Kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2024 vừa kết thúc, và môn tiếng Anh luôn là một thử thách quan trọng đối với các sĩ tử. Việc nắm vững cấu trúc đề thi, hiểu rõ các dạng câu hỏi, và đặc biệt là phân tích chi tiết đáp án tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 sẽ giúp các em không chỉ đối chiếu kết quả mà còn rút ra kinh nghiệm quý báu cho các kỳ thi sắp tới hoặc định hướng học tập hiệu quả hơn.
Cấu Trúc Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024 và Chiến Lược Làm Bài
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm với tổng cộng 50 câu hỏi, được hoàn thành trong thời gian 60 phút. Cấu trúc này đòi hỏi thí sinh phải có sự phân bổ thời gian hợp lý và chiến lược làm bài hiệu quả để tối ưu điểm số. Việc hiểu rõ từng phần thi sẽ giúp các em định hình được trọng tâm ôn luyện và nâng cao kỹ năng.
Cụ thể, đề thi phân bổ các dạng bài như sau:
- Phát âm (Pronunciation): 2 câu hỏi, tập trung kiểm tra khả năng phân biệt cách phát âm của nguyên âm, phụ âm hoặc trọng âm của từ. Đây là phần dễ “ăn điểm” nếu thí sinh có nền tảng vững chắc về ngữ âm.
- Ngữ pháp (Grammar): 18 câu hỏi, chiếm tỷ trọng lớn nhất, bao quát hầu hết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng như thì, câu bị động, câu điều kiện, câu hỏi đuôi, mệnh đề quan hệ, liên từ, giới từ, cấu trúc song song, đảo ngữ.
- Từ vựng (Vocabulary): 12 câu hỏi, kiểm tra vốn từ của thí sinh thông qua các câu hỏi về nghĩa của từ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm động từ (phrasal verbs), thành ngữ (idioms) và các collocation.
- Câu giao tiếp (Communication): 2 câu hỏi, yêu cầu thí sinh chọn câu đáp lại phù hợp với tình huống giao tiếp cho sẵn. Phần này đánh giá khả năng ứng dụng tiếng Anh trong đời sống.
- Kỹ năng đọc (Reading Comprehension): 12 câu hỏi, bao gồm các bài đọc hiểu với độ dài và chủ đề khác nhau, yêu cầu thí sinh xác định ý chính, thông tin chi tiết, từ vựng theo ngữ cảnh và suy luận.
- Kỹ năng viết (Writing): 4 câu hỏi, thường dưới dạng tìm lỗi sai, viết lại câu hoặc kết hợp câu, kiểm tra khả năng vận dụng ngữ pháp và cấu trúc câu một cách chính xác.
Mức độ phân hóa của đề thi được duy trì ổn định với 84% câu hỏi ở cấp độ nhận biết – thông hiểu và 16% ở cấp độ vận dụng – vận dụng cao. Điều này cho thấy đa số câu hỏi nằm trong khả năng của thí sinh có kiến thức cơ bản tốt, nhưng vẫn có những câu hỏi khó để phân loại học sinh giỏi.
Cách Giải Đề Thi Môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024 Mã Đề 401
Để giúp các em học sinh có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024, dưới đây là phần giải thích đáp án chi tiết cho mã đề 401. Mỗi câu hỏi sẽ được phân tích kỹ lưỡng, từ dịch nghĩa đến lý do chọn đáp án đúng và giải thích các lựa chọn sai, kèm theo các lưu ý về kiến thức.
Giải Thích Đáp Án Chi Tiết Từ Câu 1 Đến 16
Phần này tập trung vào các câu hỏi đầu tiên của đề, bao gồm các dạng bài về giao tiếp, phát âm, trọng âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và ngữ pháp cơ bản. Việc nắm vững các quy tắc phát âm, trọng âm và các cấu trúc ngữ pháp phổ biến là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Phát Âm Tiếng Anh: Khắc Phục Lỗi Thường Gặp
- Tối Ưu Khả Năng Giao Tiếp Với Trang Web Luyện Nói Tiếng Anh
- Học Cách Kể Về Kỳ Nghỉ Gần Đây Của Bạn Bằng Tiếng Anh
- Nắm Rõ Eliminate: Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Tính Từ Gradable và Non-Gradable Trong Anh Ngữ
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 Câu 1-16
Câu 1: Sophia và Jenny đang nói chuyện về năng lượng mặt trời.
- Sophia: “Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng năng lượng mặt trời.”
- Jenny: “____ . Nó sạch và có thể tái tạo.”
A. I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy)
B. I agree with you (Tôi đồng ý với bạn)
C. Of course not (Tất nhiên là không)
D. You’re wrong (Bạn sai rồi)
Đáp án đúng: B. Jenny bổ sung ý kiến tích cực về năng lượng mặt trời (“It’s clean and renewable”), điều này chứng tỏ cô ấy hoàn toàn đồng ý với Sophia. Do đó, “I agree with you” là phản hồi hợp lý nhất, thể hiện sự đồng tình. Các lựa chọn khác đều mang nghĩa phủ định hoặc không phù hợp với ngữ cảnh bày tỏ sự tán thành.
Câu 2: Brett đang nói chuyện với Julie sau giờ làm.
- Brett: “Tối nay chúng ta hãy đi ăn ngoài đi.”
- Julie: “____”
A. Yes, it’s true (Đúng rồi đấy)
B. Yes, I do (Có tôi đồng ý)
C. That’s a great idea (Đó là một ý tưởng hay)
D. Here you are (Của bạn đây)
Đáp án đúng: C. Câu “Let’s eat out tonight” là một lời đề nghị. “That’s a great idea” là cách phổ biến và tự nhiên để chấp nhận một lời đề nghị hoặc gợi ý trong tiếng Anh. Các lựa chọn A và B thường dùng để trả lời câu hỏi Yes/No hoặc xác nhận một sự thật, không phù hợp cho lời mời. Đáp án D hoàn toàn lạc đề.
