Chủ đề mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là VSTEP. Việc trang bị một vốn từ vựng VSTEP chủ đề mua sắm phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các cấu trúc và từ vựng thiết yếu, giúp bạn làm chủ chủ đề này.

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Mua Sắm Trong VSTEP

Trong kỳ thi VSTEP, chủ đề mua sắm (buying and selling) luôn là một trong những đề tài được khai thác rộng rãi ở cả bốn kỹ năng. Từ việc mô tả trải nghiệm mua sắm cá nhân trong phần thi Nói, phân tích các xu hướng tiêu dùng trong bài luận Viết, đến việc hiểu các quảng cáo hoặc tin tức kinh tế trong phần Nghe và Đọc, từ vựng mua sắm tiếng Anh đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp thí sinh thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác, từ đó nâng cao đáng kể điểm số tổng thể. Theo thống kê, chủ đề này xuất hiện trong khoảng 15-20% các đề thi VSTEP qua các năm, cho thấy mức độ phổ biến và cần thiết của nó.

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Chủ Đề Mua Sắm Thông Dụng

Để diễn đạt ý tưởng về mua sắm một cách lưu loát, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác mà còn làm cho bài nói và bài viết trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cấu trúc giao dịch mua bán thường được dùng trong ngữ cảnh này.

  • To negotiate the price /tə nɪˈɡoʊʃieɪt praɪs/: Thương lượng giá

    • Ví dụ: Khi tôi đến chợ, tôi đã cố gắng thương lượng giá của chiếc bình cổ.
  • To make a bargain with someone /meɪk ə ˈbɑːɡɪn wɪð ˈsʌmwʌn/: Mặc cả với ai đó

    • Ví dụ: Tôi đã mặc cả thành công với người bán ở chợ trời, mua được hai đĩa nhạc cổ điển với giá một.
  • To buy in bulk /tə baɪ ɪn bʌlk/: Mua hàng số lượng lớn

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Ví dụ: Để tiết kiệm tiền mua vật tư cho lớp học nghệ thuật, tôi quyết định mua hàng số lượng lớn từ một cửa hàng thủ công địa phương.
  • To pay in cash / by credit card /tə peɪ ɪn kæʃ/ /baɪ ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thanh toán bằng tiền mặt / thẻ tín dụng

    • Ví dụ: Sau khi chọn xong các mặt hàng, tôi chọn thanh toán bằng tiền mặt để tránh bất kỳ khoản phí bổ sung nào.
  • To place an order /tə pleɪs ən ˈɔːrdər/: Đặt một đơn hàng

    • Ví dụ: Ngay khi tìm thấy món quà sinh nhật hoàn hảo trực tuyến, tôi đã tiến hành đặt hàng.
  • To apply a discount /tə əˈplaɪ ə ˈdɪskaʊnt/: Áp dụng giảm giá

    • Ví dụ: Cửa hàng quyết định áp dụng giảm giá cho tất cả quần áo mùa đông, biến đây thành thời điểm tuyệt vời để khách hàng mua sắm.
  • To be sold out /tə biː soʊld aʊt/: Đã bán hết

    • Ví dụ: Thật không may, vé buổi hòa nhạc tôi muốn đã bán hết chỉ trong vài phút sau khi mở bán.
  • To make a purchase /tə meɪk ə ˈpɜːrchəs/: Thực hiện một giao dịch mua hàng

    • Ví dụ: Trong mùa lễ hội, tôi quyết định mua một chiếc tivi mới cho gia đình mình.
  • To return a product /tə rɪˈtɜːrn ə ˈprɒdʌkt/: Trả lại sản phẩm

    • Ví dụ: Sau khi nhận ra đôi giày tôi mua quá nhỏ, tôi phải trả lại chúng cho cửa hàng.
  • To write a review /tə raɪt ə rɪˈvjuː/: Viết đánh giá

    • Ví dụ: Sau khi có trải nghiệm tuyệt vời tại nhà hàng mới trong thị trấn, tôi quyết định viết một bài đánh giá để giới thiệu nó cho những người khác.

