Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động sẽ kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai tiếng Anh chưa? Chính xác là thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) sẽ giúp bạn làm điều đó một cách rõ ràng và chính xác. Đây là một thì ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng diễn đạt về thời gian, đặc biệt là khi mô tả các kế hoạch hoặc dự đoán về những hành động liên tục trong tương lai. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về thì này để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.
Định Nghĩa Cơ Bản Về Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai và sẽ tiếp tục kéo dài liên tục cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Điều quan trọng nhất của thì này là sự nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động cho đến mốc thời gian được nhắc đến. Hành động này có thể kết thúc ngay tại thời điểm đó hoặc vẫn tiếp tục diễn ra sau đó.
Hãy xem xét ví dụ cụ thể này: Joe hiện đang là sinh viên năm ba đại học. Cô ấy đã học tiếng Nhật từ năm nhất với ước mơ du học Nhật Bản để lấy bằng Thạc sĩ. Tính đến thời điểm cô ấy tốt nghiệp vào năm tới, cô ấy sẽ đã học ngôn ngữ này được hơn 4 năm. Joe tin rằng cô ấy sẽ đạt được mục tiêu này khi cô ấy bước sang tuổi 30. Trong ví dụ này, hành động “học tiếng Nhật” kéo dài liên tục cho đến khi cô ấy tốt nghiệp, nhấn mạnh quá trình liên tục của việc học. Khái niệm này có thể không có sự tương đồng hoàn toàn trong tiếng Việt, nhưng các trạng từ như “tính đến lúc”, “cho đến khi”, “suốt” giúp chúng ta diễn tả ý nghĩa tương tự.
Cấu Trúc Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Chi Tiết
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc khá nhất quán, không phân biệt cách chia động từ theo số ít hay số nhiều của chủ ngữ. Điều này giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Động từ “to be” không được sử dụng làm động từ chính trong thì này.
Thể Khẳng Định
Cấu trúc cơ bản của thể khẳng định là: S + will have been + V-ing (hoặc viết tắt: S’ll have been + V-ing).
Ví dụ minh họa:
- Khi trận bóng đá trực tiếp bắt đầu, chúng ta sẽ đã học được hai tiếng. (When the football live match begins, we will have been studying for 2 hours.)
- Anh ấy sẽ đã đợi được 2 tiếng khi chúng ta đến nơi. (He will have been waiting for 2 hours when we arrive.)
Cấu trúc này cho phép chúng ta nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động cho đến một mốc thời gian cụ thể trong tương lai, cho thấy một quá trình liên tục không bị gián đoạn.
Thể Phủ Định
Để diễn tả sự phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “will”: S + will + not + have been + V-ing (hoặc viết tắt: S + won’t + have been + V-ing).
Ví dụ:
- Trạng Từ Tiếng Anh: Hiểu Rõ Vị Trí & Trật Tự
- Ưu Nhược Điểm Của Mua Sắm Trực Tuyến
- Kênh Youtube Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu Hiệu Quả Nhất
- Cách Tra Cứu Kết Quả Thi IELTS Chính Xác & Nhanh Chóng
- Khám Phá Ứng Dụng Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Chúng ta sẽ chưa đi bộ được một tiếng cho tới lúc về đến nhà. (We won’t have been walking for an hour by the time we get home.)
- Cô ấy sẽ chưa làm việc tại đây được 5 năm tính đến tháng tới. (She won’t have been working here for 5 years by next month.)
Thể phủ định giúp chúng ta phủ nhận việc một hành động đã hoặc sẽ kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Thể Nghi Vấn (Yes/No Question & Wh-Question)
Đối với câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo “will” lên đầu câu: Will + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- Có phải anh ấy sẽ làm việc được 10 năm tính tới lúc anh ta đi Mỹ vào năm sau không? (Will he have been working there for 10 years when he moves to America next year?)
- Will you have been living in London for a decade by the end of this year? (Bạn có phải sẽ đã sống ở London được một thập kỷ tính đến cuối năm nay không?)
Đối với câu hỏi thông tin (Wh-question), chúng ta đặt từ hỏi (What, When, Where, Why, How, How long…) lên đầu, sau đó là “will” và các thành phần còn lại: Từ hỏi + will + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- Bạn sẽ làm việc được bao nhiêu năm cho tới lúc bạn nghỉ hưu? (How many years will you have been working by the time you retire?)
- What will you have been doing for 5 hours by midnight tonight? (Bạn sẽ làm gì được 5 tiếng cho tới nửa đêm nay?)
Những cấu trúc này cho phép chúng ta hỏi về thời lượng của một hành động đã kéo dài hoặc sẽ kéo dài liên tục đến một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
Phân Biệt Rõ Ràng Thì Tương Lai Hoàn Thành và Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là hai thì thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng đều diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong tương lai. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở sắc thái và mục đích nhấn mạnh.
Điểm Tương Đồng Giữa Hai Thì
Cả hai thì đều diễn tả một sự việc hoặc hành động sẽ hoàn tất hoặc kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai. Chúng đều đặt hành động trong mối quan hệ với một mốc thời gian trong tương lai, cho phép chúng ta dự đoán hoặc lên kế hoạch cho những gì sẽ xảy ra trước một sự kiện sắp tới. Đây là điểm chung cốt lõi giúp chúng ta xác định bối cảnh sử dụng của cả hai thì.
Những Điểm Khác Biệt Cốt Lõi
Điểm khác biệt then chốt giữa hai thì này nằm ở ấn tượng mà chúng tạo ra cho người nghe hoặc người đọc.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục, không bị ngắt quãng của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai. Nó tập trung vào quá trình kéo dài của hành động. Hơn nữa, việc sử dụng thì này cũng thường ngụ ý rằng hành động vẫn có thể tiếp tục diễn ra sau mốc thời điểm được nhắc đến trong tương lai.
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) lại nhấn mạnh vào sự hoàn tất của hành động ở mốc thời điểm trong tương lai. Nó không tạo được ấn tượng cho người nghe/đọc rằng hành động vẫn có khả năng tiếp tục diễn ra tại thời điểm đó. Ngược lại, nó thường gợi ý rằng hành động đã kết thúc hoặc sẽ kết thúc trước hoặc ngay tại thời điểm đó.
Để hiểu rõ hơn, hãy xét hai ví dụ sau:
- John will have been studying English for 3 years by 2025.
- John will have studied English for 3 years by 2025.
Cả hai câu đều có thể dịch là “John sẽ học tiếng Anh được 3 năm tính đến năm 2025”. Tuy nhiên, câu 1 (sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) tạo ấn tượng rằng hành động học diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng (ví dụ: anh ấy không chuyển sang học ngôn ngữ khác rồi mới quay lại tiếng Anh) cho đến năm 2025, và anh ấy có thể sẽ tiếp tục học sau năm 2025. Ngược lại, câu 2 (sử dụng thì tương lai hoàn thành) chỉ đơn thuần cho biết hành động học sẽ đạt mốc 3 năm vào năm 2025, và có thể gợi ý rằng việc học đã hoàn tất hoặc sẽ dừng lại sau đó.
Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Hiệu Quả
Việc nắm vững các trường hợp sử dụng cụ thể giúp bạn áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Diễn Tả Hành Động Kéo Dài Liên Tục Đến Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Tương Lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì này, tập trung vào một hành động sẽ tiếp diễn không ngừng nghỉ cho đến một mốc thời gian cụ thể được xác định trong tương lai. Điều này giúp người nói làm nổi bật sự kéo dài của hành động thay vì chỉ kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
- Tính đến năm 2025, công ty của chúng ta sẽ đã sản xuất hơn một tỷ máy tính và điện thoại thông minh. (By 2025, our company will have been producing more than a billion computers and smartphones.) Hành động sản xuất đã bắt đầu và sẽ tiếp tục liên tục cho đến năm 2025, nhấn mạnh quá trình không ngừng.
- By her next birthday, she will have been traveling the world for a year. (Tính đến sinh nhật tiếp theo của cô ấy, cô ấy sẽ đã đi du lịch vòng quanh thế giới được một năm.)
Mô Tả Hành Động Liên Tục Đến Khi Một Hành Động Khác Xảy Ra Ở Tương Lai
Thì này cũng được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc sẽ bắt đầu và tiếp tục cho đến khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra trong tương lai. Điều này tạo ra một mối quan hệ thời gian giữa hai sự việc.
Ví dụ:
- Tôi sẽ chơi game được hai tiếng cho tới lúc bạn hoàn thành bài tập về nhà của mình. (I will have been playing games for 2 hours by the time you finish your homework.) Hành động “chơi game” diễn ra liên tục cho đến khi hành động “hoàn thành bài tập về nhà” xảy ra. Có thể bạn vẫn sẽ tiếp tục chơi game sau đó.
- They will have been arguing for hours until someone stops them. (Họ sẽ cãi nhau liên tục nhiều tiếng cho đến khi ai đó ngăn họ lại.)
Nhấn Mạnh Nguyên Nhân, Kết Quả Của Hành Động Đã Diễn Ra
Đôi khi, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một trạng thái hoặc kết quả sẽ thấy được trong tương lai. Hành động liên tục là lý do cho một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- He will have been running for two hours, so he’ll be exhausted when he finishes the marathon. (Anh ấy sẽ chạy bộ được hai tiếng, vì vậy anh ấy sẽ kiệt sức khi hoàn thành cuộc đua marathon.) Hành động chạy bộ liên tục là nguyên nhân dẫn đến sự kiệt sức.
- By the time we arrive, they will have been waiting for us for over an hour, and they’ll be really annoyed. (Tính đến lúc chúng ta đến, họ sẽ đã đợi chúng ta được hơn một tiếng rồi, và họ sẽ rất khó chịu.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Dễ Dàng
Việc nhận diện các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian là chìa khóa để xác định thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Những dấu hiệu này thường đi kèm với các mốc thời gian trong tương lai để làm rõ ý nghĩa của hành động.
Cụm Trạng Từ Thời Gian “By…”
Đây là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
- By then / By this time: đến lúc đó.
- Ví dụ: John will graduate from medical university next year. By then, he will have been studying medicine for 6 years. (John sẽ tốt nghiệp trường y vào năm sau. Đến lúc đó, anh ấy sẽ học y được 6 năm.)
- By + [mốc thời gian ở tương lai]: tính đến…
- Ví dụ: People will have been using the Internet for 25 years by 2025. (Người ta sẽ sử dụng Internet được 25 năm tính đến 2025.)
- By the time + [mệnh đề chia ở hiện tại]: tính tới lúc…
- Ví dụ: I will have been doing homework for more than 2 hours by the time my mother finishes cooking dinner. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà được hơn 2 tiếng tính tới lúc mẹ tôi nấu xong bữa tối.)
Các Liên Từ Chỉ Thời Gian “Until”, “When”, “Before”
Những liên từ này thường được sử dụng để kết nối hành động kéo dài liên tục với một sự kiện hoặc mốc thời gian khác trong tương lai. Lưu ý rằng mệnh đề sau các liên từ này thường được chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, chứ không phải thì tương lai.
- Until (cho đến khi…):
- Ví dụ: They will have been arguing for hours until someone stops them. (Họ sẽ cãi nhau liên tục nhiều tiếng cho đến khi ai đó ngăn họ lại.)
- When (Khi…):
- Ví dụ: When you read this letter, I will have been traveling in the US. (Khi bạn đọc được lá thư này, tôi sẽ đang đi du lịch ở Mỹ.)
- Before (Trước khi…):
- Ví dụ: The students will have been cleaning up the classroom for 30 minutes before they are allowed to get home. (Những học sinh sẽ dọn dẹp lớp học trong 30 phút trước khi họ được cho phép về nhà.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Để sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách thành thạo, người học cần lưu ý một số quy tắc đặc biệt để tránh những lỗi sai phổ biến.
Quy Tắc Với Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
Cũng như các thì tương lai khác, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn KHÔNG được sử dụng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Các mệnh đề này là những cụm từ bắt đầu bằng các trạng từ diễn đạt thời gian như when, until, by the time, as soon as, before, after, while… Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành trong các mệnh đề này.
- Sai: You can’t graduate from university until you will have been studying a second language for 2 years.
- Đúng: You can’t graduate from university until you have been studying a second language for 2 years. (Bạn không thể tốt nghiệp đại học cho đến khi bạn đã học ngôn ngữ thứ hai được 2 năm.)
Việc tuân thủ quy tắc này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo ngữ pháp chính xác.
Các Động Từ Không Chia Ở Thì Tiếp Diễn
Có một nhóm động từ nhất định được gọi là “động từ trạng thái” (stative verbs) mà theo quy tắc chung, không được chia ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Điều này là do chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu hoặc nhận thức, chứ không phải hành động có thể kéo dài liên tục.
- Động từ chỉ trạng thái: to be, mean (mang ý nghĩa), cost (tốn – dùng cho giá cả), seem (dường như).
- Động từ mang nghĩa sở hữu: have/get (có/lấy được), belong (thuộc về), own (sở hữu), possess (sở hữu).
- Động từ chỉ cảm giác/cảm xúc: feel/sense (cảm thấy/cảm nhận), love/like/hate (yêu/thích/ghét), want (muốn), need (cần), prefer (thích hơn), believe (tin tưởng).
- Động từ chỉ nhận thức: know (biết), understand (hiểu), realize (nhận ra), remember (nhớ), forget (quên).
- Động từ diễn tả hành động ngắn, chỉ xảy ra vào một thời điểm và không thể kéo dài: start/begin (bắt đầu), stop (ngừng lại), arrive (đến), leave (rời đi), finish (hoàn thành).
- Ví dụ: Chúng ta sẽ không thể trả được tiền thuê nhà được 3 tháng tính đến tháng sau. (By next month, we will have been unable to pay the house rent for 3 months.) (Sử dụng ‘unable to pay’ thay vì ‘not having been paying’ vì ‘have’ trong nghĩa sở hữu không chia tiếp diễn).
- Thay vì nói: He will have been knowing the truth for a long time.
- Nên nói: He will have known the truth for a long time. (Sử dụng thì tương lai hoàn thành).
Việc hiểu rõ và tránh sử dụng các động từ này trong thì tiếp diễn là rất quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.
Bài Tập Thực Hành Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1: Dựa vào dấu hiệu của những câu đã cho sẵn, hoàn thành những loại câu còn trống với từ phù hợp.
Khẳng định | Phủ định | Câu hỏi Yes – No | |
---|---|---|---|
I | I will have been doing homework for 2 hours when my mother gets home. | 1) | 2) |
you | You will have been waiting for 8 weeks until your next vaccine shot. | 3) | 4) |
he | 5) | He won’t have been smoking for 40 years by the time he gets lung cancer | 6) |
she | 7) | 8) | Will she have been teaching for 6 years by the time she turns 30? |
it | The phone will have been ringing for 5 minutes before someone picks it up | 9) | 10) |
we | 11) | 12) | Will we have been walking for an hour before getting to the bus stop? |
you | 13) | You won’t have been studying this subject for 2 years by the time you graduate | 14) |
they | 15) | 16) | Will Jane and her brother have been fighting for 30 minutes until their mother settles them down? |
I | I will have been reading this book for 2 weeks before I have to return it. | 17) | 18) |
she | Sarah will have been watching TV for 2 hours when her friends arrive. | 19) | 20) |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng dựa trên ngữ cảnh được cho trước.
- John ___________ for only 30 minutes by the time the sports club closes.
A.have worked out
B. will work out
C. will have been working out
D. works out - We __________ for 8 months until our next holiday.
A. will have been working
B. will work
C. will be working
D. are going to work - My friends ___________ this math exercise for an hour by the end of this class.
A. will discuss
B. will have been discussing
C. discuss
D. will be discussing - John _________ in this position for more than 30 years by the time he retires.
A. will have worked
B. will have been working
C. Both A&B are correct
D. will work - The dogs ________ for 5 minutes by the time he opens the door.
A. will bark
B. will have been barking
C. will be barking
D. bark - The boss _______ at his office for a week by tomorrow.
A. won’t be
B. hasn’t been
C. won’t have been being
D. won’t have been - By the time you read this letter, we ________ for the US.
A. will leave
B. will be leaving
C. will have been leaving
D. will have left - Oil price _______ more than 20.000VND a litre by next month.
A. will have cost
B. will have been costing
C. will cost
D. will be costing
Bài tập 3: Tạo câu với những từ cho sẵn
- Michael / sleep / 3 hours / by 6 AM tomorrow.
- When / I / retire / job / I / save / enough / travel / around the world.
- John / run / around / schoolyard / 10 times / when / class / finish.
- The students / wait / half / hour / before / bus / arrives.
- I / finish / watch / film series / by tomorrow
- The boss / make sure / employees / meet / deadline / by / end / week.
- The customer / complain / about / problem / for / an hour / straight / by the time / she / able / talk / manager.
- We / climb / nonstop / 3 hours / by the time / we / reach / top / mountain.
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Cho đến lúc những món ăn được phục vụ, có lẽ chúng ta sẽ đợi được hơn nửa tiếng rồi.
- Các bạn học sinh sẽ học online được 6 tháng cho đến khi hết giãn cách xã hội (the social lockdown).
- Bạn sẽ bơi liên tục được bao lâu cho tới lúc bạn đói bụng?
- Tính đến năm sau, dịch COVID-19 đã diễn ra được hơn 2 năm rồi.
- Tính đến tháng sau, chúng ta đã không thể trả được tiền thuê nhà được 3 tháng rồi.
- Chúng ta sẽ hẹn hò với nhau được 3 tháng tính đến cuối năm nay.
- Họ sẽ làm việc ở nhà được 4 tháng cho đến lúc có chính sách mới từ chính phủ.
- Anh ấy sẽ xem hết các bộ phim trên Netflix cho tới khi hết dịch.
Giải Đáp Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1:
- I won’t have been doing homework for 2 hours when my mother gets home.
- Will I have been doing homework for 2 hours when my mother gets home?
- You won’t have been waiting for 8 weeks until your next vaccine shot.
- Will you have been waiting for 8 weeks until your next vaccine shot?
- He will have been smoking for 40 years by the time he gets lung cancer.
- Will he have been smoking for 40 years by the time he gets lung cancer?
- She will have been teaching for 6 years by the time she turns 30.
- She won’t have been teaching for 6 years by the time she turns 30.
- The phone won’t have been ringing for 5 minutes before someone picks it up.
- Will the phone have been ringing for 5 minutes before someone picks it up?
- We will have been walking for an hour before getting to the bus stop.
- We won’t have been walking for an hour before getting to the bus stop.
- You will have been studying this subject for 2 years by the time you graduate.
- Will you have been studying this subject for 2 years by the time you graduate?
- Jane and her brother will have been fighting for 30 minutes until their mother settles them down.
- Jane and her brother won’t have been fighting for 30 minutes until their mother settles them down.
- I won’t have been reading this book for 2 weeks before I have to return it.
- Will I have been reading this book for 2 weeks before I have to return it?
- Sarah won’t have been watching TV for 2 hours when her friends arrive.
- Will Sarah have been watching TV for 2 hours when her friends arrive?
Bài tập 2:
- C
- A
- B
- C (Cả hai thì đều có thể được chấp nhận tùy vào sắc thái muốn nhấn mạnh sự liên tục hay hoàn tất.)
- B
- D (Lưu ý động từ to be không chia ở thì tiếp diễn trong trường hợp này, và won’t have been being là không đúng ngữ pháp.)
- D (Hành động rời đi là một hành động ngắn, kết thúc tại một thời điểm, nên dùng thì tương lai hoàn thành.)
- A (Động từ cost là động từ trạng thái, không chia tiếp diễn.)
Bài tập 3:
- Michael will have been sleeping for 3 hours by 6 AM tomorrow. Hoặc: Michael will have slept for 3 hours by 6 AM tomorrow.
- When I retire from this job, I will have been saving enough to travel around the world. Hoặc: When I retire from this job, I will have saved enough to travel around the world.
- John will have been running around the schoolyard ten times when the class finishes. Hoặc: John will have run around the schoolyard ten times when the class finishes.
- The students will have been waiting for half an hour before the bus arrives. Hoặc: The students will have waited for half an hour before the bus arrives.
- I will have finished watching this film series by tomorrow. (Động từ finish là động từ chỉ hành động kết thúc, không kéo dài, nên dùng tương lai hoàn thành.)
- The boss makes sure that his employees will have met the deadline by the end of this week. (Động từ meet ở đây chỉ sự hoàn thành mục tiêu, không nhấn mạnh quá trình liên tục.)
- The customer will have been complaining about the problem for an hour straight by the time she is able to talk to the manager. Hoặc: The customer will have complained about the problem for an hour straight by the time she is able to talk to the manager.
- We will have been climbing nonstop for 3 hours by the time we reach the top of the mountain. Hoặc: We will have climbed nonstop for 3 hours by the time we reach the top of the mountain.
Bài tập 4:
- By the time the dishes are served, perhaps we will have been waiting for more than half an hour. Hoặc: By the time the dishes are served, perhaps we will have waited for more than half an hour.
- Students will have been studying online for 6 months until the social lockdown is over. Hoặc: Students will have studied online for 6 months until the social lockdown is over.
- How long will you have been swimming until you get hungry? Hoặc: How long will you have swum until you get hungry?
- By next year, the COVID-19 pandemic will have been taking place for 2 years. Hoặc: By next year, the COVID-19 pandemic will have taken place for 2 years.
- By next month, we will have been unable to pay the house rent for 3 months. (Sử dụng unable to pay vì have trong nghĩa sở hữu không chia tiếp diễn.)
- We will have been dating each other for 3 months by the end of this year. Hoặc: We will have dated each other for 3 months by the end of this year.
- They will have been working from home for 4 months until there is a new policy from the government. Hoặc: They will have worked from home for 4 months until there is a new policy from the government.
- He will have finished watching all of the movies on Netflix by the time the pandemic is over. (Động từ finish là động từ chỉ hành động kết thúc, không kéo dài, nên dùng tương lai hoàn thành.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
-
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để làm gì?
Thì này dùng để diễn tả một hành động bắt đầu ở một thời điểm nào đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai và sẽ tiếp tục kéo dài liên tục cho đến một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động. -
2. Cấu trúc cơ bản của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Cấu trúc cơ bản là S + will have been + V-ing cho thể khẳng định. -
3. Làm thế nào để phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai và có thể tiếp tục sau đó. Trong khi đó, thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động tại hoặc trước một mốc thời gian trong tương lai. -
4. Có những dấu hiệu nhận biết nào cho thì này?
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm các cụm từ “by then”, “by this time”, “by + mốc thời gian trong tương lai”, “by the time + mệnh đề hiện tại”, cùng với các liên từ chỉ thời gian như “until”, “when”, “before” (theo sau là mệnh đề ở thì hiện tại). -
5. Có những động từ nào không được dùng với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn?
Các động từ trạng thái (stative verbs) như động từ chỉ cảm giác, cảm xúc, sở hữu, nhận thức, hoặc những hành động diễn ra trong một khoảnh khắc (như “start”, “stop”, “arrive”) thường không được chia ở thì tiếp diễn. -
6. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không?
Không. Giống như các thì tương lai khác, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (ví dụ: mệnh đề bắt đầu bằng when, until, by the time…). Thay vào đó, thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành sẽ được dùng trong các mệnh đề này. -
7. Thì này có được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày không?
Mặc dù ít phổ biến hơn các thì đơn giản, nhưng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn vẫn rất quan trọng để diễn tả ý nghĩa phức tạp về thời gian, đặc biệt trong các tình huống cần nhấn mạnh quá trình liên tục của một hành động dự kiến. -
8. Việc học thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có khó không?
Với việc nắm vững công thức, các trường hợp sử dụng cụ thể và luyện tập thường xuyên, việc học thì này sẽ trở nên dễ dàng hơn. Quan trọng là hiểu rõ sắc thái ý nghĩa mà nó mang lại. -
9. Làm sao để luyện tập thì này hiệu quả?
Bạn có thể luyện tập bằng cách làm bài tập ngữ pháp, viết câu ví dụ, và cố gắng áp dụng thì này trong các tình huống giao tiếp thực tế khi nói về các sự kiện liên tục trong tương lai. -
10. “Anh ngữ Oxford” có khóa học nào liên quan đến thì này không?
Anh ngữ Oxford cung cấp các khóa học ngữ pháp tiếng Anh toàn diện, bao gồm cả việc giảng dạy chuyên sâu về các thì trong tiếng Anh, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Việc nắm vững thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một bước tiến quan trọng trong hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ công thức, cách sử dụng đa dạng, và các lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm các kiến thức ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày.