Chứng chỉ B1 Cambridge, trước đây được biết đến là Cambridge English: Preliminary (PET), đánh dấu khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản và tự tin trong các tình huống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các chủ đề từ vựng quan trọng, chia sẻ những chiến lược học tập hiệu quả và cách ứng dụng vốn từ B1 vào thực tế, giúp người học phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Tầm Quan Trọng của Từ Vựng B1 Cambridge trong Giao Tiếp

Từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge đóng vai trò nền tảng giúp người học tự tin diễn đạt và hiểu các thông điệp trong nhiều ngữ cảnh quen thuộc. Ở trình độ này, bạn cần có khả năng tham gia vào các cuộc hội thoại về bản thân, gia đình, công việc, sở thích, và các vấn đề xã hội cơ bản. Việc thiếu hụt từ vựng B1 có thể cản trở đáng kể khả năng giao tiếp và khiến bạn khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng hoặc nắm bắt thông tin quan trọng. Một vốn từ B1 vững chắc giúp bạn đọc hiểu các văn bản đơn giản, viết email hoặc thư ngắn gọn, và nghe hiểu các đoạn hội thoại có tốc độ vừa phải.

Mặt khác, việc thành thạo từ vựng cấp độ B1 cũng giúp người học phát triển kỹ năng tự học và khám phá ngôn ngữ sâu hơn. Khi bạn có đủ vốn từ để hiểu được phần lớn nội dung mình tiếp xúc, quá trình học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và ít áp lực hơn. Đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng sự tự tin, tạo đà cho việc tiến lên các cấp độ cao hơn như B2 hoặc C1. Theo thống kê của Cambridge Assessment English, có hàng triệu thí sinh trên toàn thế giới chọn thi B1 Cambridge mỗi năm, cho thấy mức độ phổ biến và tầm quan trọng của chứng chỉ này trong môi trường học thuật và làm việc quốc tế.

Khám Phá Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh B1 Cambridge Trọng Tâm

Để chuẩn bị cho kỳ thi B1 Cambridge và nâng cao vốn từ thực tế, người học cần tập trung vào một loạt các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Các chủ đề này được thiết kế để đảm bảo thí sinh có thể giao tiếp hiệu quả về những tình huống phổ biến. Một số lĩnh vực chính bao gồm quần áo và phụ kiện, màu sắc, truyền thông và công nghệ, giáo dục, giải trí và truyền thông, môi trường, thực phẩm và đồ uống, sức khỏe, y học và luyện tập, sở thích và giải trí, nhà cửa và gia đình, ngôn ngữ, cảm xúc, ý kiến và trải nghiệm cá nhân, địa điểm (như tòa nhà, vùng nông thôn, thị trấn và thành phố), dịch vụ, mua sắm, thể thao, thế giới tự nhiên, thời gian, du lịch và giao thông, thời tiết, cùng với công việc và nghề nghiệp.

Việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể giúp người học xây dựng một hệ thống kiến thức có tổ chức, dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ lại với nhau. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình học mà còn giúp bạn ứng dụng từ vựng B1 một cách tự nhiên và chính xác trong các ngữ cảnh phù hợp, từ việc miêu tả căn nhà mơ ước đến thảo luận về các vấn đề môi trường đang diễn ra.

Phân Loại và Mức Độ Chi Tiết của Chủ Đề

Ngoài các chủ đề chuyên biệt đã nêu, từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge còn yêu cầu người học nắm vững các nhóm từ cơ bản nhưng thiết yếu, bao gồm số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers), các ngày trong tuần, các tháng trong năm, các mùa trong năm, tên các quốc gia, ngôn ngữ và quốc tịch, cũng như tên các châu lục. Những nhóm từ này là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên khả năng diễn đạt cơ bản và là nền tảng cho mọi cuộc hội thoại.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mức độ chi tiết của từ vựng trong mỗi chủ đề thường dừng lại ở các từ ngữ thông dụng, thiết thực và có tính ứng dụng cao. Ví dụ, trong chủ đề “du lịch và giao thông”, bạn không chỉ học các từ như “airport”, “train station” mà còn cả các động từ liên quan như “depart”, “arrive”, hay các cụm từ như “check in”, “miss a flight”. Mục tiêu là đảm bảo người học có thể sử dụng tiếng Anh B1 một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế mà không gặp quá nhiều khó khăn.

