Việc nắm vững các thứ trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu các tài liệu bằng ngôn ngữ này. Mặc dù đây là bộ từ vựng cơ bản, nhiều người học tiếng Anh đôi khi vẫn bối rối về cách đọc, viết, hay thậm chí quên mất một số ngày cụ thể. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chủ điểm ngữ pháp và từ vựng này, từ cách phát âm chuẩn xác đến nguồn gốc thú vị của từng ngày, giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.

Từ Vựng Các Thứ Trong Tiếng Anh: Phiên Âm và Cách Viết Tắt Chuẩn Xác

Để sử dụng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh một cách thuần thục, việc ghi nhớ từ vựng, phiên âm và cách viết tắt của chúng là vô cùng cần thiết. Những kiến thức cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng chúng trong cả văn viết lẫn văn nói, từ việc xem lịch đến lên kế hoạch các hoạt động cá nhân.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Viết tắt thông dụng
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ Hai MON
Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ Thứ Ba TUE
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ Tư WED
Thursday /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ Năm THU
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ Sáu FRI
Saturday /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ Thứ Bảy SAT
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật SUN

Ngoài ra, bạn cần lưu ý rằng các ngày trong tuần từ thứ Hai đến thứ Sáu thường được gọi chung là “weekday” /ˈwiːkdeɪ/. Đây là những ngày làm việc và học tập chính. Trong khi đó, thứ Bảy và Chủ Nhật là hai ngày cuối tuần, được gọi là “weekend” /ˌwiːkˈend/, thường dành cho nghỉ ngơi và các hoạt động giải trí. Tổng cộng bảy ngày này được gọi chung là “days of the week”.

Bảng tổng hợp các thứ trong tiếng Anh với từ viết tắt và phiên âmBảng tổng hợp các thứ trong tiếng Anh với từ viết tắt và phiên âm

Mẹo Ghi Nhớ Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả

Việc ghi nhớ các ngày trong tuần có thể trở nên đơn giản và thú vị hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Thay vì học vẹt, hãy thử kết hợp nhiều giác quan và kỹ thuật khác nhau để từ vựng này bám sâu vào trí nhớ của bạn.

Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất là thông qua bài hát. Âm nhạc có khả năng kích thích trí nhớ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cách phát âm một cách tự nhiên. Ca khúc “Days of the week” của Dr. Jean Feldman là một ví dụ điển hình. Bạn có thể nghe đi nghe lại bài hát này kết hợp với đọc lời, sau đó thử chép chính tả hoặc hát theo để nâng cao kỹ năng nghe và phát âm của mình. Sự lặp lại có nhịp điệu giúp thông tin dễ dàng được lưu trữ trong não bộ, biến việc học trở thành một trải nghiệm vui vẻ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bên cạnh âm nhạc, bạn cũng có thể sử dụng các mẹo ghi nhớ khác như liên tưởng hình ảnh hoặc tạo ra các câu chuyện vui. Chẳng hạn, hãy thử hình dung Monday (thứ Hai) là ngày của Moon (mặt trăng), hay Sunday (Chủ Nhật) là ngày của Sun (mặt trời) – những liên kết trực quan này có thể củng cố trí nhớ của bạn. Đặt mục tiêu sử dụng các thứ trong tuần hàng ngày, dù chỉ là nói nhỏ với bản thân hoặc viết nhật ký, cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh một cách bền vững.

Cách Viết Thứ Kèm Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Anh

Viết ngày tháng chính xác là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần điền các loại giấy tờ, viết email hoặc thư tín. Có hai quy tắc chính cho việc này, tùy thuộc vào việc bạn đang theo chuẩn Anh – Anh hay Anh – Mỹ.

Viết Ngày Tháng Theo Chuẩn Anh – Anh

Trong tiếng Anh – Anh, quy tắc chung là viết ngày trước tháng. Dấu phẩy (,) được đặt sau thứ. Cấu trúc này phổ biến trong các văn bản chính thống và báo chí ở Vương quốc Anh.

