Trong bối cảnh kỳ thi VSTEP C1 ngày càng được nhiều người học lựa chọn để chứng minh năng lực tiếng Anh, việc trang bị một vốn từ vựng VSTEP C1 nâng cao, chuyên sâu trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng cần thiết, cung cấp các chiến lược học tập hiệu quả, giúp người học không chỉ đạt được mục tiêu mong muốn mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh ở trình độ cao hơn trong nhiều lĩnh vực.
Nắm vững Từ Vựng VSTEP C1: Mục tiêu và Ý nghĩa thực tiễn
Ở trình độ C1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR), người học không chỉ cần hiểu các văn bản dài và phức tạp mà còn phải có khả năng nhận ra ý nghĩa ngầm, diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và tự nhiên. Điều này đòi hỏi một vốn từ vựng sâu rộng, cho phép họ thảo luận về các chủ đề trừu tượng, phức tạp, bao gồm cả những lĩnh vực chuyên môn. Việc sở hữu một lượng từ vựng tiếng Anh C1 vững chắc giúp người học tự tin tham gia vào các cuộc đối thoại học thuật, chuyên nghiệp, và thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạch lạc, chính xác.
Số lượng Từ Vựng cần thiết cho trình độ VSTEP C1 là bao nhiêu?
Theo các nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học, ví dụ như của Milton (2020), để đạt đến trình độ C1 nâng cao, người học thường cần nắm vững khoảng từ 4000-4700 từ vựng. Con số này không chỉ dừng lại ở việc nhận biết mặt chữ mà còn bao gồm khả năng sử dụng từ ngữ đó một cách linh hoạt, chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các bài thi như VSTEP. Đây là những từ vựng mang tính học thuật, chuyên ngành, và những cụm từ phức tạp, giúp người học thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Người học có thể tham khảo danh sách 5000 từ vựng C1 được biên soạn bởi từ điển Oxford, một nguồn tài liệu đáng tin cậy giúp định hướng việc học.
Bộ Từ Vựng VSTEP C1 Chuyên Sâu theo 14 Chủ Đề Phổ Biến
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi VSTEP C1, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp khoa học và hiệu quả. Các chủ đề này bao quát nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, giáo dục, kinh tế, và môi trường, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi VSTEP. Việc phân loại từ vựng giúp người học xây dựng một hệ thống kiến thức có tổ chức, dễ dàng liên kết và ghi nhớ các từ ngữ liên quan.
Relationship
Mối quan hệ là một chủ đề quen thuộc, nhưng để đạt trình độ C1, bạn cần nắm vững các thuật ngữ sâu hơn về các khía cạnh phức tạp của tương tác xã hội, từ tình bạn, tình yêu đến mối quan hệ gia đình và xã hội. Việc hiểu và sử dụng các từ ngữ này giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tinh tế hơn về các mối quan hệ con người.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
virtual | adj | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | ảo, không có ngoài đời thật |
flourish | v | /ˈflʌr.ɪʃ/ | phát triển mạnh mẽ, thăng hoa |
mutual | adj | /ˈmjuː.tʃu.əl/ | chung, có chung |
generation gap | n.phr | /dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ | khoảng cách thế hệ |
long-standing | adj | /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/ | lâu bền |
confidant | n | /ˈkɒn.fɪ.dænt/ | bạn tâm giao |
companion | n | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành |
break off | phr.v | /ˈbreɪk ɑːf/ | cắt đứt (mối quan hệ) |
sibling rivalry | n.phr | /ˈsɪb·lɪŋ ˈrɑɪ·vəl·ri/ | sự ganh đua giữa anh chị em ruột |
hostile | adj | /ˈhɒs.taɪl/ | không thân thiện, thù địch |
intimacy | n | /ˈɪn.tɪ.mə.si/ | sự thân mật |
loathe | v | /ləʊð/ | không ưa |
Education
Chủ đề giáo dục luôn là trọng tâm trong các bài thi VSTEP. Để thể hiện vốn từ vựng VSTEP C1 về giáo dục, bạn cần các từ ngữ liên quan đến các hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy, các vấn đề và giải pháp trong môi trường học thuật, từ giáo dục phổ thông đến giáo dục đại học.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Lựa Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Nhà Bè Chất Lượng Cao
- In Terms Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Dùng Chuẩn
