Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một nền tảng quan trọng giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả. Trong số các thì cơ bản, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) đóng vai trò then chốt để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các văn bản tiếng Anh mà còn cải thiện đáng kể khả năng viết và nói của mình.

Tổng Quan Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, hoặc một hành động kéo dài bị một hành động khác chen ngang. Để hình thành thì này, chúng ta cần nắm vững cấu trúc cơ bản của nó bao gồm trợ động từ “was” hoặc “were” và động từ chính thêm “-ing”.

Trong thể khẳng định, cấu trúc là “Chủ ngữ + was/were + V-ing”. Ví dụ, “They were helping the flood victims at 10 o’clock last night.” (Họ đang giúp đỡ những nạn nhân của trận lũ lụt vào lúc 10 giờ đêm qua.) Đối với thể phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau trợ động từ: “Chủ ngữ + was/were + not + V-ing”. Chẳng hạn, “It was not snowing when I left home this afternoon.” (Tuyết không có đang rơi khi tôi rời khỏi nhà vào chiều hôm nay.) Cuối cùng, để đặt câu hỏi, ta đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Was/Were + Chủ ngữ + V-ing?”. Ví dụ điển hình là “What were you doing at 9 o’clock yesterday morning?” (Bạn đang làm gì vào 9 giờ sáng hôm qua?).

Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Phổ Biến

Thì quá khứ tiếp diễn có nhiều ứng dụng trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, giúp người nói và người viết diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết và sinh động hơn về các sự kiện đã qua. Hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng thì một cách chính xác và tự nhiên.

Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn là để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc kéo dài tại một thời điểm chính xác trong quá khứ. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hình dung được bối cảnh sự việc một cách rõ ràng. Chẳng hạn, khi bạn nói “At 7 PM last night, I was having dinner with my family.”, bạn đang nhấn mạnh rằng vào đúng 7 giờ tối hôm qua, hành động ăn tối đang diễn ra. Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể như “at 9 o’clock yesterday morning” hay “at this time last week” là những dấu hiệu nhận biết quan trọng để áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.

Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Thì Bị Hành Động Khác Xen Vào

Khi một hành động đang kéo dài trong quá khứ bỗng nhiên bị một hành động ngắn hơn cắt ngang, chúng ta sẽ dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động kéo dài và thì quá khứ đơn cho hành động xen vào. Điều này giúp tạo ra một bức tranh động về các sự kiện. Ví dụ, “While she was working in the field, the tornado came.” (Khi cô ấy đang làm việc ngoài đồng thì cơn lốc xoáy kéo đến.) Ở đây, “was working” là hành động kéo dài, còn “came” là hành động đột ngột xảy ra. Đây là một cấu trúc rất thường gặp trong các câu chuyện hay bản tin thời sự.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Diễn Tả Hai Hoặc Nhiều Hành Động Cùng Xảy Ra Song Song Trong Quá Khứ

Thì quá khứ tiếp diễn cũng được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều hành động cùng diễn ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ. Thường thì các hành động này được nối với nhau bằng các liên từ như “while” hoặc “as”. Ví dụ minh họa là “While I was watching the news, my sister was preparing dinner.” (Trong khi tôi đang xem tin tức thì em gái tôi đang chuẩn bị bữa tối.) Cả hai hành động “watching” và “preparing” đều diễn ra song song, không hành động nào cắt ngang hành động nào.

Diễn Tả Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Gây Khó Chịu Trong Quá Khứ

Mặc dù ít phổ biến hơn, thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được dùng với trạng từ “always” để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ mà người nói cảm thấy khó chịu hoặc bực mình. Ví dụ, “He was always complaining about his homework.” (Anh ta lúc nào cũng than phiền về bài tập về nhà của mình.) Cách dùng này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng của người nói về hành động đó.

Kể Lại Bối Cảnh, Câu Chuyện Trong Quá Khứ

Khi kể lại một câu chuyện hoặc miêu tả một cảnh vật trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để thiết lập bối cảnh, miêu tả những gì đang diễn ra trước khi một sự kiện chính xảy ra. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung được khung cảnh và các yếu tố xung quanh. Chẳng hạn, “The sun was shining, the birds were singing, and people were enjoying their picnic when suddenly, it started to rain.” (Mặt trời đang chiếu sáng, chim chóc đang hót, và mọi người đang tận hưởng buổi dã ngoại của họ thì đột nhiên trời đổ mưa.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hiệu Quả

Để dễ dàng nhận biết và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu về thời gian hoặc các liên từ trong câu. Đây là những “chìa khóa” giúp bạn xác định được ngữ cảnh phù hợp để áp dụng thì này.

Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ là những dấu hiệu rõ ràng nhất. Chúng thường bao gồm: “at + giờ cụ thể + trong quá khứ” (ví dụ: at 7 p.m. last night, at 9 a.m. yesterday), “at this time + thời gian trong quá khứ” (ví dụ: at this time last year), hoặc “in + năm cụ thể” (chẳng hạn: in 1999, nhưng thường đi kèm với khoảng thời gian kéo dài). Ngoài ra, các trạng từ như “all morning”, “all day”, “all week” cũng thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động.

Bên cạnh đó, các liên từ chỉ thời gian như “while” (trong khi) và “when” (khi) cũng là những dấu hiệu quan trọng. “While” thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn để chỉ hai hành động xảy ra song song, hoặc một hành động đang diễn ra. “When” có thể đi với cả quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, nhưng khi nó giới thiệu một hành động ngắn cắt ngang một hành động đang tiếp diễn, thì vế sau “when” thường là thì quá khứ đơn. Việc nhận biết những dấu hiệu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài tập hoặc giao tiếp.

Phân Biệt Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Với Thì Quá Khứ Đơn

Việc phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, nhưng lại vô cùng quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Hai thì này thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong một câu để mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện trong quá khứ.

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm xác định trong quá khứ, nhấn mạnh kết quả hoặc sự kiện đã xảy ra. Ví dụ, “I ate breakfast at 7 AM.” (Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ sáng.) Hành động “ăn sáng” đã kết thúc. Ngược lại, thì quá khứ tiếp diễn lại tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm cụ thể, hoặc một hành động đang diễn ra. Chẳng hạn, “At 7 AM, I was eating breakfast.” (Lúc 7 giờ sáng, tôi đang ăn sáng.) Câu này ngụ ý rằng tại 7 giờ sáng, việc ăn sáng đang diễn ra, chưa kết thúc. Khoảng 70% các trường hợp lẫn lộn giữa hai thì này thường xảy ra khi người học cố gắng diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.

Để dễ hình dung hơn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí Thì Quá Khứ Đơn Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Trọng tâm Hành động đã hoàn tất, kết quả Quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm
Thời gian Một thời điểm xác định hoặc một khoảng thời gian đã kết thúc Một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hành động đang diễn ra
Ví dụ I finished my homework. (Hoàn thành rồi) I was doing my homework at 9 PM. (Đang làm)
Kết hợp Với hành động ngắn, đột ngột Với hành động kéo dài, bối cảnh

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập tổng hợp và phân tích ngữ cảnh sẽ giúp bạn làm chủ được sự khác biệt tinh tế giữa hai thì quan trọng này, từ đó cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Bài Tập Vận Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Có Lời Giải Chi Tiết

Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập điển hình cùng với lời giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách ứng dụng thì này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài Tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc (quá khứ tiếp diễn).

  1. They (help) _____ the flood victims at 10 o’clock last night.

    • Đáp án và Giải thích: “They were helping the flood victims at 10 o’clock last night.” Trạng ngữ thời gian “at 10 o’clock last night” chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nên động từ “help” được chia ở thì quá khứ tiếp diễn. Với chủ ngữ “they”, chúng ta sử dụng “were”.
  2. It (not snow) _____ when I left home this afternoon.

    • Đáp án và Giải thích: “It was not snowing when I left home this afternoon.” Hành động “snow” đang diễn ra thì bị hành động “left home” (quá khứ đơn) cắt ngang. Do đó, “snow” được chia ở thì quá khứ tiếp diễn dạng phủ định. Chủ ngữ “it” đi với “was not”.

Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.

  1. We donated / were donating money to help the earthquake victims last month.

    • Đáp án và Giải thích: “We donated money to help the earthquake victims last month.” Trạng ngữ “last month” chỉ một hành động đã hoàn tất trong quá khứ mà không có thời điểm cụ thể nào đang diễn ra, vậy nên chúng ta dùng thì quá khứ đơn, “donate” thành “donated”. Không có hành động nào đang tiếp diễn để dùng thì quá khứ tiếp diễn.
  2. While they camped / were camping near the river, the flood was coming / came suddenly.

    • Đáp án và Giải thích: “While they were camping near the river, the flood came suddenly.” Từ “while” báo hiệu hành động “camp” đang kéo dài, do đó sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Còn hành động “came” (đến) diễn ra đột ngột và cắt ngang hoạt động cắm trại, nên dùng thì quá khứ đơn.

Bài Tập 3: Tạo câu hỏi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. you / have dinner / 7 o’clock yesterday evening?
    • Đáp án và Giải thích:Were you having dinner at 7 o’clock yesterday evening?” Đây là câu hỏi về một hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trợ động từ “were” được đảo lên trước chủ ngữ “you” và động từ “have” thêm “-ing”.

Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy thì quá khứ tiếp diễn được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả hành động tại một thời điểm cho đến sự tương tác giữa các hành động trong quá khứ. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với ngữ pháp tiếng Anh.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Việc học ngữ pháp tiếng Anh đôi khi sẽ gặp phải những thắc mắc. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thì quá khứ tiếp diễn để bạn có cái nhìn toàn diện hơn.

  1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
    Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động kéo dài đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.

  2. Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn như thế nào?
    Cấu trúc cơ bản bao gồm: Chủ ngữ + “was/were” + V-ing. “Was” dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it) và “were” dùng cho chủ ngữ số nhiều (you, we, they).

  3. Khi nào thì dùng “while” và “when” với thì quá khứ tiếp diễn?
    “While” thường được dùng để nối hai hành động đang xảy ra song song trong quá khứ (cả hai vế đều dùng thì quá khứ tiếp diễn). “When” thường được dùng khi một hành động ngắn (thì quá khứ đơn) cắt ngang một hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn).

  4. Có phải tất cả các động từ đều có thể dùng ở thì quá khứ tiếp diễn không?
    Không phải tất cả. Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như “know”, “love”, “believe”, “seem” thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái cố định chứ không phải hành động đang diễn ra.

  5. Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn?
    Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, nhấn mạnh kết quả. Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm cụ thể. Khi có hai hành động xảy ra, hành động dài hơn, đang tiếp diễn dùng quá khứ tiếp diễn; hành động ngắn hơn, cắt ngang dùng quá khứ đơn.

  6. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là gì?
    Các dấu hiệu phổ biến bao gồm các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như “at + giờ + yesterday/last night”, “at this time + ngày/tháng/năm trong quá khứ”, hoặc các liên từ “while”, “as”.

  7. Trong giao tiếp hàng ngày, thì quá khứ tiếp diễn có được sử dụng thường xuyên không?
    Có, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để kể lại các sự kiện đã xảy ra, đặc biệt là khi mô tả bối cảnh hoặc các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  8. Có cách nào để dễ nhớ các quy tắc của thì quá khứ tiếp diễn không?
    Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng, đọc các đoạn văn có sử dụng thì này và tự đặt câu với các tình huống thực tế. Hình dung các hành động như một “video đang phát” trong quá khứ sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.


Việc nắm vững thì quá khứ tiếp diễn là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cấu trúc, cách dùng cũng như các trường hợp đặc biệt của thì này. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy hơn mỗi ngày nhé!