Chủ đề Urbanisation (Đô thị hóa) trong chương trình Tiếng Anh 12 Unit 2 là một phần kiến thức quan trọng, đòi hỏi người học nắm vững nhiều từ vựng chuyên sâu và liên quan. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn mở rộng kiến thức về một trong những hiện tượng xã hội nổi bật nhất của thế kỷ 21. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 Urbanisation, cùng với các từ mở rộng và bài tập thực hành, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc.
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 Về Chủ Đề Urbanisation
Chủ đề đô thị hóa mang đến một kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú, mô tả từ quá trình phát triển kinh tế, xã hội cho đến những thách thức về môi trường và hạ tầng. Để dễ dàng tiếp thu, chúng ta sẽ cùng khám phá các thuật ngữ đô thị này qua từng nhóm ý nghĩa cụ thể, giúp bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng của chúng. Việc nắm vững những từ khóa liên quan đến phát triển thành phố này là vô cùng cần thiết.
Nhóm Từ Vựng Cơ Bản Về Đô Thị Hóa
Một trong những thuật ngữ trọng tâm của chủ đề này là Urbanisation (phát âm /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/), một danh từ chỉ sự đô thị hóa. Khái niệm này mô tả quá trình các khu vực nông thôn biến đổi thành các khu vực thành thị, thường đi kèm với sự phát triển kinh tế, tăng dân số và mở rộng cơ sở hạ tầng. Sự đô thị hóa đã và đang dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cảnh quan và cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia trên thế giới. Từ gốc của urbanisation là động từ “urbanize” (đô thị hóa) và tính từ “urban” (thuộc về đô thị), giúp người học dễ dàng nhận diện và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Để bàn về một chủ đề phức tạp như đô thị hóa, chúng ta cần những từ ngữ có khả năng gợi mở suy nghĩ, và thought-provoking (/ˈθɔːtprəˌvoʊkɪŋ/) là một tính từ hoàn hảo. Nó diễn tả điều gì đó gây suy tư hoặc gợi suy ngẫm, khuyến khích người nghe hoặc đọc xem xét kỹ lưỡng hơn về vấn đề. Liên quan đến con người sống trong các khu vực đô thị, chúng ta có inhabitant (/ɪnˈhæbɪtənt/), là danh từ chỉ người cư trú, người sinh sống tại một nơi cụ thể. Ví dụ, một thành phố lớn có thể có hàng triệu cư dân đến từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên sự đa dạng văn hóa.
Trong bối cảnh đô thị, work opportunity (/wɜːrk ˌɒpərˈtjuːnɪti/) hay cơ hội việc làm là một cụm danh từ cực kỳ quan trọng, thường là lý do chính khiến nhiều người di cư đến các thành phố lớn. Các khu vực đô thị thường tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ, tạo ra vô số cơ hội việc làm đa dạng. Để thu hút sự chú ý đến những cơ hội này, người ta thường dùng cụm grab the attention of sb (/ɡræb ðə əˈtɛnʃən əv/), mang nghĩa thu hút sự chú ý của ai đó, thường dùng trong quảng cáo hoặc thông tin truyền thông.