Ứng Dụng Từ Vựng B1 Theo Ngữ Cảnh Đời Thường

Việc học từ vựng B1 Cambridge sẽ trở nên hiệu quả hơn khi người học chủ động tìm kiếm cơ hội để ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế. Ví dụ, khi học về chủ đề “thực phẩm và đồ uống”, bạn có thể thử tự gọi món tại một nhà hàng tiếng Anh hoặc đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Trong chủ đề “sức khỏe”, hãy thử đọc các bài viết ngắn về lối sống lành mạnh hoặc tìm hiểu về các triệu chứng bệnh thông thường bằng tiếng Anh.

Việc liên tục đặt mình vào các ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ sẽ giúp bạn củng cố vốn từ một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tự mình tạo ra các câu chuyện ngắn, miêu tả sự vật, hiện tượng xung quanh, hoặc đơn giản là suy nghĩ bằng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày. Điều này biến quá trình học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge từ việc ghi nhớ thụ động thành một hoạt động tương tác, có ý nghĩa và mang lại hiệu quả cao.

100 Từ Vựng Tiếng Anh B1 Cambridge Thông Dụng Nhất

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở, nơi cư trú
Access n, v /ˈækses/ Quyền truy cập; truy cập
Advertisement n /ədˈvɜːtɪsmənt/ Quảng cáo
Amusing adj /əˈmjuːzɪŋ/ Vui, hài hước
Apartment n /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
Athlete n /ˈæθliːt/ Vận động viên
Awesome adj /ˈɔːsəm/ Tuyệt vời
Backpack n /ˈbækpæk/ Ba lô
Bandage n /ˈbændɪdʒ/ Băng cứu thương
Bookstore n /ˈbʊkstɔːr/ Hiệu sách
Board v /bɔːd/ Lên tàu, máy bay, xe buýt,…
Breeze n /briːz/ Gió nhẹ
Breakfast n /ˈbrekfəst/ Bữa sáng
Businessman n /ˈbɪznɪsmən/ Doanh nhân
Cafeteria n /ˌkæfəˈtɪəriə/ Quán ăn tự phục vụ
Campsite n /ˈkæmpsaɪt/ Khu cắm trại
Candidate n /ˈkændɪdət/ Ứng viên
Century n /ˈsentʃəri/ Thế kỷ
Certificate n /səˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận
Champion n /ˈtʃæmpiən/ Nhà vô địch
Check in/out phr. v /tʃek ɪn/aʊt/ Làm thủ tục nhận/trả phòng
Climate change n. phr /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Collection n /kəˈlekʃn/ Bộ sưu tập
Communicate n /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp
Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc thi, sự cạnh tranh
Connect n /kəˈnekt/ Kết nối
Conference n /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
Credit card n. phr /ˈkredɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
Crossroads n /ˈkrɒsrəʊdz/ Ngã tư đường
Currency n /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
Delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ Ngon
Department n /dɪˈpɑːrtmənt/ Bộ phận, khoa, phòng ban
Departure n /dɪˈpɑːtʃər/ Sự khởi hành
Depressed adj /dɪˈprest/ Chán nản, suy sụp
Destination n /ˌdestɪˈneɪʃn/ Điểm đến
Documentary n /ˌdɒkjuˈmentəri/ Phim tài liệu
Downstairs adv /ˌdaʊnˈsteáz/ Ở tầng dưới
Electronic adj /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ Điện tử
Elevator n /ˈelɪveɪtər/ Thang máy
Emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ Trường hợp khẩn cấp
Employ v /ɪmˈplɔɪ/ Tuyển dụng
Facilities n /fəˈsɪlɪtiz/ Cơ sở vật chất
Farmland n /ˈfɑːmlænd/ Đất nông nghiệp
Flavour n /ˈfleɪvər/ Hương vị
Flatmate n /ˈflætmeɪt/ Bạn cùng phòng
Furniture n /ˈfɜːrnɪtʃər/ Đồ nội thất
Gallery n /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày
Generous adj /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Get dressed v. phr /ɡet drest/ Mặc quần áo
Gymnastics n /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
Install v /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
Instruction n /ɪnˈstrʌkʃn/ Hướng dẫn
Jewellery n /ˈdʒuːəlri/ Trang sức
Journalist n /ˈdʒɜːnəlɪst/ Nhà báo
Jungle n /ˈdʒʌŋɡl/ Rừng rậm
Laundry n /ˈlɔːndri/ Giặt ủi
Main course n. phr /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ Món chính
Medicine n /ˈmedɪsɪn/ Thuốc
Mention v /ˈmenʃn/ Đề cập
Midnight n /ˈmɪdnaɪt/ Nửa đêm
Nervous adj /ˈnɜːvəs/ Lo lắng
Nightlife n /ˈnaɪtlaɪf/ Cuộc sống về đêm
Occupation n /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ Nghề nghiệp
Old-fashioned adj /ˌəʊld ˈfæʃnd/ Lỗi thời
Pale adj /peɪl/ Nhợt nhạt
Passenger n /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách
Performance n /pərˈfɔːrməns/ Màn trình diễn, hiệu suất
Pharmacy n /ˈfɑːrməsi/ Hiệu thuốc
Playground n /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
Pollution n /pəˈluːʃn/ Sự ô nhiễm
Practise v /ˈpræktɪs/ Luyện tập
Production n /prəˈdʌkʃn/ Sự sản xuất
Profession n /prəˈfeʃn/ Nghề nghiệp
Programme n /ˈprəʊɡræm/ Chương trình
Public transport n. phr /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ Giao thông công cộng
Qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp, trình độ chuyên môn
Railway n /ˈreɪlweɪ/ Đường sắt
Rainforest n /ˈreɪnˌfɒrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
Reasonable adj /ˈriːznəbl/ Hợp lý, phải chăng (giá cả)
Receipt n /rɪˈsiːt/ Biên lai
Refreshments n /rɪˈfreʃmənts/ Đồ ăn nhẹ
Relieved adj /rɪˈliːvd/ Nhẹ nhõm
Repair v /rɪˈpeər/ Sửa chữa
Rest n, v /rest/ Nghỉ ngơi
Roundabout n /ˈraʊndəbaʊt/ Bùng binh
Science n /ˈsaɪəns/ Khoa học
Sculpture n /ˈskʌlptʃər/ Điêu khắc
Social media n /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Study v /ˈstʌdi/ Học tập
Sunrise n /ˈsʌnraɪz/ Bình minh
Technology n /tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ
Temperature n /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
Thunderstorm n /ˈθʌndərstɔːrm/ Cơn giông bão (kèm sấm sét và mưa lớn)
Traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/ Tắc đường
Typical adj /ˈtɪpɪkl/ Điển hình
Uniform n /ˈjuːnɪfɔːrm/ Đồng phục
University n /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ Đại học
Wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã
Working hours n /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ Giờ làm việc
Workout n /ˈwɜːrkaʊt/ Bài tập thể dục, buổi luyện tập