Nâng Cao Vốn Từ Vựng Mua Sắm VSTEP Với Tính Từ Mô Tả

Các tính từ là công cụ mạnh mẽ giúp bạn mô tả chi tiết và phong phú hơn về các sản phẩm, giá cả hay trải nghiệm mua sắm. Dưới đây là những tính từ quan trọng trong từ vựng mua sắm VSTEP, giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ.

  • Fair-priced /ˈfeər praɪst/: Giá cả phải chăng
    • Ví dụ: Các mặt hàng giá cả phải chăng tại cửa hàng địa phương làm cho việc mua sắm ở đó trở thành một trải nghiệm thú vị.
  • Affordable /əˈfɔːrdəbəl/: Giá cả hợp lý
    • Ví dụ: Tôi rất vui khi tìm thấy những đồ nội thất giá cả hợp lý như vậy tại buổi bán hàng thanh lý.
  • Profitable /ˈprɒfɪtəbəl/: Có lợi nhuận
    • Ví dụ: Hiểu rõ chu kỳ nhu cầu là điều có lợi nhuận để tối đa hóa cơ hội mua bán.
  • Discounted /dɪˈskaʊntɪd/: Được giảm giá
    • Ví dụ: Tôi không thể cưỡng lại các thiết bị điện tử được giảm giá trong đợt sale cuối năm.
  • Overpriced /ˌoʊvərˈpraɪst/: Giá cả quá đắt
    • Ví dụ: Cà phê giá quá đắt ở quán cà phê khiến tôi phải suy nghĩ lại về việc ghé thăm hàng ngày.
  • Scarce /skɛərs/: Khan hiếm
    • Ví dụ: Sự sẵn có khan hiếm của cuốn sách phiên bản giới hạn đã khiến nó trở thành một món đồ sưu tầm.
  • Plentiful /ˈplɛntɪfəl/: Phong phú
    • Ví dụ: Chợ nông sản phong phú các loại trái cây và rau củ tươi.
  • Seasonal /ˈsiːzənəl/: Theo mùa
    • Ví dụ: Hàng hóa theo mùa thường có giá biến động.
  • Outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/: Lỗi thời
    • Ví dụ: Các mẫu điện thoại lỗi thời đang được bán với giá giảm đáng kể.
  • Trendy /ˈtrɛndi/: Thời thượng
    • Ví dụ: Dòng quần áo mới thời thượng đã trở thành một hiện tượng trong giới trẻ.
  • Year-round /jɪər raʊnd/: Quanh năm
    • Ví dụ: Sự sẵn có quanh năm của một số loại trái cây là minh chứng cho các kỹ thuật canh tác hiện đại.
  • Imported /ɪmˈpɔːrtɪd/: Nhập khẩu
    • Ví dụ: Sô cô la nhập khẩu hơi đắt tiền, nhưng hương vị độc đáo của chúng rất đáng giá.
  • Domestic /dəˈmɛstɪk/: Trong nước
    • Ví dụ: Tôi thích mua sản phẩm trong nước để ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.

Động Từ Thiết Yếu Trong Giao Dịch Mua Bán

Các động từ là xương sống của mọi câu, giúp diễn tả hành động và quá trình trong hoạt động mua bán. Dưới đây là danh sách các động từ quan trọng mà bạn cần biết để mô tả các tình huống mua sắm trong tiếng Anh.

  • Purchase /ˈpɜːrchəs/: Mua hàng
    • Ví dụ: Tôi quyết định mua một chiếc laptop mới để đáp ứng nhu cầu công việc.
  • Order /ˈɔːrdər/: Đặt hàng
    • Ví dụ: Bạn có thể đặt hàng những cuốn sách yêu thích trực tuyến và được giao tận nơi.
  • Afford /əˈfɔːrd/: Có khả năng chi trả
    • Ví dụ: Với đợt giảm giá hiện tại, cuối cùng tôi cũng có thể mua được chiếc túi xách hàng hiệu mà tôi đã để ý.
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
    • Ví dụ: Cửa hàng quyết định giảm giá các mặt hàng cũ để lấy chỗ cho hàng mới.
  • Deliver /dɪˈlɪvər/: Giao hàng – delivery /dɪˈlɪvərɪ/ (noun): sự giao hàng
    • Ví dụ: Cửa hàng trực tuyến hứa sẽ giao hàng trong vòng ba ngày làm việc.
  • Trade /treɪd/: Buôn bán, trao đổi
    • Ví dụ: Tôi quyết định đổi chiếc xe cũ của mình lấy một mẫu mới hơn tại đại lý.
  • Import /ˈɪmpɔːrt/: Nhập khẩu
    • Ví dụ: Công ty quyết định nhập khẩu trái cây kỳ lạ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
  • Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/: Phân phối
    • Ví dụ: Nhà xuất bản sẽ phân phối ấn bản mới của cuốn sách vào tháng tới.
  • Offer /ˈɒfər/: Đề nghị, đề xuất
    • Ví dụ: Nhà hàng quyết định đề nghị giảm giá đặc biệt cho sinh viên.
  • Charge /tʃɑːrdʒ/: Tính phí
    • Ví dụ: Dịch vụ taxi sẽ tính thêm phí cho các chuyến đi trong giờ cao điểm.
  • Supply /səˈplaɪ/: Cung cấp
    • Ví dụ: Trang trại địa phương quyết định cung cấp nông sản tươi cho cửa hàng tạp hóa gần đó.
  • Advertise /ˈædvərtaɪz/: Quảng cáo
    • Ví dụ: Công ty khởi nghiệp mới quyết định quảng cáo sản phẩm của họ trên các nền tảng mạng xã hội.
  • Demand /dɪˈmænd/: Yêu cầu
    • Ví dụ: Khách hàng bắt đầu yêu cầu các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn từ các nhà bán lẻ.

Khám Phá Danh Từ Mua Sắm Phổ Biến Cho VSTEP

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm liên quan đến hoạt động mua sắm. Việc nắm vững các danh từ này sẽ giúp bạn dễ dàng gọi tên các yếu tố trong một giao dịch mua bán.

  • Retail /ˈriːteɪl/: Bán lẻ – retailer /ˈriːteɪlər/: thương nhân bán lẻ

    • Ví dụ: Giá bán lẻ của sản phẩm hơi cao hơn do chi phí phân phối bổ sung.
  • Wholesale /ˈhoʊlseɪl/: Bán sỉ

    • Ví dụ: Mua sỉ có thể giảm đáng kể chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • Grocery /ˈgroʊsəri/: Hàng tạp hóa – Grocery store /ˈgroʊsəri stɔːr/ (noun phrase): Cửa hàng tạp hóa

    • Ví dụ: Tôi thường đi mua hàng tạp hóa hàng tuần tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
  • Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai

    • Ví dụ: Luôn giữ biên lai của bạn làm bằng chứng mua hàng trong trường hợp bạn cần trả lại hoặc đổi sản phẩm.
  • Bargain /ˈbɑːrgɪn/: Món hời

    • Ví dụ: Cô ấy tìm thấy một món hời lớn trên một chiếc váy hàng hiệu tại cửa hàng đồ cũ.
  • Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/: Đóng gói

    • Ví dụ: Đóng gói của sản phẩm đẹp đến nỗi cảm giác như đang mở một món quà.
  • Cosmetic /kɒzˈmɛtɪk/: Mỹ phẩm

    • Ví dụ: Tôi quyết định chi tiền cho một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp cho quy trình chăm sóc da của mình.
  • Appliance /əˈplaɪəns/: Thiết bị

    • Ví dụ: Cửa hàng thiết bị cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ tủ lạnh đến máy giặt.
  • Bakery /ˈbeɪkəri/: Tiệm bánh

    • Ví dụ: Mùi bánh mì tươi từ tiệm bánh thật khó cưỡng.
  • Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán

    • Ví dụ: Thanh toán cho đơn hàng trực tuyến có thể được thực hiện qua thẻ tín dụng hoặc ví điện tử.
  • Sample /ˈsæmpl/: Mẫu thử

    • Ví dụ: Cửa hàng cung cấp một mẫu thử nước hoa mới, cho phép khách hàng dùng thử trước khi mua.

Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Khác Về Mua Sắm

Ngoài các từ đơn lẻ, việc sử dụng các cụm từ và thành ngữ sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đây là những cụm từ thường gặp trong ngữ cảnh mua sắm và giao dịch.

  • Window shopping /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ (noun phrase): Ngắm hàng hóa trưng bày
    • Ví dụ: Sau một ngày dài ngắm hàng hóa trưng bày, Jane cuối cùng cũng tìm thấy chiếc váy hoàn hảo mà cô ấy đang tìm kiếm.
  • Bargain deal /ˈbɑːrgɪn diːl/ (noun phrase): Thỏa thuận mặc cả giá
    • Ví dụ: Thỏa thuận mặc cả giá cho chiếc đèn cổ quá tốt để bỏ qua, vì vậy John quyết định mua nó cho phòng khách của mình.
  • Price tag /praɪs tæg/ (noun phrase): Nhãn giá
    • Ví dụ: Trước khi mua hàng, điều quan trọng luôn là kiểm tra nhãn giá để đảm bảo bạn đang nhận được giá trị xứng đáng.
  • Product launch /ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/ (noun phrase): Sự ra mắt sản phẩm
    • Ví dụ: Sự ra mắt sản phẩm điện thoại thông minh mới nhất đã thu hút rất nhiều khách hàng.
  • Shipping cost /ˈʃɪpɪŋ kɒst/ (noun phrase): Chi phí vận chuyển
    • Ví dụ: Khi đặt hàng trực tuyến, người ta phải luôn xem xét chi phí vận chuyển có thể làm tăng đáng kể tổng giá của sản phẩm.
  • Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ (noun phrase): Cửa hàng tiện lợi
    • Ví dụ: Cửa hàng tiện lợi ở góc phố là nơi tuyệt vời để nhanh chóng mua các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.
  • Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ (noun phrase): Cửa hàng bách hóa
    • Ví dụ: Để có nhiều lựa chọn sản phẩm và thương hiệu hơn, nhiều người thích mua sắm tại cửa hàng bách hóa.
  • Special offer /ˈspɛʃəl ˈɒfər/ (noun phrase): Ưu đãi đặc biệt
    • Ví dụ: Ưu đãi đặc biệt cho quần áo mùa đông tại cửa hàng địa phương là cơ hội tuyệt vời để khách hàng cập nhật tủ quần áo của mình.

Mẹo Học Và Ghi Nhớ Từ Vựng Mua Sắm Hiệu Quả

Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ ý nghĩa mà còn là cách vận dụng chúng một cách linh hoạt. Để làm chủ từ vựng VSTEP chủ đề mua sắm, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây.

Đầu tiên, hãy học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi nhớ một danh sách từ, hãy đặt chúng vào các câu ví dụ hoặc tình huống giao tiếp thực tế liên quan đến mua sắm. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ và ghi nhớ chúng lâu hơn. Chẳng hạn, khi học từ “negotiate”, hãy hình dung cảnh bạn đang thương lượng giá một món đồ yêu thích tại chợ.

Thứ hai, sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như flashcard, ứng dụng từ điển hoặc tạo bản đồ tư duy (mind map). Flashcard là cách hiệu quả để kiểm tra lại từ vựng một cách nhanh chóng. Với mind map, bạn có thể nhóm các từ có liên quan đến mua sắm lại với nhau (ví dụ: một nhánh là “địa điểm mua sắm”, một nhánh là “phương thức thanh toán”). Việc này giúp bạn xây dựng một mạng lưới liên kết giữa các từ, dễ dàng hồi tưởng khi cần.

Cuối cùng, hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để từ vựng được củng cố trong trí nhớ dài hạn. Bạn có thể tự tạo các bài tập nhỏ, đóng vai các tình huống mua bán, hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng các từ mới này trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết nhật ký bằng tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để nâng cao vốn từ vựng của bạn.

Ứng Dụng Từ Vựng Mua Sắm Trong Các Kỹ Năng VSTEP

Việc nắm vững từ vựng chủ đề mua sắm không chỉ giúp bạn hiểu bài tốt hơn mà còn là lợi thế lớn để đạt điểm cao trong các phần thi VSTEP. Mỗi kỹ năng đều có những cách ứng dụng riêng.

Trong phần thi Speaking, bạn có thể được yêu cầu mô tả một trải nghiệm mua sắm đáng nhớ, thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc so sánh các hình thức mua sắm khác nhau (trực tuyến và truyền thống). Sử dụng các động từ như “purchase”, “afford”, “bargain” và tính từ như “affordable”, “overpriced” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc. Ví dụ, bạn có thể nói: “I recently purchased a new smartphone online. It was a great bargain because it was heavily discounted.”

Đối với kỹ năng Writing, bạn có thể phải viết một bài luận về tác động của thương mại điện tử, các vấn đề đạo đức trong mua bán, hoặc phân tích xu hướng thị trường. Việc sử dụng các danh từ như “retail”, “wholesale”, “shipping cost” hay các cụm từ như “product launch”, “special offer” sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và sâu sắc hơn. Cố gắng lồng ghép các cấu trúc đã học để làm cho câu văn thêm phong phú.

Phần thi ListeningReading thường bao gồm các đoạn hội thoại hoặc bài báo về các chủ đề kinh doanh, quảng cáo, dịch vụ khách hàng hoặc các câu chuyện cá nhân liên quan đến mua sắm. Việc quen thuộc với từ vựng mua sắm tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó trả lời đúng các câu hỏi. Ví dụ, nếu bạn nghe thấy cụm “sold out”, bạn sẽ hiểu ngay rằng mặt hàng đó không còn hàng.

Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm

Hãy củng cố kiến thức từ vựng VSTEP chủ đề mua sắm của bạn bằng cách làm bài tập điền vào chỗ trống dưới đây.

negotiating cash order purchase out
review bulk return apply bargain
  1. After _______ the price of the furniture, he decided to pay in ______ to avoid any credit card fees.
  2. During the holiday season, many stores ____ a discount to attract more customers.
  3. I wanted to buy the latest video game on release day, but it was already sold ______.
  4. She loves to make a _____ with local vendors when traveling to get the best souvenirs.
  5. The restaurant decided to buy ingredients in ______ to save on costs.
  6. The company decided to place an ______ for new computers for their employees.
  7. After weeks of research, she finally decided to make a ______ and bought the camera she had been eyeing.
  8. The dress didn’t match the online description, so she decided to ______ the product.
  9. After enjoying the new book, he decided to write a _____ to share his thoughts with other readers.

Đáp án:

  1. After negotiating the price of the furniture, he decided to pay in cash to avoid any credit card fees. (Sau khi thương lượng giá cả của đồ nội thất, anh ấy quyết định trả tiền mặt để tránh phí thẻ tín dụng)
  2. During the holiday season, many stores apply a discount to attract more customers. (Trong mùa lễ hội, nhiều cửa hàng áp dụng giảm giá để thu hút thêm khách hàng)
  3. I wanted to buy the latest video game on release day, but it was already sold out. (Tôi muốn mua trò chơi video mới nhất vào ngày phát hành, nhưng nó đã bán hết)
  4. She loves to make a bargain with local vendors when traveling to get the best souvenirs. (Cô ấy thích mặc cả với các người bán hàng địa phương khi đi du lịch để có được những món đồ lưu niệm tốt nhất)
  5. The restaurant decided to buy ingredients in bulk to save on costs. (Nhà hàng quyết định mua nguyên liệu theo số lượng lớn để tiết kiệm chi phí)
  6. The company decided to place an order for new computers for their employees. (Công ty quyết định đặt hàng những chiếc máy tính mới cho nhân viên của họ)
  7. After weeks of research, she finally decided to make a purchase and bought the camera she had been eyeing. (Sau hàng tuần nghiên cứu, cuối cùng cô ấy đã quyết định mua chiếc máy ảnh mà cô ấy đã để mắt từ lâu)
  8. The dress didn’t match the online description, so she decided to return the product. (Chiếc váy không khớp với mô tả trực tuyến, vì vậy cô ấy quyết định trả lại sản phẩm)
  9. After enjoying the new book, he decided to write a review to share his thoughts with other readers. (Sau khi thưởng thức cuốn sách mới, anh ấy quyết định viết một bài đánh giá để chia sẻ suy nghĩ của mình với những người đọc khác.)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm (FAQs)

1. Tại sao chủ đề mua sắm lại quan trọng trong kỳ thi VSTEP?
Chủ đề mua sắm rất phổ biến vì nó phản ánh một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế, từ giao tiếp cơ bản đến thảo luận về các vấn đề kinh tế xã hội. Chủ đề này thường xuất hiện ở cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng mua sắm hiệu quả cho VSTEP?
Để ghi nhớ từ vựng mua sắm VSTEP hiệu quả, bạn nên học từ trong ngữ cảnh, sử dụng flashcard, mind map, luyện tập đặt câu và đóng vai các tình huống mua sắm. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng cũng là một cách rất hữu ích để củng cố trí nhớ.

3. Có những cấu trúc câu đặc biệt nào thường dùng khi nói về mua sắm?
Có nhiều cấu trúc quan trọng như “to negotiate the price” (thương lượng giá), “to make a bargain” (mặc cả), “to buy in bulk” (mua số lượng lớn), “to place an order” (đặt hàng), “to make a purchase” (thực hiện giao dịch mua hàng) và “to return a product” (trả lại sản phẩm). Nắm vững các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng lưu loát.

4. Từ vựng về mua sắm có thể giúp ích gì cho kỹ năng viết VSTEP?
Trong kỹ năng viết, việc sử dụng chính xác từ vựng chủ đề mua sắm sẽ giúp bạn phân tích sâu sắc các khía cạnh liên quan đến tiêu dùng, thương mại điện tử, hoặc các xu hướng thị trường. Các từ như “retail”, “wholesale”, “shipping cost” hay “product launch” sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và đầy đủ thông tin.

5. Từ “bargain” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh mua sắm?
Trong ngữ cảnh mua sắm, “bargain” vừa có thể là danh từ nghĩa là “món hời” (ví dụ: “She found a great bargain on that dress.”), vừa có thể là động từ nghĩa là “mặc cả” (ví dụ: “They bargained over the price for hours.”).

6. Sự khác biệt giữa “fair-priced” và “affordable” là gì?
Cả hai đều chỉ giá cả hợp lý. “Fair-priced” thường ám chỉ một mức giá được coi là công bằng và hợp lý so với giá trị hoặc chất lượng sản phẩm. “Affordable” nhấn mạnh khả năng tài chính của người mua, tức là người mua có đủ tiền để chi trả mà không gặp khó khăn. Một sản phẩm có thể “fair-priced” nhưng lại không “affordable” đối với tất cả mọi người.

7. Làm sao để phát triển vốn từ vựng tiếng Anh nói chung, không chỉ riêng chủ đề mua sắm?
Để phát triển vốn từ vựng tiếng Anh nói chung, bạn nên đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim tiếng Anh, học từ vựng theo chủ đề, và duy trì thói quen ghi chú lại từ mới cùng với ví dụ cụ thể. Luyện tập sử dụng từ mới thường xuyên trong giao tiếp và viết lách cũng là cách hiệu quả nhất.

Trên đây là các từ vựng VSTEP chủ đề Mua sắm (buying and selling) ở trình độ B1 và B2 kèm bài tập vận dụng cụ thể. Anh ngữ Oxford mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mua sắm tiếng Anh và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình trong bài thi VSTEP.