Kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 là một cột mốc quan trọng, không chỉ giúp các em học sinh củng cố kiến thức mà còn là cơ hội để khám phá và phát triển năng lực ngôn ngữ của bản thân. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các chủ điểm kiến thức cốt lõi và cung cấp những chiến lược ôn tập hiệu quả nhất để các em tự tin chinh phục đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 với kết quả vượt trội.
Những chủ điểm kiến thức trọng tâm thường gặp trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 6
Các đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 thường được thiết kế để kiểm tra kiến thức nâng cao so với chương trình sách giáo khoa thông thường, đòi hỏi học sinh phải có sự hiểu biết sâu rộng và khả năng vận dụng linh hoạt. Việc nắm vững các chủ điểm này là nền tảng để đạt được điểm số cao.
Ngữ pháp nâng cao và các cấu trúc phức tạp
Trong phần ngữ pháp, học sinh cần không chỉ nhớ các quy tắc cơ bản mà còn phải hiểu sâu sắc cách vận dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, và thì tương lai đơn, thường xuyên xuất hiện với các bài tập yêu cầu phân biệt sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa và cách dùng.
Ngoài ra, các khái niệm như danh từ đếm được và không đếm được, tính từ so sánh hơn, so sánh nhất là những phần cơ bản nhưng cần được luyện tập kỹ lưỡng với các trường hợp ngoại lệ. Động từ khuyết thiếu, trạng từ chỉ tần suất, giới từ chỉ nơi chốn, lượng từ và liên từ trong câu ghép đòi hỏi sự chính xác trong việc lựa chọn và sử dụng. Đặc biệt, mạo từ, sở hữu cách, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu thường là những lỗi sai phổ biến nếu học sinh không nắm chắc. Các cấu trúc câu như câu hỏi Wh-, câu mệnh lệnh, và câu điều kiện loại 1 (cũng như mở rộng sang loại 2, 3 nếu có trong đề nâng cao) yêu cầu học sinh phải tư duy logic để chuyển đổi và viết lại câu chính xác.
Từ vựng chuyên sâu và đa dạng theo chủ đề
Phần từ vựng trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 thường mở rộng ra ngoài các chủ đề quen thuộc, đòi hỏi học sinh có vốn từ phong phú và khả năng nhận diện từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Các chủ đề phổ biến bao gồm vật dụng và hoạt động trong trường học, các loại nhà cửa, phòng, đồ nội thất, các bộ phận cơ thể, ngoại hình, tính cách, những địa điểm trong khu phố, và thế giới tự nhiên.
Ngoài ra, các từ vựng liên quan đến vật dụng du lịch, hoạt động ngày Tết, chương trình truyền hình, thể thao và trò chơi, thành phố và các địa điểm nổi bật, vật dụng trong nhà, và các chủ đề mang tính xã hội như giảm thiểu rác thải, tái sử dụng, tái chế cũng được đưa vào. Học sinh cần học từ vựng theo cụm, collocation và cách dùng trong câu để có thể vận dụng linh hoạt, thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Sự đa dạng về từ vựng giúp các em làm tốt phần đọc hiểu và viết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Toàn Diện Về Bằng C1 Tiếng Anh: Nâng Tầm Năng Lực
- Căn cước công dân tiếng Anh: Gọi tên chuẩn xác
- Last but not least: Giải Mã Thành Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Tuyên Quang
- Đánh Giá Sách Luyện Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ Hiệu Quả
Ngữ âm và trọng âm chuẩn xác
Ngữ âm là một phần quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong quá trình ôn luyện. Các cặp âm dễ gây nhầm lẫn như /ɑ:/ và /ʌ/, /s/ và /z/, /b/ và /p/, /ɪ/ và /i/, /t/ và /d/, /s/ và /∫/, /θ/ và /ð/, /e/ và /æ/, /əʊ/ và /aʊ/ thường xuất hiện trong các bài tập phân biệt phát âm. Việc nắm vững bảng phiên âm quốc tế IPA và luyện tập phát âm chuẩn xác là yếu tố then chốt.
Bên cạnh đó, dấu nhấn trong những từ 2 tiếng và các từ có nhiều hơn 2 âm tiết cũng là một phần không thể thiếu. Học sinh cần rèn luyện khả năng nhận diện trọng âm để chọn từ có trọng âm khác biệt hoặc phát âm đúng khi nói. Ngữ âm không chỉ giúp làm bài tập trắc nghiệm mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói của học sinh một cách đáng kể.
Một số dạng bài khó trong đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 6
Để đạt kết quả cao trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, học sinh cần làm quen với nhiều dạng bài tập phức tạp hơn so với các bài kiểm tra thông thường. Những dạng bài này đòi hỏi tư duy phân tích, tổng hợp và khả năng vận dụng kiến thức linh hoạt.
Đọc hiểu sâu sắc và phân tích thông tin
Dạng bài đọc hiểu là một thử thách lớn, yêu cầu học sinh không chỉ đọc để hiểu nghĩa bề mặt mà còn phải suy luận và phân tích thông tin chi tiết. Đề bài thường cung cấp một đoạn văn, một bài báo ngắn hoặc một đoạn hội thoại, sau đó là các câu hỏi trắc nghiệm hoặc câu hỏi trả lời ngắn. Mục tiêu là kiểm tra khả năng tìm kiếm thông tin cụ thể, hiểu ý chính, và suy luận từ ngữ cảnh.
