĩa. Điều này giúp củng cố kiến thức tiếng Anh và khả năng liên tưởng từ vựng.

Để cải thiện từ vựng, người học có thể sử dụng các công cụ từ điển chuyên biệt cho từ đồng nghĩa trái nghĩa như Thesaurus.com hoặc Oxford Learner’s Dictionaries. Bên cạnh đó, việc đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên, giúp ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu sắc hơn về sắc thái nghĩa của từ. Thực hành viết câu với các từ mới học cũng là một phương pháp hiệu quả để củng cố kiến thức.

2. Kỹ năng suy đoán nghĩa từ qua ngữ cảnh linh hoạt

Trong trường hợp gặp phải những từ vựng khó hoặc chưa từng gặp, kỹ năng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh là một kỹ thuật đoán nghĩa vô cùng quan trọng. Đừng vội bỏ cuộc khi thấy từ lạ. Hãy đọc kỹ cả câu chứa từ gạch chân, thậm chí cả câu trước và sau để nắm bắt ý chính của đoạn văn.

Việc dịch nghĩa của câu văn sẽ giúp thí sinh nắm được vai trò ngữ pháp của từ đó (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), cũng như ý nghĩa tổng thể mà từ đó muốn truyền tải. Sau đó, hãy xem xét các từ xung quanh từ được gạch chân để tìm manh mối. Các cụm từ, giới từ, hoặc thậm chí là cấu trúc câu cũng có thể hé lộ ý nghĩa của từ khóa. Từ đó, việc loại trừ các đáp án không phù hợp và chọn ra đáp án chính xác sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ minh họa:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.
Question 22: It is important that the government should take action to preserve the historic building.
A. protect
B. destroy
C. save
D. maintain

Hướng dẫn: Dịch nghĩa: Điều quan trọng là chính phủ nên hành động để bảo tồn tòa nhà lịch sử này. Từ “preserve” có nghĩa là bảo tồn, giữ gìn.
Đáp án A: protect (bảo vệ) – đồng nghĩa.
Đáp án B: destroy (phá hủy) – trái nghĩa.
Đáp án C: save (cứu) – đồng nghĩa.
Đáp án D: maintain (duy trì) – đồng nghĩa.
Chỉ có đáp án B mang ý nghĩa trái ngược rõ ràng nhất với từ gốc.
→ Chọn B.

3. Phân tích cấu trúc câu và loại từ chính xác

Hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh và cấu trúc câu sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc suy đoán ngữ nghĩa của từ. Khi phân tích từ được gạch chân, hãy xác định xem nó thuộc loại từ nào (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Điều này sẽ giúp bạn loại bỏ ngay lập tức những đáp án không cùng loại từ.

Ví dụ, nếu từ gạch chân là một tính từ, thì đáp án đúng (dù là đồng nghĩa hay trái nghĩa) cũng phải là một tính từ. Ngoài ra, việc nhận biết các cấu trúc câu phức tạp cũng giúp bạn xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, từ đó suy luận về chức năng và ý nghĩa của từ cần tìm. Đây là một bước thiết yếu trong quá trình làm bài.

4. Nhận diện các tiền tố, hậu tố quan trọng

Một phần không nhỏ của vốn từ tiếng Anh được xây dựng dựa trên hệ thống tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes). Việc nắm vững ý nghĩa của các tiền tố như “un-“, “in-“, “dis-” (thường mang nghĩa phủ định), hay hậu tố như “-able”, “-tion”, “-ment” (thường chỉ khả năng, hành động, kết quả) có thể giúp bạn suy luận nghĩa của một từ mà không cần tra từ điển.

Ví dụ, nếu bạn biết “happy” là hạnh phúc và “un-” có nghĩa phủ định, bạn có thể dễ dàng suy ra “unhappy” là không hạnh phúc. Kỹ năng đọc hiểu các thành tố cấu tạo từ này sẽ mở rộng khả năng giải quyết các câu hỏi từ đồng nghĩa trái nghĩa một cách đáng kể, đặc biệt với những từ dài và phức tạp.

Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa phổ biến thường gặp

Để giúp thí sinh củng cố kiến thức tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa, dưới đây là bảng tổng hợp một số cặp từ trái nghĩa phổ biến mà bạn có thể gặp trong đề thi THPT Quốc gia. Việc ôn tập những cặp từ này sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu và tăng tốc độ làm bài.

Từ vựng Ý nghĩa Từ trái nghĩa Ý nghĩa trái nghĩa
absence (noun) sự vắng mặt presence (noun) sự hiện diện
frequent (adjective) thường xuyên seldom (adjective) hiếm khi
accept (verb) chấp nhận refuse (verb) từ chối
harmful (adjective) có hại harmless (adjective) không có hại
accurate (adjective) chính xác inaccurate (adjective) không chính xác
horizontal (adjective) ngang vertical (adjective) dọc
advantage (noun) lợi ích disadvantage (noun) bất lợi
imitation (noun) bắt chước, giả mạo genuine (adjective) chính hãng, đích thực
ancient (adjective) cổ xưa modern (adjective) hiện đại
inhabited (adjective) đang cư trú uninhabited (adjective) không cư trú, hoang vắng
abundant (adjective) phong phú scarce (adjective) khan hiếm
inferior (adjective) thấp kém superior (adjective) cao cấp
artificial (adjective) nhân tạo natural (adjective) tự nhiên
intentional (adjective) có chủ ý, cố ý accidental (adjective) vô tình, ngẫu nhiên
attractive (adjective) hấp dẫn repulsive (adjective) đáng ghét
justice (noun) công bằng injustice (noun) bất công
borrow (verb) vay lend (verb) cho vay
knowledge (noun) kiến thức ignorance (noun) sự vô hiểu biết
bravery (noun) sự can đảm cowardice (noun) sự nhát gan
landlord (noun) chủ nhà tenant (noun) người thuê nhà
create (verb) tạo ra destroy (verb) phá hủy
demolish (verb) phá huỷ likely (adjective) có khả năng
unlikely (adjective) không có khả năng bold (adjective) táo bạo
timid (adjective) nhút nhát meek (adjective) hiền lành
minority (noun) thiểu số majority (noun) đa số
capable (adjective) có khả năng incapable (adjective) không có khả năng
miser (noun) kẻ keo kiệt spendthrift (noun) người phung phí
combine (verb) kết hợp separate (verb) tách rời
obedient (adjective) vâng lời disobedient (adjective) không vâng lời
conceal (verb) giấu kín reveal (verb) tiết lộ
optimist (noun) người lạc quan pessimist (noun) người bi quan
common (adjective) phổ biến rare (adjective) hiếm
permanent (adjective) vĩnh viễn temporary (adjective) tạm thời
decrease (verb) giảm increase (verb) tăng
plentiful (adjective) phong phú scarce (adjective) khan hiếm
definite (adjective) xác định rõ ràng indefinite (adjective) không xác định rõ ràng
private (adjective) riêng tư public (adjective) công cộng

Những sai lầm phổ biến và cách phòng tránh khi làm bài đồng nghĩa trái nghĩa

Trong quá trình làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa, thí sinh thường mắc phải một số lỗi cơ bản có thể dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Việc nhận diện và phòng tránh những sai lầm này là một phần quan trọng của quá trình ôn thi THPT hiệu quả.

Một trong những sai lầm lớn nhất là vội vàng chọn đáp án ngay khi thấy một từ quen thuộc mà không đọc kỹ ngữ cảnh của câu. Nhiều từ có thể có nhiều hơn một nghĩa tùy thuộc vào tình huống sử dụng. Do đó, việc đặt từ đó vào câu để kiểm tra tính hợp lý là thiết yếu. Một lỗi khác là không chú ý đến loại từ của từ được gạch chân và các đáp án. Như đã đề cập, danh từ phải tương ứng với danh từ, tính từ với tính từ, v.v.

