Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 12 là yếu tố then chốt giúp các bạn học sinh không chỉ đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra thường xuyên mà còn tự tin chinh phục kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Một vốn từ phong phú và sâu rộng sẽ mở ra cánh cửa đến với những điểm số ấn tượng, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh sau này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp và chia sẻ những chiến lược hiệu quả để bạn làm chủ bộ từ vựng quan trọng này.
Tổng Quan Về Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12
Giai đoạn lớp 12 đóng vai trò bản lề trong chương trình học tiếng Anh phổ thông, nơi từ vựng tiếng Anh cấp 3 không chỉ dừng lại ở việc nhận biết mà còn đòi hỏi khả năng vận dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 được thiết kế để bao quát các chủ đề quan trọng, sát với đời sống và xu hướng xã hội, giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu, nghe và viết một cách toàn diện. Đặc biệt, đây là những cụm từ tiếng Anh lớp 12 thường xuyên xuất hiện trong các đề thi chuẩn hóa, từ bài kiểm tra trên lớp đến kỳ thi THPT Quốc gia, quyết định trực tiếp đến điểm số của bạn.
Việc đầu tư thời gian và công sức để học từ vựng không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn là rèn luyện tư duy ngôn ngữ. Khi bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách dùng của từng từ, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập khó, từ điền từ vào chỗ trống, đọc hiểu đến viết luận. Điều này không chỉ giúp đạt mục tiêu học tập mà còn mở rộng tầm nhìn về thế giới thông qua ngôn ngữ.
Chiến Lược Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Hiệu Quả
Để chinh phục lượng từ vựng tiếng Anh lớp 12 khổng lồ, một chiến lược học tập thông minh là vô cùng cần thiết. Thay vì học vẹt, hãy áp dụng các phương pháp khoa học để ghi nhớ từ lâu hơn và vận dụng chúng một cách tự nhiên. Một trong những cách tiếp cận hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề, kết hợp với các kỹ thuật ghi nhớ và thực hành thường xuyên.
Phương Pháp Học Từ Vựng Theo Chủ Đề
Học từ vựng tiếng Anh cấp 3 theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả nhất, giúp bạn xây dựng hệ thống từ vựng mạch lạc và dễ liên tưởng. Mỗi chủ đề sẽ cung cấp một bối cảnh cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách các từ được sử dụng trong thực tế.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1: Family life (Cuộc sống gia đình)
Chủ đề “Cuộc sống gia đình” mang đến những từ ngữ gần gũi và thiết yếu, phản ánh các khía cạnh đa dạng của đời sống gia đình hiện đại. Việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh lớp 12 này giúp bạn dễ dàng diễn đạt suy nghĩ về các mối quan hệ, trách nhiệm và giá trị trong gia đình, một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và bài nói.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Hợp Toàn Diện Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T
- Nắm Vững Động Từ Dare: Ý Nghĩa và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Động Từ Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Verb Trong Tiếng Anh
- Kỹ Năng Nghe Viết Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Học
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Hiệu Quả Nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
biologist | Danh từ | /bai’ɔlədʒist/ | nhà sinh vật học |
caring | Tính từ | /ˈkeərɪŋ/ | chu đáo |
join hands | Động từ | /dʒɔɪn/ /hændz/ | cùng nhau |
leftover | Danh từ | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn thừa |
secure | Tính từ | /sɪˈkjʊə(r)/ | an toàn |
willing | Tính từ | /ˈwɪlɪŋ/ | sẵn sàng làm gì đó |
supportive | Tính từ | /səˈpɔːtɪv/ | ủng hộ |
close-knit | Tính từ | /ˌkləʊs ˈnɪt/ | quan hệ khăng khít |
nurse | Danh từ | /nə:s/ | nữ y tá |
possible | Tính từ | /’pɔsəbl/ | có khả năng |
lab | Danh từ | /læb/ | phòng thí nghiệm |
shift | Danh từ | /∫ift/ | ca, kíp |
generally | Trạng từ | /ˈdʒenrəli/ | nói chung |
household | Danh từ | /ˈhaʊshəʊld/ | hộ gia đình |
run | Động từ | /ˈrʌnɪŋ/ | chạy |
responsibility | Danh từ | /ri,spɔnsə’biləti/ | trách nhiệm |
suitable | Tính từ | /’su:təbl/ | thích hợp |
rush | Động từ | /rʌ∫/ | vội vàng |
by the time | Trạng từ | /baɪ ðə taɪm/ | trước thời gian |
however | Từ nối | /haʊˈevə(r)/ | tuy nhiên |
dress | Động từ | /dres/ | mặc đồ |
eel soup | Danh từ | /iːl suːp/ | súp lươn |
garbage | Danh từ | /’gɑ:bidʒ/ | rác |
secondary school | Danh từ | /ˈsekəndri/ | trung học |
pressure | Danh từ | /’pre∫ə(r)/ | sức ép |
attempt | Danh từ | /ə’tempt/ | cố gắng |
mischievous | Danh từ | /’mist∫ivəs/ | tác hại |
obedient | Tính từ | /ə’bi:djənt/ | ngoan ngoãn |
share | Động từ | /∫eə/ | cổ phiếu |
discuss | Động từ | /dis’kʌs/ | thảo luận |
frankly | Trạng từ | /ˈfræŋkli/ | thẳng thắn |
solution | Danh từ | /sə’lu:∫n/ | giải pháp |
safe | Tính từ | /seif/ | an toàn |
base | Động từ | /beis/ | dựa vào |
well-behaved | Tính từ | /ˌwel bɪˈheɪvd/ | có hạnh kiểm tốt |
separately | Trạng từ | /’seprətli/ | tách biệt nhau |
relationship | Danh từ | /ri’lei∫n∫ip/ | mối quan hệ |
trick | Danh từ | /trik/ | trò bịp bợm |
annoying | Tính từ | /əˈnɔɪɪŋ/ | làm khó chịu tức giận |
decision | Danh từ | /di’siʒn/ | sự giải quyết |
flight | Danh từ | /flait/ | chuyến bay |
sibship | Danh từ | /’sib∫ip/ | anh chị em ruột |
conclusion | Danh từ | /kən’klu:ʒn/ | sự kết luận |
assumed | Động từ | /ə’sju:md/ | làm ra vẻ |
driving test | Danh từ | /ˈdraɪvɪŋ test/ | cuộc thi bằng lái |
silence | Danh từ | /ˈsaɪləns/ | sự im lặng |
experiment | Danh từ | /iks’periment/ | thí nghiệm |
unexpectedly | Trạng từ | /,ʌniks’pektidli/ | bất ngờ |
raise | Động từ | /reɪz/ | nâng lên |
provide | Động từ | /prə’vaid/ | cung cấp |
thoroughly | Trạng từ | /ˈθʌrəli/ | hoàn toàn |
graduate | Động từ | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
military | Danh từ | /’militri/ | quân đội |
thereafter | Từ nối | /ˌðeərˈɑːftə/ | sau đó |
overseas | Danh từ | /,ouvə’si:z/ | nước ngoài |
serve | Động từ | /sə:v/ | phục vụ |
discharge | Danh từ | /dis’t∫ɑ:dʒ/ | sự dỡ hàng |
settled | Tính từ | /’setld/ | không thay đổi |
overjoyed | Tính từ | /,ouvə’dʒɔid/ | vui mừng khôn xiết |
devote | Động từ | /di’vout/ | hiến dâng |
phrase | Danh từ | /freiz/ | cụm từ |
candidate | Danh từ | /ˈkændɪdət/ | người xin việc |
conscience | Danh từ | /’kɔn∫ns/ | lương tâm |
rebellion | Danh từ | /ri’beljən/ | cuộc nổi loạn |
gesture | Danh từ | /’dʒest∫ə/ | làm điệu bộ |
judge | Danh từ | /’dʒʌdʒ/ | quan toà |
embark | Động từ | /im’bɑ:k/ | tham gia |
legacy | Danh từ | /’legəsi/ | gia tài |
encourage | Động từ | /in’kʌridʒ/ | khuyến khích |
value | Danh từ | /ˈvæljuː/ | giá trị |
respect | Danh từ | /rɪˈspekt/ | sự tôn trọng |
rule | Danh từ | /ru:l/ | luật lệ |
definitely | Tính từ | /’definitli/ | dứt khoát |
offer | Động từ | /ˈɒfə(r)/ | tặng |
career | Danh từ | /kə’riə/ | Công việc |
unconditional | Tính từ | /,ʌnkən’di∫ənl/ | tuyệt đối |
divorce | Động từ | /di’vɔ:s/ | ly dị |
stepmother | Danh từ | /ˈstepmʌðə/ | Mẹ kế |
brief | Danh từ | /briːf/ | vắn tắt |
marriage | Danh từ | /ˈmærɪdʒ/ | hôn nhân, lễ cưới |
fatherhood | Danh từ | /ˈfɑːðəhʊd/ | cương vị làm cha |
consider | Động từ | /kən’sidə/ | nghĩ về ai/cái gì |
privilege | Danh từ | /’privəlidʒ/ | đặc quyền |
entitlement | Danh từ | /in’taitlmənt/ | quyền |
worthy | Tính từ | có giá trị | |
opportunity | Danh từ | /,ɔpə’tju:niti/ | cơ hội |
memory | Danh từ | /’meməri/ | trí nhớ, kỷ niệm |
devoted | Tính từ | /di’voutid/ | dâng cho |
appreciate | Động từ | /ə’pri:∫ieit/ | đánh giá cao |
underestimate | Động từ | /,ʌndər’estimeit/ | đánh giá thấp |
effort | Danh từ | sự cố gắng | |
precious | Tính từ | /’pre∫əs/ | quý giá |
cherish | Tính từ | /’t∫eri∫/ | yêu thương |