Các bước tiếp cận hiệu quả bao gồm đọc lướt qua câu hỏi để nắm các từ khóa chính, sau đó đọc kỹ đoạn văn để xác định vị trí của thông tin liên quan. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng từ khóa trong câu hỏi và các lựa chọn đáp án có thể được diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác. Ví dụ, nếu câu hỏi dùng “create”, đoạn văn có thể dùng “make”. Việc luyện tập khả năng paraphrase và nhận diện ý nghĩa tương đồng là rất cần thiết để làm tốt dạng bài này.
Điền từ vào đoạn văn với ngữ cảnh cụ thể
Dạng bài điền từ vào đoạn văn đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức ngữ pháp vững chắc và vốn từ vựng phong phú. Đoạn văn sẽ có các chỗ trống mà học sinh cần điền từ thích hợp. Trong trường hợp trắc nghiệm, việc loại bỏ các phương án không phù hợp dựa trên ngữ pháp và ý nghĩa sẽ dễ dàng hơn. Tuy nhiên, với dạng tự luận, học sinh phải tự suy luận và tìm từ chính xác.
Quy trình làm bài bao gồm việc đọc kỹ các từ hoặc cụm từ trước và sau chỗ trống để xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ). Tiếp theo, đọc toàn bộ câu chứa chỗ trống để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt. Nhiều từ cần điền có thể là một phần của cụm cố định (collocation) hoặc thành ngữ, vì vậy, việc học từ vựng theo cụm sẽ giúp ích rất nhiều.
Biến đổi từ theo chức năng ngữ pháp
Bài tập biến đổi từ (Word Formation) là dạng bài kiểm tra khả năng nhận diện và sử dụng các dạng khác nhau của một từ gốc (ví dụ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Đề bài sẽ cung cấp một câu có chỗ trống và một từ gốc trong ngoặc đơn, học sinh cần biến đổi từ gốc đó thành dạng phù hợp với ngữ cảnh ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Để làm tốt dạng bài này, học sinh cần đọc kỹ câu để xác định vị trí của chỗ trống và loại từ cần điền. Chú ý đến các từ đứng trước và sau chỗ trống, chẳng hạn như mạo từ, giới từ, động từ to be, hoặc các trạng từ. Sau đó, xem xét sắc thái ý nghĩa của từ cần điền (ví dụ, tính từ mang nghĩa tích cực hay tiêu cực, danh từ số ít hay số nhiều). Việc nắm vững các tiền tố, hậu tố và cách chúng thay đổi loại từ và ý nghĩa của từ gốc là rất quan trọng.
Viết lại câu giữ nguyên nghĩa
Viết lại câu là dạng bài tập tổng hợp nhiều kiến thức ngữ pháp và từ vựng, đòi hỏi học sinh phải có khả năng hiểu sâu câu gốc và chuyển đổi linh hoạt sang một cấu trúc khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Đề bài thường cung cấp một câu hoàn chỉnh và một số từ gợi ý để bắt đầu câu mới.
Các bước thực hiện bao gồm đọc kỹ câu gốc để nắm bắt toàn bộ ý nghĩa của nó. Phân tích từ gợi ý để xác định cấu trúc ngữ pháp cần sử dụng cho câu mới (ví dụ: câu bị động, câu điều kiện, cấu trúc so sánh, câu gián tiếp, v.v.). Sau đó, xác định các thành phần trong câu gốc cần được biến đổi hoặc sắp xếp lại. Học sinh cần tránh thêm hoặc bớt ý, cũng như sử dụng các từ hoặc cấu trúc làm thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu gốc (ví dụ: làm yếu đi hoặc nhấn mạnh quá mức). Luyện tập với nhiều cấu trúc câu khác nhau sẽ giúp học sinh thành thạo dạng bài này.
Chiến lược ôn tập toàn diện cho học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, việc có một chiến lược ôn tập bài bản và toàn diện là cực kỳ quan trọng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp các em tự tin và phát huy tối đa khả năng của mình.
Xây dựng lộ trình học tập cá nhân hiệu quả
Mỗi học sinh có điểm mạnh và điểm yếu riêng, do đó, việc xây dựng một lộ trình học tập cá nhân hóa là rất cần thiết. Đầu tiên, hãy đánh giá lại các kiến thức đã học, xác định rõ những phần mình còn yếu kém (ví dụ: ngữ pháp về thì, từ vựng theo chủ đề, hay các dạng bài tập cụ thể). Dành thời gian ưu tiên cho những phần này nhưng không bỏ qua việc củng cố các phần đã vững. Một lịch trình học tập cụ thể, phân bổ thời gian hợp lý cho từng kỹ năng và chủ điểm kiến thức sẽ giúp các em duy trì động lực và đạt được mục tiêu. Chẳng hạn, dành 30-45 phút mỗi ngày cho một chủ điểm cụ thể, sau đó thực hành bằng bài tập liên quan.
