Trong hành trình chinh phục tiếng Anh ở cấp độ chuyên sâu, việc xây dựng một vốn từ vựng tiếng Anh C1 vững chắc đóng vai trò then chốt. Trình độ C1 đại diện cho khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự tin trong đa dạng ngữ cảnh học thuật, chuyên môn và xã hội. Nắm vững từ vựng tiếng Anh nâng cao không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận nguồn tài liệu phức tạp, phong phú.
Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về ý nghĩa của từ vựng C1, những phương pháp học hiệu quả và các tài liệu giá trị để bạn có thể tự tin nâng tầm khả năng ngôn ngữ của mình.
Định nghĩa trình độ C1 và tầm quan trọng của việc học từ vựng nâng cao
Trình độ tiếng Anh C1, theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ thông thạo. Một người học đạt đến cấp độ này có thể hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, thảo luận về nhiều chủ đề đa dạng với độ chính xác cao, đồng thời tương tác hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ công việc, học tập cho đến các mối quan hệ xã hội. Việc đạt được kỹ năng tiếng Anh C1 cho thấy sự thành thạo đáng kể.
Dù không có con số tuyệt đối về lượng từ vựng C1 cần thiết, các chuyên gia ước tính một người học cần tích lũy từ 5.000 đến 8.000 từ vựng chủ động để đạt được trình độ này. Vốn từ vựng C1 không chỉ bao gồm các từ cơ bản mà còn mở rộng sang các thuật ngữ chuyên ngành, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và khả năng sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh phức tạp. Điều này đòi hỏi người học không chỉ ghi nhớ nghĩa mà còn phải hiểu sâu sắc sắc thái và cách dùng của từng từ.
Các phương pháp tiếp cận hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng C1
Để xây dựng một ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng tiếng Anh ở trình độ C1 vững chắc, việc áp dụng các phương pháp học tập thông minh là vô cùng quan trọng. Việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là quá trình tích lũy và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi người học có thể tìm thấy phương pháp phù hợp nhất với phong cách và mục tiêu cá nhân của mình.
Một trong những chiến lược hiệu quả nhất là đọc chủ động và đa dạng hóa nguồn tài liệu. Thay vì chỉ đọc những văn bản quen thuộc, hãy thử thách bản thân với các loại hình đọc khác nhau như sách học thuật, báo chí chuyên sâu, các bài nghiên cứu khoa học hoặc thậm chí là tiểu thuyết văn học Anh. Khi gặp từ mới C1, hãy cố gắng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trước khi tra từ điển, sau đó ghi chú lại cùng với các cụm từ liên quan và ví dụ cụ thể. Phương pháp này giúp bạn hiểu từ trong bối cảnh thực tế, từ đó ghi nhớ tốt hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2: Mô Tả Địa Điểm Hiệu Quả
- Nắm Vững Các Cụm Động Từ Với ‘Pick’ Trong Tiếng Anh
- Quản Lý Thời Gian IELTS Reading Hiệu Quả
- Nắm Vững Cambridge IELTS 15: Chìa Khóa Đến Điểm Cao
- Hướng Dẫn Toàn Diện Mô Tả Thành Phố Du Lịch Trong IELTS Speaking
Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcards thông minh hoặc các ứng dụng học từ vựng có thể tối ưu hóa quá trình học. Các công cụ này thường áp dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn tập các từ vựng tiếng Anh nâng cao vào đúng thời điểm bạn có nguy cơ quên chúng. Điều quan trọng là không chỉ ghi từ và nghĩa, mà hãy thêm ví dụ câu, hình ảnh hoặc các liên tưởng cá nhân để tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn với từ.
Việc luyện viết và luyện nói thường xuyên với vốn từ vựng C1 đã học cũng là một bí quyết quan trọng. Hãy chủ động sử dụng các từ mới trong các bài luận, email, hoặc trong các cuộc hội thoại. Khi nói, đừng ngại thử nghiệm với các từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc phức tạp hơn. Quá trình này không chỉ củng cố trí nhớ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Mục tiêu là biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, có thể sử dụng ngay lập tức.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề đa dạng
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1, việc học theo chủ đề là một phương pháp rất hữu ích. Phương pháp này giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các từ ngữ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là danh sách các chủ đề quan trọng và các từ vựng tiêu biểu, được chọn lọc cẩn thận để giúp bạn mở rộng kỹ năng tiếng Anh C1 của mình.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Sách và Văn học
Khám phá thế giới phong phú của sách và tác phẩm văn học là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh C1 của bạn. Lĩnh vực này không chỉ cung cấp các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc và thể loại tác phẩm mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa, nghệ thuật và cách diễn đạt ý tưởng phức tạp. Việc nắm vững các từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc đọc hiểu các tác phẩm kinh điển và thảo luận chuyên sâu về văn học.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Bibliography | Noun | /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ | Danh mục tài liệu, sách tham khảo |
Censorship | Noun | /ˈsɛn.sər.ʃɪp/ | Sự kiểm duyệt, kiểm soát nội dung |
E-reader | Noun | /ˈiː.riː.dər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Hardcover | Noun | /ˈhɑːrd.kʌvər/ | Bìa cứng, sách bìa cứng |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.jə.skɪpt/ | Bản thảo, bản viết tay |
Nonfiction | Noun | /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ | Sách phi hư cấu, sách thực tế |
Paperback | Noun | /ˈpæp.ər.bʊk/ | Sách bìa mềm, sách bìa mềm |
Prologue | Noun | /ˈproʊ.lɑːɡ/ | Lời mở đầu, phần mở đầu của một tác phẩm |
Synopsis | Noun | /sɪˈnɑːp.sɪs/ | Tóm tắt, bản tóm tắt |
Typography | Noun | /taɪˈpɑː.ɡrə.fi/ | Kiểu chữ, phông chữ |
Anthology | Noun | /ænˈθɒl.ə.dʒi/ | Tuyển tập, bản tuyển tập |
Foreword | Noun | /ˈfɔːr.wɜːrd/ | Lời tựa, phần tựa đầu của một tác phẩm |
Index | Noun | /ˈɪn.dɛks/ | Chỉ mục, mục lục |
Từ vựng C1 về Văn học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | Tục ngữ, truyện ngụ ngôn |
Characterization | Noun | /ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự miêu tả nhân vật |
Figurative | Adjective | /ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/ | Ẩn dụ, hình dung |
Foreshadowing | Noun | /fɔrˈʃæd.oʊʊɪŋ/ | Sự tiên đoán trước, sự ám chỉ trước |
Imagery | Noun | /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/ | Hình ảnh, tượng trưng |
Satire | Noun | /ˈsæ.taɪr/ | Châm biếm, chế nhạo |
Symbolism | Noun | /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ | Tượng trưng, biểu tượng |
Theme | Noun | /θiːm/ | Chủ đề, đề tài |
Tone | Noun | /toʊn/ | Tông điệu, ngữ điệu |
Prose | Noun | /proʊz/ | Văn xuôi |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Sách và Văn học
Các từ vựng C1 trong lĩnh vực sách và văn học giúp người học không chỉ đọc hiểu các tác phẩm một cách sâu sắc hơn mà còn có khả năng phân tích, phê bình và diễn đạt ý kiến về nội dung, phong cách của tác giả. Đây là những từ ngữ không thể thiếu cho những ai yêu thích văn chương hoặc có ý định theo đuổi các ngành học liên quan đến nhân văn.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Cuộc sống thành thị
Cuộc sống đô thị hiện đại mang đến vô vàn khái niệm và thách thức riêng biệt, đòi hỏi một vốn từ vựng tiếng Anh C1 chuyên biệt để thảo luận. Từ vấn đề cơ sở hạ tầng, mật độ dân số đến các xu hướng xã hội và lối sống, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc về các thành phố lớn trên thế giới. Đây là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong các bài thi nói và viết ở trình độ C1.
