Trong hành trình chinh phục tiếng Anh ở cấp độ chuyên sâu, việc xây dựng một vốn từ vựng tiếng Anh C1 vững chắc đóng vai trò then chốt. Trình độ C1 đại diện cho khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự tin trong đa dạng ngữ cảnh học thuật, chuyên môn và xã hội. Nắm vững từ vựng tiếng Anh nâng cao không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận nguồn tài liệu phức tạp, phong phú.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về ý nghĩa của từ vựng C1, những phương pháp học hiệu quả và các tài liệu giá trị để bạn có thể tự tin nâng tầm khả năng ngôn ngữ của mình.

Định nghĩa trình độ C1 và tầm quan trọng của việc học từ vựng nâng cao

Trình độ tiếng Anh C1, theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ thông thạo. Một người học đạt đến cấp độ này có thể hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, thảo luận về nhiều chủ đề đa dạng với độ chính xác cao, đồng thời tương tác hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ công việc, học tập cho đến các mối quan hệ xã hội. Việc đạt được kỹ năng tiếng Anh C1 cho thấy sự thành thạo đáng kể.

Dù không có con số tuyệt đối về lượng từ vựng C1 cần thiết, các chuyên gia ước tính một người học cần tích lũy từ 5.000 đến 8.000 từ vựng chủ động để đạt được trình độ này. Vốn từ vựng C1 không chỉ bao gồm các từ cơ bản mà còn mở rộng sang các thuật ngữ chuyên ngành, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và khả năng sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh phức tạp. Điều này đòi hỏi người học không chỉ ghi nhớ nghĩa mà còn phải hiểu sâu sắc sắc thái và cách dùng của từng từ.

Các phương pháp tiếp cận hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng C1

Để xây dựng một ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh ở trình độ C1 vững chắc, việc áp dụng các phương pháp học tập thông minh là vô cùng quan trọng. Việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là quá trình tích lũy và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi người học có thể tìm thấy phương pháp phù hợp nhất với phong cách và mục tiêu cá nhân của mình.

Một trong những chiến lược hiệu quả nhất là đọc chủ động và đa dạng hóa nguồn tài liệu. Thay vì chỉ đọc những văn bản quen thuộc, hãy thử thách bản thân với các loại hình đọc khác nhau như sách học thuật, báo chí chuyên sâu, các bài nghiên cứu khoa học hoặc thậm chí là tiểu thuyết văn học Anh. Khi gặp từ mới C1, hãy cố gắng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trước khi tra từ điển, sau đó ghi chú lại cùng với các cụm từ liên quan và ví dụ cụ thể. Phương pháp này giúp bạn hiểu từ trong bối cảnh thực tế, từ đó ghi nhớ tốt hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcards thông minh hoặc các ứng dụng học từ vựng có thể tối ưu hóa quá trình học. Các công cụ này thường áp dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn tập các từ vựng tiếng Anh nâng cao vào đúng thời điểm bạn có nguy cơ quên chúng. Điều quan trọng là không chỉ ghi từ và nghĩa, mà hãy thêm ví dụ câu, hình ảnh hoặc các liên tưởng cá nhân để tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn với từ.

Việc luyện viết và luyện nói thường xuyên với vốn từ vựng C1 đã học cũng là một bí quyết quan trọng. Hãy chủ động sử dụng các từ mới trong các bài luận, email, hoặc trong các cuộc hội thoại. Khi nói, đừng ngại thử nghiệm với các từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc phức tạp hơn. Quá trình này không chỉ củng cố trí nhớ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Mục tiêu là biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, có thể sử dụng ngay lập tức.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề đa dạng

Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1, việc học theo chủ đề là một phương pháp rất hữu ích. Phương pháp này giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các từ ngữ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là danh sách các chủ đề quan trọng và các từ vựng tiêu biểu, được chọn lọc cẩn thận để giúp bạn mở rộng kỹ năng tiếng Anh C1 của mình.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Sách và Văn học

Khám phá thế giới phong phú của sách và tác phẩm văn học là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh C1 của bạn. Lĩnh vực này không chỉ cung cấp các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc và thể loại tác phẩm mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa, nghệ thuật và cách diễn đạt ý tưởng phức tạp. Việc nắm vững các từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc đọc hiểu các tác phẩm kinh điển và thảo luận chuyên sâu về văn học.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Bibliography Noun /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ Danh mục tài liệu, sách tham khảo
Censorship Noun /ˈsɛn.sər.ʃɪp/ Sự kiểm duyệt, kiểm soát nội dung
E-reader Noun /ˈiː.riː.dər/ Thiết bị đọc sách điện tử
Hardcover Noun /ˈhɑːrd.kʌvər/ Bìa cứng, sách bìa cứng
Manuscript Noun /ˈmæn.jə.skɪpt/ Bản thảo, bản viết tay
Nonfiction Noun /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ Sách phi hư cấu, sách thực tế
Paperback Noun /ˈpæp.ər.bʊk/ Sách bìa mềm, sách bìa mềm
Prologue Noun /ˈproʊ.lɑːɡ/ Lời mở đầu, phần mở đầu của một tác phẩm
Synopsis Noun /sɪˈnɑːp.sɪs/ Tóm tắt, bản tóm tắt
Typography Noun /taɪˈpɑː.ɡrə.fi/ Kiểu chữ, phông chữ
Anthology Noun /ænˈθɒl.ə.dʒi/ Tuyển tập, bản tuyển tập
Foreword Noun /ˈfɔːr.wɜːrd/ Lời tựa, phần tựa đầu của một tác phẩm
Index Noun /ˈɪn.dɛks/ Chỉ mục, mục lục

Từ vựng C1 về Văn học:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Allegory Noun /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ Tục ngữ, truyện ngụ ngôn
Characterization Noun /ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ Sự miêu tả nhân vật
Figurative Adjective /ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/ Ẩn dụ, hình dung
Foreshadowing Noun /fɔrˈʃæd.oʊʊɪŋ/ Sự tiên đoán trước, sự ám chỉ trước
Imagery Noun /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/ Hình ảnh, tượng trưng
Satire Noun /ˈsæ.taɪr/ Châm biếm, chế nhạo
Symbolism Noun /ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/ Tượng trưng, biểu tượng
Theme Noun /θiːm/ Chủ đề, đề tài
Tone Noun /toʊn/ Tông điệu, ngữ điệu
Prose Noun /proʊz/ Văn xuôi

Từ vựng tiếng Anh C1 về Sách và Văn họcTừ vựng tiếng Anh C1 về Sách và Văn học

Các từ vựng C1 trong lĩnh vực sách và văn học giúp người học không chỉ đọc hiểu các tác phẩm một cách sâu sắc hơn mà còn có khả năng phân tích, phê bình và diễn đạt ý kiến về nội dung, phong cách của tác giả. Đây là những từ ngữ không thể thiếu cho những ai yêu thích văn chương hoặc có ý định theo đuổi các ngành học liên quan đến nhân văn.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Cuộc sống thành thị

Cuộc sống đô thị hiện đại mang đến vô vàn khái niệm và thách thức riêng biệt, đòi hỏi một vốn từ vựng tiếng Anh C1 chuyên biệt để thảo luận. Từ vấn đề cơ sở hạ tầng, mật độ dân số đến các xu hướng xã hội và lối sống, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc về các thành phố lớn trên thế giới. Đây là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong các bài thi nói và viết ở trình độ C1.

