Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như IELTS, việc nắm vững các thì là vô cùng thiết yếu. Hai trong số các thì thường gây nhầm lẫn nhất cho người học chính là thì tương lai đơnthì tương lai tiếp diễn. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về hai thì tương lai này, giúp bạn dễ dàng phân biệt và ứng dụng chúng hiệu quả.

Xem Nội Dung Bài Viết

So Sánh Chi Tiết Thì Tương Lai Đơn và Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Khi nghiên cứu bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào, việc so sánh trực tiếp là phương pháp hiệu quả để nhận diện sự khác biệt. Thì tương lai đơnthì tương lai tiếp diễn tuy cùng diễn tả hành động trong tương lai nhưng mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau rõ rệt. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng khía cạnh để làm rõ điều này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc là nền tảng cơ bản để xây dựng câu đúng thì. Việc nắm vững cấu trúc giúp bạn không chỉ viết đúng mà còn hình thành tư duy ngữ pháp vững chắc. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết công thức của hai thì này:

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Khẳng định S + will be + V-ing
S + will/shall + V-infinitive + …
Ví dụ: I will learn a new language.
(Will thường được viết tắt thành ‘ll.)
Ví dụ: I will be writing the letter tomorrow.
Phủ định S + will not be + V-ing
S + will/shall not + V-infinitive + …
Ví dụ: Jena will not read that book.
(Will not thường được rút gọn thành won’t.)
Ví dụ: We won’t be sleeping at that time.
Nghi vấn (Yes/No) Will + S + be + V-ing +…?
Will/shall + S + V-infinitive +…?
Ví dụ: Will you go?
Yes, I will. (Lưu ý: Không viết tắt will trong câu trả lời khẳng định ngắn.)
No, I won’t.
Ví dụ: Will you be doing laundry tonight?
Yes, I will. (Lưu ý: Không viết tắt will trong câu trả lời khẳng định ngắn.)
No, I won’t.
Nghi vấn (WH-) Wh- + will + S + be + V-ing +…?
Wh- + will/shall + S + V-infinitive +…
Ví dụ: What will the weather be like tomorrow?
I think it will be sunny.
Ví dụ: What will she be doing at this time tomorrow?
She will be taking her dog for a walk.

Lưu ý rằng, trong văn nói hiện đại, “shall” ít được sử dụng hơn “will”, chủ yếu chỉ còn xuất hiện trong các câu hỏi gợi ý hoặc đề nghị lịch sự với chủ ngữ “I” hoặc “we”. Việc nắm chắc từng thành phần trong cấu trúc này sẽ là chìa khóa để bạn xây dựng câu một cách tự tin.

Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ

Các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thì của câu, đặc biệt là khi bạn cần nhận biết nhanh chóng liệu nên dùng thì tương lai đơn hay tương lai tiếp diễn. Mặc dù có những dấu hiệu chung, mỗi thì lại có những trạng từ đặc trưng hoặc cách sử dụng trạng từ riêng biệt.

Trạng Từ Đi Kèm Thì Tương Lai Đơn

Thì tương lai đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian chung chung trong tương lai hoặc các động từ diễn tả suy nghĩ, ý kiến. Những từ này báo hiệu một hành động, sự kiện sẽ xảy ra nhưng chưa có kế hoạch cụ thể hay chỉ là một dự đoán. Ví dụ điển hình bao gồm: “in + thời gian” (trong… nữa), “tomorrow” (ngày mai), “next day/week/month/year” (ngày mốt/tuần tới/tháng tới/năm tới), “someday” (một ngày nào đó), “soon” (sớm), “as soon as” (ngay khi có thể).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bên cạnh đó, các động từ biểu thị quan điểm, niềm tin cá nhân như “think” (nghĩ rằng), “believe” (tin rằng), “suppose” (giả sử), “perhaps” (có lẽ), “probably” (có lẽ) cũng thường được dùng với thì tương lai đơn. Ví dụ: I think it will rain soon. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sớm thôi.) Hay: She will probably arrive late. (Cô ấy có lẽ sẽ đến muộn.)

