Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các khía cạnh ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết giúp người học tự tin giao tiếp. Trong số đó, tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng, giúp xác định rõ ràng quyền sở hữu và tạo nên những câu văn mạch lạc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tính từ sở hữu, từ định nghĩa đến cách sử dụng chi tiết và những lưu ý quan trọng.

Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjective) Là Gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một thành phần ngữ pháp thiết yếu, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ và chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc của cái gì. Chúng giúp làm cho câu trở nên hoàn chỉnh và truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng, cụ thể hơn. Khác với những loại tính từ thông thường chỉ mô tả đặc điểm, tính từ sở hữu đặc biệt nhấn mạnh vào mối quan hệ sở hữu. Về vị trí, chúng luôn đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, định hình ngữ cảnh và thông tin cho người đọc về đối tượng được sở hữu.

Ví dụ cụ thể cho thấy vai trò của chúng:

  • My brother is 15 years old. (Em trai của tôi 15 tuổi.) Trong ví dụ này, “My” làm rõ “brother” là em trai thuộc về người nói.
  • His house is very beautiful. (Ngôi nhà của anh ấy rất đẹp.) Ở đây, “His” cho biết ngôi nhà thuộc về “anh ấy”.

Những ví dụ này minh họa rằng tính từ sở hữu không chỉ đơn thuần là một từ trong câu mà còn là một yếu tố quan trọng giúp xác định và làm rõ thông tin về quyền sở hữu.

Tổng Hợp Các Tính Từ Sở Hữu Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được hình thành dựa trên các đại từ nhân xưng. Mỗi đại từ nhân xưng tương ứng với một tính từ sở hữu riêng biệt, phản ánh mối quan hệ giữa chủ thể sở hữu và vật/người được sở hữu. Việc hiểu rõ sự chuyển đổi này là nền tảng để sử dụng chúng một cách chính xác.

Nhóm tính từ sở hữu ngôi thứ nhất

Ở ngôi thứ nhất, đại từ nhân xưng “I” (tôi) được chuyển thành tính từ sở hữu “My” (của tôi). Đây là từ dùng để chỉ những gì thuộc về người nói.
Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • My friends are very funny. (Bạn bè của tôi rất vui tính.)
  • I like my new smartphone. (Tôi thích chiếc điện thoại thông minh mới của tôi.)

Đối với ngôi thứ nhất số nhiều, “We” (chúng tôi, chúng ta) sẽ tương ứng với tính từ sở hữu “Our” (của chúng tôi, của chúng ta). Từ này dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người, bao gồm cả người nói.
Ví dụ:

  • Our mother is a doctor. (Mẹ của chúng tôi là một bác sĩ.)
  • We celebrated our anniversary last month. (Chúng tôi đã kỷ niệm ngày cưới của mình vào tháng trước.)

Nhóm tính từ sở hữu ngôi thứ hai

Ở ngôi thứ hai, dù là số ít hay số nhiều, đại từ nhân xưng “You” (bạn, anh, chị, ông, bà / các bạn, các anh, các chị) đều chuyển thành tính từ sở hữu “Your” (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà / của các bạn, của các anh, của các chị). Đây là điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn về số lượng.
Ví dụ:

  • She likes your car. (Cô ấy thích xe của bạn.)
  • Are they your friends? (Họ là bạn của bạn sao?)
  • Could you please bring your books to class tomorrow? (Bạn có thể mang sách của bạn đến lớp vào ngày mai không?)

Nhóm tính từ sở hữu ngôi thứ ba

Ở ngôi thứ ba số ít, có ba đại từ nhân xưng chính và ba tính từ sở hữu tương ứng:

  • “He” (anh ấy, ông ấy) đi với “His” (của anh ấy, của ông ấy). Ví dụ: His wife cooks very well. (Vợ của anh ấy nấu ăn rất ngon.)
  • “She” (cô ấy, bà ấy, chị ấy) đi với “Her” (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy). Ví dụ: Her name is Jennifer. (Cô ấy tên Jennifer.)
  • “It” (nó) đi với “Its” (của nó). Từ này dùng cho vật, con vật hoặc sự vật đã được nhắc đến. Ví dụ: The dog wagged its tail happily. (Con chó vẫy đuôi nó một cách vui vẻ.)

Đối với ngôi thứ ba số nhiều, đại từ nhân xưng “They” (họ, chúng nó) sẽ chuyển thành tính từ sở hữu “Their” (của họ, của chúng nó). Từ này chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật không bao gồm người nói và người nghe.
Ví dụ: Their room is very dirty. (Phòng của họ rất bẩn.)

  • The students finished their projects on time. (Các sinh viên đã hoàn thành dự án của họ đúng thời hạn.)

Vị Trí Của Tính Từ Sở Hữu Trong Câu

Trong một câu tiếng Anh, vị trí của tính từ sở hữu luôn được đặt ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Vai trò cốt lõi của tính từ sở hữu là làm rõ sự sở hữu đối với danh từ đó, bất kể danh từ đó là đếm được hay không đếm được, số ít hay số nhiều. Quy tắc này rất nhất quán và không có ngoại lệ.

Tính từ sở hữu + Danh từ

Hãy xem xét các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động:

  • Your country is so beautiful. (Đất nước của bạn thật đẹp.) Trong trường hợp này, “Your” đứng trước “country” để chỉ rõ đất nước đó thuộc về “bạn”.
  • He is the tallest person in our class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng tôi.) “Our” xác định “class” là lớp học thuộc về “chúng tôi”.
  • I am taking care of their baby. (Tôi đang chăm sóc em bé của họ.) “Their” làm rõ em bé thuộc về “họ”.
  • My house is far away from my office. (Nhà tôi thì ở cách xa văn phòng của tôi.) “My” lặp lại để chỉ rõ cả nhà và văn phòng đều thuộc về “tôi”.
  • She visited her mother last month. (Cô ấy đã đi thăm mẹ vào tháng trước.) “Her” cho biết người mẹ là mẹ của “cô ấy”.

Vị trí của tính từ sở hữu trước danh từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng AnhVị trí của tính từ sở hữu trước danh từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng AnhMột điểm quan trọng cần lưu ý là khi đã sử dụng tính từ sở hữu trước danh từ, chúng ta không dùng các mạo từ (a, an, the) đi kèm ngay trước danh từ đó nữa. Ví dụ, chúng ta nói “my car” chứ không nói “the my car” hoặc “a my car”. Sự kết hợp này là độc quyền và đủ để xác định danh từ một cách chính xác trong ngữ cảnh sở hữu.

Các Trường Hợp Sử Dụng Tính Từ Sở Hữu Chi Tiết

Tính từ sở hữu được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ liên quan đến một danh từ. Việc hiểu rõ các trường hợp này giúp sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Khi nói về các bộ phận cơ thể

Một trong những ứng dụng phổ biến của tính từ sở hữu là khi đề cập đến các bộ phận của cơ thể con người hoặc động vật. Thay vì sử dụng mạo từ “the”, người bản xứ thường dùng tính từ sở hữu để chỉ rõ bộ phận cơ thể đó thuộc về ai.
Ví dụ:

  • His arms are bleeding blood. (Cánh tay của anh ấy đang chảy máu.)
  • I need to have my hair cut. (Tôi cần phải cắt tóc của mình.)
  • She broke her leg playing football. (Cô ấy đã bị gãy chân khi chơi bóng đá.)

Bổ nghĩa cho danh từ cụ thể

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa và xác định rõ sự sở hữu cho danh từ đó. Đây là quy tắc cốt lõi về vị trí của chúng. Điều quan trọng cần ghi nhớ là khi đã có tính từ sở hữu đứng trước, chúng ta không sử dụng bất kỳ mạo từ nào (a, an, the) đi kèm với danh từ đó.
Ví dụ:

  • His behavior is so bad these days. (Cách cư xử của anh ấy rất tệ dạo gần đây.)
  • Her watch is very expensive. (Đồng hồ của cô ấy rất đắt.)
  • They are waiting for our arrival. (Họ đang chờ sự đến của chúng tôi.)

Diễn tả quyền sở hữu của người hoặc vật

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ rõ một vật hoặc người thuộc quyền sở hữu của một chủ thể nào đó. Trong đa số trường hợp, ý nghĩa sở hữu là trực tiếp và rõ ràng. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mà mối quan hệ không hẳn là sở hữu theo nghĩa đen mà là mối quan hệ gần gũi, thân thuộc. Người đọc cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu sai.
Ví dụ:

  • My watch is broken. (Đồng hồ của tôi đã bị hư.) Ở đây, “my watch” rõ ràng là chiếc đồng hồ thuộc sở hữu của người nói.
  • My mother is not at home today. (Mẹ của tôi không có ở nhà hôm nay.) Trong trường hợp này, “my mother” không có nghĩa là mẹ thuộc quyền sở hữu của người nói mà là mối quan hệ gia đình, thể hiện sự thân thuộc.

Sự liên kết với đại từ nhân xưng

Một nguyên tắc quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu là chúng không phụ thuộc vào số lượng của vật bị sở hữu mà phụ thuộc hoàn toàn vào đại từ nhân xưng làm chủ thể sở hữu. Điều này có nghĩa là tính từ sở hữu sẽ được chọn theo người/vật sở hữu, chứ không phải theo danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:

  • She often meets her old friends. (Cô ấy thường gặp các bạn cũ.) Ở đây, “her” được dùng vì chủ thể là “She” (số ít), mặc dù “old friends” là số nhiều. Động từ “meets” cũng chia theo chủ ngữ “She”.
  • They visited their grandparents last summer. (Họ đã thăm ông bà của họ vào mùa hè năm ngoái.) “Their” được dùng vì chủ thể là “They” (số nhiều), dù “grandparents” cũng là số nhiều.

Trong thành ngữ và cụm từ cố định

Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ (idioms) hoặc cụm từ cố định mà trong đó, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the”. Đây là những trường hợp đặc biệt và cần được ghi nhớ. Điều này khác biệt so với tiếng Việt, nơi chúng ta thường trực tiếp dịch nghĩa sở hữu.
Ví dụ:

  • Did you hear she stabbed me in the back last week? (Bạn có nghe tin cô ấy đâm sau lưng tôi tuần trước không?) Thay vì “my back”.
  • She took me by the hand to lead me through the crowd. (Cô ấy nắm tay tôi để dẫn tôi ra khỏi đám đông.) Thay vì “my hand”.
    Những cụm từ này mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc là cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

Phân Biệt Rõ Ràng Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu

Mặc dù cả tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) đều được sử dụng để chỉ sự sở hữu, chúng có chức năng, vị trí và cách dùng hoàn toàn khác nhau trong câu. Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh.

Khái niệm và chức năng của tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu là loại tính từ được dùng để biểu thị sự sở hữu của một đối tượng (người, vật, sự việc) đối với một danh từ khác. Chức năng chính của chúng là bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, làm rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Về vị trí, tính từ sở hữu luôn đứng ngay trước danh từ mà nó mô tả, không bao giờ đứng một mình.

Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: My (của tôi), Your (của bạn), Her (của cô ấy), His (của anh ấy), Its (của nó), Our (của chúng tôi), Their (của họ).
Ví dụ minh họa:

  • This is my car. (Đây là xe của tôi.) “My” bổ nghĩa cho “car”.
  • Your house is beautiful. (Nhà của bạn đẹp.) “Your” bổ nghĩa cho “house”.
  • I like my job. (Tôi thích công việc của mình.) “My” bổ nghĩa cho “job”.
  • His book is on the table. (Sách của anh ấy đang ở trên bàn.) “His” bổ nghĩa cho “book”.
  • Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.) “Our” bổ nghĩa cho “team”.

Khái niệm và chức năng của đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là loại đại từ dùng để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến hoặc ngụ ý trước đó, đồng thời vẫn biểu thị ý nghĩa sở hữu. Chức năng chính của chúng là tránh lặp lại danh từ, giúp câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn. Khác với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu có thể đứng một mình trong câu, không cần danh từ đi kèm ngay sau nó.

Các đại từ sở hữu tương ứng là: Mine (của tôi), Yours (của bạn), Hers (của cô ấy), His (của anh ấy), Ours (của chúng tôi), Theirs (của họ), Its (của nó, ít dùng).
Ví dụ minh họa:

  • The blue car is hers. (Chiếc xe màu xanh là của cô ấy.) “Hers” thay thế cho “her car”.
  • These books are ours. (Những cuốn sách này là của chúng tôi.) “Ours” thay thế cho “our books”.
  • The red book is mine. (Cuốn sách màu đỏ là của tôi.) “Mine” thay thế cho “my book”.
  • Is this umbrella yours? (Cái ô này có phải của bạn không?) “Yours” thay thế cho “your umbrella”.
  • The bike is hers. (Chiếc xe đạp là của cô ấy.) “Hers” thay thế cho “her bike”.

Bảng so sánh điểm khác biệt then chốt

Để giúp bạn hình dung rõ ràng hơn sự khác biệt, dưới đây là bảng so sánh tóm tắt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

Đặc điểm Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives) Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)
Chức năng Bổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự sở hữu. Thay thế cho danh từ đã được nhắc đến để tránh lặp lại, đồng thời chỉ sự sở hữu.
Cấu trúc Luôn đứng trước danh từ: Tính từ sở hữu + Danh từ. Đứng một mình, thay thế cho cụm danh từ.
Ví dụ This is my new house. (Đúng) This new house is mine. (Đúng)
My new house is larger than mine new house. (Sai) Your house is larger than mine. (Đúng)
Các từ My, your, his, her, its, our, their. Mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.

Việc nắm vững bảng so sánh này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp khi sử dụng hai loại từ này trong tiếng Anh.

So sánh sự khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng AnhSo sánh sự khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Tính Từ Sở Hữu

Mặc dù tính từ sở hữu có vẻ đơn giản, nhưng vẫn có một vài điểm cần đặc biệt lưu ý để sử dụng chúng một cách thành thạo và tránh những sai sót không đáng có trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Đồng bộ giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ

Một nguyên tắc cốt lõi là tính từ sở hữu phải luôn tương ứng với đại từ nhân xưng làm chủ thể sở hữu, chứ không phải với đối tượng được sở hữu. Đây là một điểm mà nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn. Việc lựa chọn tính từ sở hữu phụ thuộc vào “ai là người sở hữu”, không phải “vật gì được sở hữu” hay “số lượng vật được sở hữu”.
Ví dụ:

  • Tom’s mother is his mother. (Mẹ của Tom là mẹ của anh ấy.) Ở đây, “Tom” là chủ thể sở hữu (tương đương với đại từ nhân xưng “he”), vì vậy chúng ta dùng tính từ sở hữu “his” để chỉ những gì thuộc về Tom, mặc dù “mother” là số ít.
  • The children finished their homework. (Những đứa trẻ đã hoàn thành bài tập về nhà của chúng.) “The children” là chủ thể sở hữu (tương đương với “they”), do đó chúng ta dùng “their”, bất kể “homework” là danh từ không đếm được.

Tránh nhầm lẫn với đại từ sở hữu

Như đã phân tích ở trên, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có chức năng và cấu trúc khác nhau, dù cả hai đều chỉ sự sở hữu. Lỗi phổ biến nhất là sử dụng đại từ sở hữu thay cho tính từ sở hữu trước danh từ, hoặc ngược lại.
Ví dụ về lỗi thường gặp:

  • SAI: This is mine new house. (Đại từ sở hữu “mine” không đứng trước danh từ).
  • ĐÚNG: This is my new house. (Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho “new house”).
  • SAI: Your house is larger than my house. (Việc lặp lại “my house” không cần thiết khi có thể dùng đại từ sở hữu).
  • ĐÚNG: Your house is larger than mine. (Đại từ sở hữu “mine” thay thế cho “my house” một cách hiệu quả).
    Để tránh lỗi này, hãy luôn nhớ rằng tính từ sở hữu cần có một danh từ đi kèm ngay sau nó, trong khi đại từ sở hữu có thể đứng một mình.

Vai trò của “Its” và “It’s”

Một cặp từ khác thường gây nhầm lẫn là its (tính từ sở hữu của “it”) và it’s (viết tắt của “it is” hoặc “it has”). Mặc dù phát âm giống nhau, ý nghĩa và cách dùng của chúng hoàn toàn khác biệt.

  • Its: Là tính từ sở hữu, có nghĩa là “của nó”. Dùng để chỉ sự sở hữu của một vật, con vật hoặc một khái niệm.
    Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
  • It’s: Là dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has”.
    Ví dụ: It’s raining heavily. (Trời đang mưa rất to.) (It is raining)
    It’s been a long day. (Đó là một ngày dài.) (It has been)
    Việc phân biệt rõ ràng giữa itsit’s là rất quan trọng để tránh sai sót ngữ pháp trong văn viết tiếng Anh.

Thực Hành Với Bài Tập Tính Từ Sở Hữu

Để củng cố kiến thức về tính từ sở hữu, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là hai bài tập giúp bạn vận dụng những gì đã học.

Bài 1: Áp dụng tính từ sở hữu đúng cho các câu sau dựa trên đại từ nhân xưng tương ứng:

  1. Where is (I) bag?
  2. Here is (we) new friend.
  3. She goes shopping with (she) sister.
  4. (They) father works in a hospital.
  5. (You) new shoes are very expensive.
  6. (He) favorite subject is science.
  7. (I) husband and I traveled to France last year.
  8. This place is very famous for (it) delicious food.
  9. Lisa likes (she) dog a lot!
  10. (It) name is Kitty.

Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp hoàn thành các câu sau:

  1. Whose bike is this? Is it really (him/ his)?
  2. Is he (your/ yours) teacher?
  3. Hey Ron! This is not (our/ ours) car. (Our/ Ours) is red.
  4. Lisa broke (her/ hers) left leg.
  5. This is (my/ mine) pencil, where’s (you/ yours)?
  6. Is this Emily’s room? – Yes, it’s (her/ hers).
  7. I lost (my/ mine) pen in the library. Can I have one of (your/ yours)?
  8. Stop! – These sweets are all (my/ mine).
  9. Did you forget to do (your/ yours) homework yesterday? – No I didn’t. I did (my/ mine) homework.
  10. Are these really (your/ yours) shoes? – Yes, these are (my/ mine) shoes. – They are not (your/ yours).

Đáp án

Bài 1: Sử dụng đúng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng được cho các câu sau:

  1. Where is my bag? (Cái túi của tôi ở đâu?)
  2. Here is our new friend. (Đây là bạn mới của chúng tôi.)
  3. She goes shopping with her sister. (Cô ấy đi mua sắm với chị của cô ấy.)
  4. Their father works in a hospital. (Bố của họ làm việc ở bệnh viện.)
  5. Your new shoes are very expensive. (Đôi giày mới của bạn rất đắt tiền.)
  6. His favorite subject is science. (Môn học ưa thích của anh ấy là Khoa Học.)
  7. My husband and I traveled to France last year. (Chồng của tôi và tôi đã đi du lịch Pháp năm ngoái.)
  8. This place is very famous for its delicious food. (Nơi này rất nổi tiếng với các món ăn ngon của nó.)
  9. Lisa likes her dog a lot! (Lisa rất thích con chó của cô ấy!)
  10. Its name is Kitty. (Tên của nó là Kitty)

Bài 2: Lựa chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. Whose bike is this? Is it really his? (Chiếc xe đạp này của ai? Thực sự là của anh ấy không?)
  2. Is he your teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên của bạn không?)
  3. Hey Ron! This is not our car. Ours is red. (Hey Ron! Đây không phải là xế hộp của chúng tôi. Của chúng tôi là màu đỏ.)
  4. Lisa broke her left leg. (Lisa đã gãy chân trái của cô ấy.)
  5. This is my pencil, where’s yours? (Đây là bút chì của tôi, cái của bạn đâu?)
  6. Is this Emily’s room? – Yes, it’s hers. (Đây có phải là phòng của Emily không? – Vâng, đó là của cô ấy.)
  7. I lost my pen in the library. Can I have one of yours? (Tôi đã mất bút của tôi trong thư viện. Tôi có thể có một trong của bạn không?)
  8. Stop! – These sweets are all mine. (Dừng lại! – Những đồ ngọt này là của tôi hết.)
  9. Did you forget to do your homework yesterday? – No I didn’t. I did my homework. (Bạn đã quên làm bài tập về nhà của bạn ngày hôm qua? – Không, tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
  10. Are these really your shoes? – Yes, these are my shoes. – They are not yours. (Đây có thực sự là đôi giày của bạn không? – Vâng, đây là đôi giày của tôi. – Chúng không phải của bạn.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tính Từ Sở Hữu

Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp những thắc mắc phổ biến về tính từ sở hữu, dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi thường gặp.

  1. Tính từ sở hữu có phải luôn đứng trước danh từ không?
    Có, tính từ sở hữu luôn đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa để chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Đây là quy tắc bất biến trong ngữ pháp tiếng Anh.

  2. Làm thế nào để phân biệt “its” và “it’s”?
    “Its” là tính từ sở hữu của đại từ “it”, có nghĩa là “của nó”. Ví dụ: The cat played with its toy. (“Con mèo chơi với đồ chơi của nó.”)
    “It’s” là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Ví dụ: It’s a beautiful day. (“Hôm nay là một ngày đẹp trời.”) hoặc It’s been a long time. (“Đã lâu rồi.”).

  3. Tính từ sở hữu có thay đổi hình thái theo số lượng danh từ mà nó bổ nghĩa không?
    Không, tính từ sở hữu không thay đổi hình thái dựa trên số lượng (số ít hay số nhiều) của danh từ mà nó bổ nghĩa. Chúng chỉ thay đổi dựa trên chủ thể sở hữu. Ví dụ: “my book” và “my books” đều dùng “my”.

  4. Tính từ sở hữu có được sử dụng với danh từ trừu tượng không?
    Có, tính từ sở hữu có thể được sử dụng với danh từ trừu tượng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ liên quan đến một khái niệm, ý tưởng. Ví dụ: Her happiness is contagious. (Niềm hạnh phúc của cô ấy thật dễ lây lan.)

  5. Có thể dùng mạo từ “the” trước tính từ sở hữu không?
    Không, bạn không thể sử dụng mạo từ “the” hoặc bất kỳ mạo từ nào khác (a, an) trước tính từ sở hữu. Tính từ sở hữu đã đủ để xác định danh từ một cách cụ thể. Ví dụ: Chúng ta nói “my car”, không phải “the my car”.

  6. Tính từ sở hữu có được viết hoa không?
    Tính từ sở hữu chỉ được viết hoa khi chúng đứng ở đầu câu. Nếu chúng xuất hiện giữa câu, chúng sẽ được viết thường. Ví dụ: My dog is big. / The dog is my pet.

  7. Sự khác biệt chính giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là gì?
    Sự khác biệt chính là tính từ sở hữu (my, your, her,…) luôn đi kèm và bổ nghĩa cho một danh từ, trong khi đại từ sở hữu (mine, yours, hers,…) đứng một mình và thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến để tránh lặp lại.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tính từ sở hữu, từ khái niệm cơ bản đến cách sử dụng chi tiết và những lưu ý quan trọng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tập hiệu quả và ứng dụng thành công những kiến thức đã học vào thực tế.