Từ vựng C1 về Cuộc sống đô thị:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Urbanization | Noun | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Quá trình đô thị hóa |
Infrastructure | Noun | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Overpopulation | Noun | /ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/ | Sự quá tải dân số |
Congestion | Noun | /kənˈdʒes.tʃən/ | Tắc nghẽn, ùn tắc |
Gentrification | Noun | /ˌdʒɛn.trə.fəˈkeɪ.ʃən/ | Quá trình nâng cao đẳng cấp khu vực thành thị |
Skyscraper | Noun | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng |
Commute | Verb | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, di chuyển hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc |
Metropolitan | Adjective | /ˌmɛ.t̬rəˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | Đô thị, thành phố lớn |
Cosmopolitan | Adjective | /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ | Đa quốc gia, quốc tế |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững, có thể duy trì |
High-rise | Adjective | /ˈhaɪˌraɪz/ | Cao tầng, tòa nhà cao tầng |
Cụm từ tiếng Anh về Cuộc sống đô thị:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Urban lifestyle | Noun | /ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống thành thị |
Sustainable development | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Public transportation system | Noun | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔrˈteɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống giao thông công cộng |
Residential area | Noun | /ˌrɛz.ɪˈdɛn.ʃəl ˈɛr.i.ə/ | Khu vực dân cư |
Pedestrian zone | Noun | /pəˈdɛs.tri.ən zoʊn/ | Khu vực dành riêng cho người đi bộ |
High-rise buildings | Noun | /haɪˈraɪz ˈbɪl.dɪŋz/ | Những tòa nhà cao tầng |
Traffic congestion | Noun | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Noise pollution | Noun | /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
Air pollution | Noun | /ɛr pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Green spaces | Noun | /ɡriːn ˈspeɪ.sɪz/ | Khu vực xanh, không gian xanh |
Modern infrastructure | Noun | /ˈmɑːd.ərn ˌɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng hiện đại |
Cultural diversity | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ | Đa dạng văn hóa |
Fast-paced lifestyle | Noun | /ˈfæst.peɪst ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống nhanh nhẹn |
Urbanization process | Noun | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən ˈprɑː.sɛs/ | Quá trình đô thị hóa |
Community engagement | Noun | /kəˈmjuː.nə.t̬i ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tham gia cộng đồng |
Vibrant city life | Noun | /ˈvaɪ.brənt ˈsɪt.i laɪf/ | Cuộc sống thành thị sôi động |
Commuting distance | Noun | /kəˈmjuː.tɪŋ ˈdɪs.təns/ | Khoảng cách đi làm hàng ngày |
Work-life balance | Noun | /wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Urban renewal | Noun | /ˌɜr.bən rɪˈnuː.əl/ | Cải tạo đô thị |
City planning | Noun | /ˈsɪt.i ˈplæn.ɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Quality of life | Noun | /ˈkwɑː.lə.t̬i əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống |
Urban decay | Noun | /ˌɜr.bən dɪˈkeɪ/ | Sự suy thoái đô thị |
Sustainable urban design | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɜr.bən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đô thị bền vững |
Public spaces | Noun | /ˈpʌb.lɪk ˈspeɪ.sɪz/ | Khu vực công cộng |
Mixed-use development | Noun | /mɪkst-yo͞os dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển đa dạng sử dụng |
Social inequality | Noun | /ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | Bất bình đẳng xã hội |
City dwellers | Noun | /ˈsɪt.i ˈdwɛl.ərz/ | Người sống trong thành phố |
Urban environment | Noun | /ˈɜr.bən ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường đô thị |
Economic growth | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Cityscape | Noun | /ˈsɪt.iˌskeɪp/ | Bức tranh thành phố |
Skyscraper district | Noun | /ˈskaɪˌskreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/ | Khu vực tập trung nhiều tòa nhà chọc trời |
Civic engagement | Noun | /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tham gia công dân |
Commercial district | Noun | /kəˈmɜr.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/ | Khu thương mại |
Pedestrian-friendly | Adjective | /pəˈdɛs.tri.ən ˈfrɛnd.li/ | Thân thiện với người đi bộ |
Environmentally conscious | Adjective | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl.i ˈkɑːn.ʃəs/ | Nhận thức về môi trường |
Những từ vựng C1 về cuộc sống thành thị này không chỉ giúp bạn mô tả các khu vực đô thị mà còn cho phép bạn thảo luận về các chính sách quy hoạch, những thách thức xã hội như ô nhiễm hoặc tắc nghẽn giao thông, và các giải pháp hướng tới một tương lai bền vững. Khả năng sử dụng các thuật ngữ này một cách tự nhiên sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu cấp bách nhất hiện nay, và việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn thảo luận hoặc nghiên cứu về vấn đề này ở trình độ tiếng Anh C1. Vốn từ vựng trong lĩnh vực này bao gồm các khái niệm khoa học, các vấn đề môi trường và các giải pháp bền vững mà thế giới đang theo đuổi.
Từ vựng C1 về Biến đổi khí hậu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Tính bền vững |
Adaptation | Noun | /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ | Sự thích nghi |
Mitigation | Noun | /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sự giảm nhẹ |
Resilience | Noun | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Sự phục hồi, sự bền bỉ |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/ | Đa dạng sinh học |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Methane | Noun | /ˈmiː.θeɪn/ | Khí metan |
Drought | Noun | /draʊt/ | Hạn hán |
Heatwave | Noun | /ˈhiːt.weɪv/ | Đợt nắng nóng |
Cụm từ tiếng Anh về Biến đổi khí hậu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | Noun | /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔr.mɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Carbon footprint | Noun | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản xuất gây ra) |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Green energy | Noun | /ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng xanh |
Sustainable development | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Carbon emissions | Noun | /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải carbon |
Deforestation | Noun | /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Tàn phá rừng |
Melting glaciers | Noun | /ˈmɛl.tɪŋ ˈɡleɪ.ʃərz/ | Sự tan chảy của sông băng |
Rising sea levels | Noun | /ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛv.əlz/ | Mực nước biển tăng |
Extreme weather | Noun | /ɪkˈstriːm ˈwɛð.ər/ | Thời tiết cực đoan |
Natural disaster | Noun | /ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tər/ | Thiên tai |
Fossil fuels | Noun | /ˈfɑː.səl fjʊəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Carbon dioxide | Noun | /ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd/ | Khí carbon dioxide |
Ozone depletion | Noun | /ˈoʊ.zoʊn dɪˈpliː.ʃən/ | Suy thoái tầng ozon |
Acid rain | Noun | /ˈæs.ɪd reɪn/ | Mưa axit |
Environmental degradation | Noun | /ɪnˌvaɪ.rənˌmɛnt/ənˈdeɪ.ɡrəˈdeɪ.ʃən/ | Sự suy thoái môi trường |
Sustainable transportation | Noun | /səˈsteɪ.nə.bəl ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | Giao thông bền vững |
Waste management | Noun | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý chất thải |
Environmental awareness | Noun | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl əˈwɛr.nəs/ | Nhận thức về môi trường |
Greenhouse gas | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Biến đổi Khí hậu
Việc nắm vững các từ vựng C1 này cho phép bạn không chỉ hiểu được các tin tức, báo cáo khoa học về môi trường mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu, thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề toàn cầu một cách rõ ràng và thuyết phục. Đây là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong bối cảnh thế giới hiện đại.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Văn hóa và Truyền thống