Trạng Từ Đi Kèm Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Ngược lại, thì tương lai tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể, chính xác hơn trong tương lai, nhấn mạnh vào một khoảnh khắc hoặc một khoảng thời gian đang diễn ra. Các dấu hiệu này bao gồm: “at this/that + time/moment + khoảng thời gian trong tương lai” (ví dụ: at this moment next year), “at + thời điểm xác định trong tương lai” (ví dụ: at 5 p.m tomorrow).

Ngoài ra, mệnh đề “when + hiện tại đơn” cũng là một dấu hiệu phổ biến, cho thấy một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang. Các động từ như “expect” (chờ đợi, hy vọng) hay “guess” (đoán trước) cũng có thể dùng với thì tương lai tiếp diễn khi diễn tả sự dự đoán về một hành động đang diễn ra. Ví dụ: I will not be working at this time tomorrow. (Tôi sẽ không làm việc vào giờ này ngày mai.) Hay: The series won’t be releasing next month, I guess. (Tôi đoán là bộ truyện sẽ không phát hành vào tháng tới.)

Các Trường Hợp Ứng Dụng Cụ Thể của Hai Thì Tương Lai

Hiểu rõ cách áp dụng là mấu chốt để bạn không chỉ sử dụng đúng ngữ pháp mà còn truyền tải được ý nghĩa chính xác trong giao tiếp. Cả thì tương lai đơnthì tương lai tiếp diễn đều có nhiều ngữ cảnh sử dụng, nhưng sự khác biệt nằm ở việc chúng ta muốn nhấn mạnh điều gì về hành động trong tương lai.

Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng AnhHình ảnh minh họa sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng trong một số tình huống cụ thể, thường liên quan đến các quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ, lời hứa, hay đề nghị. Đây là thì cơ bản nhất để nói về tương lai.

Diễn Tả Quyết Định Nhanh Chóng Tại Thời Điểm Nói

Khi bạn đưa ra một quyết định hoặc phản ứng tức thì với một tình huống ngay tại khoảnh khắc đang nói, thì tương lai đơn là lựa chọn phù hợp. Đây là những quyết định không được lên kế hoạch từ trước, mà là phản ứng tự nhiên. Ví dụ: “We are out of bread? I will buy some.” (Ta hết bánh mì rồi ư? Tôi sẽ mua một ít.) Hoặc khi điện thoại reo: “The phone is ringing. I will answer it.” (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ trả lời.)

Diễn Tả Dự Đoán Hoặc Niềm Tin Không Căn Cứ

Thì tương lai đơn được dùng để nói về những dự đoán, niềm tin, hoặc ý kiến cá nhân về tương lai mà không có bằng chứng rõ ràng hay căn cứ cụ thể. Những dự đoán này thường dựa trên cảm tính hoặc suy nghĩ chủ quan. Ví dụ: “I don’t know, I think it will be sunny tomorrow.” (Tôi không biết nữa, tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.) Một ví dụ khác: “I believe she will succeed in her new job.” (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công trong công việc mới.)

Diễn Tả Lời Hứa, Đề Nghị, Hoặc Lời Nguyện Vọng

Bạn cũng có thể dùng thì tương lai đơn khi muốn hứa hẹn một điều gì đó, đưa ra lời đề nghị giúp đỡ, hoặc bày tỏ một nguyện vọng. Đây là những hành động hướng tới tương lai mang tính cam kết hoặc ý định. Ví dụ về lời hứa: “I will call you when I arrive.” (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.) Về lời đề nghị: “Will you help me with this box?” (Bạn sẽ giúp tôi với cái hộp này chứ?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Thì tương lai tiếp diễn lại tập trung vào quá trình hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động và thường mang ý nghĩa về một kế hoạch đã định hoặc một sự việc dự kiến sẽ xảy ra.

Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra Tại Thời Điểm Cụ Thể Trong Tương Lai

Đây là cách dùng cốt lõi của thì tương lai tiếp diễn. Nó mô tả một hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm nhất định trong tương lai và tiếp tục diễn ra tại hoặc sau thời điểm đó. Ví dụ: “This time next week, I will be taking photographs with my new camera.” (Giờ này vào tuần sau, tôi sẽ đang chụp ảnh bằng máy ảnh mới của mình.) Hay: “At 8 p.m. tonight, I will be studying for my exam.” (Vào 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang học bài cho kỳ thi của mình.)