Kết hợp lý thuyết và thực hành liên tục
Việc chỉ học thuộc lòng lý thuyết mà không thực hành là một sai lầm lớn. Để kiến thức trở nên nhuần nhuyễn, học sinh cần kết hợp học lý thuyết với việc thực hành thông qua các bài tập đa dạng. Sau khi học một cấu trúc ngữ pháp mới, hãy làm ngay các bài tập ứng dụng từ dễ đến khó để ghi nhớ và hiểu sâu hơn. Đối với từ vựng, thay vì chỉ liệt kê, hãy đặt câu, viết đoạn văn ngắn hoặc sử dụng flashcard để ôn luyện. Thực hành giải các dạng bài tập khó như đọc hiểu, điền từ, biến đổi từ và viết lại câu giúp các em làm quen với áp lực thời gian và rèn luyện kỹ năng tư duy. Cố gắng làm đa dạng các bài tập từ nhiều nguồn khác nhau để không bị phụ thuộc vào một dạng đề duy nhất.
Phương pháp học từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu
Học từ vựng không chỉ là nhớ nghĩa mà còn là hiểu cách dùng, collocation (kết hợp từ), và các dạng phái sinh. Sử dụng sổ tay từ vựng riêng, ghi chú không chỉ nghĩa mà còn ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách phát âm. Học từ vựng theo chủ đề hoặc theo ngữ cảnh trong các bài đọc sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn. Đối với ngữ pháp, không chỉ học công thức, hãy tìm hiểu sâu về ý nghĩa, cách dùng trong từng trường hợp cụ thể và các lỗi thường gặp. Ví dụ, khi học về thì hiện tại hoàn thành, hãy so sánh nó với thì quá khứ đơn để hiểu rõ sự khác biệt. Sử dụng các sách ngữ pháp nâng cao và các nguồn tài liệu chuyên biệt sẽ giúp củng cố nền tảng một cách vững chắc.
Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục khi làm bài
Trong quá trình ôn luyện và làm đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, nhiều học sinh thường mắc phải một số sai lầm phổ biến có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để nâng cao điểm số. Một trong những sai lầm lớn nhất là học tủ hoặc ôn tập dàn trải mà không có trọng tâm. Thay vì tập trung vào những chủ điểm yếu hoặc những dạng bài thường gặp, học sinh lại dành thời gian cho những kiến thức ít quan trọng hơn hoặc những phần đã vững. Cách khắc phục là lập kế hoạch ôn tập dựa trên việc phân tích cấu trúc đề thi và tự đánh giá năng lực của bản thân.
Sai lầm thứ hai là chủ quan với kiến thức nền tảng. Mặc dù đây là kỳ thi học sinh giỏi, nhưng việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản là cực kỳ quan trọng. Nhiều học sinh vì quá tập trung vào kiến thức nâng cao mà quên mất việc củng cố những kiến thức cơ bản, dẫn đến những lỗi sai không đáng có. Vì vậy, cần thường xuyên ôn lại các quy tắc ngữ pháp cơ bản, cách sử dụng giới từ, mạo từ và các thì. Ngoài ra, việc làm bài thiếu cẩn thận, không đọc kỹ đề bài cũng là nguyên nhân gây mất điểm. Học sinh nên tập thói quen đọc chậm, gạch chân các từ khóa và yêu cầu của đề để tránh hiểu sai. Cuối cùng, không kiểm tra lại bài làm sau khi hoàn thành cũng là một lỗi phổ biến. Dù thời gian có hạn, hãy dành 5-10 phút cuối giờ để rà soát lại toàn bộ bài làm, đặc biệt là các lỗi về chính tả, ngữ pháp hoặc tính toán đơn giản.
Tầm quan trọng của việc luyện giải đề thi mẫu
Việc luyện giải đề thi mẫu là một bước không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6. Nó không chỉ giúp học sinh làm quen với cấu trúc đề thi, các dạng câu hỏi thường gặp mà còn rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian và tâm lý phòng thi. Khi làm bài thi mẫu, học sinh sẽ được trải nghiệm áp lực thời gian tương tự như trong kỳ thi thật, từ đó học cách phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần, tránh trường hợp sa đà vào một câu hỏi quá lâu hoặc bỏ sót phần nào đó.
Ngoài ra, việc luyện đề còn giúp các em phát hiện ra những lỗ hổng kiến thức mà có thể chưa được nhận ra trong quá trình ôn tập lý thuyết. Sau mỗi lần giải đề, việc kiểm tra đáp án chi tiết và phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai là vô cùng quan trọng. Hãy tự hỏi tại sao mình lại sai, lỗi đó thuộc dạng kiến thức nào, và làm thế nào để tránh lặp lại trong tương lai. Điều này biến mỗi đề thi mẫu thành một buổi học quý giá, giúp củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng giải đề. Việc thường xuyên luyện tập với các đề thi mẫu còn giúp học sinh xây dựng sự tự tin, giảm bớt lo lắng trước kỳ thi chính thức.
Bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Đề số 1
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about the environment. Listen carefully and fill in the blanks with NO MORE THAN THREE WORDS for each blank.
- The environment provides us with fresh air, clean water, and _______ for survival.
- Cutting down too many trees leads to _______, which destroys animal homes.
- An increase in carbon dioxide contributes to _______.
- Over _______ tons of plastic are produced each year.
- Plastic waste in oceans is harmful to marine life such as _______.
- Air pollution comes from cars, factories, and _______.
- Public transport and _______ energy can help reduce air pollution.
- _______ young people about the environment can inspire better choices.
- Small daily actions like _______ and using less electricity can create a _______ planet.
PART 2: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. cart | B. start | C. part | D. fast |
---|---|---|---|---|
2. | A. station | B. question | C. fashion | D. motion |
3. | A. manage | B. carriage | C. baggage | D. cage |
4. | A. dangerous | B. change | C. anger | D. range |
5. | A. generation | B. gene | C. great | D. genuine |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. biology | B. chemistry | C. history | D. obvious |
---|---|---|---|---|
7. | A. satellite | B. interview | C. similar | D. contestant |
8. | A. economics | B. mathematics | C. physics | D. physiology |
9. | A. attractive | B. emotional | C. impressive | D. participation |
10. | A. discovery | B. recovery | C. history | D. activity |
PART 3: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. I have just __________ my homework.
A. finishedB. finishC. been finishedD. finishing
2. The car is __________ than the bus.
A. fasterB. more fastC. the most fastD. the fastest
3. You __________ take your phone into the examination room.
A. mustB. mustn’tC. shouldD. ought to
4. I live __________ 45 Main Street.
A. onB. inC. atD. from
5. She has __________ of friends in her new school.
A. manyB. lotC. lotsD. little
6. The doctor asked me to check my __________ to see if I had a fever.
A. stomachB. mouthC. handsD. temperature
7. The park is a great place for __________ in the afternoon.
A. shoppingB. swimmingC. hikingD. running
8. I am looking for a __________ to stay in while I am on vacation.
A. schoolB. supermarketC. hotelD. church
9. The movie was very __________, and everyone enjoyed it.
A. boredB. boringC. excitingD. excitement
10. I feel __________ because I didn’t sleep well last night.
A. tiredB. tiringC. tiresomeD. tiredly
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. I __________ (go) to the market every Saturday.
12. She __________ (study) English since she was 10 years old.
13. By the time we arrive, the movie __________ (start).
14. If it __________ (rain) tomorrow, I will stay at home.
15. I wish I __________ (have) a car right now.
Find one mistake in each sentence.
16. (A) Mountains and forests (B) are part of the (C) beautifully natural landscape (D) in this region.
17. Don’t forget (A) bringing your passport, camera, and (B) sunscreen when (C) travelling to (D) the beach.
18. I love (A) watching cartoons and (B) reality shows, (C) so my sister prefers (D) to watch the news.
19. In the kitchen, we use a (A) microwave to heat (B) foods and a (C) blender to make (D) smoothies.
20. I always (A) bring a (B) reusing coffee cup to the cafe to avoid (C) using (D) disposable ones.
Put the correct form of the word in brackets.
21. We went hiking in the (nation) __________ park where we saw various wildlife, including eagles and rabbits.
22. Paris is known for the Eiffel Tower, which offers a (stun) __________ view of the city.
23. Our kitchen is equipped with modern (apply) __________ like a microwave and dishwasher.
24. I love watching (real) __________ shows because they show real-life situations and challenges.
25. Barcelona is famous for its beautiful beaches and Gaudí’s (architect) __________, such as La Sagrada Familia.
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
House appliances are devices designed (1) __________ make our daily tasks easier and (2) __________ efficient. In the kitchen, refrigerators and microwaves help store food and quickly prepare meals. The washing machine and dryer save time (3) __________ energy when it comes to laundry. In the living room, televisions provide entertainment, while air conditioners ensure comfort during (4) __________ weather. These appliances, along with many others, (5) __________ become indispensable in modern homes.
Choose the suitable words to complete the following passage.
School activities are an (6) __________ part of the educational experience, providing students with (7) __________ to explore their interests, develop new skills, and build lasting friendships. These activities offer a chance for students to grow in ways that (8) __________ academics cannot always achieve.
One of the most popular school (9) __________ is sports, where students can participate (10) __________ team sports like football, basketball, or volleyball, or individual activities such as swimming. These activities not only help students stay active (11) __________ teach important values like teamwork and discipline.
In addition to sports, many schools offer art programs, where students can explore their (12) __________ through drawing, painting, and other visual arts. Music and (13) __________ clubs are also common, allowing students to develop their talents in singing, acting, or playing instruments. These activities provide students (14) __________ a way to communicate their thoughts and emotions outside of the academic curriculum.
Overall, school activities play a crucial role in shaping well-rounded individuals. By participating in a (15) __________ of activities, students can become more confident and well-prepared for the challenges they will face in the future.
A | B | C | D |
---|---|---|---|
6. | essential | essence | importance |
7. | opportunities | examinations | qualifications |
8. | modern | non-traditional | traditional |
9. | subjects | subject | activity |
10. | in | with | x |
11. | and also | but also | but |
12. | sense of humour | intelligence | creativity |
13. | dramatic | drama | sports |
14. | for | x | with |
15. | variety | lots | amount |
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. We can’t afford to buy the new phone.