Thí sinh cũng hay nhầm lẫn giữa yêu cầu tìm từ đồng nghĩatừ trái nghĩa. Dấu hiệu CLOSESTOPPOSITE cần được đọc thật kỹ và gạch chân nếu cần. Để khắc phục, hãy luôn gạch dưới từ khóa yêu cầu (CLOSEST/OPPOSITE) ngay khi đọc đề. Bên cạnh đó, việc học từ vựng một cách rời rạc mà không theo cụm đồng nghĩa trái nghĩa hoặc không gắn với ngữ cảnh cụ thể cũng khiến việc ghi nhớ kém hiệu quả. Thay vào đó, hãy tích cực luyện tập với các bài tập tiếng Anh đa dạng và thường xuyên xem lại các lỗi sai để rút kinh nghiệm.

Luyện tập ứng dụng với bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa

Để củng cố kiến thức tiếng Anh về từ đồng nghĩa trái nghĩa và làm quen với cấu trúc đề thi THPT Quốc gia, việc luyện tập thường xuyên với các bài tập tiếng Anh là không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập ứng dụng giúp bạn thực hành và nâng cao kỹ năng đọc hiểu cũng như vốn từ vựng của mình.

Bài tập số 1

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.

Question 1: The town has undergone a drastic change since a new mayor was elected.
A. alteration
B. similarity
C. uniformity
D. agreement

Question 2: Can you keep an eye on my son while I’m out please?
A. neglect
B. monitor
C. miss
D. oppose

Question 3: The boss hit the roof when his employees did not complete their tasks on time.
A. lost temper
B. satisfied
C. hit the jackpot
D. ignored

Question 4: I still keep in touch with my friends from my secondary school.
A. remember
B. stay
C. leave
D. contact

Question 5: He cannot get over his being rejected for this position.
A. relax
B. devastate
C. recover
D. pertain

Question 6: The bomb exploded as soon as it touched the land.
A. flopped
B. went off
C. hopped
D. broke

Phương án trả lời

1. A 2. B 3. A 4. D 5. C 6. B

Hướng dẫn thực hiện

Question 1:
Dịch nghĩa: Thị trấn đã trải qua một sự thay đổi lớn kể từ khi bầu ra một thị trưởng mới. Từ “drastic” có nghĩa là mạnh mẽ, triệt để.
Đáp án A: alteration (sự thay đổi) – gần nghĩa nhất.
Đáp án B: similarity (sự giống nhau) – trái nghĩa.
Đáp án C: uniformity (sự đồng nhất) – trái nghĩa.
Đáp án D: agreement (sự đồng ý) – không liên quan.
→ Chọn A.

Question 2:
Dịch nghĩa: Khi tôi ra ngoài có thể trông chừng con trai giúp tôi được không? Cụm “keep an eye on” có nghĩa là trông chừng, để mắt tới.
Đáp án A: neglect (lơ là) – trái nghĩa.
Đáp án B: monitor (quan sát, theo dõi) – đồng nghĩa.
Đáp án C: miss (bỏ lỡ) – không liên quan.
Đáp án D: oppose (phản đối) – không liên quan.
→ Chọn B.

Question 3:
Dịch nghĩa: Ông chủ nổi giận khi nhân viên của ông ta không hoàn thành công việc đúng giờ. Cụm “hit the roof” là một thành ngữ có nghĩa là nổi giận.
Đáp án A: lost temper (mất bình tĩnh) – đồng nghĩa.
Đáp án B: satisfied (thảo mãn) – trái nghĩa.
Đáp án C: hit the jackpot (trúng số) – không liên quan.
Đáp án D: ignored (làm ngơ) – không liên quan.
→ Chọn A.

Question 4:
Dịch nghĩa: Tôi vẫn còn giữ liên lạc với các bạn thời cấp hai của tôi. Cụm “keep in touch with” có nghĩa là giữ liên lạc.
Đáp án A: remember (ghi nhớ) – không liên quan.
Đáp án B: stay (ở lại) – không liên quan.
Đáp án C: leave (rời đi) – trái nghĩa.
Đáp án D: contact (liên lạc) – gần nghĩa nhất.
→ Chọn D.