- Hướng Dẫn Viết Dạng Bài Causes and Solutions IELTS Task 2 Hiệu Quả
- Take the Lead Là Gì? Khám Phá Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Be Detrimental To: Tác Động Tiêu Cực Cần Ghi Nhớ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
pedagogy | n | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | sư phạm |
tertiary education | n.phr | /ˈtɜː.ʃər.iˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng,…) |
comprehensive | adj | /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ | toàn diện |
reputable | adj | /ˈrep.jə.tə.bəl/ | danh giá, có tiếng tăm |
drop out of school | v.phr | /drɒp aʊt əv skuːl/ | bỏ học |
in-depth knowledge | n.phr | /ɪnˈdɛpθ ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức chuyên sâu |
integrate | v | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | tích hợp |
perceive | v | /pəˈsiːv/ | nhận thức |
inclusivity | n | /ˌɪn.kluːˈsɪv.ɪ.ti/ | tính bao gồm |
competence | n | /ˈkɒm.pɪ.təns/ | năng lực, khả năng làm tốt cái gì đó |
adaptability | n | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | khả năng thích nghi |
standardization | n | /ˌstæn.də.daɪˈzeɪ.ʃən/ | chuẩn hóa |
Work
Chủ đề công việc đòi hỏi bạn phải có khả năng thảo luận về thị trường lao động, các loại hình công việc, đạo đức nghề nghiệp, và các vấn đề liên quan đến sự nghiệp. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn giúp bạn phân tích sâu hơn về các xu hướng và thách thức trong thế giới việc làm hiện đại.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
work ethic | n.phr | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | đạo đức nghề nghiệp |
manual work | n.phr | /ˈmænjuəl ˈwɜːrk/ | công việc tay chân |
occupational hazards | n.phr | /ˌɑːkjʊˈpeɪʃənəl ˈhæzərdz/ | các mối nguy hiểm trong công việc |
dead-end job | n.phr | /ˈdɛdˌɛnd dʒɒb/ | công việc không mang đến tiềm năng phát triển |
redundancy | n | /rɪˈdʌn.dən.si/ | sự thừa nhân sự |
aptitude | n | /ˈæp.tɪ.tʃuːd/ | năng khiếu |
incentive | n | /ɪnˈsen.tɪv/ | khích lệ |
career prospects | n.phr | /kəˈrɪə ˌprɒs.pekts/ | triển vọng công việc |
self-employed | adj | /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ | tự làm chủ |
stability | n | /stəˈbɪl.ə.ti/ | sự ổn định |
excel in | v.phr | /ɪkˈsɛl ɪn/ | làm tốt trong lĩnh vực nào đó |
well-informed | adj | /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ | được thông báo đầy đủ, được cung cấp đủ thông tin |
Technology
Công nghệ là một lĩnh vực phát triển không ngừng và có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống. Từ vựng VSTEP C1 về công nghệ bao gồm các thuật ngữ liên quan đến đổi mới, tác động của công nghệ, an ninh mạng, và các xu hướng công nghệ mới như AI và học máy.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
cybersecurity | n | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng |
user-friendly | adj | /ˌjuː.zəˈfrend.li/ | thân thiện với người dùng |
computer-literate | adj | /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/ | biết sử dụng, có kiến thức về máy tính |
cutting-edge | adj | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | tiên tiến, mới nhất |
labour-saving | adj | /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ | tiết kiệm sức lao động |
exploithai thác | v | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác |
optimize | v | /ˈɒp.tɪ.maɪz/ | tối ưu hóa |
utilise/ utilize | v | /ˈjuː.təl.aɪz/ | tận dụng |
breakthrough | n | /ˈbreɪk.θruː/ | bước đột phá |
algorithm | n | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán |
autonomous | adj | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | tự động |
machine learning | n.phr | /məˌʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | học máy (máy tính tự cải thiện hoạt động nhờ vào việc tự học dữ liệu) |
Health
Sức khỏe là một chủ đề thiết yếu, bao gồm các vấn đề về y tế, lối sống, bệnh tật, và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Để đạt trình độ C1, bạn cần nắm vững các thuật ngữ y tế cơ bản và các cụm từ diễn tả các tình trạng sức khỏe, thói quen sinh hoạt và các biện pháp phòng ngừa.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
