Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả là một bước đi quan trọng. Không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, chủ đề quen thuộc này còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi quan trọng như IELTS Speaking. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá thế giới đầy màu sắc của trái cây qua lăng kính ngôn ngữ, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách toàn diện.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hoa Quả Từ A Đến Z

Chủ đề hoa quả luôn mang đến sự tươi mới và đa dạng, cũng như từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng. Việc nắm vững tên gọi của các loại trái cây là nền tảng vững chắc để bạn mô tả món ăn, nói về sở thích cá nhân, hay đơn giản là hiểu hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia nói tiếng Anh. Dưới đây là danh sách tổng hợp chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ A

Khi bắt đầu khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả, chúng ta có thể bắt gặp những cái tên thú vị và bổ dưỡng. Chẳng hạn, Ambarella (quả cóc) mang đến hương vị chua giòn đặc trưng, trong khi Apple (quả táo) lại là lựa chọn phổ biến hàng đầu trên toàn thế giới, với hàng nghìn giống khác nhau được trồng ở nhiều quốc gia. Ngoài ra, Almond (quả hạnh nhân) không chỉ là một loại hạt dinh dưỡng mà còn được xếp vào nhóm “quả hạch” trong nhiều ngữ cảnh. Apricot (quả mơ) với sắc cam rực rỡ, Acai berry (quả acai) giàu chất chống oxy hóa, và Avocado (quả bơ) béo ngậy cũng là những cái tên quan trọng. Đừng quên Acerola cherry (cherry Tây Ấn), một loại quả có hàm lượng vitamin C vượt trội.

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ B

Tiếp tục hành trình với từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả bắt đầu bằng chữ B, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều loại quả mọng hấp dẫn. Berry (quả dâu) là từ chung để chỉ các loại quả nhỏ, tròn và thường có vị ngọt hoặc chua. Cụ thể hơn, Blackberries (quả mâm xôi đen) mang màu sắc quyến rũ và hương vị đậm đà, trong khi Banana (quả chuối) là một trong những loại trái cây được tiêu thụ nhiều nhất toàn cầu, ước tính hơn 100 tỷ quả mỗi năm. Blackcurrant (quả lý chua đen) và Blueberries (quả việt quất xanh) nổi tiếng với hàm lượng dinh dưỡng cao và thường được dùng trong các món tráng miệng. Breadfruit (sa kê) là một loại quả quan trọng ở các vùng nhiệt đới. Hai loại quả ít phổ biến hơn nhưng cũng đáng chú ý là Boysenberry (mâm xôi lai) và Blood orange (cam đỏ), với sắc cam đỏ đặc trưng.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả bắt đầu bằng chữ BTừ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả bắt đầu bằng chữ B

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ C

Chữ C đóng góp một phần đáng kể vào danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả đa dạng của chúng ta. Cherry (quả anh đào) là biểu tượng của mùa xuân và thường xuất hiện trong các món tráng miệng. Coconut (quả dừa) mang đến hương vị nhiệt đới mát lành, đặc biệt phổ biến ở các vùng biển. Cantaloupe (dưa vàng) và Citron (thanh yên) là những loại quả có múi được ưa chuộng. Custard-apple (mãng cầu hoặc na) nổi bật với phần thịt quả mềm mại và hương vị ngọt dịu. Chestnut (hạt dẻ) thường được rang hoặc nướng, là món ăn vặt được yêu thích vào mùa đông. Các loại quả mọng khác như Cranberry (nam việt quất) và Currant (nho Hy Lạp) cũng rất quen thuộc. Ngoài ra, Carambola (khế) với hình dáng độc đáo, Crabapple (chi hải đường), Cherimoya (mãng cầu tây), Clementine (quýt), và Citrus (họ cam chanh) đều góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng trái cây của bạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ D

Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh về hoa quả bắt đầu bằng chữ D, chúng ta có thể hình dung ngay đến những loại quả đặc trưng của vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Date (chà là) là loại quả ngọt, thường được sấy khô và là nguồn năng lượng dồi dào, đặc biệt quan trọng ở Trung Đông. Damson (mận damson) là một loại mận nhỏ, có vị chát nhẹ. Dragonfruit (thanh long) là một loại quả nhiệt đới với vẻ ngoài bắt mắt và phần thịt trắng hoặc đỏ cùng những hạt nhỏ li ti, có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Cuối cùng, không thể không nhắc đến Durian (sầu riêng) – “vua của các loại trái cây” ở Đông Nam Á, nổi tiếng với mùi hương đặc trưng và hương vị béo ngậy khó quên, dù đôi khi gây tranh cãi về mùi.

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ E, F, G

Tiếp nối danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả, nhóm chữ E, F và G cũng mang đến nhiều cái tên đáng chú ý. Elderberry (quả cơm cháy) được biết đến với công dụng trong y học dân gian, đặc biệt là các bài thuốc về cảm cúm. Fig (quả sung) là loại quả có lịch sử lâu đời, thường được thưởng thức tươi hoặc sấy khô. Feijoa (ổi dứa) là một loại quả có hương thơm độc đáo, kết hợp giữa dứa và ổi. Khi chuyển sang chữ G, chúng ta có Gooseberries (lý gai) với vị chua đặc trưng, thường dùng làm mứt. Grape (nho) là loại quả phổ biến trên toàn cầu, được dùng để ăn tươi, làm nước ép hoặc rượu vang. Green almonds (hạnh xanh) là hạnh nhân chưa chín hẳn, có thể ăn được cả vỏ. Grapefruit (bưởi) mang vị chua thanh và hơi đắng, trong khi Guava (ổi) lại được yêu thích bởi hương vị ngọt mát và hàm lượng vitamin C cao.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ E F GTừ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ E F G

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ H, I, J, K

Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về trái cây, chúng ta cùng khám phá những cái tên bắt đầu bằng H, I, J và K. Honeydew (dưa xanh) hoặc Honeydew melon (dưa bở ruột xanh) là loại dưa ngọt mát, thường được dùng làm món tráng miệng. Huckleberry (việt quất) là một loại quả mọng tương tự việt quất xanh. Indian cream cobra melon (dưa gang) là một loại dưa có vỏ sọc, được trồng rộng rãi ở Ấn Độ. Chuyển sang chữ J, Jujube (táo ta) là loại quả nhỏ, ngọt và giòn, phổ biến ở châu Á. Jackfruit (mít) là loại quả nhiệt đới lớn nhất thế giới, nổi tiếng với hương vị đặc trưng và có thể dùng cả khi xanh lẫn khi chín. Juniper berry (bách xù) thường được dùng trong ẩm thực và sản xuất rượu gin. Java-Plum (trâm mốc) cũng là một loại quả nhiệt đới phổ biến. Cuối cùng, với chữ K, chúng ta có Kumquat (quất) nhỏ bé nhưng đầy hương vị chua thanh, và Kiwi fruit (quả kiwi) với phần thịt xanh tươi và hạt nhỏ.

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ L, M, N

Nhóm từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả bắt đầu bằng chữ L, M và N cũng vô cùng phong phú và quen thuộc. Lemon (chanh vàng) và Lime (chanh xanh) là hai loại quả có múi không thể thiếu trong ẩm thực và đồ uống, nổi bật với vị chua và hương thơm đặc trưng. Longan (nhãn) và Lychee (vải) là những loại quả nhiệt đới được yêu thích bởi vị ngọt thanh và mọng nước. Loquat (nhót tây) và Lingonberry (hồ lý, nam việt quất) cũng là những cái tên cần lưu ý. Sang chữ M, Mandarin (quýt) là loại quả họ cam chanh phổ biến. Mangosteen (măng cụt) được mệnh danh là “nữ hoàng của các loại trái cây” nhờ hương vị ngọt ngào và thanh mát. Mango (xoài) là loại quả nhiệt đới được yêu thích trên toàn cầu. Melon (dưa lưới) với hương thơm ngọt ngào. Malay apple (điều) và Mulberry (dâu tằm trắng) cũng là những loại quả mang vẻ đẹp riêng. Cuối cùng, Nectarine (xuân đào) là một biến thể của quả đào nhưng có vỏ nhẵn.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ L M NTừ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ L M N