Từ vựng C1 về Cuộc sống đô thị:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Urbanization Noun /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ Quá trình đô thị hóa
Infrastructure Noun /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ Cơ sở hạ tầng
Overpopulation Noun /ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/ Sự quá tải dân số
Congestion Noun /kənˈdʒes.tʃən/ Tắc nghẽn, ùn tắc
Gentrification Noun /ˌdʒɛn.trə.fəˈkeɪ.ʃən/ Quá trình nâng cao đẳng cấp khu vực thành thị
Skyscraper Noun /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ Nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng
Commute Verb /kəˈmjuːt/ Đi làm, di chuyển hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
Metropolitan Adjective /ˌmɛ.t̬rəˈpɑː.lɪ.t̬ən/ Đô thị, thành phố lớn
Cosmopolitan Adjective /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ Đa quốc gia, quốc tế
Sustainable Adjective /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững, có thể duy trì
High-rise Adjective /ˈhaɪˌraɪz/ Cao tầng, tòa nhà cao tầng

Cụm từ tiếng Anh về Cuộc sống đô thị:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Urban lifestyle Noun /ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/ Lối sống thành thị
Sustainable development Noun /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ Phát triển bền vững
Public transportation system Noun /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔrˈteɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ Hệ thống giao thông công cộng
Residential area Noun /ˌrɛz.ɪˈdɛn.ʃəl ˈɛr.i.ə/ Khu vực dân cư
Pedestrian zone Noun /pəˈdɛs.tri.ən zoʊn/ Khu vực dành riêng cho người đi bộ
High-rise buildings Noun /haɪˈraɪz ˈbɪl.dɪŋz/ Những tòa nhà cao tầng
Traffic congestion Noun /ˈtræf.ɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ Tắc nghẽn giao thông
Noise pollution Noun /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm tiếng ồn
Air pollution Noun /ɛr pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí
Green spaces Noun /ɡriːn ˈspeɪ.sɪz/ Khu vực xanh, không gian xanh
Modern infrastructure Noun /ˈmɑːd.ərn ˌɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ Cơ sở hạ tầng hiện đại
Cultural diversity Noun /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ Đa dạng văn hóa
Fast-paced lifestyle Noun /ˈfæst.peɪst ˈlaɪf.staɪl/ Lối sống nhanh nhẹn
Urbanization process Noun /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən ˈprɑː.sɛs/ Quá trình đô thị hóa
Community engagement Noun /kəˈmjuː.nə.t̬i ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ Sự tham gia cộng đồng
Vibrant city life Noun /ˈvaɪ.brənt ˈsɪt.i laɪf/ Cuộc sống thành thị sôi động
Commuting distance Noun /kəˈmjuː.tɪŋ ˈdɪs.təns/ Khoảng cách đi làm hàng ngày
Work-life balance Noun /wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Urban renewal Noun /ˌɜr.bən rɪˈnuː.əl/ Cải tạo đô thị
City planning Noun /ˈsɪt.i ˈplæn.ɪŋ/ Quy hoạch đô thị
Quality of life Noun /ˈkwɑː.lə.t̬i əv laɪf/ Chất lượng cuộc sống
Urban decay Noun /ˌɜr.bən dɪˈkeɪ/ Sự suy thoái đô thị
Sustainable urban design Noun /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɜr.bən dɪˈzaɪn/ Thiết kế đô thị bền vững
Public spaces Noun /ˈpʌb.lɪk ˈspeɪ.sɪz/ Khu vực công cộng
Mixed-use development Noun /mɪkst-yo͞os dɪˈvɛ.ləp.mənt/ Phát triển đa dạng sử dụng
Social inequality Noun /ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ Bất bình đẳng xã hội
City dwellers Noun /ˈsɪt.i ˈdwɛl.ərz/ Người sống trong thành phố
Urban environment Noun /ˈɜr.bən ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Môi trường đô thị
Economic growth Noun /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Cityscape Noun /ˈsɪt.iˌskeɪp/ Bức tranh thành phố
Skyscraper district Noun /ˈskaɪˌskreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/ Khu vực tập trung nhiều tòa nhà chọc trời
Civic engagement Noun /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ Sự tham gia công dân
Commercial district Noun /kəˈmɜr.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/ Khu thương mại
Pedestrian-friendly Adjective /pəˈdɛs.tri.ən ˈfrɛnd.li/ Thân thiện với người đi bộ
Environmentally conscious Adjective /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl.i ˈkɑːn.ʃəs/ Nhận thức về môi trường

Những từ vựng C1 về cuộc sống thành thị này không chỉ giúp bạn mô tả các khu vực đô thị mà còn cho phép bạn thảo luận về các chính sách quy hoạch, những thách thức xã hội như ô nhiễm hoặc tắc nghẽn giao thông, và các giải pháp hướng tới một tương lai bền vững. Khả năng sử dụng các thuật ngữ này một cách tự nhiên sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu cấp bách nhất hiện nay, và việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn thảo luận hoặc nghiên cứu về vấn đề này ở trình độ tiếng Anh C1. Vốn từ vựng trong lĩnh vực này bao gồm các khái niệm khoa học, các vấn đề môi trường và các giải pháp bền vững mà thế giới đang theo đuổi.

Từ vựng C1 về Biến đổi khí hậu:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ Tính bền vững
Adaptation Noun /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ Sự thích nghi
Mitigation Noun /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ Sự giảm nhẹ
Resilience Noun /rɪˈzɪl.i.əns/ Sự phục hồi, sự bền bỉ
Biodiversity Noun /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/ Đa dạng sinh học
Ecosystem Noun /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
Methane Noun /ˈmiː.θeɪn/ Khí metan
Drought Noun /draʊt/ Hạn hán
Heatwave Noun /ˈhiːt.weɪv/ Đợt nắng nóng

Cụm từ tiếng Anh về Biến đổi khí hậu:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Climate change Noun /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Global warming Noun /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔr.mɪŋ/ Nóng lên toàn cầu
Greenhouse effect Noun /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/ Hiệu ứng nhà kính
Carbon footprint Noun /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản xuất gây ra)
Renewable energy Noun /rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ Năng lượng tái tạo
Green energy Noun /ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/ Năng lượng xanh
Sustainable development Noun /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ Phát triển bền vững
Carbon emissions Noun /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải carbon
Deforestation Noun /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Tàn phá rừng
Melting glaciers Noun /ˈmɛl.tɪŋ ˈɡleɪ.ʃərz/ Sự tan chảy của sông băng
Rising sea levels Noun /ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛv.əlz/ Mực nước biển tăng
Extreme weather Noun /ɪkˈstriːm ˈwɛð.ər/ Thời tiết cực đoan
Natural disaster Noun /ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tər/ Thiên tai
Fossil fuels Noun /ˈfɑː.səl fjʊəlz/ Nhiên liệu hóa thạch
Carbon dioxide Noun /ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd/ Khí carbon dioxide
Ozone depletion Noun /ˈoʊ.zoʊn dɪˈpliː.ʃən/ Suy thoái tầng ozon
Acid rain Noun /ˈæs.ɪd reɪn/ Mưa axit
Environmental degradation Noun /ɪnˌvaɪ.rənˌmɛnt/ənˈdeɪ.ɡrəˈdeɪ.ʃən/ Sự suy thoái môi trường
Sustainable transportation Noun /səˈsteɪ.nə.bəl ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ Giao thông bền vững
Waste management Noun /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý chất thải
Environmental awareness Noun /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl əˈwɛr.nəs/ Nhận thức về môi trường
Greenhouse gas Noun /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/ Khí nhà kính

Từ vựng tiếng Anh C1 về Biến đổi Khí hậuTừ vựng tiếng Anh C1 về Biến đổi Khí hậu

Việc nắm vững các từ vựng C1 này cho phép bạn không chỉ hiểu được các tin tức, báo cáo khoa học về môi trường mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu, thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề toàn cầu một cách rõ ràng và thuyết phục. Đây là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong bối cảnh thế giới hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Văn hóa và Truyền thống

