Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì quá khứ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Không chỉ đơn thuần là thì quá khứ đơn, ngôn ngữ này còn sở hữu nhiều dạng thức diễn tả sự kiện đã qua như quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và cả hiện tại hoàn thành, mỗi thì mang một sắc thái và mục đích riêng. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi hiểu rằng sự nhầm lẫn giữa các thì này có thể dẫn đến hiểu lầm đáng tiếc trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc, giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác các thì quá khứ trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng diễn đạt.

Nhắc Lại Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì nền tảng để so sánh với các thì quá khứ khác. Động từ chính trong câu ở thì quá khứ đơn thường ở dạng V2 (quá khứ đơn của động từ có quy tắc sẽ thêm -ed, động từ bất quy tắc cần học thuộc).

Chẳng hạn, khi bạn nói “I finished my work an hour ago” (Tôi đã hoàn thành công việc một giờ trước), hành động “finished” (hoàn thành) đã xảy ra và kết thúc rõ ràng vào một thời điểm cụ thể. Hoặc câu “When I was a child, I played soccer every day” (Khi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày) mô tả một thói quen đã diễn ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. Ngay cả trong kể chuyện, như “Once upon a time, there lived a wise old man” (Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão thông thái sinh sống), thì quá khứ đơn cũng được dùng để kể lại một chuỗi sự kiện đã qua.

Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Mặc dù cả quá khứ đơnhiện tại hoàn thành đều liên quan đến các hành động trong quá khứ, chúng lại có sự khác biệt rõ rệt về mối liên hệ với thời điểm hiện tại. Việc nắm vững điểm khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa.

Bản Chất và Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành mô tả những sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng có sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Nó cũng được dùng để diễn tả những trải nghiệm đã từng xảy ra mà không cần quan tâm đến thời gian cụ thể, hoặc những sự việc vừa mới xảy ra. Công thức cơ bản của thì này là “S + have/has + V3/ed”.

Ví dụ, khi nói “I have visited France three times” (Tôi đã đến Pháp ba lần), câu này nhấn mạnh trải nghiệm đã có, không quan trọng thời điểm cụ thể là khi nào, mà chỉ là kinh nghiệm tích lũy cho đến hiện tại.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Công thức thì hiện tại hoàn thànhCông thức thì hiện tại hoàn thành

Sự Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Hai Thì

Quá Khứ Đơn Hiện Tại Hoàn Thành
– Sự kiện đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. – Sự kiện trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc kéo dài đến hiện tại.
– Thời điểm xảy ra hành động cụ thể và đã chấm dứt (yesterday, last week, in 2000). – Thời điểm xảy ra hành động không cụ thể (ever, never, already, yet, recently) hoặc kéo dài (since, for).
– Diễn tả chuỗi hành động kế tiếp nhau trong quá khứ. – Diễn tả trải nghiệm, kết quả của hành động trong quá khứ mà vẫn còn giá trị ở hiện tại.
– Ví dụ: I saw a great movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim hay tối qua. → Hành động kết thúc.) – Ví dụ: I have seen that movie many times. (Tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần. → Trải nghiệm xem phim cho đến bây giờ.)

Ví Dụ Chi Tiết và Ứng Dụng Thực Tiễn

Hãy cùng xem xét sự khác biệt qua các ví dụ để hiểu rõ hơn. Câu “I lived with my grandparents when I was a child” (Tôi đã sống với ông bà khi còn nhỏ) sử dụng quá khứ đơn, ngụ ý rằng hiện tại bạn không còn sống cùng họ nữa. Ngược lại, “I have lived with my grandparents since my graduation” (Tôi đã sống với ông bà từ khi tốt nghiệp) dùng hiện tại hoàn thành, cho thấy việc sống cùng ông bà bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại, thậm chí có thể trong tương lai.

Một ví dụ khác: “Last year, when I was away from home, someone stole my car” (Năm ngoái, khi tôi không có nhà, ai đó đã trộm xe của tôi) dùng quá khứ đơn vì thời gian cụ thể là “last year” và hành động đã kết thúc. Nhưng nếu bạn nói “Someone has just stolen my car” (Ai đó vừa trộm mất xe của tôi rồi), thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một sự việc vừa xảy ra, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại (xe bị mất và bạn đang chịu hậu quả đó).

