Ngữ pháp tiếng Anh đôi khi khiến người học phải băn khoăn về những sắc thái nghĩa tinh tế của từ ngữ. Một trong những điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn chính là việc sử dụng cấu trúc “Mean to V hay Ving”. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc giải mã ý nghĩa và cách dùng chính xác của “mean” trong các cấu trúc này, đồng thời mở rộng các cách sử dụng đa dạng khác của từ “mean” để bạn có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp và văn viết tiếng Anh của mình.
Giải Mã “Mean to V”: Ý Định và Mục Đích Hành Động
Cấu trúc mean to V (hay “mean to do something”) thường được sử dụng để diễn tả một ý định, một mục đích hoặc một kế hoạch của chủ thể. Nó ngụ ý rằng người nói hoặc người được nhắc đến có một ý đồ cụ thể khi thực hiện một hành động nào đó, dù ý định đó có thể đã được thực hiện hoặc chưa. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi muốn nói “có ý định làm gì” hoặc “định làm gì”.
Ví dụ:
- She didn’t mean to hurt your feelings, it was an accident. (Cô ấy không có ý định làm tổn tổn thương cảm xúc của bạn, đó là một tai nạn.)
- I meant to call you yesterday, but I got caught up with work. (Tôi đã định gọi cho bạn ngày hôm qua, nhưng tôi bị cuốn vào công việc.)
- Do you mean to suggest that I’m wrong? (Bạn có ý định gợi ý rằng tôi sai ư?)
Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả thì hiện tại và quá khứ. Đặc biệt, khi dùng ở thì quá khứ (meant to V), nó thường ám chỉ một ý định đã có nhưng vì một lý do nào đó mà chưa được thực hiện hoặc không thành công. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng “mean to V” trong văn nói và viết tiếng Anh thường liên quan đến các ý định chưa hoàn thành hoặc giải thích về một hành động không chủ đích.
.webp)
Khám Phá “Mean V-ing”: Hậu Quả và Hàm Ý
Ngược lại với “mean to V”, cấu trúc mean V-ing (hay “mean doing something”) không nói về ý định mà về hậu quả, hàm ý hoặc kết quả tất yếu của một hành động. Nó thường được dịch là “có nghĩa là”, “dẫn đến việc”, hoặc “đồng nghĩa với việc”. Cấu trúc này giúp người nói giải thích điều gì sẽ xảy ra hoặc điều gì là đúng nếu một hành động cụ thể được thực hiện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Ứng Dụng
- Cách dùng Tính từ mạnh thay thế ‘Very’ hiệu quả
- Nắm Vững Từ Vựng Về Kỹ Năng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chính Trị Toàn Diện
Ví dụ:
- Not attending the meeting means missing important updates. (Không tham dự cuộc họp có nghĩa là sẽ bỏ lỡ những thông tin cập nhật quan trọng.)
- Working hard every day means sacrificing some personal time. (Làm việc chăm chỉ mỗi ngày đồng nghĩa với việc hy sinh một số thời gian cá nhân.)
- Living in a big city often means dealing with traffic jams. (Sống ở một thành phố lớn thường có nghĩa là phải đối phó với tắc đường.)
Khi sử dụng Mean V-ing, chúng ta đang nói về một sự thật hiển nhiên, một hệ quả logic hoặc một định nghĩa về điều gì đó. Nó không chứa đựng yếu tố chủ quan của người nói về ý định, mà tập trung vào mối quan hệ nhân quả khách quan. Để hiểu rõ hơn về sắc thái này, bạn có thể hình dung đây là cách rút gọn của mệnh đề “which means that + S + V”. Theo thống kê sơ bộ, cấu trúc này xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết mang tính học thuật hoặc giải thích.
.webp)
“Mean” Như Một Động Từ: Biểu Đạt Ý Nghĩa và Sự Quan Trọng
Ngoài hai cấu trúc phổ biến trên, từ “mean” còn được sử dụng rộng rãi như một động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu được các cách dùng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.