Khi nghiên cứu về đô thị hóa, population (/ˌpɑːpjəˈleɪʃən/) là một danh từ không thể thiếu, chỉ dân số của một khu vực. Sự gia tăng dân số mạnh mẽ là một đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa. Cụm từ developed country (/dɪˈvɛləpt ˈkʌntri/), tức quốc gia phát triển, thường được nhắc đến khi bàn về các nền kinh tế đã trải qua quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở mức độ cao. Những quốc gia này thường có mức sống cao và cơ sở hạ tầng tiên tiến. Ngược lại với phát triển, động từ overload sb with st (/ˌoʊvərˈloʊd sʌmbədi wɪθ st/) diễn tả việc ai đó bị quá tải với cái gì, một vấn đề thường gặp trong các thành phố đông đúc về cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ công cộng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Sở Hữu Chứng Chỉ TESOL: Chìa Khóa Dạy Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Nắm Vững Cấu Trúc Appreciate Trong Tiếng Anh
- Từ Vựng Nỗi Sợ Hãi Tiếng Anh: Cách Diễn Đạt Toàn Diện
- Hướng Dẫn Chọn Tài Liệu Tự Học PTE Hiệu Quả Nhất
- STT Hài Hước Tiếng Anh Cực Chất Giúp Nâng Tầm Giao Tiếp
Các Thuật Ngữ Mô Tả Tác Động Kinh Tế và Xã Hội
Sự phát triển của một quốc gia hay một thành phố thường gắn liền với industrialisation (/ˌɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/), danh từ chỉ sự công nghiệp hóa. Đây là quá trình mà một xã hội chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dựa trên sản xuất công nghiệp quy mô lớn. Cuộc Cách mạng Công nghiệp (The Industrial Revolution /ði ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/) là một ví dụ điển hình cho thấy sự chuyển đổi này đã định hình lại thế giới như thế nào, thúc đẩy sự phát triển của các thành phố và tạo ra vô số việc làm mới.
Hậu quả của công nghiệp hóa là sự gia tăng nhu cầu employ (/ɪmˈplɔɪ/) hay tuyển dụng lao động. Các nhà máy và doanh nghiệp cần một lực lượng lao động lớn, dẫn đến việc nhiều người di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm. Sự chuyển đổi này cũng dẫn đến transformation (/ˌtrænzfərˈmeɪʃən/), tức sự biến đổi, chuyển đổi sâu sắc về kinh tế và xã hội. Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến economy (/ɪˈkɑːnəmi/), nền kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia, thường được đo lường bằng các chỉ số như Gross domestic product (/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/) – Sản phẩm quốc nội tổng hợp.
Khi nói về điều kiện sống, chúng ta có các thuật ngữ như downmarket (/ˌdaʊnˈmɑːrkɪt/), một tính từ chỉ phân khúc thấp, giá rẻ, thường ám chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng hơn. Ngược lại, những công việc có mức lương tốt được gọi là well-paid (/wɛl-peɪd/). High income (/haɪ ˈɪnkʌm/) là cụm danh từ chỉ thu nhập cao, một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao standard of living (/ˈstændərd ʌv ˈlɪvɪŋ/), tức mức sống của người dân. Tuy nhiên, cùng với thu nhập, cost of living (/kɒst ʌv ˈlɪvɪŋ/) – chi phí sinh hoạt – cũng là một yếu tố cần cân nhắc, đặc biệt là ở các thành phố lớn nơi chi phí thường rất cao.
Các vấn đề xã hội cũng là một phần không thể tách rời của đô thị hóa. Poverty (/ˈpɑvərti/) là danh từ chỉ nghèo đói, một thực trạng đáng buồn ở nhiều khu vực đô thị, đặc biệt là tại các slum (/slʌm/) – khu ổ chuột, nơi điều kiện sống thiếu thốn và vệ sinh kém. Việc thiếu hụt nguồn lực hay dịch vụ được gọi là shortage of (/ˈʃɔːrtɪdʒ ʌv/). Ví dụ, các thành phố thường đối mặt với sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng (affordable housing) hoặc các dịch vụ công cộng.
Những Từ Khóa Liên Quan Đến Môi Trường và Hạ Tầng Đô Thị
Khi các thành phố phát triển, việc quản lý môi trường trở thành một thách thức lớn. Greenhouse gas emission (/ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃən/) là một cụm danh từ quan trọng, chỉ khí thải nhà kính, một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Việc giảm thiểu lượng khí thải này là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ. Một khía cạnh khác của môi trường đô thị là sanitation (/ˌsænɪˈteɪʃən/), tức vệ sinh, bao gồm hệ thống xử lý nước thải và rác thải, vốn cực kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng trong các khu vực đông dân cư.