courage | Động từ | /’kʌridʒ/ | sự can đảm |
possess | Động từ | /pə’zes/ | có |
wonder | Danh từ | /’wʌndə/ | điều kỳ diệu |
Sau khi làm quen với những từ vựng này, bạn có thể thực hành bằng cách viết một đoạn văn ngắn về gia đình mình hoặc kể về một ngày của các thành viên trong nhà. Việc áp dụng ngay lập tức sẽ giúp bạn củng cố và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh lớp 12 này một cách hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
Thế giới chúng ta đang sống là một bức tranh đa sắc về văn hóa. Mỗi dân tộc, mỗi quốc gia đều có những nét đặc trưng riêng biệt, tạo nên sự phong phú và hấp dẫn. Chủ đề “Đa dạng văn hóa” cung cấp một vốn từ vựng tiếng Anh lớp 12 cần thiết để bạn có thể mô tả, phân tích và thảo luận về các truyền thống, phong tục tập quán và sự khác biệt văn hóa một cách chính xác.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
attract | Động từ | /əˈtrækt/ | thu hút |
contractual | Tính từ | /kənˈtræktʃuəl/ | bằng khế ước |
bride | Danh từ | /braɪd/ | cô dâu |
groom | Danh từ | /ɡruːm/ | chú rể |
on the other hand | Từ nối | /di’veləp/ | mặt khác |
develop | Động từ | /sə’pouz/ | phát triển |
suppose | Động từ | /pri:’si:d/ | cho là; tin rằng |
precede | Động từ | /’sə:vei/ | đến trước ,đi trước |
to show the differences | Cụm từ | /di’tə:min/ | để cho thấy rằng những cái khác |
survey | Danh từ | /’sʌməri/ | cuộc khảo sát |
determine | Động từ | /mein’tein/ | xác định ; quyết định |
summary | Danh từ | /ə’piərəns/ | bản tóm tắt |
maintain | Động từ | /kənˈfaɪdɪŋ/ | duy trì |
appearance | Danh từ | /ə’piərəns/ | sự xuất hiện |
confiding | Tính từ | /kənˈfaɪdɪŋ/ | nhẹ dạ |
in fact | Trạng từ | /ɪn fækt/ | thật ra |
majority | Danh từ | /mə’dʒɔriti/ | tuổi thành niên;đa số |
wise | Tính từ | /waiz/ | sáng suốt |
confide | Động từ | /kən’faid/ | kể (một bí mật); giao phó |
reject | Động từ | /’ri:dʒekt/ | không chấp thuận |
sacrifice | Động từ | /’sỉkrifais/ | hy sinh |
significantly | Trạng từ | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | điều có ý nghĩa đặc biệt |
obliged | Tính từ | /ə’blɑidʒd/ | bắt buộc,cưỡng bức |
demand | Động từ | /di’mɑ:nd/ | đòi hỏi; cần |
counterpart | Danh từ | /’kauntəpɑ:t/ | bản đối chiếu |
attitude | Danh từ | /ˈætɪtjuːd/ | quan điểm |
concern | Danh từ | /kən’sə:n/ | mối quan tâm |
finding | Danh từ | /ˈfaɪndɪŋ/ | sự khám phá |
generation | Danh từ | /,dʒenə’rei∫n/ | thế hệ |
even | Từ nối | /’i:vn/ | thậm chí; ngay cả |
groceries | Danh từ | /’grousəriz/ | hàng tạp phẩm |
nursing home | Danh từ | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | bệnh xá |
income | Danh từ | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
banquet | Danh từ | /ˈbæŋkwɪt/ | bữa tiệc |
ancestor | Danh từ | /ˈænsestə(r)/ | ông bà, tổ tiên |
blessing | Danh từ | /ˈblesɪŋ/ | phúc lành |
schedule | Động từ | /’∫edju:l; ‘skedʒul/ | sắp xếp |
altar | Danh từ | /’ɔ:ltə/ | bàn thờ |
ceremony | Danh từ | /’seriməni/ | nghi lễ |
newly | Trạng từ | /ˈnjuːli/ | gần đây |
envelop | Danh từ | /in’veləp/ | bao / phong bì |
exchange | Động từ | /iks’t∫eindʒ/ | trao đổi |
process | Động từ | /’prouses/ | quá trinh |
covering | Danh từ | /ˈkʌvərɪŋ/ | vật che phủ |
conclusion | Danh từ | /kən’klu:ʒn/ | kết luận |
meatball | Danh từ | /’mi:tbɔ:l/ | thịt viên |
wildlife | Danh từ | /’waildlaif/ | hoang dã |
conical | Tính từ | /ˈkɒnɪkl/ | có hình nón |
diverse | Động từ | /dai’və:s/ | thay đổi khác nhau |
afford | Động từ | /ə’fɔ:d/ | có đủ sức |
curriculum | Danh từ | /kə’rikjuləm/ | chương trình giảng dạy |
object | Động từ | /əbˈdʒekt/ | phản đối |
behave | Động từ | /bi’heiv/ | đối xử |
dramatically | Trạng từ | /drə’mỉtikəli/ | đột ngột |
solution | Danh từ | /sə’lu:∫n/ | giải pháp |
elderly | Tính từ | /’eldəli/ | cao tuổi |
approximately | Trạng từ | /ə’prɔksimitli/ | độ chừng |
overburden | Động từ | /,ouvə’bə:dn/ | đè nặng |
strength | Danh từ | /streŋθ/ | sức mạnh |
expect | Động từ | /iks’pekt/ | mong chờ |
opinion | Danh từ | /ə’piniən/ | quan điểm |
emotion | Danh từ | /i’mou∫n/ | cảm xúc |
fear | Danh từ | /fiə/ | sự sợ hãi |
likely | Trạng từ | /ˈlaɪkli/ | có vẻ như/ có thể |
familiar | Tính từ | /fə’miljə/ | quen thuộc |
basically | Trạng từ | /’beisikəli/ | về cơ bản |
In the case | Trạng từ | /keɪs/ | trong trường hợp |
complicated | Tính từ | /’kɔmplikeitid/ | phức tạp,rắc rối |
require | Động từ | /ri’kwaiə/ | cần đến |
patience | Danh từ | /’pei∫ns/ | sự nhẫn nại |
disappointing | Danh từ | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | làm thất vọng |
inability | Danh từ | /,inə’biliti/ | sự bất lực |
frustration | Danh từ | /frʌs’trei∫n/ | tâm trạng thất vọng |
absolutely | Trạng từ | /ˈæbsəluːtli/ | hoàn toàn |
situation | Danh từ | /,sit∫u’ei∫n/ | trạng thái; vị trí |
impression | Danh từ | /im’pre∫n/ | ấn tượng |
spouse | Danh từ | /spauz/ | vợ |
advisory | Tính từ | /əd’vaizəri/ | tư vấn |
apologetic | Tính từ | /ə,pɔlə’dʒetik/ | xin lỗi |
critical | Tính từ | /’kritikəl/ | phê phán |
convincing | Tính từ | /kənˈvɪnsɪŋ/ | có sức thuyết phục |
overcome | Động từ | /,ouvə’kʌm/ | vượt qua |
combination | Danh từ | /,kɔmbi’nei∫n/ | sự kết hợp |
brunch | Danh từ | /brʌnt∫/ | bữa nửa buổi |
tend | Động từ | /tend/ | có xu hướng/hướng đến |
cereal | Danh từ | /’siəriəl/ | ngũ cốc |
toast | Danh từ | /toust/ | bánh mì nướng |
muffin | Danh từ | /’mʌfin/ | bánh nướng xốp |
sausage | Danh từ | /’sɔsidʒ/ | xúc xích |
bacon | Danh từ | /’beikən/ | thịt hông lợn muối xông khói |
overwhelm | Động từ | /,ouvə’welm/ | tràn ngập |
utensils | Danh từ | /ju:’tensl/ | đồ dùng (trong nhà ) |
outermost | Tính từ | /’autəmoust/ | phía ngoài cùng |
socially | Trạng từ | /’sou∫əli/ | thuộc xã hội |
basic | Tính từ | /’beisik/ | cơ bản |
society | Danh từ | /sə’saiəti/ | xă hội |
arrange | Động từ | /ə’reindʒ/ | sắp đặt |
engagement | Danh từ | /in’geidʒmənt/ | sự hứa hôn |
consideration | Danh từ | /kən,sidə’rei∫n/ | sự suy xét |
primarily | Trạng từ | /’praimərəli/ | chủ yếu |
moreover | Từ nối | /mɔ:’rouvə/ | hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
illegal | Tính từ | /i’li:gəl/ | bất hợp pháp |
regardless of | Thành ngữ | /rɪˈɡɑːrdləs ʌv/ | bất chấp |
westernization | Danh từ | /,westənai’zei∫n/ | sự u hoá |
Eastern | Tính từ | /’i:stən/ | thuộc về phương Đông |
element | Danh từ | /’elimənt/ | yếu tố |
spiritual | Danh từ | /’spirit∫uəl/ | tinh thần |
fortune | Danh từ | /’fɔ:t∫u:n/ | vận may |
teller | Danh từ | /’telə/ | người kể chuyện |
extensive | Tính từ | /iks’tensiv/ | lớn về số lượng |
consist of | Cụm động từ | /kənˈsɪst ʌv/ | gồm có |
permission | Danh từ | /pə’mi∫n/ | sự chấp nhận;giấy phép |
attendance | Danh từ | /ə’tendəns/ | số người dự |
huge | Tính từ | /hju:dʒ/ | đồ sộ |
in former | Trạng từ | /ɪn ˈfɔːmər/ | trước đây |
individual | Tính từ | /,indi’vidjuəl/ | cá nhân |
perform | Động từ | /pə’fɔ:m/ | cử hành (nghi lễ…) |
equality | Danh từ | /i:’kwɔliti/ | sự bình đẳng |
measurement | Danh từ | /’məʒəmənt/ | khuôn khổ |
act | Động từ | /ækt/ | đóng(phim,kich..) |
mistakenly | Trạng từ | /mis’teikənli/ | một cách sai lầm |
indeed | Trạng từ | /in’di:d/ | thực vậy |
communication | Danh từ | /kə,mju:ni’kei∫n/ | giao tiếp |
cultural | Tính từ | /’kʌlt∫ərəl/ | (thuộc) văn hoá |
unavoidable | Tính từ | /,ʌnə’vɔidəbl/ | tất yếu |
romance | Danh từ | /rəʊˈmæns/ | sự lãng mạn |
kindness | Danh từ | /’kaindnis/ | lòng tốt |
considerate | Động từ | /kən’sidərit/ | chu đáo |
community | Danh từ | /kə’mju:niti/ | cộng đồng |
particularly | Trạng từ | /pə,tikju’lỉrəli/ | một cách đặc biệt |
Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn trở thành một công dân toàn cầu, có khả năng giao tiếp và thấu hiểu các nền văn hóa khác nhau. Hãy thử viết một bài luận về lễ hội truyền thống của Việt Nam hoặc so sánh với một nền văn hóa khác để củng cố các từ vựng liên quan đến văn hóa này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3: Ways of socializing (Cách thức giao tiếp trong xã hội)