Văn hóa và truyền thống là một chủ đề rộng lớn, bao gồm các khía cạnh đa dạng từ phong tục, tập quán, tín ngưỡng cho đến các giá trị xã hội và di sản. Để có thể thảo luận sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau bằng tiếng Anh C1, bạn cần trang bị một vốn từ vựng chuyên biệt. Những từ này giúp bạn mô tả và phân tích các yếu tố cấu thành nên bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Văn hóa và Truyền thống:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Customs Noun /ˈkʌs.təmz/ Phong tục, tập quán
Folklore Noun /ˈfoʊk.lɔːr/ Văn hóa dân gian
Superstitions Noun /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ Mê tín, niềm tin mê tín
Mythology Noun /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ Thần thoại

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến Văn hóa và Truyền thống:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Traditional games Noun /trəˈdɪʃ.ə.nəl ɡeɪmz/ Trò chơi truyền thống
Ceremonial rituals Noun /ˌsɛr.əˈmoʊ.ni.əl ˈrɪtʃ.u.əlz/ Nghi lễ, nghi thức
Cultural norms Noun /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːrmz/ Tiêu chuẩn văn hóa
Traditional crafts Noun /trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/ Nghề thủ công truyền thống
Cultural heritage preservation Noun /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn di sản văn hóa
Traditional medicine Noun /trəˈdɪʃ.ə.nəl ˈmɛd.ə.sən/ Y học truyền thống
Cultural exchange Noun /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa

Nắm vững các từ vựng C1 trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa về sự đa dạng văn hóa, các lễ hội truyền thống và những phong tục độc đáo trên thế giới. Đây là một bước tiến quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới, cho phép bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Kinh tế

Kinh tế là một lĩnh vực rộng lớn với nhiều khái niệm và thuật ngữ phức tạp, đặc biệt khi bạn muốn thảo luận về các vấn đề tài chính, chính sách và thị trường ở trình độ tiếng Anh C1. Việc xây dựng một vốn từ vựng C1 vững chắc về kinh tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin tài chính, báo cáo kinh tế và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp. Đây là một chủ đề thiết yếu cho những ai làm việc trong ngành kinh doanh hoặc quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.

Từ vựng C1 liên quan đến Kinh tế:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Deficit Noun /ˈdɛf.ə.sɪt/ Thiếu hụt, thâm hụt
Microeconomics Noun /ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ Kinh tế vi mô
Macroeconomics Noun /ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/ Kinh tế vĩ mô
Tariffs Noun /ˈtær.ɪfs/ Thuế quan
Subsidy Noun /ˈsʌb.sɪ.di/ Tiền trợ cấp
Globalization Noun /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ Toàn cầu hóa
Capital Noun /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn
Labor Noun /ˈleɪ.bər/ Lao động

Cụm từ tiếng Anh về Kinh tế:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Economic downturn Noun /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈdaʊn.tɜːrn/ Sự suy thoái kinh tế
Fiscal policy Noun /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tài khóa
Monetary policy Noun /ˈmʌn.ə.tər.i ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tiền tệ
Inflation rate Noun /ɪnˈfleɪ.ʃən reɪt/ Tỷ lệ lạm phát
Gross domestic product (GDP) Noun /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ Sản phẩm quốc nội tổng hợp (GDP)
Trade deficit Noun /treɪd ˈdɛf.ɪ.sɪt/ Thiếu hụt thương mại
Stock market Noun /stɒk ˈmɑːr.kɪt/ Thị trường chứng khoán
Exchange rate Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Economic indicators Noun /ˌiː.kəˈnɑːmɪk ˈɪn.dɪˌkeɪ.tərz/ Các chỉ số kinh tế
Trade liberalization Noun /treɪd ˌlɪb.ər.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ Tháo gỡ thương mại
Financial crisis Noun /faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/ Khủng hoảng tài chính
Economic growth Noun /ˌiː.kəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Budget deficit Noun /ˈbʌdʒ.ɪt ˈdɛf.ɪ.sɪt/ Thiếu hụt ngân sách
Capital investment Noun /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/ Đầu tư vốn
Economic recession Noun /ˌiː.kəˈnɑːmɪk rɪˈsɛʃ.ən/ Suy thoái kinh tế
Productivity growth Noun /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti ɡroʊθ/ Tăng trưởng năng suất

Từ vựng tiếng Anh C1 về chủ đề Kinh tếTừ vựng tiếng Anh C1 về chủ đề Kinh tế

Với các từ vựng C1 này, bạn sẽ có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề kinh tế vĩ mô và vi mô, từ lạm phátthị trường chứng khoán cho đến các chính sách tài khóa của chính phủ. Khả năng sử dụng linh hoạt các thuật ngữ này thể hiện một trình độ tiếng Anh cao và sự hiểu biết sâu rộng về các vấn đề toàn cầu.

Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 về chủ đề Thực phẩm và Dinh dưỡng

Việc nâng cao vốn từ vựng liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡngcấp độ C1 sẽ giúp bạn thảo luận về các xu hướng ẩm thực, các vấn đề sức khỏe liên quan đến chế độ ăn uống, và thậm chí là công nghệ thực phẩm. Chủ đề này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà mọi người ngày càng quan tâm hơn đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.

Từ vựng cấp độ nâng cao về Thực phẩm và Dinh dưỡng:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Allergen Noun /ˈæl.ər.dʒən/ Chất gây dị ứng
Antioxidant Noun /ˌæn.tiˈɑːk.sɪ.dənt/ Chất chống oxy hóa
Drive-through Noun /ˈdraɪv.θruː/ Địa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi xe qua, mà không cần xuống xe
Diner Noun /ˈdaɪ.nər/ Quán ăn nhỏ
Gourmet Noun /ˈɡɔː.meɪ/ Người sành ăn
Stale Adjective /steɪl/ Không còn tươi mới do để lâu
Savory Adjective /ˈseɪ.vər.i/ Ngon miệng
Confectionery Adjective /kənˈfek.ʃən.ər.i/ Cửa hàng bánh kẹo

Cụm từ tiếng Anh về Thực phẩm và Dinh dưỡng:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Artificial additives Noun /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈæd.ɪ.tɪvz/ Chất phụ gia nhân tạo
Nutritional deficiency Noun /ˌnuːˌtrɪʃ.ən.əl dɪˈfɪ.ʃən.si/ Thiếu hụt dinh dưỡng
Foodborne illness Noun /ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/ Bệnh lây qua thực phẩm
Organic farming Noun /ɔrˈɡæn.ɪk ˈfɑːr.mɪŋ/ Nông nghiệp hữu cơ
Food labeling Noun /fuːd ˈleɪ.bəl.ɪŋ/ Nhãn hiệu thực phẩm
Low-carb diet Noun /loʊ kɑːrb ˈdaɪ.ət/ Chế độ ăn ít carbohydrate
Artificial sweetener Noun /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈswiː.tən.ər/ Chất tạo ngọt nhân tạo
Food preservation Noun /fuːd ˌprɛ.zərˈveɪ.ʃən/ Bảo quản thực phẩm
Food intolerance Noun /fuːd ɪnˈtɒl.ər.əns/ Dị ứng thức phẩm
Portion control Noun /ˈpɔːr.ʃən kənˈtroʊl/ Kiểm soát phần ăn

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh C1 trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe mà còn cho phép bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về dinh dưỡng lành mạnh, an toàn thực phẩm và các xu hướng ăn uống hiện đại. Đây là một phần quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống thực tế liên quan đến sức khỏe và đời sống.

Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Các Vấn Đề Toàn Cầu

Hiểu rõ các vấn đề quan trọng tác động đến thế giới ngày nay và nâng cao vốn từ vựng C1 để thảo luận về biến đổi khí hậu, an ninh toàn cầu và phát triển bền vững là điều cần thiết. Các vấn đề toàn cầu này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe và các cuộc thảo luận ở trình độ tiếng Anh C1, đòi hỏi người học phải có kiến thức và từ ngữ chuyên sâu để diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc.