Thì hiện tại hoàn thành còn rất linh hoạt trong giao tiếp. “I have not travelled to South Korea yet” (Tôi chưa đi Hàn Quốc) thể hiện hành động chưa hoàn thành nhưng có thể sẽ làm trong tương lai. “I have never travelled to South Korea before” (Tôi chưa bao giờ đi Hàn Quốc trước đây) thể hiện một trải nghiệm chưa từng có. Hoặc “This is the first time I have travelled to South Korea” (Đây là lần đầu tiên tôi đi Hàn Quốc) nhấn mạnh sự mới mẻ của trải nghiệm. Hiểu được các sắc thái này giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và tinh tế hơn rất nhiều.

Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác chen ngang. Việc phân biệt nó với quá khứ đơn giúp người nghe/đọc hình dung rõ hơn bối cảnh và diễn biến của sự việc.

Đặc Điểm và Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được hình thành với công thức “S + was/were + V-ing”. Nó thường được dùng để tạo bối cảnh cho một câu chuyện, nhấn mạnh tính liên tục của một hành động tại một khoảnh khắc nhất định trong quá khứ, hoặc diễn tả hai hành động song song xảy ra cùng lúc.

Ví dụ, “At 8 PM last night, I was watching a movie” (Tối qua lúc 8 giờ, tôi đang xem phim) cho thấy hành động xem phim đang diễn ra vào đúng thời điểm đó. Nó khác với “I watched a movie last night” (Tôi đã xem phim tối qua) chỉ đơn thuần là hành động đã hoàn tất.

Cách Phân Biệt Hiệu Quả

Quá Khứ Đơn Quá Khứ Tiếp Diễn
– Diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, thường có thời điểm cụ thể. – Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hành động diễn ra trong một khoảng thời gian.
– Tập trung vào kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động. – Tập trung vào quá trình hoặc thời lượng của hành động.
– Ví dụ: I read a book yesterday. (Tôi đã đọc một cuốn sách hôm qua. → Hoàn tất việc đọc.) – Ví dụ: I was reading a book at 9 PM yesterday. (Tôi đang đọc sách lúc 9 giờ tối qua. → Đang trong quá trình đọc.)

Hãy xem xét thêm ví dụ: “I had dinner at my friend’s house last night” (Tối qua tôi ăn cơm ở nhà bạn) chỉ đơn thuần là việc đã ăn xong. Nhưng “Last night, around 7 pm, I was having dinner at my friend’s house” (Tối qua vào khoảng 7 giờ thì tôi đang ăn cơm ở nhà bạn) lại nhấn mạnh hành động ăn đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

Phối Hợp Thì Quá Khứ Đơn và Tiếp Diễn

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của sự kết hợp này là diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. Hành động đang diễn ra sẽ dùng quá khứ tiếp diễn, và hành động chen ngang sẽ dùng quá khứ đơn. Các liên từ như “while” (thường đi với quá khứ tiếp diễn) và “when” (thường đi với quá khứ đơn) rất hữu ích để làm rõ mối quan hệ này.

Chẳng hạn, “While I was studying for my exam, the phone suddenly rang” (Khi tôi đang ôn thi thì điện thoại đột nhiên reo lên). Hành động “was studying” (đang ôn thi) là nền tảng, và “rang” (reo lên) là hành động ngắt quãng. Tương tự, “She was cooking dinner when the guests arrived” (Cô ấy đang nấu bữa tối thì khách tới) cho thấy việc nấu ăn đang diễn ra thì khách đến. Sự phối hợp này giúp miêu tả một cách sinh động các tình huống xảy ra trong quá khứ.

Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành là một thì nâng cao hơn, được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Đây là thì cần thiết khi bạn muốn sắp xếp thứ tự các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Tổng Quan Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Công thức của thì quá khứ hoàn thành là “S + had + V3/ed”. Thì này luôn được sử dụng khi trong câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, và bạn muốn làm rõ hành động nào đã xảy ra trước hành động nào.

Sơ đồ cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh.Sơ đồ cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh.