Câu 3: Tìm từ có vị trí trọng âm khác với ba từ còn lại.
A. different /ˈdɪf.ər.ənt/
B. creative /kriˈeɪ.tɪv/
C. possible /ˈpɑː.sə.bəl/
D. national /ˈnæʃ.ən.əl/
Đáp án đúng: B. Trọng âm của “creative” rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, các từ “different”, “possible”, và “national” đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Đây là dạng bài kiểm tra quy tắc đánh trọng âm của từ, yêu cầu thí sinh nắm vững các quy tắc cơ bản dựa trên hậu tố, tiền tố hoặc cấu tạo của từ.
Câu 4: Tìm từ có vị trí trọng âm khác với ba từ còn lại.
A. suggest /səˈdʒɛst/
B. become /bɪˈkʌm/
C. prepare /prɪˈpɛər/
D. answer /ˈæn.sər/
Đáp án đúng: D. Từ “answer” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Các từ còn lại “suggest”, “become”, và “prepare” đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Lưu ý rằng nhiều động từ hai âm tiết thường có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi danh từ hai âm tiết thường có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. Tuy nhiên, “answer” là một ngoại lệ phổ biến.
Câu 5: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại.
A. coast /koʊst/
B. board /bɔrd/
C. boat /boʊt/
D. road /roʊd/
Đáp án đúng: B. Phần “oa” trong “board” được phát âm là /ɔː/. Trong khi đó, “oa” trong “coast”, “boat”, và “road” đều được phát âm là /oʊ/. Đây là một trong những trường hợp đặc biệt về nguyên âm đôi và nguyên âm dài trong tiếng Anh, đòi hỏi người học phải ghi nhớ.
Câu 6: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại.
A. nature /ˈneɪ.tʃər/
B. artist /ˈɑr.tɪst/
C. winter /ˈwɪn.tər/
D. photo /ˈfoʊ.toʊ/
Đáp án đúng: A. Phần “t” trong “nature” được phát âm là /tʃ/. Ngược lại, “t” trong “artist”, “winter”, và “photo” đều được phát âm là /t/. Đây là một ví dụ về hiện tượng biến âm trong tiếng Anh, nơi một chữ cái có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc các chữ cái xung quanh.
Câu 7: The mass media serves as a powerful means of distributing information to the public.
Tìm từ đồng nghĩa với “powerful”.
A. cheap (rẻ)
B. great (to lớn)
C. bad (tệ)
D. weak (yếu)
Đáp án đúng: B. Trong câu này, “powerful” (mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn) mô tả phương tiện truyền thông đại chúng có khả năng phân phối thông tin rộng rãi. “Great” (to lớn, tuyệt vời) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất, diễn tả tầm ảnh hưởng và hiệu quả lớn. Các lựa chọn khác không mang ý nghĩa tương đồng.
Câu 8: The boy is unable to provide a good reason for his strange behaviour yesterday.
Tìm từ đồng nghĩa với “provide”.
A. allow (cho phép)
B. perform (thực hiện)
C. give (cung cấp)
D. take (lấy)
Đáp án đúng: C. “Provide” có nghĩa là cung cấp, đưa ra. “Give” cũng mang nghĩa tương tự, tức là trao đi hoặc cung cấp một cái gì đó. Cụm từ “provide a reason” hay “give a reason” đều có nghĩa là đưa ra một lý do. “Allow” (cho phép), “perform” (thực hiện) và “take” (lấy) không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 9: Being very frank, Tom made no bones about his discontent over the plan proposed by the team leader.
Tìm từ trái nghĩa với “made no bones”.
A. attempted to express (cố gắng diễn đạt)
B. tried to hide (cố giấu)
C. failed to control (không thể kiểm soát)
D. wanted to voice (muốn diễn đạt)
Đáp án đúng: B. Thành ngữ “make no bones about something” có nghĩa là không ngần ngại, nói thẳng thắn, không che giấu điều gì. Vì vậy, từ trái nghĩa phù hợp nhất là “tried to hide” (cố gắng che giấu), thể hiện hành động ngược lại hoàn toàn với việc bày tỏ công khai.
Câu 10: Despite their striking differences, they have developed a good relationship.
Tìm từ trái nghĩa với “striking”.
A. small (nhỏ)
B. major (lớn)
C. clear (rõ ràng)
D. big (lớn)
Đáp án đúng: A. “Striking” có nghĩa là nổi bật, rõ rệt, đáng chú ý. Ngược lại, “small” (nhỏ, không đáng kể) là từ trái nghĩa phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, thể hiện sự khác biệt không đáng kể hoặc không rõ ràng. Các lựa chọn khác như “major”, “clear”, “big” đều mang nghĩa tương đồng hoặc bổ trợ cho “striking”.
Câu 11: Lucy was ___ runner in the competition.
A. faster than
B. fastest
C. faster
D. the fastest
Đáp án đúng: D. Câu này là cấu trúc so sánh nhất. Khi so sánh Lucy với tất cả các vận động viên khác trong cuộc thi để khẳng định Lucy là người chạy nhanh nhất, chúng ta cần sử dụng cấu trúc so sánh nhất với mạo từ “the”: “S + to be + the + adj-est/most + adj + N (in/of…)”. Các lựa chọn A và C là so sánh hơn, không phù hợp khi so sánh với một nhóm lớn. Lựa chọn B thiếu mạo từ “the”. Đây là một kiến thức ngữ pháp cơ bản và rất quan trọng.