Trong thời đại công nghệ số, các phương thức giao tiếp giữa con người ngày càng đa dạng, không chỉ giới hạn ở việc gặp gỡ trực tiếp. Chủ đề “Cách thức giao tiếp trong xã hội” trang bị cho bạn từ vựng tiếng Anh lớp 12 để mô tả các hình thức giao tiếp, từ giao tiếp phi ngôn ngữ đến cách ứng xử trong các tình huống xã hội khác nhau. Đây là những từ rất hữu ích trong đời sống hàng ngày và trong các bài thi nói, viết.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
apologize | Động từ | /ə’pɔlədʒaiz/ | xin lỗi |
approach | Động từ | /ə’prout∫/ | tiếp cận |
argument | Danh từ | /’ɑ:gjumənt/ | sự tranh luận |
complement | Danh từ | /’kɔmplimənt/ | lời khen |
decent | Tính từ | /’di:snt/ | lịch sự |
kidding | Tính từ | /kɪdɪŋ/ | đùa |
marvelous | Tính từ | /’mɑ:vələs/ | tuyệt diệu |
attention | Danh từ | /ə’ten∫n/ | sự chú ý |
verbal | Trạng từ | /’və:bl/ | bằng lời nói |
probably | Trạng từ | /’prɔbəbli/ | hầu như chắc chắn |
wave | Động từ | /weɪv/ | vẫy (tay) |
raise | Động từ | /reiz/ | giơ lên |
signal | Tính từ | /’signəl/ | dấu hiệu |
obvious | Tính từ | /’ɒbviəs/ | hiển nhiên |
appropriate | Tính từ | /ə’proupriət/ | thích hợp |
choice | Danh từ | /t∫ɔis/ | sự lựa chọn |
nod | Động từ | /nɒd/ | cúi đầu/ gật đầu |
slightly | Trạng từ | /’slaitli/ | nhỏ,mỏng manh |
assistance | Danh từ | /ə’sistəns/ | sự giúp đỡ |
impolite | Tính từ | /,impə’lait/ | bất lịch sự |
social | Tính từ | /’sou∫l/ | thuộc xã hội |
informality | Danh từ | /,infɔ:’mỉliti/ | điều thân mật |
allow | Động từ | /ə’lau/ | cho phép ai |
point | Động từ | /pɔint/ | chỉ trỏ |
rude | Tính từ | /ru:d/ | vô lễ |
acceptable | Tính từ | /ək’septəbl/ | có thể chấp nhận được |
simply | Trạng từ | /’simpli/ | giản dị |
style | Danh từ | /staɪl/ | phong cách |
handle | Động từ | /ˈhændl/ | xử lý |
reasonable | Tính từ | /’ri:znəbl/ | hợp lý |
separate | Tính từ | /’seprət/ | riêng biệt |
regulation | Danh từ | /,regju’lei∫n/ | điều lệ |
posture | Danh từ | /’pɔst∫ə(r)/ | tư thế |
relax | Động từ | /rɪˈlæks/ | buông lỏng / thư giãn |
shy | Tính từ | /∫ai/ | e thẹn |
lack | Động từ | /læk/ | thiếu |
movement | Danh từ | /’mu:vmənt/ | sự cử động |
tap | Động từ | /tæp/ | gõ |
express | Động từ | /iks’pres/ | biểu lộ |
slump | Động từ | /slʌmp/ | sụp xuống |
carpet | Danh từ | /’kɑ:pit/ | tấm thảm |
rare | Tính từ | /reə/ | hiếm thấy |
lecturer | Danh từ | /’lekt∫ərə/ | người diễn thuyết |
response | Danh từ | /ri’spɔns/ | câu trả lời |
attentive | Tính từ | /ə’tentiv/ | ân cần |
dimension | Danh từ | /di’men∫n/ | kích thước |
reliance | Danh từ | /ri’laiəns/ | sự tin cậy |
entwine | Động từ | /in’twain/ | quấn vào nhau |
signify | Động từ | /’signifai/ | có nghĩa là |
estimate | Động từ | /’estimeit/ | đánh giá |
stimulating | Tính từ | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | kích thích |
distinct | Động từ | /dɪˈstɪŋkt/ | khác biệt; dễ nhận |
masked | Tính từ | /mɑ:skt/ | che đậy; che mặt |
avenue | Danh từ | /ˈævənjuː/ | đại lộ |
visual | Tính từ | /’vi∫uəl/ | (thuộc) thị giác |
orientation | Danh từ | /,ɔ:rien’tei∫n/ | sự định hướng |
positive | Tính từ | /’pɔzətiv/ | rõ ràng; tích cực |
contradict | Danh từ | /,kɔntrə’dikt/ | mâu thuẫn; phủ nhận |
disordered | Tính từ | /dis’ɔ:dəd/ | lộn xộn |
dominate | Động từ | /’dɔmineit/ | chi phối; kiềm chế |
stomach | Danh từ | /’stʌmək/ | dạ dày;bụng dạ |
desire | Danh từ | /di’zaiə/ | khát khao;dục vọng |
status | Danh từ | /’steitəs/ | địa vị; thân phận |
spatial | Danh từ | /’spei∫l/ | không gian |
commonly | Trạng từ | /’kɔmənli/ | thường thường; tầm thường |
imitate | Động từ | /’imiteit/ | noi gương;bắt chước |
verbalize | Động từ | /’və:bəlaiz/ | diễn đạt thành lời |
adept | Động từ | /ˈædept/ | tinh thông |
customary | Tính từ | /ˈkʌstəməri/ | theo phong tục thông thường |
respectful | Tính từ | /ri’spektfl/ | lễ phép;kính cẩn |
applaud | Động từ | /ə’plɔ:d/ | vỗ tay;ca ngợi |
prolonged | Tính từ | /prəˈlɒŋd/ | kéo dài |
affection | Danh từ | /ə’fek∫n/ | yêu mến |
encounter | Động từ | /in’kauntə/ | chạm trán |
emphasis | Danh từ | /’emfəsis/ | sự nhấn mạnh |
dramatic | Tính từ | /drəˈmætɪk/ | gây xúc động |
quizzical | Tính từ | /’kwizikl/ | thách đố |
ambiguous | Tính từ | /æmˈbɪɡjuəs/ | lưỡng nghĩa;mơ hồ |
mutual | Tính từ | /’mju:tjuəl/ | của nhau; lẫn nhau |
explicit | Tính từ | /iks’plisit/ | rõ ràng,dứt khoát |
assure | Động từ | /ə’∫uə, ə’∫ɔ:/ | cam đoan |
underlying | Động từ | /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ | nằm dưới |
bias | Danh từ | /’baiəs/ | dốc |
seemingly | Trạng từ | /ˈsiːmɪŋli/ | có vẻ |
subway | Danh từ | /’sʌbwei/ | đường ngầm |
pushing | Động từ | /pʊʃ/ | đẩy |
Bằng cách luyện tập sử dụng những từ vựng tiếng Anh lớp 12 này trong các cuộc hội thoại hoặc khi viết email, tin nhắn, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của mình, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong cách ứng xử xã hội.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 4: School Education System (Hệ thống giáo dục trường học)
Chủ đề trường học và hệ thống giáo dục là một phần không thể thiếu trong chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 12. Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận về các cấp bậc giáo dục, môn học, và các vấn đề liên quan đến học tập. Đây là nền tảng quan trọng để bạn có thể hiểu và diễn đạt về môi trường học đường tại Việt Nam cũng như trên thế giới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
GCSE (General Certificate of Secondary Education) | Danh từ | /ˈdʒɛnərəl sərˈtɪfɪkət əv ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học |
compulsory | Tính từ | /kəm’pʌlsəri/ | bắt buộc |
certificate | Danh từ | /sə’tifikit/ | giấy chứng nhận |
nursery | Danh từ | /’nə:sri/ | nhà trẻ |
kindergarten | Danh từ | /’kində,gɑ:tn/ | trường mẫu giáo |
general education | Danh từ | /ˈdʒɛnərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục phổ thông |
primary education | Danh từ | /ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục trung học |
secondary education | Danh từ | /ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục trung học |
lower secondary school | Danh từ | /ˈloʊər ˌsɛkəndəri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
upper secondary school | Danh từ | /ˈʌpər ˌsɛkəndəri skuːl/ | trường trung học phổ thông |
term | Danh từ | /tə:m/ | học kỳ |
academic | Tính từ | /,ỉkə’demik/ | học thuật |
mid | Tính từ | /mid/ | giữa |
parallel | Tính từ | /ˈpærəlel/ | song song |
state | Danh từ | /steit/ | nhà nước |
independent | Tính từ | /,indi’pendənt/ | độc lập |
fee | Danh từ | /fi:/ | học phí |
government | Danh từ | /’gʌvnmənt/ | chính quyền |
subject | Danh từ | /’sʌbdʒekt/ | môn học |
tearaway | Danh từ | /’teərəwei/ | người vô trách nhiệm |
methodical | Tính từ | /məˈθɒdɪkl/ | ngăn nắp |
disruptive | Tính từ | /dis’rʌptiv/ | phá vỡ |
struggle | Danh từ | /’strʌgl/ | sự đấu tranh |
publish | Động từ | /’pʌbli∫/ | công bố |
translate | Động từ | /trænsˈleɪt/ | biên dịch; hiểu |
tragedy | Danh từ | /ˈtrædʒədi/ | bi kịch |
commercially | Trạng từ | /kə’mə:∫əli/ | về thương mại |
medicine | Danh từ | /’medsn/ | y học |
calculation | Danh từ | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | sự tính toán |
category | Danh từ | /ˈkætəɡəri/ | loại |
increasing | Động từ | /ɪnˈkriːs/ | tăng dần |
juvenile | Danh từ | /’dʒu:vənail/ | vị thành niên |
delinquency | Danh từ | /dɪˈlɪŋkwənsi/ | sự phạm tội |
backyard | Danh từ | /ˌbækˈjɑːd/ | sân sau |
crucial | Tính từ | /’kru:∫l/ | chủ yếu |
equivalent | Tính từ | /i’kwivələnt/ | tương đương |
impressive | Tính từ | /im’presiv/ | gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ |
whether | Từ nối | /ˈweðə(r)/ | được hay không |
essential | Tính từ | /i’sen∫əl/ | quan trọng/ cần thiết |
charge | Danh từ | /t∫ɑ:dʒ/ | tiền thù lao |
institute | Danh từ | /’institju:t/ | học viện |
instance | Danh từ | /’instəns/ | trường hợp; ví dụ |
privilege | Danh từ | /’privəlidʒ/ | đặc quyền |
manufacture | Danh từ | /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ | sự sản xuất |
unaware | Tính từ | /,ʌbə’weə/ | không biết |
threshold | Danh từ | /’re∫hould/ | ngưỡng cửa |
acceptance | Danh từ | /ək’septəns/ | sự chấp thuận |
corporation | Danh từ | /,kɔ:pə’rei∫n/ | tập đoàn |
material | Danh từ | /mə’tiəriəl/ | vật chất |
within | Giới từ | /wɪˈðɪn/ | không quá |
issue | Danh từ | /’isju:/ | sự phát hành |
drama | Tính từ | /’drɑ:mə/ | kịch tính |
literate | Tính từ | /’litərit/ | có học |
standardize | Động từ | /ˈstæn.dɚ.daɪz/ | chuẩn hoá |
intermediate | Tính từ | /,intə’mi:djət/ | trung cấp;trung gian |
guarantee | Động từ | /ˌɡærənˈtiː/ | bảo đảm |
extracurricular | Danh từ | /,ekstrəkə’rikjulə/ | ngoại khoá |
associate | Động từ | /ə’sou∫iit/ | kết giao |
investment | Danh từ | /in’vestmənt/ | đầu tư |
accredited | Tính từ | /ə’kreditid/ | chính thức thừa nhận |
ability | Danh từ | /ə’biliti/ | tài năng; trí thông minh |
publicize | Động từ | /’pəblisaiz/ | công khai |
require | Động từ | /ri’kwaiə/ | quy định |
evident | Tính từ | /’evidənt/ | hiển nhiên |
discretion | Danh từ | /dis’kre∫n/ | sự thận trọng |
Bạn có thể tự mô tả hệ thống giáo dục ở Việt Nam hoặc so sánh với một quốc gia khác bằng cách sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh lớp 12 vừa học. Việc này sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn luyện tập kỹ năng tư duy và diễn đạt.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 5: Higher Education (Giáo dục cao hơn)
Giáo dục đại học là mục tiêu của rất nhiều bạn học sinh lớp 12. Để chuẩn bị cho hành trình này, việc làm quen với các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến giáo dục cao hơn là vô cùng quan trọng. Từ các thuật ngữ về tuyển sinh, ngành học đến đời sống sinh viên, bộ từ này sẽ giúp bạn tự tin tìm kiếm thông tin và hoạch định tương lai học vấn của mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
application form | Danh từ | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/ | đơn xin |
blame | Động từ | /bleɪm/ | đổ lỗi, chịu trách nhiệm |
daunt | Động từ | /dɔːnt/ | làm nản chí |
mate | Danh từ | /meɪt/ | bạn bè |
scary | Tính từ | /ˈskeəri/ | sợ hãi |
campus | Danh từ | /ˈkæmpəs/ | khu sân bãi của trường |
college | Danh từ | /’kɔlidʒ/ | trường đại học |
roommate | Danh từ | /’rummeit/ | bạn chung phòng |
notice | Danh từ | /’noutis/ | thông cáo |
midterm | Danh từ | ‘midtə:m/ | giữa năm học |
graduate | Động từ | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
amazing | Tính từ | /əˈmeɪzɪŋ/ | làm kinh ngạc |
probably | Trạng từ | /ˈprɒbəbli/ | hầu như chắc chắn |
creativity | Danh từ | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | óc sáng tạo |
knowledge | Danh từ | /’nɔlidʒ/ | kiến thức |
socially | Trạng từ | /sou∫əli/ | dễ gần gũi |
plenty | Danh từ | /’plenti/ | sự có nhiều |
appointment | Danh từ | /ə’pɔintmənt/ | cuộc hẹn |
experience | Danh từ | /iks’piəriəns/ | kinh nghiệm |
request | Danh từ | /ri’kwest/ | lời yêu cầu |
agricultural | Tính từ | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ | (thuộc)nông nghiệp |
tutor | Danh từ | /tju:’tɔ:riəl/ | gia sư |
lecturer | Danh từ | /’lekt∫ərə/ | giảng viên đại học |
surgery | Danh từ | /’sə:dʒəri/ | khoa phẫu thuật |
talented | Tính từ | /ˈtæləntɪd/ | có tài |
leader | Danh từ | /’li:də/ | người lãnh đạo |
prospective | Tính từ | /prəs’pektiv/ | sắp tới |
admission | Danh từ | /əd’mi∫n/ | tiền nhập học |
scientific | Tính từ | /,saiən’tifik/ | (thuộc) khoa học |
regret | Động từ | /ri’gret/ | hối tiếc |
undergo | Động từ | /,ʌndə’gou/ | chịu đựng |
establishment | Danh từ | /is’tỉbli∫mənt/ | sự thành lập |
evolve | Động từ | /i’vɔlv/ | tiến triển |
decade | Danh từ | /’dekeid/ | thập kỷ |
tremendous | Tính từ | /tri’mendəs/ | ghê gớm;to lớn |
statistics | Danh từ | /stə’tistiks/ | số liệu thống kê |
scholar | Danh từ | /’skɔlə/ | học giả |
relatively | Trạng từ | /’relətivli/ | tương đối;vừa phải |
global | Tính từ | /’gloubəl/ | toàn cầu |
policy | Danh từ | /’pɔləsi/ | đường lối/ chính sách |
weakness | Danh từ | /’wi:knis/ | nhược điểm |
ability | Danh từ | /ə’biliti/ | khả năng |
strength | Danh từ | /streŋθ/ | sức mạnh |
aptitude | Danh từ | /ˈæptɪtjuːd/ | năng khiếu |
counselor | Danh từ | /ˈkaʊnsələ(r)/ | cố vấn |
self-sufficient | Tính từ | /,self sə’fi∫ənt/ | tự phụ |
workforce | Danh từ | /’wə:k’fɔ:s/ | lực lượng lao động |
emphasize | Động từ | /’emfəsaiz/ | nhấn mạnh |
attainment | Danh từ | /ə’teinmənt/ | sự đạt được |
conduct | Động từ | /’kɔndʌkt/ | hạnh kiểm |
significant | Tính từ | /sig’nifikənt/ | có ý nghĩa |
rank | Danh từ | /ræŋk/ | cấp |
fluent | Tính từ | /’flu:ənt/ | chính xác và dễ dàng |
remarkable | Tính từ | /ri’mɑ:kəbl/ | đáng chú ý |
Hãy dành thời gian tìm hiểu về một trường đại học mơ ước hoặc ngành học bạn quan tâm, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến giáo dục cao hơn để đọc các thông tin tuyển sinh hoặc mô tả ngành nghề.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 6: Future occupations (Nghề nghiệp tương lai)
Việc định hướng nghề nghiệp trong tương lai là một trong những mối quan tâm hàng đầu của học sinh lớp 12. Chủ đề “Nghề nghiệp tương lai” cung cấp các từ vựng tiếng Anh lớp 12 thiết yếu để bạn có thể tìm hiểu, thảo luận và định hình con đường sự nghiệp của mình. Đây cũng là một chủ đề phổ biến trong các bài thi nói và viết, đòi hỏi bạn phải có vốn từ đủ rộng để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
accompany | Danh từ | /ə’kʌmpəni/ | đi cùng,hộ tống |
category | Danh từ | /ˈkætəɡəri/ | hạng, loại |
retail | Danh từ | /’ri:teil/ | bán lẻ |
shortcoming | Danh từ | /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ | điểm yếu |
vacancy | Danh từ | /ˈveɪkənsi/ | vị trí, chức vụ bỏ trống |
wholesale | Danh từ | /’houlseil/ | bán buôn |
stressful | Tính từ | /’stresfl/ | gây ra căng thẳng |
particularly | Trạng từ | /pəˈtɪkjələli/ | :một cách đặc biệt |
reduce | Động từ | /ri’dju:s/ | giảm bớt |
pressure | Danh từ | /’pre∫ə(r)/ | sức ép |
possible | Tính từ | /’pɔsəbl/ | có thể thực hiện được |
candidate | Danh từ | /ˈkændɪdət/ | người ứng cử |
suitable | Tính từ | /’su:təbl/ | phù hợp |
previous | Tính từ | /’pri:viəs/ | trước đó |
employer | Danh từ | /im’plɔiə/ | chủ |
employee | Danh từ | /ɪmˈplɔɪiː/ | người làm công |
relate | Động từ | /ri’leit/ | liên hệ |
recommendation | Danh từ | /,rekəmen’dei∫n/ | sự giới thiệu |
Mytourare | Động từ | /pri’peə/ | chuẩn bị |
neat | Tính từ | /’ni:tli/ | gọn gàng,ngăn nắp |
concentrate | Động từ | /’kɔnsntreit/ | tập trung |
effort | Danh từ | /’efət/ | sự cố gắng |
admit | Động từ | /əd’mit/ | nhận vào |
willing | Động từ | /ˈwɪlɪŋ/ | sẵn sàng |
technical | Tính từ | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kỹ thuật |
aspect of | Cụm giới từ | /ˈæspekt/ | khía cạnh chuyên môn của… |
explain | Động từ | /iks’plein/ | giải thích |
keenness | Danh từ | /’ki:nnis/ | sự sắc bén |
responsibility | Danh từ | /ri,spɔnsə’biləti/ | trách nhiệm |
proficiency | Danh từ | /prə’fi∫nsi/ | sự thành thạo |
Hãy thử viết một lá thư xin việc hoặc mô tả công việc mơ ước của bạn, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến nghề nghiệp. Đây là một cách tuyệt vời để biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 7: Economic reforms (Cải cách kinh tế)