Công thức: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm

Ví dụ:

  • Saturday, 29th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 29 tháng Mười năm 2022)
  • Monday, 21st December 2002 (Thứ Hai, ngày 21 tháng Mười Hai năm 2002)

Lưu ý rằng số thứ tự (như “29th”, “21st”) thường được dùng, mặc dù đôi khi có thể bỏ đi trong các trường hợp không quá trang trọng.

Cách viết thứ kèm ngày tháng năm theo Anh AnhCách viết thứ kèm ngày tháng năm theo Anh Anh

Viết Ngày Tháng Theo Chuẩn Anh – Mỹ

Ngược lại, trong tiếng Anh – Mỹ, tháng được viết trước ngày. Dấu phẩy (,) được đặt sau thứ và sau ngày. Đây là định dạng quen thuộc ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác.

Công thức: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ:

  • Sunday, January 1st, 2012 (Chủ nhật, ngày 1 tháng Một năm 2012)
  • Tuesday, April 3rd, 2008 (Thứ Ba, ngày 3 tháng Tư năm 2008)

Khi sử dụng định dạng này, việc ghi nhớ vị trí của dấu phẩy là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Dù bạn chọn theo phong cách Anh – Anh hay Anh – Mỹ, hãy kiên định với một định dạng để tránh gây nhầm lẫn cho người đọc.

Cách viết thứ kèm ngày tháng năm theo Anh MỹCách viết thứ kèm ngày tháng năm theo Anh Mỹ

Giới Từ Phổ Biến Khi Sử Dụng Với Các Thứ Trong Tiếng Anh

Khi diễn tả các sự kiện diễn ra vào một ngày cụ thể trong tuần, việc sử dụng đúng giới từ là điều không thể thiếu. Hai giới từ phổ biến nhất khi nói về các thứ trong tiếng Anh là “On” và “Every”. Hiểu rõ cách dùng của chúng sẽ giúp câu văn của bạn chính xác và tự nhiên hơn.

Giới Từ On

Giới từ “On” được sử dụng rộng rãi với tất cả các ngày trong tuần, bất kể bạn đang đề cập đến một ngày độc lập hay một ngày cụ thể trong chuỗi ngày, tháng, năm. Đây là giới từ mặc định khi bạn muốn nói “vào thứ [ngày]”.

Ví dụ:

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào Chủ nhật
  • On weekdays: Vào các ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
  • On weekends: Vào các ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật)

Bạn có thể thêm chữ ‘s’ vào sau các ngày trong câu để diễn tả hành động hoặc sự việc lặp lại định kỳ vào mỗi thứ đó. Ví dụ, “on Mondays” có nghĩa là “vào các ngày thứ Hai hàng tuần”.

  • I go to the supermarket on Monday. (Tôi đi siêu thị vào thứ Hai.)
  • I don’t have to go to school on Saturday and Sunday. (Tôi không phải tới trường học vào thứ Bảy và Chủ nhật.)
  • I go to the cinema on Sundays. (Tôi tới rạp chiếu phim vào các Chủ Nhật hàng tuần.)

Sử dụng giới từ On với các thứ trong tiếng AnhSử dụng giới từ On với các thứ trong tiếng Anh

Giới Từ Every

Tương tự như cấu trúc “On + thứ(s)”, cấu trúc “Every + thứ” cũng được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc lặp lại vào mỗi thứ cụ thể trong tuần. “Every” nhấn mạnh tính thường xuyên, không có ngoại lệ.

Ví dụ:

  • Every Monday: Mỗi thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Mỗi thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Mỗi thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Mỗi thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Mỗi thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Mỗi thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Mỗi Chủ nhật hàng tuần
  • Every weekday: Mỗi ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
  • Every weekend: Mỗi cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật)

Ví dụ minh họa:

  • I clean up my room every Saturday. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi thứ Bảy hàng tuần.)
  • I hang out with my friends every weekend. (Tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.)

Các Mẫu Câu Hỏi – Trả Lời Liên Quan Đến Các Thứ Trong Tiếng Anh

Giao tiếp về thời gian và lịch trình là một phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là những mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng nhất khi đề cập đến các thứ trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại.

Hỏi và Trả Lời Về Thứ Trong Ngày

Cấu trúc này được dùng để hỏi về ngày hiện tại, một cách đơn giản và trực tiếp.

  • Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)
  • Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
    • Ví dụ: What day is it today? – It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ mấy nhỉ? – Hôm nay là thứ Ba.)

Hỏi và Trả Lời Về Ngày Cụ Thể

Khi bạn muốn biết ngày cụ thể trong tháng, cấu trúc này sẽ rất hữu ích.

  • Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)
  • Câu trả lời: It’s + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
    • Ví dụ: What is the date today? – It’s the fifth of September. (Hôm nay là ngày mấy nhỉ? – Hôm nay là ngày 5 tháng 9.)

Hỏi Về Lịch Học/Làm Việc

Để hỏi về các môn học hoặc công việc vào một ngày cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau.

  • Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thứ …?)
  • Câu trả lời: I have + …. (Tôi có môn …)
    • Ví dụ: What subjects do you have on Friday? – I have Maths, English and Art. (Bạn có những môn gì vào thứ Sáu? – Tôi có môn Toán, môn tiếng Anh và Mỹ thuật.)

Hỏi Về Địa Điểm Cần Đến

Khi muốn biết liệu ai đó có phải đi đâu vào một ngày cụ thể hay không, mẫu câu này sẽ rất phù hợp.

  • Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ … không?)
  • Câu trả lời: On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải tới …)
    • Ví dụ: Where do you have to go on Monday? – On Monday, I have to go to school. (Thứ Hai bạn có phải đi đâu không? – Thứ Hai tôi phải tới trường.)

Hỏi Về Công Việc Cần Làm

Cấu trúc này giúp bạn hỏi về các hoạt động hoặc nhiệm vụ mà ai đó phải hoàn thành vào một ngày nhất định.

  • Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?)
  • Câu trả lời: On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải …)
    • Ví dụ: What do you have to do on Wednesday? – On Wednesday, I have to go to the guitar class. (Bạn phải làm gì vào thứ Tư? – Vào thứ Tư, tôi cần phải tới lớp ghi-ta.)

Bài hát Days of the Week giúp ghi nhớ các thứ trong tiếng AnhBài hát Days of the Week giúp ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh

Các Thành Ngữ Thú Vị Với Các Thứ Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh phong phú với nhiều thành ngữ, và không ít trong số đó có chứa các thứ trong tuần. Việc học và sử dụng các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn.

  • mad as a March hare: Thành ngữ này được dùng để mô tả ai đó rất kỳ lạ, điên rồ hoặc hành động một cách bất thường. Nguồn gốc của nó liên quan đến tập tính của thỏ vào mùa sinh sản (tháng Ba), khi chúng trở nên rất hăng hái và đôi khi hành động khó hiểu.

    • Ví dụ: Although Jim is smart, he sometimes acts mad as a March hare. (Mặc dù Jim thông minh nhưng đôi khi anh ấy ứng xử rất kỳ lạ.)
  • one’s Sunday best/finest: Cụm từ này dùng để chỉ bộ quần áo đẹp nhất, trang trọng nhất mà ai đó sở hữu hoặc mặc để “chưng diện” vào những dịp đặc biệt, như đi lễ nhà thờ vào Chủ nhật ngày xưa.

    • Ví dụ: Lim wore her Sunday best to the company interview last week. (Lim mặc bộ quần áo đẹp nhất của cô ấy tới buổi phỏng vấn công ty vào tuần trước.)
  • from here till next Tuesday: Thành ngữ này có thể mang hai ý nghĩa khác nhau. Thứ nhất, nó chỉ một khoảng cách rất xa; thứ hai, nó diễn tả một khoảng thời gian dài hoặc vô tận, thường ám chỉ sự nỗ lực kéo dài mà không đạt được kết quả.

    • Ví dụ 1: When I saw my girlfriend at the airport, I had a smile on my face from here till next Tuesday. (Khi tôi thấy bạn gái tại sân bay, tôi trưng ra một nụ cười từ khoảng cách rất xa.)
    • Ví dụ 2: You can persuade him from here till next Tuesday but he won’t listen at all. (Bạn có thể thuyết phục anh ta trong khoảng thời gian dài nhưng anh ta sẽ không nghe tí nào đâu.)

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến các thứ và ngày thángThành ngữ tiếng Anh liên quan đến các thứ và ngày tháng

Nguồn Gốc Thú Vị Của Các Thứ Trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao các thứ trong tiếng Anh lại có những cái tên như Monday, Tuesday, hay Sunday? Nguồn gốc của chúng gắn liền với thần thoại La Mã và thần thoại Bắc Âu cổ đại, mỗi ngày được đặt tên theo một hành tinh hoặc một vị thần tương ứng.

Sunday – Chủ nhật

Mặc dù nhiều người nghĩ thứ Hai là ngày đầu tuần, trên thực tế, Chủ Nhật mới là ngày khởi đầu cho một tuần mới theo quan niệm truyền thống. Ngày này được đặt theo tên của mặt trời hoặc thần mặt trời. Trong tiếng Latin, “dies Solis” có nghĩa là “ngày của Mặt Trời” (dies là ngày, Solis là Mặt Trời). Khi được dịch sang tiếng German cổ, nó trở thành “Sunnon-dagaz”. Sau đó, từ này được du nhập vào tiếng Anh cổ và dần dần phát triển thành “Sunday” như chúng ta biết ngày nay. Chủ Nhật là ngày của ánh sáng và sự khởi đầu.

Nguồn gốc của Chủ nhật trong tiếng Anh từ Mặt TrờiNguồn gốc của Chủ nhật trong tiếng Anh từ Mặt Trời

Monday – Thứ Hai

Tương tự, Monday cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin “dies Lunae” (Ngày của Mặt Trăng). Đây là sự tiếp nối logic của Chủ Nhật (ngày Mặt Trời), cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các thiên thể và hệ thống đặt tên ngày. Khi chuyển sang tiếng Anh cổ, nó là “Mon(an)dæg”, sau đó biến đổi thành “Monday” quen thuộc. Nhiều nền văn hóa cổ đại tôn thờ Mặt Trăng và xem đây là một biểu tượng quan trọng.

Tuesday – Thứ Ba

Tuesday được đặt theo tên của vị thần chiến tranh La Mã – Mars. Trong tiếng Latin, ngày này được gọi là “dies Martis”. Tuy nhiên, khi du nhập vào các ngôn ngữ Germanic (nhóm ngôn ngữ mà tiếng Anh thuộc về), tên của ngày đã được chuyển đổi theo tên của vị thần chiến tranh Bắc Âu tương ứng là Tiu (hoặc Tyr). Tiu là một vị thần dũng cảm, một tay trong thần thoại Bắc Âu. Do đó, Tuesday trong tiếng Anh được lấy cảm hứng từ tên của vị thần Germanic này thay vì vị thần La Mã, và phát triển thành “Tuesday” ngày nay.

Wednesday – Thứ Tư

Vị thần La Mã Mercury được biết đến trong thần thoại Bắc Âu với cái tên Woden (hoặc Odin). Vì vậy, trong khi người La Mã cổ đại gọi thứ Tư là “dies Mercurii”, thì trong tiếng Đức cổ, nó được gọi là “Woden’s day”. Qua thời gian, tên này đã biến đổi và trở thành “Wednesday” trong tiếng Anh. Woden là vị thần tối cao, của trí tuệ, thơ ca và chiến tranh, tương tự vai trò của Mercury trong thần thoại La Mã.

Thursday – Thứ Năm

Jupiter, hay Jove, là vị thần tối cao của La Mã, thần sấm sét và vua của các vị thần. Vị thần tương ứng trong thần thoại Bắc Âu là Thor, thường được miêu tả là một vị thần mạnh mẽ cưỡi cỗ xe được kéo bởi những con dê, mang theo cây búa Mjolnir. Trong tiếng Latin, ngày của thần sấm sét được gọi là “dies Jovis”, mà người Bắc Âu cổ gọi là “Thor’s day”. Từ này sau đó đã phát triển thành “Thursday” trong tiếng Anh. Sự liên kết này cho thấy vai trò quan trọng của thần sấm sét trong cả hai nền văn hóa.

Friday – Thứ Sáu

Trong tiếng Latin, Friday, hay “dies Veneris”, được đặt theo tên của nữ thần Venus – vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Tuy nhiên, trong thần thoại Germanic và Bắc Âu, cũng có một nữ thần tình yêu và sắc đẹp tên là Frigg (hoặc Freya). Do đó, trong tiếng Đức cổ, thứ Sáu được gọi là “Frije-dagaz”. Sau này, khi được du nhập vào tiếng Anh, Friday đã trở thành tên gọi chính thức, phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa La Mã và Bắc Âu.

Nguồn gốc của thứ Sáu trong tiếng Anh từ nữ thầnNguồn gốc của thứ Sáu trong tiếng Anh từ nữ thần

Saturday – Thứ Bảy

Saturday được đặt theo tên của Saturn, vị thần La Mã gắn liền với nông nghiệp, mùa màng và thời gian. Trong tiếng Latin, thứ Bảy được gọi là “dies Saturni”. Khi được dịch sang tiếng Anh, Saturday từng được gọi là “Saturn’s Day” trước khi dần dần biến đổi thành “Saturday” như ngày nay. Đây là ngày duy nhất trong tuần giữ nguyên tên gọi trực tiếp từ vị thần La Mã mà không bị ảnh hưởng bởi thần thoại Bắc Âu.

Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Các Thứ Trong Tiếng Anh

Để sử dụng các thứ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần ghi nhớ một số quy tắc ngữ pháp quan trọng. Việc tuân thủ những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi cơ bản và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Đầu tiên, điều cực kỳ quan trọng là tất cả các ngày trong tuần đều phải được viết hoa chữ cái đầu tiên, bất kể vị trí của chúng trong câu. Đây là một quy tắc bắt buộc trong tiếng Anh. Ví dụ: “I will meet you on Tuesday.” chứ không phải “I will meet you on tuesday.”. Điều này áp dụng cho cả các dạng viết tắt như Mon, Tue, Wed, v.v.

Thứ hai, khi đề cập đến một ngày cụ thể, bạn không cần sử dụng mạo từ “the” trước tên ngày. Ví dụ, bạn chỉ nói “See you on Friday” chứ không nói “See you on the Friday”. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chỉ “ngày thứ Sáu đó” trong một ngữ cảnh cụ thể đã được đề cập trước, việc sử dụng “the” có thể được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn.

Cuối cùng, hãy cẩn thận với sự khác biệt giữa dạng số ít và số nhiều khi sử dụng các thứ trong tuần. Khi bạn thêm “s” vào sau tên ngày (ví dụ: Mondays, Tuesdays), nó có nghĩa là “mỗi thứ [tên ngày] hàng tuần” hoặc “vào các ngày thứ [tên ngày]”. Điều này thường đi kèm với các giới từ như “on” hoặc “every” để chỉ sự lặp lại, như “I go to the gym on Mondays” (Tôi đi tập gym vào mỗi thứ Hai hàng tuần). Hiểu rõ những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng ngày trong tuần tiếng Anh một cách lưu loát và chuẩn xác hơn.

Bài Tập Thực Hành Về Các Thứ Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về các thứ trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành với một số bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng chúng.

Bài Tập

Bài tập 1: Lựa chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho các câu sau

A. Có bảy ngày trong một tuần.

B. Ngày sau Thứ Tư là Thứ Hai.

C. Thứ Sáu nằm giữa Thứ Năm và Thứ Bảy.

D. Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần.

Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi sau đây

A. Hai ngày sau Thứ Hai là ngày nào?

B. Một tuần trước Thứ Tư là ngày nào?

C. Sau Thứ Sáu là ngày nào?

Bài tập 3: Phiên dịch các thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh (theo cả Anh – Anh và Anh – Mỹ)

A. Thứ Hai, ngày 9 tháng 9 năm 1999

B. Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2020

C. Chủ Nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013

Câu Trả Lời

Bài tập 1

A. TRUE

B. FALSE

C. TRUE

D. FALSE

Bài tập 2

A. Wednesday

B. Wednesday

C. Saturday

Bài tập 3

A. Anh – Anh: Monday, 9th September 1999
Anh – Mỹ: Monday, September 9th, 1999

B. Anh – Anh: Friday, 7th June 2020
Anh – Mỹ: Friday, June 7th, 2020

C. Anh – Anh: Sunday, 31st December 2013
Anh – Mỹ: Sunday, December 31st, 2013

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Các Thứ Trong Tiếng Anh

1. Ngày đầu tiên của tuần trong tiếng Anh là thứ mấy?
Theo truyền thống và một số lịch trình, Chủ Nhật (Sunday) thường được coi là ngày đầu tiên của tuần trong tiếng Anh, mặc dù trong nhiều bối cảnh hiện đại (nhất là ở châu Âu), thứ Hai (Monday) lại được xem là ngày khởi đầu tuần làm việc.

2. Các thứ trong tiếng Anh có cần viết hoa không?
Có, tất cả các thứ trong tiếng Anh (ví dụ: Monday, Tuesday, Wednesday,…) luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên, bất kể vị trí của chúng trong câu.

3. Có những cách viết tắt nào cho các thứ trong tiếng Anh?
Mỗi ngày trong tuần đều có một dạng viết tắt ba chữ cái phổ biến: Mon (Monday), Tue (Tuesday), Wed (Wednesday), Thu (Thursday), Fri (Friday), Sat (Saturday), Sun (Sunday).

4. Phân biệt “weekday” và “weekend” như thế nào?
“Weekday” dùng để chỉ các ngày trong tuần từ thứ Hai đến thứ Sáu (Monday to Friday) – thường là ngày làm việc hoặc học tập. “Weekend” bao gồm hai ngày cuối tuần là thứ Bảy (Saturday) và Chủ Nhật (Sunday), thường dành cho nghỉ ngơi.

5. Giới từ nào thường được dùng với các thứ trong tuần?
Giới từ “on” là giới từ phổ biến nhất khi dùng với các thứ trong tiếng Anh (ví dụ: on Monday, on Tuesday). Khi muốn nói về sự việc lặp lại hàng tuần, bạn có thể dùng “every” (ví dụ: every Sunday) hoặc thêm “s” vào sau tên ngày (ví dụ: on Sundays).

6. Tại sao các thứ trong tiếng Anh lại có nguồn gốc từ các vị thần?
Tên của các thứ trong tiếng Anh có nguồn gốc sâu xa từ thần thoại La Mã và Bắc Âu. Mỗi ngày được đặt theo tên của một hành tinh hoặc một vị thần tương ứng, phản ánh sự tôn kính đối với các yếu tố tự nhiên và sức mạnh siêu nhiên của các nền văn hóa cổ đại.

7. Có thành ngữ nào liên quan đến các thứ trong tiếng Anh không?
Có, một số thành ngữ phổ biến bao gồm “mad as a March hare” (rất kỳ lạ, điên rồ), “one’s Sunday best/finest” (bộ đồ đẹp nhất để chưng diện), và “from here till next Tuesday” (một khoảng cách xa hoặc một khoảng thời gian dài).

8. Làm thế nào để hỏi hôm nay là thứ mấy bằng tiếng Anh?
Bạn có thể hỏi “What day is it today?” để biết hôm nay là thứ mấy. Để trả lời, bạn nói “It’s [tên thứ].” Ví dụ: “It’s Friday.”

9. Cách hỏi về lịch trình vào một ngày cụ thể?
Bạn có thể dùng các câu hỏi như “What do you do on [tên thứ]?” hoặc “What subjects do you have on [tên thứ]?” để hỏi về lịch trình hoặc các hoạt động cụ thể.

10. Có cách nào để nhớ thứ tự các ngày trong tiếng Anh dễ hơn không?
Ngoài việc luyện tập thường xuyên, bạn có thể sử dụng các bài hát (như “Days of the week”), tạo liên tưởng vui nhộn với ý nghĩa tên ngày hoặc gắn chúng với các hoạt động quen thuộc hàng ngày để ghi nhớ thứ tự các thứ trong tiếng Anh một cách tự nhiên.

Như vậy, bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng và chi tiết về các thứ trong tiếng Anh. Từ từ vựng cơ bản, cách viết, giới từ sử dụng, đến những mẫu câu giao tiếp và nguồn gốc thú vị, bạn chắc chắn đã tự tin hơn khi sử dụng những từ vựng và thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác về tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày nhé!