Các thành phố hiện đại cần một hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển. Access to health facilities (/ˈæksɛs tuː hɛlθ fəˈsɪlɪtiz/) là cụm danh từ chỉ tiếp cận các cơ sở y tế, điều kiện tiên quyết cho một cuộc sống khỏe mạnh. Tương tự, public transportation network (/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈnɛtwɜːrk/) hay mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả là chìa khóa để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.
Quá trình đô thị hóa cũng có những mặt trái. Overpopulated (/ˌoʊvərˈpɒpjəˌleɪtɪd/) là tính từ mô tả một khu vực dân cư quá đông, thường dẫn đến các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, thiếu nhà ở và áp lực lên các dịch vụ công cộng. Crime rate (/kraɪm reɪt/) là cụm danh từ chỉ tỉ lệ tội phạm, thường có xu hướng tăng lên ở các thành phố lớn nếu không có các biện pháp quản lý hiệu quả.
Đối lập với đô thị hóa, chúng ta có counter-urbanisation (/ˌkaʊntərˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/), tức sự ngược đô thị hóa hoặc di cư từ thành phố về nông thôn, một xu hướng ngày càng phổ biến khi người dân tìm kiếm lối sống yên bình hơn và chất lượng không khí tốt hơn.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Thuật Ngữ Chuyên Sâu Về Phát Triển Đô Thị
Ngoài các từ vựng cơ bản, việc hiểu các thuật ngữ chuyên sâu hơn về phát triển đô thị sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về chủ đề Urbanisation. Đây là những từ khóa thường xuất hiện trong các tài liệu, bài báo hoặc thảo luận học thuật về thành phố và sự phát triển của chúng.
Các Khái Niệm Quan Trọng Trong Quy Hoạch và Quản Lý Đô Thị
Rapid urbanization (/ˈræpɪd ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/) là cụm danh từ chỉ đô thị hóa nhanh chóng, một đặc điểm của nhiều thành phố đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi. Sự phát triển này thường đi kèm với những thách thức lớn về cơ sở hạ tầng và môi trường. Một vấn đề phổ biến là urban sprawl (/ˈɜːrbən sprɔːl/), tức sự gia tăng diện tích đô thị một cách không kiểm soát, dẫn đến việc mở rộng các khu dân cư ra vùng ngoại ô và thường gây ra suy thoái môi trường.
Để quản lý sự phát triển này, city planning (/ˈsɪti ˈplænɪŋ/) hay quy hoạch đô thị là một lĩnh vực thiết yếu. Quy hoạch đô thị hiệu quả là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của thành phố, giúp tổ chức không gian sống và làm việc một cách hợp lý. Trong quy hoạch, các zoning regulations (/ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/) hay quy định vùng đất đóng vai trò quan trọng, xác định cách thức sử dụng đất ở các khu vực khác nhau của thành phố, ví dụ như khu dân cư, khu thương mại hay khu công nghiệp.
Các giải pháp về nhà ở cũng rất đa dạng. High-density housing (/haɪ ˈdɛnsɪti ˈhaʊzɪŋ/) là cụm danh từ chỉ nhà ở có mật độ cao, một đặc điểm phổ biến ở các trung tâm đô thị lớn nhằm đáp ứng nhu cầu về chỗ ở cho lượng dân số đông đúc. Bên cạnh đó, mixed-use development (/ˈmɪkst juːs dɪˈvɛləpmənt/) là khái niệm phát triển đa dụng, kết hợp các không gian dân cư, thương mại và giải trí trong cùng một khu vực, giúp tạo ra các cộng đồng năng động và giảm thiểu nhu cầu di chuyển.
Những Thách Thức và Giải Pháp Đô Thị Hiện Đại
Trong nỗ lực xây dựng các thành phố đáng sống hơn, green spaces (/ɡriːn ˈspeɪsɪz/) hay khu vực xanh (công viên, vườn cây) đóng vai trò quan trọng, cung cấp không gian thư giãn và giải trí cho cư dân đô thị, đồng thời cải thiện chất lượng không khí. Mục tiêu cuối cùng là hướng tới sustainable development (/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/), tức phát triển bền vững, xem xét các tác động môi trường và xã hội dài hạn để đảm bảo sự phát triển không làm tổn hại đến các thế hệ tương lai.
Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa cũng đặt ra nhiều thách thức. Gentrification process (/ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs/) là quá trình tái xây dựng khu vực, thường là các khu phố cũ, làm tăng giá thuê và giá nhà, dẫn đến việc những cư dân lâu năm với thu nhập thấp phải di dời. Ngược lại, urban decay (/ˈɜːrbən dɪˈkeɪ/) chỉ sự suy thoái đô thị, khi các khu phố trở nên xuống cấp, hoang vắng do thiếu đầu tư và bỏ bê.
Một giải pháp tiên tiến cho các thành phố là smart city initiatives (/smɑrt ˈsɪti ɪˈnɪʃətɪvz/), tức các dự án thành phố thông minh, nhằm sử dụng công nghệ để quản lý đô thị hiệu quả hơn, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường tính bền vững. Để khuyến khích lối sống lành mạnh và giảm tắc nghẽn giao thông, nhiều thành phố đang hướng tới việc tạo ra pedestrian-friendly streets (/pɪˈdɛstrɪən-ˈfrɛndli striːts/), tức các con đường thân thiện với người đi bộ, nơi người dân có thể di chuyển an toàn và thoải mái.
Các thành phố lớn, đặc biệt là mega-cities (/ˈmɛɡə ˈsɪtiz/) hay thành phố siêu lớn, với dân số khổng lồ, thường đối mặt với những thách thức phức tạp về quản lý, cơ sở hạ tầng và môi trường. Hiện tượng population migration (/ˌpɒpjʊˈleɪʃən maɪˈɡreɪʃən/), hay di cư dân số từ nông thôn ra thành thị, là một xu hướng toàn cầu, góp phần hình thành nên các siêu đô thị này. Để tạo ra sự cân bằng xã hội, nhiều nơi đã thúc đẩy phát triển mixed-income neighborhoods (/mɪkst-ˈɪnkʌm ˈneɪbərˌhʊdz/), tức các khu vực có đa dạng thu nhập, khuyến khích sự đa dạng kinh tế và xã hội trong cộng đồng.
Bài Tập Vận Dụng Củng Cố Từ Vựng Urbanisation
Sau khi đã nắm vững các thuật ngữ về đô thị hóa trong Tiếng Anh 12 Unit 2, hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức và ghi nhớ sâu hơn các từ vựng này. Phần bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn kiểm tra khả năng nhận diện, điền loại từ và đặt câu với các từ khóa liên quan đến Urbanisation.
Thực Hành Nối Từ và Điền Loại Từ
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Downmarket | a. Công việc có mức lương cao |
2. Urbanisation | b. Phân khúc thấp, giá rẻ |
3. Industrialisation | c. Sự đô thị hóa |
4. High-paying job | d. Dân cư quá đông |
5. Overpopulated | e. Sự công nghiệp hóa |
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
- The rural area began to ………………….. rapidly as industries expanded (urban)
- The stunning artwork on display at the gallery managed to grab the ………………….. of art enthusiasts (attentive)
- She took the ………………….. to organize a neighborhood clean-up event.
- The government implemented policies to reduce greenhouse gas ………………….. and combat climate change. (emit)
- The presence of neighborhood watch programs has helped reduce the ………………….. rate in our community. (criminal)
- ………………….. on the basis of gender or ethnicity should not be tolerated in any society. (Discriminate)
- The ………………….. of the coastal village rely on fishing for their livelihood. (inhabit)
- Proper ………………….. practices are essential to prevent the spread of diseases. (sanitate)
- Uncontrolled ………………….. sprawl can lead to increased traffic congestion and pollution. (urbanize)
- Population ………………….. from rural to urban areas is a common phenomenon in many countries. (migrate)
Luyện Tập Đặt Câu Hoàn Chỉnh
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
- Urban decay
- Affordable housing
- Slum
- Progressive
- Jobless
- Standard of living
- Cost of living
- Shortage of
- Health facilities
- Well-paid
Phần Đáp Án và Giải Thích
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
1 – b
2 – c
3 – e
4 – a
5 – d
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
-
The rural area began to urbanize rapidly as industries expanded.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. “urbanize” (verb) có nghĩa là đô thị hóa. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khu vực nông thôn bắt đầu đô thị hóa nhanh chóng khi các ngành công nghiệp mở rộng.
-
The stunning artwork on display at the gallery managed to grab the attention of art enthusiasts.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “attention” (noun) có nghĩa là sự chú ý. Câu có nghĩa phù hợp là: Bức tranh tuyệt đẹp trưng bày tại phòng trưng bày đã thành công trong việc thu hút sự chú ý của những người yêu nghệ thuật.
-
She took the initiative to organize a neighborhood clean-up event.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “initiative” (noun) có nghĩa sáng kiến, nhưng trong cụm “take initiative”, nó mang nghĩa khởi xướng. Câu có nghĩa phù hợp là: Cô ấy đã tiên phong tổ chức một sự kiện làm sạch khu phố.
-
The government implemented policies to reduce greenhouse gas emissions and combat climate change.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “emission” (noun) có nghĩa là sự thải ra, “gas emission” mang nghĩa khí thải. Câu có nghĩa phù hợp là: Chính phủ đã thực hiện chính sách để giảm khí thải nhà kính và chống biến đổi khí hậu.
-
The presence of neighborhood watch programs has helped reduce the crime rate in our community.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “crime” (noun) có nghĩa là tội phạm, “crime rate” mang nghĩa tỉ lệ tội phạm. Câu có nghĩa phù hợp là: Sự hiện diện của các chương trình tuần tra khu phố đã giúp giảm tỉ lệ tội phạm trong cộng đồng của chúng ta.
-
Discrimination on the basis of gender or ethnicity should not be tolerated in any society.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “discrimination” (noun) có nghĩa là sự phân biệt đối xử. Câu có nghĩa phù hợp là: Phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc dân tộc không nên được tha thứ trong bất kỳ xã hội nào.
-
The inhabitants of the coastal village rely on fishing for their livelihood.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “inhabitant” (noun) có nghĩa là cư dân. Câu có nghĩa phù hợp là: Các cư dân của ngôi làng ven biển dựa vào ngư nghiệp để kiếm sống.
-
Proper sanitation practices are essential to prevent the spread of diseases.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “sanitation” (noun) có nghĩa là vệ sinh. Câu có nghĩa phù hợp là: Các thực hành vệ sinh đúng đắn là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
-
Uncontrolled urban sprawl can lead to increased traffic congestion and pollution.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ bổ nghĩa cho “sprawl”. “Urban sprawl” là cụm từ cố định chỉ sự gia tăng diện tích đô thị. Câu có nghĩa phù hợp là: Sự gia tăng diện tích đô thị không kiểm soát có thể dẫn đến tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm tăng lên.
-
Population migration from rural to urban areas is a common phenomenon in many countries.
- Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “migration” (noun) có nghĩa là sự di cư. Câu có nghĩa phù hợp là: Di cư dân số từ vùng nông thôn đến vùng đô thị là một hiện tượng phổ biến ở nhiều quốc gia.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
- Urban decay: The abandoned factories and deteriorating buildings in the city are clear signs of urban decay.
- (Các nhà máy bị bỏ hoang và các công trình đang xuống cấp trong thành phố là dấu hiệu rõ ràng của sự suy thoái đô thị.)
- Affordable housing: The government has introduced programs to create more affordable housing options for low-income families.
- (Chính phủ đã giới thiệu các chương trình để tạo ra nhiều lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng hơn cho các gia đình thu nhập thấp.)
- Slum: Efforts are being made to improve the living conditions in the slum areas of the city.