Bí Quyết Nâng Cao Vốn Từ Vựng B1 Cambridge Hiệu Quả

Để chinh phục từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge, việc áp dụng các phương pháp học tập khoa học là vô cùng quan trọng. Một trong những cách tiếp cận hiệu quả nhất là học từ vựng theo chủ đề. Khi nhóm các từ có liên quan lại với nhau, bộ não sẽ dễ dàng tạo ra sự kết nối và ghi nhớ chúng lâu hơn. Ví dụ, khi học về chủ đề “Du lịch”, bạn nên học các từ liên quan như “airport”, “boarding pass”, “luggage”, “destination” cùng lúc, thay vì học từng từ riêng lẻ. Việc này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ một cách có hệ thống mà còn hỗ trợ việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcards là một công cụ cực kỳ hữu ích cho việc học từ vựng B1. Cho dù là flashcards vật lý hay ứng dụng trên điện thoại như Anki hay Quizlet, công cụ này giúp bạn ôn tập nhanh chóng và linh hoạt. Mỗi thẻ flashcard nên chứa từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu cách sử dụng. Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System) cũng được khuyến khích áp dụng với flashcards. Kỹ thuật này giúp bạn ôn lại từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, ngay trước khi bạn có nguy cơ quên chúng, từ đó củng cố trí nhớ dài hạn.