Văn hóa và truyền thống là một chủ đề rộng lớn, bao gồm các khía cạnh đa dạng từ phong tục, tập quán, tín ngưỡng cho đến các giá trị xã hội và di sản. Để có thể thảo luận sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau bằng tiếng Anh C1, bạn cần trang bị một vốn từ vựng chuyên biệt. Những từ này giúp bạn mô tả và phân tích các yếu tố cấu thành nên bản sắc văn hóa của một cộng đồng.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Văn hóa và Truyền thống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Customs | Noun | /ˈkʌs.təmz/ | Phong tục, tập quán |
Folklore | Noun | /ˈfoʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Superstitions | Noun | /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ | Mê tín, niềm tin mê tín |
Mythology | Noun | /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ | Thần thoại |
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến Văn hóa và Truyền thống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Traditional games | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl ɡeɪmz/ | Trò chơi truyền thống |
Ceremonial rituals | Noun | /ˌsɛr.əˈmoʊ.ni.əl ˈrɪtʃ.u.əlz/ | Nghi lễ, nghi thức |
Cultural norms | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːrmz/ | Tiêu chuẩn văn hóa |
Traditional crafts | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/ | Nghề thủ công truyền thống |
Cultural heritage preservation | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn di sản văn hóa |
Traditional medicine | Noun | /trəˈdɪʃ.ə.nəl ˈmɛd.ə.sən/ | Y học truyền thống |
Cultural exchange | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Nắm vững các từ vựng C1 trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa về sự đa dạng văn hóa, các lễ hội truyền thống và những phong tục độc đáo trên thế giới. Đây là một bước tiến quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới, cho phép bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Kinh tế
Kinh tế là một lĩnh vực rộng lớn với nhiều khái niệm và thuật ngữ phức tạp, đặc biệt khi bạn muốn thảo luận về các vấn đề tài chính, chính sách và thị trường ở trình độ tiếng Anh C1. Việc xây dựng một vốn từ vựng C1 vững chắc về kinh tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin tài chính, báo cáo kinh tế và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp. Đây là một chủ đề thiết yếu cho những ai làm việc trong ngành kinh doanh hoặc quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
Từ vựng C1 liên quan đến Kinh tế:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Deficit | Noun | /ˈdɛf.ə.sɪt/ | Thiếu hụt, thâm hụt |
Microeconomics | Noun | /ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vi mô |
Macroeconomics | Noun | /ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Tariffs | Noun | /ˈtær.ɪfs/ | Thuế quan |
Subsidy | Noun | /ˈsʌb.sɪ.di/ | Tiền trợ cấp |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Capital | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Labor | Noun | /ˈleɪ.bər/ | Lao động |
Cụm từ tiếng Anh về Kinh tế:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Economic downturn | Noun | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈdaʊn.tɜːrn/ | Sự suy thoái kinh tế |
Fiscal policy | Noun | /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | Noun | /ˈmʌn.ə.tər.i ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ |
Inflation rate | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən reɪt/ | Tỷ lệ lạm phát |
Gross domestic product (GDP) | Noun | /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm quốc nội tổng hợp (GDP) |
Trade deficit | Noun | /treɪd ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thiếu hụt thương mại |
Stock market | Noun | /stɒk ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Economic indicators | Noun | /ˌiː.kəˈnɑːmɪk ˈɪn.dɪˌkeɪ.tərz/ | Các chỉ số kinh tế |
Trade liberalization | Noun | /treɪd ˌlɪb.ər.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Tháo gỡ thương mại |
Financial crisis | Noun | /faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/ | Khủng hoảng tài chính |
Economic growth | Noun | /ˌiː.kəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Budget deficit | Noun | /ˈbʌdʒ.ɪt ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thiếu hụt ngân sách |
Capital investment | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/ | Đầu tư vốn |
Economic recession | Noun | /ˌiː.kəˈnɑːmɪk rɪˈsɛʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Productivity growth | Noun | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti ɡroʊθ/ | Tăng trưởng năng suất |
Từ vựng tiếng Anh C1 về chủ đề Kinh tế
Với các từ vựng C1 này, bạn sẽ có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề kinh tế vĩ mô và vi mô, từ lạm phát và thị trường chứng khoán cho đến các chính sách tài khóa của chính phủ. Khả năng sử dụng linh hoạt các thuật ngữ này thể hiện một trình độ tiếng Anh cao và sự hiểu biết sâu rộng về các vấn đề toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 về chủ đề Thực phẩm và Dinh dưỡng
Việc nâng cao vốn từ vựng liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng ở cấp độ C1 sẽ giúp bạn thảo luận về các xu hướng ẩm thực, các vấn đề sức khỏe liên quan đến chế độ ăn uống, và thậm chí là công nghệ thực phẩm. Chủ đề này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà mọi người ngày càng quan tâm hơn đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Từ vựng cấp độ nâng cao về Thực phẩm và Dinh dưỡng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allergen | Noun | /ˈæl.ər.dʒən/ | Chất gây dị ứng |
Antioxidant | Noun | /ˌæn.tiˈɑːk.sɪ.dənt/ | Chất chống oxy hóa |
Drive-through | Noun | /ˈdraɪv.θruː/ | Địa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi xe qua, mà không cần xuống xe |
Diner | Noun | /ˈdaɪ.nər/ | Quán ăn nhỏ |
Gourmet | Noun | /ˈɡɔː.meɪ/ | Người sành ăn |
Stale | Adjective | /steɪl/ | Không còn tươi mới do để lâu |
Savory | Adjective | /ˈseɪ.vər.i/ | Ngon miệng |
Confectionery | Adjective | /kənˈfek.ʃən.ər.i/ | Cửa hàng bánh kẹo |
Cụm từ tiếng Anh về Thực phẩm và Dinh dưỡng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Artificial additives | Noun | /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈæd.ɪ.tɪvz/ | Chất phụ gia nhân tạo |
Nutritional deficiency | Noun | /ˌnuːˌtrɪʃ.ən.əl dɪˈfɪ.ʃən.si/ | Thiếu hụt dinh dưỡng |
Foodborne illness | Noun | /ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/ | Bệnh lây qua thực phẩm |
Organic farming | Noun | /ɔrˈɡæn.ɪk ˈfɑːr.mɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Food labeling | Noun | /fuːd ˈleɪ.bəl.ɪŋ/ | Nhãn hiệu thực phẩm |
Low-carb diet | Noun | /loʊ kɑːrb ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn ít carbohydrate |
Artificial sweetener | Noun | /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈswiː.tən.ər/ | Chất tạo ngọt nhân tạo |
Food preservation | Noun | /fuːd ˌprɛ.zərˈveɪ.ʃən/ | Bảo quản thực phẩm |
Food intolerance | Noun | /fuːd ɪnˈtɒl.ər.əns/ | Dị ứng thức phẩm |
Portion control | Noun | /ˈpɔːr.ʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát phần ăn |
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh C1 trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe mà còn cho phép bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về dinh dưỡng lành mạnh, an toàn thực phẩm và các xu hướng ăn uống hiện đại. Đây là một phần quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống thực tế liên quan đến sức khỏe và đời sống.
Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Các Vấn Đề Toàn Cầu
Hiểu rõ các vấn đề quan trọng tác động đến thế giới ngày nay và nâng cao vốn từ vựng C1 để thảo luận về biến đổi khí hậu, an ninh toàn cầu và phát triển bền vững là điều cần thiết. Các vấn đề toàn cầu này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe và các cuộc thảo luận ở trình độ tiếng Anh C1, đòi hỏi người học phải có kiến thức và từ ngữ chuyên sâu để diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc.