→ The new phone is ____________________________.
2. He spends three hours studying English every day.
→ It takes ____________________________.
3. He moved to a new house last year.
→ He has ____________________________.
4. My sister drives her car to school every day.
→ My sister travels ____________________________.
5. Let’s go to the beach tomorrow afternoon.
→ Why don’t we ____________________________?
Đề số 2
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about some famous landmarks in Ho Chi Minh City. Listen carefully and complete the table below with NO MORE THAN THREE WORDS for each blank.
Landmark | Details |
---|---|
Ben Thanh Market | Built in (1) __________ and located in District 1.Best time to visit is (2) __________. |
Saigon Notre-Dame Cathedral | Constructed between (3) __________ by French colonists. Closed on (4) __________ mornings for maintenance. |
Central Post Office | Designed by Gustave Eiffel and completed in (5) __________. Offers letters written in (6) __________ by skilled artists. |
War Remnants Museum | Opened in (7) __________ and located in District 3. Entrance fee is (8) __________ VND for adults. |
Bitexco Financial Tower | Has 68 floors and a (9) __________ on the 52nd floor. Tickets to the Skydeck cost (10) __________ VND. |
PART 2: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. I love studying English __________ I want to speak to people around the world.
A. butB. becauseC. soD. or
2. __________ you like to join us for dinner tomorrow?
A. WhatB. HowC. WouldD. Why
3. If it __________ tomorrow, we __________ indoors.
A. will rain – will stayB. rained – would stayC. rains – stayD. rains – will stay
4. By the time he arrived, the train __________.
A. had leftB. leftC. leavesD. will leave
5. If you __________ harder, you would have passed the exam.
A. studiedB. studyC. had studiedD. will study
6. We should use a __________ to carry our water bottles when we go hiking.
A. suitcaseB. bagC. pocketD. wallet
7. The school __________ is decorated with flowers and lights for the year-end celebration.
A. tourB. libraryC. gymnasiumD. hallway
8. I __________ eat vegetables, but I know they’re good for me.
A. oftenB. frequentlyC. rarelyD. always
9. I didn’t __________ him at first because he changed so much.
A. recognizeB. seeC. lookD. know
10. She __________ her homework before going out to meet her friends.
A. makesB. doesC. conductsD. carries out
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. She __________ (do) her homework when her friend arrived.
12. They __________ (meet) us at the restaurant at 7 PM.
13. We __________ (not go) to the park because it was too hot.
14. By next week, they __________ (finish) the project.
15. If I __________ (be) you, I would apologize.
Find one mistake in each sentence.
16. The (A) new program on TV is always (B) on at 7:00 PM, and it (C) keeps us updated with (D) the latest events.
17. Football is (A) a popular sport (B) where players score (C) to shooting the ball (D) through the net.
18. We (A) should always try (B) to recycle plastic bottles (C) to protect (D) an environment.
19. (A) Every morning, I brush my (B) teeth and (C) make breakfast before (D) go to work.
20. The post office is located (A) right next to the supermarket, (B) making it very (C) conveniently for me (D) to send letters.
Put the correct form of the word in bracket.
21. We use a (project) __________ to show presentations during our class discussions.
22. People prepare (tradition) __________ foods like bánh chưng and pickled onions during Tết.
23. I like watching (cook) __________ shows to learn how to make new and interesting dishes.
24. Swimming is a (relax) __________ sport where you can enjoy being in the water and swimming across the pool.
25. Instead of using (dispose) __________ cups, we should use reusable mugs to help reduce waste.
PART 3: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. label | B. cable | C. stable | D. battle |
---|---|---|---|---|
2. | A. picture | B. mature | C. feature | D. lecture |
3. | A. eager | B. public | C. bigger | D. tulip |
4. | A. floor | B. more | C. store | D. odour |
5. | A. century | B. security | C. sugar | D. cigarette |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. education | B. vocabulary | C. importance | D. essential |
---|---|---|---|---|
7. | A. marine | B. satellite | C. mechanic | D. appliance |
8. | A. important | B. decision | C. interest | D. activity |
9. | A. entertainment | B. influence | C. information | D. educational |
10. | A. geography | B. geological | C. psychology | D. biology |
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
Travelling offers (1) __________ exciting opportunity to explore new places, experience different cultures, and meet people from all walks of (2) __________. Whether it’s a relaxing beach vacation or an adventurous trek through mountains, each journey brings something unique. Airplanes and trains (3) __________ it easier to reach distant destinations, while backpacking allows for a more connection with nature. Traveling not only broadens our understanding of the world but (4) __________ creates memories that last a lifetime. It encourages curiosity and provides a break (5) __________ the routine of everyday life.
Choose the suitable words to complete the following passage.
People’s appearance and personality are two important aspects that (1) __________ who they are. While appearance refers to how someone looks, personality describes the (2) __________ qualities that shape their behaviour, attitudes, and interactions with others.
When we talk about appearance, we often refer to physical characteristics such as height, (3) __________, hair colour, and eye colour. However, appearance is not just about physical traits; it also involves (4) __________ a person dresses. Clothing, posture, and grooming can all (5) __________ the impression a person makes.