Câu 12: I will pick you up ___
A. until you will arrive at the station
B. when you arrive at the station
C. as soon as you arrived at the station
D. after you had arrived at the station
Đáp án đúng: B. Câu này diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai (tôi sẽ đón bạn) ngay khi một hành động khác cũng xảy ra trong tương lai (bạn đến ga). Trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng when, as soon as, until, after, before), chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động tương lai. Do đó, “when you arrive at the station” là lựa chọn đúng cấu trúc “S + will + V + when + S + V (hiện tại đơn)”.
Câu 13: A shopping mall was built in the area, ___ the local people access to a wide range of goods.
A. give
B. giving
C. given
D. to giving
Đáp án đúng: B. Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động. Mệnh đề gốc có thể là “which gave the local people…” (trung tâm mua sắm mang lại cho người dân…). Vì “shopping mall” là chủ thể thực hiện hành động “give” (mang lại, cung cấp), nên động từ ở dạng chủ động. Khi rút gọn, động từ sẽ chuyển thành dạng V-ing. Cấu trúc “A shopping mall was built in the area, giving the local people access…” nghĩa là trung tâm thương mại được xây dựng và việc đó đã mang lại cho người dân địa phương khả năng tiếp cận với nhiều loại hàng hóa.
Câu 14: The travel agency reports that most ___ enjoyed the city tour very much.
A. sightseers
B. spectators
C. commuters
D. viewers
Đáp án đúng: A. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ để chỉ những người đi tham quan thành phố. “Sightseers” là từ chính xác nhất, nghĩa là khách du lịch, người đi ngắm cảnh. “Spectators” (khán giả xem sự kiện thể thao), “commuters” (người đi lại hàng ngày) và “viewers” (người xem TV) không phù hợp với ngữ cảnh của một chuyến tham quan thành phố. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh THPT và phân biệt sắc thái nghĩa của các từ tương tự là rất quan trọng.
Câu 15: The young star loves appearing on television and is no ___ violet when it comes to expressing her views.
A. rotting
B. drying
C. shrinking
D. blooming
Đáp án đúng: C. Cụm từ “no shrinking violet” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là một người không nhút nhát, rụt rè, mà ngược lại rất tự tin và sẵn sàng bày tỏ ý kiến. Từ “shrinking” trong cụm này có nghĩa là co rút, e dè. Các lựa chọn khác không tạo thành thành ngữ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
Câu 16: My aunt doesn’t like to go out at ___ night.
A. an
B. a
C. the
D. 0 (no article)
Đáp án đúng: D. Khi nói về các khoảng thời gian chung chung như “at night” (vào ban đêm), “at noon” (vào buổi trưa), “at dawn” (lúc bình minh), chúng ta không sử dụng mạo từ. Đây là một quy tắc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh mà nhiều thí sinh thường nhầm lẫn.
Giải Thích Đáp Án Chi Tiết Từ Câu 17 Đến 30
Phần này tiếp tục đi sâu vào các câu hỏi ngữ pháp, từ vựng và câu giao tiếp, với độ khó tăng dần. Các kiến thức về giới từ, động từ nguyên mẫu, danh động từ, câu hỏi đuôi và collocation đòi hỏi sự chính xác và ghi nhớ.
Câu 17: The teachers in our school are very helpful and kind ___ us.
A. for
B. to
C. in
D. at
Đáp án đúng: B. Cụm từ cố định “be kind to somebody” có nghĩa là tử tế, tốt bụng với ai đó. Tương tự, “be helpful to somebody” cũng dùng giới từ “to”. Việc học các cụm giới từ đi kèm với tính từ là rất cần thiết để tránh sai sót.
Câu 18: I stopped ___ in order to get something to eat because I was so hungry.
A. working
B. to working
C. worked
D. to work
Đáp án đúng: D. Động từ “stop” có hai cách dùng với ý nghĩa khác nhau:
- “Stop + V-ing”: dừng hẳn một hành động đang làm.
- “Stop + to V”: dừng một hành động để làm một hành động khác.
Trong câu này, người nói dừng việc đang làm (working) để đi ăn (to get something to eat). Vì vậy, “to work” là lựa chọn đúng, thể hiện mục đích của hành động dừng lại.
Câu 19: The boy is practising the piano, ___?
A. does he
B. isn’t he
C. doesn’t he
D. was he
Đáp án đúng: B. Đây là một câu hỏi đuôi. Mệnh đề chính “The boy is practising the piano” là câu khẳng định, với động từ “is” (thì hiện tại tiếp diễn) và chủ ngữ “The boy” (ngôi thứ ba số ít, tương đương “he”). Vì vậy, phần đuôi phải là phủ định và tương ứng với thì và chủ ngữ: “isn’t he”.
Câu 20: To his disappointment, she didn’t show up; instead, all the lights went out and the house ___ into darkness.
A. discharged
B. dispersed
C. disarranged
D. dissolved
Đáp án đúng: D. Trong ngữ cảnh này, “dissolved into darkness” là một cụm từ diễn tả việc căn nhà chìm vào bóng tối một cách nhanh chóng và hoàn toàn, như thể tan biến.
- “Discharged”: thải ra, giải phóng.
- “Dispersed”: phân tán.
- “Disarranged”: làm rối loạn, lộn xộn.
Không từ nào trong số này mang ý nghĩa phù hợp bằng “dissolved” khi nói về sự chuyển trạng thái vào bóng tối.
Câu 21: A good way for parents and children to get closer is to ___ housework together.
A. do
B. take
C. make
D. turn
Đáp án đúng: A. “Do housework” là một collocation (sự kết hợp từ) cố định và phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là làm việc nhà. Việc học các collocation giúp câu văn tự nhiên và chính xác hơn. Các động từ “take”, “make”, “turn” không kết hợp với “housework” để tạo thành nghĩa tương tự.