Từ vựng C1 về Các Vấn Đề Toàn Cầu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genocide | Noun | /ˈdʒen.ə.saɪd/ | Diệt chủng |
Deforestation | Noun | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Cybersecurity | Noun | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh mạng |
Cybercrime | Noun | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Corruption | Noun | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Cụm từ tiếng Anh về Các Vấn Đề Toàn Cầu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Human rights violations | Noun | /ˈhjuːmən raɪts ˌvaɪəˈleɪʃənz/ | Vi phạm nhân quyền |
Gender inequality | Noun | /ˈdʒɛndər ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất bình đẳng giới |
Political instability | Noun | /pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪləti/ | Chính trị bất ổn |
Aging population | Noun | /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ | Dân số già |
Natural disasters | Noun | /ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/ | Thảm họa thiên nhiên |
Terrorism and extremism | Noun | /ˈtɛrərɪzəm ænd ɪkˈstriːmɪzəm/ | Chủ nghĩa khủng bố và cực đoan |
Human trafficking | Noun | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Child labor | Noun | /tʃaɪld ˈleɪbər/ | Lao động trẻ em |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Các Vấn Đề Toàn Cầu
Nắm vững những từ vựng C1 này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu được những tin tức và bài báo quốc tế phức tạp mà còn có thể đóng góp vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị quan trọng, thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng và logic. Đây là một bước tiến quan trọng để đạt được kỹ năng tiếng Anh toàn diện ở cấp độ nâng cao.
Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Sở thích và Hoạt động Giải trí
Tận hưởng thời gian rảnh rỗi với một vốn từ vựng phong phú về sở thích cá nhân, hoạt động giải trí, và các cuộc thảo luận về phim ảnh, âm nhạc, sự kiện nổi bật là một phần quan trọng của tiếng Anh C1. Việc có thể mô tả chi tiết các hoạt động yêu thích và chia sẻ sở thích của mình một cách lưu loát sẽ làm cho các cuộc trò chuyện trở nên thú vị và tự nhiên hơn.
Từ vựng C1 về Sở thích và Hoạt động Giải trí:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Knitting | Noun | /ˈnɪt.ɪŋ/ | Đan len |
Sewing | Noun | /ˈsoʊɪŋ/ | Thêu |
Scrapbooking | Noun | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Tạo và trang trí album ảnh |
Calligraphy | Noun | /kəˈlɪɡrəfi/ | Nghệ thuật viết chữ đẹp |
Origami | Noun | /ˌɔrɪˈɡɑmi/ | Nghệ thuật gấp giấy truyền thống của Nhật Bản |
Pottery | Noun | /ˈpɑtəri/ | Làm đồ gốm bằng tay |
Beadwork | Noun | /ˈbidˌwɜrk/ | Làm vòng từ hạt cườm |
Woodworking | Noun | /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/ | Làm đồ vật từ gỗ |
Playwriting | Noun | /ˈpleɪˌraɪtɪŋ/ | Viết kịch |
Journaling | Noun | /ˈdʒɜrnəlɪŋ/ | Viết nhật ký |
Cụm từ tiếng Anh về Sở thích và Hoạt động Giải trí:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nature photography | Noun | /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ | Chụp ảnh thiên nhiên |
Fossil hunting | Noun | /ˈfɑːsəl ˈhʌntɪŋ/ | Săn, tìm kiếm hóa thạch |
Wildlife observation | Noun | /ˈwaɪldlaɪf ˌɑːbzərˈveɪʃn/ | Quan sát động vật hoang dã |
Flower pressing | Noun | /ˈflaʊər ˈprɛsɪŋ/ | Làm hoa khô |
Trail running | Noun | /treɪl ˈrʌnɪŋ/ | Chạy địa hình |
Việc mở rộng từ vựng C1 trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn có thể trò chuyện về sở thích cá nhân mà còn cho phép bạn thảo luận sâu hơn về các hình thức nghệ thuật, giải trí và văn hóa đại chúng. Khả năng diễn đạt chi tiết về những điều bạn yêu thích sẽ làm cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên sinh động và cuốn hút hơn.
Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Internet và Công nghệ Mới Nổi
Khám phá từ vựng liên quan đến Internet, các công nghệ mới và các xu hướng kỹ thuật số, từ mạng xã hội đến trí tuệ nhân tạo, là điều cần thiết để duy trì sự cập nhật trong thế giới số. Lĩnh vực này phát triển không ngừng, đòi hỏi người học tiếng Anh C1 phải liên tục bổ sung từ mới để có thể hiểu và thảo luận về các phát kiến và ảnh hưởng của công nghệ.
Từ vựng C1 về Internet và Công nghệ Mới Nổi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Homepage | Noun | /ˈhoʊmˌpædʒ/ | Trang chủ |
Bookmark | Noun | /ˈbʊkmɑːrk/ | Đánh dấu |
Plugin | Noun | /ˈplʌɡɪn/ | Phần mềm bổ sung. |
Router | Noun | /ˈruːtər/ | Bộ định tuyến |
Bandwidth | Noun | /ˈbændwɪtθ/ | Băng thông |
Algorithm | Noun | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Clickbait | Noun | /ˈklɪkˌbeɪt/ | Tiêu đề gây hiểu lầm hoặc giật gân nhằm thu hút lượt nhấp chuột. |
Cụm từ tiếng Anh về Internet và Công nghệ Mới Nổi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
SSL (Secure Sockets Layer) | Noun | /sɪˈkjʊr ˈsɒkɪts ˈleɪər/ | Lớp Ổn định An toàn |
ISP (Internet Service Provider) | Noun | /ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp Dịch vụ Internet |
Engagement Rate | Noun | /ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/ | Tỷ lệ tương tác |
DM (Direct Message) | Noun | /daɪˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn trực tiếp |
Two-Factor Authentication | Noun | /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃn/ | Xác thực hai yếu tố |
End-to-End Encryption | Noun | /ɛnd tuː ɛnd ɪŋˌkrɪpˈʃən/ | Mã hóa đầu cuối |
Incognito Mode | Noun | /ˌɪnkɒɡˈniːtoʊ moʊd/ | Chế độ ẩn danh |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Internet và Công nghệ Mới
Việc nắm vững các từ vựng C1 này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về công nghệ số, an ninh mạng, và xu hướng phát triển của internet. Điều này giúp bạn không chỉ cập nhật kiến thức mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường công nghệ hiện đại.
Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Lối sống
Khám phá về những xu hướng và phong cách sống đương đại, và mở rộng vốn từ vựng C1 để thảo luận về sự cân bằng giữa công việc, cuộc sống, sức khỏe và phát triển cá nhân là một khía cạnh quan trọng của tiếng Anh nâng cao. Chủ đề này cho phép bạn mô tả các thói quen, giá trị và cách mọi người lựa chọn để sống, phản ánh sự đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ vựng C1 về Lối sống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Mindfulness | Noun | /ˈmaɪndfəlnəs/ | Sự chú ý đến hiện tại, sự tĩnh tâm |
Self-care | Noun | /sɛlf-kɛr/ | Chăm sóc bản thân |
Meditation | Noun | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn |
Simplicity | Noun | /sɪmˈplɪsɪti/ | Sự đơn giản |
Nhóm từ tiếng Anh về Lối sống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sedentary lifestyle | Noun | /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống ít vận động |
Work-life balance | Noun | /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Healthy habits | Noun | /ˈhɛlθi ˈhæbɪts/ | Thói quen lành mạnh |
Mind-body connection | Noun | /maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/ | Mối quan hệ tâm trí và cơ thể |
Personal development | Noun | /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển cá nhân |
Positive mindset | Noun | /ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/ | Tư duy tích cực |
Việc nắm vững các từ vựng C1 về lối sống giúp bạn không chỉ diễn đạt các quan điểm cá nhân mà còn tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội rộng lớn hơn như sức khỏe tinh thần, sự phát triển bản thân và việc tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại. Điều này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Di cư
Việc tìm hiểu bộ từ vựng C1 liên quan đến di cư và di dân trên toàn cầu là vô cùng cần thiết để hiểu rõ các vấn đề xã hội, chính trị và con người. Chủ đề này bao gồm các khái niệm về chính sách di dân, cuộc sống và sự thích nghi của người nhập cư, cũng như những thách thức mà họ phải đối mặt. Vốn từ vựng C1 chuyên biệt giúp bạn thảo luận về các vấn đề nhân đạo và xã hội một cách nhạy bén.
Từ vựng C1 liên quan đến Di cư:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Asylum | Noun | /əˈsaɪləm/ | Chỗ tị nạn |
Citizenship | Noun | /ˈsɪtɪznʃɪp/ | Quyền công dân |
Deportation | Noun | /ˌdiːpɔrˈteɪʃən/ | Trục xuất |
Integration | Noun | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập |
Transit | Noun | /ˈtrænzɪt/ | Quá cảnh |
Resettle | Verb | /riːˈsɛtl̩/ | Tái định cư |
Migrate | Verb | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di cư |
Emigrate | Verb | /ˈɛmɪˌɡreɪt/ | Di cư ra nước ngoài |
Displaced | Adjective | /dɪsˈpleɪst/ | Bị di tản |
Stateless | Adjective | /ˈsteɪtlɪs/ | Vô quốc tịch |
Cụm từ tiếng Anh về Di cư:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Border control | Noun | /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/ | Kiểm soát biên giới |
Refugee camp | Noun | /ˌrɛfjəˈdʒiː kæmp/ | Trại tị nạn |
Illegal immigration | Noun | /ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Di cư bất hợp pháp |
Border patrol | Noun | /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl/ | Tuần tra biên giới |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Di cư
Với các từ vựng C1 này, bạn sẽ có khả năng thảo luận sâu sắc về các vấn đề di cư, chính sách nhập cư, và những trải nghiệm của người di dân trên toàn cầu. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện mang tính học thuật và xã hội.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Con người và Tính cách
Việc khám phá về con người và các khía cạnh về tính cách là một chủ đề thú vị và cần thiết để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1. Từ tâm lý học đến quan hệ xã hội và sự hiện diện của con người trong xã hội, việc nắm vững các từ ngữ liên quan sẽ giúp bạn mô tả, phân tích và thảo luận về các đặc điểm cá nhân, hành vi và cảm xúc một cách tinh tế.
Từ vựng C1 về Con người và Tính cách:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Temperament | Noun | /ˈtɛmpərəmənt/ | Tính khí, tính tình |
Self-esteem | Noun | /ˌsɛlf ɪsˈtiːm/ | Lòng tự trọng |
Assertiveness | Noun | /əˈsɜːrtɪvnəs/ | Sự quả quyết, sự kiên quyết |
Ambivert | Noun/Adjective | /ˈæmbiˌvɜːrt/ | Người hòa đồng, tính hòa đồng |
Empathetic | Adjective | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Có lòng đồng cảm |
Insecure | Adjective | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | Không tự tin, bất an |
Individualistic | Adjective | /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ | Cá nhân hóa, cá nhân trọng |
Altruistic | Adjective | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha |
Resilient | Adjective | /rɪˈzɪljənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
Nhóm từ tiếng Anh về Con người và Tính cách:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Party animal | Noun | /ˈpɑːrti ˈænɪməl/ | Người rất thích tiệc tùng, xã giao |
Fat cat | Noun | /fæt kæt/ | Người được nhận mức lương/ thưởng cao vô lý |
Smart cookie | Noun | /smɑːrt ˈkʊki/ | Người thông minh và tài giỏi |
Mover and shaker | Noun | /ˈmuːvər ænd ˈʃeɪkər/ | Người có quyền uy, có sức ảnh hưởng |
Dead loss | Noun | /dɛd lɔːs/ | Kẻ vô tích sự, vô dụng |
Couch potato | Noun | /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ | Người vô cùng lười biếng |
Ugly as sin | Noun | /ˈʌɡli æz sɪn/ | Xấu xí vô cùng |
Việc nắm vững các từ vựng C1 này giúp bạn không chỉ mô tả bản thân và những người xung quanh một cách chính xác mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận sâu hơn về tâm lý con người, quan hệ xã hội và các đặc điểm văn hóa liên quan đến tính cách. Điều này sẽ làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, cho phép bạn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Khoa học và Nghiên cứu
Khoa học và nghiên cứu là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi một vốn từ vựng C1 chuyên biệt để có thể hiểu và thảo luận về các khám phá, phương pháp và khái niệm khoa học. Từ các thuật ngữ cơ bản đến các lĩnh vực chuyên sâu như sinh học tế bào, hóa học hay vật lý, việc làm chủ các từ này là chìa khóa để tiếp cận các tài liệu học thuật và tham gia vào các cuộc tranh luận khoa học bằng tiếng Anh nâng cao.
Từ vựng C1 về Khoa học và Nghiên cứu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Variable | Noun | /ˈveriəbl/ | Biến số |
Methodology | Noun | /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/ | Phương pháp nghiên cứu |
Reliability | Noun | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy, tính đáng tin cậy |
Experimentation | Noun | /ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/ | Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm |
Replicable | Adjective | /rɪˈplɪkəbl/ | Có thể tái tạo, có thể lặp lại |
Từ vựng C1 về Sinh học tế bào:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nucleus | Noun | /ˈnuː.kli.əs/ | Hạt nhân |
Organelle | Noun | /ɔr.ɡəˈnɛl/ | Bào quan |
Mitochondria | Noun | /ˌmaɪ.təˈkɑn.dri.ə/ | Vi bào quan |
Mitosis | Noun | /maɪˈtoʊ.sɪs/ | Quá trình giảm phân |
Meiosis | Noun | /maɪˈoʊ.sɪs/ | Quá trình trùng hợp phân |
Cell structure | Noun | /sɛl ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc tế bào |
Cell membrane | Noun | /sɛl ˈmɛm.brən/ | Màng tế bào |
Cytoplasm | Noun | /ˈsaɪ.tə.plæzm/ | Nội tạng tế bào |
Gene expression | Noun | /dʒin ɪkˈsprɛ.ʃən/ | Biểu hiện gen |
Protein synthesis | Noun | /ˈproʊ.tin ˌsɪn.θə.sɪs/ | Tổng hợp protein |
Từ vựng về Thực vật:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Photosynthesis | Noun | /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ | Quang hợp |
Fertilization | Noun | /ˌfɜːr.təl.əˈzeɪ.ʃən/ | Làm tơi |
Germination | Noun | /ˌdʒɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/ | Nảy mầm |
Transpiration | Noun | /ˌtrænspəˈreɪʃən/ | Hơi nước |
Respiration | Noun | /ˌrɛspəˈreɪʃən/ | Hô hấp |
Deciduous | Adjective | /dɪˈsɪdʒuəs/ | Rụng lá |
Evergreen | Adjective | /ˈɛvərɡriːn/ | Xanh quanh năm |