Từ vựng C1 về Các Vấn Đề Toàn Cầu:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Genocide Noun /ˈdʒen.ə.saɪd/ Diệt chủng
Deforestation Noun /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng
Cybersecurity Noun /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh mạng
Cybercrime Noun /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ Tội phạm mạng
Corruption Noun /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng

Cụm từ tiếng Anh về Các Vấn Đề Toàn Cầu:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Human rights violations Noun /ˈhjuːmən raɪts ˌvaɪəˈleɪʃənz/ Vi phạm nhân quyền
Gender inequality Noun /ˈdʒɛndər ˌɪnɪˈkwɑːləti/ Bất bình đẳng giới
Political instability Noun /pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪləti/ Chính trị bất ổn
Aging population Noun /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ Dân số già
Natural disasters Noun /ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/ Thảm họa thiên nhiên
Terrorism and extremism Noun /ˈtɛrərɪzəm ænd ɪkˈstriːmɪzəm/ Chủ nghĩa khủng bố và cực đoan
Human trafficking Noun /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ Buôn người
Child labor Noun /tʃaɪld ˈleɪbər/ Lao động trẻ em

Từ vựng tiếng Anh C1 về Các Vấn Đề Toàn CầuTừ vựng tiếng Anh C1 về Các Vấn Đề Toàn Cầu

Nắm vững những từ vựng C1 này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu được những tin tức và bài báo quốc tế phức tạp mà còn có thể đóng góp vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị quan trọng, thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng và logic. Đây là một bước tiến quan trọng để đạt được kỹ năng tiếng Anh toàn diện ở cấp độ nâng cao.

Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Sở thích và Hoạt động Giải trí

Tận hưởng thời gian rảnh rỗi với một vốn từ vựng phong phú về sở thích cá nhân, hoạt động giải trí, và các cuộc thảo luận về phim ảnh, âm nhạc, sự kiện nổi bật là một phần quan trọng của tiếng Anh C1. Việc có thể mô tả chi tiết các hoạt động yêu thích và chia sẻ sở thích của mình một cách lưu loát sẽ làm cho các cuộc trò chuyện trở nên thú vị và tự nhiên hơn.

Từ vựng C1 về Sở thích và Hoạt động Giải trí:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Knitting Noun /ˈnɪt.ɪŋ/ Đan len
Sewing Noun /ˈsoʊɪŋ/ Thêu
Scrapbooking Noun /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ Tạo và trang trí album ảnh
Calligraphy Noun /kəˈlɪɡrəfi/ Nghệ thuật viết chữ đẹp
Origami Noun /ˌɔrɪˈɡɑmi/ Nghệ thuật gấp giấy truyền thống của Nhật Bản
Pottery Noun /ˈpɑtəri/ Làm đồ gốm bằng tay
Beadwork Noun /ˈbidˌwɜrk/ Làm vòng từ hạt cườm
Woodworking Noun /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/ Làm đồ vật từ gỗ
Playwriting Noun /ˈpleɪˌraɪtɪŋ/ Viết kịch
Journaling Noun /ˈdʒɜrnəlɪŋ/ Viết nhật ký

Cụm từ tiếng Anh về Sở thích và Hoạt động Giải trí:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Nature photography Noun /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ Chụp ảnh thiên nhiên
Fossil hunting Noun /ˈfɑːsəl ˈhʌntɪŋ/ Săn, tìm kiếm hóa thạch
Wildlife observation Noun /ˈwaɪldlaɪf ˌɑːbzərˈveɪʃn/ Quan sát động vật hoang dã
Flower pressing Noun /ˈflaʊər ˈprɛsɪŋ/ Làm hoa khô
Trail running Noun /treɪl ˈrʌnɪŋ/ Chạy địa hình

Việc mở rộng từ vựng C1 trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn có thể trò chuyện về sở thích cá nhân mà còn cho phép bạn thảo luận sâu hơn về các hình thức nghệ thuật, giải trí và văn hóa đại chúng. Khả năng diễn đạt chi tiết về những điều bạn yêu thích sẽ làm cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên sinh động và cuốn hút hơn.

Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Internet và Công nghệ Mới Nổi

Khám phá từ vựng liên quan đến Internet, các công nghệ mới và các xu hướng kỹ thuật số, từ mạng xã hội đến trí tuệ nhân tạo, là điều cần thiết để duy trì sự cập nhật trong thế giới số. Lĩnh vực này phát triển không ngừng, đòi hỏi người học tiếng Anh C1 phải liên tục bổ sung từ mới để có thể hiểu và thảo luận về các phát kiến và ảnh hưởng của công nghệ.

Từ vựng C1 về Internet và Công nghệ Mới Nổi:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Homepage Noun /ˈhoʊmˌpædʒ/ Trang chủ
Bookmark Noun /ˈbʊkmɑːrk/ Đánh dấu
Plugin Noun /ˈplʌɡɪn/ Phần mềm bổ sung.
Router Noun /ˈruːtər/ Bộ định tuyến
Bandwidth Noun /ˈbændwɪtθ/ Băng thông
Algorithm Noun /ˈælɡəˌrɪðəm/ Thuật toán
Clickbait Noun /ˈklɪkˌbeɪt/ Tiêu đề gây hiểu lầm hoặc giật gân nhằm thu hút lượt nhấp chuột.

Cụm từ tiếng Anh về Internet và Công nghệ Mới Nổi:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
SSL (Secure Sockets Layer) Noun /sɪˈkjʊr ˈsɒkɪts ˈleɪər/ Lớp Ổn định An toàn
ISP (Internet Service Provider) Noun /ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ Nhà cung cấp Dịch vụ Internet
Engagement Rate Noun /ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/ Tỷ lệ tương tác
DM (Direct Message) Noun /daɪˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn trực tiếp
Two-Factor Authentication Noun /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃn/ Xác thực hai yếu tố
End-to-End Encryption Noun /ɛnd tuː ɛnd ɪŋˌkrɪpˈʃən/ Mã hóa đầu cuối
Incognito Mode Noun /ˌɪnkɒɡˈniːtoʊ moʊd/ Chế độ ẩn danh

Từ vựng tiếng Anh C1 về Internet và Công nghệ MớiTừ vựng tiếng Anh C1 về Internet và Công nghệ Mới

Việc nắm vững các từ vựng C1 này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về công nghệ số, an ninh mạng, và xu hướng phát triển của internet. Điều này giúp bạn không chỉ cập nhật kiến thức mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường công nghệ hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh cấp độ C1 chủ đề Lối sống

Khám phá về những xu hướng và phong cách sống đương đại, và mở rộng vốn từ vựng C1 để thảo luận về sự cân bằng giữa công việc, cuộc sống, sức khỏe và phát triển cá nhân là một khía cạnh quan trọng của tiếng Anh nâng cao. Chủ đề này cho phép bạn mô tả các thói quen, giá trị và cách mọi người lựa chọn để sống, phản ánh sự đa dạng trong xã hội hiện đại.

