Việc nắm vững cách sử dụng số đếm và số thứ tự tiếng Anh là nền tảng quan trọng trong giao tiếp và học thuật. Nhiều người học thường gặp khó khăn khi phân biệt và áp dụng chúng một cách chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn hiểu rõ từng loại số, cách phát âm, cách viết và những ứng dụng thực tế của chúng, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Khái Niệm Cơ Bản Về Số Đếm (Cardinal Numbers) Trong Tiếng Anh

Số đếm tiếng Anh hay còn gọi là Cardinal numbers, được sử dụng chủ yếu để biểu thị số lượng của các sự vật, con người, hoặc khái niệm. Chúng trả lời cho câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Đây là những con số quen thuộc mà chúng ta dùng hàng ngày để đếm, chẳng hạn như một, hai, ba, mười, một trăm, v.v. Việc hiểu rõ về các Cardinal numbers là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc trong ngữ pháp tiếng Anh.

Các số đếm cơ bản bao gồm: One (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), ten (mười), twenty (hai mươi), one hundred (một trăm), one thousand (một nghìn), one million (một triệu). Chúng xuất hiện thường xuyên trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ việc mua sắm, nói chuyện về thời gian, cho đến tính toán các con số lớn.

Bảng Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 10 Chi Tiết

Dưới đây là bảng minh họa các số đếm từ 1 đến 10, giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ cách viết cũng như ý nghĩa của chúng. Đây là những khối xây dựng cơ bản nhất trong hệ thống số học tiếng Anh, và việc thành thạo chúng sẽ tạo tiền đề cho việc học các số lớn hơn.

Số đếm Phiên âm Nghĩa
One /wʌn/ Số 1
Two /tu/ Số 2
Three /θri/ Số 3
Four /fɔr/ Số 4
Five /faɪv/ Số 5
Six /sɪks/ Số 6
Seven /ˈsɛvən/ Số 7
Eight /eɪt/ Số 8
Nine /naɪn/ Số 9
Ten /tɛn/ Số 10

Cấu Trúc Và Cách Phát Âm Số Đếm Lớn Trong Tiếng Anh

Để đọc và viết các số đếm tiếng Anh lớn hơn, bạn cần nắm vững quy tắc cấu trúc các chữ số và các nhóm số. Hệ thống số tiếng Anh thường phân chia các con số thành từng bộ ba. Điều này giúp việc đọc các số hàng nghìn, hàng triệu trở nên dễ dàng và có quy luật hơn.

Đối với các số từ 21 đến 99, chúng ta kết hợp hàng chục (twenty, thirty, forty, v.v.) với hàng đơn vị (one, two, three, v.v.) bằng dấu gạch ngang. Ví dụ, 21 được đọc là Twenty-one, 35Thirty-five, và 49Forty-nine. Việc sử dụng dấu gạch ngang giúp phân biệt rõ ràng giữa các số hàng chục và hàng đơn vị.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Với các số hàng trăm, chúng ta thêm từ “hundred” sau số hàng trăm, và sau đó là các số hàng chục và đơn vị. Ví dụ: 100One hundred, 256Two hundred fifty-six, và 789Seven hundred eighty-nine. Khi có số hàng chục và đơn vị, có thể sử dụng “and” (ví dụ: two hundred and fifty-six) nhưng thường được lược bỏ trong tiếng Anh Mỹ.

Khi đọc các số lớn hơn như hàng nghìn, triệu, tỷ, chúng ta đọc từng bộ ba số và thêm từ chỉ đơn vị tương ứng như thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỷ). Ví dụ: 1,000One thousand, 1,234,567One million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven, và 1,000,000,000One billion. Việc nhấn mạnh vào các đơn vị như hundred, thousand, million là quan trọng để người nghe có thể hình dung được quy mô của con số.

Các số đếm trong tiếng AnhCác số đếm trong tiếng Anh

Hiểu Rõ Về Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) Trong Tiếng Anh

Số thứ tự tiếng Anh, hay Ordinal numbers, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí, thứ hạng hoặc trình tự của một sự vật hay sự kiện trong một chuỗi. Khác với số đếm chỉ số lượng, số thứ tự giúp chúng ta biết được “thứ mấy” hoặc “vị trí nào” trong một danh sách, một cuộc đua, hoặc một chuỗi thời gian. Chúng thường được nhận biết bởi các hậu tố đặc biệt như -st, -nd, -rd, và -th.

Các ví dụ điển hình của số thứ tự bao gồm First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư), fifth (thứ năm). Đối với các số lớn hơn, quy tắc tương tự cũng được áp dụng, ví dụ: tenth (thứ mười), twentieth (thứ hai mươi), one hundredth (thứ một trăm), one thousandth (thứ một nghìn), và one millionth (thứ một triệu). Việc sử dụng Ordinal numbers giúp ngôn ngữ trở nên chính xác và rõ ràng hơn khi đề cập đến trình tự.

Bảng Các Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 Đến 20 Đáng Chú Ý

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20, bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách viết và dạng rút gọn của chúng. Những số này là nền tảng cho việc hình thành các số thứ tự lớn hơn và chứa một số trường hợp đặc biệt mà người học cần ghi nhớ.

Dạng Rút Gọn Dạng Đầy Đủ Dạng Rút Gọn Dạng Đầy Đủ
1st First 11th Eleventh
2nd Second 12th Twelfth
3rd Third 13th Thirteenth
4th Fourth 14th Fourteenth
5th Fifth 15th Fifteenth
6th Sixth 16th Sixteenth
7th Seventh 17th Seventeenth
8th Eighth 18th Eighteenth
9th Ninth 19th Nineteenth
10th Tenth 20th Twentieth

Quy Tắc Hình Thành Số Thứ Tự Đầy Đủ

Việc tạo ra các số thứ tự từ số đếm tuân theo một số quy tắc nhất định, nhưng cũng có những trường hợp bất quy tắc và ngoại lệ cần được ghi nhớ. Đây là một trong những phần phức tạp nhất khi học về số thứ tự tiếng Anh.

Có ba số thứ tự đặc biệt mà bạn cần học thuộc lòng: first (1st), second (2nd), và third (3rd). Bất kỳ số nào kết thúc bằng 1, 2, hoặc 3 (trừ 11, 12, 13) sẽ theo quy tắc này, ví dụ: twenty-first (21st), thirty-second (32nd), forty-third (43rd). Hậu tố -st, -nd, -rd được lấy từ hai chữ cái cuối cùng của dạng viết đầy đủ.

Phần lớn các số còn lại được hình thành bằng cách thêm hậu tố -th vào cuối số đếm. Ví dụ: fourth (4th), sixth (6th), seventh (7th), ninth (9th) (chú ý: bỏ “e” ở “nine” khi chuyển thành “ninth”), twelfth (12th) (chú ý: thay “ve” bằng “f” rồi thêm “th”).

Đối với các số tròn chục kết thúc bằng -ty, khi chuyển sang số thứ tự, chúng ta sẽ thay “y” bằng “ie” và thêm -th. Ví dụ: twentieth (20th), thirtieth (30th), fortieth (40th), fiftieth (50th). Việc ghi nhớ những quy tắc và ngoại lệ này là chìa khóa để viết và sử dụng số thứ tự một cách chính xác trong tiếng Anh.

Số thứ tự bằng tiếng AnhSố thứ tự bằng tiếng Anh

Ứng Dụng Thực Tế Của Số Thứ Tự Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Số thứ tự không chỉ là một khái niệm ngữ pháp mà còn là công cụ hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của số thứ tự là để mô tả vị trí hoặc thứ hạng. Chẳng hạn, khi nói về kết quả một cuộc đua hay một kỳ thi, bạn có thể nói: “She finished in second place in the race” (Cô ấy đạt vị trí thứ hai trong cuộc đua). Tương tự, khi đề cập đến các tầng trong một tòa nhà, chúng ta sử dụng số thứ tự: “His office is on the twentieth floor of the building” (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng hai mươi của tòa nhà).

Số thứ tự cũng là yếu tố không thể thiếu khi diễn đạt ngày tháng trong tiếng Anh. Ví dụ, “The event will be held on the fifteenth of March” (Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày mười lăm tháng ba). Cách nói này phổ biến hơn việc dùng số đếm để chỉ ngày. Ngoài ra, chúng còn được dùng để miêu tả trình tự các sự việc hoặc ý tưởng, thường đi kèm với các từ như firstly, secondly, thirdly. Chẳng hạn: “Firstly, we need to gather all the necessary materials” (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết).

Cuối cùng, số thứ tự còn được áp dụng trong việc diễn tả mẫu số trong các phân số. Khi nói “Two-thirds of the class voted in favor of the proposal” (Hai phần ba số học viên đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất), “thirds” ở đây là dạng số thứ tự của “three”. Những ví dụ này cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của số thứ tự trong tiếng Anh thực tế.

So Sánh Chi Tiết Số Đếm Và Số Thứ Tự: Tránh Nhầm Lẫn

Để sử dụng số đếm và số thứ tự tiếng Anh một cách thuần thục, điều quan trọng là phải hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai loại này. Dù có vẻ tương tự, mục đích và cách thức sử dụng của chúng lại rất khác nhau, và việc nhầm lẫn có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp.

Đặc điểm Số đếm (Cardinal numbers) Số thứ tự (Ordinal numbers)
Mục đích sử dụng Đếm số lượng, trả lời câu hỏi “How many?” Xác định vị trí, thứ hạng, trình tự, trả lời câu hỏi “Which one?” hoặc “What position?”
Ví dụ One, two, three, ten, one hundred First, second, third, tenth, one hundredth
Cách viết Dạng số tự nhiên, không có hậu tố đặc biệt Thêm hậu tố -st, -nd, -rd, -th vào cuối số đếm (có ngoại lệ)
Vị trí trong câu Có thể đứng một mình (There are five apples) hoặc trước danh từ (I have two books) Thường đứng trước danh từ và đi kèm mạo từ “the” (the third floor, the first time)

Cần lưu ý rằng có một số số thứ tự có cách viết và phát âm đặc biệt, không chỉ đơn thuần là thêm -th. Ví dụ, 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 11th (eleventh), 12th (twelfth), 111th (one hundred and eleventh). Khi diễn đạt ngày tháng, chúng ta luôn dùng số thứ tự (ví dụ: January 1st, May 2nd, December 25th). Tương tự, trong các phân số, mẫu số luôn là số thứ tự (ví dụ: One-third, two-fifths, three-quarters). Việc nắm rõ những khác biệt này giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản và tăng cường độ chính xác trong cách dùng số đếm và số thứ tự tiếng Anh.

Phân Biệt Cách Phát Âm, Cách Viết Của Số Đếm Và Số Thứ Tự Từ 1 Đến 100

Để nâng cao khả năng sử dụng số đếm và số thứ tự tiếng Anh, việc luyện tập phát âm và viết các con số này từ 1 đến 100 là vô cùng cần thiết. Bảng dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách đọc, cách viết của cả hai loại số, giúp bạn dễ dàng so sánh và ghi nhớ.

Số Số đếm tiếng Anh (Cardinal) Phiên âm đếm Số thứ tự tiếng Anh (Ordinal) Phiên âm thứ tự
1 One wʌn First fɜːrst
2 Two tuː Second ˈsɛkənd
3 Three θriː Third θɜːrd
4 Four fɔːr Fourth fɔːrθ
5 Five faɪv Fifth fɪfθ
6 Six sɪks Sixth sɪksθ
7 Seven ˈsɛvən Seventh ˈsɛvənθ
8 Eight eɪt Eighth eɪtθ
9 Nine naɪn Ninth naɪnθ
10 Ten tɛn Tenth tɛnθ
11 Eleven ɪˈlɛvən Eleventh ɪˈlɛvənθ
12 Twelve twɛlv Twelfth twɛlfθ
13 Thirteen θɜːˈtiːn Thirteenth θɜːˈtiːnθ
14 Fourteen ˈfɔːˈtiːn Fourteenth ˈfɔːˈtiːnθ
15 Fifteen ˈfɪfˈtiːn Fifteenth ˈfɪfˈtiːnθ
16 Sixteen ˈsɪksˈtiːn Sixteenth ˈsɪksˈtiːnθ
17 Seventeen ˌsɛvənˈtiːn Seventeenth ˌsɛvənˈtiːnθ
18 Eighteen ˌeɪˈtiːn Eighteenth ˌeɪˈtiːnθ
19 Nineteen ˌnaɪnˈtiːn Nineteenth ˌnaɪnˈtiːnθ
20 Twenty ˈtwɛnti Twentieth ˈtwɛntiəθ
21 Twenty-one ˈtwɛnti wʌn Twenty-first ˈtwɛnti – fɜːrst
22 Twenty-two ˈtwɛnti tuː Twenty-second ˈtwɛnti -ˈsɛkənd
23 Twenty-three ˈtwɛnti θriː Twenty-third ˈtwɛnti-θɜːrd
24 Twenty-four ˈtwɛnti fɔːr Twenty-fourth ˈtwɛnti – fɔːrθ
25 Twenty-five ˈtwɛnti faɪv Twenty-fifth ˈtwɛnti – fɪfθ
26 Twenty-six ˈtwɛnti sɪks Twenty-sixth ˈtwɛnti – sɪksθ
27 Twenty-seven ˈtwɛnti ˈsɛvən Twenty-seventh ˈtwɛnti – ˈsɛvənθ
28 Twenty-eight ˈtwɛnti eɪt Twenty-eighth ˈtwɛnti – eɪtθ
29 Twenty-nine ˈtwɛnti naɪn Twenty-ninth ˈtwɛnti – naɪnθ
30 Thirty ˈθɜːti Thirtieth ˈθɜːrtiːəθ
31 Thirty-one ˈθɜːti wʌn Thirty-first ˈθɜːrti – fiːrst
32 Thirty-two ˈθɜːti tuː Thirty-second ˈθɜːrti – ˈsɛkənd
33 Thirty-three ˈθɜːti θriː Thirty-third ˈθɜːrti – θɜːrd
34 Thirty-four ˈθɜːti fɔːr Thirty-fourth ˈθɜːrti – fɔːrθ
35 Thirty-five ˈθɜːrti faɪv Thirty-fifth ˈθɜːrti – fɪfθ
36 Thirty-six ˈθɜːrti sɪks Thirty-sixth ˈθɜːrti – sɪksθ
37 Thirty-seven ˈθɜːrti ˈsɛvən Thirty-seventh ˈθɜːrti – ˈsɛvənθ
38 Thirty-eight ˈθɜːti eɪt Thirty-eighth ˈθɜːrti – eɪtθ
39 Thirty-nine ˈθɜːrti naɪn Thirty-ninth ˈθɜːrti – naɪnθ
40 Forty ˈfɔːrti Fortieth ˈfɔːrtiːəθ
41 Forty-one ˈfɔːrti wʌn Forty-first ˈfɔːrti – fiːrst
42 Forty-two ˈfɔːrti tuː Forty-second ˈfɔːrti – ˈsɛkənd
43 Forty-three ˈfɔːrti θriː Forty-third ˈfɔːrti – θɜːrd
44 Forty-four ˈfɔːrti fɔːr Forty-fourth ˈfɔːrti – fɔːrθ
45 Forty-five ˈfɔːrti faɪv Forty-fifth ˈfɔːrti – fɪfθ
46 Forty-six ˈfɔːrti sɪks Forty-sixth ˈfɔːrti – sɪksθ
47 Forty-seven ˈfɔːrti ˈsɛvən Forty-seventh ˈfɔːrti – ˈsɛvənθ
48 Forty-eight ˈfɔːrti eɪt Forty-eighth ˈfɔːrti – eɪtθ
49 Forty-nine ˈfɔːrti naɪn Forty-ninth ˈfɔːrti – naɪnθ
50 Fifty ˈfɪfti Fiftieth ˈfɪftiːəθ
51 Fifty-one ˈfɪfti wʌn Fifty-first ˈfɪfti – fiːrst
52 Fifty-two ˈfɪfti tuː Fifty-second ˈfɪfti – ˈsɛkənd
53 Fifty-three ˈfɪfti θriː Fifty-third ˈfɪfti – θɜːrd
54 Fifty-four ˈfɪfti fɔːr Fifty-fourth ˈfɪfti – fɔːrθ
55 Fifty-five ˈfɪfti faɪv Fifty-fifth ˈfɪfti – fɪfθ
56 Fifty-six ˈfɪfti sɪks Fifty-sixth ˈfɪfti – sɪksθ
57 Fifty-seven ˈfɪfti ˈsɛvən Fifty-seventh ˈfɪfti – ˈsɛvənθ
58 Fifty-eight ˈfɪfti eɪt Fifty-eighth ˈfɪfti – eɪtθ
59 Fifty-nine ˈfɪfti naɪn Fifty-ninth ˈfɪfti – naɪnθ
60 Sixty ˈsɪksti Sixtieth ˈsɪkstiːəθ
61 Sixty-one ˈsɪksti wʌn Sixty-first ˈsɪksti – fiːrst
62 Sixty-two ˈsɪksti tuː Sixty-second ˈsɪksti – ˈsɛkənd
63 Sixty-three ˈsɪksti θriː Sixty-third ˈsɪksti – θɜːrd
64 Sixty-four ˈsɪksti fɔːr Sixty-fourth ˈsɪksti – fɔːrθ
65 Sixty-five ˈsɪksti faɪv Sixty-fifth ˈsɪksti – fɪfθ
66 Sixty-six ˈsɪksti sɪks Sixty-sixth ˈsɪksti – sɪksθ
67 Sixty-seven ˈsɪksti ˈsɛvən Sixty-seventh ˈsɪksti – ˈsɛvənθ
68 Sixty-eight ˈsɪksti eɪt Sixty-eighth ˈsɪksti – eɪtθ
69 Sixty-nine ˈsɪksti naɪn Sixty-ninth ˈsɪksti – naɪnθ
70 Seventy ˈsɛvənti Seventieth ˈsɛvəntiːəθ
71 Seventy-one ˈsɛvənti wʌn Seventy-first ˈsɛvənti – fiːrst
72 Seventy-two ˈsɛvənti tuː Seventy-second ˈsɛvənti – ˈsɛkənd
73 Seventy-three ˈsɛvənti θriː Seventy-third ˈsɛvənti – θɜːrd
74 Seventy-four ˈsɛvənti fɔːr Seventy-fourth ˈsɛvənti – fɔːrθ
75 Seventy-five ˈsɛvənti faɪv Seventy-fifth ˈsɛvənti – fɪfθ
76 Seventy-six ˈsɛvənti sɪks Seventy-sixth ˈsɛvənti – sɪksθ
77 Seventy-seven ˈsɛvənti ˈsɛvən Seventy-seventh ˈsɛvənti – ˈsɛvənθ
78 Seventy-eight ˈsɛvənti eɪt Seventy-eighth ˈsɛvənti – eɪtθ
79 Seventy-nine ˈsɛvənti naɪn Seventy-ninth ˈsɛvənti – naɪnθ
80 Eighty ˈeɪti Eightieth ˈeɪtiːəθ
81 Eighty-one ˈeɪti wʌn Eighty-first ˈeɪti – fiːrst
82 Eighty-two ˈeɪti tuː Eighty-second ˈeɪti-ˈsɛkənd
83 Eighty-three ˈeɪti θriː Eighty-third ˈeɪti – θɜːrd
84 Eighty-four ˈeɪti fɔːr Eighty-fourth ˈeɪti – fɔːrθ
85 Eighty-five ˈeɪti faɪv Eighty-fifth ˈeɪti – fɪfθ
86 Eighty-six ˈeɪti sɪks Eighty-sixth ˈeɪti – sɪksθ
87 Eighty-seven ˈeɪti ˈsɛvən Eighty-seventh ˈeɪti – ˈsɛvənθ
88 Eighty-eight ˈeɪti eɪt Eighty-eighth ˈeɪti – eɪtθ
89 Eighty-nine ˈeɪti naɪn Eighty-ninth ˈeɪti – naɪnθ
90 Ninety ˈnaɪnti Ninetieth ˈnaɪntiːəθ
91 Ninety-one ˈnaɪnti wʌn Ninety-first ˈnaɪnti – fiːrst
92 Ninety-two ˈnaɪnti tuː Ninety-second ˈnaɪnti – ˈsɛkənd
93 Ninety-three ˈnaɪnti θriː Ninety-third ˈnaɪnti – θɜːrd
94 Ninety-four ˈnaɪnti fɔːr Ninety-fourth ˈnaɪnti – fɔːrθ
95 Ninety-five ˈnaɪnti faɪv Ninety-fifth ˈnaɪnti – fɪfθ
96 Ninety-six ˈnaɪnti sɪks Ninety-sixth ˈnaɪnti – sɪksθ
97 Ninety-seven ˈnaɪnti ˈsɛvən Ninety-seventh ˈnaɪnti – ˈsɛvənθ
98 Ninety-eight ˈnaɪnti eɪt Ninety-eighth ˈnaɪnti – eɪtθ
99 Ninety-nine ˈnaɪnti naɪn Ninety-ninth ˈnaɪnti – naɪnθ
100 One hundred wʌn ˈhʌndrəd One hundredth wʌn ˈhʌndrədθ

Chiến Lược Ghi Nhớ Hiệu Quả Số Đếm Và Số Thứ Tự Tiếng Anh

Việc ghi nhớ cách viết và phát âm số đếm và số thứ tự tiếng Anh có thể trở nên đơn giản hơn nếu bạn áp dụng những chiến lược học tập thông minh. Đây là những bí quyết đã được nhiều người học thành công áp dụng, giúp củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng các con số trong tiếng Anh.

Thực Hành Liên Tục Với Các Dạng Bài Tập Đa Dạng

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ số đếm là chia chúng thành các nhóm nhỏ và học từng nhóm một. Ví dụ, bạn có thể nhóm các số từ 1 đến 10, sau đó là 11 đến 20, rồi các số tròn chục (20, 30, 40,…). Việc này giúp não bộ xử lý thông tin dễ dàng hơn và giảm bớt cảm giác quá tải. Sau khi nắm vững từng nhóm, hãy thực hành viết và đọc to các số đếmsố thứ tự một cách thường xuyên. Bạn có thể viết các số ngẫu nhiên trên giấy, sau đó đọc chúng lên hoặc ngược lại.

Việc luyện tập phát âm chuẩn là rất quan trọng, đặc biệt với những âm khó như “th” trong “third” hay “fourth”. Hãy lắng nghe các đoạn âm thanh từ người bản xứ và cố gắng bắt chước. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh để điều chỉnh. Bạn cũng nên làm các bài tập ngữ pháp chuyên sâu về số đếm và số thứ tự để củng cố lý thuyết và thực hành ứng dụng vào các tình huống cụ thể.

Áp Dụng Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày

Để số đếm và số thứ tự tiếng Anh trở nên quen thuộc, hãy tích cực sử dụng chúng trong các mẫu câu cố định hoặc cụm từ thường đi kèm. Ví dụ, bạn có thể nói “One cup of coffee” (một tách cà phê), “two slices of pizza” (hai lát pizza), hay “three books on the shelf” (ba cuốn sách trên kệ). Hãy cố gắng áp dụng những cụm từ này vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Việc tạo flashcards (thẻ học) cho mỗi số đếmsố thứ tự là một phương pháp hiệu quả để ôn luyện từ vựng. Một mặt của thẻ ghi số (ví dụ: 22nd), mặt còn lại ghi dạng chữ đầy đủ (twenty-second). Bạn cũng có thể tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh chuyên dụng, chúng thường có các bài tập và trò chơi tương tác giúp bạn rèn luyện số thứ tự một cách thú vị và thường xuyên. Việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng.

Mẹo nhớ cách viết số đếm tiếng AnhMẹo nhớ cách viết số đếm tiếng Anh

Bài Tập Ứng Dụng Nâng Cao Kỹ Năng Với Số Đếm Và Số Thứ Tự

Để củng cố kiến thức đã học về số đếm và số thứ tự tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn vận dụng linh hoạt lý thuyết vào thực tế, từ đó nắm vững hơn cách sử dụng hai loại số này. Hãy dành thời gian làm bài và kiểm tra đáp án để xem mình đã hiểu bài đến đâu.

Bài 1: Kết nối các từ vựng tương ứng trong 2 cột

Bài tập này yêu cầu bạn nối các số thứ tự dạng rút gọn với dạng chữ đầy đủ tương ứng. Đây là một cách tuyệt vời để kiểm tra khả năng ghi nhớ các trường hợp đặc biệt và quy tắc chung.

Cột A Cột B
1st A. Ninth
2nd B. Eleventh
3rd C. First
4th D. Tenth
5th E. Twelfth
6th F. Second
7th G. Third
8th H. Fourth
9th I. Eighth
10th J. Fifth
11th K. Sixth
12th L. Seventh

Xem đáp án

Dựa vào các kiến thức đã học về số thứ tự tiếng Anh, ta có đáp án như sau:

1. 1st – C (First) 2. 2nd – F (Second) 3. 3rd – G (Third) 4. 4th – H (Fourth)
5. 5th – J (Fifth) 6. 6th – K (Sixth) 7. 7th – L (Seventh) 8. 8th – I (Eighth)
9. 9th – A (Ninth) 10. 10th – D (Tenth) 11. 11th – B (Eleventh) 12. 12th – E (Twelfth)

Bài 2: Viết các số sau dưới dạng chữ đầy đủ

Bài tập này giúp bạn luyện viết số đếm và số thứ tự tiếng Anh từ dạng số sang dạng chữ, bao gồm cả các số lớn và ngày tháng, đòi hỏi sự chính xác trong cách áp dụng quy tắc.

  1. Số đếm 1475.
  2. Số năm 1987.
  3. 21st.
  4. 92nd.
  5. Số đếm 198.
  6. Số đếm 19846.
  7. 67th.
  8. Số điện thoại 165 842 975.
  9. Số năm 2017.
  10. 53rd.

Xem đáp án

Dựa vào những quy tắc về số thứ tựsố đếm tiếng Anh đã học, ta có đáp án như sau:

Số Cách viết đầy đủ
1475 One thousand four hundred seventy-five.
1987 Nineteen eighty-seven.
21st Twenty-first.
92nd Ninety-second.
198 One hundred ninety-eight.
19846 Nineteen thousand eight hundred forty-six.
67th Sixty-seventh.
165 842 975 One hundred sixty-five million eight hundred forty-two thousand nine hundred seventy-five.
2017 Two thousand seventeen.
53rd Fifty-third.

Bài 3: Chọn đáp án đúng với A hoặc B

Bài tập trắc nghiệm này yêu cầu bạn phân biệt giữa số đếmsố thứ tự trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn áp dụng linh hoạt kiến thức vào các câu cụ thể.

Question 1: I have breakfast at ………. o’clock

  • A. sixth
  • B. six

Question 2: My brother is ………. in his class.

  • A. six
  • B. sixth

Câu 3: Harry is ………. years old.

  • A. ten
  • B. tenth

Câu 4: Today is ………. of June.

  • A. 10
  • B. 10th

Câu 5: It costs ………. pound.

  • A. one
  • B. first

Xem đáp án

Đáp án Giải thích
1. B Câu hỏi yêu cầu nói về một thời gian cụ thể trong ngày, tức là chỉ số lượng giờ. Do đó, chúng ta dùng số đếm.
2. B Chúng ta đang nói về vị trí hay thứ hạng của “my brother” trong lớp học. Vì vậy, ta dùng số thứ tự.
3. A Câu đang nói về số tuổi của Harry, một dạng số lượng cụ thể. Vì thế, ta dùng số đếm.
4. B Trong tiếng Anh, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta luôn sử dụng số thứ tự để chỉ thứ tự của ngày trong tháng.
5. A Khi chỉ số lượng cụ thể của một đơn vị tiền tệ, chúng ta sử dụng số đếm để diễn tả số lượng.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Số Đếm và Số Thứ Tự Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số đếm và số thứ tự tiếng Anh, cùng với các câu trả lời chi tiết, nhằm giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất của người học.

  1. Số đếm (Cardinal numbers) và số thứ tự (Ordinal numbers) khác nhau như thế nào?
    Số đếm được dùng để chỉ số lượng (ví dụ: one, two, three). Số thứ tự dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng trong một chuỗi (ví dụ: first, second, third). Sự phân biệt này là cốt lõi để sử dụng chúng chính xác.

  2. Làm thế nào để biết khi nào nên dùng số đếm và khi nào nên dùng số thứ tự?
    Bạn dùng số đếm khi muốn trả lời câu hỏi “bao nhiêu?” (How many?). Ví dụ: “I have three books.” Bạn dùng số thứ tự khi muốn trả lời câu hỏi “thứ mấy?” hoặc “vị trí nào?” (Which one? What position?). Ví dụ: “She is the first person in line.”

  3. Có những ngoại lệ nào khi tạo số thứ tự?
    Có ba ngoại lệ chính:

    • Các số kết thúc bằng 1 (trừ 11) sẽ dùng hậu tố -st (first, twenty-first).
    • Các số kết thúc bằng 2 (trừ 12) sẽ dùng hậu tố -nd (second, thirty-second).
    • Các số kết thúc bằng 3 (trừ 13) sẽ dùng hậu tố -rd (third, forty-third).
      Các trường hợp đặc biệt khác bao gồm “fifth” (từ five), “ninth” (từ nine), “twelfth” (từ twelve), và các số tròn chục kết thúc bằng -y sẽ chuyển thành -ieth (ví dụ: “twentieth”).
  4. Làm sao để viết số thứ tự cho các số lớn hơn 100?
    Bạn chỉ cần thay đổi số cuối cùng sang dạng số thứ tự. Ví dụ: 101st (one hundred first), 256th (two hundred fifty-sixth), 1000th (one thousandth).

  5. Tại sao lại có “and” trong cách đọc số hàng trăm, nghìn, triệu?
    Trong tiếng Anh Anh, “and” thường được dùng để nối phần hàng trăm với phần hàng chục/đơn vị (ví dụ: “one hundred and twenty-three”). Trong tiếng Anh Mỹ, “and” thường được bỏ qua trong trường hợp này, chỉ dùng khi có số thập phân.

  6. Khi nói về ngày tháng, luôn dùng số thứ tự đúng không?
    Đúng vậy. Khi nói về ngày trong tháng, chúng ta thường sử dụng số thứ tự. Ví dụ: “The meeting is on October fifth” hoặc “October 5th“.

  7. Có cách nào để dễ dàng ghi nhớ cách phát âm các số thứ tự có đuôi “th” không?
    Hãy luyện tập phát âm âm “th” không rung (/θ/) thật nhiều. Bạn có thể đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng và đẩy hơi ra. Nghe các ví dụ phát âm chuẩn và lặp lại theo.

  8. Số điện thoại hoặc năm sinh có dùng số thứ tự không?
    Không, số điện thoại và năm sinh (ví dụ: 1990) luôn được đọc bằng số đếm. Ví dụ, số điện thoại 0987654321 sẽ đọc là “zero nine eight seven six five four three two one”. Năm 1990 đọc là “nineteen ninety”.

  9. Số thứ tự có được viết bằng chữ số hoặc dạng rút gọn trong các văn bản trang trọng không?
    Trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật, thường nên viết đầy đủ số thứ tự bằng chữ (ví dụ: “first”, “second”) thay vì dùng dạng rút gọn (1st, 2nd), trừ khi trong biểu đồ hoặc bảng biểu.

  10. Làm thế nào để phân biệt “ninth” và “fifth” khi viết?
    “Ninth” được hình thành từ “nine” bằng cách bỏ “e” và thêm “th”. “Fifth” được hình thành từ “five” bằng cách thay “ve” bằng “f” và thêm “th”. Đây là những ngoại lệ cần học thuộc lòng.

Tóm lại, việc nắm vững số đếm và số thứ tự tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, xuất hiện thường xuyên cả trong các kỳ thi học thuật và giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại số này, cùng với cách viết và phát âm chuẩn, sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và tự tin.

Ngoài những mẹo và quy tắc mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, bạn cũng nên lưu ý một số lỗi phổ biến để tránh mất điểm không đáng có. Hãy luôn nhớ rằng số đếm (Cardinal numbers) dùng để diễn tả số lượng, trong khi số thứ tự (Ordinal numbers) dùng để biểu thị vị trí hoặc thứ hạng. Đặc biệt, hãy cẩn trọng với các trường hợp phát âm và viết đặc biệt của số thứ tự như “eighth” đọc là /ˈeɪtθ/ hay “twelfth” đọc là /ˈtwelft/.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp số đếm và số thứ tự tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này. Anh ngữ Oxford sẽ phản hồi sớm nhất có thể để giải đáp mọi câu hỏi của bạn. Chúc bạn học tốt và đạt được nhiều tiến bộ trong hành trình chinh phục tiếng Anh!