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ O, P, Q

Hoàn thiện danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả theo bảng chữ cái, chúng ta cùng điểm qua các loại quả bắt đầu bằng O, P và Q. Orange (quả cam) là một trong những loại trái cây phổ biến nhất thế giới, nổi tiếng với hàm lượng vitamin C dồi dào. Olive (ô liu) không chỉ là quả mà còn là nguyên liệu để ép dầu, rất quan trọng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Với chữ P, chúng ta có một loạt các loại quả nhiệt đới và ôn đới. Passion-fruit (chanh dây, chanh leo) với hương vị chua ngọt đặc trưng. Peach (đào) là loại quả mềm mại, mọng nước và có lông tơ. Persimmon (hồng) mang vị ngọt chát nhẹ khi chưa chín kỹ. Pomegranate (lựu) với hàng trăm hạt mọng nước bên trong. Papaya (pawpaw) (đu đủ) là loại quả nhiệt đới quen thuộc. Pear (lê) giòn ngọt. Pineapple (dứa, thơm) với hương vị nhiệt đới chua ngọt đặc trưng. Plum (mận) và Pitaya (thanh long) cũng là những loại trái cây phổ biến. Pitanga (trâm sơ ri), Plantain (chuối mễ) và Prickly Pear (xương rồng lê gai) là những cái tên ít gặp hơn nhưng cũng thú vị. Prunes (mận khô) là mận đã được sấy khô. Pomelo (bưởi) là loại quả có múi lớn. Cuối cùng, với chữ Q, chúng ta có Quince (mộc qua), một loại quả cứng, thơm, thường dùng làm mứt hoặc thạch.

Từ Vựng Hoa Quả Bắt Đầu Bằng Chữ R, S, T, U, W

Để hoàn chỉnh bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả theo bảng chữ cái, chúng ta sẽ xem xét các loại quả bắt đầu bằng R, S, T, U và W. Rambutan (chôm chôm) là loại quả nhiệt đới có vỏ ngoài nhiều lông, mang lại hương vị ngọt ngào. Raisin (nho khô) là sản phẩm từ nho đã được sấy khô, một món ăn vặt tiện lợi và bổ dưỡng. Raspberry (mâm xôi) và Redcurrant (lý chua) là những loại quả mọng đỏ tươi, thường dùng trong các món tráng miệng. Rose-Apple (quả roi, quả mận) mang hương vị thanh mát và hình dáng độc đáo.

Chuyển sang chữ S, Starfruit (khế) nổi bật với hình dáng ngôi sao khi cắt lát. Strawberry (dâu tây) là loại quả mọng phổ biến với màu đỏ tươi và hương vị thơm ngon. Soursop (mãng cầu xiêm) được biết đến với vị chua ngọt đặc trưng và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Star apple (vú sữa) mang đến hương vị ngọt ngào và mọng nước. Sapodilla (hồng xiêm) và Sugar-Apple (na, mãng cầu) cũng là những loại quả nhiệt đới được yêu thích.

Với chữ T, Tamarind (me) là loại quả có vị chua đặc trưng, thường dùng trong ẩm thực. Tangerine (quýt) tương tự như cam nhưng nhỏ hơn và dễ bóc vỏ. Tomato (cà chua), mặc dù thường được xem là rau củ trong nấu ăn, nhưng về mặt thực vật học lại là một loại quả mọng. Cuối cùng, với chữ W, Watermelon (dưa hấu) là loại quả giải nhiệt lý tưởng với hàm lượng nước cao, ước tính chiếm đến 92% trọng lượng của quả.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ R S T U WTừ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả chữ R S T U W

Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Hương Vị Trái Cây

Để mô tả trọn vẹn vẻ đẹp của các loại hoa quả trong tiếng Anh, không chỉ cần biết tên gọi mà còn phải nắm vững các từ vựng chỉ hương vị. Một quả Aromatic (thơm ngon) có thể khiến bạn say đắm, trong khi một hương vị Acrid (chát) hoặc Acerbity (chua) lại mang đến trải nghiệm khác biệt. Vị Bitter (đắng) hay Bittersweet (vừa ngọt vừa đắng) thường thấy ở một số loại quả hoặc sản phẩm chế biến. Một loại quả Bland (nhạt nhẽo) có thể không gây ấn tượng, nhưng một hương vị Delicious (thơm ngon, ngon miệng) hay Highly-seasoned (đậm vị) chắc chắn sẽ làm hài lòng bất cứ ai.

Vị Harsh (chát của trà) cũng có thể áp dụng cho một số loại quả. Nếu một loại quả Horrible (khó chịu) về mùi vị, bạn có thể khó mà thưởng thức. Ngược lại, Honeyed Sugary (ngọt có vị mật ong) hay Luscious (ngon ngọt) sẽ mang đến cảm giác thích thú. Hương vị Minty (bạc hà) mang lại cảm giác the mát, trong khi Mild (mùi nhẹ) hay Mild sweet (ngọt thanh) lại dịu nhẹ. Cụm từ Mouth-watering (cực kỳ ngon miệng) dùng để diễn tả một món ăn hấp dẫn. Một loại quả Poor (chất lượng kém) sẽ không mang lại trải nghiệm tốt.

Bên cạnh đó, các hương vị khác như Spicy (cay) thường không có ở trái cây tươi, nhưng có thể xuất hiện trong các món salad trái cây. Vị Sweet (ngọt) và Sugary (nhiều đường) là những đặc tính phổ biến của nhiều loại quả chín. Sour (chua, ôi thiu) có thể là dấu hiệu quả chưa chín hoặc đã hỏng. Hương vị Sweet – and – sour (chua ngọt) luôn được yêu thích, và Stinging (chua cay) có thể dùng cho những loại quả đặc biệt. Vị Savory (mặn) và Salty (có muối, mặn) thường không tự nhiên có ở trái cây tươi mà xuất hiện ở các món ăn kèm. Cuối cùng, Tasty (ngon) và Tangy (hương vị hỗn độn) là những từ mô tả tổng thể. Trong ngôn ngữ không chính thức, Yummy (ngon) diễn tả sự thích thú, còn Yucky (kinh khủng) diễn tả sự không hài lòng về mùi vị.

Các Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Với Từ Vựng Hoa Quả

Từ vựng hoa quả không chỉ dùng để gọi tên mà còn xuất hiện rất nhiều trong các thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và con người. Chẳng hạn, khi ai đó được gọi là A couch potato, đó là người lười biếng, chỉ thích nằm dài trên ghế. Nếu bạn nói về hai vật thể là Apples and oranges, điều đó có nghĩa chúng hoàn toàn khác nhau và không thể so sánh được. Thành ngữ The apple never falls far from the tree dùng để chỉ con cái thường thừa hưởng tính cách hoặc đặc điểm của cha mẹ.

Khi muốn diễn tả sự bình tĩnh, thoải mái, bạn có thể dùng As cool as a cucumber. Một Bad apple ám chỉ một người xấu có thể làm ảnh hưởng đến cả nhóm. Nếu hai người Be like two peas in a pod, họ giống nhau như đúc, từ ngoại hình đến tính cách. Hành động Cherry-pick nghĩa là lựa chọn cẩn thận những thứ tốt nhất. Khi bạn Dangle a carrot trước mặt ai đó, bạn đang xúi giục họ bằng một phần thưởng hấp dẫn.

Một người Full of bean là người tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Khi ai đó Go banana, họ đang rất tức giận hoặc phát điên. Nếu bạn Hand someone a lemon, bạn đã bán cho họ một món đồ kém chất lượng hoặc đánh lừa họ. Một Hot potato là một vấn đề khó giải quyết hoặc rất nhạy cảm. Thành ngữ Life is a bowl of cherries gợi tả một cuộc sống sung túc, dễ dàng và hạnh phúc. Peaches and cream cũng mô tả một cuộc sống tốt đẹp, êm đềm. Cụm từ She strawberry leaves có nguồn gốc từ giới quý tộc, hàm ý địa vị cao quý (hàm công tước). Cuối cùng, The apple of sb’s eyes dùng để chỉ người mà ai đó yêu thương nhất, quý giá như con ngươi của mắt. Thành ngữ The grapes are sour lại ám chỉ việc nói rằng một thứ gì đó không đáng giá khi bạn không thể đạt được nó.

Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Dùng Với Từ Vựng Trái Cây

Việc áp dụng từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả vào các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn. Các câu hỏi và câu trả lời đơn giản về sở thích cá nhân hay thông tin về nguồn gốc, loại hình trái cây đều rất hữu ích.

  1. “Canned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango, etc., is also available everywhere, at markets as well as grocery stores.” (Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa/thơm, đu đủ, xoài, nhãn,… cũng được bày bán khắp nơi, từ các chợ đến các cửa hàng thực phẩm.)
  2. “It has lots of wonderful tropical fruits.” (Nơi đó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.)
  3. “There is plenty of fruit in the market.” (Có rất nhiều trái cây trong chợ.)
  4. “Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges, or mangoes.” (Việt Nam xuất khẩu các loại trái cây nhiệt đới như chuối, cam hoặc xoài.)
  5. “Vietnam is a tropical country.” (Việt Nam là một nước nhiệt đới.)
  6. “Would you like some more fresh orange juice?” (Bạn có muốn uống thêm nước cam tươi không?)
  7. “Would you like to go with me to look at the tropical fruits on sale?” (Bạn có muốn đi với tôi xem trái cây bày bán không?)
  8. “You can enjoy various kinds of fruit all year around.” (Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm.)
  9. “Do you like eating mangoes or apples? I like eating mangoes.” (Bạn thích ăn xoài hay ăn táo? Tôi thích ăn xoài.)
  10. “What’s your favorite fruit? My favorite fruit is peaches.” (Loại trái cây yêu thích của bạn là gì? Loại trái cây yêu thích của tôi là đào.)

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn luyện tập từ vựng mà còn cải thiện khả năng phản xạ và xây dựng câu trong giao tiếp hàng ngày.

Lợi Ích Bất Ngờ Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Quả

Việc học từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ tên gọi, mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ trong quá trình học ngôn ngữ. Thứ nhất, chủ đề này rất gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp bạn dễ dàng liên hệ kiến thức mới với những thứ quen thuộc xung quanh. Điều này kích thích khả năng ghi nhớ tự nhiên và làm cho việc học trở nên thú vị hơn rất nhiều. Hơn nữa, từ vựng trái cây thường có hình ảnh minh họa rõ ràng, giúp người học, đặc biệt là những người học bằng hình ảnh, tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.

Thứ hai, việc nắm vững tên các loại quả sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc gọi món ăn trong nhà hàng, mua sắm ở siêu thị, đến mô tả hương vị hay sở thích cá nhân, tất cả đều cần đến vốn từ vựng này. Bạn có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về ẩm thực, dinh dưỡng, hoặc thậm chí là văn hóa địa phương khi du lịch. Cuối cùng, việc học thuật ngữ hoa quả còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Anh liên quan đến trái cây, làm phong phú thêm kiến thức văn hóa và ngôn ngữ.

Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây Hiệu Quả

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả một cách hiệu quả, có nhiều phương pháp bạn có thể áp dụng. Một trong những cách hiệu quả nhất là học thông qua hình ảnh và trải nghiệm thực tế. Khi đi siêu thị hoặc chợ, hãy thử gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Anh, đồng thời quan sát hình dáng, màu sắc và ghi nhớ tên của chúng. Một nghiên cứu cho thấy, việc học kết hợp đa giác quan có thể tăng khả năng ghi nhớ lên đến 70%. Bạn cũng có thể dùng flashcards với một mặt là hình ảnh quả, mặt còn lại là tên tiếng Anh và phiên âm IPA để luyện tập hàng ngày.

Ngoài ra, việc nhóm các từ vựng hoa quả theo chủ đề hoặc đặc điểm chung cũng rất hữu ích. Ví dụ, bạn có thể nhóm các loại quả mọng (berries), quả có múi (citrus fruits), hoặc quả nhiệt đới (tropical fruits). Luyện tập đặt câu với mỗi từ mới, hoặc tạo ra những câu chuyện ngắn liên quan đến các loại trái cây cũng giúp củng cố kiến thức. Việc sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc xem các video dạy tiếng Anh về trái cây trên YouTube cũng là cách tốt để làm quen với cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên. Hãy cố gắng áp dụng các từ mới vào giao tiếp hàng ngày hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh để biến chúng thành vốn từ chủ động của bạn.

FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Quả

  1. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả danh sách dài các loại quả tiếng Anh?
    Bạn nên chia nhỏ danh sách, học theo nhóm (ví dụ: quả nhiệt đới, quả mọng, quả có múi) và kết hợp với hình ảnh. Sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ, và luyện tập phát âm thường xuyên là những cách hữu ích.

  2. Có cách nào để phân biệt “fruit” và “vegetable” trong tiếng Anh khi nói về hoa quả không?
    Trong ngữ cảnh ẩm thực, “fruit” thường là loại ngọt dùng làm món tráng miệng hoặc ăn sống, trong khi “vegetable” thường dùng trong món mặn và cần nấu chín. Tuy nhiên, về mặt thực vật học, “fruit” là bộ phận mang hạt của cây (như cà chua, dưa chuột), còn “vegetable” là phần còn lại của cây (rễ, thân, lá).

  3. Tại sao một số loại quả lại có nhiều tên gọi khác nhau trong tiếng Anh, ví dụ “pineapple” và “thorn apple”?
    Các tên gọi khác nhau có thể xuất phát từ sự đa dạng trong phương ngữ (Anh-Anh, Anh-Mỹ), hoặc là các tên cũ, ít phổ biến hơn. “Pineapple” là tên thông dụng nhất cho quả dứa.

  4. Khi nào thì nên dùng “fruit” ở dạng số nhiều (fruits)?
    “Fruit” thường được dùng làm danh từ không đếm được khi nói chung về trái cây (e.g., “I eat a lot of fruit”). Khi nói về các loại trái cây khác nhau (e.g., táo, chuối, cam), bạn có thể dùng “fruits” (e.g., “There are many different fruits in the market”).

  5. Có từ vựng nào mô tả trạng thái của hoa quả (chín, xanh, hỏng) không?
    Chắc chắn rồi. Bạn có thể dùng “ripe” (chín), “unripe” (xanh/chưa chín), “overripe” (quá chín), “rotten” (thối), “fresh” (tươi), “withered” (héo), “sour” (chua), “sweet” (ngọt).

  6. Làm thế nào để học các thành ngữ liên quan đến hoa quả một cách tự nhiên?
    Cách tốt nhất là học thành ngữ trong ngữ cảnh. Đọc các ví dụ, xem video hoặc phim có sử dụng thành ngữ đó, và cố gắng áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Hiểu được câu chuyện đằng sau mỗi thành ngữ cũng giúp ghi nhớ lâu hơn.

Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống hàng ngày và các kỳ thi quan trọng. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích và phương pháp học hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thế giới ngôn ngữ cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bạn.