Từ vựng C1 về Lối sống:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Mindfulness Noun /ˈmaɪndfəlnəs/ Sự chú ý đến hiện tại, sự tĩnh tâm
Self-care Noun /sɛlf-kɛr/ Chăm sóc bản thân
Meditation Noun /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ Thiền
Gratitude Noun /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn
Simplicity Noun /sɪmˈplɪsɪti/ Sự đơn giản

Nhóm từ tiếng Anh về Lối sống:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Sedentary lifestyle Noun /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/ Lối sống ít vận động
Work-life balance Noun /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ Cân bằng công việc và cuộc sống
Healthy habits Noun /ˈhɛlθi ˈhæbɪts/ Thói quen lành mạnh
Mind-body connection Noun /maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/ Mối quan hệ tâm trí và cơ thể
Personal development Noun /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ Sự phát triển cá nhân
Positive mindset Noun /ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/ Tư duy tích cực

Việc nắm vững các từ vựng C1 về lối sống giúp bạn không chỉ diễn đạt các quan điểm cá nhân mà còn tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội rộng lớn hơn như sức khỏe tinh thần, sự phát triển bản thân và việc tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại. Điều này sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Di cư

Việc tìm hiểu bộ từ vựng C1 liên quan đến di cư và di dân trên toàn cầu là vô cùng cần thiết để hiểu rõ các vấn đề xã hội, chính trị và con người. Chủ đề này bao gồm các khái niệm về chính sách di dân, cuộc sống và sự thích nghi của người nhập cư, cũng như những thách thức mà họ phải đối mặt. Vốn từ vựng C1 chuyên biệt giúp bạn thảo luận về các vấn đề nhân đạo và xã hội một cách nhạy bén.

Từ vựng C1 liên quan đến Di cư:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Asylum Noun /əˈsaɪləm/ Chỗ tị nạn
Citizenship Noun /ˈsɪtɪznʃɪp/ Quyền công dân
Deportation Noun /ˌdiːpɔrˈteɪʃən/ Trục xuất
Integration Noun /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Hòa nhập
Transit Noun /ˈtrænzɪt/ Quá cảnh
Resettle Verb /riːˈsɛtl̩/ Tái định cư
Migrate Verb /ˈmaɪɡreɪt/ Di cư
Emigrate Verb /ˈɛmɪˌɡreɪt/ Di cư ra nước ngoài
Displaced Adjective /dɪsˈpleɪst/ Bị di tản
Stateless Adjective /ˈsteɪtlɪs/ Vô quốc tịch

Cụm từ tiếng Anh về Di cư:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Border control Noun /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/ Kiểm soát biên giới
Refugee camp Noun /ˌrɛfjəˈdʒiː kæmp/ Trại tị nạn
Illegal immigration Noun /ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ Di cư bất hợp pháp
Border patrol Noun /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl/ Tuần tra biên giới

Từ vựng tiếng Anh C1 về Di cưTừ vựng tiếng Anh C1 về Di cư

Với các từ vựng C1 này, bạn sẽ có khả năng thảo luận sâu sắc về các vấn đề di cư, chính sách nhập cư, và những trải nghiệm của người di dân trên toàn cầu. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện mang tính học thuật và xã hội.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Con người và Tính cách

Việc khám phá về con người và các khía cạnh về tính cách là một chủ đề thú vị và cần thiết để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1. Từ tâm lý học đến quan hệ xã hội và sự hiện diện của con người trong xã hội, việc nắm vững các từ ngữ liên quan sẽ giúp bạn mô tả, phân tích và thảo luận về các đặc điểm cá nhân, hành vi và cảm xúc một cách tinh tế.

Từ vựng C1 về Con người và Tính cách:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Temperament Noun /ˈtɛmpərəmənt/ Tính khí, tính tình
Self-esteem Noun /ˌsɛlf ɪsˈtiːm/ Lòng tự trọng
Assertiveness Noun /əˈsɜːrtɪvnəs/ Sự quả quyết, sự kiên quyết
Ambivert Noun/Adjective /ˈæmbiˌvɜːrt/ Người hòa đồng, tính hòa đồng
Empathetic Adjective /ɛmˈpæθɪtɪk/ Có lòng đồng cảm
Insecure Adjective /ˌɪnsɪˈkjʊər/ Không tự tin, bất an
Individualistic Adjective /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ Cá nhân hóa, cá nhân trọng
Altruistic Adjective /ˌæltruˈɪstɪk/ Vị tha
Resilient Adjective /rɪˈzɪljənt/ Kiên cường, bền bỉ

Nhóm từ tiếng Anh về Con người và Tính cách:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Party animal Noun /ˈpɑːrti ˈænɪməl/ Người rất thích tiệc tùng, xã giao
Fat cat Noun /fæt kæt/ Người được nhận mức lương/ thưởng cao vô lý
Smart cookie Noun /smɑːrt ˈkʊki/ Người thông minh và tài giỏi
Mover and shaker Noun /ˈmuːvər ænd ˈʃeɪkər/ Người có quyền uy, có sức ảnh hưởng
Dead loss Noun /dɛd lɔːs/ Kẻ vô tích sự, vô dụng
Couch potato Noun /kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/ Người vô cùng lười biếng
Ugly as sin Noun /ˈʌɡli æz sɪn/ Xấu xí vô cùng

Việc nắm vững các từ vựng C1 này giúp bạn không chỉ mô tả bản thân và những người xung quanh một cách chính xác mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận sâu hơn về tâm lý con người, quan hệ xã hội và các đặc điểm văn hóa liên quan đến tính cách. Điều này sẽ làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, cho phép bạn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Khoa học và Nghiên cứu

Khoa học và nghiên cứu là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi một vốn từ vựng C1 chuyên biệt để có thể hiểu và thảo luận về các khám phá, phương pháp và khái niệm khoa học. Từ các thuật ngữ cơ bản đến các lĩnh vực chuyên sâu như sinh học tế bào, hóa học hay vật lý, việc làm chủ các từ này là chìa khóa để tiếp cận các tài liệu học thuật và tham gia vào các cuộc tranh luận khoa học bằng tiếng Anh nâng cao.

Từ vựng C1 về Khoa học và Nghiên cứu:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Variable Noun /ˈveriəbl/ Biến số
Methodology Noun /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/ Phương pháp nghiên cứu
Reliability Noun /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ Độ tin cậy, tính đáng tin cậy
Experimentation Noun /ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/ Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm
Replicable Adjective /rɪˈplɪkəbl/ Có thể tái tạo, có thể lặp lại

Từ vựng C1 về Sinh học tế bào:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Nucleus Noun /ˈnuː.kli.əs/ Hạt nhân
Organelle Noun /ɔr.ɡəˈnɛl/ Bào quan
Mitochondria Noun /ˌmaɪ.təˈkɑn.dri.ə/ Vi bào quan
Mitosis Noun /maɪˈtoʊ.sɪs/ Quá trình giảm phân
Meiosis Noun /maɪˈoʊ.sɪs/ Quá trình trùng hợp phân
Cell structure Noun /sɛl ˈstrʌk.tʃər/ Cấu trúc tế bào
Cell membrane Noun /sɛl ˈmɛm.brən/ Màng tế bào
Cytoplasm Noun /ˈsaɪ.tə.plæzm/ Nội tạng tế bào
Gene expression Noun /dʒin ɪkˈsprɛ.ʃən/ Biểu hiện gen
Protein synthesis Noun /ˈproʊ.tin ˌsɪn.θə.sɪs/ Tổng hợp protein

Từ vựng về Thực vật:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Photosynthesis Noun /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ Quang hợp
Fertilization Noun /ˌfɜːr.təl.əˈzeɪ.ʃən/ Làm tơi
Germination Noun /ˌdʒɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/ Nảy mầm
Transpiration Noun /ˌtrænspəˈreɪʃən/ Hơi nước
Respiration Noun /ˌrɛspəˈreɪʃən/ Hô hấp
Deciduous Adjective /dɪˈsɪdʒuəs/ Rụng lá
Evergreen Adjective /ˈɛvərɡriːn/ Xanh quanh năm