Từ vựng về Hệ thống cơ thể con người:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Circulatory system | Noun | /ˈsɜːr.kjə.ləˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ | Hệ tuần hoàn |
Respiratory system | Noun | /rɪˈspɪr.əˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ | Hệ hô hấp |
Digestive system | Noun | /dɪˈdʒes.tɪv ˈsɪs.təm/ | Hệ tiêu hóa |
Nervous system | Noun | /ˈnɜːr.vəs ˈsɪs.təm/ | Hệ thần kinh |
Skeletal system | Noun | /ˈskel.ɪ.təl ˈsɪs.təm/ | Hệ xương |
Muscular system | Noun | /ˈmʌs.kjə.lər ˈsɪs.təm/ | Hệ cơ |
Endocrine system | Noun | /ˈɛn.də.kraɪn ˈsɪs.təm/ | Hệ nội tiết |
Reproductive system | Noun | /ˌriː.prəˈdʌk.tɪv ˈsɪs.təm/ | Hệ sinh dục |
Lymphatic system | Noun | /lɪmˈfæt.ɪk ˈsɪs.təm/ | Hệ bạch huyết |
Integumentary system | Noun | /ɪnˌtɛɡ.jʊˈmɛn.tər.i ˈsɪs.təm/ | Hệ da |
Immune system | Noun | /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ | Hệ miễn dịch |
Urinary system | Noun | /ˈjʊr.ən.ər.i ˈsɪs.təm/ | Hệ tiết niệu |
Homeostasis | Noun | /ˌhoʊ.miˈoʊ.stə.sɪs/ | Cân bằng nội môi |
Digestion | Noun | /dɪˈdʒes.tʃən/ | Tiêu hóa |
Respiration | Noun | /ˌrɛspəˈreɪ.ʃən/ | Hô hấp |
Circulation | Noun | /ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/ | Tuần hoàn |
Synapse | Noun | /ˈsɪnæps/ | Synapse |
Immunity | Noun | /ɪˈmjuː.nə.ti/ | Miễn dịch |
Từ vựng về Giải phẫu và Sinh lý học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Anatomy | Noun | /əˈnætəmi/ | Giải phẫu |
Physiology | Noun | /ˌfɪziˈɑːlədʒi/ | Sinh lý học |
Tissue | Noun | /ˈtɪʃuː/ | Mô |
Organ | Noun | /ˈɔːrɡən/ | Cơ quan |
Cell | Noun | /sɛl/ | Tế bào |
Từ vựng về Di truyền và Tiến hóa:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genetics | Noun | /dʒəˈnɛtɪks/ | Di truyền học |
Evolution | Noun | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Tiến hóa |
Gene | Noun | /dʒiːn/ | Gen |
Chromosome | Noun | /ˈkroʊməˌsoʊm/ | Nhiễm sắc thể |
Mutation | Noun | /mjuˈteɪʃən/ | Đột biến |
Genetic variation | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ | Biến thể di truyền |
Inheritance | Noun | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Di truyền |
Genetic code | Noun | /dʒəˈnɛtɪk koʊd/ | Mã di truyền |
Natural selection | Noun | /ˈnætʃərəl sɪˈlɛkʃən/ | Lựa chọn tự nhiên |
Genetic engineering | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Công nghệ di truyền |
Genetic disorder | Noun | /dʒəˈnɛtɪk dɪsˈɔrdər/ | Rối loạn di truyền |
Hybridization | Noun | /ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃən/ | Lai tạo |
Speciation | Noun | /ˌspiːʃiˈeɪʃən/ | Hình thành loài |
Genetic diversity | Noun | /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng di truyền |
Genetic trait | Noun | /dʒəˈnɛtɪk treɪt/ | Đặc điểm di truyền |
Genetic modification | Noun | /dʒəˈnɛtɪk ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/ | Sửa đổi di truyền |
Heredity | Noun | /həˈrɛdəti/ | Sự di truyền |
Genetic mutation | Noun | /dʒəˈnɛtɪk mjuˈteɪʃən/ | Đột biến di truyền |
Từ vựng về Hóa học:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Compound | Noun | /ˈkɑːmpaʊnd/ | Hợp chất |
Molecule | Noun | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Phân tử |
Atom | Noun | /ˈætəm/ | Nguyên tử |
Chemical reaction | Noun | /ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ | Phản ứng hóa học |
Periodic table | Noun | /ˌpɪriˈɑːdɪk ˈteɪbəl/ | Bảng tuần hoàn |
Catalyst | Noun | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
Reaction rate | Noun | /riˈækʃən reɪt/ | Tốc độ phản ứng |
Equilibrium | Noun | /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Cân bằng |
Organic chemistry | Noun | /ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
Inorganic chemistry | Noun | /ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vô cơ |
Oxidation | Noun | /ˌɒksɪˈdeɪʃən/ | Quá trình oxi hóa |
Chemical equation | Noun | /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình hóa học |
Solubility | Noun | /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/ | Tính tan |
Từ vựng về Vật lý:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Velocity | Noun | /vəˈlɑːsəti/ | Vận tốc |
Acceleration | Noun | /əkˌsɛləˈreɪʃən/ | Gia tốc |
Mass | Noun | /mæs/ | Khối lượng |
Gravity | Noun | /ˈɡrævəti/ | Lực hấp dẫn |
Friction | Noun | /ˈfrɪkʃən/ | Ma sát |
Current | Noun | /ˈkɜːrənt/ | Dòng điện |
Voltage | Noun | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
Resistance | Noun | /rɪˈzɪstəns/ | Kháng điện |
Circuit | Noun | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện |
Optics | Noun | /ˈɑːptɪks/ | Quang học |
Wave | Noun | /weɪv/ | Sóng |
Frequency | Noun | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
Wavelength | Noun | /ˈweɪvleŋθ/ | Bước sóng |
Reflection | Noun | /rɪˈflɛkʃən/ | Phản xạ |
Refraction | Noun | /rɪˈfrækʃən/ | Khúc xạ |
Quantum | Noun | /ˈkwɑːntəm/ | Lượng tử |
Thermodynamics | Noun | /ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động học |
Electromagnetism | Noun | /ɪˌlɛktrəʊˈmæɡnɪtɪzəm/ | Điện từ học |
Quantum mechanics | Noun | /ˈkwɑːntəm məˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
Từ vựng tiếng Anh C1 về Khoa học và Nghiên cứu
Việc nắm vững các từ vựng C1 chuyên sâu về khoa học và nghiên cứu là cực kỳ quan trọng đối với những người học hoặc làm việc trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học). Nó không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành mà còn cho phép bạn tham gia vào các cuộc thảo luận khoa học, trình bày ý tưởng và kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và chính xác bằng tiếng Anh học thuật.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Vũ trụ và Không gian
Khám phá các thuật ngữ và biểu diễn về Vũ trụ, hệ Mặt Trời và việc khám phá không gian là một chủ đề đầy hấp dẫn và yêu cầu một vốn từ vựng C1 chuyên biệt. Lĩnh vực này không chỉ bao gồm các thiên thể và hiện tượng vật lý mà còn đề cập đến những thành tựu của con người trong công cuộc chinh phục không gian.