Question 5:
Dịch nghĩa: Anh ấy không thể vượt qua cú sốc bị từ chối cho vị trí này. Cụm “get over” có nghĩa là vượt qua, bình phục.
Đáp án A: relax (thư giãn) – không liên quan.
Đáp án B: devastate (phá hủy) – không liên quan.
Đáp án C: recover (bình phục, bình tĩnh lại) – đồng nghĩa.
Đáp án D: pertain (thuộc về) – không liên quan.
→ Chọn C.

Question 6:
Dịch nghĩa: Quả bom phát nổ ngay sau khi nó chạm đất. Từ “exploded” có nghĩa là phát nổ.
Đáp án A: flopped (rơi, thất bại) – không liên quan.
Đáp án B: went off (nổ) – đồng nghĩa.
Đáp án C: hopped (nhảy qua) – không liên quan.
Đáp án D: broke (gãy, hỏng) – không liên quan.
→ Chọn B.

Bài tập số 2

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.

Question 1: Nowadays people have changed their eating habits due to their busy working schedule.
A. switched
B. shifted
C. maintained
D. converted

Question 2: Smelling something burning, I called the firemen at the drop of the hat.
A. immediately
B. without delay
C. at once
D. hesitantly

Question 3: Film makers put off releasing their movies due to Covid-19 mobility restrictions.
A. delay
B. postpone
C. reschedule
D. expedite

Question 4: They kept on trying although they failed so many times that I supposed they would definitely quit.
A. ceased
B. carried on
C. persisted
D. pursued

Question 5: When choosing a bed, I would like the most comfortable one.
A. cozy
B. unpleasant
C. satisfying
D. convenient

Question 6: She has been dealing with trouble these days.
A. disturbance
B. ease
C. problem
D. suffering

Phương án trả lời

1. C 2. D 3. D 4. A 5. B 6. B

Hướng dẫn

Question 1:
Dịch nghĩa: Ngày nay mọi người đã thay đổi thói quen ăn uống vì lịch trình công việc bận rộn. Từ “changed” có nghĩa là thay đổi.
Đáp án A: switched (chuyển đổi) – đồng nghĩa.
Đáp án B: shifted (đổi hướng) – đồng nghĩa.
Đáp án C: maintained (duy trì) – trái nghĩa.
Đáp án D: converted (chuyển đổi) – đồng nghĩa.
→ Chọn C.

Question 2:
Dịch nghĩa: Ngửi thấy mùi như có thứ gì đang cháy, tôi gọi cứu hỏa ngay lập tức. Cụm “at the drop of the hat” là thành ngữ có nghĩa là ngay lập tức.
Đáp án A: immediately (ngay lập tức) – đồng nghĩa.
Đáp án B: without delay (không trì hoãn thêm) – đồng nghĩa.
Đáp án C: at once (lập tức) – đồng nghĩa.
Đáp án D: hesitantly (một cách chần chừ) – trái nghĩa.
→ Chọn D.

Question 3:
Dịch nghĩa: Các nhà làm phim trì hoãn việc công chiếu phim vì các giới hạn di chuyển do dịch Covid-19. Cụm “put off” có nghĩa là trì hoãn.
Đáp án A: delay (trì hoãn) – đồng nghĩa.
Đáp án B: postpone (trì hoãn) – đồng nghĩa.
Đáp án C: reschedule (sắp xếp lại) – không liên quan.
Đáp án D: expedite (xúc tiến) – trái nghĩa.
→ Chọn D.

Question 4:
Dịch nghĩa: Họ vẫn tiếp tục cố gắng mặc dù đối mặt rất nhiều thất bại khiến tôi tưởng họ sẽ bỏ cuộc. Cụm “kept on” có nghĩa là tiếp tục.
Đáp án A: ceased (dừng, ngừng) – trái nghĩa.
Đáp án B: carried on (tiếp tục) – đồng nghĩa.
Đáp án C: persisted (kiên trì) – đồng nghĩa.
Đáp án D: pursued (theo đuổi, tiếp tục) – đồng nghĩa.
→ Chọn A.

Question 5:
Dịch nghĩa: Khi lựa chọn giường, tôi luôn muốn một chiếc thoải mái nhất. Từ “comfortable” có nghĩa là thoải mái.
Đáp án A: cozy (ấm cúng, thoải mái) – đồng nghĩa.
Đáp án B: unpleasant (khó chịu) – trái nghĩa.
Đáp án C: satisfying (vừa ý) – không liên quan.
Đáp án D: convenient (thuận tiện, tiện lợi) – không liên quan.
→ Chọn B.

Question 6:
Dịch nghĩa: những ngày này cô ấy đã phải đối mặt với nhiều điều rắc rối. Từ “trouble” có nghĩa là rắc rối, khó khăn.
Đáp án A: disturbance (sự phiền toái) – đồng nghĩa.
Đáp án B: ease (sự thoải mái, dễ dàng) – trái nghĩa.
Đáp án C: problem (vấn đề) – đồng nghĩa.
Đáp án D: suffering (sự đau đớn, đau khổ) – đồng nghĩa.
→ Chọn B.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tại sao dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa lại quan trọng trong đề thi THPT Quốc gia?
Dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa không chỉ kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh của thí sinh mà còn đánh giá khả năng suy luận ngữ nghĩa của từ trong các ngữ cảnh cụ thể, giúp phân loại thí sinh hiệu quả. Nó chiếm một phần điểm đáng kể và là một trong những dạng câu hỏi thiết yếu để đạt điểm cao.

2. Làm thế nào để phân biệt giữa yêu cầu tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa?
Thí sinh cần chú ý kỹ các từ khóa trong đề bài: CLOSEST in meaning (gần nghĩa nhất) để tìm từ đồng nghĩa, và OPPOSITE in meaning (trái nghĩa) để tìm từ trái nghĩa. Hãy gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khóa này để tránh nhầm lẫn trong quá trình làm bài.

3. Tôi nên làm gì nếu không biết nghĩa của từ được gạch chân?
Trong trường hợp này, hãy sử dụng kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Đọc kỹ câu chứa từ đó, phân tích các từ xung quanh, cấu trúc câu và ý nghĩa tổng thể của đoạn văn. Đôi khi, bạn có thể suy luận được từ mang nghĩa tích cực hay tiêu cực, từ đó loại trừ các đáp án không phù hợp.

4. Ngoài việc học từ điển, có phương pháp nào khác để mở rộng vốn từ đồng nghĩa trái nghĩa không?
Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách đọc sách báo, tạp chí tiếng Anh, xem phim hoặc nghe các chương trình tiếng Anh. Ghi chú lại các cụm từ hay, thành ngữ và đặc biệt là các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên. Ngoài ra, việc sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc flashcards cũng rất hiệu quả.

5. Có cần phải học thuộc lòng tất cả các cặp từ trái nghĩa không?
Không nhất thiết phải học thuộc lòng tất cả, nhưng việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa phổ biến và thường gặp là rất hữu ích. Thay vì học vẹt, hãy cố gắng hiểu mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng và luyện tập đặt câu để ghi nhớ lâu hơn. Việc này sẽ giúp bạn làm bài tập nhanh hơn và chính xác hơn.

6. Sai lầm lớn nhất khi làm bài đồng nghĩa trái nghĩa là gì?
Sai lầm lớn nhất là đọc lướt và vội vàng chọn đáp án chỉ vì từ đó trông quen mắt mà không xét đến ngữ cảnh cụ thể của câu, hoặc nhầm lẫn giữa yêu cầu tìm từ đồng nghĩatừ trái nghĩa. Luôn cẩn trọng và kiểm tra lại yêu cầu của đề bài trước khi chọn đáp án cuối cùng.

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về dạng bài từ đồng nghĩa trái nghĩa trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, từ việc hiểu rõ khái niệm đến các phương pháp làm bài hiệu quả và những lưu ý quan trọng. Hy vọng rằng thông qua những hướng dẫn này, các bạn thí sinh của Anh ngữ Oxford sẽ có thể trang bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng sắp tới, tự tin chinh phục điểm cao và đạt được mục tiêu học tập của mình.