Từ vựng về Hệ thống cơ thể con người:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Circulatory system Noun /ˈsɜːr.kjə.ləˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ Hệ tuần hoàn
Respiratory system Noun /rɪˈspɪr.əˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/ Hệ hô hấp
Digestive system Noun /dɪˈdʒes.tɪv ˈsɪs.təm/ Hệ tiêu hóa
Nervous system Noun /ˈnɜːr.vəs ˈsɪs.təm/ Hệ thần kinh
Skeletal system Noun /ˈskel.ɪ.təl ˈsɪs.təm/ Hệ xương
Muscular system Noun /ˈmʌs.kjə.lər ˈsɪs.təm/ Hệ cơ
Endocrine system Noun /ˈɛn.də.kraɪn ˈsɪs.təm/ Hệ nội tiết
Reproductive system Noun /ˌriː.prəˈdʌk.tɪv ˈsɪs.təm/ Hệ sinh dục
Lymphatic system Noun /lɪmˈfæt.ɪk ˈsɪs.təm/ Hệ bạch huyết
Integumentary system Noun /ɪnˌtɛɡ.jʊˈmɛn.tər.i ˈsɪs.təm/ Hệ da
Immune system Noun /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ Hệ miễn dịch
Urinary system Noun /ˈjʊr.ən.ər.i ˈsɪs.təm/ Hệ tiết niệu
Homeostasis Noun /ˌhoʊ.miˈoʊ.stə.sɪs/ Cân bằng nội môi
Digestion Noun /dɪˈdʒes.tʃən/ Tiêu hóa
Respiration Noun /ˌrɛspəˈreɪ.ʃən/ Hô hấp
Circulation Noun /ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/ Tuần hoàn
Synapse Noun /ˈsɪnæps/ Synapse
Immunity Noun /ɪˈmjuː.nə.ti/ Miễn dịch

Từ vựng về Giải phẫu và Sinh lý học:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Anatomy Noun /əˈnætəmi/ Giải phẫu
Physiology Noun /ˌfɪziˈɑːlədʒi/ Sinh lý học
Tissue Noun /ˈtɪʃuː/
Organ Noun /ˈɔːrɡən/ Cơ quan
Cell Noun /sɛl/ Tế bào

Từ vựng về Di truyền và Tiến hóa:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Genetics Noun /dʒəˈnɛtɪks/ Di truyền học
Evolution Noun /ˌiːvəˈluːʃən/ Tiến hóa
Gene Noun /dʒiːn/ Gen
Chromosome Noun /ˈkroʊməˌsoʊm/ Nhiễm sắc thể
Mutation Noun /mjuˈteɪʃən/ Đột biến
Genetic variation Noun /dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ Biến thể di truyền
Inheritance Noun /ɪnˈhɛrɪtəns/ Di truyền
Genetic code Noun /dʒəˈnɛtɪk koʊd/ Mã di truyền
Natural selection Noun /ˈnætʃərəl sɪˈlɛkʃən/ Lựa chọn tự nhiên
Genetic engineering Noun /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ Công nghệ di truyền
Genetic disorder Noun /dʒəˈnɛtɪk dɪsˈɔrdər/ Rối loạn di truyền
Hybridization Noun /ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃən/ Lai tạo
Speciation Noun /ˌspiːʃiˈeɪʃən/ Hình thành loài
Genetic diversity Noun /dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/ Đa dạng di truyền
Genetic trait Noun /dʒəˈnɛtɪk treɪt/ Đặc điểm di truyền
Genetic modification Noun /dʒəˈnɛtɪk ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/ Sửa đổi di truyền
Heredity Noun /həˈrɛdəti/ Sự di truyền
Genetic mutation Noun /dʒəˈnɛtɪk mjuˈteɪʃən/ Đột biến di truyền

Từ vựng về Hóa học:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Compound Noun /ˈkɑːmpaʊnd/ Hợp chất
Molecule Noun /ˈmɒlɪkjuːl/ Phân tử
Atom Noun /ˈætəm/ Nguyên tử
Chemical reaction Noun /ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ Phản ứng hóa học
Periodic table Noun /ˌpɪriˈɑːdɪk ˈteɪbəl/ Bảng tuần hoàn
Catalyst Noun /ˈkætəlɪst/ Chất xúc tác
Reaction rate Noun /riˈækʃən reɪt/ Tốc độ phản ứng
Equilibrium Noun /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ Cân bằng
Organic chemistry Noun /ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ Hóa học hữu cơ
Inorganic chemistry Noun /ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ Hóa học vô cơ
Oxidation Noun /ˌɒksɪˈdeɪʃən/ Quá trình oxi hóa
Chemical equation Noun /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/ Phương trình hóa học
Solubility Noun /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/ Tính tan

Từ vựng về Vật lý:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Velocity Noun /vəˈlɑːsəti/ Vận tốc
Acceleration Noun /əkˌsɛləˈreɪʃən/ Gia tốc
Mass Noun /mæs/ Khối lượng
Gravity Noun /ˈɡrævəti/ Lực hấp dẫn
Friction Noun /ˈfrɪkʃən/ Ma sát
Current Noun /ˈkɜːrənt/ Dòng điện
Voltage Noun /ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp
Resistance Noun /rɪˈzɪstəns/ Kháng điện
Circuit Noun /ˈsɜːrkɪt/ Mạch điện
Optics Noun /ˈɑːptɪks/ Quang học
Wave Noun /weɪv/ Sóng
Frequency Noun /ˈfriːkwənsi/ Tần số
Wavelength Noun /ˈweɪvleŋθ/ Bước sóng
Reflection Noun /rɪˈflɛkʃən/ Phản xạ
Refraction Noun /rɪˈfrækʃən/ Khúc xạ
Quantum Noun /ˈkwɑːntəm/ Lượng tử
Thermodynamics Noun /ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/ Nhiệt động học
Electromagnetism Noun /ɪˌlɛktrəʊˈmæɡnɪtɪzəm/ Điện từ học
Quantum mechanics Noun /ˈkwɑːntəm məˈkænɪks/ Cơ học lượng tử

Từ vựng tiếng Anh C1 về Khoa học và Nghiên cứuTừ vựng tiếng Anh C1 về Khoa học và Nghiên cứu

Việc nắm vững các từ vựng C1 chuyên sâu về khoa học và nghiên cứu là cực kỳ quan trọng đối với những người học hoặc làm việc trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học). Nó không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành mà còn cho phép bạn tham gia vào các cuộc thảo luận khoa học, trình bày ý tưởng và kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và chính xác bằng tiếng Anh học thuật.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Vũ trụ và Không gian

Khám phá các thuật ngữ và biểu diễn về Vũ trụ, hệ Mặt Trời và việc khám phá không gian là một chủ đề đầy hấp dẫn và yêu cầu một vốn từ vựng C1 chuyên biệt. Lĩnh vực này không chỉ bao gồm các thiên thể và hiện tượng vật lý mà còn đề cập đến những thành tựu của con người trong công cuộc chinh phục không gian.

Từ vựng C1 về Vũ trụ và Không gian:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Cosmology Noun /kɑːzˈmɑːlədʒi/ Vật lý vũ trụ
Satellite Noun /ˈsætəlaɪt/ Vệ tinh
Asteroid Noun /ˈæstərɔɪd/ Thiên thạch
Comet Noun /ˈkɑːmɪt/ Sao chổi
Black hole Noun /blæk hoʊl/ Lỗ đen
Nebula Noun /ˈnɛbjʊlə/ Tinh vân
Supernova Noun /ˌsupərˈnoʊvə/ Siêu tân tinh
Gravity Noun /ˈɡrævəti/ Lực hấp dẫn
Multiverse Noun /ˈmʌltiˌvɜːrs/ Đa vũ trụ
Astronaut Noun /ˈæstrəˌnɔːt/ Phi hành gia
Spacecraft Noun /ˈspeɪsˌkræft/ Tàu vũ trụ
Telescope Noun /ˈtɛlɪskoʊp/ Kính viễn vọng
Meteor Noun /ˈmiːtiər/ Sao băng
Interstellar Adjective /ˌɪntərˈstɛlər/ Liên sao
Lunar Adjective /ˈluːnər/ Thuộc về mặt trăng
Astronomical Adjective /ˌæstrəˈnɑːmɪkəl/ Thiên văn học
Interplanetary Adjective /ˌɪntərpləˈnɛtəri/ Liên hành tinh
Extraterrestrial Adjective /ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/ Ngoài trái đất, ngoài hành tinh
Celestial Adjective /səˈlɛstʃəl/ Thuộc về thiên văn
Planetary Adjective /ˈplænɪˌtɛri/ Thuộc về hành tinh
Stellar Adjective /ˈstɛlər/ Thuộc về ngôi sao