Từ vựng C1 về Vũ trụ và Không gian:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Cosmology | Noun | /kɑːzˈmɑːlədʒi/ | Vật lý vũ trụ |
Satellite | Noun | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Asteroid | Noun | /ˈæstərɔɪd/ | Thiên thạch |
Comet | Noun | /ˈkɑːmɪt/ | Sao chổi |
Black hole | Noun | /blæk hoʊl/ | Lỗ đen |
Nebula | Noun | /ˈnɛbjʊlə/ | Tinh vân |
Supernova | Noun | /ˌsupərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Gravity | Noun | /ˈɡrævəti/ | Lực hấp dẫn |
Multiverse | Noun | /ˈmʌltiˌvɜːrs/ | Đa vũ trụ |
Astronaut | Noun | /ˈæstrəˌnɔːt/ | Phi hành gia |
Spacecraft | Noun | /ˈspeɪsˌkræft/ | Tàu vũ trụ |
Telescope | Noun | /ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính viễn vọng |
Meteor | Noun | /ˈmiːtiər/ | Sao băng |
Interstellar | Adjective | /ˌɪntərˈstɛlər/ | Liên sao |
Lunar | Adjective | /ˈluːnər/ | Thuộc về mặt trăng |
Astronomical | Adjective | /ˌæstrəˈnɑːmɪkəl/ | Thiên văn học |
Interplanetary | Adjective | /ˌɪntərpləˈnɛtəri/ | Liên hành tinh |
Extraterrestrial | Adjective | /ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/ | Ngoài trái đất, ngoài hành tinh |
Celestial | Adjective | /səˈlɛstʃəl/ | Thuộc về thiên văn |
Planetary | Adjective | /ˈplænɪˌtɛri/ | Thuộc về hành tinh |
Stellar | Adjective | /ˈstɛlər/ | Thuộc về ngôi sao |
Nhóm từ tiếng Anh về Vũ trụ và Không gian:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Dark matter | Noun | /dɑːrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Space station | Noun | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian |
Space exploration | Noun | /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Khám phá không gian |
Lunar eclipse | Noun | /ˈluːnər ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Solar eclipse | Noun | /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ | Nguyệt thực |
Nắm vững các từ vựng C1 liên quan đến vũ trụ và không gian cho phép bạn không chỉ hiểu được các tin tức khoa học mới nhất mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về thiên văn học, các lý thuyết về vũ trụ và tương lai của việc khám phá không gian. Đây là một phần thiết yếu để mở rộng kiến thức và từ vựng tiếng Anh của bạn lên tầm cao.
Các lỗi thường gặp khi học từ vựng C1 và cách khắc phục
Trong quá trình nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể cản trở tiến độ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để học tập hiệu quả và bền vững. Một trong những sai lầm thường thấy là chỉ ghi nhớ từ mới một cách đơn lẻ, tách rời khỏi ngữ cảnh sử dụng của chúng. Điều này khiến từ vựng dễ bị quên và khó áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Để khắc phục, bạn cần tập trung vào việc học từ vựng C1 theo cụm từ, câu ví dụ hoặc chủ đề. Khi học một từ mới, hãy tìm hiểu các collocations (kết hợp từ), idioms (thành ngữ) hoặc phrasal verbs đi kèm. Ví dụ, thay vì chỉ học develop
, hãy học sustainable development
hay personal development
. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau.
Một lỗi khác là thiếu sự ôn tập và tái sử dụng đều đặn. Nhiều người học dành thời gian lớn để tiếp thu từ mới nhưng lại bỏ qua giai đoạn củng cố. Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, việc sử dụng các phương pháp ôn tập có hệ thống như spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) thông qua ứng dụng hoặc flashcards là rất quan trọng. Bạn nên đặt mục tiêu ôn lại các từ vựng tiếng Anh nâng cao đã học mỗi ngày hoặc mỗi tuần.
Ngoài ra, việc thiếu môi trường thực hành cũng là một rào cản đáng kể. Học từ vựng C1 mà không có cơ hội áp dụng sẽ làm giảm động lực và hiệu quả ghi nhớ. Để giải quyết vấn đề này, hãy tìm kiếm các cơ hội để giao tiếp tiếng Anh thường xuyên. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, nhóm học tập, hoặc tìm bạn bè nói tiếng Anh. Chủ động viết blog, nhật ký, hoặc tham gia vào các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Anh để vận dụng các từ mới đã học. Việc này không chỉ củng cố vốn từ mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh tổng thể.
Nguồn tài liệu học từ vựng C1 chất lượng cao
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1 một cách hiệu quả, việc lựa chọn các nguồn tài liệu học tập phù hợp là rất quan trọng. Ngoài các sách giáo trình chuyên sâu, bạn có thể đa dạng hóa phương pháp học bằng cách sử dụng các nguồn trực tuyến, podcast, và ứng dụng di động để tiếp cận từ vựng C1 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một trong những bộ sách kinh điển được nhiều người tin dùng là Vocabulary in Use: Advanced của Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Cuốn sách này cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Anh nâng cao và các cụm từ phổ biến ở trình độ C1, đi kèm với các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng. Phiên bản có đáp án và CD-ROM càng tăng thêm giá trị, hỗ trợ tự học hiệu quả. Đây là một tài liệu không thể thiếu để xây dựng ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng nền tảng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo Advanced Vocabulary in Context của George Woolard, một cuốn sách tập trung vào việc học từ vựng C1 thông qua các bài đọc và bài tập thực tế. Phương pháp này giúp người học hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa và cách dùng của từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Một cuốn khác là Advanced Vocabulary and Idiom của BJ Thomas, chuyên về các thành ngữ và cụm từ phức tạp, rất hữu ích cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn.
Bên cạnh sách, các nguồn tài nguyên trực tuyến cũng là kho tàng quý giá. Các website như British Council Learning English, BBC Learning English hay National Geographic thường xuyên cập nhật các bài báo, video và podcast sử dụng từ vựng C1. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ qua các phương tiện này giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe hiểu. Nhiều ứng dụng di động như Anki, Quizlet hay Memrise cũng cung cấp tính năng flashcard và các bài tập tương tác, giúp việc học từ vựng tiếng Anh trở nên tiện lợi và hiệu quả mọi lúc mọi nơi.
Lời khuyên chuyên sâu từ Anh ngữ Oxford để nâng cao từ vựng C1
Để thực sự chinh phục từ vựng tiếng Anh C1 và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo, việc áp dụng các lời khuyên chuyên sâu là rất cần thiết. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên không chỉ học thuộc lòng mà còn phải đưa từ vựng vào đời sống hàng ngày. Điều này có nghĩa là bạn cần chủ động tìm kiếm cơ hội để sử dụng từ mới C1 trong mọi tình huống giao tiếp, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến các bài viết học thuật.
Một trong những chiến lược cốt lõi là sử dụng nhật ký từ vựng (vocabulary journal). Đây không chỉ là nơi bạn ghi lại từ vựng tiếng Anh nâng cao mà còn là không gian để bạn viết các câu ví dụ của riêng mình, ghi chú về ngữ cảnh sử dụng, các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa. Việc cá nhân hóa quá trình học sẽ giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với từ ngữ, biến chúng thành một phần của vốn từ chủ động.
Ngoài ra, việc tạo môi trường ngập tràn tiếng Anh là yếu tố then chốt. Hãy thay đổi ngôn ngữ của điện thoại, máy tính sang tiếng Anh, xem phim và chương trình truyền hình không phụ đề hoặc chỉ phụ đề tiếng Anh, và nghe podcast về các chủ đề bạn yêu thích. Khi bạn được bao quanh bởi ngôn ngữ, việc tiếp thu từ vựng C1 sẽ diễn ra một cách tự nhiên hơn rất nhiều. Đừng quên tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm thảo luận nơi mọi người sử dụng tiếng Anh, điều này sẽ mang lại cơ hội quý giá để thực hành và nhận phản hồi.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa. Việc nâng cao vốn từ vựng C1 là một hành trình dài và đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. Đừng nản lòng trước những từ khó hoặc khi bạn cảm thấy tiến độ chậm. Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được mỗi ngày, và ăn mừng những thành công nhỏ đó. Việc duy trì động lực và sự đam mê sẽ giúp bạn vượt qua mọi thử thách trên con đường chinh phục tiếng Anh ở cấp độ cao nhất.
Bài tập thực hành củng cố từ vựng C1 có đáp án
Sau khi đã tích lũy được một lượng lớn từ vựng tiếng Anh C1 từ các chủ đề đa dạng và áp dụng các chiến lược học hiệu quả, việc thực hành thông qua các bài tập là bước không thể thiếu để củng cố kiến thức. Các bài tập này không chỉ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ từ mới C1 mà còn nâng cao hiểu biết về ngữ nghĩa, cách dùng trong ngữ cảnh và phát triển kỹ năng tiếng Anh tổng thể. Hãy cùng ôn tập và đánh giá sự tiến bộ của bạn qua các dạng bài tập dưới đây.
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
Hãy đọc kỹ các câu sau và sử dụng một từ vựng C1 phù hợp nhất đã được giới thiệu trong bài để điền vào chỗ trống.
- _________ is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
- City centers often suffer from _________ due to heavy traffic and limited parking spaces.
- _________ is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
- _________ play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
- Countries facing economic _________ often implement measures to reduce spending and increase revenue.
- The _________ in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
- _________ poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
- _________ is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
- _________ refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
- Maintaining a healthy _________ is essential for overall well-being and productivity.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Đọc câu hỏi và chọn đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn A, B, C.
1. What is the term used for a small rocky object that orbits the sun, often found in the asteroid belt between Mars and Jupiter?
- A. Asteroid
- B. Research
- C. Sympathy
2. What term refers to a person who relocates to a foreign country to settle permanently?
- A. Immigrant
- B. Meditation
- C. Homepage
3. What is the practice of concentrating one’s mind and achieving a state of calm and relaxation called?
- A. Knitting
- B. Meditation
- C. Inequality
4. What term describes the primary or initial page of a website?
- A. Tasteless
- B. Research
- C. Homepage
5. What is the technique of producing fabric by interlocking loops of yarn using needles called?
- A. Knitting
- B. Inequality
- C. Cost
6. What term describes the systematic investigation and study of materials and sources to gather information?
- A. Research
- B. Sympathy
- C. Immigrant
7. What is the term for a lack of taste, refinement, or aesthetic value?
- A. Meditation
- B. Tasteless
- C. Homepage
8. Which word denotes the condition of being unequal in terms of opportunities, resources, or treatment?
- A. Inequality
- B. Knitting
- C. Cost
9. What is the sentiment of understanding and compassion towards others’ emotions and experiences called?
- A. Sympathy
- B. Immigrant
- C. Research
10. What term refers to the amount of money required to purchase or produce something?
- A. Cost
- B. Asteroid
- C. Tasteless
Bài 3: Viết lại câu hoàn chỉnh
Sắp xếp lại các từ đã cho để tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
1. / The/ ancient/ manuscript/ contained/ valuable/ historical/ information/ about/ ancient/ civilization./
⇒ …………………………………………………………………..
2. / Overpopulation/ poses/ a/ significant/ and/ pressing/ challenge/ to/ infrastructure/ and/ is/ a/ significant/ issue/ that/ challenges/ resources./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / and/ survival/ of/ species/ the/ ecosystem/ is/ essential/ for/ the/ delicate/ balance/ of/ various/ animals/ and/ plants
⇒ …………………………………………………………………..
4. / customs/ traditional/ cultural/ heritage/ is/ an/ important/ aspect/ of/ preserving/ beliefs,/ stories,/ and/ folklore
⇒ …………………………………………………………………..
5. Tariffs are levied on imported goods to safeguard domestic industries and oversee international trade.
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The ancient manuscript contained valuable historical information about the civilization.
⇒ Giải thích: Bản thảo cổ chứa thông tin lịch sử có giá trị về nền văn minh.
2. Overpopulation is a pressing issue that poses significant challenges to resources and infrastructure.
⇒ Giải thích: Dân số quá đông là một vấn đề cấp bách đặt ra những thách thức lớn đối với tài nguyên và cơ sở hạ tầng.
3. The delicate balance of the ecosystem is essential for the survival of various plant and animal species.
⇒ Giải thích: Sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái là điều cần thiết cho sự tồn tại của các loài thực vật và động vật khác nhau.
4. Folklore is an important aspect of cultural heritage, preserving traditional stories, beliefs, and customs.
⇒ Giải thích: Văn hóa dân gian là một khía cạnh quan trọng của di sản văn hóa, bảo tồn những câu chuyện, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.
5. Tariffs are imposed on imported goods to protect domestic industries and regulate international trade.
⇒ Giải thích: Thuế quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và điều tiết thương mại quốc tế.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng Tiếng Anh C1
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh C1 mà nhiều người học thường băn khoăn. Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hành trình nâng cao vốn từ vựng của mình.
-
Trình độ C1 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
Thông thường, trình độ C1 đòi hỏi một vốn từ vựng khoảng 5.000 đến 8.000 từ chủ động. Điều quan trọng hơn là khả năng sử dụng các từ vựng C1 này một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả các từ chuyên ngành và cụm từ phức tạp. -
Làm thế nào để phân biệt từ vựng C1 với B2?
Từ vựng C1 thường có sắc thái nghĩa tinh tế hơn, mang tính học thuật hoặc chuyên ngành cao hơn so với B2. C1 yêu cầu bạn không chỉ hiểu từ mà còn biết cách sử dụng các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú, tránh lặp từ. -
Học từ vựng C1 có khó không?
Việc học từ vựng tiếng Anh C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược học tập hiệu quả. Mức độ khó tăng lên vì bạn cần học các từ phức tạp hơn, hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Anh và biết cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế. Tuy nhiên, với phương pháp đúng, bạn hoàn toàn có thể đạt được. -
Phương pháp học từ vựng C1 hiệu quả nhất là gì?
Các phương pháp hiệu quả bao gồm: đọc đa dạng tài liệu tiếng Anh (sách, báo, tạp chí học thuật), học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards và ứng dụng học từ có lặp lại ngắt quãng, chủ động dùng từ mới C1 trong nói và viết, và thường xuyên ôn tập. -
Tôi nên sử dụng tài liệu nào để học từ vựng C1?
Bạn có thể tham khảo các bộ sách như Vocabulary in Use: Advanced, Advanced Vocabulary in Context. Ngoài ra, các trang web của British Council, BBC Learning English, và các podcast chuyên về các chủ đề nâng cao cũng là nguồn tài liệu học tiếng Anh rất tốt. -
Làm sao để nhớ từ vựng C1 lâu hơn?
Để nhớ từ vựng C1 lâu dài, hãy áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng, tạo các ví dụ cá nhân, vẽ sơ đồ tư duy liên kết các từ, và đặc biệt là thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, đọc sách, và viết lách. -
Có nên học từ vựng C1 qua phim ảnh hay âm nhạc không?
Có, đây là một cách rất tốt để học từ vựng C1 trong ngữ cảnh tự nhiên. Tuy nhiên, hãy chọn các nội dung phù hợp với trình độ, ưu tiên xem có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng nắm bắt các từ mới C1 và cụm từ. -
Mất bao lâu để đạt được vốn từ vựng C1?
Thời gian cần thiết để đạt được vốn từ vựng C1 phụ thuộc vào nền tảng của bạn, thời gian học mỗi ngày và mức độ chuyên cần. Một người học chăm chỉ có thể mất vài tháng đến một năm để xây dựng một lượng từ vựng tiếng Anh nâng cao đáng kể từ trình độ B2.
Chắc chắn rằng, hành trình nâng cao từ vựng tiếng Anh C1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư thời gian, công sức. Hãy áp dụng những phương pháp đã được chia sẻ trong bài viết này và luôn tìm kiếm cách học phù hợp nhất với phong cách cá nhân của bạn. Đừng ngần ngại sử dụng các sách tham khảo chất lượng cao và luyện tập đa dạng các dạng bài tập để củng cố kiến thức.
Khi bạn tiếp tục khám phá và tích cực áp dụng từ vựng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ dần cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng ngôn ngữ này. Hãy chủ động tham gia vào các hoạt động thực tế, tương tác với người bản xứ và không ngừng mở rộng vốn từ vựng C1 của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của Anh ngữ Oxford để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị, giúp bạn liên tục nâng tầm tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu!