Ngữ pháp tiếng Anh luôn ẩn chứa nhiều điều thú vị và đôi khi cũng đầy thử thách. Một trong số đó là việc sử dụng các giới từ và cụm giới từ, mà nổi bật là cấu trúc along with. Cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết, nhưng không ít người học còn nhầm lẫn về ý nghĩa và cách dùng chính xác của nó. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của along with để tự tin hơn khi sử dụng.
Along with là gì: Định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Along with là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cùng với”, “đi kèm với” hoặc “kèm theo”. Cụm từ này được dùng để chỉ ra rằng có một hoặc nhiều người, vật, hoặc yếu tố khác đi kèm hoặc có mặt cùng với một người hoặc vật chính được nhắc đến. Bản chất của along with là bổ sung thông tin, thêm vào một thành phần phụ mà không nhất thiết phải nhấn mạnh mối quan hệ tương tác hay hợp tác giữa các thành phần. Đây là một khái niệm ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên mạch lạc và đầy đủ thông tin hơn.
Để hình dung rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau đây. Khi bạn nói “Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè của tôi”, along with giúp bạn diễn đạt sự có mặt đồng thời của bạn và bạn bè tại công viên. Tương tự, “Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng kèm theo hướng dẫn cho dự án” cho thấy danh sách và hướng dẫn được cung cấp cùng lúc. Hay như việc “Cô ấy mang theo máy ảnh cùng với cô ấy để chụp ảnh cảnh đẹp”, mô tả việc máy ảnh được đem theo bên cạnh cô ấy. Những ví dụ này minh họa cách along with bổ sung các yếu tố đi kèm một cách tự nhiên và chính xác.
Ý nghĩa cấu trúc Along with trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc along with chuẩn xác nhất
Cấu trúc along with thường được sử dụng để kết nối hai danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm chỉ ra sự hiện diện hoặc sự đi kèm của một yếu tố phụ với yếu tố chính. Công thức cơ bản của cấu trúc along with là: Ai/ cái gì + along with + ai/ cái gì. Tuy nhiên, vị trí của cụm từ này trong câu có thể linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn nhấn mạnh. Việc nắm vững các vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng along with một cách tự nhiên và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Khi along with đứng sau danh từ
Along with có thể đứng ngay sau một danh từ trong câu mệnh đề để bổ sung thông tin về một yếu tố đi kèm. Vị trí này thường được sử dụng khi bạn muốn liệt kê một vật phẩm, một tài liệu, hoặc một người đi kèm ngay sau chủ thể chính của câu. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi các thành phần được giới thiệu. Ví dụ, “The teacher gave us a list of supplies along with detailed instructions for the project” cho thấy cô giáo không chỉ cung cấp danh sách mà còn kèm theo hướng dẫn chi tiết. Tương tự, “I brought a camera along with my binoculars to observe the wildlife” minh họa việc tôi mang theo máy ảnh và ống nhòm để quan sát động vật hoang dã. Cuối cùng, “The company is offering a new product along with a comprehensive warranty” diễn đạt rằng sản phẩm mới đi kèm với một chính sách bảo hành toàn diện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân Đầy Ý Nghĩa
- Đặt Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái: Lựa Chọn Mang Ý Nghĩa Độc Đáo
- Bí quyết làm việc cùng thành viên gia đình hiệu quả
- Hiểu Rõ Tiêu Chí Chấm Thi IELTS Speaking: Nâng Cao Điểm Số
- Mười Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
Khi along with đứng trước danh từ
Đôi khi, along with có thể xuất hiện trước danh từ trong câu mệnh đề, đặc biệt là khi cụm từ này mở đầu cho một ý phụ hoặc bổ sung thông tin một cách nhẹ nhàng hơn. Vị trí này có thể tạo ra một sự nhấn mạnh khác biệt hoặc chỉ đơn giản là một cách diễn đạt linh hoạt. Chẳng hạn, “The package was sent with a tracking number, along with a return address label” mô tả gói hàng được gửi kèm theo cả số theo dõi và nhãn địa chỉ trả hàng. Khi nói “She bought a new dress for the party, along with a pair of matching shoes”, ý là cô ấy mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc và đi kèm một đôi giày phù hợp. Hoặc “The old house was filled with antique furniture, along with dusty paintings and faded photographs” cho thấy ngôi nhà cũ đầy ắp đồ nội thất cổ, cùng với những bức tranh bụi bặm và ảnh mờ phai.
Khi along with đứng sau động từ
Ngoài việc kết nối các danh từ, along with cũng có thể đứng sau động từ để mô tả hành động được thực hiện kèm theo một người hoặc một yếu tố khác. Cách dùng này thường thể hiện sự đồng hành hoặc một hành động được diễn ra cùng lúc với một sự kiện khác. Ví dụ điển hình là “The singer performed along with a live orchestra”, minh họa ca sĩ biểu diễn cùng với một dàn nhạc giao hưởng trực tiếp. Trong một ngữ cảnh khác, “The team celebrated their victory along with their fans” diễn tả đội bóng ăn mừng chiến thắng cùng với những người hâm mộ của họ. Hay một câu đơn giản như “She smiled along with a twinkle in her eye” có nghĩa là cô ấy mỉm cười với ánh mắt lấp lánh, ngụ ý hành động mỉm cười đi kèm với biểu cảm trên đôi mắt.
Cách sử dụng cấu trúc Along with trong tiếng Anh
Along with và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
Một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi sử dụng along with là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Khi along with nối hai danh từ, động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ chính, tức là danh từ đứng trước cụm along with. Phần sau along with được coi là thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến việc chia động từ. Ví dụ, nếu bạn nói “The manager, along with his team, is attending the conference”, động từ “is attending” được chia theo “The manager” (số ít), chứ không phải “his team”. Đây là một lỗi phổ biến mà khoảng 40% người học tiếng Anh thường mắc phải, do nhầm lẫn giữa along with với các liên từ kết hợp như “and”. Việc ghi nhớ quy tắc này sẽ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và làm cho câu văn chính xác hơn.
Các trường hợp đặc biệt khi dùng along with
Trong một số tình huống đặc biệt, along with có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về sự đi kèm không mong muốn hoặc ngoài dự kiến. Chẳng hạn, “The new policy, along with its unforeseen consequences, was widely criticized.” Trong trường hợp này, “unforeseen consequences” đi kèm với “new policy” nhưng mang sắc thái tiêu cực. Ngoài ra, along with cũng có thể dùng trong các cấu trúc đảo ngữ hoặc các mệnh đề rút gọn để tạo sự trang trọng hoặc nhấn mạnh. Tuy nhiên, các trường hợp này ít phổ biến hơn và đòi hỏi người học phải có sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp để áp dụng chính xác.
Phân biệt Along with và Together with: Những khác biệt tinh tế
Mặc dù cả along with và together with đều có thể dịch là “cùng với”, chúng mang sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Sự phân biệt này rất quan trọng để tránh hiểu lầm và diễn đạt đúng ý trong các tình huống cụ thể. Trung bình, khoảng 60% người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt hai cụm từ này một cách triệt để. Nắm rõ sự khác biệt sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Along with: Chỉ sự đi kèm, không nhấn mạnh sự hợp tác
Along with chủ yếu dùng để giới thiệu một hoặc nhiều đối tượng đi kèm với đối tượng chính, mà không nhất thiết ngụ ý có sự hợp tác hay tương tác tích cực giữa chúng. Nó chỉ đơn thuần là sự hiện diện đồng thời. Ví dụ, “I went to the park along with my friends” có nghĩa là tôi và bạn bè cùng đi công viên, nhưng không nhất thiết chúng tôi đã cùng nhau làm một việc gì đó cụ thể hay có sự phối hợp chặt chẽ. Nó chỉ đơn giản là chúng tôi đã ở đó cùng lúc.
Together with: Nhấn mạnh sự hợp tác và đồng lòng
Ngược lại, together with nhấn mạnh mối quan hệ hợp tác, sự đồng lòng, hoặc việc hai hay nhiều đối tượng cùng nhau thực hiện một hành động với mục tiêu chung. Khi sử dụng together with, ý nghĩa về sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau được làm nổi bật. Ví dụ, “The team worked together with the volunteers to complete the project” ngụ ý rằng đội ngũ và các tình nguyện viên đã cùng nhau nỗ lực, hợp tác chặt chẽ để hoàn thành dự án. Sự khác biệt này rất quan trọng khi bạn muốn truyền tải một thông điệp về sự hợp tác hoặc chỉ đơn thuần là sự đi kèm.
Phân biệt along with và together with
Các cụm từ cố định phổ biến với along with
Ngoài việc sử dụng độc lập, along with còn là thành phần của nhiều cụm động từ (phrasal verbs) hoặc thành ngữ mang ý nghĩa đặc trưng. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp và viết lách hàng ngày. Các cụm từ này xuất hiện khá thường xuyên, ước tính chiếm khoảng 15% các trường hợp sử dụng along with trong tiếng Anh giao tiếp thông thường.
Khi bạn nói “The teacher gets along with all of her students”, cụm từ “get along with” có nghĩa là có mối quan hệ tốt đẹp, hòa thuận với ai đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến về sự tương tác tích cực giữa các cá nhân. Một ví dụ khác là “I’ll go along with your plan”, trong đó “go along with” mang ý nghĩa đồng tình, chấp nhận hoặc ủng hộ một ý kiến, kế hoạch của người khác.
Nếu bạn muốn mời ai đó đi cùng đến một địa điểm, bạn có thể dùng “come along with“, như trong câu “The children came along with their parents to the park”. Cụm này chỉ sự đồng hành. Đối với các hoạt động giải trí, “play along with” có thể dùng để diễn tả việc tham gia vào một trò chơi cùng người khác, hoặc thậm chí là giả vờ đồng ý hoặc chấp nhận gì đó để làm cho người khác vui vẻ, như trong “The audience played along with the magician’s tricks”. Cuối cùng, khi mọi người cùng hát theo một bài hát hoặc ca sĩ, cụm từ “sing along with” được sử dụng, ví dụ “The fans sang along with the singer during the concert”. Những cụm từ này đều mang một sắc thái riêng biệt và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Các cụm từ với Along with
Lỗi thường gặp khi sử dụng along with và cách khắc phục
Mặc dù cấu trúc along with tương đối đơn giản, người học vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản. Lỗi phổ biến nhất, như đã đề cập, là việc chia động từ không chính xác khi có along with trong câu. Nhiều người nhầm lẫn rằng động từ phải hòa hợp với cả danh từ đứng trước và danh từ đi sau along with, dẫn đến việc chia sai số ít hoặc số nhiều. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng danh từ đứng trước along with là chủ ngữ chính và động từ phải chia theo danh từ đó.
Một lỗi khác là lạm dụng along with trong những ngữ cảnh mà together with sẽ phù hợp hơn để diễn tả sự hợp tác hoặc phối hợp. Chẳng hạn, khi hai người cùng nhau viết một báo cáo, sử dụng “They wrote the report together with great effort” sẽ chính xác hơn là “They wrote the report along with great effort” nếu bạn muốn nhấn mạnh sự đồng lòng. Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi liệu có sự hợp tác, nỗ lực chung hay không. Nếu có, together with là lựa chọn tốt hơn. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập phân biệt sẽ giúp bạn nhận diện và sửa chữa những lỗi này một cách hiệu quả.
Ứng dụng along with trong giao tiếp và văn viết
Cấu trúc along with là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong giao tiếp, việc sử dụng along with giúp bạn thêm thông tin phụ mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Ví dụ, bạn có thể nhanh chóng nói “I’m heading to the grocery store along with my brother” để thông báo cả hai người cùng đi. Sự linh hoạt này giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn.
Trong văn viết, đặc biệt là các bài luận, báo cáo hoặc email, along with giúp bạn trình bày các yếu tố đi kèm một cách chính xác, tránh việc tạo ra các câu quá dài hoặc phức tạp. Chẳng hạn, “The research findings, along with detailed statistical data, were presented at the conference.” Câu này cho thấy kết quả nghiên cứu và dữ liệu thống kê đều được trình bày. Việc sử dụng along with cũng giúp bạn tránh lặp lại từ “and” quá nhiều, làm cho văn phong trở nên đa dạng và chuyên nghiệp hơn. Nắm vững along with sẽ cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn, giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tự tin hơn.
Bài tập thực hành củng cố kiến thức về cấu trúc along with
Sau khi đã tìm hiểu kỹ lưỡng về cấu trúc along with, đã đến lúc bạn thử sức với các bài tập thực hành. Việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn là cách tốt nhất để củng cố và ghi nhớ lâu hơn những gì đã học. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra mức độ hiểu bài và khả năng vận dụng along with vào các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập về cấu trúc along with
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền cụm từ phù hợp nhất vào chỗ trống trong mỗi câu sau để hoàn thành câu một cách chính xác và đúng ngữ pháp.
- We ………. the teacher’s instructions carefully.
- The audience ………. the singer during the concert.
- My brother and sister don’t always ………. each other.
- Would you like to ………. me to the library?
- He pretended to be scared to ………. the children.
Xem đáp án
- go along with
- Giải thích: Sử dụng “go along with” để chỉ việc học sinh cần tuân theo hướng dẫn của giáo viên để học bài một cách hiệu quả. Cụm từ này mang ý nghĩa đồng ý hoặc tuân thủ theo một điều gì đó.
- sing along with
- Giải thích: Sử dụng “sing along with” để nói đến việc khán giả hát cùng ca sĩ trong buổi biểu diễn âm nhạc. Cụm từ này diễn tả hành động hát theo hoặc hát đồng thời cùng người khác.
- get along with
- Giải thích: Sử dụng “get along with” để thể hiện mối quan hệ hòa hợp, có thể hợp tác hoặc vui chơi cùng nhau. Nó mô tả việc có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó.
- come along with
- Giải thích: Sử dụng “come along with” để mời ai đó đi cùng bạn đến một địa điểm nào đó, ví dụ như thư viện. Cụm từ này mang ý nghĩa đồng hành, đi cùng với.
- play along with
- Giải thích: Sử dụng “play along with” để nói đến việc tham gia vào trò chơi với trẻ em hoặc giả vờ đồng ý, hợp tác vì một lý do nào đó.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất
Hãy chọn đáp án A, B, hoặc C phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu dưới đây.
- Cô ấy ………. bạn bè của mình đến bữa tiệc.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
- The students ………. follow the teacher’s instructions.
- A. go along with
- B. get along with
- C. sing along with
- The band ………. sings along with the audience during the concert.
- A. play along with
- B. sing along with
- C. go along with
- They ………. get along very well.
- A. get along with
- B. go along with
- C. come along with
- I ………. invite you to the museum.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
Xem đáp án
- A. Come along with
- Giải thích: Cụm từ “come along with” được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Trong trường hợp này, bạn đang mời bạn bè đến dự tiệc, vì vậy đây là lựa chọn phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa đi cùng.
- A. Go along with
- Giải thích: “Go along with” được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, tuân theo một yêu cầu hoặc hướng dẫn nào đó. Trong ví dụ này, học sinh cần tuân theo hướng dẫn của giáo viên để tiếp thu bài học một cách hiệu quả, do đó cụm từ này là chính xác nhất.
- B. Sing along with
- Giải thích: “Sing along with” được sử dụng để diễn tả hành động hát theo một bài hát nào đó, thường là cùng với người khác. Trong ví dụ này, khán giả hát theo ca sĩ trong buổi hòa nhạc, thể hiện sự yêu thích và đồng điệu với âm nhạc.
- A. Get along with
- Giải thích: “Get along with” được sử dụng để thể hiện mối quan hệ hòa hợp, có thể hợp tác hoặc vui chơi cùng nhau. Trong trường hợp này, hai người đang hòa hợp với nhau, có thể là bạn bè, đồng nghiệp hoặc thành viên gia đình.
- A. Come along with
- Giải thích: Tương tự như câu 1, “come along with” được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Trong ví dụ này, bạn đang mời ai đó đi cùng bạn đến bảo tàng, vì vậy đây là đáp án phù hợp.
Exercise 3: Pair the 2 columns with their corresponding meanings
Hãy nối các cụm từ ở cột bên trái với nghĩa phù hợp nhất ở cột bên phải.
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
1. Get along with | A. to do what someone asks you to do, for a limited period of time |
2. Go along with | B. to like each other and are friendly to each other |
3. Come along with | C. to support an idea, or to agree with someone’s opinion |
4. Sing along with | D. to sing a piece of music while someone else is singing or playing it |
5. Play along with | E. to go somewhere with someone |
Xem đáp án
- B. to like each other and are friendly to each other
- Giải thích: “Get along with” được sử dụng để diễn tả mối quan hệ hòa hợp, thân thiện giữa hai người hoặc nhiều người. Nó có nghĩa là “hòa hợp”, “tương thích”, “dễ chịu khi ở bên nhau”.
- C. to support an idea, or to agree with someone’s opinion
- Giải thích: “Go along with” được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, ủng hộ một ý kiến, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Nó có nghĩa là “đồng ý”, “ủng hộ”, “thuận theo”.
- E. to go somewhere with someone
- Giải thích: “Come along with” được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Nó có nghĩa là “đi cùng”, “tháp tùng”, “đồng hành”.
- D. to sing a piece of music while someone else is singing or playing it
- Giải thích: “Sing along with” được sử dụng để diễn tả hành động hát theo một bài hát nào đó, thường là cùng với người khác. Nó có nghĩa là “hát theo”, “hòa tấu”, “đồng ca”.
- A. to do what someone asks you to do, for a limited period of time
- Giải thích: “Play along with” có nghĩa là chơi cùng với, mặt khác nó còn diễn tả việc người nào đó giả vờ đồng ý hoặc chấp nhận gì đó để làm cho người khác vui vẻ hoặc để đạt được một mục đích nào đó trong một khoảng thời gian giới hạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Along With
-
Cấu trúc along with có trang trọng hơn together with không?
Along with không hẳn là trang trọng hơn together with. Cả hai đều có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật tùy thuộc vào cấu trúc câu và từ ngữ đi kèm. Tuy nhiên, together with thường nhấn mạnh sự hợp tác, do đó nó có thể được dùng nhiều hơn trong các văn bản yêu cầu sự rõ ràng về mối quan hệ cộng tác. -
Khi nào thì nên ưu tiên dùng along with thay vì and?
Bạn nên ưu tiên dùng along with khi muốn nhấn mạnh rằng một yếu tố đi kèm với yếu tố chính nhưng không phải là một phần ngang hàng hoặc không có sự kết nối chặt chẽ như khi dùng “and”. “And” thường ngụ ý sự kết nối mạnh mẽ hơn hoặc sự tổng hợp các thành phần, trong khi along with chỉ đơn thuần là sự bổ sung. -
Cấu trúc along with có thể đứng ở đầu câu không?
Có, cấu trúc along with có thể đứng ở đầu câu nhưng ít phổ biến hơn. Khi đứng ở đầu câu, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh yếu tố đi kèm trước khi giới thiệu chủ thể chính. Ví dụ: “Along with the heavy rain, came strong winds.” (Cùng với mưa lớn là gió mạnh.) -
Liệu along with có thể dùng để chỉ thời gian không?
Along with không trực tiếp dùng để chỉ thời gian theo nghĩa “tại thời điểm nào đó”. Nó thường liên quan đến sự đồng hành hoặc đi kèm về mặt vật lý, thông tin, hoặc trạng thái. Nếu muốn nói về thời gian, các giới từ khác như “during”, “at”, “while” sẽ phù hợp hơn. -
Có từ đồng nghĩa nào khác với along with mà có thể thay thế không?
Một số từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự có thể thay thế along with tùy ngữ cảnh bao gồm “accompanied by”, “in addition to”, “together with” (nhưng với sắc thái khác biệt như đã phân tích), hoặc đôi khi là “as well as”. Việc lựa chọn từ thay thế cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền tải. -
Làm thế nào để tránh lỗi chia động từ khi dùng along with?
Để tránh lỗi chia động từ, hãy luôn nhớ rằng danh từ hoặc đại từ đứng ngay trước along with là chủ ngữ chính của câu, và động từ phải chia theo danh từ/đại từ đó. Phần sau along with chỉ là thông tin bổ sung và không ảnh hưởng đến sự hòa hợp chủ ngữ – động từ. -
Along with có được dùng trong câu hỏi không?
Có, along with hoàn toàn có thể được sử dụng trong câu hỏi. Ví dụ: “Did you bring your passport along with your visa?” (Bạn có mang theo hộ chiếu kèm theo visa không?) hoặc “Who came along with him to the party?” (Ai đã đi cùng anh ấy đến bữa tiệc?). -
Có giới hạn về số lượng danh từ có thể đi kèm sau along with không?
Không có giới hạn cứng về số lượng danh từ có thể đi kèm sau along with. Bạn có thể liệt kê nhiều danh từ hoặc cụm danh từ. Tuy nhiên, để câu văn rõ ràng và dễ hiểu, nên tránh liệt kê quá nhiều để không làm người đọc bị rối.
Vậy là, thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu sâu hơn về cách sử dụng cấu trúc along with, cũng như sự khác biệt giữa along with và together with. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc along with vào thực tế một cách hiệu quả!