Câu 22: Thanh ___ tea when his sister came home from school.
A. makes
B. was making
C. is making
D. has made
Đáp án đúng: B. Câu này diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ (Thanh đang pha trà) thì một hành động khác xen vào (em gái anh ấy về nhà). Cấu trúc phù hợp cho tình huống này là thì quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) cho hành động đang diễn ra và thì quá khứ đơn (V-ed/cột 2) cho hành động xen vào. Do đó, “was making” là đáp án chính xác.
Câu 23: The plants ___ by my brother every day.
A. watered
B. are watered
C. water
D. are watering
Đáp án đúng: B. Từ khóa “every day” cho thấy đây là một hành động lặp đi lặp lại, một thói quen, do đó cần sử dụng thì hiện tại đơn. Hơn nữa, “The plants” (những cái cây) là đối tượng chịu tác động của hành động “tưới nước”, vậy nên câu phải ở thể bị động. Cấu trúc bị động của thì hiện tại đơn là “S + am/is/are + V3/ed”. Vậy “are watered” là lựa chọn phù hợp nhất.
Câu 24: Our friends usually ___ early in the morning.
A. look for
B. turn off
C. wake up
D. put on
Đáp án đúng: C. Với cụm từ “early in the morning” (vào sáng sớm), động từ phù hợp nhất là “wake up” (thức dậy).
- “Look for”: tìm kiếm (cần tân ngữ)
- “Turn off”: tắt (cần tân ngữ)
- “Put on”: mặc (cần tân ngữ)
Các lựa chọn còn lại không phù hợp về mặt ngữ nghĩa hoặc cấu trúc.
Câu 25: The child took a more ___ role in his learning and made great progress.
A. activate
B. active
C. activity
D. actively
Đáp án đúng: B. Vị trí cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “role” (vai trò). “More” cũng thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ. “Active” là tính từ có nghĩa là năng động, tích cực, phù hợp với ngữ cảnh “vai trò tích cực”.
- “Activate” (động từ): kích hoạt.
- “Activity” (danh từ): hoạt động.
- “Actively” (trạng từ): một cách tích cực.
Việc phân biệt các dạng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) là kỹ năng cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh THPT.
Câu 26: When trying to understand our own or other people’s behaviour, we tend to oversimplify things. We use one or two adjectives to sum each other up. ___, we may think of some friends as having a generally hopeful and positive outlook while others are considered pessimistic and negative.
A. Because
B. In contrast
C. For example
D. However
Đáp án đúng: C. Câu phía trước nói về việc chúng ta thường đơn giản hóa và dùng một hoặc hai tính từ để miêu tả người khác. Câu phía sau đưa ra ví dụ cụ thể về việc áp dụng các tính từ “hopeful and positive” hay “pessimistic and negative” để miêu tả bạn bè. Do đó, “For example” (ví dụ) là liên từ nối câu hợp lý nhất để đưa ra minh họa.
Câu 27: Of course, in ___, none of us is so easily defined.
A. distance
B. return
C. reality
D. theory
Đáp án đúng: C. Cụm từ “in reality” có nghĩa là “trên thực tế”, trái ngược với sự đơn giản hóa hay lý thuyết. Câu này nhấn mạnh rằng trên thực tế, không ai trong chúng ta có thể được định nghĩa một cách dễ dàng chỉ bằng vài tính từ.
Câu 28: The truth is that we are all made up of characteristics ___ are inconsistent and contradictory: we can be serious and reliable with our colleagues at work but we are more unpredictable and emotional with our nearest and dearest at home.
A. whom
B. who
C. which
D. whose
Đáp án đúng: C. Vị trí cần điền là một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “characteristics” (đặc điểm, tính cách) đứng trước nó. “Characteristics” là danh từ chỉ vật, và nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “___ are inconsistent and contradictory”. Do đó, “which” là đại từ quan hệ phù hợp nhất. “Whom” và “who” dùng cho người, “whose” dùng để chỉ sở hữu.
Câu 29: With one person we can be very cautious, but with ___ one, we are adventurous thrill-seekers.
A. another
B. many
C. few
D. most
Đáp án đúng: A. Cụm “with one person… but with another one” có nghĩa là “với một người này… nhưng với một người khác”, thể hiện sự đối lập giữa hai đối tượng riêng biệt. “Another” (một cái/người khác) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không tạo thành ý nghĩa hợp lý.
Câu 30: Or do we ___ our personality according to the differences in our changing moods and situations?
A. fit
B. alter
C. grow
D. divert
Đáp án đúng: B. Trong câu này, ý nghĩa là liệu chúng ta có “thay đổi” tính cách của mình tùy theo tâm trạng và hoàn cảnh hay không. “Alter” có nghĩa là thay đổi, điều chỉnh, rất phù hợp với ngữ cảnh “thay đổi tính cách”.
- “Fit”: vừa vặn, lắp ráp.
- “Grow”: phát triển, lớn lên.
- “Divert”: chuyển hướng, làm chệch hướng.
Các từ này không diễn tả được hành động thay đổi tính cách.
Phân Tích Các Câu Hỏi Đọc Hiểu và Chiến Lược Giải Quyết
Hai bài đọc hiểu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 thường là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh, chiếm tỷ trọng điểm cao. Các câu hỏi đọc hiểu kiểm tra không chỉ vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn cả kỹ năng tư duy, suy luận và khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Dưới đây là phân tích chi tiết các câu hỏi từ bài đọc.
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 Câu 31-39
Bài Đọc 1: Ảnh Hưởng Của Rác Thải Đến Môi Trường Nước
Bài đọc này thảo luận về tác động tiêu cực của rác thải, đặc biệt là nhựa, đối với môi trường thủy sinh và sinh vật biển. Để giải quyết các câu hỏi, thí sinh cần nắm vững ý chính của từng đoạn và tìm kiếm thông tin cụ thể.
