Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá và làm chủ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success về chủ đề Việt Nam và các Tổ chức Quốc tế. Việc nắm vững kho từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc hơn về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế. Hãy cùng Anh ngữ Oxford chinh phục những kiến thức bổ ích này.
Tổng Quan Về Unit 7: Việt Nam Và Các Tổ Chức Quốc Tế
Unit 7 trong sách Tiếng Anh 10 Global Success tập trung giới thiệu về những đóng góp của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế quan trọng. Chủ đề này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm nhìn về địa chính trị, kinh tế và văn hóa toàn cầu. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và từ vựng liên quan là chìa khóa để học sinh có thể hiểu rõ các văn bản, nghe hiểu thông tin và tự tin diễn đạt quan điểm về các vấn đề quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, khi Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thế giới.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Unit 7
Học từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 không đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ, mà là quá trình xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu và giao tiếp hiệu quả về các vấn đề mang tính toàn cầu. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc hiểu sâu các từ khóa và ngữ cảnh sử dụng của chúng giúp học sinh không chỉ làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, theo dõi tin tức quốc tế và thậm chí là tham gia vào các cuộc thảo luận học thuật. Khoảng 70% nội dung Unit 7 xoay quanh các khái niệm về tổ chức, mục tiêu và hoạt động quốc tế, cho thấy sự cần thiết của việc nắm vững bộ từ này.
Bộ Từ Vựng Cốt Lõi Từ SGK Tiếng Anh 10 Global Success Unit 7
Để giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp và phân loại những từ vựng quan trọng nhất trong Unit 7, bao gồm cả từ trong sách và từ mở rộng. Việc phân chia theo loại từ và ngữ cảnh sẽ giúp bạn học một cách có hệ thống và hiệu quả hơn.
Danh Từ Cần Biết Trong Unit 7
Trong Unit 7, một số danh từ chính yếu xoay quanh khái niệm về tổ chức và các mục tiêu hoạt động của chúng. Organization /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ là danh từ chỉ một tổ chức hoặc cơ quan, ví dụ như trường học của chúng ta cũng là một tổ chức dành riêng cho giáo dục. Liên quan đến mục tiêu, Goal /ɡoʊl/ là từ dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới. Việc đặt ra những mục tiêu rõ ràng giúp chúng ta tập trung vào các kế hoạch đã định.
Một danh từ khác quan trọng là Property /ˈprɒpərti/, có nghĩa là tài sản hoặc bất động sản. Ví dụ, việc mua một ngôi nhà được xem là một khoản đầu tư đáng kể vào bất động sản. Khi nói về các nỗ lực gìn giữ hòa bình, từ Peacekeeping /ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ được sử dụng để chỉ sự duy trì hòa bình, đặc biệt là những nỗ lực của các tổ chức quốc tế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cuộc Trò Chuyện Tiếng Anh Về Bóng Đá Hiệu Quả
- Giải Thích Đáp Án IELTS Listening Cambridge 17 Test 3
- Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian Toàn Diện
- Đánh Giá Chi Tiết Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương
- Hướng Dẫn Đăng Ký Thi IELTS Chi Tiết và Hiệu Quả
Đặc biệt, Unit 7 giới thiệu nhiều danh từ viết tắt của các tổ chức quốc tế hàng đầu thế giới. UN (United Nations) /ˌjuː ˌɛn/ là tên gọi của Liên Hợp Quốc, một tổ chức quốc tế được thành lập với mục tiêu thúc đẩy hòa bình và hợp tác toàn cầu. UNICEF (United Nations International Children’s Emergency Fund) /ˌjuːnɪˈsef/ là Quỹ Nhi đồng Quốc tế của Liên Hợp Quốc, chuyên cung cấp hỗ trợ cần thiết cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên khắp thế giới. Trong khi đó, UNDP (United Nations Development Programme) /ˌjuːen diːˈpiː/ là Chương trình Phát triển của Liên Hợp Quốc, có nhiệm vụ giảm nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống ở các nước đang phát triển.
Một tổ chức khu vực nổi bật khác là ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) /ˈɑːsiən/, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, có vai trò thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên trong khu vực. Về lĩnh vực kinh tế, WTO (World Trade Organization) /ˌdʌbljuː tiː ˌoʊ/ là Tổ chức Thương mại Thế giới, với mục tiêu điều chỉnh và thúc đẩy thương mại quốc tế. Cuối cùng, FAO (Food and Agriculture Organization) /ˌef eɪˈoʊ/ là Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực của Liên Hợp Quốc, nỗ lực chống lại nạn đói và thúc đẩy nông nghiệp bền vững.
