Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, gắn liền với mọi cung bậc cảm xúc và hoạt động giao tiếp. Việc nắm vững từ vựng về âm nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận, phân tích và chia sẻ về sở thích âm nhạc của mình, đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế.

Các Thuật Ngữ Cốt Lõi Trong Cấu Trúc Bài Hát

Một ca khúc hoàn chỉnh là sự kết hợp tinh tế của nhiều yếu tố âm nhạc khác nhau, tạo nên một tổng thể hài hòa và cuốn hút. Để hiểu sâu hơn về cấu tạo của một bài hát, việc làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng. Những khái niệm này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác các phần của một bản nhạc mà còn nâng cao khả năng phân tích âm nhạc cá nhân.

Bass (phiên âm: beɪs): Thường được hiểu là âm trầm, có tần số thấp, tạo nên nền tảng vững chắc cho giai điệu. Trong âm nhạc cổ điển, từ này còn có thể chỉ giọng nam thấp nhất. Sự hiện diện của âm bass mạnh mẽ thường tạo cảm giác sâu lắng, dày dặn cho một bản nhạc, là yếu tố không thể thiếu trong nhiều thể loại từ pop đến EDM.

Bridge (phiên âm: brɪʤ): Đây là phần chuyển tiếp trong bài hát, thường xuất hiện sau điệp khúc thứ hai và dẫn dắt đến điệp khúc cuối cùng hoặc một đoạn solo. Mục đích của bridge là tạo ra sự thay đổi về giai điệu hoặc cảm xúc, làm mới bài hát trước khi trở lại phần quen thuộc, giúp người nghe không cảm thấy nhàm chán.

Chorus (phiên âm: ˈkɔːrəs): Còn gọi là điệp khúc, là phần lời và giai điệu lặp đi lặp lại nhiều lần trong một bài hát, thường là đoạn có tính biểu cảm và dễ nhớ nhất. Chorus đóng vai trò trung tâm, truyền tải thông điệp chính hoặc cảm xúc nổi bật của ca khúc, là yếu tố giúp bài hát đi vào lòng người nghe và trở thành điểm nhấn khó quên.

Encore (phiên âm: ɒŋˈkɔː): Thuật ngữ này dùng để chỉ một tiết mục biểu diễn thêm do nghệ sĩ trình bày sau khi chương trình chính thức đã kết thúc. Encore thường là lời đáp lại yêu cầu nhiệt tình từ phía khán giả, thể hiện sự mến mộ và mong muốn được thưởng thức thêm những màn trình diễn đặc sắc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Harmony (phiên âm: ˈhɑːməni): Là sự hòa âm, tức là sự kết hợp các nốt nhạc khác nhau được phát lên đồng thời một cách hài hòa, tạo ra một tổng thể âm thanh dễ chịu. Harmony là yếu tố quan trọng tạo nên chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc, giúp bổ trợ cho giai điệu chính và mang lại cảm giác cân bằng.

Hook (phiên âm: hʊk): Là đoạn “móc”, một phần của bài hát (có thể là một câu hát, một giai điệu, hay toàn bộ chorus) cực kỳ bắt tai và dễ nhớ, khiến người nghe liên tục muốn nghe lại. Hook là yếu tố then chốt giúp một bài hát trở nên phổ biến và lưu lại trong tâm trí công chúng, đóng góp lớn vào sự thành công của ca khúc.

Lyrics (phiên âm: ˈlɪrɪks): Chỉ phần lời của bài hát, bao gồm các từ ngữ, câu văn được ca sĩ thể hiện qua giọng hát hoặc rap. Lyrics là phương tiện truyền tải câu chuyện, thông điệp hay cảm xúc của người nghệ sĩ đến với khán giả, góp phần quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa và chiều sâu cho một bản nhạc.

Pitch (phiên âm: pɪʧ): Là cao độ của âm thanh, tức là vị trí của một âm trên thang tần số âm thanh. Pitch quyết định độ “cao” hay “thấp” của nốt nhạc hoặc giọng nói, là yếu tố cơ bản trong việc xây dựng giai điệu và harmony trong âm nhạc.

Record (phiên âm: ˈrɛkɔːd): Với vai trò danh từ, record có thể hiểu là một bài hát hoặc một đĩa nhạc đã được thu âm. Khi là động từ, nó mang nghĩa thu âm bài hát. Ngành công nghiệp âm nhạc hiện đại phát triển dựa trên việc record và phân phối các tác phẩm đến với công chúng.

Rhythm (phiên âm: ˈrɪðəm): Là nhịp điệu, sự sắp đặt có hệ thống của các nốt nhạc, khoảng nghỉ và những điểm nhấn mạnh trong một bản nhạc. Rhythm tạo ra “nhịp đập” và cảm giác chuyển động cho âm nhạc, là yếu tố cốt lõi giúp người nghe cảm nhận được sự cuốn hút và năng lượng của bài hát.

Verse (phiên âm: vɜːs): Là phần lời chính của bài hát, thường xuất hiện trước hoặc sau điệp khúc, với mục đích phát triển nội dung câu chuyện hoặc truyền tải các ý tưởng chi tiết hơn. Mỗi verse thường có lời khác nhau nhưng giai điệu vẫn giữ tương đồng, tạo tiền đề cho sự xuất hiện của chorus.

Vocal (phiên âm: ˈvəʊkəl): Phần trình bày bằng giọng hát của ca sĩ, hoặc phần rap của rapper trên nền nhạc. Vocal là linh hồn của nhiều bài hát, mang đến cảm xúc và cá tính riêng biệt cho tác phẩm. Một phần vocal mạnh mẽ, biểu cảm có thể nâng tầm giá trị của cả bài hát.

Người phụ nữ đang hát với micro, biểu tượng âm nhạc, minh họa thuật ngữ âm nhạc tiếng AnhNgười phụ nữ đang hát với micro, biểu tượng âm nhạc, minh họa thuật ngữ âm nhạc tiếng Anh

Ví dụ minh họa cách sử dụng các từ vựng về âm nhạc trong đoạn hội thoại sau:

A: Bạn đã nghe album mới nhất của Hoàng Thùy Linh, LINK, chưa?
B: Chưa, bạn đã nghe rồi à?
A: Tất nhiên rồi! Mỗi bài hát trong album đều ở một đẳng cấp khác. Bạn nhất định phải nghe thử.
B: Nghe hay đấy, nhưng điều gì khiến bạn hứng thú đến vậy với album này?
A: Trước hết, Linh và đội của cô ấy đã làm một công việc phi thường khi lồng ghép các yếu tố truyền thống Việt Nam vào album thứ hai này. Điều đó được phản ánh từ tiêu đề bài hát đến lyrics và rõ ràng nhất là nhịp điệu của một loại nhạc cụ truyền thống Việt Nam trong một trong những records của cô ấy.
B: Ngạc nhiên thật đấy.
A: Đúng vậy, mình thích cách cô ấy tận dụng tốt các versesbridges của các bài hát để tái hiện một hình ảnh sống động về giá trị Việt Nam.
B: Thật đáng kinh ngạc!
A: Đúng vậy. Chưa kể đến rhythms bắt tai và vocal tuyệt vời của Hoàng Thùy Linh. LINK là sự harmony của bass sâu lắng trong một vài chorus của các tracks và giọng hát nhẹ nhàng của nữ ca sĩ. Mình chắc rằng nếu bạn yêu thích thể loại pop và R&B, bạn sẽ yêu thích album này ngay lập tức.
B: Mình không ngờ bạn lại có thể “thuyết giảng” 5 phút về chủ đề này, nhưng mình chắc chắn sẽ nghe thử album này.

Khám Phá Các Loại Nhạc Cụ Phổ Biến

Thế giới âm nhạc đa dạng không chỉ bởi thể loại mà còn ở vô vàn các loại nhạc cụ khác nhau, mỗi loại mang một âm sắc và vai trò riêng biệt. Việc biết tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh là một phần quan trọng để mở rộng vốn từ vựng về âm nhạc của bạn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các nhạc cụ được phân loại theo cấu tạo và cách chơi dưới đây.

Nhạc Cụ Dây (Stringed Instruments)

Đây là nhóm nhạc cụ tạo ra âm thanh từ sự rung động của dây. Sự đa dạng của nhạc cụ dây mang đến những cung bậc cảm xúc phong phú, từ du dương trầm bổng đến mạnh mẽ, dồn dập.

  • Guitar (gɪˈtɑː): Đàn ghi-ta, một nhạc cụ dây phổ biến với nhiều thể loại như acoustic, classic, hay điện.
  • Electric guitar (ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑː): Đàn ghi-ta điện, sử dụng bộ khuếch đại âm thanh để tạo ra tiếng vang và hiệu ứng đặc biệt.
  • Violin (ˌvaɪəˈlɪn): Đàn vi-ô-lông (vĩ cầm), nhạc cụ dây thanh lịch nổi bật trong nhạc cổ điển và giao hưởng.
  • Cello (ˈʧɛləʊ): Đàn xen-lô (trung vĩ cầm), nhạc cụ dây lớn hơn violin, tạo ra âm thanh trầm ấm và sâu lắng.
  • Harp (hɑːp): Đàn hạc, một nhạc cụ dây lớn với nhiều dây được căng thẳng đứng, tạo ra âm thanh trong trẻo, huyền ảo.

Nhạc Cụ Hơi (Wind Instruments)

Nhạc cụ hơi tạo ra âm thanh khi người chơi thổi không khí qua một ống hoặc lưỡi gà. Âm thanh của chúng thường tươi sáng và có thể thể hiện nhiều sắc thái biểu cảm.

  • Flute (fluːt): Sáo, một trong những nhạc cụ hơi lâu đời nhất, tạo ra âm thanh trong trẻo, du dương.
  • Clarinet (ˌklærɪˈnɛt): Kèn cla-ri-nét, một nhạc cụ hơi bằng gỗ với âm thanh đa dạng, từ trầm ấm đến trong trẻo.
  • Trumpet (ˈtrʌmpɪt): Kèn trôm-pét, nhạc cụ hơi bằng đồng tạo ra âm thanh mạnh mẽ, vang dội, thường được dùng trong dàn nhạc giao hưởng và nhạc jazz.
  • Saxophone (ˈsæksəfəʊn): Kèn xắc-xô-phôn, nổi tiếng với âm thanh đặc trưng trong nhạc jazz, blues và cả nhạc pop.
  • Harmonica (hɑːˈmɒnɪkə): Khẩu cầm, hay kèn harmonica, một nhạc cụ nhỏ gọn được chơi bằng miệng, có âm thanh vui tươi, thường thấy trong nhạc đồng quê và blues.

Nhạc Cụ Bàn Phím (Keyboard Instruments)

Nhóm nhạc cụ này sử dụng một bộ phím để kích hoạt cơ chế tạo âm thanh, mang lại khả năng chơi nhiều nốt cùng lúc và tạo ra các hòa âm phức tạp.

  • Piano (pɪˈænəʊ): Đàn pi-a-nô (dương cầm), một nhạc cụ bàn phím đa năng, được sử dụng rộng rãi trong mọi thể loại âm nhạc, từ cổ điển đến hiện đại.
  • Electric keyboard (ɪˈlɛktrɪk ˈkiːbɔːd): Đàn pi-a-nô điện, một phiên bản hiện đại của piano, có thể mô phỏng nhiều loại âm thanh khác nhau và dễ dàng di chuyển.

Người đàn ông chơi piano cổ điển, bản nhạc, các thuật ngữ âm nhạc tiếng AnhNgười đàn ông chơi piano cổ điển, bản nhạc, các thuật ngữ âm nhạc tiếng Anh

Nhạc Cụ Gõ (Percussion Instruments)

Nhạc cụ gõ là nhóm nhạc cụ tạo ra âm thanh bằng cách va đập, rung, hoặc cào. Chúng thường cung cấp rhythm và tạo điểm nhấn cho bản nhạc. Có hàng trăm loại nhạc cụ gõ khác nhau trên thế giới, từ trống, chuông, đến maracas, mỗi loại mang đến một màu sắc âm thanh độc đáo. Ví dụ phổ biến bao gồm drum kit (bộ trống), tambourine (trống lắc tay), xylophone (mộc cầm), và triangle (kẻng tam giác).

Nhạc Cụ Điện Tử (Electronic Instruments)

Với sự phát triển của công nghệ, nhạc cụ điện tử ngày càng trở nên phổ biến, mở ra những khả năng sáng tạo âm nhạc không giới hạn. Chúng tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng các mạch điện tử và có thể mô phỏng âm thanh của nhiều nhạc cụ khác hoặc tạo ra âm thanh hoàn toàn mới. Các ví dụ tiêu biểu là synthesizer (bộ tổng hợp âm thanh), drum machine (máy tạo tiếng trống), và sampler (thiết bị lấy mẫu âm thanh).

Ví dụ ứng dụng các từ vựng về âm nhạc liên quan đến nhạc cụ:

Câu hỏi 1: Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
Câu trả lời 1: Tôi có học chơi piano mấy năm trước nhưng bỏ dở giữa chừng. Giờ thì tôi chuyển sang chơi guitar, và thực ra, tôi đang tiến bộ hơn với nhạc cụ này. Thật buồn cười là tôi khó mà nhớ được bất cứ thứ gì từ những buổi học piano ngày trước.

Câu hỏi 2: Nếu bạn có thể học chơi một loại nhạc cụ, bạn sẽ chọn chơi gì?
Câu trả lời 2: Đó là một sự lựa chọn khó khăn giữa violinsaxophone. Nhưng tôi nghĩ là mình sẽ chọn học violin. Tôi chỉ đơn giản nghĩ rằng đó là một loại stringed instrument đầy thanh tao và nó có thể tạo ra thứ âm nhạc làm mê đắm lòng người.

Đa Dạng Thể Loại Âm Nhạc Quốc Tế

Thế giới âm nhạc là một bức tranh đa sắc với vô vàn thể loại, mỗi loại mang một đặc trưng riêng về giai điệu, rhythm, và thông điệp. Việc tìm hiểu các music genre không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn khám phá những sở thích âm nhạc mới.

  • Music genre (ˈmjuːzɪk ˈ(d)ʒɑːŋrə): Thể loại âm nhạc. Đây là thuật ngữ chung để phân loại các loại hình âm nhạc dựa trên các đặc điểm chung.
  • Pop (pɒp): Thể loại nhạc pop, viết tắt của “popular music”, thường có giai điệu bắt tai, dễ nghe, và được sản xuất với mục đích thương mại.
  • Rock (rɒk): Thể loại nhạc rock, đặc trưng bởi electric guitar mạnh mẽ, trống dồn dập, và vocal đầy năng lượng.
  • Electronic (ɪlɛkˈtrɒnɪk): Thể loại nhạc điện tử, được tạo ra chủ yếu bằng các nhạc cụ điện tử và công nghệ máy tính, thường có rhythm sôi động.
  • Indie (ˈɪndi): Thể loại nhạc độc lập, thường được sản xuất bởi các nghệ sĩ không thuộc các hãng đĩa lớn, mang phong cách riêng và ít bị ràng buộc bởi xu hướng thương mại.
  • Country (ˈkʌntri): Thể loại nhạc đồng quê, bắt nguồn từ miền Nam Hoa Kỳ, với lời bài hát thường kể chuyện về cuộc sống hàng ngày, tình yêu và những giá trị truyền thống, sử dụng các nhạc cụ như guitar, banjofiddle.
  • Jazz (ʤæz): Một thể loại âm nhạc phức tạp, xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi, nổi bật với sự ngẫu hứng, syncopated rhythms (nhịp điệu nghịch phách), và sự sử dụng các nhạc cụ như saxophone, trumpet, piano.
  • Classical (ˈklæsɪkəl): Nhạc cổ điển, thường dùng để chỉ âm nhạc nghệ thuật phương Tây từ khoảng thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20, nổi tiếng với các tác phẩm giao hưởng, concerto, và sonata.

Ví dụ: Tôi nghe rất nhiều music genres khác nhau. Vào những ngày đẹp trời, tôi thường nghe những ca khúc pop hay rock sôi động. Vào những ngày buồn chán, tôi hay thưởng thức nhạc indie hay thỉnh thoảng là nhạc country để giúp tôi xoa dịu nỗi buồn. Đôi khi, tôi cũng thích nghe jazz để thư giãn.

Các Hình Thức Biểu Diễn và Vai Trò Trong Âm Nhạc

Thế giới âm nhạc không chỉ dừng lại ở việc sáng tác và thu âm mà còn bao gồm các hình thức biểu diễn đa dạng, mang đến trải nghiệm trực tiếp cho khán giả. Để nói về các buổi biểu diễn, bạn cần nắm vững các từ vựng về âm nhạc liên quan đến hình thức và vai trò của người biểu diễn.

  • Music performing (ˈmjuːzɪk pəˈfɔːmɪŋ): Biểu diễn âm nhạc, hành động trình bày một tác phẩm âm nhạc trước khán giả.
  • Choir (ˈkwaɪə): Dàn hợp xướng, một nhóm ca sĩ cùng trình bày các tác phẩm âm nhạc.
  • Orchestra (ˈɔːkɪstrə): Dàn nhạc giao hưởng, một nhóm lớn các nhạc sĩ chơi các nhạc cụ khác nhau (dây, hơi, gõ) dưới sự chỉ huy của một nhạc trưởng.
  • Music band (ˈmjuːzɪk bænd): Ban nhạc, một nhóm nhỏ các nhạc sĩ chơi nhạc cụ và/hoặc hát, thường biểu diễn các thể loại nhạc hiện đại như pop, rock.
  • Music artist (ˈmjuːzɪk ˈɑːtɪst): Nghệ sĩ âm nhạc, một cá nhân hoặc nhóm người sáng tạo và biểu diễn âm nhạc.
  • Pop star (pɒp stɑː): Ngôi sao nhạc pop, một nghệ sĩ pop nổi tiếng và có ảnh hưởng lớn đến công chúng.
  • Conductor (kənˈdʌktər): Nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhạc công và ca sĩ.
  • Composer (kəmˈpoʊzər): Nhà soạn nhạc, người sáng tạo ra các tác phẩm âm nhạc.
  • Lyricist (ˈlɪrɪsɪst): Người viết lời bài hát (lyrics).
  • Producer (prəˈdjuːsər): Nhà sản xuất âm nhạc, người giám sát quá trình thu âm và hoàn thiện một tác phẩm âm nhạc.

Ví dụ: Bạn tôi ở trong đội choir của trường vào thời niên thiếu. Cô ấy sau này chơi cho một music band với ước mơ trở thành một music artist trong tương lai. Nhưng đột nhiên, cô ấy mời tôi xem cô trình diễn trong một orchestra. Hóa ra là cô không muốn làm một pop star nữa mà trở thành người chơi piano cho nhóm giao hưởng của thành phố.

Từ Vựng Mô Tả Chất Lượng Âm Nhạc và Cảm Xúc

Để diễn tả cảm nhận của bạn về một bản nhạc hoặc một buổi biểu diễn, việc sử dụng các tính từ và cụm từ mô tả là vô cùng cần thiết. Những từ vựng về âm nhạc này giúp bạn thể hiện sự đa dạng trong cảm xúc và đánh giá của mình.

  • Catchy (ˈkæʧi): Bắt tai, dễ nhớ (thường dùng cho giai điệu hoặc hook). Ví dụ: “That song has a really catchy chorus.”
  • Melodious (mɪˈləʊdiəs): Du dương, êm tai, có giai điệu đẹp. Ví dụ: “The flute plays a melodious tune.”
  • Upbeat (ˈʌpˌbiːt): Vui tươi, sôi động, mang lại cảm giác tích cực. Ví dụ: “I prefer upbeat pop songs when I’m exercising.”
  • Haunting (ˈhɔːntɪŋ): Ám ảnh, day dứt, thường mang vẻ đẹp buồn hoặc huyền bí. Ví dụ: “Her vocal was so haunting that it brought tears to my eyes.”
  • Soulful (ˈsəʊlfʊl): Sâu lắng, có hồn, truyền tải nhiều cảm xúc chân thật. Thường dùng cho giọng hát hoặc nhạc cụ. Ví dụ: “His saxophone solo was incredibly soulful.”
  • Energetic (ˌɛnərˈʤɛtɪk): Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng, gây hứng khởi. Ví dụ: “The rock band gave an energetic performance.”
  • Soothing (ˈsuːðɪŋ): Dịu êm, làm dịu tâm hồn. Ví dụ: “Classical music can be very soothing after a long day.”
  • Dissonant (ˈdɪsənənt): Chói tai, không hòa hợp. Đây là thuật ngữ chuyên môn dùng để mô tả sự kết hợp các nốt nhạc không thuận tai, đôi khi được sử dụng có chủ đích trong các thể loại nhạc thử nghiệm.

Những Động Từ và Cụm Từ Thông Dụng Khi Nói Về Âm Nhạc

Ngoài các danh từ và tính từ, việc sử dụng đúng các động từ và cụm từ cũng rất quan trọng khi thảo luận về từ vựng về âm nhạc. Những cụm từ này giúp bạn diễn đạt hành động và trải nghiệm nghe nhạc một cách tự nhiên.

  • To listen to music: Nghe nhạc. Ví dụ: “I listen to music every day on my way to work.”
  • To play an instrument: Chơi một nhạc cụ. Ví dụ: “She started to play the piano when she was five.”
  • To compose a song/melody: Sáng tác một bài hát/giai điệu. Ví dụ: “He spent years composing his first symphony.”
  • To sing along to: Hát theo. Ví dụ: “I love singing along to my favorite pop songs in the car.”
  • To hum a tune: Ngân nga một giai điệu. Ví dụ: “She was humming a familiar tune while cooking.”
  • To attend a concert/gig: Tham dự một buổi hòa nhạc/buổi biểu diễn. Ví dụ: “We’re planning to attend a concert next month.”
  • To download/stream music: Tải xuống/nghe nhạc trực tuyến. Ví dụ: “Many people prefer to stream music now instead of buying CDs.”
  • To release an album/single: Phát hành một album/đĩa đơn. Ví dụ: “The music artist is about to release her new album next week.”
  • To go viral: Trở nên phổ biến nhanh chóng trên mạng. Ví dụ: “That new track from the indie band just went viral.”

Một Số Từ Vựng Khác Về Lĩnh Vực Âm Nhạc

Ngoài những danh mục trên, còn có một số từ vựng về âm nhạc khác cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Những từ này giúp bạn mô tả các định dạng phát hành và trải nghiệm nghe nhạc hiện đại.

  • Stream (striːm): Nghe nhạc trực tuyến, hành động nghe nhạc qua internet mà không cần tải về thiết bị. Đây là hình thức tiêu thụ âm nhạc phổ biến nhất hiện nay, với hàng tỷ lượt stream mỗi ngày trên các nền tảng như Spotify hay Apple Music.
  • Album (ˈælbəm): Bộ sưu tập các ca khúc của một ca sĩ hoặc ban nhạc, thường có từ 7-15 bài và được phát hành cùng lúc. Album thường có một chủ đề hoặc câu chuyện xuyên suốt, thể hiện một giai đoạn sáng tạo của nghệ sĩ.
  • EP (viết tắt của extended play (ɪksˈtɛndɪd pleɪ)): Một bộ sưu tập các ca khúc ngắn hơn album, thường có từ 4 đến 6 bài. EP thường được dùng để giới thiệu các sản phẩm mới hoặc thử nghiệm của nghệ sĩ trước khi phát hành một album đầy đủ.
  • Single (ˈsɪŋgl): Đĩa đơn, một ca khúc riêng lẻ được phát hành độc lập. Single có thể là một bài hát từ album sắp tới hoặc một ca khúc không nằm trong bất kỳ album nào, thường được dùng để “nhá hàng” hoặc duy trì sự chú ý của khán giả.
  • Track (træk): Ca khúc, một bài hát riêng lẻ trong một album hoặc EP. Thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ một bản nhạc instrumental (không lời).

Tai nghe, đĩa than và máy nghe nhạc, biểu tượng của việc nghe nhạc trực tuyến và album âm nhạcTai nghe, đĩa than và máy nghe nhạc, biểu tượng của việc nghe nhạc trực tuyến và album âm nhạc

Ví dụ: Tôi thường xuyên stream nhạc trên Spotify để ủng hộ những music artists yêu thích của mình. Đó cũng là nơi tôi được cập nhật về những albums, EPs hay singles mới nhất từ họ. Thường thì mỗi album có trung bình 10 tracks.

Bài Tập Thực Hành

Nối các từ ở cột trái với nghĩa chính xác của chúng ở cột phải

Từ vựng Nghĩa
1. Rhythm a. Nghe nhạc trực tuyến
2. Orchestra b. Điệp khúc
3. Lyrics c. Dàn nhạc giao hưởng
4. Violin d. Piano điện
5. Indie e. Lời bài hát
6. Bridge f. Nhịp điệu
7. Stream g. Đĩa đơn
8. Electric keyboard h. Vĩ cầm
9. Choir i. Phần lời chính
10. Single j. Dàn hợp xướng
11. Verse k. Phần chuyển tiếp cuối bài
12. Chorus l. Nhạc độc lập

Đáp án

  1. f
  2. c
  3. e
  4. h
  5. l
  6. k
  7. a
  8. d
  9. j
  10. g
  11. i
  12. b

FAQs Về Từ Vựng Âm Nhạc

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố thêm kiến thức về từ vựng về âm nhạc và cách áp dụng chúng.

1. Từ “song” và “track” có gì khác nhau khi nói về âm nhạc?
“Song” là thuật ngữ chung chỉ một bài hát có lời. “Track” thường được dùng để chỉ một bài hát cụ thể trong ngữ cảnh của một album hoặc EP, hoặc một bản nhạc không lời. Về cơ bản, mọi “song” có thể là một “track”, nhưng không phải mọi “track” đều là “song” (ví dụ: các bản nhạc instrumental).

2. Làm thế nào để phân biệt “album” và “EP”?
“Album” là một bộ sưu tập lớn hơn, thường chứa từ 7-15 bài hát và thể hiện một dự án âm nhạc hoàn chỉnh. “EP” (Extended Play) là một bộ sưu tập ngắn hơn, thường có 4-6 bài hát, thường được phát hành để giới thiệu các bài hát mới hoặc là một dự án nhỏ hơn.

3. “Hook” trong âm nhạc có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng?
“Hook” là một đoạn nhạc hoặc lời hát rất bắt tai và dễ nhớ, khiến người nghe bị “móc” vào bài hát đó. Nó quan trọng vì giúp bài hát trở nên nổi bật, dễ đi vào lòng người và dễ dàng được nhận biết, đóng góp lớn vào sự phổ biến của ca khúc.

4. Tại sao “bass” lại quan trọng trong một bản nhạc?
“Bass” tạo nên nền tảng rhythmharmony cho bản nhạc. Âm trầm giúp tạo chiều sâu, độ đầy đặn và cảm giác vững chắc, là yếu tố then chốt giúp người nghe cảm nhận được rhythm và cảm xúc của bài hát, đặc biệt trong các thể loại nhạc hiện đại.

5. “Live performance” và “recording” khác nhau như thế nào?
“Live performance” là buổi biểu diễn trực tiếp của nghệ sĩ trước khán giả, nơi âm nhạc được tạo ra và trình bày ngay tại chỗ. “Recording” là bản thu âm của một tác phẩm âm nhạc, được sản xuất trong phòng thu và có thể được nghe lại nhiều lần. “Live performance” mang lại cảm xúc chân thật, còn “recording” mang tính hoàn thiện và có thể chỉnh sửa.

6. Thuật ngữ “genre-bending” có nghĩa là gì?
“Genre-bending” mô tả một tác phẩm âm nhạc hoặc nghệ sĩ pha trộn các yếu tố từ nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, không tuân theo một thể loại cụ thể nào. Ví dụ, một bài hát có thể kết hợp yếu tố pop, electroniccountry cùng lúc.

7. “Pitch” và “Rhythm” khác nhau như thế nào trong âm nhạc?
“Pitch” đề cập đến độ cao hay thấp của một nốt nhạc, tức là tần số của âm thanh. Trong khi đó, “Rhythm” là sự sắp xếp của các nốt nhạc và khoảng lặng theo thời gian, tạo nên nhịp điệu và cảm giác chuyển động cho bài hát. Một bản nhạc có thể có các pitches khác nhau nhưng cùng một rhythm, và ngược lại.

Tổng Kết

Việc làm chủ các từ vựng về âm nhạc không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng thế giới quan về lĩnh vực nghệ thuật đầy màu sắc này. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của Anh ngữ Oxford, độc giả đã tích lũy được những từ ngữ quan trọng để áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và đời sống hàng ngày của mình.