Luyện Tập Qua Các Hoạt Động Nghe và Đọc

Học từ vựng B1 Cambridge qua ngữ cảnh là một phương pháp tự nhiên và hiệu quả. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của từ, bạn hãy cố gắng bắt gặp từ vựng trong các tài liệu thực tế như báo, truyện ngắn, hoặc khi xem phim, nghe podcast ở trình độ phù hợp. Khi gặp một từ mới, hãy thử đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn trước khi tra từ điển. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa và cách dùng của từ mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phán đoán. Việc đọc sách tiếng Anh với vốn từ cơ bản được khuyến nghị cho trình độ B1 sẽ giúp bạn tiếp xúc với một lượng lớn từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đồng thời, việc kết hợp nghe tiếng Anh với mục tiêu tăng cường từ vựng cũng rất quan trọng. Bạn có thể nghe các bản tin ngắn, các đoạn hội thoại đơn giản hoặc các chương trình tiếng Anh dành cho người học ở trình độ B1. Cố gắng nhận diện các từ vựng mà bạn đã học và ghi chú lại những từ mới xuất hiện thường xuyên. Việc nghe lặp lại và cố gắng lặp lại theo (shadowing) cũng là một cách tốt để củng cố cách phát âm và ghi nhớ từ vựng một cách chủ động.

Sử Dụng Công Nghệ Hỗ Trợ Học Tập

Trong thời đại công nghệ số, có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge. Ngoài các ứng dụng flashcard đã kể, các công cụ từ điển trực tuyến tích hợp ví dụ, phát âm và các collocations (cụm từ đi kèm) như Cambridge Dictionary hay Oxford Learner’s Dictionaries là vô cùng giá trị. Bạn cũng có thể tìm kiếm các trò chơi từ vựng online, các bài kiểm tra nhanh để ôn tập và kiểm tra lại kiến thức của mình một cách thú vị.

Việc tận dụng các nền tảng mạng xã hội hoặc nhóm học tập trực tuyến cũng là một cách để tiếp xúc với từ vựng B1 qua các bài đăng, bình luận hoặc thảo luận. Bạn có thể theo dõi các trang tin tức bằng tiếng Anh hoặc các kênh YouTube chuyên về học tiếng Anh để cập nhật từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong các tình huống hiện đại. Việc học từ vựng thông qua các công cụ công nghệ giúp quá trình học trở nên linh hoạt, tiện lợi và phù hợp với lối sống năng động của nhiều người học.

Tối Ưu Hóa Kỹ Năng Ghi Nhớ và Vận Dụng

Để từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge được ghi nhớ sâu sắc và vận dụng linh hoạt, việc thực hành viết và nói là không thể thiếu. Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi ngày, sử dụng các từ vựng mới mà bạn đã học. Bạn có thể miêu tả hoạt động của mình, suy nghĩ về một vấn đề hoặc kể về một sự kiện đã xảy ra. Việc viết lách giúp bạn chủ động tái tạo và sắp xếp từ vựng trong các cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Thêm vào đó, việc tham gia các cuộc hội thoại tiếng Anh, dù với giáo viên, bạn bè hay qua các câu lạc bộ giao tiếp, là cách tốt nhất để luyện tập vốn từ B1 trong môi trường thực tế. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Cố gắng sử dụng từ vựng mới đã học trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Luyện tập đều đặn cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với trọng tâm là từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn biến chúng thành một phần tự nhiên trong khả năng ngôn ngữ của mình.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Học Từ Vựng B1 và Cách Khắc Phục

Khi học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể cản trở tiến độ. Một trong những lỗi lớn nhất là chỉ ghi nhớ nghĩa của từ mà không chú ý đến cách phát âm, loại từ, hoặc cách sử dụng trong câu. Điều này dẫn đến việc phát âm sai, dùng sai ngữ pháp, hoặc thậm chí là truyền đạt sai thông điệp. Để khắc phục, hãy luôn học từ vựng kèm theo phiên âm, loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), và ít nhất một câu ví dụ cụ thể. Luyện đọc to từ mới và câu ví dụ giúp củng cố cách phát âm chuẩn xác.

Một lỗi khác là cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn mà không có kế hoạch ôn tập định kỳ. Kết quả là từ vựng nhanh chóng bị quên lãng. Thay vào đó, hãy đặt mục tiêu học một lượng từ vựng B1 vừa phải mỗi ngày (ví dụ: 5-10 từ mới) và tuân thủ lịch trình ôn tập theo kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Việc này giúp từ vựng được chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc chỉ học từ vựng một cách thụ động mà không thực hành viết hoặc nói cũng là một sai lầm. Hãy chủ động tạo ra các câu, đoạn văn hoặc tham gia hội thoại để biến từ vựng thành công cụ giao tiếp của riêng bạn.

