Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản là vô cùng cần thiết. Một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày chính là tính từ sở hữu (possessive adjectives). Tuy nhiên, do sự đơn giản bề ngoài, đôi khi người học lại lơ là, dẫn đến những lỗi sai không đáng có. Việc hiểu rõ và luyện tập thành thạo tính từ sở hữu sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn, nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tóm Tắt Kiến Thức Về Tính Từ Sở Hữu

Tính từ sở hữu là một loại từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng chỉ rõ mối quan hệ thuộc về hay sự liên kết giữa người, vật này với một đối tượng khác. Những từ loại này luôn đứng ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận biết danh từ đó thuộc về ai hay cái gì. Đây là một phần cốt lõi để thể hiện sự sở hữu một cách rõ ràng.

Các tính từ sở hữu thông dụng nhất trong tiếng Anh thường tương ứng với các đại từ nhân xưng, tạo thành một hệ thống chặt chẽ và logic:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ví dụ
I (tôi) my (của tôi) This is my school. (Đây là trường của tôi.)
he (anh ấy) his (của anh ấy) His car is modern. (Xe của anh ấy hiện đại.)
she (cô ấy) her (của cô ấy) Her name is Jane. (Tên của cô ấy là Jane.)
you (bạn/ các bạn) your (của bạn,/ của các bạn) Where is your house? (Nhà của bạn ở đâu?)
we (chúng tôi) our (của chúng tôi) Our classroom is large. (Lớp học của chúng tôi rộng.)
they (họ) their (của họ) They are putting their belongings in the bags. (Họ đang bỏ đồ đạc của họ vào túi.)
it (nó) its (của nó) The tree gets water from its roots. (Cái cây lấy nước từ rễ của nó.)

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và các ví dụ minh họaTính từ sở hữu trong tiếng Anh và các ví dụ minh họa

Đặc điểm và Quy tắc Sử Dụng Tính Từ Sở Hữu

Để sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác, việc nắm vững các đặc tính của chúng là điều quan trọng. Một trong những quy tắc cơ bản là tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ hoặc một cụm danh từ để bổ nghĩa cho chúng. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói “our home” (nhà của chúng tôi), “my bike” (xe đạp của tôi) hay “her job” (công việc của cô ấy). Khi đi với một cụm danh từ, chúng vẫn giữ vị trí tiên phong, như trong cụm từ “my English skill” (kỹ năng tiếng Anh của tôi) hoặc “their first choice” (lựa chọn đầu tiên của họ).

Một điểm đáng chú ý khác là tính từ sở hữu không thay đổi hình thức, dù danh từ mà chúng bổ nghĩa là số ít hay số nhiều. Ví dụ, chúng ta dùng “his book” cho một cuốn sách và “his books” cho nhiều cuốn sách, hình thức của “his” vẫn giữ nguyên. Điều này giúp đơn giản hóa việc sử dụng và ghi nhớ trong ngữ pháp tiếng Anh. Đặc biệt, khi một chủ thể sở hữu nhiều danh từ, chúng ta có thể chỉ dùng tính từ sở hữu một lần duy nhất để tránh lặp từ, ví dụ: “her hat and her shoes” có thể được rút gọn thành “her hat and shoes”, giúp câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tầm Quan Trọng và Ứng Dụng Rộng Rãi Của Tính Từ Sở Hữu

Tính từ sở hữu không chỉ là một phần nhỏ trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Khả năng xác định mối quan hệ sở hữu giúp người nói và người viết tránh được sự mơ hồ, đảm bảo rằng ý nghĩa của câu được hiểu đúng. Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành thạo tính từ sở hữu cho phép chúng ta thể hiện sự liên kết cá nhân hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng một cách tự nhiên. Ví dụ, khi nói “This is my book,” bạn ngay lập tức làm rõ cuốn sách đó thuộc về ai, thay vì chỉ nói “This is a book” mà không có thông tin sở hữu.