Personality refers to the set of qualities and traits that influence how a person behaves and interacts with the world. People with extroverted personalities are outgoing and (6) __________, enjoying social interactions and seeking excitement. They tend to be (7) __________ and often have a wide circle of friends. Introverted individuals, on the other hand, may prefer quiet activities, and often feel more comfortable in small, familiar (8) __________. There are also individuals who possess a (9) __________ personality, showing a mix of both extroverted and introverted traits. Personality traits also include qualities like kindness, honesty, patience, and empathy. For example, someone who is (10) __________ values truth and integrity in their relationships.
A | B | C | D |
---|---|---|---|
6. | define | ask | contrast |
7. | less | deeper | outer |
8. | weigh | weighty | weightiness |
9. | how | what | who |
10. | effect | affect | effective |
11. | energetic | energy | energetical |
12. | talking | talkative | silenced |
13. | dramatic | drama | sports |
14. | balance | balancing | balanced |
15. | dishonest | honesty | honest |
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. We spent two hours getting to the airport.
→ It took ____________________________.
2. Reading books makes her feel happy.
→ She enjoys ____________________________.
3. He is stronger than his brother.
→ His brother ____________________________.
4. They started playing football in 2018.
→ They have ____________________________.
5. You should clean your room now.
→ It’s time ____________________________.
Đề số 3
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about Tet, the Vietnamese New Year. Listen carefully and choose the correct answer (A, B, C, or D) for each question.
1. When does Tet usually take place?
A. In mid-JanuaryB. Late January or early FebruaryC. In late FebruaryD. At the end of March
2. What do families clean their homes before Tet to do?
A. Remove bad luckB. Invite guestsC. Prepare for food storageD. Welcome more visitors
3. What are kumquat trees and peach blossoms symbols of?
A. Wealth and powerB. Happiness, health, and prosperityC. Luck and forgivenessD. Strength and energy
4. What is a key ingredient in banh chung?
A. FishB. Green beansC. ChickenD. Vegetables
5. Why do children receive lucky money?
A. To show respectB. To save for educationC. To bring good fortuneD. To celebrate birthdays
6. Where do people often go to pray during Tet?
A. TemplesB. ParksC. PagodasD. Markets
7. What is the purpose of fireworks on New Year’s Eve?
A. To scare away evil spiritsB. To celebrate wealthC. To bring hope for the futureD. To welcome visitors
8. What is the role of the first visitor of the year?
A. To light the fireworksB. To bring luck or bad luckC. To clean the houseD. To give gifts to children
9. What do families visit their relatives’ graves to do?
A. Plant flowersB. Pray for forgivenessC. Show respect and gratitudeD. Celebrate with ancestors
10. What does Tet mainly focus on?
A. Showing respect, joy, and traditionsB. Gaining wealth and powerC. Winning competitionsD. Traveling to different places
PART 2: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. idea | B. fear | C. year | D. pear |
---|---|---|---|---|
2. | A. phone | B. chose | C. choose | D. close |
3. | A. comb | B. combustion | C. home | D. dome |
4. | A. measure | B. treasure | C. pressure | D. pleasure |
5. | A. that | B. smooth | C. thank | D. brother |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. manager | B. teacher | C. student | D. volunteer |
---|---|---|---|---|
7. | A. computer | B. museum | C. interesting | D. activity |
8. | A. generation | B. population | C. communication | D. entertainment |
9. | A. relaxation | B. collection | C. celebration | D. preparation |
10. | A. adventure | B. attitude | C. decision | D. improvement |
PART 3: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. __________ we take a break?
A. WillB. ShallC. DoD. Are
2. This is __________ book I’ve ever read.
A. the most bestB. the bestC. the goodestD. the most good
3. I don’t have __________ money to buy a new phone.
A. manyB. fewC. a fewD. much
4. __________ it was raining heavily, they decided to go out.
A. BecauseB. HoweverC. AlthoughD. And
5. She gave me __________ information I needed for the trip.
A. aB. anC. theD. no
6. He __________ his old car because it was too expensive to maintain.
A. soldB. boughtC. gaveD. brings
7. They __________ their trip because of the bad weather.
A. startedB. called outC. keptD. cancelled
8. My parents __________ me not to stay out too late.
A. insistedB. advisedC. suggestedD. allowed
9. In the forest, you can see many __________, like birds and trees.
A. animalsB. flowersC. creaturesD. marine life
10. There is a new __________ about nature that is very interesting.
A. informationB. programC. newsD. advice
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. If you __________ (study) harder, you would feel better now.
12. I __________ (read) a book when the phone rang.
13. She never __________ (see) such a beautiful sunset before.
14. If he __________ (call) me, I would have answered.
15. When I was young, I __________ (want) to be a doctor.
Find one mistake in each sentence.
16. In my classroom, we (A) always use (B) chalk and (C) erasers to write on (D) the blackboard.
17. She has (A) a blue eye, (B) long brown (C) hair, and (D) a kind personality.
18. The bakery (A) nearly my house (B) sells fresh (C) bread and (D) cakes every morning.
19. (A) Dolphins are (B) known as (C) friendly and intelligent creatures (D) live in the ocean.
20. (A) During Tet, people often (B) decorate their homes (C) with peach blossoms and red envelopes (D) to good luck.
Put the correct form of the word in brackets.
21. The dining room has a large wooden table and (comfort) __________ chairs for our family meals.
22. She has a (cheer) __________ personality that makes her well-liked by everyone.
23. There is a pharmacy on the corner of the street where I can buy (medical) __________ and other health products.
24. When I travel, I always carry a travel (guide) __________.
25. The game show was very exciting, and the (contest) __________ were eager to win the grand prize.
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
Sports and games play a vital (1) __________ in maintaining physical health and promoting teamwork. Whether it’s playing football, basketball, or tennis, sports provide an excellent way to stay fit and active. Games like chess and board games offer mental stimulation and help improve problem-(2) __________ skills. Participating in team sports teaches cooperation, communication, and discipline, while individual sports like swimming or running encourage self-motivation. Beyond physical benefits, sports also offer a (3) __________ of excitement and enjoyment, making them an essential part of life for people of all (4) __________. Whether for competition or recreation, sports and games help bring people (5) __________ and foster a spirit of friendly rivalry.
Read the following passage and choose the correct answers.
TV programmes offer a wide range of entertainment, education, and information, catering to every taste and interest.
The most popular genre is drama. These programmes tell compelling stories, featuring complex characters and emotional plots. Some TV dramas are set in historical times, while others are based on contemporary life.
Comedies are another widely enjoyed genre. Laughter is universal, and comedy shows are designed to bring joy into people’s lives. These programmes are perfect for those looking to unwind and enjoy a good laugh.
For those seeking knowledge, documentaries and educational programmes focus on subjects such as nature, history, science, technology, and social issues. Nature documentaries showcase the beauty of the planet and its wildlife, while history documentaries bring past events to life.
Reality TV has also gained popularity in recent years. These programmes often feature real people in real situations, allowing the audience to witness real emotions, competition, and personal growth.
News programmes are essential for keeping people informed about current events, both locally and globally. They play an important role in shaping public opinion and providing updates on the issues that affect our daily lives.
6. What is one of the most popular TV genres mentioned in the passage?
A. DocumentariesB. ComedyC. DramaD. Reality TV
7. Why are comedy shows widely enjoyed according to the passage?
A. They help people learn about history.B. They bring joy and laughter to people’s lives.C. They focus on real-life emotions and competition.D. They feature complex characters and emotional plots.
8. What do documentaries and educational programmes often focus on?
A. Current events and global news.B. Funny everyday situations.C. Subjects like nature, history, and science.D. Real emotions and personal growth.
9. What is a unique feature of reality TV programmes?
A. They showcase past events in an engaging way.B. They involve real people in real situations.C. They are based on fictional stories with complex characters.D. They provide updates on current events.
10. What role do news programmes play according to the passage?
A. Entertaining viewers with funny stories.B. Helping people relax and unwind after work.C. Shaping public opinion and providing updates on issues.D. Teaching viewers about history and science.
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. There are many books in the library.
→ The library has ____________________________.
2. Mai’s school is far from her house.
→ Mai’s school isn’t ____________________________.
3. Don’t forget to bring your books to class.
→ You must ____________________________.
4. I won’t go to the park unless the weather improves.
→ If ____________________________.
5. His singing voice is more beautiful than anyone else’s.
→ Nobody ____________________________.
Đáp án
Đề số 1
Part 1:
1. resources | 2. deforestation | 3. global warming | 4. 300 million | 5. fish and turtles |
---|---|---|---|---|
6. burning trash | 7. green | 8. Teaching | 9. saving water | cleaner and healthier |
Part 2:
1. D | 2. B | 3. D | 4. C | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. D | 8. C | 9. D | 10. C |
Part 3:
1. A | 2. A | 3. B | 4. C | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. D | 7. D | 8. C | 9. C | 10. A |
11. go | 12. has studied | 13. had started | 14. rains | 15. had |
16. C | 17. A | 18. C | 19. B | 20. B |
21. national | 22. stunning | 23. appliances | 24. reality | 25. architecture |
Part 4:
1. to | 2. more | 3. and | 4. hot | 5. have |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. A | 8. C | 9. D | 10. A |
11. B | 12. C | 13. B | 14. C | 15. A |
Part 5:
1. The new phone is too expensive for us to buy.
2. It takes him three hours to study English every day.
3. He has lived in his new house for a year.
4. My sister travels school by car every day.
5. Why don’t we go to the beach tomorrow afternoon?
Đề số 2
Part 1:
1. 1912 | 2. early in the morning | 3. 1863 and 1880 | 4. Monday | 5. 1891 |
---|---|---|---|---|
6. calligraphy | 7. 1975 | 8. 40000 | 9. helicopter pad | 10. 200000 |
Part 2:
1. B | 2. C | 3. D | 4. A | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. B | 7. D | 8. C | 9. A | 10. B |
11. is doing | 12. will meet | 13. didn’t go | 14. will have finished | 15. were |
16. A | 17. C | 18. D | 19. D | 20. C |
21. projector | 22. traditional | 23. cooking | 24. relaxing | 25. disposable |
Part 3:
1. D | 2. B | 3. A | 4. D | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. B | 8. C | 9. B | 10. B |
Part 4:
1. an | 2. life | 3. make | 4. also | 5. from |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. B | 8. D | 9. A | 10. B |
11. A | 12. B | 13. B | 14. C | 15. C |
Part 5:
1. It took us two hours to get to the airport.
2. She enjoys reading books.
3. His brother is not as strong as him.
4. They have played football since 2018.
5. It’s time you cleaned your room.
Đề số 3
Part 1:
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. C | 7. C | 8. B | 9. C | 10. A |
Part 2:
1. D | 2. C | 3. B | 4. C | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. D | 7. C | 8. C | 9. B | 10. B |
Part 3:
1. B | 2. B | 3. D | 4. C | 5. C |
---|---|---|---|---|
6. A | 7. D | 8. B | 9. C | 10. B |
11. had studied | 12. was reading | 13. had (never) seen | 14. had called | 15. wanted |
16. B | 17. A | 18. A | 19. D | 20. D |
21. comfortable | 22. cheerful | 23. medicine | 24. guidebook | 25. contestants |
Part 4:
1. role | 2. solving | 3. sense | 4. ages | 5. together |
---|---|---|---|---|
6. C | 7. B | 8. C | 9. B | 10. C |
Part 5:
1. The library has many books.
2. Mai’s school isn’t near her house.
3. You must bring your books to class.
4. If the weather does not improve, I won’t go to the park.
5. Nobody sings as beautifully as he does.
Câu hỏi thường gặp về Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 (FAQs)
1. Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 thường bao gồm những phần nào?
Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 thường bao gồm các phần chính như Nghe hiểu, Ngữ âm (phát âm, trọng âm), Từ vựng và Ngữ pháp (chọn đáp án đúng, chia thì, tìm lỗi sai, biến đổi từ), Đọc hiểu (điền từ, trả lời câu hỏi), và Viết (viết lại câu). Mỗi phần kiểm tra một kỹ năng và kiến thức cụ thể của học sinh.
2. Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng cho kỳ thi học sinh giỏi?
Để mở rộng vốn từ vựng, học sinh nên học từ theo chủ đề, học các collocation (kết hợp từ), từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Sử dụng flashcard, ghi chú từ mới kèm ví dụ cụ thể, và thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn là những phương pháp rất hiệu quả.
3. Ngữ pháp nào là trọng tâm trong đề thi tiếng Anh lớp 6 nâng cao?
Các thì cơ bản và nâng cao như thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn; cấu trúc so sánh hơn/nhất; câu điều kiện loại 1; các loại danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ; và liên từ là những chủ điểm ngữ pháp trọng tâm. Học sinh cần nắm vững cả lý thuyết và cách vận dụng chúng trong các dạng bài tập khác nhau.
4. Có cần học thêm ngữ pháp ngoài chương trình sách giáo khoa không?
Có. Để làm tốt đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, học sinh nên tìm hiểu thêm một số cấu trúc ngữ pháp nâng cao hoặc các trường hợp ngoại lệ mà sách giáo khoa có thể chưa đề cập sâu. Việc này giúp các em làm quen với những câu hỏi phức tạp hơn trong đề thi.
5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong đề thi?
Để cải thiện đọc hiểu, học sinh nên luyện tập đọc đa dạng các loại văn bản như truyện ngắn, bài báo, đoạn hội thoại. Tập trung vào việc xác định ý chính, tìm kiếm thông tin cụ thể, và suy luận từ ngữ cảnh. Đọc kỹ câu hỏi trước, gạch chân từ khóa và so sánh với thông tin trong bài đọc sẽ giúp tối ưu hóa thời gian và độ chính xác.
6. Việc luyện giải đề thi mẫu có lợi ích gì?
Luyện giải đề thi mẫu giúp học sinh làm quen với cấu trúc đề, rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian, và kiểm soát tâm lý phòng thi. Sau mỗi lần làm bài, việc phân tích lỗi sai và hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp các em củng cố kiến thức và tránh mắc lại những lỗi tương tự.
7. Nên bắt đầu ôn tập cho kỳ thi học sinh giỏi từ khi nào?
Học sinh nên bắt đầu ôn tập từ sớm, tốt nhất là ngay từ đầu năm học hoặc khi đã nắm vững các kiến thức cơ bản của chương trình lớp 6. Việc ôn tập đều đặn và có hệ thống sẽ hiệu quả hơn là học dồn vào phút chót.
8. Anh ngữ Oxford có tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 không?
Anh ngữ Oxford cung cấp các tài liệu ôn tập và bộ đề thi mẫu bám sát cấu trúc đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, giúp học sinh củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài khó.
Tổng kết
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 đòi hỏi một quá trình ôn tập toàn diện, từ việc nắm vững ngữ pháp, từ vựng, ngữ âm đến việc làm quen với các dạng bài khó và luyện giải đề thi mẫu. Hy vọng những thông tin và bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 mẫu trong bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp các em học sinh, quý thầy cô và phụ huynh có chiến lược ôn tập hiệu quả để đạt được kết quả cao nhất. Với sự hỗ trợ từ Anh ngữ Oxford, các em sẽ tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh và các kỳ thi quan trọng.