Tài Nguyên Học Tập Từ Vựng B1 Cambridge Đáng Tin Cậy

Để học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge một cách có hệ thống và hiệu quả, việc lựa chọn tài nguyên học tập phù hợp là rất quan trọng. Đầu tiên, hãy sử dụng các sách giáo trình và tài liệu luyện thi B1 Cambridge chính thức từ Cambridge Assessment English. Những tài liệu này cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề, bài tập thực hành và đề thi mẫu, giúp bạn làm quen với định dạng và yêu cầu của kỳ thi.

Thêm vào đó, các trang web từ điển uy tín như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries hay Longman Dictionary of Contemporary English là nguồn tài liệu không thể thiếu. Chúng cung cấp đầy đủ thông tin về nghĩa, phiên âm, ví dụ, collocations, và các biến thể của từ. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại thông minh, như Memrise hoặc Duolingo, mặc dù chúng không chuyên sâu vào B1 nhưng có thể hỗ trợ củng cố vốn từ một cách tương tác. Cuối cùng, việc xem các kênh YouTube chuyên về học tiếng Anh, đọc báo tiếng Anh đơn giản (ví dụ: BBC Learning English) hoặc nghe podcast dành cho người học tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng B1 trong ngữ cảnh thực tế.

Bài Tập Vận Dụng

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

Before traveling abroad, you should exchange your money for the local _______.

a) Certificate

b) Currency

c) Collection

d) Receipt

The new shopping mall has excellent _______ such as restaurants, a cinema, and a playground.

a) Facilities

b) Instructions

c) Qualifications

d) Competitions

Mark has a degree in computer science and a special _______ in artificial intelligence.

a) Occupation

b) Qualification

c) Programme

d) Document

Emma was very _______ when she lost her phone, but luckily, someone returned it to her.

a) Generous

b) Reasonable

c) Relieved

d) Typical

The doctor told me to take this _______ three times a day after meals.

a) Furniture

b) Medicine

c) Sculpture

d) Jungle

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện đoạn văn

Từ gợi ý: competition, technology, accommodation, certificate, profession, facilities, departure, occupation

Paragraph 1: A Student’s Journey

Anna has always dreamed of becoming a doctor, but she knew that she needed a lot of training to enter the medical (1) ________. After years of studying, she finally received her (2) ________ from a prestigious university. Now, she is preparing to move to another city for her internship. She has already booked her flight, and her (3) ________ is scheduled for next Monday.

Paragraph 2: Choosing the Right Place to Stay

Finding good (4) ________ is very important for students who study far from home. Many universities provide excellent (5) ________, such as libraries, study rooms, and sports centers. However, some students prefer to rent an apartment instead.

Paragraph 3: A Global Event

Last year, Tom participated in an international science (6) ________, where students from different countries presented their research projects. His project focused on the latest advancements in medical (7) ________. He worked hard and won first place, which helped him secure a scholarship for his future studies.

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học

  1. Anh trai tôi là một vận động viên và đã giành chức vô địch trong một cuộc thi điền kinh quốc gia.
  2. Cô ấy đang tìm kiếm một chỗ ở gần trường đại học để thuận tiện cho việc đi lại.
  3. Chúng tôi phải xuất trình giấy chứng nhận hoàn thành khóa học trước khi đăng ký công việc.
  4. Anh ấy rất hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè khi họ gặp khó khăn.
  5. Vì tắc đường, tôi đã đến sân bay muộn và suýt lỡ chuyến bay.
  6. Họ đã tổ chức một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu vào tháng trước.
  7. Một số người thích làm việc theo giờ cố định, trong khi những người khác làm việc linh hoạt.
  8. Cô ấy muốn theo đuổi một nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học vì cô ấy yêu thích nghiên cứu.

Đáp Án

Bài tập 1:

  1. b) Currency
  2. a) Facilities
  3. b) Qualification
  4. c) Relieved
  5. b) Medicine

Bài tập 2:

  1. profession
  2. certificate
  3. departure
  4. accommodation
  5. facilities
  6. competition
  7. technology

Bài tập 3:

  1. My brother is an athlete and has won the championship in a national athletics competition.
  2. She is looking for accommodation near the university for convenience.
  3. We have to present a certificate of course completion before registering for the job.
  4. He is very generous and always ready to help his friends when they are in trouble.
  5. Because of the traffic jam, I arrived late at the airport and almost missed my flight.
  6. They held an international conference on climate change last month.
  7. Some people prefer to work fixed hours, while others have flexible working hours.
  8. She wants to pursue a profession in science because she loves research.

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge bao gồm những chủ đề gì?

Từ vựng B1 Cambridge tập trung vào các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày và xã hội, bao gồm quần áo, màu sắc, công nghệ, giáo dục, giải trí, môi trường, ẩm thực, sức khỏe, sở thích, nhà cửa, ngôn ngữ, cảm xúc cá nhân, địa điểm, dịch vụ, mua sắm, thể thao, thế giới tự nhiên, thời gian, du lịch, thời tiết và công việc.

2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng B1 Cambridge hiệu quả hơn?

Để ghi nhớ từ vựng B1 hiệu quả, bạn nên áp dụng các phương pháp như học theo chủ đề, sử dụng flashcards kết hợp kỹ thuật lặp lại ngắt quãng, học từ trong ngữ cảnh thực tế (qua đọc báo, xem phim, nghe podcast), và chủ động thực hành viết, nói bằng từ vựng mới.

3. Có cần học tất cả 100 từ vựng B1 Cambridge phổ biến không?

Danh sách 100 từ vựng B1 Cambridge phổ biến chỉ là một phần nhỏ trong tổng số vốn từ bạn cần nắm vững. Đây là những từ thường gặp nhất, nhưng bạn cần tiếp tục mở rộng vốn từ của mình qua các chủ đề khác nhau để đạt được trình độ B1 toàn diện.

4. Học từ vựng B1 qua ngữ cảnh có lợi ích gì?

Học từ vựng B1 qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng và các collocations (cụm từ đi kèm) của từ. Điều này làm cho việc ghi nhớ trở nên tự nhiên hơn và giúp bạn vận dụng từ vựng một cách chính xác, linh hoạt trong giao tiếp thực tế, thay vì chỉ học thuộc lòng nghĩa đơn thuần.

5. Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) là gì và có tác dụng như thế nào với từ vựng B1?

Lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, được thiết kế để củng cố trí nhớ dài hạn. Hệ thống này sẽ nhắc nhở bạn ôn lại các từ mà bạn sắp quên, giúp củng cố vốn từ B1 của bạn một cách hiệu quả và bền vững hơn so với việc ôn tập ngẫu nhiên.

6. Nên sử dụng những tài nguyên nào để học từ vựng B1 Cambridge?

Bạn nên sử dụng các sách giáo trình và tài liệu luyện thi chính thức của Cambridge, các từ điển trực tuyến uy tín (Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries), các ứng dụng học từ vựng (Anki, Quizlet), và các nguồn tài liệu tiếng Anh thực tế như báo, podcast, phim ảnh ở trình độ phù hợp.

7. Làm sao để kiểm tra vốn từ vựng B1 của mình?

Bạn có thể kiểm tra vốn từ vựng B1 của mình thông qua các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến dành cho trình độ B1, làm các bài tập trong sách giáo trình B1 Cambridge, hoặc thử sức với các đề thi mẫu của chứng chỉ này. Tự đánh giá khả năng sử dụng từ vựng khi viết và nói cũng là một cách tốt.

8. Tôi có thể học từ vựng B1 Cambridge qua việc xem phim không?

Hoàn toàn có thể. Xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh có phụ đề (ban đầu là tiếng Việt, sau đó là tiếng Anh, hoặc không phụ đề) là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng B1 trong ngữ cảnh tự nhiên, học cách phát âm và ngữ điệu. Hãy chọn những bộ phim có nội dung đơn giản và phù hợp với sở thích của bạn.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge là một bước đệm vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chủ đề từ vựng quan trọng, các phương pháp học hiệu quả và cách tránh những lỗi phổ biến. Việc thường xuyên ôn tập và ứng dụng vốn từ vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp bạn không chỉ đạt được chứng chỉ mà còn gia tăng sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Hãy kiên trì luyện tập, và Anh ngữ Oxford tin rằng bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu học tập của mình.