Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách chia động từ là vô cùng quan trọng. Quá khứ của ride thường gây bối rối cho nhiều người học bởi đây là một động từ bất quy tắc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích V1, V2, V3 của ride cùng các ứng dụng chi tiết, giúp bạn sử dụng động từ này một cách tự tin và chính xác nhất trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.

Xem Nội Dung Bài Viết

Động Từ “Ride” Là Gì? Định Nghĩa & Ý Nghĩa Cơ Bản

Động từ ride (/raɪd/) là một trong những từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Về cơ bản, ride thường diễn tả hành động di chuyển hoặc điều khiển một phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, hoặc việc cưỡi một con vật như ngựa. Hành động này thường diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, khác với “walk” (đi bộ) hay “run” (chạy) chỉ hành động bằng chân.

Ngoài nghĩa vật lý về việc di chuyển, ride còn có thể diễn tả trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ, như khi bạn trải qua một “roller coaster ride” (cuộc đi tàu lượn siêu tốc) đầy phấn khích. Đôi khi, từ này còn được dùng để chỉ sự tham gia vào một cuộc đi xe với mục đích cụ thể, hoặc đơn thuần là một hình thức giải trí. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa này sẽ giúp bạn dùng động từ ride một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

ý nghĩa của động từ ride trong tiếng Anhý nghĩa của động từ ride trong tiếng Anh

V1, V2, V3 Của “Ride”: Các Dạng Quá Khứ Cơ Bản

Ride là một động từ bất quy tắc và không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở cuối như các động từ quy tắc khác khi chia ở thì quá khứ. Việc nắm vững ba dạng cơ bản của nó là điều thiết yếu để sử dụng chính xác trong các thì khác nhau. Ba dạng này bao gồm V1 (dạng nguyên mẫu), V2 (quá khứ đơn), và V3 (quá khứ phân từ).

Nguyên mẫu (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3)
Ride Rode Ridden

Dạng V1 (Ride) được dùng trong thì hiện tại đơn, tương lai đơn, hay sau các động từ khuyết thiếu. Dạng V2 (Rode) chỉ dùng cho thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Còn dạng V3 (Ridden) là quá khứ phân từ của ride, được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong cấu trúc câu bị động. Ví dụ, khi bạn muốn nói “Cô ấy đã đạp xe đến trường”, bạn sẽ dùng “She rode her bicycle to school”. Nếu là “Họ đã từng cưỡi ngựa”, sẽ là “They have ridden horses before”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

các dạng V1 V2 V3 của động từ ridecác dạng V1 V2 V3 của động từ ride

Cách Dùng “Ride” Trong Các Ngữ Cảnh Phổ Biến

Động từ ride mang đến nhiều ý nghĩa đa dạng khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Điều quan trọng là phải hiểu rõ từng sắc thái để áp dụng chính xác. Một trong những cách dùng phổ biến nhất là chỉ việc “cưỡi” hoặc “lái” các phương tiện cá nhân như xe đạp, xe máy, hoặc cưỡi động vật như ngựa. Ví dụ, khi một người nói “She rides her bike to work every day”, nghĩa là cô ấy sử dụng xe đạp để đi làm.

Bên cạnh đó, ride cũng được dùng để diễn tả hành động “đi” trên các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm. Khi bạn nói “They ride the bus to school”, bạn đang nói về việc họ đi học bằng xe buýt. Từ này cũng có thể dùng cho những hoạt động giải trí như đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí. Anh ấy rất thích đi tàu lượn sẽ là “He loves to ride the roller coaster”. Đặc biệt, ride còn có thể có nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như “Don’t let fear ride you” (Đừng để nỗi sợ hãi kiểm soát bạn), thể hiện sự ảnh hưởng hoặc bị điều khiển bởi một yếu tố nào đó.

Các Hình Thức Khác Của “Ride”

Ngoài ba dạng V1, V2, V3 cơ bản, động từ ride còn xuất hiện trong nhiều hình thức ngữ pháp khác, mỗi hình thức có một vai trò và cách dùng riêng biệt trong câu. Việc nắm vững những hình thức này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng ride một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều cấu trúc câu phức tạp.

Một trong số đó là dạng nguyên thể có “to” (To-V), được sử dụng sau một số động từ, tính từ hoặc danh từ nhất định để chỉ mục đích hoặc ý định. Ví dụ, “She loves to ride her bike in the park” diễn tả sở thích của cô ấy. Dạng nguyên thể không “to” (Bare-V) thường xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu (can, will, must, should, v.v.) hoặc trong cấu trúc câu mệnh lệnh. Chẳng hạn, “He will ride his horse tomorrow” cho thấy hành động sẽ diễn ra trong tương lai.

Danh động từ (Gerund), với hình thức “Riding”, được dùng như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. “Riding a motorcycle requires skill and concentration” là một ví dụ minh họa về việc lái xe máy đòi hỏi kỹ năng. Cuối cùng, quá khứ phân từ của ride (Ridden) còn được dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc làm tính từ trong câu. “The horse had been ridden for hours” là một ví dụ điển hình về việc con ngựa đã được cưỡi trong nhiều giờ.

Chia Động Từ “Ride” Trong 12 Thì Tiếng Anh Chi Tiết

Để sử dụng động từ ride một cách thành thạo, việc hiểu rõ cách chia nó trong 12 thì tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Mỗi thì diễn tả một thời điểm và khía cạnh khác nhau của hành động, đòi hỏi việc áp dụng đúng dạng của ride (ride, rode, ridden) để truyền tải ý nghĩa chính xác.

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn diễn tả những thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc hành động lặp đi lặp lại. Đối với động từ ride, chúng ta sử dụng dạng nguyên mẫu (V1) “ride” hoặc thêm “s” với chủ ngữ số ít (rides).

  • Cấu trúc: S + V(s/es)
  • Ví dụ:
    • She rides her bicycle to school every day. (Cô ấy đạp xe đến trường mỗi ngày.)
    • We often ride our bikes in the park on weekends. (Chúng tôi thường đạp xe trong công viên vào cuối tuần.)

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời. Dạng danh động từ của ride (riding) được kết hợp với động từ “to be”.

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Ví dụ:
    • Look! They are riding their new motorbikes down the street. (Nhìn kìa! Họ đang lái những chiếc xe máy mới của họ xuống phố.)
    • He is riding the bus to work this week because his car is broken. (Anh ấy đang đi xe buýt đi làm tuần này vì xe của anh ấy bị hỏng.)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc một kinh nghiệm đã xảy ra mà không xác định thời gian cụ thể. Ta sử dụng quá khứ phân từ của ride (ridden) sau “have/has”.

  • Cấu trúc: S + have/has + V3
  • Ví dụ:
    • I have never ridden a horse before. (Tôi chưa bao giờ cưỡi ngựa trước đây.)
    • They have ridden the roller coaster five times already. (Họ đã đi tàu lượn năm lần rồi.)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình của một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc và để lại kết quả.

  • Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
  • Ví dụ:
    • She has been riding her bike for two hours, so she must be tired. (Cô ấy đã đạp xe được hai tiếng rồi, nên hẳn cô ấy mệt.)
    • He has been riding his scooter since he was ten years old. (Anh ấy đã lái xe scooter từ khi mười tuổi.)

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể. Ta dùng dạng V2 của ride, là “rode”.

  • Cấu trúc: S + V2
  • Ví dụ:
    • Yesterday, she rode her new bicycle to the park. (Hôm qua, cô ấy đã đạp chiếc xe đạp mới của mình đến công viên.)
    • We rode the train from Hanoi to Ho Chi Minh City last year. (Chúng tôi đã đi tàu từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh năm ngoái.)

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hai hành động diễn ra song song.

  • Cấu trúc: S + was/were + V-ing
  • Ví dụ:
    • At 8 AM yesterday, I was riding my motorcycle to work. (Vào 8 giờ sáng hôm qua, tôi đang lái xe máy đi làm.)
    • While she was riding her bike, her phone rang. (Trong khi cô ấy đang đạp xe, điện thoại của cô ấy reo.)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Quá khứ phân từ của ride (ridden) được sử dụng sau “had”.

  • Cấu trúc: S + had + V3
  • Ví dụ:
    • By the time they arrived, we had already ridden all the roller coasters. (Khi họ đến, chúng tôi đã đi hết tất cả các tàu lượn rồi.)
    • She said she had never ridden a horse before that day. (Cô ấy nói cô ấy chưa bao giờ cưỡi ngựa trước ngày hôm đó.)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình của một hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

  • Cấu trúc: S + had + been + V-ing
  • Ví dụ:
    • He had been riding his bike for hours before he finally reached the destination. (Anh ấy đã đạp xe hàng giờ trước khi cuối cùng đến được đích.)
    • They had been riding the same bus route for years when it was cancelled. (Họ đã đi cùng tuyến xe buýt trong nhiều năm khi nó bị hủy.)

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một quyết định tức thời hoặc một dự đoán.

  • Cấu trúc: S + will + V1
  • Ví dụ:
    • I will ride my new electric scooter to the office tomorrow. (Tôi sẽ lái chiếc xe điện mới của mình đến văn phòng vào ngày mai.)
    • She won’t ride the bus; she prefers to walk. (Cô ấy sẽ không đi xe buýt; cô ấy thích đi bộ hơn.)

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Cấu trúc: S + will + be + V-ing
  • Ví dụ:
    • At 3 PM tomorrow, I will be riding my horse in the countryside. (Vào 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang cưỡi ngựa ở nông thôn.)
    • They will be riding the train all day on their trip next week. (Họ sẽ đi tàu cả ngày trong chuyến đi vào tuần tới.)

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

  • Cấu trúc: S + will + have + V3
  • Ví dụ:
    • By next year, he will have ridden his bike across three countries. (Trước năm sau, anh ấy sẽ đã đạp xe qua ba quốc gia.)
    • We will have ridden all the trails in this park by sunset. (Chúng tôi sẽ đã đi hết tất cả các đường mòn trong công viên này trước khi mặt trời lặn.)

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình của một hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

  • Cấu trúc: S + will + have + been + V-ing
  • Ví dụ:
    • By the time you wake up, I will have been riding my bicycle for two hours. (Khi bạn thức dậy, tôi sẽ đã đạp xe được hai tiếng đồng hồ.)
    • They will have been riding the metro for an hour by the time they reach the stadium. (Họ sẽ đã đi tàu điện ngầm được một giờ khi họ đến sân vận động.)

Cách Chia Động Từ “Ride” Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

Ngoài 12 thì cơ bản, động từ ride còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt, đòi hỏi sự chú ý về cách chia dạng của nó. Việc nắm vững những cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng ride một cách linh hoạt mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Trong câu giả định, hay còn gọi là câu điều kiện, ride thay đổi dạng tùy thuộc vào loại câu điều kiện. Đối với câu giả định ở hiện tại, thường diễn tả điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại, ride vẫn giữ nguyên dạng nguyên mẫu (V1). Ví dụ, “If they ride their bikes, they get exercise” (Nếu họ đi xe đạp, họ sẽ được vận động). Với câu giả định quá khứ, diễn tả điều không có thật ở quá khứ, ta dùng dạng quá khứ đơn “rode”. Chẳng hạn, “If they rode the subway, they avoided traffic” (Nếu họ đã đi tàu điện ngầm, họ đã tránh được giao thông). Đối với điều kiện loại 3, sử dụng quá khứ phân từ của ride “ridden” với “had”. “If she had ridden her bike yesterday, she would have arrived early.” (Nếu cô ấy đã đi xe đạp hôm qua, cô ấy đã đến sớm.)

Trong các câu mệnh lệnh, dù là khẳng định hay phủ định, ride luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”. “Don’t forget to ride the subway to get there quickly” là một lời nhắc nhở không quên đi tàu điện ngầm. Đối với câu điều kiện loại 2, trong mệnh đề chính, ride thường đi với “would”. “If it rained tomorrow, she would ride the bus instead of her bike” diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nhưng ít khả năng. Tương tự, trong các biến thể của câu điều kiện, ride có thể xuất hiện dưới dạng “would be riding” hoặc “would have ridden” để diễn tả những hành động tiếp diễn hoặc hoàn thành trong quá khứ hay tương lai giả định.

Phrasal Verb Với “Ride” Thông Dụng

Động từ ride khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa mới, phong phú hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng các phrasal verb này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và đa dạng hơn. Có một số phrasal verb với ride rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Phrasal verb với ride Ý nghĩa Ví dụ
Ride along Đi cùng ai hoặc đi cùng với ai đó He offered to ride along with me to the store. (Anh ấy đề nghị đi cùng với tôi đến cửa hàng.)
Ride out Chịu đựng hoặc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm We managed to ride out the storm without any major damage. (Chúng tôi đã đối mặt với cơn bão mà không có thiệt hại nào.)
Ride on Tiếp tục hoặc duy trì một tình trạng hoặc trạng thái cụ thể Their hopes for peace continue to ride on the success of the negotiations. (Hy vọng của họ vẫn phụ thuộc vào sự thành công của cuộc đàm phán.)
Ride up Tăng lên hoặc leo lên một cái gì đó (thường là quần áo) The hem of her skirt rode up as she walked. (Gấu váy của cô ấy bị lên cao khi cô ấy đi.)
Ride off Rời đi hoặc rời khỏi một nơi hoặc tình huống bằng phương tiện After the argument, he rode off on his bike. (Sau cuộc cãi vã, anh ta lái xe đi rời.)

Những phrasal verb này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động di chuyển cụ thể đến việc diễn tả những tình huống mang tính ẩn dụ. Ví dụ, “ride out the storm” không chỉ có nghĩa là vượt qua cơn bão thực sự mà còn có thể ám chỉ việc chịu đựng và vượt qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống hay công việc.

phrasal verb thông dụng với ridephrasal verb thông dụng với ride

Các Cấu Trúc Thành Ngữ Với “Ride”

Ngoài các phrasal verb, động từ ride còn là một phần của nhiều cấu trúc thành ngữ (idioms) phổ biến trong tiếng Anh. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa tượng hình hoặc ẩn dụ, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và biểu cảm hơn.

Cấu trúc với ride Ý nghĩa Ví dụ
Be riding for a fall Được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó hoặc một tình huống nào đó đang tiến đến một sự thất bại hoặc khó khăn, thường do họ tự tin quá mức hoặc không thận trọng. He’s been taking a lot of risks lately, he’s definitely riding for a fall. (Gần đây, anh ấy đã liều lĩnh rất nhiều, anh ấy chắc chắn đang tiến gần đến một sự thất bại.)
Be riding high Diễn tả việc ai đó hoặc một nhóm đang cảm thấy rất tự hào, thành công hoặc đang ở đỉnh cao của sự nghiệp hay phong độ. After winning the championship, the team is riding high. (Sau khi giành chiến thắng trong giải đấu, đội bóng đang cảm thấy rất tự hào.)
Let something ride Cho phép một tình huống hoặc vấn đề tự nhiên tiến triển mà không can thiệp, bỏ qua hoặc lo lắng về nó, thường để xem điều gì sẽ xảy ra. I’m just going to let this issue ride for now and see what happens. (Tôi chỉ đang để tình hình này diễn ra tự nhiên và xem sẽ ra sao.)
Ride (on) a wave of something Sử dụng để miêu tả việc sử dụng hoặc tận dụng một trào lưu, một sự ủng hộ hoặc một trạng thái tích cực nào đó để đạt được thành công. The politician rode on a wave of public support to win the election. (Nhà chính trị đã tận dụng sự ủng hộ của công chúng để chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

Việc sử dụng thành ngữ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp, hiểu rõ hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Những cấu trúc này cho thấy sự đa dạng và linh hoạt của động từ ride vượt ra ngoài ý nghĩa đen về việc di chuyển.

Phân Biệt “Ride” Với Các Động Từ Tương Tự: “Drive” và “Take”

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ chỉ hành động di chuyển, và đôi khi ride, drive, và take có thể gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt, đặc biệt là khi liên quan đến phương tiện giao thông.

Ride thường được dùng khi bạn là người cưỡi hoặc điều khiển phương tiện có hai bánh (xe đạp, xe máy), hoặc khi bạn cưỡi một con vật (ngựa). Nó cũng dùng khi bạn là hành khách trên các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm. Điểm chung là bạn không trực tiếp điều khiển phương tiện bằng vô lăng hoặc tay lái như xe ô tô. Ví dụ, “I ride my bicycle to the park” (Tôi đạp xe đến công viên) hoặc “I ride the bus to work” (Tôi đi xe buýt đi làm).

Ngược lại, drive được sử dụng khi bạn là người trực tiếp điều khiển một phương tiện có bốn bánh hoặc nhiều hơn, điển hình là ô tô hoặc xe tải. Từ này nhấn mạnh vai trò của người lái. Ví dụ, “She drives her car to the office” (Cô ấy lái xe ô tô đến văn phòng). Bạn sẽ không nói “ride a car” khi bạn là người lái.

Cuối cùng, take là một động từ rất linh hoạt, có thể được dùng để chỉ việc sử dụng một phương tiện giao thông bất kỳ, thường là phương tiện công cộng, khi bạn muốn nhấn mạnh hành động di chuyển hơn là phương tiện cụ thể hay vai trò người lái. Ví dụ, “I take the train to London” (Tôi đi tàu đến London). Từ take cũng có thể dùng khi bạn đi taxi (“take a taxi”). Sự khác biệt chính là take mang nghĩa chung hơn và ít nhấn mạnh vào hành động “lái” hay “cưỡi” mà thiên về “sử dụng” một phương tiện để di chuyển.

Bài Tập Thực Hành: Nắm Vững Quá Khứ Của “Ride”

Để củng cố kiến thức về quá khứ của ride và các cách dùng khác của động từ này, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng lý thuyết vào thực tiễn, từ đó ghi nhớ hiệu quả hơn và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Bạn sẽ được làm quen với các dạng bài tập thông thường như chọn đáp án đúng, sắp xếp câu và chia động từ theo thì.

tổng hợp cách dùng động từ ridetổng hợp cách dùng động từ ride

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. She ___ her bicycle to the park yesterday.

  • A. ride
  • B. have ridden
  • C. rode

2. He ___ the bus to work yesterday.

  • A. ridden
  • B. has ridden
  • C. rode

3. We ___ the roller coaster at least ten times.

  • A. ridden
  • B. have ridden
  • C. am riding

4. They ___ the subway many times before they purchased a car.

  • A. had ridden
  • B. rode
  • C. rides

5. He ___ the bus to work every day this week.

  • A. rides
  • B. rode
  • C. has ridden

Xem đáp án

Đáp án Giải thích
1. C Có “yesterday” chỉ thời gian trong quá khứ, chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode.
2. C Có “yesterday” chỉ thời gian trong quá khứ, chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode.
3. B Diễn tả kinh nghiệm đã xảy ra nhiều lần, chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Have + V3 (V3 của rideridden).
4. A Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (“before they purchased a car”), chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3 (V3 của rideridden).
5. C “Every day this week” cho thấy hành động lặp lại từ quá khứ đến hiện tại, chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Has + V3 (V3 của rideridden).

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

  1. She rode/ rides her scooter to the store yesterday.
  2. He rode/ ridden his skateboard at the park yesterday.
  3. She has ridden/ rode her bike to the park.
  4. She rode/ had ridden her bike before the rain started.
  5. He had ridden/ rode the bus to town before the accident occurred.

Xem đáp án

Đáp án Giải thích
1. Rode Có “yesterday” chỉ thời gian trong quá khứ, chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode.
2. Rode Có “yesterday” chỉ thời gian trong quá khứ, chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode.
3. Has ridden Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng công thức Has + V3 (V3 của rideridden).
4. Had ridden Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (“before the rain started”), chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3 (V3 của rideridden).
5. Had ridden Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (“before the accident occurred”), chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3 (V3 của rideridden).

Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. the roller coaster/ rode/ She/ amusement park/ at the/
    => ………………………………………………………………………….

  2. the elevator/ the top floor/ to/ rode/ He/
    => ………………………………………………………………………….

  3. suddenly broke/ was riding/ He/ it/ when/ his bicycle/
    => ………………………………………………………………………….

  4. the roller coaster/ too scared/ had ridden/ before/ She/ today/ but/ was/ she/
    => ………………………………………………………………………….

  5. his motorcycle/ the way back/ broke down/ had ridden/ He/ it/ but/ to the party/ on/
    => ………………………………………………………………………….

Xem đáp án

  1. She rode the roller coaster at the amusement park.
    • Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc.
  2. He rode the elevator to the top floor.
    • Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của riderode, chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  3. He was riding his bicycle when it suddenly broke.
    • Giải thích: Chia thì quá khứ tiếp diễn (“was riding”) để diễn tả hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào (“broke”).
  4. She had ridden the roller coaster before, but today she was too scared.
    • Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành (“had ridden”) diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (“was too scared”).
  5. He had ridden his motorcycle to the party, but it broke down on the way back.
    • Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành (“had ridden”) diễn tả hành động hoàn thành trước khi hành động khác (“broke down”) xảy ra.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ “Ride”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến động từ ride mà người học tiếng Anh thường quan tâm, cùng với lời giải đáp chi tiết để giúp bạn nắm vững hơn về từ này.

1. Sự khác biệt chính giữa “ride” và “drive” là gì?

Ride” thường được dùng cho các phương tiện hai bánh (xe đạp, xe máy), động vật (ngựa) hoặc khi bạn là hành khách trên phương tiện công cộng (xe buýt, tàu hỏa). “Drive” dùng khi bạn là người điều khiển xe ô tô hoặc các phương tiện bốn bánh khác. Ví dụ: “I ride my bike” nhưng “I drive my car.”

2. Khi nào chúng ta sử dụng “rode”?

Rode” là dạng quá khứ đơn (V2) của ride. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “She rode her horse yesterday.” (Cô ấy đã cưỡi ngựa ngày hôm qua.)

3. Khi nào chúng ta sử dụng “ridden”?

Ridden” là dạng quá khứ phân từ (V3) của ride. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong cấu trúc câu bị động. Ví dụ: “I have never ridden a camel.” (Tôi chưa bao giờ cưỡi lạc đà.)

4. “Ride” là động từ quy tắc hay bất quy tắc?

Ride” là một động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là các dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở cuối mà thay đổi hình thái là “rode” (V2) và “ridden” (V3).

5. Có những phrasal verb thông dụng nào với “ride”?

Có nhiều phrasal verb với ride, như “ride along” (đi cùng), “ride out” (chịu đựng, vượt qua khó khăn), “ride on” (dựa vào, phụ thuộc vào), “ride up” (co lên, trượt lên), và “ride off” (rời đi bằng phương tiện).

6. “Ride” có thể được sử dụng như một danh từ không?

Có, “ride” có thể được sử dụng như một danh từ. Khi là danh từ, nó có nghĩa là một chuyến đi (bằng xe, ngựa, v.v.) hoặc một phương tiện vận chuyển. Ví dụ: “Let’s go for a ride in the park.” (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên.) hoặc “I need a ride to the airport.” (Tôi cần một chuyến xe đến sân bay.)

7. Làm thế nào để nhớ V1, V2, V3 của “ride”?

Cách tốt nhất để nhớ V1 V2 V3 của ride là luyện tập thường xuyên qua các bài tập, ví dụ minh họa và cố gắng đặt câu với cả ba dạng trong các thì khác nhau. Việc nghe và đọc tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách sử dụng tự nhiên của các dạng này.

8. Có thành ngữ nào với “ride” không?

Có, một số thành ngữ phổ biến với ride bao gồm “be riding for a fall” (sắp gặp thất bại do tự tin quá mức), “be riding high” (đang ở đỉnh cao thành công), “let something ride” (để mọi chuyện tự nhiên diễn biến), và “ride (on) a wave of something” (tận dụng một làn sóng hoặc xu hướng tích cực).

Kết Luận

Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về quá khứ của ride, từ các dạng V1, V2, V3 cơ bản đến cách chia động từ này trong 12 thì khác nhau và các cấu trúc đặc biệt. Chúng ta cũng đã khám phá ý nghĩa đa dạng của động từ ride, các phrasal verb và thành ngữ thông dụng liên quan, đồng thời phân biệt ride với các động từ tương tự như “drive” và “take”. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng ride một cách chính xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn luyện và thực hành các bài tập để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này.