Điểm Khác Biệt Rõ Ràng

Quá Khứ Đơn Quá Khứ Hoàn Thành
Diễn tả hành động hoặc sự kiện đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Diễn tả hành động hoặc sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Là hành động xảy ra sau trong chuỗi sự kiện có tính thứ tự. Là hành động xảy ra trước trong chuỗi sự kiện có tính thứ tự.

Ví dụ minh họa sự khác biệt: “In 1980, my mother was a teacher in a high school” (Mẹ tôi làm giáo viên vào năm 1980). Hành động này dùng quá khứ đơn vì thời điểm rất rõ ràng. Nhưng “My mother had been a teacher in a high school before 1980” (Mẹ tôi đã từng là giáo viên ở một trường cấp ba trước năm 1980) lại dùng quá khứ hoàn thành, nhấn mạnh việc làm giáo viên đã xảy ra và kết thúc trước mốc 1980.

Kết Hợp Thì Quá Khứ Đơn và Hoàn Thành

Việc kết hợp thì quá khứ đơnquá khứ hoàn thành trong cùng một câu giúp người học truyền tải một cách rõ ràng chuỗi các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ theo đúng trình tự thời gian. Hành động xảy ra trước sẽ dùng quá khứ hoàn thành, và hành động xảy ra sau sẽ dùng quá khứ đơn. Các liên từ như After, Before, When, As soon as, By the time thường được sử dụng để làm nổi bật mối quan hệ này.

Ví dụ, “The train had already left as soon as we arrived at the station” (Tàu đã rời đi ngay khi chúng tôi đến ga). Rõ ràng là tàu đã chạy (had already left) trước khi chúng tôi đến (arrived), nên hành động của tàu dùng quá khứ hoàn thành. Hoặc “By the time she got to the party, her friends had already eaten all the pizza” (Khi cô ấy đến bữa tiệc, bạn bè của cô ấy đã ăn hết số pizza rồi). Hành động ăn pizza (had eaten) diễn ra trước hành động cô ấy đến (got to).

Sự phối hợp này là chìa khóa để kể chuyện hoặc tường thuật các sự kiện phức tạp trong quá khứ một cách mạch lạc và dễ hiểu. Nắm vững cách dùng các thì quá khứ này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Các Dấu Hiệu Nhận Biết Chung Cho Các Thì Quá Khứ

Để sử dụng thành thạo các thì quá khứ, việc nhận biết các dấu hiệu thời gian (trạng từ hoặc cụm trạng từ) là rất quan trọng. Mặc dù mỗi thì có những dấu hiệu đặc trưng riêng, có một số điểm chung và lưu ý giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn.

  • Đối với quá khứ đơn, các từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể đã kết thúc là phổ biến nhất, ví dụ như yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần/tháng/năm trước), ago (cách đây), in + năm trong quá khứ (in 1999), when (khi) + mệnh đề quá khứ đơn. Khi thấy những dấu hiệu này, khả năng cao là bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
  • Với hiện tại hoàn thành, các dấu hiệu thường nhấn mạnh sự không xác định về thời gian hoặc sự liên kết với hiện tại. Các từ như for (trong khoảng thời gian), since (kể từ khi), yet (chưa), already (rồi), just (vừa mới), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), recently (gần đây), so far (cho đến nay), this week/month/year (tuần/tháng/năm này) (khi tuần/tháng/năm chưa kết thúc) là những gợi ý mạnh mẽ. Sự xuất hiện của “this is the first time” cũng là một dấu hiệu rõ ràng.
  • Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các dấu hiệu chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động khác xen vào. Các cụm từ như at + thời gian cụ thể trong quá khứ (at 7 PM last night), while (trong khi), when (khi) (diễn tả hành động cắt ngang), all day/night (suốt cả ngày/đêm) trong quá khứ là những dấu hiệu nhận biết quan trọng.
  • Thì quá khứ hoàn thành thường được nhận biết thông qua các cụm từ thể hiện sự ưu tiên về thời gian. Đó là các từ và cụm từ như before (trước khi), after (sau khi), by the time (vào lúc), when (khi) (diễn tả hành động đã xảy ra trước đó), already (đã rồi), until then (cho đến lúc đó). Những dấu hiệu này luôn gợi ý rằng có một hành động khác đã hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện trong quá khứ.