Nhóm từ tiếng Anh về Vũ trụ và Không gian:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Dark matter Noun /dɑːrk ˈmætər/ Vật chất tối
Space station Noun /speɪs ˈsteɪʃən/ Trạm không gian
Space exploration Noun /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ Khám phá không gian
Lunar eclipse Noun /ˈluːnər ɪˈklɪps/ Nhật thực
Solar eclipse Noun /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ Nguyệt thực

Nắm vững các từ vựng C1 liên quan đến vũ trụ và không gian cho phép bạn không chỉ hiểu được các tin tức khoa học mới nhất mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về thiên văn học, các lý thuyết về vũ trụ và tương lai của việc khám phá không gian. Đây là một phần thiết yếu để mở rộng kiến thức và từ vựng tiếng Anh của bạn lên tầm cao.

Các lỗi thường gặp khi học từ vựng C1 và cách khắc phục

Trong quá trình nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể cản trở tiến độ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để học tập hiệu quả và bền vững. Một trong những sai lầm thường thấy là chỉ ghi nhớ từ mới một cách đơn lẻ, tách rời khỏi ngữ cảnh sử dụng của chúng. Điều này khiến từ vựng dễ bị quên và khó áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.

Để khắc phục, bạn cần tập trung vào việc học từ vựng C1 theo cụm từ, câu ví dụ hoặc chủ đề. Khi học một từ mới, hãy tìm hiểu các collocations (kết hợp từ), idioms (thành ngữ) hoặc phrasal verbs đi kèm. Ví dụ, thay vì chỉ học develop, hãy học sustainable development hay personal development. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau.

Một lỗi khác là thiếu sự ôn tập và tái sử dụng đều đặn. Nhiều người học dành thời gian lớn để tiếp thu từ mới nhưng lại bỏ qua giai đoạn củng cố. Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, việc sử dụng các phương pháp ôn tập có hệ thống như spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) thông qua ứng dụng hoặc flashcards là rất quan trọng. Bạn nên đặt mục tiêu ôn lại các từ vựng tiếng Anh nâng cao đã học mỗi ngày hoặc mỗi tuần.

Ngoài ra, việc thiếu môi trường thực hành cũng là một rào cản đáng kể. Học từ vựng C1 mà không có cơ hội áp dụng sẽ làm giảm động lực và hiệu quả ghi nhớ. Để giải quyết vấn đề này, hãy tìm kiếm các cơ hội để giao tiếp tiếng Anh thường xuyên. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, nhóm học tập, hoặc tìm bạn bè nói tiếng Anh. Chủ động viết blog, nhật ký, hoặc tham gia vào các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Anh để vận dụng các từ mới đã học. Việc này không chỉ củng cố vốn từ mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh tổng thể.

Nguồn tài liệu học từ vựng C1 chất lượng cao

Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh C1 một cách hiệu quả, việc lựa chọn các nguồn tài liệu học tập phù hợp là rất quan trọng. Ngoài các sách giáo trình chuyên sâu, bạn có thể đa dạng hóa phương pháp học bằng cách sử dụng các nguồn trực tuyến, podcast, và ứng dụng di động để tiếp cận từ vựng C1 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Một trong những bộ sách kinh điển được nhiều người tin dùng là Vocabulary in Use: Advanced của Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Cuốn sách này cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Anh nâng cao và các cụm từ phổ biến ở trình độ C1, đi kèm với các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng. Phiên bản có đáp án và CD-ROM càng tăng thêm giá trị, hỗ trợ tự học hiệu quả. Đây là một tài liệu không thể thiếu để xây dựng ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng nền tảng.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo Advanced Vocabulary in Context của George Woolard, một cuốn sách tập trung vào việc học từ vựng C1 thông qua các bài đọc và bài tập thực tế. Phương pháp này giúp người học hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa và cách dùng của từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Một cuốn khác là Advanced Vocabulary and Idiom của BJ Thomas, chuyên về các thành ngữ và cụm từ phức tạp, rất hữu ích cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn.

Bên cạnh sách, các nguồn tài nguyên trực tuyến cũng là kho tàng quý giá. Các website như British Council Learning English, BBC Learning English hay National Geographic thường xuyên cập nhật các bài báo, video và podcast sử dụng từ vựng C1. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ qua các phương tiện này giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe hiểu. Nhiều ứng dụng di động như Anki, Quizlet hay Memrise cũng cung cấp tính năng flashcard và các bài tập tương tác, giúp việc học từ vựng tiếng Anh trở nên tiện lợi và hiệu quả mọi lúc mọi nơi.

Lời khuyên chuyên sâu từ Anh ngữ Oxford để nâng cao từ vựng C1

Để thực sự chinh phục từ vựng tiếng Anh C1 và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo, việc áp dụng các lời khuyên chuyên sâu là rất cần thiết. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên không chỉ học thuộc lòng mà còn phải đưa từ vựng vào đời sống hàng ngày. Điều này có nghĩa là bạn cần chủ động tìm kiếm cơ hội để sử dụng từ mới C1 trong mọi tình huống giao tiếp, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến các bài viết học thuật.

Một trong những chiến lược cốt lõi là sử dụng nhật ký từ vựng (vocabulary journal). Đây không chỉ là nơi bạn ghi lại từ vựng tiếng Anh nâng cao mà còn là không gian để bạn viết các câu ví dụ của riêng mình, ghi chú về ngữ cảnh sử dụng, các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa. Việc cá nhân hóa quá trình học sẽ giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với từ ngữ, biến chúng thành một phần của vốn từ chủ động.

Ngoài ra, việc tạo môi trường ngập tràn tiếng Anh là yếu tố then chốt. Hãy thay đổi ngôn ngữ của điện thoại, máy tính sang tiếng Anh, xem phim và chương trình truyền hình không phụ đề hoặc chỉ phụ đề tiếng Anh, và nghe podcast về các chủ đề bạn yêu thích. Khi bạn được bao quanh bởi ngôn ngữ, việc tiếp thu từ vựng C1 sẽ diễn ra một cách tự nhiên hơn rất nhiều. Đừng quên tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm thảo luận nơi mọi người sử dụng tiếng Anh, điều này sẽ mang lại cơ hội quý giá để thực hành và nhận phản hồi.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa. Việc nâng cao vốn từ vựng C1 là một hành trình dài và đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. Đừng nản lòng trước những từ khó hoặc khi bạn cảm thấy tiến độ chậm. Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được mỗi ngày, và ăn mừng những thành công nhỏ đó. Việc duy trì động lực và sự đam mê sẽ giúp bạn vượt qua mọi thử thách trên con đường chinh phục tiếng Anh ở cấp độ cao nhất.

Bài tập thực hành củng cố từ vựng C1 có đáp án

Sau khi đã tích lũy được một lượng lớn từ vựng tiếng Anh C1 từ các chủ đề đa dạng và áp dụng các chiến lược học hiệu quả, việc thực hành thông qua các bài tập là bước không thể thiếu để củng cố kiến thức. Các bài tập này không chỉ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ từ mới C1 mà còn nâng cao hiểu biết về ngữ nghĩa, cách dùng trong ngữ cảnh và phát triển kỹ năng tiếng Anh tổng thể. Hãy cùng ôn tập và đánh giá sự tiến bộ của bạn qua các dạng bài tập dưới đây.