“Mean” Với Tân Ngữ và Mệnh Đề “That”
Khi “mean” đi kèm với một tân ngữ trực tiếp (O) hoặc một mệnh đề “that”, nó thường mang nghĩa là có ý nghĩa, có hàm ý, ngụ ý hoặc muốn nói điều gì đó. Đây là cách để làm rõ điều bạn muốn truyền đạt hoặc tầm quan trọng của một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- What do you mean by that comment? (Bạn có ý gì với lời bình luận đó?)
- This old photograph means a lot to me. (Bức ảnh cũ này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
- The sudden silence meant that something was wrong. (Sự im lặng đột ngột có nghĩa là có điều gì đó không ổn.)
- “I’m fine” often means that I’m not fine at all. (“Tôi ổn” thường có nghĩa là tôi chẳng ổn chút nào.)
Trong các trường hợp này, “mean” không chỉ là hành động có chủ đích hay hậu quả, mà là việc truyền tải hoặc chứa đựng một thông điệp, một giá trị cụ thể. Khoảng 40% các trường hợp sử dụng “mean” như động từ nằm trong nhóm ý nghĩa này, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý nghĩa sâu sắc.
“Mean” Với Hành Động Có Mục Đích
Trong một số trường hợp, “mean” có thể được dùng để diễn tả việc một người có mục đích tốt khi làm một việc gì đó, ngay cả khi kết quả không như mong muốn. Cấu trúc này thường đi kèm với các trạng từ như “well”.
Ví dụ:
- He meant well, but his advice only made things worse. (Anh ấy có ý tốt, nhưng lời khuyên của anh ấy chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.)
- My parents are strict, but I know they mean well. (Cha mẹ tôi nghiêm khắc, nhưng tôi biết họ chỉ muốn điều tốt cho tôi.)
Đây là một sắc thái quan trọng của “mean” như một động từ, nhấn mạnh vào ý định ban đầu thay vì kết quả cuối cùng. Nó thường được dùng để giải thích hoặc biện hộ cho một hành động có thể gây hiểu lầm.
.webp)
“Mean” Khi Sử Dụng Như Một Tính Từ: Đa Dạng Ngữ Nghĩa
Khi “mean” hoạt động như một tính từ, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ tiêu cực đến tích cực, và cả trong lĩnh vực toán học. Sự đa dạng này đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
“Mean” Với Hàm Ý Tiêu Cực: Xấu Tính và Keo Kiệt
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “mean” khi nó là một tính từ. Nó dùng để miêu tả một người xấu tính, độc ác, keo kiệt, ích kỷ hoặc không tốt bụng.
Ví dụ:
- Don’t be so mean to your little brother! (Đừng quá xấu tính với em trai của bạn như vậy!)
- He’s too mean to buy anyone a drink. (Anh ta quá keo kiệt để mua đồ uống cho bất cứ ai.)
- The bully was very mean to the new student. (Kẻ bắt nạt rất ác độc với học sinh mới.)
Theo các nghiên cứu về tần suất từ vựng, “mean” với nghĩa tiêu cực chiếm hơn 60% tổng số lần xuất hiện của “mean” ở dạng tính từ trong tiếng Anh thông dụng.
“Mean” Với Ý Nghĩa Tích Cực: Tài Năng và Giỏi Giang
Ít phổ biến hơn, nhưng trong một số ngữ cảnh không trang trọng, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, “mean” có thể mang nghĩa tích cực là giỏi giang, thành thạo, xuất sắc hoặc ấn tượng. Ý nghĩa này thường được dùng để khen ngợi kỹ năng hoặc trình độ của ai đó.
Ví dụ:
- He plays a mean guitar. (Anh ấy chơi guitar rất điệu nghệ/xuất sắc.)
- She cooks a mean chili. (Cô ấy nấu món ớt cay rất ngon/giỏi.)
Đây là một cách dùng mang tính thành ngữ và không phổ biến bằng nghĩa tiêu cực, thường chỉ xuất hiện trong văn nói thân mật hoặc trong các tác phẩm văn học có phong cách đặc biệt.
“Mean” Trong Ngữ Cảnh Toán Học: Giá Trị Trung Bình
Trong toán học và thống kê, “mean” được dùng như một tính từ để chỉ giá trị trung bình. Đây là một khái niệm khách quan và chính xác.
Ví dụ:
- The mean temperature for July was 28 degrees Celsius. (Nhiệt độ trung bình trong tháng 7 là 28 độ C.)
- We need to calculate the mean score of the test results. (Chúng ta cần tính điểm trung bình của các kết quả bài kiểm tra.)
Khái niệm này rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, là nền tảng cho nhiều phép tính thống kê phức tạp hơn.
“Mean” Với Vai Trò Là Danh Từ: Trung Bình và Phương Tiện
Từ “mean” cũng có thể đóng vai trò là danh từ, mang hai ý nghĩa chính: giá trị trung bình (tương tự như tính từ) và “phương tiện” hoặc “cách thức”.
“The Mean”: Khái Niệm Trung Bình Cộng
Khi dùng với mạo từ “the” (the mean), “mean” là một danh từ chỉ giá trị trung bình cộng của một tập hợp các số liệu.
Ví dụ:
- The mean of these three numbers (10, 20, 30) is 20. (Giá trị trung bình cộng của ba số này (10, 20, 30) là 20.)
- Statistical analysis often begins by finding the mean. (Phân tích thống kê thường bắt đầu bằng việc tìm giá trị trung bình.)
Trong thống kê, “mean” là một trong ba chỉ số xu hướng trung tâm phổ biến nhất, cùng với median (trung vị) và mode (yếu vị).
“Means”: Phương Tiện và Cách Thức Đạt Được
Một cách dùng danh từ khác, cực kỳ quan trọng và thường gây nhầm lẫn là từ “means”. Mặc dù có “s” ở cuối, “means” có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều và có nghĩa là phương tiện, cách thức, công cụ để đạt được điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng để chỉ nguồn tài chính, của cải.
Ví dụ:
- We need to find the most effective means of communication. (Chúng ta cần tìm phương tiện giao tiếp hiệu quả nhất.)
- By all means, come in! (Mời vào bằng mọi cách/tất nhiên rồi, mời vào!)
- Living beyond one’s means can lead to debt. (Sống vượt quá khả năng tài chính của mình có thể dẫn đến nợ nần.)
- There’s no means of escape. (Không có cách nào để thoát cả.)
Khoảng 25% các trường hợp sử dụng “mean” ở dạng danh từ là “means” với nghĩa “phương tiện” hoặc “tài chính”. Đây là một khía cạnh quan trọng giúp phân biệt rõ ràng các cách dùng của từ này.
.webp)
Các Thành Ngữ Thông Dụng Với Từ “Mean”
Từ “mean” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang lại những ý nghĩa đặc biệt và thú vị. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Be meant for each other: Sinh Ra Để Dành Cho Nhau
Thành ngữ này được dùng để mô tả hai người có vẻ như được định sẵn để ở bên nhau, rất hợp nhau.
Ví dụ: Ever since they met, everyone knew they were meant for each other. (Kể từ khi họ gặp nhau, mọi người đều biết họ sinh ra là để dành cho nhau.)
Mean business: Quyết Tâm Nghiêm Túc
Khi ai đó “means business”, họ rất nghiêm túc và quyết tâm với điều họ đang làm hoặc nói. Họ không đùa cợt và sẵn sàng hành động để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: The coach’s stern face showed he meant business about winning the championship. (Khuôn mặt nghiêm nghị của huấn luyện viên cho thấy ông ấy rất nghiêm túc trong việc giành chức vô địch.)
I mean: Đính Chính và Nhấn Mạnh
Cụm từ “I mean” thường được sử dụng trong văn nói để đính chính, giải thích rõ hơn, hoặc nhấn mạnh một điều gì đó vừa được nói.
Ví dụ: It was a great movie, I mean, truly captivating. (Đó là một bộ phim tuyệt vời, ý tôi là, thực sự lôi cuốn.)
Mean well: Ý Tốt Dù Có Thể Gây Hiểu Lầm
Thành ngữ này diễn tả rằng ai đó làm việc gì với ý định tốt, dù kết quả hoặc cách làm có thể không như mong đợi hoặc gây ra vấn đề.
Ví dụ: She tries to give advice, and she means well, but sometimes it’s not helpful. (Cô ấy cố gắng cho lời khuyên, và cô ấy có ý tốt, nhưng đôi khi nó không hữu ích.)
By all means / By no means: Khẳng Định và Phủ Định Mạnh Mẽ
- By all means: Chắc chắn rồi, bằng mọi giá, nhất định. Dùng để cho phép hoặc khuyến khích mạnh mẽ.
Ví dụ: “Can I borrow your pen?” “By all means!” (“Tôi có thể mượn bút của bạn không?” “Chắc chắn rồi!”) - By no means: Hoàn toàn không, không đời nào. Dùng để phủ định mạnh mẽ một điều gì đó.
Ví dụ: He is by no means an expert in this field. (Anh ấy hoàn toàn không phải là chuyên gia trong lĩnh vực này.)
Hỏi Đáp Thường Gặp (FAQs)
-
Sự khác biệt chính giữa “mean to V” và “mean V-ing” là gì?
- “Mean to V” diễn tả ý định, mục đích của một hành động (ví dụ: I mean to go – tôi định đi).
- “Mean V-ing” diễn tả hậu quả, hàm ý hoặc kết quả tất yếu của một hành động (ví dụ: Studying means learning – học tập có nghĩa là học hỏi).
-
Khi nào nên dùng “mean to V”?
Bạn nên dùng “mean to V” khi muốn nói về một kế hoạch, một dự định hoặc một chủ ý của ai đó, dù hành động đó có thể đã được thực hiện hoặc chưa. -
Khi nào nên dùng “mean V-ing”?
Bạn nên dùng “mean V-ing” khi muốn giải thích ý nghĩa, hậu quả, hoặc điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra như một kết quả tất yếu của một hành động. -
“Mean” còn có thể được dùng như những loại từ nào khác?
Ngoài động từ, “mean” còn có thể được dùng như một tính từ và một danh từ. -
Làm sao để biết khi nào “mean” mang nghĩa tiêu cực hay tích cực khi là tính từ?
“Mean” thường mang nghĩa tiêu cực (xấu tính, keo kiệt) trong hầu hết các ngữ cảnh thông thường. Nghĩa tích cực (giỏi giang, thành thạo) thường xuất hiện trong các cụm từ cố định và không trang trọng, ví dụ: “He plays a mean guitar.” -
Từ “mean” trong toán học có nghĩa là gì?
Trong toán học, “mean” (tính từ hoặc danh từ “the mean”) có nghĩa là giá trị trung bình cộng của một tập hợp số liệu. -
“Means” (số nhiều) có phải luôn là trung bình cộng không?
Không, “means” (có ‘s’ ở cuối) cũng có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều với nghĩa là “phương tiện, cách thức” hoặc “khả năng tài chính”. -
Có thành ngữ tiếng Anh nào phổ biến với từ “mean” không?
Có, một số thành ngữ phổ biến như “be meant for each other” (sinh ra để dành cho nhau), “mean business” (rất nghiêm túc/quyết tâm), “mean well” (có ý tốt), và “by all/no means”. -
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn khi sử dụng “mean”?
Cách tốt nhất là chú ý đến ngữ cảnh và loại từ mà “mean” đang đảm nhiệm. Hãy tự hỏi liệu bạn đang muốn diễn đạt một “ý định” (mean to V), một “hậu quả” (mean V-ing), hay một “ý nghĩa/tầm quan trọng”, một “tính cách” hoặc một “phương tiện”. -
“Mean well” có ý nghĩa gì?
“Mean well” có nghĩa là ai đó có ý định tốt khi làm một việc gì đó, mặc dù kết quả của hành động đó có thể không như mong muốn hoặc thậm chí gây ra rắc rối.
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các cách sử dụng đa dạng của từ “mean”, đặc biệt là sự khác biệt giữa Mean to V hay Ving. Việc nắm vững những sắc thái ngữ pháp này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình một cách tự nhiên và chính xác.