Hơn nữa, trong các bài viết học thuật hoặc văn bản trang trọng, tính từ sở hữu giúp duy trì sự mạch lạc và rõ ràng của thông tin. Chúng giúp liên kết các ý tưởng và đối tượng một cách logic, tạo nên một văn bản có cấu trúc tốt. Từ các cuộc hội thoại đơn giản đến những bài luận phức tạp, việc áp dụng đúng cách dùng tính từ sở hữu là yếu tố then chốt để xây dựng câu có nghĩa và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Khoảng 70% các cuộc trò chuyện hàng ngày và các văn bản tiếng Anh đều có sự xuất hiện của các từ loại này, cho thấy tầm ảnh hưởng rộng lớn của chúng.

Các Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Tính Từ Sở Hữu

Mặc dù tính từ sở hữu có vẻ đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản khi sử dụng chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Nhân Xưng

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữuđại từ nhân xưng. Đại từ nhân xưng (như I, he, she, you, we, they, it) thường đóng vai trò làm chủ ngữ của câu, đứng ở đầu câu hoặc trước động từ. Ngược lại, tính từ sở hữu luôn cần một danh từ đi kèm để bổ nghĩa cho nó và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Chẳng hạn, câu “Her is a teacher” là sai ngữ pháp vì “Her” là tính từ sở hữu và không thể làm chủ ngữ. Câu đúng phải là “She is a teacher”, trong đó “She” là đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ.

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Tân Ngữ

Sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữuđại từ tân ngữ (me, him, her, you, them, us, it) cũng rất thường gặp. Đại từ tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc giới từ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu. Mặc dù sau đại từ tân ngữ vẫn có thể có danh từ, nhưng danh từ đó thường là tân ngữ gián tiếp chứ không phải danh từ được bổ nghĩa bởi từ đứng trước nó. Ví dụ, câu “My friend gifted my a new phone on my birthday” là không chính xác. “My” là tính từ sở hữu và cần một danh từ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa. Thay vào đó, chúng ta phải dùng “My friend gifted me a new phone on my birthday”, trong đó “me” là đại từ tân ngữ trực tiếp.

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu

Cả tính từ sở hữuđại từ sở hữu (mine, his, hers, yours, ours, theirs, its) đều thể hiện mối quan hệ sở hữu, do đó dễ gây nhầm lẫn. Điểm khác biệt cốt lõi là đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một cụm danh từ đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn tự nhiên hơn. Vì vậy, sau đại từ sở hữu không bao giờ có danh từ. Ví dụ: “Her bag is black. Mine is blue.” Trong câu này, “Mine” thay thế cho “my bag”, nghĩa là “cái túi của tôi”, và người nghe/đọc có thể dễ dàng hiểu được.

Nhóm sinh viên đang thảo luận và học tậpNhóm sinh viên đang thảo luận và học tập

Nhầm Lẫn Giữa “Your” Và “You’re”

Lỗi này phát sinh do cách phát âm giống nhau giữa “your” và “you’re” (/jɔːr/). “Your” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của bạn”, trong khi “you’re” là dạng viết tắt của “you are” (đại từ nhân xưng + động từ to be). Rất nhiều người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường nhầm lẫn giữa hai từ này khi viết. Việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng ngữ pháp của mỗi từ sẽ giúp tránh lỗi này.

Nhầm Lẫn Giữa “Its” Và “It’s”

Tương tự như “your” và “you’re”, “its” và “it’s” cũng gây ra nhiều bối rối vì chúng chỉ khác nhau ở dấu nháy đơn (apostrophe). “Its” là tính từ sở hữu của “it”, mang nghĩa “của nó”. Còn “it’s” là viết tắt của “it is” (chủ ngữ + động từ to be) hoặc “it has” (chủ ngữ + động từ to have). Đây là một trong những lỗi chính tả và ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất mà người học gặp phải, đòi hỏi sự chú ý cao độ khi viết.

Nhầm Lẫn Giữa “Their” Và “There”

“Their” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của họ”, trong khi “there” là trạng từ chỉ nơi chốn (“ở đó”) hoặc là chủ ngữ giả trong cấu trúc “There is/are”. Lỗi này cũng xuất phát từ việc phát âm giống nhau /ðeər/. Việc phân biệt rõ ràng vai trò ngữ pháp của từng từ trong câu là chìa khóa để tránh sự nhầm lẫn này.

Bỏ Sót Tính Từ Sở Hữu

Một lỗi phổ biến khác là việc bỏ sót tính từ sở hữu trước danh từ, khiến danh từ đó trở nên không xác định trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, câu “He forgot books at school” thiếu thông tin quan trọng về việc sách đó thuộc về ai. Câu đúng phải là “He forgot his books at school”, với “his” làm rõ quyền sở hữu đối với những cuốn sách, giúp câu trở nên hoàn chỉnh và có nghĩa rõ ràng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp và viết lách cần sự chính xác.

Chiến Lược Để Tránh Lỗi Sai và Nắm Vững Tính Từ Sở Hữu

Để không còn mắc lỗi với tính từ sở hữu và sử dụng chúng một cách thành thạo, người học cần áp dụng những chiến lược học tập hiệu quả. Việc luyện tập đều đặn và có phương pháp sẽ giúp củng cố kiến thức và xây dựng phản xạ ngữ pháp tự nhiên.

Một trong những chiến lược quan trọng nhất là thực hành phân tích câu. Khi đọc hoặc nghe, hãy chủ động xác định các tính từ sở hữu và danh từ mà chúng bổ nghĩa. Tự đặt câu hỏi: “Ai sở hữu cái gì?” hoặc “Cái gì thuộc về ai?”. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng tính từ sở hữu trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, khi thấy câu “This is their house,” hãy tự hỏi “Ngôi nhà này là của ai?” và câu trả lời là “của họ.”

Việc so sánh và đối chiếu cũng là một phương pháp học hiệu quả. Hãy đặt tính từ sở hữu bên cạnh đại từ nhân xưng, đại từ tân ngữ, và đại từ sở hữu trong các bảng biểu và ví dụ cụ thể. Chú ý đến vị trí và chức năng của từng loại từ trong câu. Điều này đặc biệt hữu ích để phân biệt những cặp từ dễ gây nhầm lẫn như “your” và “you’re”, “its” và “it’s”, “their” và “there”. Việc tạo ra các thẻ ghi nhớ (flashcards) với ví dụ minh họa cho mỗi cặp từ này có thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Cuối cùng, không ngừng thực hành qua các bài tập tính từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao. Bắt đầu với việc điền từ vào chỗ trống, sau đó chuyển sang viết câu hoàn chỉnh và sửa lỗi. Viết nhật ký, truyện ngắn hoặc tham gia các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh là những cách tuyệt vời để áp dụng kiến thức vào thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học hỏi. Cố gắng sử dụng tính từ sở hữu trong mỗi cơ hội giao tiếp để biến chúng thành phản xạ tự nhiên của mình. Việc duy trì sự chủ động và kiên trì sẽ dẫn đến sự thành thạo trong ngữ pháp tiếng Anh.

Bài Tập Tính Từ Sở Hữu

Bài Tập Cơ Bản

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. This is _____ book.
    A. I
    B. me
    C. my
  2. Peter has a dog. ___ dog is very playful.
    A. My
    B. His
    C. Your
  3. That’s _____ car.
    A. she
    B. her
    C. hers
  4. Anna and I are classmates. ___ teacher is very kind.
    A. Our
    B. Their
    C. Her
  5. We love _____ new house.
    A. our
    B. us
    C. ours
  6. They are playing with _____ toys.
    A. they
    B. their
    C. theirs
  7. The students are playing outside. ___ teacher is waiting for them.
    A. Their
    B. Our
    C. My
  8. He is reading _____ favorite book.
    A. he
    B. him
    C. his
  9. The dog is wagging ___ tail.
    A. Its
    B. It’s
    C. Their
  10. We are going to the park. Would you like to join ___ group?
    A. Their
    B. Our
    C. Your

Bài 2. Hoàn thành câu bằng cách điền tính từ sở hữu phù hợp

my your (x2) his her its (x2) our their (x2)
  1. She has a new dress. That is __ dress.
  2. We live in a big house. This is __ house.
  3. John has a blue bicycle. _____ bicycle is very expensive.
  4. You have a great idea. __ idea will help us a lot.
  5. They are playing soccer. _____ team is over there.
  6. The bird is in its cage. _____ wings are colorful.
  7. I have many friends. __ friends are very kind.
  8. You have a beautiful garden. _____ garden is full of flowers.
  9. The children are playing with __ toys.
  10. The tree is losing __ leaves.

Bài 3. Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. is/ my/ This/ book.
  2. cat./ loves/ She/ her/
  3. My/ the/ table./ is/ on/ pen/
  4. his/ lost/ keys./ He/
  5. hands/ Her/ small./ are
  6. is/ The/ carrots./ eating/ rabbit/ its/
  7. school./ are/ We/ to/ going/ our
  8. like/ your/ I/ shoes./ new/
  9. showing/ She/ her/ is/ us/ paintings./
  10. building/ their/ They/ dream/ are/ house./

Người học đang viết ghi chú trong sách để ghi nhớNgười học đang viết ghi chú trong sách để ghi nhớ

Bài Tập Nâng Cao

Bài 1. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. This is not my bag. That one is (my / mine).
  2. She forgot (her / hers) keys at home.
  3. This pen is not yours; it’s (my / mine).
  4. We’re staying at (our / ours) house this weekend.
  5. He borrowed (his / him) brother’s laptop.
  6. Their car is red, but (our / ours) is blue.
  7. The cat is licking (its / it’s) paws.
  8. I found this notebook on the desk. Is it (your / yours)?
  9. This is not her coat. (Her / Hers) is in the closet.
  10. The children are playing in (their / theirs) room.

Bài 2. Chọn đáp án đúng

  1. Each student must bring _____ own lunch.
    A. his
    B. their
    C. its
  2. The company revised _____ policies to improve employee satisfaction.
    A. its
    B. their
    C. it
  3. That car is not ___. It belongs to John.
    A. ours
    B. our
    C. us
  4. The manager asked everyone to submit ___ reports before the end of the day.
    A. their
    B. his
    C. her
  5. The waiter dropped the tray. ____ face turned red with embarrassment.
    A. his
    B. her
    C. its
  6. The queen waved at the crowd, and everyone cheered as ___ carriage moved through the street.
    A. his
    B. her
    C. its
  7. While we were at the library, the librarian reminded us to keep ___ voices low.
    A. my
    B. their
    C. our
  8. The barber was busy styling a customer’s hair, but _____tools were neatly organized on the table.
    A. his
    B. her
    C. its
  9. The actress walked the red carpet confidently, and everyone admired ___ dress.
    A. his
    B. her
    C. its
  10. The children were so excited about their new toys. _____ parents had spent a long time choosing the perfect gifts.
    A. theirs
    B. there
    C. their

Bài 3. Tìm và sửa lỗi (nếu có) trong các câu sau. Nếu câu đã đúng ngữ pháp, hãy đánh dấu tick

  1. Each student must bring their own notebook to the class tomorrow.
  2. The company announced that it would increase their employees’ salaries.
  3. I borrowed Anna’s pen because my was out of ink.
  4. The children forgot their lunchboxes at home, so we had to share ours with them.
  5. A chef must ensure that their kitchen is always clean and organized.
  6. The team congratulated her on winning their award at the ceremony.

Đáp Án và Giải Thích

Đáp Án Bài Tập Cơ Bản

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. C
    “This is my book.” (Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho danh từ “book”, thể hiện quyền sở hữu.)
  2. B
    “Peter has a dog. His dog is very playful.” (Tính từ sở hữu “his” dùng để chỉ con chó thuộc về Peter, là nam giới.)
  3. B
    “That’s her car.” (Tính từ sở hữu “her” bổ nghĩa cho danh từ “car”, thể hiện quyền sở hữu chiếc xe của cô ấy.)
  4. A
    “Anna and I are classmates. Our teacher is very kind.” (Tính từ sở hữu “our” dùng để chỉ giáo viên chung của Anna và tôi.)
  5. A
    “We love our new house.” (Tính từ sở hữu “our” bổ nghĩa cho cụm danh từ “new house”, thể hiện ngôi nhà thuộc về chúng tôi.)
  6. B
    “They are playing with their toys.” (Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa cho danh từ “toys”, thể hiện đồ chơi thuộc về “they”.)
  7. A
    “The students are playing outside. Their teacher is waiting for them.” (Tính từ sở hữu “their” dùng để chỉ giáo viên của “the students”.)
  8. C
    “He is reading his favorite book.” (Tính từ sở hữu “his” bổ nghĩa cho cụm danh từ “favorite book”, thể hiện sách thuộc về anh ấy.)
  9. A
    “The dog is wagging its tail.” (Tính từ sở hữu “its” dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa con chó và cái đuôi.)
  10. B
    “We are going to the park. Would you like to join our group?” (Tính từ sở hữu “our” bổ nghĩa cho danh từ “group”, thể hiện nhóm thuộc về “we”.)

Bài 2. Hoàn thành câu bằng cách điền tính từ sở hữu phù hợp

  1. She has a new dress. That is her dress. (Cô ấy có một chiếc váy mới. Đó là chiếc váy của cô ấy.)
  2. We live in a big house. This is our house. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà lớn. Đây là nhà của chúng tôi.)
  3. John has a blue bicycle. His bicycle is very expensive. (John có một chiếc xe đạp màu xanh. Chiếc xe đạp của anh ấy rất đắt.)
  4. You have a great idea. Your idea will help us a lot. (Bạn có một ý tưởng tuyệt vời. Ý tưởng của bạn sẽ giúp chúng tôi rất nhiều.)
  5. They are playing soccer. Their team is over there. (Họ đang chơi bóng đá. Đội của họ ở đằng kia.)
  6. The bird is in its cage. Its wings are colorful. (Con chim đang ở trong lồng. Đôi cánh của nó đầy màu sắc.)
  7. I have many friends. My friends are very kind. (Tôi có nhiều bạn. Bạn bè của tôi rất tử tế.)
  8. You have a beautiful garden. Your garden is full of flowers. (Bạn có một khu vườn tuyệt đẹp. Khu vườn của bạn đầy hoa.)
  9. The children are playing with their toys. (Những đứa trẻ đang chơi đồ chơi của chúng.)
  10. The tree is losing its leaves. (Cây đang rụng lá của nó.)

Bài 3. Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  2. She loves her cat. (Cô ấy yêu con mèo của cô ấy.)
  3. My pen is on the table. (Chiếc bút của tôi ở trên bàn.)
  4. He lost his keys. (Anh ấy làm mất chìa khóa của anh ấy.)
  5. Her hands are small. (Bàn tay của cô ấy nhỏ.)
  6. The rabbit is eating its carrots. (Con thỏ đang ăn những củ cà rốt của nó.)
  7. We are going to our school. (Chúng tôi đang đi đến trường của chúng tôi.)
  8. I like your new shoes. (Tôi thích đôi giày mới của bạn.)
  9. She is showing us her paintings. (Cô ấy đang cho chúng tôi xem những bức tranh của cô ấy.)
  10. They are building their dream house. (Họ đang xây ngôi nhà mơ ước của họ.)

Đáp Án Bài Tập Nâng Cao

Bài 1. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. This is not my bag. That one is mine. (“mine” đồng nghĩa với “my bag” vì danh từ “bag” đã được nhắc trước đó, thể hiện quyền sở hữu.)
  2. She forgot her keys at home. (Tính từ sở hữu “her” bổ nghĩa cho danh từ “keys”.)
  3. This pen is not yours; it’s mine. (“mine” đồng nghĩa với “my pen” vì danh từ “pen” đã được nhắc trước đó.)
  4. We’re staying at our house this weekend. (Tính từ sở hữu “our” bổ nghĩa cho danh từ “house”.)
  5. He borrowed his brother’s laptop. (Tính từ sở hữu “his” bổ nghĩa cho danh từ “brother”.)
  6. Their car is red, but ours is blue. (“ours” đồng nghĩa với “our car” vì danh từ “car” đã được nhắc trước đó.)
  7. The cat is licking its paws. (Tính từ sở hữu “its” bổ nghĩa cho danh từ “paws”.)
  8. I found this notebook on the desk. Is it yours? (“yours” đồng nghĩa với “your notebook” vì danh từ “notebook” đã được nhắc trước đó.)
  9. This is not her coat. Hers is in the closet. (“hers” đồng nghĩa với “her coat” vì danh từ “coat” đã được nhắc trước đó.)
  10. The children are playing in their room. (Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa cho danh từ “room”.)

Bài 2. Chọn đáp án đúng

  1. B
    Each student must bring their own lunch. (Với cụm từ “Each student” (mỗi học sinh), có thể bao gồm cả nam và nữ, nên “their” là lựa chọn phù hợp nhất để tránh phân biệt giới tính, thể hiện quyền sở hữu chung.)
  2. A
    The company revised its policies to improve employee satisfaction. (“The company” là danh từ số ít, nên tính từ sở hữu “its” được sử dụng để chỉ các chính sách của công ty.)
  3. A
    That car is not ours. It belongs to John. (“Ours” là đại từ sở hữu, thay thế cụm danh từ “our car” và được sử dụng khi không có danh từ đi sau.)
  4. A
    The manager asked everyone to submit their reports before the end of the day. (“Their” được dùng để chỉ các báo cáo của “everyone”, là lựa chọn linh hoạt và toàn diện nhất.)
  5. A
    The waiter dropped the tray. His face turned red with embarrassment. (“Waiter” là từ chỉ người phục vụ nam, vì vậy tính từ sở hữu “his” được dùng để chỉ khuôn mặt của anh ấy.)
  6. B
    The queen waved at the crowd, and everyone cheered as her carriage moved through the street. (“The queen” (nữ hoàng) là danh từ chỉ nữ giới, vì vậy tính từ sở hữu “her” được dùng để chỉ cỗ xe thuộc về bà.)
  7. C
    While we were at the library, the librarian reminded us to keep our voices low. (Đại từ nhân xưng “we” ở câu trước chỉ “chúng tôi” phải giữ giọng nhỏ, vì vậy tính từ sở hữu “our” được sử dụng.)
  8. A
    The barber was busy styling a customer’s hair, but his tools were neatly organized on the table. (“Barber” thường được hiểu là thợ làm tóc nam, vì vậy tính từ sở hữu “his” phù hợp để chỉ các dụng cụ của anh ấy.)
  9. B
    The actress walked the red carpet confidently, and everyone admired her dress. (“Actress” là từ chỉ nữ diễn viên, vì vậy tính từ sở hữu “her” được dùng để chỉ chiếc váy của cô ấy.)
  10. C
    The children were so excited about their new toys. Their parents had spent a long time choosing the perfect gifts. (Tính từ sở hữu “their” dùng để chỉ “bố mẹ của bọn trẻ“.)

Bài 3. Tìm và sửa lỗi (nếu có) trong các câu sau. Nếu câu đã đúng ngữ pháp, hãy đánh dấu tick