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

Hãy đọc kỹ các câu sau và sử dụng một từ vựng C1 phù hợp nhất đã được giới thiệu trong bài để điền vào chỗ trống.

  1. _________ is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
  2. City centers often suffer from _________ due to heavy traffic and limited parking spaces.
  3. _________ is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
  4. _________ play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
  5. Countries facing economic _________ often implement measures to reduce spending and increase revenue.
  6. The _________ in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
  7. _________ poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
  8. _________ is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
  9. _________ refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
  10. Maintaining a healthy _________ is essential for overall well-being and productivity.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Đọc câu hỏi và chọn đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn A, B, C.

1. What is the term used for a small rocky object that orbits the sun, often found in the asteroid belt between Mars and Jupiter?

  • A. Asteroid
  • B. Research
  • C. Sympathy

2. What term refers to a person who relocates to a foreign country to settle permanently?

  • A. Immigrant
  • B. Meditation
  • C. Homepage

3. What is the practice of concentrating one’s mind and achieving a state of calm and relaxation called?

  • A. Knitting
  • B. Meditation
  • C. Inequality

4. What term describes the primary or initial page of a website?

  • A. Tasteless
  • B. Research
  • C. Homepage

5. What is the technique of producing fabric by interlocking loops of yarn using needles called?

  • A. Knitting
  • B. Inequality
  • C. Cost

6. What term describes the systematic investigation and study of materials and sources to gather information?

  • A. Research
  • B. Sympathy
  • C. Immigrant

7. What is the term for a lack of taste, refinement, or aesthetic value?

  • A. Meditation
  • B. Tasteless
  • C. Homepage

8. Which word denotes the condition of being unequal in terms of opportunities, resources, or treatment?

  • A. Inequality
  • B. Knitting
  • C. Cost

9. What is the sentiment of understanding and compassion towards others’ emotions and experiences called?

  • A. Sympathy
  • B. Immigrant
  • C. Research

10. What term refers to the amount of money required to purchase or produce something?

  • A. Cost
  • B. Asteroid
  • C. Tasteless

Bài 3: Viết lại câu hoàn chỉnh

Sắp xếp lại các từ đã cho để tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.

1. / The/ ancient/ manuscript/ contained/ valuable/ historical/ information/ about/ ancient/ civilization./
⇒ …………………………………………………………………..

2. / Overpopulation/ poses/ a/ significant/ and/ pressing/ challenge/ to/ infrastructure/ and/ is/ a/ significant/ issue/ that/ challenges/ resources./
⇒ …………………………………………………………………..

3. / and/ survival/ of/ species/ the/ ecosystem/ is/ essential/ for/ the/ delicate/ balance/ of/ various/ animals/ and/ plants
⇒ …………………………………………………………………..

4. / customs/ traditional/ cultural/ heritage/ is/ an/ important/ aspect/ of/ preserving/ beliefs,/ stories,/ and/ folklore
⇒ …………………………………………………………………..

5. Tariffs are levied on imported goods to safeguard domestic industries and oversee international trade.
⇒ …………………………………………………………………..

Xem đáp án

1. The ancient manuscript contained valuable historical information about the civilization.
⇒ Giải thích: Bản thảo cổ chứa thông tin lịch sử có giá trị về nền văn minh.

2. Overpopulation is a pressing issue that poses significant challenges to resources and infrastructure.
⇒ Giải thích: Dân số quá đông là một vấn đề cấp bách đặt ra những thách thức lớn đối với tài nguyên và cơ sở hạ tầng.

3. The delicate balance of the ecosystem is essential for the survival of various plant and animal species.
⇒ Giải thích: Sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái là điều cần thiết cho sự tồn tại của các loài thực vật và động vật khác nhau.

4. Folklore is an important aspect of cultural heritage, preserving traditional stories, beliefs, and customs.
⇒ Giải thích: Văn hóa dân gian là một khía cạnh quan trọng của di sản văn hóa, bảo tồn những câu chuyện, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.

5. Tariffs are imposed on imported goods to protect domestic industries and regulate international trade.
⇒ Giải thích: Thuế quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và điều tiết thương mại quốc tế.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng Tiếng Anh C1

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh C1 mà nhiều người học thường băn khoăn. Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hành trình nâng cao vốn từ vựng của mình.

  1. Trình độ C1 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
    Thông thường, trình độ C1 đòi hỏi một vốn từ vựng khoảng 5.000 đến 8.000 từ chủ động. Điều quan trọng hơn là khả năng sử dụng các từ vựng C1 này một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả các từ chuyên ngành và cụm từ phức tạp.

  2. Làm thế nào để phân biệt từ vựng C1 với B2?
    Từ vựng C1 thường có sắc thái nghĩa tinh tế hơn, mang tính học thuật hoặc chuyên ngành cao hơn so với B2. C1 yêu cầu bạn không chỉ hiểu từ mà còn biết cách sử dụng các từ đồng nghĩatừ trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú, tránh lặp từ.

  3. Học từ vựng C1 có khó không?
    Việc học từ vựng tiếng Anh C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược học tập hiệu quả. Mức độ khó tăng lên vì bạn cần học các từ phức tạp hơn, hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Anh và biết cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế. Tuy nhiên, với phương pháp đúng, bạn hoàn toàn có thể đạt được.

  4. Phương pháp học từ vựng C1 hiệu quả nhất là gì?
    Các phương pháp hiệu quả bao gồm: đọc đa dạng tài liệu tiếng Anh (sách, báo, tạp chí học thuật), học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards và ứng dụng học từ có lặp lại ngắt quãng, chủ động dùng từ mới C1 trong nói và viết, và thường xuyên ôn tập.

  5. Tôi nên sử dụng tài liệu nào để học từ vựng C1?
    Bạn có thể tham khảo các bộ sách như Vocabulary in Use: Advanced, Advanced Vocabulary in Context. Ngoài ra, các trang web của British Council, BBC Learning English, và các podcast chuyên về các chủ đề nâng cao cũng là nguồn tài liệu học tiếng Anh rất tốt.

  6. Làm sao để nhớ từ vựng C1 lâu hơn?
    Để nhớ từ vựng C1 lâu dài, hãy áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng, tạo các ví dụ cá nhân, vẽ sơ đồ tư duy liên kết các từ, và đặc biệt là thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, đọc sách, và viết lách.

  7. Có nên học từ vựng C1 qua phim ảnh hay âm nhạc không?
    Có, đây là một cách rất tốt để học từ vựng C1 trong ngữ cảnh tự nhiên. Tuy nhiên, hãy chọn các nội dung phù hợp với trình độ, ưu tiên xem có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng nắm bắt các từ mới C1 và cụm từ.

  8. Mất bao lâu để đạt được vốn từ vựng C1?
    Thời gian cần thiết để đạt được vốn từ vựng C1 phụ thuộc vào nền tảng của bạn, thời gian học mỗi ngày và mức độ chuyên cần. Một người học chăm chỉ có thể mất vài tháng đến một năm để xây dựng một lượng từ vựng tiếng Anh nâng cao đáng kể từ trình độ B2.

Chắc chắn rằng, hành trình nâng cao từ vựng tiếng Anh C1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư thời gian, công sức. Hãy áp dụng những phương pháp đã được chia sẻ trong bài viết này và luôn tìm kiếm cách học phù hợp nhất với phong cách cá nhân của bạn. Đừng ngần ngại sử dụng các sách tham khảo chất lượng cao và luyện tập đa dạng các dạng bài tập để củng cố kiến thức.

Khi bạn tiếp tục khám phá và tích cực áp dụng từ vựng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ dần cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng ngôn ngữ này. Hãy chủ động tham gia vào các hoạt động thực tế, tương tác với người bản xứ và không ngừng mở rộng vốn từ vựng C1 của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của Anh ngữ Oxford để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị, giúp bạn liên tục nâng tầm tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu!