Việc nắm vững cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Sự nhầm lẫn giữa hai loại danh từ này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc câu mà còn gây sai lệch về nghĩa. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, quy tắc và những trường hợp đặc biệt để giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác nhất.

Tổng quan về Danh từ Đếm Được và Không Đếm Được

Trong tiếng Anh, danh từ được phân loại dựa trên khả năng có thể đếm được hay không. Việc phân biệt rõ ràng giúp người học sử dụng đúng mạo từ, lượng từ và động từ, từ đó tạo nên những câu văn chính xác và tự nhiên.

Khái niệm Danh từ Đếm Được (Countable Nouns)

Danh từ đếm được là những danh từ dùng để chỉ những sự vật, con người, hay ý tưởng mà chúng ta có thể đếm được bằng số đếm. Chúng tồn tại ở cả hai dạng: số ít và số nhiều. Ví dụ, chúng ta có thể nói “một cuốn sách” (one book), “hai con chó” (two dogs), hay “năm chiếc ghế” (five chairs). Khả năng thêm số đếm trực tiếp vào trước danh từ là đặc điểm nhận dạng cơ bản nhất của loại danh từ này.

Các dạng của Danh từ Đếm Được

Danh từ đếm được tồn tại ở hai hình thức chính:

  • Danh từ đếm được số ít (Singular Countable Nouns): Khi danh từ biểu thị một đơn vị duy nhất, nó sẽ ở dạng số ít. Ở dạng này, danh từ thường đi kèm với các mạo từ như “a” hoặc “an” nếu là một vật thể cụ thể và được nhắc đến lần đầu. Ví dụ: “My younger sister adopted a cat last month.” (Em gái tôi đã nhận nuôi một con mèo tháng trước.)
  • Danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Nouns): Khi danh từ biểu thị số lượng lớn hơn một, nó sẽ chuyển sang dạng số nhiều. Hình thức của danh từ ở dạng số nhiều có thể thay đổi bằng cách thêm hậu tố hoặc biến đổi hoàn toàn, tùy thuộc vào quy tắc ngữ pháp cụ thể. Ví dụ: “There are three new students in our class today.” (Có ba học sinh mới trong lớp chúng tôi hôm nay.)

Khái niệm Danh từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)

Ngược lại với danh từ đếm được, danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị. Chúng thường dùng để chỉ các chất lỏng, chất khí, bột, các khái niệm trừu tượng, hay những tập hợp không thể tách rời. Danh từ không đếm được luôn được coi là số ít và không bao giờ đi kèm với “a” hoặc “an”. Ví dụ, chúng ta không thể nói “một nước” hay “hai thông tin”, mà phải sử dụng các lượng từ chuyên biệt hoặc cách diễn đạt khác để định lượng chúng.

Các nhóm Danh từ Không Đếm Được phổ biến

Danh từ không đếm được có thể được phân loại thành nhiều nhóm để dễ nhớ và áp dụng:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Chất lỏng (Liquids): Đây là nhóm bao gồm các chất ở thể lỏng không thể tách rời từng giọt hoặc từng đơn vị. Các ví dụ điển hình bao gồm water (nước), milk (sữa), coffee (cà phê), oil (dầu), blood (máu). Ví dụ: “Please give me some water.” (Làm ơn cho tôi một ít nước.)
  • Các loại khí (Gases): Nhóm này bao gồm các chất ở thể khí. Một số danh từ phổ biến trong nhóm này là oxygen (oxy), air (không khí), smoke (khói), carbon dioxide (khí carbon dioxide). Ví dụ: “The room is filled with fresh air.” (Căn phòng tràn ngập không khí trong lành.)
  • Loại bột hoặc hạt (Powders and Grains): Những chất ở dạng hạt nhỏ li ti hoặc bột mịn thường là danh từ không đếm được. Ví dụ: rice (gạo), sugar (đường), salt (muối), sand (cát), flour (bột). Ví dụ: “I need some sugar for my tea.” (Tôi cần một ít đường cho trà của tôi.)
  • Ý tưởng hay khái niệm trừu tượng (Abstract Ideas and Concepts): Đây là những danh từ không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc đếm được. Chúng thường là các khái niệm, tình trạng hoặc cảm xúc. Ví dụ: information (thông tin), advice (lời khuyên), knowledge (kiến thức), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), love (tình yêu), time (thời gian), news (tin tức). Ví dụ: “She gave me invaluable advice.” (Cô ấy đã cho tôi lời khuyên vô giá.)
  • Hiện tượng tự nhiên (Natural Phenomena): Các hiện tượng tự nhiên thường được xem là danh từ không đếm được. Ví dụ: sunshine (ánh nắng), rain (mưa), snow (tuyết), thunder (sấm sét), lightning (chớp). Ví dụ: “Snow covered the entire city last night.” (Tuyết đã bao phủ toàn bộ thành phố đêm qua.)
  • Danh từ tập hợp (Groups and Collections): Mặc dù bản thân chúng là một tập hợp của nhiều vật thể, nhưng khi nói về tổng thể, chúng lại được coi là danh từ không đếm được. Ví dụ: furniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị), machinery (máy móc), jewelry (đồ trang sức). Ví dụ: “All the furniture in this room is brand new.” (Tất cả đồ nội thất trong phòng này đều mới tinh.)

Quy tắc thành lập Danh từ Đếm Được số nhiều

Để chuyển đổi danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều, chúng ta thường áp dụng các quy tắc nhất định, mặc dù cũng có một số trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ.

Thêm ‘s’ hoặc ‘es’ vào cuối Danh từ

Quy tắc phổ biến nhất để biến danh từ số ít thành số nhiều là thêm hậu tố “-s” vào cuối từ. Điều này áp dụng cho phần lớn các danh từ trong tiếng Anh. Ví dụ: từ “teacher” (giáo viên) trở thành “teachers“, “bag” (túi) thành “bags“, “house” (nhà) thành “houses“. Chẳng hạn, trong câu “The teachers at our school are always ready to help students.”, từ “teachers” thể hiện số nhiều của danh từ “teacher”.

Đối với các danh từ kết thúc bằng các chữ cái “-o”, “-s”, “-x”, “-ch”, “-sh”, chúng ta sẽ thêm “-es” để tạo thành dạng số nhiều. Điều này giúp duy trì cách phát âm tự nhiên của từ. Ví dụ: “potato” (khoai tây) thành “potatoes“, “glass” (cốc thủy tinh) thành “glasses“, “box” (hộp) thành “boxes“, “dish” (món ăn/đĩa) thành “dishes“, “watch” (đồng hồ/cái đồng hồ) thành “watches“. Ví dụ cụ thể: “I found several empty boxes in the storage room.” (Tôi tìm thấy vài chiếc hộp rỗng trong phòng kho.)

Các trường hợp ngoại lệ đặc biệt khi thêm hậu tố

Bên cạnh các quy tắc chung, tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi thành lập danh từ đếm được số nhiều. Một số danh từ kết thúc bằng “-o” nhưng chỉ cần thêm “-s”, không phải “-es”. Các ví dụ điển hình bao gồm “kilo” thành “kilos“, “piano” thành “pianos“, “radio” thành “radios“, và “photo” thành “photos“. Chẳng hạn, “She bought two kilos of apples from the market.” (Cô ấy đã mua hai cân táo từ chợ.)

Đối với các danh từ kết thúc bằng “-y” và trước đó là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chúng ta chỉ cần thêm “-s”. Ví dụ: “boy” thành “boys“, “day” thành “days“, “key” thành “keys“. Tuy nhiên, nếu trước “-y” là một phụ âm, “-y” sẽ được đổi thành “-i” và sau đó thêm “-es”. Các ví dụ phổ biến là “study” (nghiên cứu/phòng làm việc) thành “studies“, “baby” (em bé) thành “babies“, “body” (cơ thể) thành “bodies“, và “city” (thành phố) thành “cities“. Ví dụ: “Recent studies suggest a link between diet and sleep quality.” (Các nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và chất lượng giấc ngủ.)

Cuối cùng, các danh từ tận cùng bằng “-f” hoặc “-fe” thường được thay đổi thành “-v” và thêm “-es”. Ví dụ: “shelf” (giá sách) thành “shelves“, “leaf” (lá cây) thành “leaves“, “wife” (vợ) thành “wives“, “knife” (dao) thành “knives“, “life” (cuộc sống) thành “lives“. Một ví dụ minh họa là: “The old bookshelves in the library are full of classic novels.” (Những giá sách cũ trong thư viện đầy những tiểu thuyết kinh điển.)

Những Danh từ có hình thức số nhiều độc đáo

Ngoài các quy tắc thêm hậu tố thông thường, một số danh từ đếm được trong tiếng Anh có hình thức số nhiều không theo quy tắc hoặc biến đổi hoàn toàn, đòi hỏi người học phải ghi nhớ.

Danh từ giữ nguyên dạng số ít và số nhiều

Một số danh từ, đặc biệt là những từ chỉ loài vật hoặc các loại phương tiện, có hình thức số ít và số nhiều hoàn toàn giống nhau. Điều này có nghĩa là dù bạn đang nói về một hay nhiều con vật/đồ vật đó, từ ngữ sử dụng vẫn không thay đổi. Ví dụ nổi bật bao gồm “deer” (nai), “fish” (cá), “bison” (bò rừng), “moose” (nai sừng tấm), “elk” (nai Bắc Mỹ), “shrimp” (tôm), “aircraft” (tàu bay), “series” (chuỗi/loạt phim), và “species” (loài).

Để phân biệt số ít hay số nhiều, chúng ta thường dựa vào ngữ cảnh hoặc các từ chỉ số lượng đi kèm. Ví dụ, bạn có thể nói “I saw a deer in the forest yesterday” (Tôi thấy một con nai trong rừng hôm qua) hoặc “I saw a lot of deer in the forest yesterday” (Tôi thấy rất nhiều nai trong rừng hôm qua). Tương tự với “fish”: “My father just caught a fish from that lake” (Bố tôi vừa bắt được một con cá từ cái hồ đó) và “My father just caught a lot of fish from that lake” (Bố tôi vừa bắt được rất nhiều cá từ cái hồ đó). Lưu ý rằng, trong một số trường hợp đặc biệt, từ “fishes” có thể được dùng khi muốn ám chỉ nhiều loài cá khác nhau, ví dụ: “In the ocean, there are many fishes, such as sharks, tunas, and swordfish.”

Danh từ biến đổi hoàn toàn khi ở số nhiều

Một nhóm danh từ khác có sự thay đổi hoàn toàn về hình thức khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Những danh từ này không tuân theo bất kỳ quy tắc thêm hậu tố nào, mà thay đổi nguyên âm bên trong từ hoặc có hình thức hoàn toàn khác. Các ví dụ điển hình bao gồm:

  • Man (đàn ông) trở thành Men
  • Woman (phụ nữ) trở thành Women
  • Foot (bàn chân) trở thành Feet
  • Goose (con ngỗng) trở thành Geese
  • Mouse (con chuột) trở thành Mice
  • Tooth (răng) trở thành Teeth
  • Child (đứa trẻ) trở thành Children
  • Person (người) trở thành People

Ví dụ minh họa: “There is a scary man behind you.” (Có một người đàn ông đáng sợ ở sau bạn.) so với “There are three scary men behind you.” (Có 3 người đàn ông đáng sợ ở sau bạn.) Hay “My cat caught a mouse yesterday.” (Con mèo của tôi bắt được một con chuột ngày hôm qua.) và “My cat caught several mice yesterday.” (Con mèo của tôi bắt được một vài con chuột ngày hôm qua.)

Danh từ có hai hình thức số nhiều với ý nghĩa khác nhau

Thú vị hơn nữa, có một số danh từ đếm được có đến hai hình thức số nhiều, và mỗi hình thức lại mang một ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt về ý nghĩa này là rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Ví dụ:

  • Brother (anh em ruột): số nhiều là brothers (những người anh em chung huyết thống hoặc bạn bè thân thiết). Nhưng brethren cũng là dạng số nhiều, mang nghĩa “đạo hữu” hoặc “thành viên của một tổ chức/giáo phái”.
  • Cloth (vải): số nhiều là cloths (nhiều mảnh vải). Tuy nhiên, clothes lại mang nghĩa “quần áo”, một dạng tập hợp không đếm được theo nghĩa thông thường.
  • Penny (đồng xu): số nhiều là pennies (nhiều đồng xu riêng lẻ). Trong khi đó, pence chỉ tổng số tiền xu theo giá trị (ví dụ: “fifty pence” = 50 xu).
  • Staff (nhân viên): số nhiều là staff (nhiều nhân viên – giống dạng số ít, thường dùng cho tập thể). Nhưng staves lại mang nghĩa “các khuôn nhạc” hoặc “gậy chống”.

Những trường hợp này đòi hỏi người học phải nắm vững ngữ cảnh để chọn đúng dạng số nhiều, đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác.

Hướng dẫn sử dụng Danh từ Đếm Được và Không Đếm Được hiệu quả

Việc phân biệt và sử dụng đúng danh từ đếm được và không đếm được là chìa khóa để đạt được sự chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh. Có những quy tắc rõ ràng về hình thái, cách dùng với mạo từ, số từ, lượng từ và động từ mà bạn cần ghi nhớ.

Sự khác biệt về hình thái và mạo từ

Danh từ đếm được có hai dạng rõ ràng: số ít và số nhiều. Khi một danh từ đếm được ở dạng số ít và được nhắc đến lần đầu hoặc không xác định, chúng ta sử dụng mạo từ “a” hoặc “an” đứng trước nó. Ví dụ: “I saw a bird in the garden.” (Tôi thấy một con chim trong vườn.) Khi là số nhiều, chúng ta không dùng “a/an” mà thường thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ.

Ngược lại, danh từ không đếm được thường chỉ tồn tại ở dạng số ít. Chúng không bao giờ đi kèm với “a” hoặc “an” vì chúng không thể đếm được từng đơn vị. Ví dụ, sẽ sai nếu nói “an information” hay “a water”. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng mạo từ xác định “the” cho cả hai loại danh từ khi đối tượng đã được xác định cụ thể. Ví dụ: “The water in the bottle is cold.” (Nước trong chai lạnh.) và “The books on the table are mine.” (Những cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Cách dùng với số từ và từ chỉ lượng

Danh từ đếm được có thể trực tiếp đi kèm với số đếm để biểu thị số lượng cụ thể. Ví dụ: “one apple” (một quả táo), “two cats” (hai con mèo), “three chairs” (ba cái ghế). Khi muốn chỉ số lượng lớn, chúng ta dùng các từ như “many“, “a few“, hoặc “few” (ít, không đủ). Ví dụ: “many bottles” (nhiều cái chai), “a few weeks” (một vài tuần).

Đối với danh từ không đếm được, chúng ta không thể dùng trực tiếp số đếm. Để định lượng chúng, chúng ta phải sử dụng các từ chỉ lượng hoặc các cụm từ đo lường. Ví dụ: thay vì “two waters”, chúng ta nói “two bottles of water” (hai chai nước) hoặc “two glasses of water” (hai ly nước). Các từ chỉ lượng thường đi kèm với danh từ không đếm được bao gồm “much” (nhiều), “little” (ít, không đủ), “a little” (một chút ít), hoặc “a bit of” (một chút). Ví dụ: “much food” (nhiều đồ ăn), “a little bit of oil” (một chút dầu).

Quy tắc kết hợp với động từ

Danh từ đếm được số ít luôn đi kèm với động từ số ít. Ví dụ: “The girl is beautiful.” (Cô gái ấy đẹp.) Khi danh từ đếm được ở dạng số nhiều, nó sẽ kết hợp với động từ số nhiều. Ví dụ: “The girls are beautiful.” (Những cô gái ấy đẹp.)

Ngược lại, danh từ không đếm được luôn được coi là số ít, ngay cả khi chúng biểu thị một lượng lớn. Do đó, chúng luôn đi với động từ số ít. Ví dụ: “Sugar is sweet.” (Đường ngọt.) Hay “News travels fast.” (Tin tức lan truyền nhanh.)

Các từ/cụm từ dùng được cho cả hai loại Danh từ

Một số từ và cụm từ đặc biệt có thể được sử dụng với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được. Điều này giúp chúng ta linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách. Các từ này bao gồm: “the” (mạo từ xác định), “some” (một vài/một ít), “any” (bất kỳ), “enough” (đủ), “plenty of” (nhiều/đủ), “no” (không có), “lots of” (nhiều), và “a lot of” (rất nhiều).

Ví dụ minh họa:

  • Với “some“: “I have some pens.” (Tôi có vài cái bút – pensdanh từ đếm được.) và “I want some coffee.” (Tôi muốn một chút cà phê – coffeedanh từ không đếm được.)
  • Với “plenty of“: “There are plenty of apples in the fridge.” (Có đủ táo trong tủ lạnh – applesdanh từ đếm được.) và “We have plenty of sugar for the cake.” (Chúng ta có đủ đường làm bánh – sugardanh từ không đếm được.)
  • Với “a lot of“: “He has a lot of books.” (Anh ấy có rất nhiều sách – booksdanh từ đếm được.) và “She spends a lot of time working.” (Cô ấy dành rất nhiều thời gian làm việc – timedanh từ không đếm được.)

Việc ghi nhớ những từ này sẽ giúp đơn giản hóa quá trình học và sử dụng danh từ đếm được và không đếm được.

Những trường hợp Danh từ đặc biệt: Đếm được và Không Đếm được tùy ngữ cảnh

Trong tiếng Anh, một số danh từ có thể mang cả hai vai trò là danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Điều quan trọng là phải hiểu sự thay đổi về ý nghĩa khi danh từ đó chuyển đổi vai trò.

  • Hair

    • danh từ đếm được khi chỉ “sợi tóc” riêng lẻ: “There are two hairs in my soup.” (Có hai sợi tóc trong món súp của tôi.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “tóc” nói chung (mái tóc): “She has long, black hair.” (Cô ấy có mái tóc đen dài.)
  • Work

    • danh từ đếm được khi chỉ “tác phẩm nghệ thuật” hoặc “công trình”: “The two paintings are famous works of art by Picasso.” (Hai bức tranh là các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của Picasso.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “công việc” nói chung hoặc “lao động”: “I have a lot of work to do today.” (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
  • Light

    • danh từ đếm được khi chỉ “chiếc đèn” hoặc “nguồn sáng cụ thể”: “There are three lights in my bedroom.” (Có ba chiếc đèn trong phòng ngủ của tôi.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “ánh sáng” nói chung: “There is so much light in my bedroom.” (Có rất nhiều ánh sáng trong phòng ngủ của tôi.)
  • Room

    • danh từ đếm được khi chỉ “căn phòng”: “There are five rooms in this house.” (Có năm phòng trong ngôi nhà này.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “không gian” hoặc “chỗ trống”: “There isn’t room for children to play in this house.” (Không có nhiều không gian cho trẻ nhỏ vui chơi trong ngôi nhà này.)
  • Noise

    • danh từ đếm được khi chỉ “một tiếng động” cụ thể: “I was woken up by a noise in the kitchen.” (Tôi bị đánh thức bởi một tiếng động trong bếp.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “tiếng ồn” nói chung (sự ồn ào): “I was annoyed by the noise in my neighborhood.” (Tôi thấy khó chịu bởi tiếng ồn trong khu phố.)
  • Time

    • danh từ đếm được khi chỉ “một khoảng thời gian” hoặc “số lần”: “I had a great time in Singapore last year.” (Năm ngoái, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Singapore.) hoặc “I have been to Singapore three times.” (Tôi đã từng đến Singapore ba lần.)
    • danh từ không đếm được khi chỉ “thời gian” nói chung: “I did not have much time to visit Chinatown when I was in Singapore.” (Tôi không có nhiều thời gian để đến thăm Khu phố Tàu khi ở Singapore.)

Sơ đồ phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ pháp tiếng Anh

Mẹo nhỏ giúp phân biệt Danh từ Đếm Được và Không Đếm Được

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhận diện và sử dụng danh từ đếm được và không đếm được, hãy ghi nhớ một vài mẹo hữu ích sau:

  • Thử thêm số đếm: Đây là cách đơn giản nhất. Nếu bạn có thể thêm một con số (một, hai, ba, v.v.) trực tiếp vào trước danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc cảm thấy không tự nhiên, thì đó là danh từ đếm được. Ví dụ: “one apple”, “two books”. Nếu không thể, hoặc phải dùng cụm từ đo lường như “a cup of”, “a piece of”, thì đó là danh từ không đếm được.
  • Kiểm tra dạng số nhiều: Danh từ đếm được có thể có dạng số nhiều (thêm -s/es hoặc biến đổi). Danh từ không đếm được thì không có dạng số nhiều và không đi kèm với “a/an”.
  • Hỏi bản thân về tính chất:
    • Tính riêng lẻ: Bạn có thể tách nó ra thành các đơn vị riêng biệt để đếm không? Ví dụ, bạn có thể đếm từng “quả táo” (apples), nhưng không thể đếm từng “nước” (water) theo cách đó.
    • Tính vật chất/khái niệm: Nếu đó là một chất liệu (gỗ, kim loại), chất lỏng (nước, dầu), chất khí (không khí), hoặc một khái niệm trừu tượng (tình yêu, thông tin), thì khả năng cao đó là danh từ không đếm được.
  • Sử dụng với từ chỉ lượng: Các từ như “many”, “few”, “a few” chỉ đi với danh từ đếm được. Trong khi đó, “much”, “little”, “a little” thường đi với danh từ không đếm được. Các từ như “some”, “any”, “a lot of” có thể dùng cho cả hai.
  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Đặc biệt với những danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được như “time”, “light”, “room”, “work”, hãy luôn xem xét ngữ cảnh của câu để xác định ý nghĩa và vai trò của danh từ đó.

Bằng cách áp dụng những mẹo này, bạn sẽ dần hình thành thói quen nhận diện và sử dụng danh từ đếm được và không đếm được một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết lách tiếng Anh.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Danh từ đếm được và không đếm được là gì?
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ sự vật, người, ý tưởng có thể đếm bằng số đếm (ví dụ: book, chair). Chúng có cả dạng số ít và số nhiều. Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ không thể đếm riêng lẻ (ví dụ: water, information). Chúng luôn ở dạng số ít.

2. Làm thế nào để phân biệt nhanh danh từ đếm được và không đếm được?
Hãy thử thêm một số đếm vào trước danh từ đó. Nếu hợp lý (ví dụ: “two apples”), đó là danh từ đếm được. Nếu không hợp lý hoặc phải dùng đơn vị đo lường (ví dụ: “two bottles of water” thay vì “two waters”), đó là danh từ không đếm được.

3. Khi nào tôi dùng “a/an” và khi nào không?
Sử dụng “a/an” trước danh từ đếm được số ít khi nó được nhắc đến lần đầu hoặc không xác định. Không bao giờ dùng “a/an” trước danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều.

4. “Much” và “Many” khác nhau thế nào?
“Much” được dùng với danh từ không đếm được để chỉ số lượng lớn (ví dụ: much sugar). “Many” được dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng lớn (ví dụ: many books).

5. Có danh từ nào vừa đếm được vừa không đếm được không?
Có, một số danh từ như “time”, “light”, “work”, “room”, “noise” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng biểu đạt. Ví dụ, “time” có thể là số lần đếm được (“three times”) hoặc khái niệm thời gian không đếm được (“much time”).

6. Tại sao việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được lại quan trọng?
Việc phân biệt này rất quan trọng để sử dụng đúng mạo từ (a/an, the), từ chỉ lượng (much, many, some, any), và động từ (số ít/số nhiều), đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác và ý nghĩa câu rõ ràng trong tiếng Anh.

7. “Information” là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Information” là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Chúng ta không thể nói “an information” hoặc “two informations”. Để định lượng nó, chúng ta dùng các cụm từ như “a piece of information” hoặc “some information”.

8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu để luyện tập về danh từ đếm được và không đếm được ở đâu?
Bạn có thể tham khảo các sách ngữ pháp tiếng Anh uy tín như “English Grammar in Use” của Raymond Murphy hoặc tìm kiếm các bài tập trực tuyến chuyên sâu về danh từ đếm được và không đếm được từ các nguồn học thuật đáng tin cậy.

9. “Furniture” có phải là danh từ đếm được không?
Không, “furniture” (đồ nội thất) là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, mặc dù nó bao gồm nhiều vật phẩm khác nhau. Để nói về các vật phẩm riêng lẻ, chúng ta dùng “a piece of furniture” hoặc liệt kê cụ thể (a chair, a table).

10. “News” là số ít hay số nhiều?
Mặc dù “news” có kết thúc bằng -s, nó là một danh từ không đếm được và luôn đi kèm với động từ số ít. Ví dụ: “The news is good.” (Tin tức tốt.)

Việc thành thạo cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để củng cố ngữ pháp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tại Anh ngữ Oxford.