immune system | n.phr | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch |
digestive system | n.phr | /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ | hệ tiêu hóa |
cardiovascular | adj | /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/ | thuộc về tim mạch |
functional food | n.phr | /ˌfʌŋk.ʃən.əl ˈfuːd/ | thực phẩm chức năng |
susceptible | adj | /səˈsep.tə.bəl/ | dễ bị tổn thương, dễ mắc bệnh nào đó |
sedentary lifestyle | n.phr | /ˈsɛdəntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống ít vận động |
contagious | adj | /kənˈteɪ.dʒəs/ | có tính truyền nhiễm |
excessive consumption of .. | collocation | /ɪkˈsɛsɪv kənˈsʌmpʃən əv/ | tiêu thụ quá mức cái gì đó |
take … for granted | collocation | /teɪk fər ˈgrɑːntɪd/ | xem cái gì đó là hiển nhiên |
personal hygiene | n.phr | /ˈpɜːrsənəl ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh cá nhân |
stay hydrated | v.phr | /steɪ haɪˈdreɪtɪd/ | giữ cho cơ thể đủ nước |
recovery | n | /rɪˈkʌv.ər.i/ | sự hồi phục |
Tourism
Du lịch là một chủ đề phổ biến, từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch, điểm đến, tác động của du lịch đến văn hóa và môi trường. Việc sử dụng các từ ngữ mô tả phong cảnh, trải nghiệm và các khái niệm như du lịch bền vững sẽ thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
cultural immersion | n.phr | /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːrʃən/ | sự hòa nhập với văn hóa |
culinary exploration | n.phr | /ˈkʊlɪnəri ɪkˈsplɔːreɪʃən/ | khám phá ẩm thực |
sustainable tourism | n.phr | /səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/ | du lịch bền vững |
exquisite | adj | /ɪkˈskwɪz.ɪt/ | đẹp tinh tế |
pristine | adj | /praɪˈstiːn/ | hoang sơ, chưa được khai thác |
indigenous | adj | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa |
contaminate | v | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm ô nhiễm |
infrastructure | n | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | hạ tầng |
wilderness | n | /ˈwaɪldərnəs/ | vùng hoang sơ |
hidden gem | n.phr | /ˈhɪdən dʒɛm/ | viên ngọc ẩn (ám chỉ những nơi chưa ai biết đến) |
degradation | n | /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | sự xuống cấp |
Transportation
Giao thông vận tải là một chủ đề thường gặp, bao gồm các vấn đề như tắc nghẽn, ô nhiễm, và phát triển hạ tầng giao thông. Từ vựng VSTEP C1 trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn mô tả các thách thức và giải pháp liên quan đến việc di chuyển trong xã hội hiện đại.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
congestion | n | /kənˈdʒes.tʃən/ | tắc nghẽn giao thông |
gridlocked | adj | /ˈɡrɪd.lɒkt/ | tắc nghẽn |
driving offence | n.phr | /ˈdraɪvɪŋ əˈfɛns/ | vi phạm giao thông |
pothole | n | /ˈpɒt.həʊl/ | ổ gà |
lack of maintenance | n.phr | /læk əv ˈmeɪntənəns/ | thiếu bảo trì |
ease the pressure on | collocation | /iːz ðə ˈprɛʃər ɒn/ | giảm áp lực lên |
urbanization | n | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | đô thị hóa |
capacity | n | /kəˈpæs.ə.ti/ | sức chứa |
punctuality | n | /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/ | sự đúng giờ |
reliability | n | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | sự đáng tin cậy |
mass transit system | n.phr | /ˈmæs ˈtrænzɪt ˈsɪstəm/ | hệ thống phương tiện công cộng |
emission | n | /iˈmɪʃ.ən/ | khí thải |
Environment
Môi trường là một chủ đề cấp bách, đòi hỏi người học phải có khả năng thảo luận về biến đổi khí hậu, ô nhiễm, bảo tồn và các giải pháp bền vững. Từ vựng VSTEP C1 liên quan đến môi trường giúp bạn phân tích sâu sắc các vấn đề toàn cầu và trách nhiệm của con người.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
carbon footprint | n.phr | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon (lượng carbon dioxide bị thải ra) |
environmental degradation | n.phr | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlˌdɛgrəˈdeɪʃən/ | sự suy thoái môi trường |