Mẹo Thực Hành và Luyện Tập Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững và sử dụng linh hoạt các thì quá khứ trong tiếng Anh, việc thực hành đều đặn và có phương pháp là yếu tố then chốt. Dưới đây là một số mẹo và cách luyện tập hiệu quả mà các học viên tại Anh ngữ Oxford thường áp dụng để củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.

Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc đọc thật nhiều các văn bản tiếng Anh có chứa các thì quá khứ khác nhau. Khi đọc truyện ngắn, báo, hoặc các bài blog, hãy cố gắng xác định các động từ ở thì quá khứ và tự hỏi tại sao người viết lại chọn thì đó. Ví dụ, tại sao lại là “She had left” chứ không phải “She left“? Việc này giúp bạn xây dựng trực giác về cách sử dụng thì trong ngữ cảnh tự nhiên. Cố gắng ghi chú lại các câu ví dụ hay và phân tích chúng.

Thứ hai, hãy luyện tập viết nhật ký hoặc kể chuyện ngắn bằng tiếng Anh. Khi viết, bạn sẽ có cơ hội chủ động áp dụng các thì quá khứ để diễn tả chuỗi sự kiện, các hành động đang diễn ra và các sự việc đã hoàn thành trong quá khứ. Đừng ngại mắc lỗi ở giai đoạn đầu. Mục tiêu là để bạn làm quen với việc lựa chọn thì một cách có ý thức. Sau khi viết xong, hãy tự kiểm tra hoặc nhờ người bản xứ/giáo viên sửa giúp để nhận ra các lỗi sai và học hỏi từ đó.

Thứ ba, luyện tập nói bằng cách mô tả các sự kiện đã xảy ra trong ngày hoặc trong quá khứ xa hơn. Hãy thử kể lại một bộ phim bạn đã xem, một chuyến đi bạn đã thực hiện, hoặc một kỷ niệm đáng nhớ. Khi nói, bạn cần phải suy nghĩ nhanh và chọn thì phù hợp. Bạn có thể tự ghi âm lại giọng nói của mình để nghe lại và tự đánh giá mức độ chính xác của việc sử dụng thì. Nếu có bạn học cùng, hãy thực hành kể chuyện cho nhau nghe và cùng nhau sửa lỗi.

Cuối cùng, đừng bỏ qua việc làm các bài tập ngữ pháp chuyên sâu về các thì quá khứ. Các bài tập điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, hoặc viết lại câu sẽ giúp bạn củng cố các quy tắc cấu trúc và dấu hiệu nhận biết. Khi làm bài tập, hãy cố gắng hiểu rõ lý do đằng sau mỗi đáp án, chứ không chỉ đơn thuần là tìm ra đáp án đúng. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp thực tế.

Bài tập

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct forms, using past simple, past continuous and past perfect:

  1. When I (call) __________ her, she (already/leave) __________ for the airport.
  2. While they (enjoy) __________ their vacation, it (suddenly/rain) __________.
  3. By the time I (reach) __________ the cinema, the movie (already/start) __________.
  4. She (work) __________ on her project all day, so when her friends (call) __________, she (not/have) __________ time to go out.
  5. When the teacher (enter) __________ the classroom, the students (already/start) __________ the test.
  6. We (visit) __________ the museum last weekend, and it (be) __________ a fascinating experience.
  7. By the time they (get) __________ to the party, most of the guests (leave) __________.
  8. While I (clean) __________ the house, I (find) __________ an old photo album.
  9. He (live) __________ in London for five years before he (move) __________ to Paris.
  10. When we (arrive) __________ at the concert, the band (just/finish) __________ their last song.
  11. She (forget) __________ her keys at home, so when she (arrive) __________ at work, she (realize) __________ she couldn’t get in.
  12. While they (travel) __________ around Europe, they (meet) __________ many interesting people.
  13. By the time I (get) __________ to the party, all the food (already/serve) __________.
  14. When he (see) __________ the car accident, he (immediately/call) __________ for help.
  15. Last night, as I (read) __________ a book, the phone (ring) __________.
  16. She (study) __________ for the exam the whole week, so she (feel) __________ well-prepared.
  17. By the time the firefighters (arrive) __________, the fire (already/spread) __________ to the neighboring houses.
  18. While they (have) __________ dinner, the power (go) __________ out.
  19. We (be) __________ friends since we (meet) __________ in college.
  20. When the plane (land) __________, the passengers (applaud) __________ the pilot.

Exercise 2: Choose simple past or past continuous for each blank space based on the context of the sentence.

  1. While they ___________ (watch) TV, the power suddenly went out.
  2. She ___________ (cook) dinner when the phone rang.
  3. Last night, as I ___________ (walk) home, I saw a shooting star.
  4. When I ___________ (arrive) at the party, everyone ___________ (dance) to the music.
  5. While they ___________ (play) basketball, it started to rain heavily.
  6. The kids ___________ (do) their homework when the internet connection failed.
  7. He ___________ (study) for his exam when his friend called to invite him to a party.
  8. While she ___________ (read) a book, her brother ___________ (play) video games.
  9. When the teacher ___________ (enter) the classroom, the students ___________ (talk) loudly.
  10. I ___________ (drive) to work when I ___________ (see) an accident on the highway.
  11. Last weekend, as we ___________ (hike) in the mountains, we ___________ (see) a beautiful sunrise.
  12. They ___________ (watch) a movie when the storm ___________ (begin).
  13. While she ___________ (read) a magazine, her cat ___________ (knock) over a vase.
  14. When he ___________ (arrive) at the airport, his flight ___________ (already, depart).
  15. I ___________ (work) on my computer when the internet connection suddenly ___________ (drop).
  16. While they ___________ (wait) for the bus, it ___________ (start) to snow.
  17. When I ___________ (visit) the museum, they ___________ (renovate) the main hall.

Exercise 3: Choose simple past or past perfect for each blank space based on the context of the sentence.

  1. By the time she ___________ (arrive) at the airport, the plane ___________ (already, take off).
  2. After they ___________ (eat) dinner, they ___________ (realize) they ___________ (forget) to buy dessert.
  3. Before I ___________ (start) my new job, I ___________ (complete) a training program.
  4. When she ___________ (reach) the station, the train ___________ (depart).
  5. After they ___________ (finish) the project, they ___________ (celebrate) with a team lunch.
  6. By the time I ___________ (get) to the party, most of the guests ___________ (leave).
  7. After he ___________ (read) the novel, he ___________ (watch) the movie adaptation.
  8. By the time we ___________ (arrive) at the beach, the sun ___________ (already, set).
  9. After they ___________ (fix) the car, they ___________ (realize) they ___________ (lose) the keys.
  10. Before she ___________ (meet) her friends, she ___________ (buy) some snacks for the party.
  11. After he ___________ (submit) the report, he ___________ (realize) he ___________ (make) a mistake.
  12. By the time she ___________ (finish) her coffee, the meeting ___________ (begin).
  13. When they ___________ (visit) the museum, it ___________ (close) for renovations.
  14. After they ___________ (walk) for hours, they ___________ (reach) the mountain summit.
  15. By the time I ___________ (wake up), my family ___________ (already, have) breakfast.
  16. Before she ___________ (call) her friend, she ___________ (check) her schedule.
  17. When they ___________ (arrive) at the party, most of the guests ___________ (leave).
  18. After he ___________ (find) the lost keys, he ___________ (remember) he ___________ (have) a spare.
  19. By the time I ___________ (return) the book to the library, it ___________ (already, be) overdue.
  20. Before she ___________ (attend) the conference, she ___________ (review) the agenda.

Đáp án

Exercise 1:

  1. called / had already left
  2. were enjoying / suddenly rained
  3. reached / had already started
  4. had been working / called / didn’t have
  5. entered / had already started
  6. visited / was
  7. got / had already left
  8. was cleaning / found
  9. had lived / moved
  10. arrived / had just finished
  11. forgot / arrived / realized
  12. were traveling / met
  13. got / had already been served
  14. saw / immediately called
  15. was reading / rang
  16. had been studying / felt
  17. arrived / had already spread
  18. were having / went
  19. have been / met
  20. landed / applauded

Exercise 2:

  1. were watching
  2. was cooking
  3. was walking
  4. arrived, were dancing
  5. were playing
  6. were doing
  7. was studying
  8. was reading, was playing
  9. entered, were talking
  10. was driving, saw
  11. were having, rang
  12. were watching, began
  13. was reading, knocked
  14. arrived, had already departed
  15. was working, dropped
  16. were waiting, started
  17. visited, were renovating

Exercise 3:

  1. arrived, had already taken off
  2. ate, realized, had forgotten
  3. started, had completed
  4. reached, had departed
  5. finished, celebrated
  6. got, had left
  7. read, watched
  8. arrived, had already set
  9. fixed, realized, had lost
  10. met, bought
  11. submitted, realized, had made
  12. finished, had begun
  13. visited, was closed
  14. walked, reached
  15. woke up, had already had
  16. called, checked
  17. arrived, had left
  18. found, remembered, had
  19. returned, had already been
  20. attended, had reviewed

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Sự khác biệt chính giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là gì?
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Ngược lại, hiện tại hoàn thành mô tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có mối liên hệ, ảnh hưởng hoặc tiếp diễn đến hiện tại, hoặc là một trải nghiệm không xác định thời gian cụ thể.

2. Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn khi chúng cùng xuất hiện trong một câu?
Khi quá khứ tiếp diễnquá khứ đơn cùng xuất hiện, thì quá khứ tiếp diễn thường diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, tạo bối cảnh. Còn thì quá khứ đơn diễn tả một hành động khác xen ngang, cắt đứt hành động đang diễn ra đó.

3. Khi nào thì quá khứ hoàn thành được sử dụng thay vì quá khứ đơn?
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi bạn muốn làm rõ rằng một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động hoặc một mốc thời gian khác trong quá khứ. Nếu chỉ có một hành động đã hoàn tất trong quá khứ và không cần nhấn mạnh thứ tự trước sau, thì dùng quá khứ đơn.

4. Có những “dấu hiệu nhận biết” chung nào giúp tôi xác định thì quá khứ không?
Có, một số dấu hiệu chung bao gồm các cụm từ chỉ thời gian. Ví dụ, “yesterday”, “last week”, “in 2005” thường đi với quá khứ đơn. “For”, “since”, “yet”, “already”, “recently” thường là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành. “While”, “at 7 PM” đi với quá khứ tiếp diễn. Còn “before”, “after”, “by the time” là những chỉ dẫn mạnh mẽ cho quá khứ hoàn thành.

5. Việc luyện tập thì quá khứ có cần thiết không và nên luyện tập như thế nào?
Việc luyện tập là cực kỳ cần thiết để nắm vững các thì quá khứ. Bạn nên kết hợp đọc hiểu để nhận biết, viết nhật ký hoặc kể chuyện ngắn để chủ động áp dụng, và thực hành nói để tăng phản xạ. Ngoài ra, việc làm bài tập ngữ pháp chuyên sâu cũng rất quan trọng để củng cố kiến thức.

6. Tại sao việc nắm vững các thì quá khứ lại quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
Nắm vững các thì quá khứ giúp bạn diễn đạt thông tin về các sự kiện đã xảy ra một cách chính xác về thời gian và thứ tự, tránh gây hiểu lầm cho người nghe hoặc người đọc. Nó cho phép bạn kể chuyện, mô tả kinh nghiệm, và trình bày các sự kiện lịch sử một cách mạch lạc và tự tin hơn.

Để sử dụng các thì quá khứ một cách hiệu quả, hãy luôn xem xét bối cảnh và trình tự các sự kiện để lựa chọn thì thích hợp. Việc lưu ý đến các cách diễn đạt thời gian cụ thể sẽ là kim chỉ nam giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn. Đồng thời, hãy chú ý đến thời lượng của hành động và liệu chúng đang diễn ra hay đã hoàn thành.

Thực hành là chìa khóa để nắm vững các sắc thái của thì quá khứ. Qua các ví dụ và bài tập thực tế, bạn sẽ củng cố sự hiểu biết của mình trong quá trình học. Khi đã trở nên thoải mái hơn với các thì quá khứ này, người học sẽ được trang bị tốt hơn để diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và mạch lạc trong văn bản và giao tiếp của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.