Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thời thì là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin. Trong số đó, thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là một trong những thì cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thì này, từ cấu trúc, cách dùng cho đến những dấu hiệu nhận biết đặc trưng, giúp bạn ứng dụng một cách thành thạo.
Khái niệm và ý nghĩa cốt lõi của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hay tình trạng sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này có nghĩa là, tại thời điểm hiện tại, những điều này chưa diễn ra mà chỉ là dự định, dự đoán, hoặc quyết định được thực hiện ngay lập tức. Bản chất của thì này là thể hiện một sự việc sẽ khởi đầu và kết thúc trong một khoảng thời gian nào đó ở tương lai, hoặc chỉ đơn giản là một ý định hay lời hứa chưa có kế hoạch cụ thể. Ví dụ điển hình là “I will come here tomorrow” (Tôi sẽ đến đây vào ngày mai), thể hiện một hành động dự kiến diễn ra vào ngày mai.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai đơn thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” theo sau là động từ nguyên mẫu (V-inf). Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng linh hoạt của nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt khi muốn biểu đạt ý định, lời hứa hay dự đoán về những gì sắp tới.
Cấu trúc ngữ pháp chuẩn của thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, việc nắm vững các công thức ngữ pháp là điều kiện tiên quyết. Đây là những nền tảng cơ bản giúp bạn hình thành câu đúng cú pháp trong tiếng Anh.
Bảng tổng hợp công thức thì tương lai đơn trong ngữ pháp tiếng Anh
Thể khẳng định: Diễn đạt hành động sẽ xảy ra
Cấu trúc của câu khẳng định trong thì tương lai đơn được xây dựng dựa trên chủ ngữ và trợ động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với động từ nguyên mẫu. Với động từ thường, bạn sẽ thấy cấu trúc phổ biến là S + will/shall + V-inf
. Ví dụ: “She will finish her project next week” (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần tới). Điều này cho thấy một hành động dự kiến sẽ xảy ra.
- Danh Sách Các Trung Tâm Luyện Thi SAT Hàng Đầu TPHCM
- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hiệu Quả
- Nâng Tầm Giao Tiếp Với Phép Diễn Đạt Trong Tiếng Anh
- Was/Were: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Cách Dùng Chính Xác
- Giải Thích Đáp Án IELTS Listening Part 1 Cambridge 15 Test 3
Đối với động từ “to be”, cấu trúc sẽ là S + will/shall be + …
. Chẳng hạn, “They will be very busy tomorrow” (Họ sẽ rất bận vào ngày mai). Trong cả hai trường hợp, việc sử dụng “will” (hoặc “shall” trong các ngữ cảnh cụ thể) thể hiện rõ ràng ý nghĩa của một sự kiện hay trạng thái trong tương lai.
Thể phủ định: Biểu đạt sự không xảy ra
Khi muốn diễn đạt một hành động hay sự kiện sẽ không xảy ra trong tương lai, chúng ta thêm “not” vào sau trợ động từ “will” hoặc “shall”. Cấu trúc chung là S + will/shall not + V-inf
đối với động từ thường. Ví dụ: “He will not attend the meeting” (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp). Hình thức rút gọn của “will not” là “won’t”, rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày: “He won’t attend the meeting”.
Tương tự, với động từ “to be”, cấu trúc sẽ là S + will/shall not + be + …
. Ví dụ: “The weather won’t be cold tomorrow” (Thời tiết sẽ không lạnh vào ngày mai). Việc sử dụng dạng phủ định giúp chúng ta bác bỏ một dự đoán, từ chối một lời mời hoặc thể hiện sự không sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó.
Thể nghi vấn: Đặt câu hỏi về tương lai
Để đặt câu hỏi về các sự kiện hoặc hành động trong tương lai, trợ động từ “will” hoặc “shall” sẽ được đảo lên trước chủ ngữ. Với câu hỏi Yes/No sử dụng động từ thường, công thức là Will/Shall + S + V-inf?
. Ví dụ: “Will you help me with this task?” (Bạn sẽ giúp tôi việc này chứ?). Câu trả lời có thể là “Yes, I will” hoặc “No, I won’t”.
Đối với câu hỏi WH- (như What, When, Where, Why, Who, How), từ hỏi sẽ đứng đầu câu, theo sau là trợ động từ “will/shall”, chủ ngữ và động từ nguyên mẫu: Từ hỏi + will/shall + S + V-inf?
. Ví dụ: “When will they arrive?” (Khi nào họ sẽ đến?). Việc nắm vững các cấu trúc này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc thăm dò thông tin hoặc xác nhận các dự định trong tương lai.
Vai trò và cách dùng của “Shall” trong tương lai đơn
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “shall” là một trợ động từ khác có thể được sử dụng trong thì tương lai đơn, mặc dù tần suất sử dụng của nó đã giảm đáng kể trong tiếng Anh hiện đại. “Shall” thường chỉ đi với chủ ngữ “I” và “We”. Mục đích sử dụng chính của “shall” là để đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc xin lời khuyên một cách trang trọng hoặc lịch sự.
Ví dụ: “Shall I carry your bag for you?” (Tôi mang giúp bạn chiếc túi này nhé?). Hay: “What shall we do tonight?” (Tối nay chúng ta sẽ làm gì?). Trong những trường hợp này, “shall” thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ hoặc tìm kiếm ý kiến từ người khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong hầu hết các tình huống, đặc biệt là trong giao tiếp thông thường, “will” được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn nhiều so với “shall”. “Shall” vẫn có thể xuất hiện trong văn phong trang trọng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch, nhưng cũng chỉ với “I” và “We” và không được dùng với các chủ ngữ khác.
Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn hiệu quả nhất
Thì tương lai đơn không chỉ đơn thuần là diễn tả một hành động sẽ xảy ra, mà nó còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ các cách dùng này sẽ giúp bạn sử dụng thì một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.
Dự đoán sự việc không có căn cứ rõ ràng
Một trong những công dụng phổ biến nhất của thì tương lai đơn là để đưa ra các dự đoán về một sự việc trong tương lai, thường là dựa trên ý kiến, cảm giác cá nhân, hoặc những điều không có bằng chứng cụ thể ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: “I think it will rain tomorrow” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa). Đây là một dự đoán dựa trên cảm nhận của người nói, không phải từ việc nhìn thấy mây đen hay dự báo thời tiết.
Hay: “I believe she will pass the exam easily” (Tôi tin cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi dễ dàng). Những từ như think
, believe
, suppose
, probably
, certainly
, perhaps
, maybe
thường đi kèm với thì tương lai đơn để nhấn mạnh tính chủ quan của dự đoán.
Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một quyết định được đưa ra tức thì, ngay tại thời điểm người nói đang nói, chứ không phải là một kế hoạch đã được lên từ trước. Ví dụ: “Oh, I forgot to call Mom. I will call her now” (Ôi, tôi quên gọi mẹ. Tôi sẽ gọi cho mẹ ngay bây giờ). Quyết định gọi điện thoại này được nảy sinh ngay khi người nói nhận ra mình quên.
Một ví dụ khác: “The phone is ringing. I will answer it” (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nghe máy). Trong những tình huống này, hành động diễn ra ngay sau khi quyết định được hình thành, thể hiện tính tự phát và không có sự chuẩn bị trước.
Diễn đạt lời hứa, đề nghị và yêu cầu lịch sự
Thì tương lai đơn là công cụ hữu hiệu để đưa ra lời hứa hoặc cam kết. Ví dụ: “Don’t worry, I will help you with your homework” (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà). Đây là một lời hứa chắc chắn từ người nói.
Ngoài ra, thì này còn dùng để đề nghị giúp đỡ người khác hoặc đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, đặc biệt khi sử dụng “shall” với “I” hoặc “we” như đã đề cập. Ví dụ: “Will you close the door, please?” (Bạn đóng cửa giúp tôi được không?). Hay: “I will carry your bags for you” (Tôi sẽ xách túi giúp bạn). Những cách dùng này thể hiện sự sẵn lòng, nhã nhặn trong giao tiếp.
Đưa ra cảnh báo hoặc lời đe dọa
Trong những tình huống cần cảnh báo hoặc đe dọa, thì tương lai đơn cũng được sử dụng. Cấu trúc này giúp người nói truyền tải một hậu quả tiêu cực nếu hành động nào đó tiếp diễn hoặc không được thực hiện. Ví dụ: “Be careful, or you will fall!” (Cẩn thận, không là bạn sẽ ngã đấy!). Đây là một lời cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra.
Hay một lời đe dọa: “If you do that again, I will punish you” (Nếu con làm thế nữa, mẹ sẽ phạt con). Việc sử dụng “will” trong ngữ cảnh này nhấn mạnh tính chắc chắn của hậu quả mà người nói muốn truyền đạt.
Trong câu điều kiện loại 1: Kết quả có thể xảy ra
Thì tương lai đơn là một phần không thể thiếu trong câu điều kiện loại I, dùng để diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể có của giả định đó. Cấu trúc thường là If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V-inf
.
Ví dụ: “If it rains, we will stay at home” (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà). Điều kiện “trời mưa” là có thể xảy ra, và kết quả “chúng tôi ở nhà” là một hành động có khả năng xảy ra theo. Một ví dụ khác: “Unless you study hard, you won’t pass the exam” (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi). Đây là một cách hiệu quả để diễn tả mối quan hệ nhân quả có tính khả thi.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn dễ dàng
Để xác định một câu đang sử dụng thì tương lai đơn, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết cụ thể, bao gồm các trạng từ chỉ thời gian và những động từ, cụm từ thể hiện quan điểm hoặc dự đoán.
Trạng từ chỉ thời gian phổ biến
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian là chỉ báo rõ ràng nhất cho thì tương lai đơn. Chúng thường xuất hiện ở cuối câu hoặc đầu câu để chỉ ra rằng hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Tomorrow
: ngày mai. Ví dụ: “I will travel to Ha Noi tomorrow.”Next week/month/year
: tuần tới/tháng tới/năm tới. Ví dụ: “They will move to a new house next month.”This + buổi trong ngày/thứ trong tuần/tháng trong năm
: chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai gần. Ví dụ: “We will have a meeting this afternoon.”In + khoảng thời gian
: trong khoảng thời gian nữa. Ví dụ: “The movie will start in 10 minutes.”Soon
: sớm. Ví dụ: “She will be here soon.”
Việc nhận diện các cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng đúng thì trong các tình huống khác nhau.
Các động từ và cụm từ chỉ quan điểm, dự đoán
Ngoài các trạng từ chỉ thời gian, thì tương lai đơn còn thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ diễn tả quan điểm, suy nghĩ, hoặc sự chắc chắn của người nói về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Các cụm từ này thường đứng ở đầu câu hoặc trong mệnh đề chính.
Các động từ thường gặp là think
(nghĩ), believe
(tin), suppose
(cho rằng), expect
(mong đợi), hope
(hy vọng), wonder
(tự hỏi). Ví dụ: “I think he will come to the party” (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến bữa tiệc). Hay: “I hope we will meet again soon” (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại sớm).
Các cụm từ thể hiện sự chắc chắn như I’m sure
(tôi chắc chắn), I’m certain
(tôi chắc chắn) cũng là dấu hiệu rõ ràng. Ví dụ: “I’m sure she will succeed” (Tôi chắc chắn cô ấy sẽ thành công). Những từ này cho thấy người nói đang đưa ra một dự đoán hoặc quan điểm cá nhân về tương lai.
Trạng từ bổ nghĩa cho hành động hoặc quan điểm
Bên cạnh các động từ và cụm từ trên, một số trạng từ bổ nghĩa cũng thường xuất hiện cùng với thì tương lai đơn để làm rõ mức độ chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một sự việc.
Probably
: có lẽ, khả năng cao. Ví dụ: “It will probably rain later” (Có lẽ lát nữa trời sẽ mưa).Perhaps
,Maybe
: có lẽ, có thể. Ví dụ: “Perhaps I will visit my grandparents this weekend” (Có lẽ tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này).Certainly
: chắc chắn rồi. Ví dụ: “He will certainly help you if you ask” (Anh ấy chắc chắn sẽ giúp bạn nếu bạn hỏi).Definitely
: chắc chắn, dứt khoát. Ví dụ: “We will definitely finish this by evening” (Chúng tôi chắc chắn sẽ hoàn thành việc này trước buổi tối).
Những trạng từ này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về mức độ tin cậy của thông tin được truyền tải, dù đó là một dự đoán hay một kế hoạch.
Phân biệt thì tương lai đơn và “Be going to”: Những điểm khác biệt then chốt
Mặc dù cả thì tương lai đơn (sử dụng “will”) và cấu trúc “be going to + V-inf” đều diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách dùng. Nắm vững sự khác biệt này giúp bạn lựa chọn đúng thì trong từng ngữ cảnh.
Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở tính chất của hành động hoặc dự đoán:
-
Thì tương lai đơn (S + will + V-inf):
- Thường dùng cho các quyết định tức thời được đưa ra tại thời điểm nói. Ví dụ: “I’m thirsty. I will get some water.” (Tôi khát. Tôi sẽ đi lấy nước.)
- Dùng để diễn tả các dự đoán không có căn cứ rõ ràng, chỉ dựa vào ý kiến hoặc cảm giác cá nhân. Ví dụ: “I think it will be sunny tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
- Dùng cho lời hứa, lời đề nghị, cảnh báo, đe dọa, và các tình huống mà hành động là tự nguyện hoặc chưa có kế hoạch cố định.
-
Cấu trúc “Be going to” (S + be + going to + V-inf):
- Dùng để diễn tả các kế hoạch, dự định đã được lên lịch từ trước hoặc có ý định rõ ràng. Ví dụ: “I am going to visit my grandparents next weekend.” (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới. – Kế hoạch đã có.)
- Dùng để diễn tả các dự đoán có căn cứ, bằng chứng rõ ràng ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: “Look at those dark clouds! It is going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Hiểu rõ hai điểm khác biệt cốt lõi này về tính tức thời của quyết định và căn cứ của dự đoán sẽ giúp bạn sử dụng “will” và “be going to” một cách chính xác, nâng cao độ tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh.
Các cấu trúc khác mang ý nghĩa tương lai cần lưu ý
Ngoài thì tương lai đơn và “be going to”, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa diễn tả tương lai, nhưng với sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn.
- Be likely to V: Cấu trúc này diễn tả điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được dùng khi có một cơ sở hoặc dấu hiệu nhất định cho sự việc đó, nhưng không phải là một sự chắc chắn tuyệt đối. Ví dụ: “The new product is likely to be successful” (Sản phẩm mới có khả năng cao sẽ thành công).
- Be about to V: Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra ngay lập tức hoặc trong một tương lai rất gần, thường là trong vài giây hoặc vài phút tới. Nó mang ý nghĩa “chuẩn bị làm gì”. Ví dụ: “Please take your seats, the show is about to begin” (Mời quý vị ngồi vào chỗ, chương trình sắp bắt đầu).
- Be due to V: Cấu trúc này dùng để dự đoán hoặc diễn tả một sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp để xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó thường liên quan đến lịch trình hoặc thời hạn. Ví dụ: “The train is due to arrive at 3 PM” (Tàu dự kiến đến lúc 3 giờ chiều).
- Be to V: Cấu trúc này thường dùng trong văn phong trang trọng hơn để diễn tả một sự sắp xếp, thỏa thuận hoặc một mệnh lệnh, hướng dẫn phải được thực hiện trong tương lai. Ví dụ: “The President is to visit Japan next month” (Tổng thống sẽ thăm Nhật Bản vào tháng tới – một sự sắp xếp chính thức). Hoặc “You are to report to your manager immediately” (Bạn phải báo cáo cho quản lý ngay lập tức – một mệnh lệnh).
Những cấu trúc này tuy ít phổ biến hơn “will” và “be going to” trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng để thể hiện sắc thái ý nghĩa chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
Bài tập thực hành thì tương lai đơn và đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức về thì tương lai đơn, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra đáp án và lời giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn.
Bài 1. Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- Tomorrow it _____ (rain) on the south coast.
- Hey John! Wait a minute. I _____ (walk) with you.
- Lots of accidents _____ (happen) in that weather.
- I think you _____ (get) this job.
- I _____ (be) there at four o’clock, I promise.
- A: “I’m moving house tomorrow.” – B: “I _____ (come) and help you.”
- A: “I’m cold.” – B: “I _____ (turn) on the fire.”
- A: “ you the windows for me?” – B: “Yes, I will.”
Bài 2. Hoàn thành câu sử dụng Will (‘ll). Chọn các chủ ngữ và động từ dưới đây:
it/ be | she/ come | you/ get | you/like | people/ live | it/ look | we/ meet | you/ pass
- Don’t worry about your exam. I’m sure _____.
- Why don’t you try on this jacket? _____ nice on you.
- You must meet Daniel sometime. I think _____ him.
- It’s raining. Don’t go out. _____ wet.
- Do you think _____ longer in the future?
- Bye! I’m sure _____ again before long.
- I’ve invited Anna to the party, but I don’t think _____.
- It takes me an hour to get to work at the moment, but when the new road is finished, _____ much quicker.
Bài 3. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh:
- You/ think/ it/ rain/ tomorrow?
- She/ be/ successful/ businesswoman/ 3 years.
- I/ wonder/ who/ come/ party/ tonight.
- You/ not/ carry/ luggage/ yourself. I/ help/ you.
- I/ think/ Lucy/ get/ job/ because/ have/ lot of/ experience.
- Not/ be/ afraid/ dog. It/ not/ hurt/ you.
- I/ be/ sorry/ what/ happen/ yesterday. It/ not/ happen/ again.
- I/ not/ want/ go out/ alone. You/ come/ with me?
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài 1: Các câu này đều yêu cầu chia động từ ở thì tương lai đơn, sử dụng công thức will + V-inf.
- will rain: Dấu hiệu “Tomorrow” chỉ tương lai, kết hợp với hành động “rain” (mưa).
- will walk: Đây là quyết định tức thì khi nghe John kêu đợi, thể hiện ý muốn đi cùng ngay lúc nói.
- will happen: Diễn tả một dự đoán về điều có thể xảy ra trong tương lai dựa trên điều kiện thời tiết.
- will get: “I think” là dấu hiệu của dự đoán cá nhân về tương lai.
- will be: “I promise” cho thấy đây là một lời hứa, sử dụng “will” với động từ “to be”.
- will come: Câu trả lời tức thì, đề nghị giúp đỡ ngay khi nghe bạn chuyển nhà.
- will turn: Quyết định bật lò sưởi được đưa ra ngay lập tức khi cảm thấy lạnh.
- Will you open: Đây là câu hỏi đề nghị giúp đỡ, sử dụng cấu trúc nghi vấn của thì tương lai đơn.
Bài 2: Chọn chủ ngữ và động từ phù hợp, sau đó chia ở thì tương lai đơn với “will”.
- you’ll pass: “Don’t worry about your exam. I’m sure you’ll pass.” (Đừng lo về kỳ thi của bạn. Tôi chắc chắn bạn sẽ vượt qua.) Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một dự đoán dựa trên sự tin tưởng cá nhân.
- It’ll look: “Why don’t you try on this jacket? It’ll look nice on you.” (Tại sao bạn không thử chiếc áo khoác này? Nó sẽ trông đẹp trên người bạn đó.) Diễn tả một dự đoán về ngoại hình trong tương lai.
- you’ll like: “You must meet Daniel sometime. I think you’ll like him.” (Bạn nhất định phải gặp Daniel một lúc nào đó. Tôi tin bạn sẽ thích anh ấy.) “I think” chỉ dự đoán, thể hiện sự tin tưởng vào cảm nhận cá nhân.
- You’ll get: “It’s raining. Don’t go out. You’ll get wet.” (Trời đang mưa. Đừng ra ngoài. Bạn sẽ bị ướt.) Đây là một lời cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra trong tương lai.
- people will live: “Do you think people will live longer in the future?” (Bạn có nghĩ con người sẽ sống lâu hơn trong tương lai không?) Câu hỏi về dự đoán chung trong tương lai.
- we’ll meet: “Bye! I’m sure we’ll meet again before long.” (Tạm biệt! Tôi chắc chắn chúng ta sẽ gặp lại sớm thôi.) “I’m sure” là dấu hiệu của dự đoán cá nhân.
- she’ll come: “I’ve invited Anna to the party, but I don’t think she’ll come.” (Tôi đã mời Anna đến bữa tiệc, nhưng tôi không nghĩ là cô ấy sẽ đến.) “I don’t think” thể hiện dự đoán phủ định về một sự việc trong tương lai.
- it’ll be: “It takes me an hour to get to work at the moment, but when the new road is finished, it’ll be much quicker.” (Tôi mất một giờ để đến nơi làm việc hiện nay, nhưng khi con đường mới được hoàn thành, nó sẽ nhanh hơn nhiều.) Dự đoán về sự thay đổi tích cực trong tương lai.
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng thì tương lai đơn và từ gợi ý.
- Do you think it will rain tomorrow? (Bạn có nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa không?) Cấu trúc câu hỏi với “Do you think” và phần sau là tương lai đơn.
- She will be a successful businesswoman in 3 years. (Cô ấy sẽ là một nữ doanh nhân thành đạt trong 3 năm nữa.) Dấu hiệu “in 3 years” chỉ thời gian trong tương lai.
- I wonder who will come to the party tonight. (Tôi tự hỏi ai sẽ đến bữa tiệc tối nay.) “I wonder” thể hiện sự suy đoán, tò mò về sự việc sắp xảy ra.
- You cannot carry this luggage yourself. I will help you. (Bạn không thể tự mang hành lý này đâu. Tôi sẽ giúp bạn.) Đây là một lời đề nghị giúp đỡ được đưa ra tức thì.
- I think Lucy will get the job because she has a lot of experience. (Tôi nghĩ Lucy sẽ nhận được công việc vì cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm.) “I think” thể hiện dự đoán có căn cứ (kinh nghiệm).
- Don’t be afraid of the dog. It will not/won’t hurt you. (Đừng sợ con chó. Nó sẽ không làm tổn thương bạn.) Đây là một lời trấn an, hứa hẹn rằng sự việc xấu sẽ không xảy ra.
- I am sorry about what happened yesterday. It will not/won’t happen again. (Tôi xin lỗi về những gì đã xảy ra ngày hôm qua. Nó sẽ không xảy ra nữa.) “It won’t happen again” là một lời hứa không lặp lại hành động.
- I don’t want to go out alone. Will you come with me? (Tôi không muốn ra ngoài một mình. Bạn sẽ đi cùng tôi chứ?) Câu hỏi đề nghị một cách lịch sự, mong muốn ai đó đi cùng.
Câu hỏi thường gặp về thì tương lai đơn (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thì tương lai đơn mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:
-
Khi nào thì nên dùng “will” thay vì “be going to” trong tương lai đơn?
Bạn nên dùng “will” cho các quyết định tức thời, dự đoán không có bằng chứng rõ ràng, lời hứa, đề nghị, cảnh báo, hoặc khi hành động mang tính tự nguyện. Ngược lại, “be going to” dùng cho kế hoạch đã định trước hoặc dự đoán có căn cứ. -
Có phải “shall” và “will” hoàn toàn giống nhau trong thì tương lai đơn không?
Không hoàn toàn. “Will” được dùng rộng rãi với tất cả các chủ ngữ và trong hầu hết các tình huống. “Shall” ngày nay ít phổ biến hơn, thường chỉ đi với “I” và “We”, và được dùng chủ yếu để đưa ra lời đề nghị, gợi ý, hoặc xin lời khuyên một cách trang trọng. -
Làm sao để nhớ các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn một cách hiệu quả?
Bạn nên tập trung vào các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow”, “next week”, “in 5 days”, và các động từ, cụm từ chỉ quan điểm như “I think”, “I believe”, “I’m sure”. Luyện tập đặt câu với các từ này sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. -
Có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để diễn tả tương lai không?
Có, thì hiện tại đơn có thể dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định (ví dụ: “The train leaves at 7 AM tomorrow”). Thì hiện tại tiếp diễn dùng cho các kế hoạch cá nhân đã được sắp xếp cụ thể (ví dụ: “I’m meeting John tonight”). Tuy nhiên, chúng có sắc thái khác biệt so với thì tương lai đơn. -
Tại sao “will” lại được gọi là trợ động từ và vai trò của nó là gì?
“Will” là một trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verb). Vai trò của nó là bổ trợ cho động từ chính (luôn ở dạng nguyên mẫu) để hình thành ý nghĩa tương lai, không tự nó có nghĩa đầy đủ khi đứng một mình. Nó không thay đổi hình thái theo chủ ngữ. -
“Won’t” có nghĩa là gì?
“Won’t” là dạng rút gọn của “will not”, dùng để diễn tả ý phủ định trong thì tương lai đơn. -
Trong văn viết học thuật, có nên dùng dạng rút gọn như “I’ll” hay “won’t” không?
Trong văn viết học thuật hoặc trang trọng, khuyến khích sử dụng dạng đầy đủ (ví dụ: “I will”, “will not”) để duy trì tính trang trọng và rõ ràng. Dạng rút gọn thường phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức. -
Thì tương lai đơn có được dùng trong các loại câu điều kiện khác ngoài loại 1 không?
Không, thì tương lai đơn chỉ được dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả kết quả có thể xảy ra. Các loại câu điều kiện khác (loại 2, loại 3) sử dụng các cấu trúc thì khác nhau trong mệnh đề chính.
Việc nắm vững thì tương lai đơn là một bước quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn. Từ việc hiểu rõ cấu trúc đến các trường hợp sử dụng đa dạng, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách thành thạo. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại tìm kiếm thêm thông tin tại Anh ngữ Oxford – nơi cung cấp kho kiến thức tiếng Anh toàn diện và chất lượng.