climate emergency | n.phr | /ˈklaɪmət ɪˈmɜːrdʒənsi/ | tình trạng khẩn cấp về khí hậu |
desertification | n | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sa mạc hóa |
greenhouse effect | n.phr | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính (sự nóng lên của bề mặt Trái đất) |
hazardous | adj | /ˈhæz.ə.dəs/ | độc hại |
biodegradable | adj | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | có khả năng tự phân hủy sinh học |
pose a threat to | collocation | /poʊst ə θrɛd tə/ | đe dọa đến |
deplete | v | /dɪˈpliːt/ | làm cạn kiệt |
discard | v | /dɪˈskɑːd/ | bỏ đi, thải rác |
respiratory system | n.phr | /rɪˈspɪrətəri ˈsɪstəm/ | hệ hô hấp |
filtration system | n.phr | /fɪltrəˈʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống lọc khí |
Society
Các vấn đề xã hội là một phần không thể thiếu trong kỳ thi VSTEP. Chủ đề này đòi hỏi người học phải có vốn từ vựng để thảo luận về bất bình đẳng, phúc lợi xã hội, tội phạm, và các phong trào xã hội. Việc sử dụng các thuật ngữ chính xác giúp bạn phân tích các hiện tượng xã hội một cách rõ ràng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
prosperity | n | /prɒsˈper.ə.ti/ | sự thịnh vượng |
welfare | n | /ˈwel.feər/ | phúc lợi |
empowerment | n | /ɪmˈpaʊə.mənt/ | sự trao quyền |
multiculturalism | n | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/ | đa văn hóa |
prejudice | n | /ˈpredʒ.ə.dɪs/ | định kiến |
child labour | n.phr | /tʃaɪld ˈleɪ.bər/ | lao động trẻ em |
human trafficking | n.phr | /ˌhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | nạn buôn người |
genocide | n | /ˈdʒen.ə.saɪd/ | diệt chủng |
inequality | n | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | sự bất bình đẳng |
terrorism | n | /ˈter.ər.ɪ.zəm/ | khủng bố |
unresolved issue | n.phr | /ˌʌnrɪˈzɒlvδ ˈɪʃuː/ | vấn đề chưa được giải quyết |
social unrest | n.phr | /ˈsəʊ.ʃəl ʌnˈrest/ | bất ổn xã hội |
Culture
Chủ đề văn hóa bao gồm các khía cạnh về truyền thống, phong tục, tín ngưỡng, và sự giao thoa văn hóa. Để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng VSTEP C1, bạn cần các từ ngữ mô tả sự đa dạng văn hóa, bảo tồn di sản, và các vấn đề liên quan đến bản sắc văn hóa.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
cultural assimilation | n.phr | /ˌkʌltʃərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/ | sự đồng hóa văn hóa |
patriotism | n | /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ | lòng yêu nước |
acculturation | n | /əˌkʌl.tʃərˈeɪ.ʃən/ | sự hòa nhập, giao thoa |
social norms | n.phr | /ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ | những chuẩn mực xã hội |
discrimination | n | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | phân biệt đối xử |
exotic | adj | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | ngoại lai |
homogeneous | adj | /ˌhɒm.əˈdʒiː.ni.əs/ | đồng nhất, thần nhất |
core value | n.phr | /kɔːr ˈvæljuː/ | giá trị cốt lõi |
stem from | v.phr | /stem frɒm/ | bắt nguồn từ |
pass down | v.phr | /pɑːs daʊn/ | truyền |
adopt | v | /əˈdɒpt/ | chấp nhận |
Media and Advertising
Truyền thông và quảng cáo là những lĩnh vực có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội hiện đại. Để đạt trình độ C1, bạn cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến thông tin, tin tức, kiểm duyệt, và các chiến lược quảng cáo, cũng như các vấn đề đạo đức trong ngành.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
censorship | n | /ˈsen.sə.ʃɪp/ | sự kiểm duyệt |
coverage | n | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | độ phủ sóng của tin tức |
attention-grabbing | adj | /əˈtɛnʃənˌgræbɪŋ/ | thu hút sự chú ý |
sensational | adj | /senˈseɪ.ʃən.əl/ | giật gân |
misleading | adj | /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ | gây hiểu lầm, sai lệch |
manipulate | v | /məˈnɪp.jə.leɪt/ | thao túng |
go viral | v.phr | /goʊ ˈvaɪrəl/ | trở nên thịnh hành |
spreading popularity | n.phr | /ˈsprɛdɪŋ ˌpɒpjʊˈlærɪti/ | sự phổ biến ngày càng lan rộng |
celebrity endorsement | n.phr | /səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/ | Chiến lược quảng cáo có sự tham gia của người nổi tiếng |
freedom of the press | n.phr | /ˈfriːdəm əv ðə prɛs/ | sự tư do báo chí |
invasion of privacy | n.phr | /ɪnˈveɪʒən əv ˈpraɪvəsi/ | sự xâm phạm đời tư |
propaganda | n | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | tuyên truyền |
Art
Nghệ thuật là một chủ đề phong phú, bao gồm các loại hình nghệ thuật, giá trị thẩm mỹ, và vai trò của nghệ thuật trong đời sống. Từ vựng VSTEP C1 trong lĩnh vực này giúp bạn phân tích các tác phẩm nghệ thuật, thảo luận về tài năng bẩm sinh và quá trình sáng tạo.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
innate | adj | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh |
tangible | adj | /ˈtæn.dʒə.bəl/ | hữu hình |
momentary | adj | /ˈməʊ.mən.tər.i/ | tạm thời |
masterpiece | n | /ˈmɑː.stə.piːs/ | kiệt tác |
aesthetic | adj | /esˈθet.ɪk/ | có tính thẩm mỹ |
religious belief | n.phr | /rɪˈlɪdʒəs bɪˈliːfs/ | tín ngưỡng tôn giáo |
cultural enrichment | n.phr | /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ | sự làm phong phú văn hóa |
stand the test of time | collocation | /stænd ðə tɛst əv taɪm/ | trường tồn với thời gian |
spark an interest | collocation | /spɑːrk ən ˈɪntrəst/ | gợi niềm yêu thích |
hone | v | /həʊn/ | mài giũa, trao dồi |
depict | v | /dɪˈpɪkt/ | mô tả |
be endowed with | v.phr | /biː ɪnˈdaʊd wɪð/ | được phú cho một khả năng nào đó |
Business
Lĩnh vực kinh doanh bao gồm các khái niệm về kinh tế, doanh nghiệp, thị trường, và các vấn đề liên quan đến tài chính. Để đạt trình độ C1, bạn cần các thuật ngữ để thảo luận về lạm phát, phá sản, quản trị doanh nghiệp, và sự hài lòng của khách hàng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
vanish | v | /ˈvæn.ɪʃ/ | biến mất |
emerge | v | /ɪˈmɜːdʒ/ | nổi lên |
take over | phr.v | /teɪk ˈoʊvər/ | tiếp quản |
over-exploit | v | /ˌoʊvərɪkˈsploɪt/ | khai thác quá mức |
family-run business | n.phr | /ˈfæməli ˌrʌn ˈbɪznəs/ | doanh nghiệp gia đình |
inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | lạm pháp |
stagnant economy | n.phr | /ˈstægˌnənt ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế đình trệ |
bankruptcy | n | /ˈbæŋkrʌptsi/ | phá sản |
compensation | n | /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | bồi thường |
corporate governance | n.phr | /ˈkɔːrporət ˈgʌvərˌnəns/ | quản trị doanh nghiệp |
customer satisfaction | n.phr | /ˈkʌstəmə səˌtɪsfækʃən/ | sự hài lòng của khách hàng |
charitable donation | n.phr | /ˈtʃærɪtəbl doʊˈneɪʃən/ | khoản đóng góp từ thiện |
Entertainment
Giải trí là một chủ đề rộng, bao gồm các hình thức tiêu khiển, tác động của chúng đến cuộc sống và vai trò của giải trí trong việc giảm căng thẳng. Việc sử dụng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn thảo luận về các loại hình giải trí khác nhau và ảnh hưởng của chúng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
idle away hours | v.phr | /ˈaɪdəl əˈweɪ ˈaʊrz/ | giết thời gian |
hooked on | v.phr | /hʊkt ɒn/ | bị thu hút bởi |
evoke imagination | collocation | /ɪˈvoʊk ɪˌmægɪˈneɪʃən/ | gợi trí tưởng tượng |
stress reliever | n.phr | /strɛs rɪˈliːvər/ | cách giả tỏa căng thẳng |
hectic | adj | /ˈhek.tɪk/ | hối hả, vội vã |
addictive | adj | /əˈdɪk.tɪv/ | có tính gây nghiện |
enthralling | adj | /ɪnˈθrɔː.lɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
recreational | adj | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ | mang tính giải trí |
artistic | adj | /ɑːˈtɪs.tɪk/ | liên quan đến nghệ thuật |
contemporary | adj | /kənˈtem.pər.ər.i/ | đương đại |
agility | n | /əˈdʒɪl.ə.ti/ | sự nhanh nhạy, linh hoạt (của cơ thể) |
a well-balanced life | n.phr | /əˌwel ˈbæl.ənst laɪf/ | một lối sống cân bằng |
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh VSTEP C1 Hiệu Quả và Duy Trì Lâu Dài
Việc học từ vựng VSTEP C1 không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn là quá trình tích hợp chúng vào khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Để đạt được hiệu quả tối ưu và ghi nhớ lâu dài, người học cần áp dụng các phương pháp học tập đa dạng và khoa học.
Tối ưu hóa việc học từ vựng theo chủ đề
Việc nhóm các từ vựng cùng chủ đề giúp người học tạo ra một mạng lưới liên kết trong não bộ, từ đó dễ dàng ghi nhớ và truy xuất thông tin hơn. Thay vì chỉ học từng từ một cách riêng lẻ, hãy cố gắng tìm hiểu các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và các cách diễn đạt (expressions) liên quan đến chủ đề đó. Ví dụ, khi học về chủ đề “Môi trường”, hãy học cả “carbon footprint”, “environmental degradation” và “sustainable development”. Bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để hình dung mối quan hệ giữa các từ, đồng thời tự tạo ra các câu ví dụ mang tính cá nhân hóa để tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.
Khai thác sức mạnh của Flashcard và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng
Flashcard là một công cụ cực kỳ hữu ích để ôn tập từ vựng. Các ứng dụng flashcard hiện đại như Anki hoặc Quizlet áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS), giúp bạn ôn lại từ vào những thời điểm tối ưu nhất để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Để tăng hiệu quả, hãy thêm ví dụ câu, hình ảnh minh họa hoặc ghi âm cách phát âm vào mỗi flashcard. Việc chủ động nhớ lại (active recall) thông tin thay vì chỉ đọc lại sẽ củng cố trí nhớ về từ vựng C1 một cách đáng kể.
Ứng dụng Từ Vựng vào Kỹ Năng Giao Tiếp và Viết Lách Hằng Ngày
Việc thực hành đặt câu, viết đoạn văn hoặc trò chuyện sử dụng từ vựng mới là bước then chốt để biến kiến thức bị động thành kiến thức chủ động. Hãy bắt đầu bằng cách viết nhật ký cá nhân bằng tiếng Anh, trong đó cố gắng sử dụng các từ vựng VSTEP C1 đã học. Tham gia vào các nhóm luyện nói tiếng Anh, thực hành tranh luận về các chủ đề phức tạp, hoặc đơn giản là luyện nói trước gương. Mục tiêu là để từ vựng trở thành một phần tự nhiên trong tư duy và giao tiếp của bạn, không còn là những từ ngữ riêng lẻ cần phải dịch trong đầu trước khi sử dụng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp.
Bài Tập Ứng Dụng Từ Vựng VSTEP C1 Để Nâng Cao Kỹ Năng
Để củng cố vốn từ vựng VSTEP C1 của mình, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài 1. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống
cybersecurity | susceptible | unresolved | comprehensive | biodegradable |
---|---|---|---|---|
gridlocked | career prospects | long-lasting | sensational | contaminated |
- We have had a _____________ relationship with this business partner for over 20 years, and it has been beneficial for both parties involved.
- The traffic in this city is often _____________ during rush hour, making it difficult for commuters to reach their destinations on time.
- A _____________ education is the foundation for the holistic development of students, providing them with the knowledge and skills needed for their future careers.
- Information security, also known as _____________, is becoming a top concern for tech companies as they strive to protect sensitive data from cyber threats.
- If not stored properly, food can easily become _____________ by bacteria, leading to potential health risks for consumers.
- Future employment opportunities, or _____________, heavily depend on the skills and educational background of the individual, making it crucial to invest in continuous learning.
- _____________ materials will naturally decompose without harming the environment, making them a more sustainable choice for packaging and products.
- Elderly people are more _____________ to chronic diseases compared to younger individuals, necessitating regular health check-ups and preventive care.
- This is an _____________ issue that has been pending for many years, and it requires immediate attention to prevent further complications.
- The media often tends to make news _____________ to attract readers, sometimes at the expense of accuracy and balanced reporting.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh. (sử dụng từ vựng đã cung cấp trong bài viết để dịch các từ được gạch chân)
- Cô ấy cần một người mà cô ấy có thể tin tưởng hoàn toàn, vì vậy cô ấy đã chọn người bạn thân nhất làm bạn tâm giao để chia sẻ những bí mật sâu kín nhất của mình.
- Mọi người nhìn nhận khác nhau về chính sách mới, tùy thuộc vào trải nghiệm cá nhân của họ.
- Làm việc trong nhà máy có liên quan đến một số mối nguy hiểm trong nghề nghiệp, chẳng hạn như tiếp xúc với vật liệu và máy móc nguy hiểm.
- Hệ thống robot mới được thiết kế tự động, có khả năng thực hiện nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người.
- Virus cúm có khả năng lây lan rất cao, dễ dàng từ người sang người, đặc biệt là ở những nơi đông người.
- Người bản địa có kho tàng kiến thức phong phú về hệ thực vật và động vật địa phương.
- Bất ổn xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về chính sách và cơ cấu của chính phủ.
- Nhiều người lo ngại về sự xâm phạm quyền riêng tư khi các công ty công nghệ thu thập dữ liệu.
- Một số kỳ quan kiến trúc được thiết kế để trường tồn với thời gian, vẫn ấn tượng và hữu dụng trong nhiều thế kỷ bất chấp xu hướng thay đổi.
- Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ có mục đích khơi gợi trí tưởng tượng ở người xem, cho phép họ diễn giải tác phẩm nghệ thuật theo cách độc đáo của riêng mình.
Đáp án
Bài 1.
1. long-lasting | 2. gridlocked | 3. comprehensive | 4. cybersecurity | 5. contaminated |
---|---|---|---|---|
6. career prospects | 7. biodegradable | 8. susceptible | 9. unresolved | 10. sensational |
Dịch nghĩa:
- Chúng tôi đã có mối quan hệ lâu bền với đối tác kinh doanh này trong hơn 20 năm và điều này mang lại lợi ích cho cả hai bên liên quan.
- Giao thông ở thành phố này thường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, khiến người đi làm khó có thể đến đích đúng giờ.
- Nền giáo dục toàn diện là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của học sinh, cung cấp cho các em kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai của mình.
- An ninh thông tin, còn được gọi là an ninh mạng, đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của các công ty công nghệ khi họ nỗ lực bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các mối đe dọa mạng.
- Nếu không được bảo quản đúng cách, thực phẩm có thể dễ dàng bị nhiễm khuẩn, dẫn đến nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn cho người tiêu dùng.
- Cơ hội việc làm trong tương lai hoặc triển vọng nghề nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng và trình độ học vấn của cá nhân, khiến việc đầu tư vào việc học tập liên tục trở nên rất quan trọng.
- Các vật liệu phân hủy sinh học sẽ phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường, khiến chúng trở thành lựa chọn bền vững hơn cho bao bì và sản phẩm.
- Người cao tuổi dễ mắc các bệnh mãn tính hơn so với người trẻ tuổi, cần phải kiểm tra sức khỏe thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa.
- Đây là một vấn đề chưa được giải quyết đã tồn tại trong nhiều năm và cần được quan tâm ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
- Các phương tiện truyền thông thường có xu hướng đưa tin giật gân để thu hút độc giả, đôi khi gây ảnh hưởng đến tính chính xác và tính cân bằng của báo cáo.
Bài 2.
- She needed someone she could trust completely, so she chose her best friend as her confidant to share her deepest secrets.
- People perceive the new policy differently, depending on their personal experiences.
- Working in a factory involves several occupational hazards, such as exposure to hazardous materials and machinery.
- The new robotic system is designed to be autonomous, capable of performing tasks without human intervention.
- The flu virus is highly contagious, spreading easily from person to person, especially in crowded places.
- Indigenous people possess a wealth of knowledge about local flora and fauna.
- Social unrest can lead to significant changes in government policies and structures.
- Many people are concerned about the invasion of privacy that comes with data collection by tech companies.
- Some architectural marvels are designed to stand the test of time, remaining impressive and functional for centuries despite changing trends.
- The artist’s abstract painting was meant to evoke imagination in viewers, allowing them to interpret the artwork in their own unique way.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng VSTEP C1
Việc nắm vững từ vựng VSTEP C1 là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về lộ trình học tập này.
-
Trình độ C1 VSTEP yêu cầu từ vựng như thế nào so với các cấp độ khác?
Ở cấp độ C1, từ vựng không chỉ cần số lượng lớn mà còn phải có chiều sâu, bao gồm các từ ngữ học thuật, cụm từ phức tạp, và khả năng sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên ngành. Nó vượt xa việc giao tiếp cơ bản của B1 hay các chủ đề quen thuộc ở B2. -
Làm thế nào để biết mình đã đạt đủ số lượng từ vựng cho C1?
Việc đếm chính xác số lượng từ là khó khăn, nhưng bạn có thể đánh giá qua khả năng hiểu các văn bản phức tạp, tham gia thảo luận sâu về nhiều chủ đề, và sử dụng từ ngữ đa dạng trong bài viết. Các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến chuẩn CEFR hoặc tham khảo list từ vựng Oxford 5000 có thể là công cụ hữu ích. -
Có cần học tất cả 14 chủ đề từ vựng VSTEP C1 cùng lúc không?
Không nhất thiết phải học cùng lúc. Bạn nên chia nhỏ các chủ đề và học từng phần, tập trung vào những chủ đề mà bạn cảm thấy yếu nhất hoặc những chủ đề thường xuất hiện trong đề thi VSTEP. Quan trọng là sự đều đặn và áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh. -
Làm sao để nhớ từ vựng lâu mà không bị quên?
Sử dụng kết hợp các phương pháp: học từ vựng theo chủ đề, áp dụng hệ thống lặp lại ngắt quãng (như Anki), và tích cực sử dụng từ vựng mới vào việc viết và nói hàng ngày. Thực hành thường xuyên giúp củng cố trí nhớ dài hạn. -
Việc đọc sách tiếng Anh có giúp cải thiện từ vựng C1 không?
Chắc chắn rồi. Đọc sách, báo, bài nghiên cứu ở trình độ cao là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng C1 trong ngữ cảnh tự nhiên. Chọn các tài liệu về nhiều chủ đề khác nhau để mở rộng vốn từ của bạn một cách toàn diện. -
Việc xem phim/nghe podcast tiếng Anh có lợi cho việc học từ vựng C1 không?
Có, rất có lợi. Khi xem phim hoặc nghe podcast ở trình độ phù hợp, bạn sẽ được tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên, các cụm từ thông dụng và cách phát âm. Ghi chép lại những từ/cụm từ mới và luyện tập sử dụng chúng. -
Ngoài việc học từ, có nên học cụm từ hay thành ngữ không?
Tuyệt đối nên. Việc học các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và ngữ pháp (phrasal verbs) là cực kỳ quan trọng ở trình độ C1. Chúng giúp ngôn ngữ của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng tiếng Anh. -
Có ứng dụng nào hỗ trợ học từ vựng VSTEP C1 hiệu quả không?
Ngoài Anki và Quizlet đã đề cập, bạn có thể tham khảo Memrise, Vocab Builder hay các ứng dụng từ điển như Oxford Learner’s Dictionaries. Những ứng dụng này thường cung cấp các bài tập đa dạng và tính năng theo dõi tiến độ học tập.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đến người học một bộ từ vựng VSTEP C1 chuyên sâu theo 14 chủ đề phổ biến, cùng với các phương pháp học tập hiệu quả để nắm vững và ghi nhớ lâu dài. Việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn chinh phục thành công kỳ thi VSTEP mà còn mở rộng cánh cửa tiếp cận tri thức và cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Hãy kiên trì áp dụng những phương pháp này, và bạn sẽ thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ vượt bậc. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập bài bản và hiệu quả, Anh ngữ Oxford cung cấp các khóa học được thiết kế chuyên biệt, giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng và vốn từ vựng VSTEP C1 cần thiết.