Các danh từ khác cũng rất quan trọng bao gồm Growth /ɡroʊθ/ (sự phát triển, tăng trưởng), ví dụ như sự phát triển nhanh chóng của đô thị thường dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông. Investor /ɪnˈvɛstər/ là nhà đầu tư, có thể là cá nhân hoặc tổ chức quan tâm đến việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ. Aim /eɪm/ có nghĩa tương tự như goal, chỉ mục tiêu hoặc mục đích, chẳng hạn như mục tiêu trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ là đơn xin hoặc ứng dụng, ví dụ khi bạn cần nộp đơn xin việc.
Ngoài ra, Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ là trách nhiệm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường như một trách nhiệm chung của mọi người. Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ chỉ cơ hội, và việc nắm bắt cơ hội có thể dẫn đến thành công lớn. Service /ˈsɜːrvɪs/ là dịch vụ, ví dụ như dịch vụ khách hàng xuất sắc của một nhà hàng. Agreement /əˈɡriːmənt/ là thỏa thuận hoặc hiệp định, thường là kết quả của đàm phán giữa các bên. Cuối cùng, Visitor /ˈvɪzɪtər/ là người thăm, thường thấy ở các bảo tàng trong mùa lễ.
Động Từ Chủ Chốt Trong Unit 7
Phần động từ trong từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 giúp bạn diễn đạt các hành động và cam kết liên quan đến các tổ chức quốc tế và các hoạt động xã hội. Động từ Enter /ˈɛntər/ có nghĩa là nhập hoặc gia nhập, ví dụ như quyết định gia nhập ngành công nghiệp âm nhạc. Động từ Promote /prəˈmoʊt/ mang ý nghĩa thúc đẩy hoặc quảng bá, như việc công ty sử dụng quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
Một từ quen thuộc khác là Welcome /ˈwɛlkəm/, có nghĩa là chào đón hoặc hoan nghênh. Ví dụ, việc các học sinh mới được chào đón nồng hậu đến trường. Commit /kəˈmɪt/ là động từ cam kết hoặc hứa, thể hiện sự quyết tâm hoàn thành một dự án đúng thời hạn. Intend /ɪnˈtɛnd/ có nghĩa là dự định hoặc ý định, như việc dự định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới. Cuối cùng, Create /kriˈeɪt/ là tạo ra hoặc sáng tạo, như cách các nghệ sĩ sáng tạo ra những bức tranh và tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp. Việc nắm vững những động từ này sẽ giúp bạn mô tả các hoạt động của các tổ chức quốc tế một cách chính xác hơn.
Tính Từ Miêu Tả Trong Unit 7
Các tính từ giúp mô tả đặc điểm và tình trạng trong Unit 7. International /ˌɪntərˈnæʃənl/ như đã nhắc đến, có nghĩa là quốc tế, dùng để chỉ các tổ chức hoặc vấn đề có phạm vi toàn cầu. Disadvantaged /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/ là tính từ chỉ những người có hoàn cảnh khó khăn hoặc bất lợi, những đối tượng mà các tổ chức quốc tế thường hướng tới để hỗ trợ. Educated /ˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/ mang ý nghĩa được giáo dục, có trình độ, và một lực lượng lao động có trình độ là yếu tố quan trọng cho sự tiến bộ của một quốc gia.
Tính từ Economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ chỉ những gì thuộc về hoặc liên quan đến kinh tế, ví dụ như tình hình kinh tế của một đất nước được cải thiện. Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ liên quan đến môi trường, nhấn mạnh việc bảo vệ môi trường là điều cần thiết cho tương lai hành tinh. Various /ˈvɛriəs/ có nghĩa là đa dạng, nhiều loại khác nhau, cho thấy sự đa dạng của các sản phẩm hoặc dịch vụ. Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ là tính từ chỉ sự cạnh tranh, đặc biệt trong các ngành công nghiệp. Cuối cùng, Essential /ɪsɛnʃəl/ là quan trọng, thiết yếu, như kỹ năng giao tiếp tốt là điều thiết yếu tại nơi làm việc, và Practical /ˈpræktɪkəl/ có nghĩa thực tế, có thể áp dụng, ví dụ như việc học các kỹ năng thực tế có giá trị cho sự nghiệp.
Trạng Từ Quan Trọng Trong Unit 7
Trong số các trạng từ, Effectively /ɪˈfɛktɪvli/ mang ý nghĩa một cách hiệu quả, nhấn mạnh việc làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án. Locally /ˈloʊkəli/ là trạng từ chỉ ở địa phương hoặc tại chỗ, ví dụ như sản phẩm được sản xuất tại địa phương để hỗ trợ nền kinh tế. Những trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn khi mô tả các hoạt động của tổ chức quốc tế.
Mở Rộng Kho Từ Vựng Với Các Cụm Từ Liên Quan
Bên cạnh những từ vựng cốt lõi, việc mở rộng thêm các từ và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe hoặc khi bạn cần diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn.
Các Danh Từ Mở Rộng Và Ứng Dụng
Programme /ˈproʊˌɡræm/ hay Program là chương trình, chẳng hạn như một chương trình thúc đẩy việc đọc sách ở trường học. Project /ˈprɑːdʒɛkt/ là dự án, như việc chúng ta đang làm việc trên một dự án xây dựng sân chơi mới. Relation /rɪˈleɪʃən/ là mối quan hệ, và việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng rất quan trọng trong kinh doanh. Từ Officer /ˈɔːfɪsər/ chỉ sĩ quan hoặc người làm công việc quản lý, ví dụ như một cảnh sát viên giúp điều tiết giao thông.
Exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ là sự trao đổi, chẳng hạn như chương trình trao đổi sinh viên cho phép học sinh học tập ở các quốc gia khác nhau. Hunger /ˈhʌŋɡər/ là nạn đói hoặc sự đói kém, vấn đề mà nhiều tổ chức từ thiện nỗ lực để giảm bớt. Standard /ˈstændərd/ là tiêu chuẩn, và các công ty thường tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng cao. Cuối cùng, Issue /ˈɪʃuː/ là vấn đề, như vấn đề ô nhiễm đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức, và Solution /səˈluːʃən/ là giải pháp, việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề là ưu tiên hàng đầu.
Động Từ Và Cấu Trúc Thường Dùng
Ngoài các động từ đã nêu, cụm từ Be willing to nghĩa là sẵn lòng. Ví dụ, một người sẵn lòng giúp đỡ cho sự kiện từ thiện. Facilitate /fəˈsɪlɪˌteɪt/ là hỗ trợ hoặc tạo điều kiện thuận lợi, như một buổi hội thảo được thiết kế để hỗ trợ việc học tập. Import /ˈɪmˌpɔːrt/ là nhập khẩu, khi một quốc gia nhập khẩu nhiều thiết bị điện tử từ nước ngoài, và Export /ˈɛkˌspɔːrt/ là xuất khẩu, khi một công ty xuất khẩu sản phẩm của mình đến nhiều quốc gia.
Access /ˈæksɛs/ có thể là quyền truy cập hoặc khả năng tiếp cận, ví dụ như quyền truy cập internet là cần thiết cho giao tiếp hiện đại. Động từ Reduce /rɪˈduːs/ có nghĩa là giảm bớt, như việc cần giảm tiêu thụ năng lượng để chống biến đổi khí hậu. Những động từ và cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các hoạt động của tổ chức quốc tế mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.
Tính Từ Và Trạng Từ Nâng Cao
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7, chúng ta có các tính từ như Cultural /ˈkʌltʃərəl/, thuộc về văn hóa, ví dụ như một lễ hội kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của thành phố. Good /ɡʊd/ là tốt, đơn giản nhưng rất hữu ích, ví dụ như ăn trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe. Khi nói về sự tôn trọng, Respect /rɪˈspɛkt/ là danh từ, còn tính từ Respectful là tôn trọng. Việc đối xử với người khác một cách tôn trọng là rất quan trọng.
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm trừu tượng mà còn trang bị cho bạn ngôn ngữ để thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường một cách sâu sắc. Việc kết hợp các tính từ và trạng từ này vào câu văn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
Chiến Lược Học Từ Vựng Unit 7 Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 10
Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success, việc chỉ đọc và ghi nhớ là chưa đủ. Bạn cần có những chiến lược học tập hiệu quả để biến chúng thành kiến thức chủ động và áp dụng vào thực tế. Một nghiên cứu cho thấy, học sinh áp dụng đa phương pháp có khả năng ghi nhớ từ vựng tăng lên đến 40% so với chỉ học thuộc lòng.
Phương Pháp Ghi Nhớ Và Ôn Tập
Đầu tiên, hãy tạo thẻ từ vựng (flashcards) cho mỗi từ, ghi rõ từ, loại từ, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ. Sử dụng ứng dụng flashcard di động như Anki hoặc Quizlet để ôn tập bất cứ lúc nào. Thứ hai, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề hoặc loại từ như cách Anh ngữ Oxford đã trình bày. Việc nhóm từ giúp não bộ dễ dàng liên kết và ghi nhớ hơn. Ví dụ, nhóm tất cả các tên tổ chức quốc tế lại với nhau, hoặc các động từ diễn tả hành động.
Thứ ba, áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả trong một lần, hãy ôn lại từ vựng theo chu kỳ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần. Điều này củng cố trí nhớ dài hạn. Cuối cùng, hãy sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để kết nối các từ vựng mới với những từ đã biết và các khái niệm liên quan. Ví dụ, vẽ một sơ đồ về “Các tổ chức quốc tế” và từ đó tỏa ra các nhánh nhỏ hơn cho từng tổ chức và các từ khóa liên quan đến mục tiêu, hoạt động của chúng.
Ứng Dụng Từ Vựng Vào Ngữ Cảnh Thực Tế
Học mà không thực hành thì khó mà tiến bộ. Hãy cố gắng đặt câu với mỗi từ vựng mới ít nhất 3 lần với các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, với từ promote, bạn có thể đặt câu về việc thúc đẩy sản phẩm, thúc đẩy hòa bình hay thúc đẩy bình đẳng giới. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng từ.
Hãy tìm kiếm các bài báo, đoạn tin tức hoặc video tiếng Anh có liên quan đến chủ đề Việt Nam và các tổ chức quốc tế. Khi đọc hoặc xem, hãy chú ý đến những từ vựng bạn đã học được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh tự nhiên. Cố gắng ghi chú lại các cụm từ hoặc cấu trúc câu hay. Cuối cùng, hãy luyện tập nói và viết. Thử kể lại một câu chuyện hoặc trình bày quan điểm của bạn về vai trò của một tổ chức nào đó, sử dụng tối đa các từ vựng đã học. Việc này không chỉ củng cố từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể của bạn.
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Unit 7
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success, bạn có thể tham khảo và làm các bài tập dưới đây. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và vận dụng linh hoạt các từ đã học.
Bài Tập Nối Từ Và Nghĩa
Hãy nối từ vựng ở cột bên trái với ý nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột bên phải. Đây là bài tập cơ bản giúp bạn kiểm tra lại khả năng nhận biết nghĩa của từ.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. goal | 1. tiếp cận |
2. economic | 2. tính văn hóa |
3. access | 3. kinh tế |
4. reduce | 4. giảm bớt |
5. cultural | 5. mục tiêu |
Bài Tập Điền Từ Vào Chỗ Trống
Chọn đáp án đúng nhất trong các lựa chọn A, B, C để điền vào chỗ trống, hoàn thành câu. Bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
- The United Nations (UN) is an ________ organization that promotes international cooperation.
A) environmental
B) economic
C) international - The World Trade Organization (WTO) deals with international ________ and trade regulations.
A) agreements
B) growth
C) services - The Food and Agriculture Organization (FAO) focuses on issues related to food production and ________.
A) visitors
B) hunger
C) responsibilities - Many students apply for scholarships to get financial ________ for their education.
A) access
B) growth
C) property - The Red Cross provides humanitarian ________ during times of crisis.
A) access
B) service
C) organizations - The company aims to ________ its products in international markets.
A) promote
B) reduce
C) create - Students should ________ to their studies to achieve good grades.
A) commit
B) facilitate
C) intend - The local community is working to ________ the park for everyone to enjoy.
A) access
B) create
C) agreements - The company’s ________ growth has led to the creation of many job opportunities.
A) practical
B) economic
C) responsibilities - The teacher asked the students to discuss the ________ impact of pollution on their region.
A) various
B) essential
C) cultural
Bài Tập Đặt Câu Sáng Tạo
Sử dụng các từ vựng đã cho để đặt câu. Hãy cố gắng đặt những câu có ý nghĩa, liên quan đến các chủ đề trong Unit 7 để luyện tập khả năng vận dụng từ một cách linh hoạt.
organization | application | responsibility | growth | promote |
---|---|---|---|---|
facilitate | exchange | cultural | practical | locally |
Đáp Án Chi Tiết Và Giải Thích
Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập vận dụng từ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7. Hãy so sánh với bài làm của bạn để tự đánh giá và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
1 – e, 2 – c, 3 – a, 4 – d, 5 – b
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống
- Đáp án: C – international (quốc tế).
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “international” là tính từ phù hợp nhất để mô tả Liên Hợp Quốc là một tổ chức có phạm vi toàn cầu, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia. - Đáp án: A – agreements (thỏa thuận).
Giải thích: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chuyên về các thỏa thuận và quy định thương mại quốc tế. Từ “agreements” hoàn toàn phù hợp với vai trò của tổ chức này. - Đáp án: B – hunger (đói).
Giải thích: Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực (FAO) tập trung giải quyết các vấn đề liên quan đến sản xuất lương thực và nạn đói kém. - Đáp án: A – access (truy cập).
Giải thích: Học sinh nộp đơn xin học bổng để có được quyền truy cập tài chính cho việc học của họ. “Financial access” là một cụm từ phổ biến. - Đáp án: B – service (dịch vụ).
Giải thích: Hội Chữ thập đỏ cung cấp dịch vụ nhân đạo trong các tình huống khủng hoảng. “Humanitarian service” là cách diễn đạt chính xác. - Đáp án: A – promote (thúc đẩy).
Giải thích: Mục tiêu của công ty là thúc đẩy sản phẩm của mình trên thị trường quốc tế. “Promote” có nghĩa là quảng bá, đẩy mạnh. - Đáp án: A – commit (cam kết).
Giải thích: Học sinh nên cam kết với việc học của mình để đạt được điểm cao. “Commit to” có nghĩa là tận tâm, hết lòng. - Đáp án: B – create (tạo ra).
Giải thích: Cộng đồng địa phương đang nỗ lực tạo ra công viên để mọi người cùng thưởng thức. “Create” là động từ phù hợp để chỉ hành động xây dựng, hình thành. - Đáp án: B – economic (kinh tế).
Giải thích: Sự tăng trưởng kinh tế của công ty đã dẫn đến việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm. “Economic growth” là một cụm từ thông dụng. - Đáp án: A – various (đa dạng).
Giải thích: Giáo viên yêu cầu học sinh thảo luận về những tác động đa dạng của ô nhiễm đối với khu vực của họ. “Various” chỉ nhiều loại khác nhau.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
Dưới đây là các câu gợi ý. Bạn có thể sáng tạo những câu khác miễn là sử dụng đúng từ và ngữ pháp.
- Organization: The World Health Organization plays a crucial role in global public health initiatives.
(Tổ chức Y tế Thế giới đóng vai trò quan trọng trong các sáng kiến y tế công cộng toàn cầu.) - Application: Successful application for the scholarship requires a strong academic record and clear goals.
(Đơn xin học bổng thành công yêu cầu thành tích học tập xuất sắc và mục tiêu rõ ràng.) - Responsibility: Each nation shares the responsibility for addressing climate change and promoting sustainable practices.
(Mỗi quốc gia đều chia sẻ trách nhiệm giải quyết biến đổi khí hậu và thúc đẩy các hoạt động bền vững.) - Growth: The rapid growth of technology has transformed the way we learn and interact with the world.
(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học tập và tương tác với thế giới.) - Promote: International organizations often promote cultural understanding and peace through various programs.
(Các tổ chức quốc tế thường thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và hòa bình thông qua nhiều chương trình khác nhau.) - Facilitate: Modern communication tools facilitate discussions and collaborations among people across continents.
(Các công cụ giao tiếp hiện đại tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc thảo luận và hợp tác giữa mọi người trên khắp các châu lục.) - Exchange: Student exchange programs are an excellent way to broaden horizons and learn about different societies.
(Các chương trình trao đổi sinh viên là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn và tìm hiểu về các xã hội khác nhau.) - Cultural: The festival is a vibrant celebration of our rich cultural heritage and diverse traditions.
(Lễ hội là một sự kiện sôi động kỷ niệm di sản văn hóa phong phú và các truyền thống đa dạng của chúng ta.) - Practical: Learning practical skills, such as coding or public speaking, can significantly boost your career prospects.
(Học các kỹ năng thực tế, như lập trình hoặc nói trước công chúng, có thể tăng đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn.) - Locally: Supporting businesses that source ingredients locally helps strengthen the community’s economy.
(Hỗ trợ các doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu tại địa phương giúp củng cố nền kinh tế cộng đồng.)
Hỏi & Đáp Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh 10 Unit 7
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success và cách học hiệu quả, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.
1. Tại sao từ vựng Unit 7 lại quan trọng đối với học sinh lớp 10?
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success mang ý nghĩa quan trọng vì nó tập trung vào chủ đề “Việt Nam và các Tổ chức Quốc tế”, một nội dung gắn liền với kiến thức xã hội và tình hình thời sự. Nắm vững bộ từ này không chỉ giúp học sinh hiểu các bài học trong sách giáo khoa, đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn trang bị khả năng đọc hiểu tài liệu quốc tế, theo dõi tin tức và giao tiếp về các vấn đề toàn cầu. Đây là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn và chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
2. Làm thế nào để ghi nhớ tên các tổ chức quốc tế như UN, UNICEF, WTO một cách dễ dàng?
Để ghi nhớ tên các tổ chức quốc tế, bạn nên kết hợp học viết tắt với tên đầy đủ và chức năng chính của từng tổ chức. Ví dụ, khi học UN (United Nations), hãy nhớ ngay nó là Liên Hợp Quốc và mục tiêu là thúc đẩy hòa bình. Đối với UNICEF, hình dung ngay đến “children” (trẻ em) để liên tưởng đến Quỹ Nhi đồng. Sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ như liên tưởng hình ảnh, tạo câu chuyện ngắn hoặc flashcard với cả tên viết tắt và giải thích chi tiết chức năng sẽ rất hiệu quả.
3. Có sự khác biệt nào giữa “goal”, “aim” và “objective” khi học từ vựng Unit 7 không?
Trong từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7, cả “goal” và “aim” đều chỉ mục tiêu hoặc mục đích. “Goal” thường mang ý nghĩa là một đích đến lớn, dài hạn và cụ thể hơn. Ví dụ, “The goal of the UN is world peace.” (Mục tiêu của Liên Hợp Quốc là hòa bình thế giới). “Aim” có thể là mục đích chung, ít cụ thể hơn hoặc là một bước để đạt được goal. “Objective” thường là các mục tiêu nhỏ, cụ thể và đo lường được, giúp đạt được goal hoặc aim lớn hơn. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
4. Làm sao để áp dụng từ vựng Unit 7 vào kỹ năng nói và viết tiếng Anh?
Để áp dụng từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 vào nói và viết, bạn hãy chủ động sử dụng chúng trong các bài tập hàng ngày. Khi viết một đoạn văn về vai trò của Việt Nam trong ASEAN, hãy cố gắng chèn các từ như promote, agreement, economic, cooperation, growth. Khi nói, hãy thử trình bày quan điểm về một vấn đề toàn cầu, ví dụ như hunger hoặc environmental issues, sử dụng các từ vựng đã học. Việc thực hành thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn làm quen và tự tin hơn.
5. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm thêm tài liệu nào để mở rộng từ vựng Unit 7?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu từ các nguồn đáng tin cậy như website của Liên Hợp Quốc (UN.org), UNICEF, WTO, hay ASEAN. Các trang tin tức quốc tế bằng tiếng Anh như BBC News, CNN, The Guardian cũng thường xuyên đưa tin về các tổ chức quốc tế và các vấn đề toàn cầu, là nguồn tài liệu phong phú để bạn luyện đọc và làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực. Ngoài ra, các kênh YouTube chuyên về tin tức hoặc giáo dục cũng cung cấp nội dung nghe bổ ích.
6. Học từ vựng theo chủ đề có lợi ích gì khi học Unit 7?
Học từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 theo chủ đề “Việt Nam và các Tổ chức Quốc tế” giúp bạn tạo ra một mạng lưới kiến thức liên kết. Thay vì học từ đơn lẻ, bạn sẽ học một nhóm từ có liên quan về nghĩa, giúp dễ dàng hình dung và ghi nhớ lâu hơn. Cách học này cũng giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và diễn đạt một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết lách.
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn sâu rộng về từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Global Success về chủ đề Việt Nam và các Tổ chức Quốc tế. Việc nắm vững những từ ngữ này không chỉ là yêu cầu của chương trình học mà còn là bước đệm quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng những kiến thức và chiến lược học tập được chia sẻ sẽ giúp bạn chinh phục Unit 7 một cách hiệu quả nhất, mở ra những cơ hội học hỏi và phát triển không ngừng.