Câu 31: What is the passage mainly about? (Bài văn chủ yếu nói về điều gì?)
A. Increased public awareness of pollution (Nâng cao nhận thức cộng đồng về ô nhiễm)
B. Preferred methods of protecting water creatures (Các phương pháp bảo vệ sinh vật dưới nước được ưu tiên)
C. Harmful effects of waste on the aquatic environment (Những tác động có hại của rác thải đối với môi trường thủy sinh)
D. Effective ways to reduce plastic packaging (Những cách hiệu quả để giảm bao bì nhựa)
Đáp án đúng: C. Để xác định ý chính của bài đọc, cần đọc lướt qua các đoạn và tìm kiếm các cụm từ, ý tưởng được lặp đi lặp lại. Đoạn 1 giới thiệu về rác thải, đoạn 2 nói về ô nhiễm môi trường nước, đoạn 3 về tác hại đến sinh vật biển, và đoạn 4 về hóa chất trong nhựa gây hại. Tất cả đều xoay quanh “ảnh hưởng có hại của rác thải đến môi trường nước”. Các lựa chọn khác chỉ là các khía cạnh nhỏ hoặc không được đề cập làm trọng tâm.
Câu 32: The word “ruins” in paragraph 1 is closest in meaning to (Từ “ruins” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với)
A. damages
B. supports
C. replaces
D. covers
Đáp án đúng: A. Trong ngữ cảnh “Rác thải cũng phá huỷ môi trường trên cạn”, “ruins” có nghĩa là phá hủy, làm hỏng. “Damages” (gây thiệt hại, phá hủy) là từ đồng nghĩa chính xác nhất. “Supports” (hỗ trợ), “replaces” (thay thế), “covers” (che phủ) không phù hợp.
Câu 33: The word “them” in paragraph 2 refers to (Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ)
A. rivers and lakes
B. plastic bags and bottles
C. beautiful beaches
D. animals and birds
Đáp án đúng: A. Để xác định đại từ ám chỉ cái gì, cần đọc câu hoặc cụm từ phía trước. Câu có chứa “them” nói rằng “Kể cả sông, hồ cũng có bao ni lông và chai nhựa trôi nổi trên chúng”. “Them” ở đây chỉ “rivers and lakes”, là những nơi mà các vật thể này trôi nổi.
Câu 34: According to paragraph 3, fish may die from getting caught in (Theo đoạn 3, cá có thể chết do bị mắc vào)
A. bits of fishing net
B. fishing boats
C. food left in the water
D. plastic bottles
Đáp án đúng: A. Đoạn 3 nói rõ: “Sometimes, fishing boats leave bits of fishing net in the water. Fish can get caught in them and die.” (Đôi khi, tàu đánh cá để lại những mảnh lưới đánh cá trong nước. Cá có thể bị mắc vào chúng và chết). Do đó, “bits of fishing net” là nguyên nhân chính khiến cá chết do mắc kẹt.
Câu 35: Which of the following is NOT true, according to the passage? (Điều nào sau đây KHÔNG đúng, theo bài văn?)
A. When eaten by sea animals and birds, rubbish can threaten their lives.
B. When washed ashore, rubbish can spoil the beauty of many beaches.
C. People eating fish that contain chemicals from rubbish have no risk of getting sick.
D. Chemicals contained in rubbish will stay in the water and harm fish and plants.
Đáp án đúng: C. Để tìm câu KHÔNG đúng, cần kiểm tra từng lựa chọn với thông tin trong bài:
- A: Đoạn 3 nói rằng rác thải bị động vật biển và chim ăn có thể “hurt animals and birds” và “stop them from eating anything else”, nghĩa là đe dọa mạng sống của chúng. (Đúng)
- B: Đoạn 2 nói “beautiful beaches can become covered in rubbish”, nghĩa là rác có thể làm hỏng vẻ đẹp của bãi biển. (Đúng)
- C: Đoạn 4 nói “if you eat fish containing these chemicals, you can also get ill” (nếu bạn ăn cá chứa hóa chất này, bạn cũng có thể bị bệnh). Vậy, việc nói “have no risk of getting sick” là KHÔNG đúng. (Sai)
- D: Đoạn 4 nói “plastics contain chemicals that stay in the water and are very bad for both fish and plants”. (Đúng)
Vậy, lựa chọn C là câu KHÔNG đúng. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu đọc kỹ và so sánh từng chi tiết.
Bài Đọc 2: Tác Động Tâm Lý Của Công Nghệ Đối Với Thanh Thiếu Niên
Bài đọc này thảo luận về các quan điểm khác nhau về ảnh hưởng của công nghệ, đặc biệt là điện thoại thông minh, đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.
Câu 36: What is the passage mainly about? (Bài văn chủ yếu nói về điều gì?)
A. Practical ways to prevent teenagers from getting addicted to technology
B. The reasons behind a professor’s book and critical comments on it
C. Different views on the psychological effects of technology on teenagers
D. The power of smart technology to positively change teenagers’ brains
Đáp án đúng: C. Bài đọc mở đầu với quan điểm của Twenge về cuộc khủng hoảng tinh thần do công nghệ, sau đó là những quan điểm trái chiều của Melinda Gates và Amanda Lenhart. Xuyên suốt bài, các nhà nghiên cứu đưa ra những góc nhìn đa chiều về tác động tâm lý của công nghệ. Do đó, “Different views on the psychological effects of technology on teenagers” là ý chính bao quát.
Câu 37: The word “it” in paragraph 1 refers to (Từ “it” trong đoạn 1 ám chỉ)
A. a mental-health crisis
B. her controversial book
C. a generation
D. a screen
Đáp án đúng: A. Câu có chứa “it” là “…she believes it’s linked to the growing use of technology as they grow up.” (cô ấy tin rằng điều này có liên quan đến việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng khi chúng lớn lên). “It” ở đây ám chỉ “a mental-health crisis” (cuộc khủng hoảng tinh thần) mà Twenge đã đề cập trước đó.
Câu 38: The word “slightly” in paragraph 2 is closest in meaning to (Từ “slightly” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với)
A. clearly (rõ ràng)
B. a lot (nhiều)
C. a little (một chút)
D. completely (hoàn toàn)
Đáp án đúng: C. “Slightly” có nghĩa là một chút, hơi hơi, không đáng kể. “A little” là từ đồng nghĩa chính xác nhất.
Câu 39: According to paragraph 2, teenagers possibly use smartphones to (Theo đoạn 2, thanh thiếu niên có thể sử dụng điện thoại thông minh để)
A. avoid unhappy situations
B. understand themselves better
C. create happy stories
D. solve real-life problems
Đáp án đúng: A. Đoạn 2 nói: “Maybe they’re just running to their screens to escape from the things in life that are making them unhappy.” (Có thể chúng chỉ đang chạy đến màn hình để thoát khỏi những điều trong cuộc sống đang khiến chúng không vui). Điều này trực tiếp ám chỉ việc sử dụng điện thoại để “avoid unhappy situations” (tránh các tình huống không vui).
Các Câu Hỏi Tổng Hợp và Phân Tích Lỗi Thường Gặp
Phần cuối của đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 thường bao gồm các câu hỏi khó hơn, yêu cầu tổng hợp kiến thức từ nhiều chủ điểm khác nhau như tìm lỗi sai, viết lại câu, và các câu hỏi suy luận sâu từ bài đọc. Đây là phần quyết định khả năng phân loại thí sinh.
Câu 40: Which of the following is NOT true, according to the passage? (Điều nào sau đây KHÔNG đúng, theo bài văn?)
A. Twenge’s claims about the impact of screen use on teens have gone unchallenged.
B. Gates states that teenagers are using technology to interact in new, interesting ways.
C. According to Lenhart, technological devices play a significant role in our lives.
D. Twenge’s book iGen has caused a great deal of discussion and argument.
Đáp án đúng: A.
- A: Đoạn 3 nói “Twenge’s conclusions have come up against criticism” (kết luận của Twenge đã vấp phải chỉ trích). Vậy, việc nói “have gone unchallenged” (không bị thách thức) là KHÔNG đúng. (Sai)
- B: Đoạn 3 nói Melinda Gates thấy con mình “learning on their devices and connecting in novel ways”. (Đúng)
- C: Đoạn 4 nói Amanda Lenhart cho rằng smartphone là “really important devices that have changed our lives in so many ways”. (Đúng)
- D: Đoạn 1 nói cuốn sách “iGen” của Twenge là “controversial” (gây tranh cãi), tức là đã gây ra nhiều cuộc thảo luận và tranh luận. (Đúng)
Vậy, A là câu KHÔNG đúng.
Câu 41: The word “aggravate” in paragraph 3 is closest in meaning to (Từ “aggravate” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với)
A. create (tạo ra)
B. reject (từ chối)
C. worsen (làm xấu đi)
D. expect (mong đợi)
Đáp án đúng: C. Trong ngữ cảnh “aggravate the difficulties of growing up” (làm trầm trọng thêm những khó khăn khi trưởng thành), “aggravate” có nghĩa là làm cho một tình huống trở nên tệ hơn, nghiêm trọng hơn. “Worsen” (làm xấu đi) là từ đồng nghĩa chính xác nhất.
Câu 42: Which of the following can be inferred from the passage? (Điều nào sau đây có thể suy luận từ bài văn?)
A. Evidence of technology being responsible for the quality of teenagers’ mental health remains inconclusive.
B. There is only one possible explanation for the link between smartphone use and teens’ declining mental health.
C. Teenagers who aren’t yet ready for life challenges shouldn’t use smart apps for more than two hours daily.
D. Immediate action must be taken to encourage the use of smart technology for educational purposes.
Đáp án đúng: A. Đoạn 2 nêu rõ “However, these surveys can’t say that screen time directly causes changes in teen’s mental health.” (Tuy nhiên, các khảo sát này không thể nói rằng thời gian sử dụng màn hình trực tiếp gây ra những thay đổi trong sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên). Điều này ngụ ý rằng bằng chứng vẫn chưa kết luận được mối liên hệ trực tiếp. Các lựa chọn khác là những kết luận quá mạnh mẽ hoặc không được ủng hộ hoàn toàn bởi thông tin trong bài.
Câu 43: You should go over your test paper. You shouldn’t hand it in until then.
(Bạn nên xem lại bài kiểm tra của bạn. Bạn không nên nộp nó cho đến lúc đó.)
A. Only after you have gone over your test paper. You shouldn’t hand it until then
B. If you go over your test paper, you will hand it in
C. Until you hand in your test paper, you should go over it.
D. Only when you hand in your test paper do you go over it.
Đáp án đúng: A. Câu gốc diễn đạt rằng việc xem lại bài kiểm tra phải diễn ra TRƯỚC khi nộp. Cấu trúc “Only after + S + V + đảo ngữ của mệnh đề chính” nhấn mạnh hành động sau chỉ xảy ra khi hành động trước đã hoàn tất. Lựa chọn A sử dụng cấu trúc này một cách chính xác với “Only after you have gone over your test paper, should you hand it in”. Phần sau “You shouldn’t hand it until then” là cách diễn đạt lặp lại ý nghĩa, nhưng câu hỏi cần một câu đơn thể hiện cùng nghĩa với cấu trúc đảo ngữ. Lựa chọn A dù có vẻ lặp lại nhưng là câu tường thuật đúng nhất ý nghĩa của câu gốc. Lưu ý: Lựa chọn A trong đề gốc có vẻ bị lỗi định dạng, tôi sẽ điều chỉnh để phù hợp với ngữ pháp đảo ngữ. “Only after you have gone over your test paper, should you hand it in.” Đây là cách đúng.