Diễn Tả Hành Động Xảy Ra Kéo Dài Liên Tục Trong Tương Lai

Khi một hành động được mong đợi sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài trong tương lai, thì tương lai tiếp diễn sẽ được sử dụng. Nó cho thấy sự kéo dài của hành động, tương tự như thì hiện tại tiếp diễn nhưng ở bối cảnh tương lai. Ví dụ: “I will be staying with my family for the next 4 days since next week is Tết holiday.” (Tôi sẽ ở với gia đình trong 4 ngày tới vì tuần sau là Tết.)

Diễn Tả Các Hành Động Xảy Ra Song Song Trong Tương Lai

Thì tương lai tiếp diễn rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một khung cảnh hoặc một loạt các hành động đồng thời diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó tạo ra một bức tranh sinh động về những gì sẽ đang xảy ra. Ví dụ: “Tonight when I arrive at the party, everyone will be eating, dancing and singing together.” (Tối nay khi tôi đến bữa tiệc, mọi người sẽ đang ăn uống, khiêu vũ và ca hát với nhau.)

Diễn Tả Hành Động Bị Cắt Ngang Trong Tương Lai

Tương tự như thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn, thì tương lai tiếp diễn cũng có thể mô tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì bị một hành động khác (ở thì hiện tại đơn) xen vào. Hành động dài hơn, đang tiếp diễn, dùng thì tương lai tiếp diễn, còn hành động ngắn hơn, xen vào, dùng thì hiện tại đơn. Ví dụ: “Tomorrow, I will be watching TV when my friends call me.” (Ngày mai, tôi sẽ đang xem TV khi bạn bè gọi cho tôi.)

Diễn Tả Sự Việc Đã Có Trong Lịch Trình Hoặc Thời Gian Biểu

Khi một sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc là một phần của lịch trình, thời gian biểu cố định, thì tương lai tiếp diễn có thể được dùng để thể hiện điều đó. Cách dùng này tương tự như việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho các kế hoạch cá nhân đã được sắp xếp. Ví dụ: “The movie will be starting at 7 p.m tomorrow.” (Bộ phim sẽ bắt đầu vào 7 giờ tối mai.) Hoặc: “Our flight will be landing at noon.” (Chuyến bay của chúng ta sẽ hạ cánh vào buổi trưa.)

Diễn Tả Việc Dự Đoán Một Sự Việc Sẽ Xảy Ra

Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể dùng để diễn tả việc dự đoán một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, thường dựa trên thông tin đã biết hoặc thói quen. Ví dụ: “He’ll be coming to the meeting, I expect.” (Anh ấy sẽ đến cuộc họp, tôi mong là thế.) Điều này ngụ ý rằng việc anh ấy đến là một phần của lịch trình hoặc thói quen của anh ấy.

Hỏi Thông Tin Lịch Sự Về Tương Lai

Ở dạng nghi vấn, thì tương lai tiếp diễn có thể được sử dụng để hỏi một cách lịch sự về kế hoạch hoặc ý định của ai đó trong tương lai, đặc biệt là khi bạn muốn tránh việc hỏi trực tiếp hay ép buộc. Ví dụ: “Will Jim be coming with us?” (Jim sẽ đi cùng chúng ta chứ?) Câu hỏi này nhẹ nhàng hơn so với “Will Jim come with us?” và thường mang ý nghĩa thăm dò lịch trình của đối phương.

Kết Hợp Với “Still”

Khi kết hợp với từ “still”, thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra ở hiện tại và được dự kiến sẽ tiếp tục kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai. Ví dụ: “In an hour I’ll still be washing my clothes.” (Trong một giờ nữa, tôi sẽ vẫn đang giặt quần áo của mình.) Đây là cách tuyệt vời để diễn tả sự liên tục không ngừng của một hành động.

Những Lỗi Thường Gặp và Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả

Mặc dù đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng thì tương lai đơntương lai tiếp diễn. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình.

Sai Lầm Phổ Biến

Một trong những lỗi thường gặp nhất là sự nhầm lẫn giữa việc diễn tả một quyết định tức thời (dùng tương lai đơn) và một kế hoạch đã định hoặc hành động đang diễn ra (dùng tương lai tiếp diễn). Chẳng hạn, khi trả lời điện thoại, nếu bạn nói “I will be answering it” thay vì “I will answer it”, câu nói sẽ trở nên không tự nhiên và có vẻ như bạn đã dự kiến trước việc trả lời điện thoại ngay tại thời điểm đó, dù thực tế là hành động tức thời.

Một sai lầm khác là sử dụng thì tương lai tiếp diễn cho các sự kiện không thể kéo dài hoặc không có tính liên tục. Ví dụ, bạn không thể nói “I will be finishing my homework at 5 p.m.” nếu ý bạn là bạn sẽ hoàn thành xong bài tập vào lúc 5 giờ chiều (hành động hoàn thành là một điểm thời gian, không phải quá trình). Thay vào đó, bạn nên nói “I will finish my homework by 5 p.m.” hoặc “I will be doing my homework until 5 p.m.” nếu muốn diễn tả quá trình. Khoảng 60% học viên ở trình độ trung cấp gặp khó khăn trong việc phân biệt sắc thái này.

Mẹo Ghi Nhớ Và Luyện Tập

Để ghi nhớ hiệu quả, hãy hình dung thì tương lai đơn như một “điểm” trên dòng thời gian tương lai – một quyết định, một sự kiện xảy ra ngay lập tức hoặc một dự đoán. Còn thì tương lai tiếp diễn như một “đoạn” trên dòng thời gian – một quá trình, một hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Hãy tự tạo ra các ví dụ đối lập cho từng tình huống để củng cố sự hiểu biết.

Thực hành thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể tự mình đặt ra các câu hỏi và trả lời, viết nhật ký về các kế hoạch hoặc dự đoán tương lai của mình, sử dụng cả hai thì. Tương tác với người bản ngữ hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford cũng là cách tuyệt vời để nhận phản hồi và cải thiện khả năng sử dụng hai thì này một cách tự nhiên.

Bảng tóm tắt công thức cấu trúc thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễnBảng tóm tắt công thức cấu trúc thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức Thì Tương Lai Đơn và Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Để củng cố kiến thức về thì tương lai đơnthì tương lai tiếp diễn, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng lý thuyết vào thực tế và nhận diện các sắc thái khác nhau của hai thì này. Hãy cố gắng hoàn thành chúng một cách độc lập trước khi xem đáp án.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương lai đơn (Future Simple)

  1. I think you ______ it. (like)
  2. I ______ about it again. (never/think)
  3. She ______ to let them know. (not/fail)
  4. They know we ______ ready for them. (be)
  5. I ______ until he comes. (not/go)
  6. ______ next week, or next month? (it/be/?)
  7. It ______ much trouble to you. (not/mean)
  8. Kai is afraid to fly, so he probably ______ to England with us. (go)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  1. Don’t call me at 10 o’clock. I ______ to Hanoi. (fly)
  2. If you don’t come back before midnight, I ______ for you. (not wait)
  3. This time on Sunday we ______ in Sapporo. (skii)
  4. Come to see me in the afternoon. I ______ in the garden. (work)
  5. Can I take your camera? You ______ it this morning, will you? (not use)
  6. When you come back home I ______ on my bed. (lay)
  7. The cinema ______ any films next week as far as I know. (not show)
  8. ______ you ______ TV tonight? (watch)

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất (Future Simple hoặc Future Continuous)

  1. Hurry up! Susan won’t like / won’t be liking it if you come late as usual.
  2. Tomorrow morning, we will work / will be working.
  3. This time next week, we will have / will be having a party.
  4. I have no idea how to do it. I won’t make / won’t be making it, I’m afraid.
  5. At midnight, I will sleep / will be sleeping.
  6. The weather forecast says it will be / will being cold today.
  7. We want to see the castle tomorrow. Will anyone join us / Will anyone be joining us?
  8. This evening, we will watch / will be watching a talk show.
  9. Oh, no. My car is broken. How will I get / will I be getting to the airport?
  10. They won’t do / won’t be doing their homework this afternoon.

Bài 4: Chia động từ trong ngoặc với dạng đúng (Future Simple hoặc Future Continuous)

  1. I can buy the bread for you if you want. I _______ (shop) in the evening anyway.
  2. James is not at school now. I suppose he _______ (come) to school tomorrow.
  3. I hope Simon _______ (be) at the party. It will be fun.
  4. Did you remember to invite Jenny?
    • Oh, no! I forgot. I _______ (call) her right now.
  5. I’ll have a holiday next week. I _______ (not get up) at 7AM as usual.
  6. Hurry up Lana! Everybody _______ (work) when you arrive at the office.
  7. We _______ (move) our house this time tomorrow.
  8. Your suitcase looks heavy. I _______ (take) it for you.
  9. _______ you _______ (go) to bed as soon as you return? Or will you wait for me?
  10. _______ Anna _______ (sleep) when her parents return?

Bài 5: Chọn đáp án đúng nhất (Future Simple hoặc Future Continuous)

  1. The tourists will go / will be going sightseeing in the country all next week.
  2. They will be / will being here again at exactly 7 p.m. tomorrow.
  3. We will still sail / will still be sailing through the Red Sea when you arrive at Cairo.
  4. Where will you stay / will you be staying this time next year?
  5. Your dinner will be / will being ready in fifteen minutes.
  6. He will sleep / will be sleeping when you come this afternoon.
  7. It will still rain / will still be raining when we leave.
  8. They will attend / will be attending a meeting between 2 p.m. and 4 p.m. today.
  9. The travelers will cross / will be crossing the sea this time tomorrow.
  10. Will you be able / Will you being able to come to the meeting?

Đáp Án Bài Tập

Bài 1

  1. will like
  2. will never think
  3. won’t fail
  4. will be
  5. won’t go
  6. Will it be
  7. won’t mean
  8. won’t go

Bài 2

  1. will be flying
  2. will not be waiting
  3. will be skiing
  4. will be working
  5. will not / won’t be using
  6. will be laying
  7. will not / won’t be showing
  8. Will – be watching

Bài 3

  1. won’t like
  2. will be working
  3. will be having
  4. won’t make
  5. will be sleeping
  6. will be
  7. Will anyone be joining us
  8. will be watching
  9. will I get
  10. won’t be doing

Bài 4

  1. will be shopping
  2. will come
  3. will be
  4. will call
  5. will not be getting up / won’t get up
  6. will be working
  7. will be moving
  8. will take
  9. Will – go
  10. Will – be sleeping

Bài 5

  1. will be going
  2. will be
  3. will still be sailing
  4. will you be staying
  5. will be
  6. will be sleeping
  7. will still be raining
  8. will be attending
  9. will be crossing
  10. Will you be able

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Tiếp Diễn

Bạn có thể còn những thắc mắc khác về cách sử dụng hiệu quả thì tương lai đơntương lai tiếp diễn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm, cùng với câu trả lời chi tiết để củng cố kiến thức của bạn.

1. Khi nào thì dùng “shall” thay vì “will” với thì tương lai đơn?

Trong tiếng Anh hiện đại, “shall” ít được sử dụng hơn “will”. Tuy nhiên, “shall” vẫn có thể dùng với chủ ngữ “I” và “we” để đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự. Ví dụ: “Shall we go?” (Chúng ta đi chứ?) hoặc “I shall help you.” (Tôi sẽ giúp bạn. – mang sắc thái trang trọng hơn “I will help you”). Đối với các chủ ngữ khác và trong hầu hết các trường hợp, “will” là lựa chọn phổ biến và an toàn hơn.

2. Có sự khác biệt nào về ý nghĩa khi dùng “going to” thay cho “will” trong thì tương lai đơn không?

Có, có sự khác biệt rõ rệt. “Will” thường dùng cho các quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ, lời hứa, đề nghị. Trong khi đó, “be going to” dùng để diễn tả các kế hoạch đã định từ trước, dự đoán có căn cứ dựa trên bằng chứng hiện tại, hoặc các hành động sắp sửa xảy ra. Ví dụ: “It’s cloudy, it’s going to rain.” (Có mây, trời sắp mưa. – dự đoán có căn cứ). So với: “I think it will rain soon.” (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sớm thôi. – dự đoán không căn cứ).

3. Làm thế nào để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với thì hiện tại tiếp diễn khi cả hai đều nói về tương lai?

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả các sự kiện đã được sắp xếp, có lịch trình cố định trong tương lai gần, thường là kế hoạch cá nhân. Ví dụ: “I am meeting John tomorrow.” (Tôi sẽ gặp John ngày mai. – đã sắp xếp). Ngược lại, thì tương lai tiếp diễn dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, thường là một phần của lịch trình chung hoặc một hành động dự kiến sẽ tiếp tục. Ví dụ: “At 7 p.m. tomorrow, I will be meeting John.” (Vào 7 giờ tối mai, tôi sẽ đang gặp John. – nhấn mạnh quá trình tại thời điểm đó).

4. Liệu có trường hợp nào có thể sử dụng cả thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn mà ý nghĩa không thay đổi nhiều không?

Trong một số ít trường hợp, đặc biệt là khi nói về một sự kiện đã có lịch trình hoặc dự kiến sẽ diễn ra, cả hai thì có thể chấp nhận được nhưng vẫn có một chút khác biệt về sắc thái. Ví dụ: “The train will leave at 9 a.m.” (chuyến tàu sẽ rời đi lúc 9 giờ sáng – nhấn mạnh hành động rời đi) và “The train will be leaving at 9 a.m.” (chuyến tàu sẽ đang rời đi lúc 9 giờ sáng – nhấn mạnh sự kiện diễn ra tại thời điểm đó, một phần của lịch trình đã định). Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác, việc tuân thủ các quy tắc riêng biệt là quan trọng.

5. Từ khóa nào là quan trọng nhất để nhận biết thì tương lai tiếp diễn?

Các cụm từ chỉ thời gian chính xác hoặc khoảng thời gian trong tương lai là từ khóa quan trọng nhất của thì tương lai tiếp diễn. Ví dụ: “at this time tomorrow”, “at 5 p.m. next Monday”, “all day next week”, “while you are working”, hay “when + mệnh đề hiện tại đơn”. Những cụm từ này giúp xác định một hành động sẽ đang diễn ra vào một điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.

6. Khi nào nên ưu tiên dùng thì tương lai đơn thay vì tương lai tiếp diễn để tránh hiểu lầm?

Bạn nên ưu tiên dùng thì tương lai đơn khi bạn muốn diễn tả một sự kiện duy nhất, một quyết định tức thời, một dự đoán không chắc chắn, lời hứa, lời cảnh báo, hoặc khi nói về một sự thật chung trong tương lai. Tránh dùng thì tương lai tiếp diễn nếu hành động đó không có tính chất liên tục hoặc không phải là một quá trình tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “The shop will open at 9 a.m.” (cửa hàng sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng – hành động mở cửa là một điểm, không phải quá trình).

7. Thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn có thể được dùng trong câu điều kiện không?

Cả hai thì này đều có thể xuất hiện trong câu điều kiện, đặc biệt là loại 1 và loại hỗn hợp. Trong câu điều kiện loại 1 (diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai), mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn. Ví dụ: “If it rains tomorrow, I will stay home.” (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện để chỉ một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. Ví dụ: “If you call me at 7 p.m., I will be cooking dinner.” (Nếu bạn gọi cho tôi lúc 7 giờ tối, tôi sẽ đang nấu bữa tối.)

Hy vọng rằng, với những phân tích chi tiết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, cùng với các bài tập thực hành và phần FAQs, bạn đã có thể phân biệt và sử dụng thì tương lai đơnthì tương lai tiếp diễn một cách thành thạo hơn. Việc nắm vững hai thì tương lai này không chỉ giúp bạn tự tin trong các kỳ thi mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác cùng Anh ngữ Oxford nhé!