Chủ đề “Cải cách kinh tế” là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh lớp 12, đặc biệt khi Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Việc hiểu các thuật ngữ kinh tế giúp bạn nắm bắt thông tin thời sự, phân tích các chính sách và diễn biến kinh tế trong nước và quốc tế. Đây là những từ vựng không chỉ phục vụ cho kỳ thi mà còn rất hữu ích cho cuộc sống sau này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
commitment | Danh từ | /kə’mitmənt/ | sự cam kết |
dissolve | Động từ | /di’zɔlv/ | giải tán, giải thể |
domestic | Tính từ | /də’mestik/ | nội địa, trong nước |
drug | Danh từ | /drʌg/ | ma tuý,thuốc ngủ |
drug-taker | Danh từ | /drʌɡ ˈteɪkər/ | người sử dụng ma tuý |
eliminate | Động từ | /i’limineit/ | loại bỏ, loại trừ |
enterprises law | Danh từ | /ˈentəpraɪz lɔː/ | luật doanh nghiệp |
ethnic minority | Danh từ | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/ | người dân tộc thiểu số |
eventually | Trạng từ | /i’vent∫uəli/ | cuối cùng là |
expand | Động từ | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
guideline | Danh từ | /’gaidlain/ | nguyên tắc chỉ đạo |
illegal | Tính từ | /i’li:gəl/ | bất hợp pháp |
in ruins | Trạng từ | /ˈruːɪn/ | trong tình trạng hư hại |
inflation | Danh từ | /in’flei∫n/ | lạm phát |
inhabitant | Danh từ | /ɪnˈhæbɪtənt/ | dân cư |
intervention | Danh từ | /,intə’ven∫n/ | sự can thiệp |
investment | Danh từ | /in’vestmənt/ | sự đầu tư; vốn đầu tư |
land law | Danh từ | /lænd lɔː/ | luật đất đai |
legal ground | Danh từ | /ˈliːɡl ɡraʊnd/: | cơ sở pháp lí |
reaffirm | Động từ | /’ri:ə’fə:m/ | tái xác nhận |
reform | Động từ | /ri’fɔ:m/ | cải cách,cải tổ |
renovation | Danh từ | /,renə’vei∫n/ | sự đổi mới |
sector | Danh từ | /’sektə/ | khu vực |
stagnant | Tính từ | /ˈstæɡnənt/ | trì trệ |
subsidy | Danh từ | /’sʌbsidi/ | sự bao cấp |
substantial | Tính từ | /səbˈstænʃl/ | lớn,đáng kể |
promote | Động từ | /prə’mout/ | xúc tiến, thăng cấp |
constantly | Trạng từ | /’kɔnstəntli/ | luôn luôn; liên tục |
congress | Danh từ | /’kɔngres/ | đại hội |
aware | Tính từ | /ə’weə/ | nhận thức về… |
communist | Danh từ | /’kɔmjunist/ | người cộng sản |
restructure | Động từ | /,ri:’strʌkt∫ə/ | tái cơ cấu |
dominate | Động từ | /’dɔmineit/ | trội hơn, chế ngự |
salary | Danh từ | /ˈsæləri/ | tiền lương |
production | Danh từ | /prə’dʌk∫n/ | sản xuất |
namely | Trạng từ | /’neimli/ | cụ thể là; ấy là |
private | Tính từ | /’praivit/ | riêng, tư, cá nhân |
subsequent | Tính từ | /’sʌbsikwənt/ | xảy ra sau |
train | Động từ | /trein/ | xe lửa |
achievement | Danh từ | /ə’t∫i:vmənt/ | thành tựu |
gain | Động từ | /gein/ | giành được |
standard | Danh từ | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn |
officially | Trạng từ | /ə’fi∫əli]/ | một cách chính thức |
initiate | Động từ | /i’ni∫iit/ | khởi đầu, đề xướng |
method | Danh từ | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
include | Động từ | /in’klu:d/ | bao gồm, kể cả |
insurance | Danh từ | /in’∫uərəns/ | bảo hiểm |
equipment | Danh từ | /i’kwipmənt/ | thiết bị |
efficiently | Trạng từ | /i’fi∫əntli/ | có hiệu quả, hiệu nghiệm |
scholarship | Danh từ | /’skɔlə∫ip/ | học bổng, sự uyên bác |
export | Động từ | /’ekspɔ:t/ | xuất khẩu |
import | Động từ | /ˈɪmpɔːt/ | nhập khẩu |
overcome | Động từ | /ˌəʊvəˈkʌm/ | khắc phục, chiến thắng |
recognize | Động từ | /’rekəgnaiz/ | công nhận, nhận ra |
industry | Danh từ | /’indəstri/ | công nghiệp |
agriculture | Danh từ | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | nông nghiệp |
construction | Danh từ | /kən’strʌk∫n/ | ngành xây dựng |
fishery | Danh từ | /’fi∫əri/ | nghề cá |
forestry | Danh từ | /’fɔristri/ | lâm nghiệp |
Bạn có thể tìm đọc các bài báo kinh tế tiếng Anh và cố gắng tóm tắt lại nội dung bằng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 12 này. Đây là cách luyện tập rất hiệu quả để ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 8: Life in the future (Cuộc sống trong tương lai)
Chủ đề “Cuộc sống trong tương lai” mở ra một không gian rộng lớn để bạn thảo luận về những xu hướng công nghệ, xã hội và môi trường có thể định hình thế giới chúng ta. Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 12 trong chủ đề này giúp bạn không chỉ dự đoán mà còn tham gia vào các cuộc đối thoại về tương lai của nhân loại, từ những phát minh khoa học đến các thách thức toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
pessimistic | Tính từ | /,pesi’mistik/ | bi quan |
optimistic | Tính từ | /,ɔpti’mistik/ | lạc quan |
terrorist | Danh từ | /terərist/ | quân khủng bố |
harmony | Danh từ | /’hɑ:məni/ | sự hoà hợp |
unexpected | Tính từ | /,ʌniks’pektid/ | bất ngờ, gây ngạc nhiên |
contribute | Động từ | /kən’tribju:t/ | đóng góp |
incredible | Tính từ | /in’kredəbl/ | không thể tin được |
centenarian | Danh từ | /,senti’neəriən/ | người sống trăm tuổi |
eternal | Tính từ | /i:’tə:nl/ | vĩnh cửu,bất diệt |
eradicate | Động từ | /ɪˈrædɪkeɪt/ | bị tiêu huỷ |
depression | Danh từ | /di’pre∫n/ | sự suy yếu |
instead of | Giới từ | /in’sted/ | thay cho,thay vì |
micro-technology | Danh từ | /ˈmaɪkrəʊ tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ vi mô |
destroy | Động từ | /di’strɔi/ | phá hoại,triệt phá |
factor | Danh từ | /ˈfæktə(r)/ | nhân tố |
threaten | Động từ | /ˈθretn/ | đe doạ |
dramatic | Tính từ | /drəˈmætɪk/ | gây xúc động |
Jupiter | Danh từ | /dʒu:pitə/ | sao Mộc |
citizen | Danh từ | / ‘sitizn/ | công dân |
mushroom | Danh từ | /’mʌ∫rum/ | nấm |
curable | Tính từ | /’kjuərəbl/ | chữa khỏi được |
cancer | Danh từ | /ˈkænsə(r)/ | bệnh ung thư |
conflict | Danh từ | /’kɔnflikt/ | sự xung đột |
pattern | Danh từ | /ˈpætn/ | gương mẫu, mẫu mực |
diagnostic | Tính từ | /,daiəg’nɔstik/ | chẩn đoán |
high-tech | Tính từ | /haɪ tɛk/ | sản xuất theo công nghệ cao |
proper | Tính từ | /’prɔpə/ | thích hợp |
telecommunications | Danh từ | /,telikə,mju:ni’kei∫nz/ | viễn thông |
materialistic | Tính từ | /mə,tiəriə’listik/ | quá thiên về vật chất |
labor-saving | Tính từ | /’leibə,seiviŋ/ | tiết kiệm sức lao động |
violent | Tính từ | /’vaiələnt/ | mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội |
Demographic | Tính từ | /,di:mə’grỉfik/ | (thuộc)nhân khẩu học |
Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về cuộc sống mà bạn mơ ước trong 20 năm tới, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 trong danh sách này. Điều này giúp bạn củng cố từ vựng và luyện tập khả năng diễn đạt ý tưởng tương lai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 9: Deserts (Sa mạc)
Sa mạc là một trong những vùng địa lý khắc nghiệt và độc đáo nhất trên Trái Đất, nơi mà sự sống tồn tại một cách kỳ diệu. Chủ đề “Sa mạc” cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh lớp 12 để miêu tả cảnh quan, hệ sinh thái và những loài động thực vật đặc trưng của vùng đất khô cằn này. Việc học các thuật ngữ này sẽ làm phong phú vốn từ của bạn về địa lý và tự nhiên.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
almost | Trạng từ | /’ɔ:lmoust/ | hầu như, gần như |
circle | Động từ | /ˈsɜːkl/ | xoay quanh, lượn quanh |
acacia | Danh từ | /ə’kei∫ə/ | cây keo |
aerial | Tính từ | /’eəriəl/ | trên trời, trên không |
antelope | Danh từ | /ˈæntɪləʊp/ | nai sừng tầm |
cactus | Danh từ | /ˈkæktəs/ | cây xương rồng |
camel | Danh từ | /ˈkæml/ | lạc đà |
colony | Danh từ | /’kɔləni/ | thuộc địa, bầy, đàn |
crest | Danh từ | /krest/ | đỉnh, nóc, ngọn |
dune | Danh từ | /dju:n/ | cồn cát, đụn cát |
expedition | Danh từ | /,ekspi’di∫n/ | cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò |
gazelle | Danh từ | /gə’zel/ | linh dương gazen |
hummock | Danh từ | /’hʌmək/ | đống đất |
jackal | Danh từ | /ˈdʒækl/ | chó hoang sa mạc |
rainfall | Danh từ | /ˈreɪnfɔːl/ | lượng mưa, trận mưa rào |
slope | Danh từ | /sloup/ | dốc, độ dốc |
stretch | Động từ | /stret∫/ | kéo dài, căng ra |
tableland | Danh từ | /ˈteɪbllænd/ | vùng cao nguyên |
explore | Động từ | /iks’plɔ:/ | thám hiểm |
branch | Danh từ | /brɑːntʃ/ | nhánh(sông), ngả (đường), cành cây |
lead | Động từ | /li:d/ | chỉ huy, dẫn đường |
route | Danh từ | /ru:t/ | tuyến đường; lộ trình, đường đi |
grass | Danh từ | /ɡrɑːs/ | trồng cỏ |
corridor | Danh từ | /’kɔridɔ:/ | hành lang |
parallel | Tính từ | /ˈpærəlel/ | song song, tương tự |
eastward | Danh từ | /’i:stwəd/ | hướng đông |
network | Danh từ | /’netwə:k/ | mạng lưới, hệ thống |
loose | Động từ | /luːs/ | thả lỏng |
wide | Tính từ | /waid/ | rộng |
survey | Danh từ | /’sə:vei/ | quan sát, sự điều tra |
aborigine | Danh từ | /ˌæbəˈrɪdʒəni/ | thổ dân, thổ sản |
steep | Danh từ | /stiːp/ | dốc |
enormous | Tính từ | /i’nɔ:məs/ | to lớn, khổng lồ |
interpreter | Danh từ | /in’tə:pritə/ | người phiên dịch |
eucalyptus | Danh từ | /ju:kə’liptəs/ | cây bạch đàn |
frog | Danh từ | /frɔg/ | con ếch |
horse | Danh từ | /hɔ:s/ | ngựa |
crocodile | Danh từ | /’krɔkədail/ | cá sấu |
lizard | Danh từ | /lizəd/ | con thằn lằn |
goat | Danh từ | /gout/ | con dê |
rabbit | Danh từ | /ˈræbɪt/ | con thỏ |
sheep | Danh từ | /∫i:p/ | con cừu |
buffalo | Danh từ | /’bʌfəlou/ | con trâu |
cow | Danh từ | /kau/ | bò cái |
blanket | Danh từ | /ˈblæŋkɪt/ | mền, chăn |
mosquito | Danh từ | /məs’ki:tou/ | con muỗi |
agent | Danh từ | /’eidʒənt/ | tác nhân, đại lý |
needle | Danh từ | /ni:dl/ | kim, khu, lách qua |
cause | Động từ | /kɔ:z/ | gây ra |
similar | Tính từ | /’similə/ | giống nhau, tương tự |
petroleum | Danh từ | /pə’trouliəm/ | dầu mỏ |
firewood | Danh từ | /’faiəwud/ | củi |
plant | Danh từ | /plɑːnt/ | thực vật |
growth | Danh từ | /ɡrəʊθ/ | sự phát triển, sự gia tăng |
Bạn có thể tìm hiểu về Sa mạc Sahara hoặc Atacama, sau đó mô tả về chúng bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến sa mạc.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 10: Endangered species (Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
Vấn đề bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là một chủ đề toàn cầu, thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế. Chủ đề này cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 12 cần thiết để thảo luận về đa dạng sinh học, các mối đe dọa đối với động vật hoang dã và nỗ lực bảo tồn. Đây là một chủ đề có ý nghĩa xã hội cao, thường xuất hiện trong các bài thi và dự án học tập.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bared teeth | Cụm danh từ | /bɛrd tiːθ/ | răng hở |
be driven to the verge of | Cụm từ | /biː ˈdrɪvən tuː ðə vɜrdʒ ʌv/ | bị đẩy đến bờ của….. |
biologist | Danh từ | /bai’ɔlədʒist/ | nhà sinh vật học |
deforestation | Danh từ | /di,fɔris’tei∫n/ | sự phá rừng |
derive | Động từ | /di’raiv/ | bắt nguồn từ |
enact | Động từ | /ɪˈnækt/ | ban hành (đạo luật) |
gorilla | Danh từ | /gə’rilə/ | con khỉ đột |
habitat | Danh từ | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống,chỗ ở (người) |
leopard | Danh từ | /’lepəd/ | con báo |
parrot | Danh từ | /ˈpærət/ | con vẹt |
reserve | Động từ | /ri’zə:v/ | dự trữ |
rhinoceros | Danh từ | /rai’nɔsərəs/ | con tê giác |
sociable | Tính từ | /’sou∫əbl/ | dễ gần gũi, hoà đồng |
urbanization | Danh từ | /,ə:bənai’zei∫n/ | sự đô thị hoá |
vulnerable | Tính từ | /’vʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
wildlife | Danh từ | /’waildlaif/ | động vật hoang dã |
worm | Danh từ | /wə:m/ | sâu, trùng |
endanger | Động từ | /in’deindʒə(r)/ | gây nguy hiểm |
extinction | Danh từ | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | diệt chủng |
globe | Danh từ | /gloub/ | toàn cầu |
damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | sự thiệt hại |
contaminate | Động từ | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) |
fertile | Tính từ | /’fə:tail/ | màu mỡ |
awareness | Danh từ | /əˈweənəs/ | nhận thức về ai/cái gì |
conservation | Danh từ | /,kɔnsə:’vei∫n/ | sự bảo tồn |
survive | Động từ | /sə’vaiv/ | sống sót; còn lại |
develop | Động từ | /di’veləp/ | phát triển |
essential | Tính từ | /ɪˈsen.ʃəl/ | yếu tố cần thiết |
project | Danh từ | /’prədʒekt/ | dự án, kế hoạch |
fashionable | Tính từ | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | lịch sự, sang trọng |
livelihood | Danh từ | /’laivlihud/ | cách kiếm sống |
numerous | Tính từ | /’nju:mərəs/ | đông đảo |
poach | Động tù | /pout∫/ | săn trộm, xâm phạm |
Bạn có thể tìm hiểu về một loài động vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và viết một đoạn văn ngắn về tình trạng của chúng, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 đã học. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 11: Books (Sách)
Sách là kho tàng tri thức vô giá, là người bạn đồng hành của con người qua bao thế hệ. Chủ đề “Sách” cung cấp một danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến việc đọc sách, các thể loại sách, và tầm quan trọng của văn học. Nắm vững những từ này giúp bạn dễ dàng diễn đạt niềm đam mê đọc sách, bình luận về các tác phẩm và trao đổi về văn hóa đọc.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
chew | Động từ | /t∫u:/ | nhai |
digest | Động từ | /’daidʒest/ | tiêu hoá |
fascinating | Tính từ | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn,quyến rũ |
personality | Danh từ | /ˌpɜːsəˈnæləti/ | tính cách,lịch thiệp |
swallow | Động từ | /’swɔlou/ | ngụm |
reunite | Động từ | /,ri:ju:’nait/ | đoàn tụ |
taste | Động từ | /teist/ | nếm |
unnoticed | Động từ | /,ʌn’noutist/ | không để ý thấy |
wilderness | Danh từ | /’wildənis/ | vùng hoang dã |
literature | Danh từ | /’litrət∫ə/ | văn học |
advantage | Danh từ | /əd’vɑ:ntidʒ/ | lợi thế |
discovery | Danh từ | /dis’kʌvəri/ | sự khám phá ra |
Hãy thử viết một đoạn văn mô tả cuốn sách yêu thích của bạn hoặc tầm quan trọng của việc đọc sách đối với giới trẻ, ứng dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 12: Water sports (Thể thao dưới nước)
Thể thao dưới nước là một chủ đề hấp dẫn, liên quan đến các hoạt động giải trí và rèn luyện sức khỏe. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 12 này sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt về các môn thể thao dưới nước phổ biến như bơi lội, lặn, lướt ván, cũng như các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này. Đây là một chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến sở thích và giải trí.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
canoeing | Danh từ | /kəˈnuːɪŋ/ | môn đi thuyền |
cap | Danh từ | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
eject | Động từ | /i:’dʒekt/ | tống ra |
foul | Danh từ | /faul/ | phạm luật,sai sót |
scuba-diving | Danh từ | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn có bình khí |
synchronized swimming | Danh từ | /ˈsɪŋkrənaɪz ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi nghệ thuật |
tie | Danh từ | /taɪ/ | trận hoà |
vertical | Tính từ | /ˈvɜːtɪkl/ | phương thẳng đứng |
windsurfing | Danh từ | /ˈwɪndˌɝː.fɪŋ/ | môn lướt ván buồn |
water polo | Danh từ | /ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/ | môn bóng nước |
cross-bar | Danh từ | /krɔs bɑr/ | xà ngang |
goalkeeper | Danh từ | /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ | thủ môn |
sprint | Động từ | /sprɪnt/ | chạy hết tốc lực |
defensive | Tính từ | /di’fensiv/ | để phòng thủ |
penalize | Động từ | /ˈpiːnəlaɪz/ | phạt |
overtime | Trạng từ | /ˈəʊvətaɪm/ | quá giờ |
referee | Danh từ | /,refə’ri:/ | trọng tài |
commit | Động từ | /kə’mit/ | vi phạm |
sail | Động từ | /seil/ | lướt |
bend | Động từ | /bend/ | cúi xuống |
set | Động từ | /set/ | lặn |
conduct | Động từ | /kənˈdʌkt/ | hướng dẫn |
postman | Danh từ | /ˈpəʊstmən/ | người đưa thư |
castle | Danh từ | /’kɑ:sl/ | lâu đài |
Hãy mô tả môn thể thao dưới nước yêu thích của bạn hoặc một trải nghiệm đáng nhớ khi tham gia các hoạt động dưới nước, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 chuyên biệt này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 13: The 22nd Sea Games (Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22)
Các sự kiện thể thao lớn như SEA Games luôn là đề tài nóng hổi, thu hút sự chú ý của đông đảo công chúng. Chủ đề “Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22” cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến các môn thi đấu, kết quả, tinh thần thể thao và các yếu tố tổ chức. Việc nắm vững những từ này giúp bạn dễ dàng theo dõi tin tức, bình luận và phân tích các sự kiện thể thao.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
clear | Động từ | /klɪə(r)/ | nhảy qua |
composed | Động từ | /kəm’pouz/ | gồm có; bao gồm |
countryman | Danh từ | /’kʌntrimən/ | người đồng hương |
deal | Danh từ | /diːl/ | sự thoả thuận |
enthusiast | Danh từ | /in’ju:ziỉst/ | người say mê |
defend | Động từ | /di’fend/ | bảo vệ |
milkmaid | Danh từ | /’milkmeid/ | cô gái vắt sữa |
outstanding | Tính từ | /aʊtˈstændɪŋ/ | xuất sắc, nổi bật |
overwhelming | Tính từ | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | lớn,vĩ đại |
podium | Danh từ | /’poudiəm/ | bục danh dự |
pole vaulting | Danh từ | /pəʊl ˈvɔːltɪŋ/ | nhảy sào |
precision | Danh từ | /pri’siʒn/ | độ chính xác |
rival | Danh từ | /’raivəl/ | đối thủ |
scoreboard | Danh từ | /ˈskɔːbɔːd/ | bảng điểm |
title | Danh từ | /’taitl/ | danh hiệu, tư cách, đầu đề |
spirit | Danh từ | /ˈspɪrɪt/ | tinh thần |
peace | Danh từ | /pi:s/ | hoà bình |
solidarity | Danh từ | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | đoàn kết |
co-operation | Danh từ | /kou,ɔpə’rei∫n/ | sự hợp tác |
development | Danh từ | /di’veləpmənt/ | phát triển |
wrestling | Danh từ | /ˈreslɪŋ/ | môn đấu vật |
basketball | Danh từ | /’bɑ:skitbɔ:l/ | bóng rổ |
volleyball | Danh từ | /’vɔlibɔ:l/ | bóng chuyền |
badminton | Danh từ | /ˈbædmɪntən/ | xổ sống |
body-building | Danh từ | /ˈbɑdi ˈbɪldɪŋ/ | thể dục thể hình |
athlete | Danh từ | /ˈæθliːt/ | lực sĩ,vận động viên |
energetic | Tính từ | /,enə’dʒetik/ | mạnh mẽ |
propose | Động từ | /prə’pouz/ | đề nghị |
rank | Động từ | /ræŋk/ | xếp vị trí |
host | Danh từ | /həʊst/ | chủ nhà |
pullover | Danh từ | /pulouvə/ | áo len chui đầu |
disease | Danh từ | /di’zi:z/ | căn bệnh |
acknowledge | Động từ | /ək’nɔlidʒ/ | thừa nhận |
improve | Động từ | /im’pru:v/ | cải tiến, cải thiện |
Bạn có thể tìm hiểu về một kỳ SEA Games gần đây hoặc một vận động viên mà bạn ngưỡng mộ, sau đó viết về thành tích và tinh thần thi đấu của họ bằng tiếng Anh, áp dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến thể thao.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 14: International organizations (Các tổ chức quốc tế)
Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, từ hòa bình, phát triển đến nhân đạo. Chủ đề “Các tổ chức quốc tế” giới thiệu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến cấu trúc, chức năng và hoạt động của những tổ chức này. Nắm vững bộ từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các mối quan hệ quốc tế và những nỗ lực chung của nhân loại.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
appeal | Động từ | /ə’pi:l/ | kêu gọi |
dedicated | Tính từ | /’dedikeitid/ | tận tụy, cống hiến |
disaster-stricken | Tính từ | /dɪˈzɑːstə(r) ˈstrɪkən/ | bị thiên tai tàn phá |
epidemic | Danh từ | /,epi’demik/ | bệnh dịch |
hesitation | Danh từ | /,hezi’tei∫n/ | sự do dự |
initiate | Động từ | /ɪˈnɪʃieɪt/ | khởi đầu |
tsunami | Danh từ | /tsu’na:mi/ | sóng thần |
wash away | Cụm giới từ | /wɑʃ əˈweɪ/ | quét sạch |
wounded | Tính từ | /’wu:ndid/ | bị thương |
soldier | Danh từ | /’souldʒə/ | người lính |
delegate | Danh từ | /ˈdelɪɡət/ | người đại diện |
convention | Danh từ | /kən’ven∫n/ | hiệp định |
federation | Danh từ | /,fedə’rei∫n/ | liên đoàn |
emergency | Danh từ | /i’mə:dʒensi/ | sự khẩn cấp |
temporary | Tính từ | /’temprəri/ | tạm thời,lâm thời |
headquarters | Danh từ | /’hed’kwɔ:təz/ | sở chỉ huy |
colleague | Danh từ | /kɔ’li:g/ | bạn đồng nghiệp |
livelihood | Danh từ | /’laivlihud/ | cách kiếm sống |
arrest | Động từ | /ə’rest/ | bắt giữ |
aim | Động từ | /eim/ | nhắm/ đề ra mục tiêu |
relief | Danh từ | /ri’li:f/ | sự trợ giúp |
comprise | Động từ | /kəm’praiz/ | gồm có, bao gồm |
impartial | Tính từ | /im’pɑ:∫əl/ | công bằng, vô tư |
neutral | Tính từ | /’nju:trəl/ | nước trung lập |
relieve | Động từ | /ri’li:v/ | an ủi |
peacetime | Danh từ | /’pi:staim/ | thời bình |
agency | Danh từ | /’eidʒənsi/ | cơ quan |
stand for | Cụm động từ | /stænd fɔr/ | là chữ viết tắt của cái gì…, tha thứ |
stand in | Cụm động từ | /stænd ɪn/ | đại diện cho |
objective | Tính từ | /ɔb’dʒektiv/ | (thuộc) mục tiêu |
potential | Tính từ | /pə’ten∫l/ | tiềm năng |
advocate | Động từ | /ˈædvəkeɪt/ | biện hộ |
Bạn có thể tìm hiểu về một tổ chức quốc tế mà bạn quan tâm như Liên Hợp Quốc (UN) hay Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sau đó tóm tắt về vai trò và hoạt động của họ bằng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 vừa học.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 15: Woman in society (Phụ nữ trong xã hội)
Chủ đề “Phụ nữ trong xã hội” đề cập đến vai trò, quyền và những đóng góp của phụ nữ trong các thời kỳ lịch sử và xã hội hiện đại. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 12 này cung cấp các thuật ngữ cần thiết để bạn thảo luận về bình đẳng giới, thách thức mà phụ nữ đối mặt và những thành tựu của họ. Đây là một chủ đề quan trọng, phản ánh sự phát triển của xã hội và tư duy tiến bộ.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
age of enlightenment | Danh từ | /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / | thời đại khai sáng |
child-bearing | Danh từ | /’t∫aild,beərɪŋ/ | việc sinh con |
discriminate | Danh từ | /dis’krimineit/ | phân biệt đối xử |
home-making | Danh từ | /hoʊmˈmeɪkɪŋ/ | công việc nội trợ |
intellectual | Tính từ | /,inti’lektjuəl/ | (thuộc) trí tuệ |
involvement | Danh từ | /in’vɔlvmənt/ | sự tham gia |
look down upon | Cụm giới từ | /lʊk – daʊn – əˈpɒn/ | coi thường,khinh rẻ |
lose contact with | Cụm giới từ | /luːz ˈkɒntækt wɪð / | mất liên lạc với |
lose one’s temper | Cụm giới từ | /luːz wʌnz ˈtɛmpər/ | nổi giận, cáu |
neglect | Động từ | /ni’glekt/ | sao lãng, bỏ bê |
nonsense | Danh từ | /’nɔnsəns/ | lời nói vô lư |
philosopher | Danh từ | /fi’lɔsəfə(r)/ | nhà triết học |
pioneer | Danh từ | /,paiə’niə(r)/ | người tiên phong |
rear | Động từ | /riə/ | nuôi dưỡng |
rubbish | Danh từ | /’rʌbi∫/ | chuyện nhảm nhí, rác rưởi |
struggle | Danh từ | /’strʌgl/ | sự đấu tranh |
role | Danh từ | /roul/ | vai trò |
limit | Danh từ | /’limit/ | giới hạn, hạn chế |
throughout | Trạng từ | /θruːˈaʊt/ | suốt |
civilization | Danh từ | /,sivəlai’zei∫n/ | nền văn minh |
deep-seated | Tính từ | /di:p’si:tid/ | ăn sâu, lâu đời |
doubt | Động từ | /daut/ | nghi ngờ |
legal | Tính từ | /’li:gəl/ | hợp pháp |
control | Động từ | /kən’troul/ | có quyền hành |
deny | Động từ | /di’nai / | phủ nhận |
argue | Động từ | /’ɑ:gju:/ | cãi nhau;tranh cãi |
vote | Động từ | /vout/ | bầu,bỏ phiếu,biểu quyết |
accord | Động từ | /ə’kɔ:d/ | chấp nhận |
prohibit | Động từ | /prə’hibit/ | ngăn cấm |
Hãy thử viết một đoạn văn về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong xã hội hiện đại hoặc về một người phụ nữ truyền cảm hứng mà bạn biết, sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 16: The Associations of Southeast Asian Nations (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức khu vực quan trọng, thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên. Chủ đề này cung cấp những từ vựng tiếng Anh lớp 12 giúp bạn hiểu rõ hơn về ASEAN, các mục tiêu và thành tựu của tổ chức. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn theo dõi tin tức quốc tế và các vấn đề khu vực một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Buddhism | Danh từ | /’budizm/ | đạo Phật |
Catholicism | Danh từ | /kə’ɔlisizm/ | đạo Thiên chúa |
christianity | Danh từ | /ˌkrɪstiˈænəti/ | đạo Cơ- đốc |
Islam | Danh từ | /iz’lɑ:m/ | đạo Hồi |
justice | Danh từ | /’dʒʌstis/ | sự công bằng |
currency | Danh từ | /’kʌrənsi/ | đơn vị tiền tệ |
diverse | Động từ | /dɪˈvɝːs/ | gồm nhiều loại khác nhau |
forge | Động từ | /fɔ:dʒ/ | tạo dựng |
namely | Trạng từ | /ˈneɪmli/ | cụ thể là; ấy là |
realization | Danh từ | /,riəlai’zei∫n/ | sự thực hiện |
series | Lượng từ | /’siəri:z/ | loạt,chuỗi |
socio-economic | Tính từ | /ˌsoʊ.si.oʊˌiː.kəˈnɑː.mɪk/ | thuộc kinh tế xã hội |
vision | Danh từ | /’viʒn/ | tầm nhìn rộng |
accelerate | Động từ | /ək’seləreit/ | thúc đẩy,đẩy nhanh |
stability | Danh từ | /stə’biləti/ | sự ổn định |
thus | Từ nối | /ðʌs/ | như vậy, như thế |
integration | Danh từ | /,inti’grei∫n/ | sự hoà nhập,hội nhập |
culture | Danh từ | /’kʌlt∫ə/ | văn hoá |
average | Tính từ | /ˈævərɪdʒ/ | trung bình |
adopt | Động từ | /əˈdɒpt/ | kế tục, chấp nhận, thông qua |
lead | Động từ | /li:d/ | lãnh đạo |
enterprise | Danh từ | /’entəpraiz/ | công trình, sự nghiệp |
GDP ( Gross Domestic Product) | Danh từ | /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɑdʌkt/ | tổng sản lượng nội địa |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về một trong các nước thành viên ASEAN hoặc một dự án hợp tác nổi bật của khối, sau đó viết về nó bằng các từ vựng tiếng Anh lớp 12 đã học.
Kỹ Thuật Ghi Nhớ Từ Vựng Bền Vững
Học từ vựng tiếng Anh lớp 12 không chỉ là nhìn và nhớ. Để ghi nhớ lâu dài, bạn cần áp dụng các kỹ thuật khác nhau. Phương pháp học qua flashcard, sử dụng app học từ vựng, tạo bản đồ tư duy, hoặc liên tưởng hình ảnh đều rất hiệu quả. Quan trọng nhất là sự lặp lại ngắt quãng và đưa từ vựng vào ngữ cảnh thực tế càng nhiều càng tốt. Ví dụ, khi học một từ mới, hãy cố gắng đặt 2-3 câu ví dụ khác nhau, hoặc tìm cách sử dụng nó trong cuộc hội thoại hàng ngày.
Thực Hành Áp Dụng Từ Vựng Vào Ngữ Cảnh
Cách tốt nhất để biến từ vựng tiếng Anh lớp 12 từ kiến thức “chết” thành kiến thức “sống” là thực hành áp dụng. Đừng chỉ học từ đơn lẻ, hãy học theo cụm, theo câu. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh và cố gắng nhận diện những từ đã học. Ngoài ra, viết nhật ký hoặc các bài luận ngắn về các chủ đề quen thuộc cũng là một cách tuyệt vời để bạn sử dụng vốn từ mới một cách tự nhiên và sáng tạo.
Giải Quyết Các Khó Khăn Thường Gặp Khi Học Từ Vựng
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 12, nhiều bạn học sinh thường gặp phải những khó khăn như dễ quên, nhầm lẫn giữa các từ gần nghĩa hoặc không biết cách vận dụng từ. Để khắc phục, bạn có thể tạo một sổ tay từ vựng riêng, ghi chép cẩn thận từ, loại từ, phiên âm, nghĩa và ví dụ. Đặc biệt, hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng liên quan. Khi gặp từ khó, hãy tìm hiểu gốc từ (root word), tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) để đoán nghĩa và ghi nhớ logic hơn.
Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 12 đã học, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Dưới đây là một số dạng bài tập tiêu biểu giúp bạn kiểm tra và vận dụng vốn từ của mình.
Vận Dụng Từ Vựng Vào Đoạn Văn
Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, viết thành 1 đoạn văn ngắn
age of enlightenment, child-bearing, deep-seated, discrimination, home-making, intellectual |
---|
Kiểm Tra Khả Năng Hiểu Nghĩa
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây, mỗi từ lấy 1 câu ví dụ:
apologize, approach, argument, complement, decent |
---|
Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết
Bài tập 1: Đoạn văn gợi ý
Trong thời kỳ Khai sáng (Age of Enlightenment), phụ nữ đã đối mặt với nhiều thử thách do sự phân biệt đối xử (discrimination) sâu sắc và ăn sâu vào tiềm thức (deep-seated). Họ thường bị giới hạn trong vai trò truyền thống như sinh con (child-bearing) và làm nội trợ (home-making), điều này hạn chế khả năng trí tuệ (intellectual) và đóng góp của họ cho xã hội. Tuy nhiên, bất chấp những rào cản này, nhiều phụ nữ nổi bật đã trở thành những nhà tiên phong về trí tuệ, phản đối kỳ vọng xã hội và có những đóng góp đáng kể trong nhiều lĩnh vực. Sự kiên nhẫn và quyết tâm của họ đã thách thức những quy định hiện hành, mở đường cho các thế hệ phụ nữ trong tương lai tìm kiếm sự công bằng và sự công nhận.
Bài tập 2:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
apologize | xin lỗi | She sincerely apologized to her friend for forgetting their lunch date. (Cô chân thành xin lỗi bạn mình vì đã quên hẹn ăn trưa của họ.) |
approach | tiếp cận | The detective decided to take a different approach to solving the case. (Thám tử quyết định thực hiện một cách tiếp cận khác để giải quyết vụ án.) |
argument | sự tranh luận | The couple had a heated argument about where to go on vacation. (Cặp đôi đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về việc sẽ đi nghỉ ở đâu.) |
complement | lời khen | The red dress complemented her complexion perfectly. (Chiếc váy đỏ bổ sung cho làn da của cô ấy một cách hoàn hảo.) |
decent | lịch sự | He always made sure to dress in a decent manner for important events. (Anh luôn đảm bảo ăn mặc chỉn chu cho những sự kiện quan trọng.) |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12
Để giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc học từ vựng tiếng Anh lớp 12 và cách tối ưu hóa quá trình học.
-
Học từ vựng tiếng Anh lớp 12 có quan trọng cho kỳ thi THPT Quốc gia không?
Có, từ vựng tiếng Anh lớp 12 là một phần cực kỳ quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn trong đề thi THPT Quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu, điền từ và viết của bạn. -
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng lâu hơn?
Hãy kết hợp học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ, và thường xuyên ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng để củng cố trí nhớ. -
Có nên học tất cả các từ trong sách giáo khoa không?
Bạn nên ưu tiên học kỹ các từ vựng tiếng Anh lớp 12 xuất hiện trong sách giáo khoa và các bài tập luyện thi. Sau đó, mở rộng sang các từ liên quan hoặc các từ thường gặp trong đề thi những năm trước. -
Làm sao để vận dụng từ vựng đã học vào bài viết và bài nói?
Thường xuyên luyện tập viết luận, đặt câu, và tham gia các cuộc hội thoại sử dụng từ vựng mới. Đừng ngại mắc lỗi, đó là một phần của quá trình học. -
Khoảng bao nhiêu từ vựng là đủ cho kỳ thi THPT Quốc gia?
Mặc dù không có con số chính xác, nhưng việc nắm vững ít nhất 2000-3000 từ vựng tiếng Anh lớp 12 cốt lõi và các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn tự tin đạt điểm cao. -
Ngoài sách giáo khoa, em nên tham khảo nguồn từ vựng nào khác?
Bạn có thể tham khảo các bộ đề thi THPT Quốc gia các năm trước, các sách ôn luyện chuyên sâu về từ vựng, hoặc các trang web uy tín về học tiếng Anh. -
Có cách nào để học từ vựng một cách thú vị hơn không?
Hãy thử học từ vựng qua phim ảnh, bài hát, podcast tiếng Anh hoặc các trò chơi đố chữ. Việc học kết hợp giải trí sẽ giúp bạn duy trì động lực và giảm bớt căng thẳng. -
Khi gặp từ mới, em nên làm gì?
Đầu tiên, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, tra từ điển để kiểm tra nghĩa chính xác, loại từ, phiên âm và các ví dụ đi kèm. Ghi chép lại vào sổ tay của bạn.
Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh lớp 12 là một hành trình dài nhưng vô cùng xứng đáng, đặc biệt với tầm quan trọng của nó trong kỳ thi THPT Quốc gia. Bằng cách áp dụng những phương pháp học hiệu quả và duy trì sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mục tiêu của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ gặt hái được thành công rực rỡ và vững bước trên con đường học vấn tương lai.