Câu 44: She doesn’t have a sister. She has no one to play with.
(Cô ấy không có em gái. Cô ấy không có ai để chơi cùng.)
A. If she had a sister, she will have someone to play with
B. If she had a sister, she would not have anyone to play with
C. If she had a sister, she would have someone to play with
D. If she had a sister, she would not have anyone to play with.
Đáp án đúng: C. Câu gốc diễn tả một sự thật không có thật ở hiện tại (không có em gái). Để diễn tả điều này, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2, với cấu trúc: “If S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V-inf”. Lựa chọn C đúng cấu trúc và nghĩa: nếu cô ấy có em gái (điều không có thật), cô ấy sẽ có người để chơi cùng.
Câu 45: All of the students are busy with his writing assignments.
(Tất cả học sinh đều bận rộn với bài tập viết của mình.)
Đáp án đúng: C (his). Lỗi sai nằm ở tính từ sở hữu “his”. Chủ ngữ “All of the students” là số nhiều, do đó tính từ sở hữu phải là “their” thay vì “his”. Sửa thành: “All of the students are busy with their writing assignments.” Đây là một lỗi phổ biến về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu.
Câu 46: Last week, the local government organises a campaign to raise awareness about environmental protection.
(Tuần trước, chính quyền địa phương tổ chức một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.)
Đáp án đúng: B (organises). Lỗi sai là động từ “organises” được chia ở thì hiện tại đơn. Với trạng ngữ thời gian “Last week” (tuần trước), hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, do đó động từ cần được chia ở thì quá khứ đơn. Sửa thành: “Last week, the local government organised a campaign…”
Câu 47: Despite the fact that the village headman could put aside his emotions, his speech was still impassioned.
(Mặc dù trưởng làng có thể gạt bỏ cảm xúc của mình, bài phát biểu của ông vẫn rất say sưa/nồng nhiệt.)
Đáp án đúng: D (impassioned). Lỗi sai nằm ở từ “impassioned”. Câu đầu tiên nói “trưởng làng có thể gạt bỏ cảm xúc của mình”, điều này ngụ ý rằng ông ấy giữ được sự bình tĩnh, không biểu lộ cảm xúc. Từ “impassioned” (đầy cảm xúc, nồng nhiệt) mang nghĩa trái ngược. Từ phù hợp hơn phải là “impassive” (không biểu lộ cảm xúc). Sửa thành: “…his speech was still impassive.” Đây là lỗi về lựa chọn từ vựng theo ngữ cảnh.
Câu 48: Mai last went abroad two years ago.
(Lần cuối Mai ra nước ngoài là hai năm trước.)
A. Mai started going abroad two years ago.
B. Mai has gone abroad for two years.
C. Mai hasn’t gone abroad for two years.
D. Mai didn’t go abroad two years ago.
Đáp án đúng: C. Câu gốc cho biết Mai đi nước ngoài lần cuối cách đây 2 năm. Điều này có nghĩa là từ 2 năm trước đến nay, Mai chưa đi nước ngoài. Cấu trúc “S + last + V-ed + thời gian + ago” tương đương với “S + haven’t/hasn’t + V3/ed + for + thời gian”. Do đó, “Mai hasn’t gone abroad for two years” là câu diễn đạt đúng và tương đương về nghĩa.
Câu 49: “I have found a part-time job,” Bob said.
(“Tôi đã tìm được một công việc bán thời gian,” Bob nói.)
A. Bob said that I have found a part-time job.
B. Bob said that he had found a part-time job.
C. Bob said that he found a part-time job.
D. Bob said that I had found a part-time job.
Đáp án đúng: B. Đây là dạng câu tường thuật. Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần lùi thì của động từ và thay đổi đại từ nhân xưng. “I” thành “he”, và thì hiện tại hoàn thành “have found” lùi thành quá khứ hoàn thành “had found”. Lựa chọn B tuân thủ đúng các quy tắc này.
Câu 50: It is possible that he will redecorate his house this year.
(Rất có thể anh ấy sẽ trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.)
A. He might redecorate his house this year.
B. He can’t redecorate his house this year.
C. He must redecorate his house this year.
D. He won’t redecorate his house this year.
Đáp án đúng: A. Câu gốc diễn đạt khả năng xảy ra của một hành động trong tương lai (“It is possible that…”). Động từ khuyết thiếu “might” cũng diễn đạt khả năng (thấp hơn “may” hoặc “can”) xảy ra trong tương lai. Các lựa chọn B, C, D diễn đạt sự không thể, sự bắt buộc hoặc sự không xảy ra, đều không phù hợp với ý nghĩa của câu gốc.
Lời Khuyên Hữu Ích Để Ôn Luyện Tiếng Anh THPT Quốc Gia Hiệu Quả
Sau khi phân tích chi tiết đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024, có thể thấy rõ tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng làm bài thi. Để tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới, thí sinh cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và hiệu quả. Việc ôn tập không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng mà còn phải hiểu sâu sắc và vận dụng linh hoạt.
Đầu tiên, về ngữ pháp tiếng Anh THPT, hãy tập trung vào các chuyên đề trọng tâm thường xuyên xuất hiện trong đề thi như thì của động từ, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ và đảo ngữ. Thay vì học từng quy tắc riêng lẻ, hãy cố gắng luyện tập qua các bài tập tổng hợp để hiểu cách chúng tương tác với nhau trong câu. Phân loại lỗi sai thường gặp của bản thân để khắc phục triệt để từng điểm yếu ngữ pháp.
Thứ hai, phát triển từ vựng tiếng Anh THPT là một quá trình liên tục. Không chỉ học từ đơn lẻ, hãy học theo cụm (collocations), thành ngữ (idioms) và phân biệt các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để sử dụng từ chính xác theo ngữ cảnh. Việc đọc báo, truyện, nghe podcast tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp mở rộng vốn từ một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn. Khoảng 70% các câu hỏi trong đề thi liên quan đến việc hiểu nghĩa từ, do đó, từ vựng đóng vai trò then chốt.
Cuối cùng, hãy luyện tập các kỹ năng đọc tiếng Anh THPT và viết một cách có chiến lược. Đối với đọc hiểu, hãy thực hành các kỹ thuật đọc nhanh như skim (đọc lướt ý chính) và scan (đọc quét tìm thông tin cụ thể). Đồng thời, tập suy luận từ ngữ cảnh để giải quyết các câu hỏi yêu cầu cao hơn. Với phần viết, đặc biệt là tìm lỗi sai và viết lại câu, cần nắm vững cấu trúc câu phức, câu ghép và các điểm ngữ pháp nâng cao. Thường xuyên viết và nhờ giáo viên, bạn bè kiểm tra để nhận phản hồi và cải thiện.
Hỏi & Đáp Về Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 và quá trình ôn luyện, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 có gì khác biệt so với năm trước?
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 về cơ bản vẫn giữ ổn định so với các năm gần đây, bao gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm trong 60 phút. Các dạng bài vẫn tập trung vào kiểm tra ngữ pháp, từ vựng, phát âm, giao tiếp, đọc hiểu và viết. Mức độ phân hóa cũng được duy trì, đảm bảo đánh giá toàn diện năng lực thí sinh.
Làm thế nào để đạt điểm cao trong phần phát âm và trọng âm?
Để đạt điểm cao trong phần phát âm và trọng âm, bạn cần nắm vững các quy tắc phát âm cơ bản của nguyên âm, phụ âm, và đặc biệt là các quy tắc đánh trọng âm của từ (ví dụ: trọng âm của từ có hậu tố -tion, -ity, -able; trọng âm của động từ/danh từ hai âm tiết). Luyện nghe và đọc to thường xuyên cũng giúp cải thiện đáng kể khả năng này.
Phần đọc hiểu có những dạng câu hỏi nào và cách tiếp cận ra sao?
Phần đọc hiểu thường có các dạng câu hỏi như: tìm ý chính của đoạn/bài, tìm thông tin chi tiết, suy luận từ thông tin, tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa trong ngữ cảnh, và xác định đại từ ám chỉ cái gì. Cách tiếp cận hiệu quả là đọc câu hỏi trước, sau đó skim bài để nắm ý chính, rồi scan bài để tìm vị trí thông tin cụ thể cho từng câu hỏi.
Nên ôn luyện ngữ pháp và từ vựng như thế nào cho hiệu quả?
Với ngữ pháp, hãy học theo chủ đề và làm đa dạng các dạng bài tập, từ điền khuyết đến tìm lỗi sai và viết lại câu. Với từ vựng, học theo chủ đề (ví dụ: môi trường, giáo dục, công nghệ), học cả gia đình từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), và học các collocation. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng và tự đặt câu với từ mới là những phương pháp hữu ích.
Có cần luyện thi IELTS để chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia không?
Việc luyện thi IELTS có thể bổ trợ rất tốt cho kỳ thi THPT Quốc gia, đặc biệt là phần từ vựng và đọc hiểu, do IELTS tập trung nhiều vào học thuật và các kỹ năng đọc, viết nâng cao. Tuy nhiên, nếu mục tiêu chính là THPT Quốc gia, bạn nên tập trung vào các dạng bài và chủ điểm kiến thức cụ thể của đề thi này để tối ưu hóa thời gian ôn tập.
Bao nhiêu phần trăm điểm là an toàn để đạt được mục tiêu đỗ các trường top?
Mức điểm an toàn để đỗ các trường top phụ thuộc vào từng năm và từng ngành học. Tuy nhiên, thông thường, với môn tiếng Anh, việc đạt từ 8.0 điểm trở lên được coi là có lợi thế lớn. Điểm số cụ thể sẽ phụ thuộc vào tổng điểm khối thi và điểm chuẩn của trường.
Làm sao để tránh các lỗi sai thường gặp trong phần tìm lỗi sai?
Các lỗi sai thường gặp trong phần tìm lỗi sai bao gồm: sai thì, sai cấu trúc câu bị động/chủ động, sai hòa hợp chủ ngữ-động từ, sai tính từ/trạng từ, sai cách dùng giới từ, và sai từ vựng (nhầm lẫn giữa các từ gần nghĩa). Để tránh lỗi này, cần nắm vững ngữ pháp, đọc kỹ câu và xác định các dấu hiệu nhận biết lỗi.
Cuối cùng, hy vọng rằng phần phân tích đáp án tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 chi tiết này đã cung cấp cho bạn những thông tin giá trị và chiến lược ôn tập hiệu quả. Việc học tiếng Anh là một hành trình dài, và mỗi kỳ thi đều là cơ hội để chúng ta đánh giá và cải thiện bản thân. Chúc các em học sinh luôn giữ vững tinh thần học hỏi và đạt được những thành tích cao nhất trong tương lai, mở ra cánh cửa tri thức tại “Anh ngữ Oxford”.