  1. Each student must bring their own notebook to the class tomorrow. (Đúng)
    Tính từ sở hữu “their” được dùng đúng trong trường hợp này vì “Each student” có thể ám chỉ cả nam lẫn nữ, và “their” là lựa chọn bao quát, thể hiện sự sở hữu của mỗi học sinh.
  2. The company announced that it would increase their employees’ salaries.
    Sửa: their → its
    “The company” là ngôi thứ ba số ít, không phải người, nên phải dùng tính từ sở hữu “its” để chỉ nhân viên của công ty.
  3. I borrowed Anna’s pen because my was out of ink.
    Sửa: my → mine
    Sau “my” phải có một danh từ. Danh từ “pen” đã được đề cập trước đó nên có thể dùng “mine” để thay cho “my pen”, thể hiện quyền sở hữu.
  4. The children forgot their lunchboxes at home, so we had to share ours with them. (Đúng)
    Câu này đã sử dụng đúng tính từ sở hữu “their” (của bọn trẻ) và đại từ sở hữu “ours” (của chúng tôi), thể hiện rõ ràng các mối quan hệ sở hữu.
  5. A chef must ensure that their kitchen is always clean and organized. (Đúng hoặc Sửa: their → his or her)
    “A chef” là danh từ số ít, không xác định giới tính. Trong văn phong hiện đại, việc sử dụng “their” để chỉ danh từ số ít không xác định giới tính ngày càng trở nên phổ biến và được chấp nhận. Nếu muốn rõ ràng hơn, có thể dùng “his or her”.
  6. The team congratulated her on winning their award at the ceremony.
    Sửa: their → her
    Giải thưởng thuộc về cô ấy (“her”), nên phải dùng tính từ sở hữu “her” để chỉ giải thưởng của cô ấy.

FAQs Về Tính Từ Sở Hữu

1. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là những từ dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc sự liên kết giữa một danh từ và người/vật sở hữu nó, ví dụ: my, his, her, your, our, their, its. Chúng luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

2. Sự khác biệt giữa tính từ sở hữuđại từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (ví dụ: my, your) luôn đi kèm với một danh từ. Đại từ sở hữu (ví dụ: mine, yours) đứng một mình và thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp từ, vẫn giữ ý nghĩa sở hữu.

3. Làm thế nào để phân biệt “its” và “it’s”?

“Its” là tính từ sở hữu của “it”, có nghĩa là “của nó”. Ví dụ: “The dog wagged its tail.” “It’s” là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Ví dụ: “It’s a beautiful day.”

4. Khi nào nên dùng “their” thay vì “his” hoặc “her” cho một người số ít?

Trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, “their” thường được dùng để chỉ một người số ít khi giới tính không xác định hoặc không muốn chỉ rõ giới tính, để tránh sự phân biệt (gender-neutral pronoun). Ví dụ: “Each student must bring their own lunch.”

5. Có thể đặt tính từ sở hữu ở cuối câu không?

Không, tính từ sở hữu luôn phải đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bạn muốn thể hiện sự sở hữu ở cuối câu mà không lặp lại danh từ, bạn sẽ dùng đại từ sở hữu. Ví dụ: “This book is mine.” (không phải “This book is my”).

6. Tại sao tính từ sở hữu không thay đổi hình thức dù danh từ là số ít hay số nhiều?

Đây là một đặc điểm riêng của tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Chúng được thiết kế để chỉ mối quan hệ sở hữu mà không phụ thuộc vào số lượng của vật được sở hữu. Ví dụ: “his car” (một chiếc xe) và “his cars” (nhiều chiếc xe) đều dùng “his”.

7. Có cần dùng dấu phẩy trước tính từ sở hữu không?

Thông thường, không cần dùng dấu phẩy trước tính từ sở hữu. Chúng trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ theo sau mà không cần dấu ngắt.

8. Lỗi phổ biến nhất khi sử dụng tính từ sở hữu là gì?

Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn tính từ sở hữu với đại từ nhân xưng (ví dụ: dùng “Her is a teacher” thay vì “She is a teacher”) hoặc với đại từ sở hữu khi đáng lẽ phải có danh từ đi kèm.

Tổng Kết

Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho người học một cái nhìn toàn diện về tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh, từ kiến thức cơ bản đến những lỗi sai thường gặp và các chiến lược học tập hiệu quả. Chúng tôi tin rằng việc luyện tập kiên trì với các bài tập tính từ sở hữu đã được cung cấp sẽ giúp người học không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn tự tin áp dụng vào thực tiễn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và viết lách. Nắm vững cách dùng tính từ sở hữu là một bước tiến quan trọng trên con đường thành thạo tiếng Anh của bạn.