- (Có những nỗ lực để cải thiện điều kiện sống trong các khu ổ chuột của thành phố.)
- Progressive: The progressive policies implemented by the government aim to promote social equality and justice.
- (Các chính sách tiến bộ được thực hiện bởi chính phủ nhằm thúc đẩy sự bình đẳng xã hội và công lý.)
- Jobless: The high jobless rate in the region is a cause for concern among policymakers.
- (Tỷ lệ thất nghiệp cao trong khu vực là nguyên nhân đáng lo ngại đối với các nhà hoạch định chính sách.)
- Standard of living: Improving the standard of living for citizens is a top priority for the government.
- (Nâng cao mức sống cho công dân là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)
- Cost of living: The rising cost of living has put financial strain on many households.
- (Sự tăng của chi phí sinh hoạt đã đặt áp lực tài chính lên nhiều hộ gia đình.)
- Shortage of: There is a shortage of qualified teachers in rural schools.
- (Có sự thiếu hụt giáo viên có trình độ trong các trường học nông thôn.)
- Health facilities: Access to adequate health facilities is essential for the well-being of the population.
- (Tiếp cận các cơ sở y tế đủ điều kiện là quan trọng cho sức khỏe của dân số.)
- Well-paid: Skilled workers often seek well-paid employment opportunities in urban areas.
- (Các công nhân có kỹ năng thường tìm kiếm các cơ hội việc làm có mức lương cao ở các khu vực đô thị.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Chủ Đề Urbanisation
-
Urbanisation là gì và tại sao nó quan trọng trong Tiếng Anh 12 Unit 2?
Urbanisation (đô thị hóa) là quá trình tăng trưởng dân số và mở rộng các khu vực thành thị. Đây là một chủ đề quan trọng trong Tiếng Anh 12 Unit 2 vì nó phản ánh một hiện tượng toàn cầu có tác động sâu rộng đến kinh tế, xã hội và môi trường. Việc nắm vững từ vựng về đô thị hóa giúp học sinh không chỉ làm tốt các bài tập mà còn mở rộng kiến thức liên ngành. -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng khó về đô thị hóa?
Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 Urbanisation, bạn nên nhóm các từ theo chủ đề con (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường), sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ của riêng mình, và thực hành thường xuyên. Việc liên hệ từ mới với các khái niệm đã biết hoặc hình ảnh trực quan cũng rất hữu ích. -
Có những từ đồng nghĩa nào với Urbanisation?
Mặc dù không có từ đồng nghĩa hoàn hảo, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan như urban growth (tăng trưởng đô thị), city development (phát triển thành phố), hoặc urban expansion (mở rộng đô thị) để diễn đạt các khía cạnh khác nhau của sự đô thị hóa tùy theo ngữ cảnh. -
Tại sao cần học cả từ vựng mở rộng ngoài sách giáo khoa?
Việc học từ vựng mở rộng giúp bạn có vốn từ phong phú và linh hoạt hơn, không chỉ đáp ứng yêu cầu của bài học trong Tiếng Anh 12 Unit 2 mà còn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng như IELTS hay THPT Quốc gia, nơi các chủ đề xã hội thường được khai thác sâu. Nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác hơn. -
Làm thế nào để ứng dụng từ vựng Urbanisation vào kỹ năng nói và viết tiếng Anh?
Để ứng dụng từ vựng về đô thị hóa vào nói và viết, bạn nên luyện tập xây dựng các câu hoàn chỉnh, viết đoạn văn ngắn mô tả các vấn đề hoặc lợi ích của đô thị hóa. Tham gia các cuộc thảo luận, thuyết trình về chủ đề này cũng là cách hiệu quả để củng cố và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên.
Thông qua bài viết này, bạn đã được cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 Urbanisation, cùng với các từ mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn chinh phục chủ đề đô thị hóa và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên thực hành thường xuyên để các thuật ngữ đô thị này trở thành một phần quen thuộc trong vốn từ của bạn, và Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Anh.