Chào mừng bạn đến với chuyên mục kiến thức Anh ngữ Oxford, nơi chúng ta cùng khám phá những từ vựng trọng tâm trong chương trình học tiếng Anh phổ thông. Bài viết này sẽ tập trung vào kho tàng từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 4, xoay quanh chủ đề ASEAN và Việt Nam, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.
Từ Vựng Trọng Tâm Tiếng Anh 11 Unit 4
Chủ đề ASEAN và Việt Nam trong Tiếng Anh Global Success lớp 11 mang đến những khái niệm quan trọng về quan hệ quốc tế, văn hóa và sự phát triển. Nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tìm hiểu sâu hơn về thế giới và mối quan hệ của Việt Nam với các quốc gia trong khu vực.
Khám Phá Các Từ Vựng Trong Sách Giáo Khoa
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng chính được giới thiệu trong sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success Unit 4, cùng với định nghĩa, cách phát âm và ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
1. Youth Volunteer Programme (/juːθ ˌvɒlənˈtɪər ˈprəʊɡræm/): Chương trình tình nguyện viên trẻ.
Ví dụ: Many students have shown great interest in the Youth Volunteer Programme this year, aiming to contribute to community development. (Nhiều sinh viên đã thể hiện sự quan tâm lớn đến chương trình tình nguyện viên trẻ năm nay, nhằm đóng góp vào sự phát triển cộng đồng.)
2. Take part in (/teɪk pɑːrt ɪn/): Tham gia vào. Đây là một cụm động từ phổ biến dùng để diễn tả hành động tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc nhóm nào đó.
Ví dụ: She is excited to take part in the cultural exchange event next month. (Cô ấy rất hào hứng được tham gia vào sự kiện trao đổi văn hóa vào tháng tới.)
3. Promote (/prəˈmoʊt/): Xúc tiến, thúc đẩy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng bá, khuyến khích sự phát triển hoặc nâng cao nhận thức về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: The new campaign aims to promote environmental awareness among local residents. (Chiến dịch mới nhằm thúc đẩy nhận thức về môi trường trong số cư dân địa phương.)
- Tận dụng Tiếng Việt Hiệu quả Khi Học Tiếng Anh
- Nắm Vững Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Khám Phá Sách Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Cách Phát Âm G Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Chiến Lược Lên Kế Hoạch Trước Khi Đọc IELTS Reading
- Danh từ liên quan: Promotion (/prəˈmoʊ.ʃən/) – sự xúc tiến, sự thăng chức.
- Tính từ liên quan: Promotional (/prəˈmoʊ.ʃən.əl/) – thuộc về việc quảng cáo, xúc tiến.
4. Propose (/prəˈpoʊz/): Đề xuất. Đây là một động từ dùng khi bạn đưa ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc lời mời một cách trang trọng.
Ví dụ: I propose that we hold the next meeting online to save time and travel costs. (Tôi đề xuất chúng ta nên tổ chức cuộc họp tiếp theo trực tuyến để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.)
- Danh từ liên quan: Proposal (/prəˈpoʊ.zəl/) – đề án, sự đề xuất.
5. Theme (/θiːm/): Chủ đề. Từ này chỉ ý tưởng chính, đề tài xuyên suốt của một tác phẩm, sự kiện hay cuộc thảo luận.
Ví dụ: The theme of the ASEAN Youth Summit is “Building a Sustainable Future Together”. (Chủ đề của Hội nghị Thượng đỉnh Thanh niên ASEAN là “Cùng nhau xây dựng tương lai bền vững”.)
6. Volunteer (/ˌvɒlənˈtɪr/): Tình nguyện viên, tình nguyện. Có thể là danh từ hoặc động từ, diễn tả hành động hoặc người làm việc mà không nhận thù lao, xuất phát từ tinh thần tự nguyện.
Ví dụ: Many students decided to volunteer at the local hospital during the summer break. (Nhiều sinh viên đã quyết định tình nguyện tại bệnh viện địa phương trong kỳ nghỉ hè.)
- Danh từ liên quan: Volunteering (/ˌvɒlənˈtɪr.ɪŋ/) – sự tình nguyện.
7. Qualified (/ˈkwɒlɪˌfaɪd/): Đủ tư cách, đủ điều kiện. Một tính từ mô tả người hoặc vật đáp ứng các yêu cầu cần thiết để thực hiện một công việc hoặc đạt được một mục tiêu.
Ví dụ: Only qualified candidates will be invited for an interview for the new position. (Chỉ các ứng viên đủ tư cách mới được mời phỏng vấn cho vị trí mới.)
- Động từ liên quan: Qualify (/ˈkwɒlɪˌfaɪ/) – đạt tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
8. Development (/dɪˈvɛləpmənt/): Sự phát triển. Danh từ này thường được dùng để chỉ quá trình tăng trưởng, tiến bộ hoặc cải thiện trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến xã hội.
Ví dụ: The city has seen rapid development in its infrastructure over the past decade. (Thành phố đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng về cơ sở hạ tầng trong thập kỷ qua.)
- Động từ liên quan: Develop (/dɪˈvɛləp/) – phát triển.
9. Goals (/goʊlz/): Mục tiêu. Đây là những kết quả mong muốn mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia muốn đạt được trong tương lai.
Ví dụ: Setting clear goals is the first step towards achieving success in any endeavor. (Đặt ra mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên hướng tới đạt được thành công trong bất kỳ nỗ lực nào.)
10. Cultural exchange (/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/): Trao đổi văn hóa. Một chương trình hoặc hoạt động nhằm mục đích chia sẻ và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.
Ví dụ: The university organizes cultural exchange programs every year to promote international understanding. (Trường đại học tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa hàng năm để thúc đẩy sự hiểu biết quốc tế.)
.jpg)
11. Current issue (/ˈkʌrənt ˈɪʃuː/): Vấn đề hiện tại. Cụm từ này dùng để chỉ các vấn đề nóng hổi, đang được quan tâm và thảo luận rộng rãi trong xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The magazine primarily covers the most current issues in global politics and technology. (Tạp chí chủ yếu đề cập đến những vấn đề hiện tại nhất trong chính trị và công nghệ toàn cầu.)
12. Contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/): Sự đóng góp. Đây là danh từ chỉ hành động hoặc phần đóng góp của ai đó vào một công việc, mục tiêu chung.
Ví dụ: Her contribution to the environmental protection project was truly invaluable. (Sự đóng góp của cô ấy cho dự án bảo vệ môi trường thực sự vô giá.)
- Động từ liên quan: Contribute (/kənˈtrɪb.juːt/) – đóng góp.
13. Leadership skills (/ˈliːdərʃɪp skɪlz/): Kỹ năng lãnh đạo. Tập hợp các năng lực cần thiết để dẫn dắt, quản lý và truyền cảm hứng cho một nhóm người hướng tới một mục tiêu chung.
Ví dụ: Developing strong leadership skills is essential for any aspiring team leader or manager. (Phát triển kỹ năng lãnh đạo vững chắc là điều thiết yếu đối với bất kỳ người lãnh đạo nhóm hoặc quản lý nào.)
14. Relations (/rɪˈleɪʃənz/): Quan hệ. Thường dùng ở dạng số nhiều để chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại giao.
Ví dụ: Diplomatic relations between the two countries have significantly improved over the last few years. (Quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã cải thiện đáng kể trong vài năm qua.)
- Động từ liên quan: Relate (/rɪˈleɪt/) – liên quan, kết nối.
15. Eye-opening (/ˈaɪˈoʊpənɪŋ/): Mở mang tầm mắt. Một tính từ dùng để mô tả một trải nghiệm khiến bạn học hỏi được điều gì đó mới mẻ, thay đổi cách nhìn nhận thế giới của bạn.
Ví dụ: My trip to the rural areas of Vietnam was an incredibly eye-opening experience, showing me a different way of life. (Chuyến đi của tôi đến các vùng nông thôn Việt Nam là một trải nghiệm mở mang tầm mắt một cách đáng kinh ngạc, cho tôi thấy một lối sống khác.)
16. Represent (/ˌrɛprɪˈzɛnt/): Đại diện. Động từ này có nghĩa là đứng thay mặt hoặc là biểu tượng cho một cá nhân, nhóm, hoặc ý tưởng.
Ví dụ: She will represent our school in the national debating competition next month. (Cô ấy sẽ đại diện cho trường chúng tôi trong cuộc thi tranh luận quốc gia vào tháng tới.)
- Danh từ liên quan: Representative (/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/) – người đại diện.
17. Live-streamed (/laɪvˈstriːmd/): Trực tiếp trên internet. Một tính từ hoặc phân từ quá khứ chỉ sự kiện được phát sóng trực tiếp qua mạng internet.
Ví dụ: The entire conference will be live-streamed on various social media platforms for a wider audience. (Toàn bộ hội nghị sẽ được phát trực tiếp trên nhiều nền tảng mạng xã hội để tiếp cận đông đảo khán giả hơn.)
18. Gender equality (noun phrase) /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bình đẳng giới. Khái niệm chỉ việc mọi người, bất kể giới tính, đều có quyền, cơ hội và đối xử như nhau.
Ví dụ: Many international organizations are working to promote gender equality in education and the workplace globally. (Nhiều tổ chức quốc tế đang nỗ lực thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục và nơi làm việc trên toàn cầu.)
19. Disability (noun) /ˌdɪsəˈbɪl.ɪ.ti/: Khuyết tật. Danh từ này chỉ tình trạng bị suy giảm về thể chất hoặc tinh thần, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
Ví dụ: Many public buildings are now equipped with facilities for people with disabilities, ensuring better accessibility. (Nhiều tòa nhà công cộng giờ đây đã được trang bị tiện nghi cho người khuyết tật, đảm bảo khả năng tiếp cận tốt hơn.)
- Tính từ liên quan: Disabled (/dɪˈseɪbəld/) – bị khuyết tật.
20. Practical (adjective) /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực hành, thực tế. Tính từ này mô tả điều gì đó có thể áp dụng được trong thực tế hoặc tập trung vào việc làm hơn là lý thuyết.
Ví dụ: It’s essential to have both theoretical knowledge and practical experience to succeed in this field. (Có cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực tế là rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực này.)
- Danh từ/động từ liên quan: Practice (/ˈpræk.tɪs/) – sự thực hành, thực hành.
21. Audience (noun) /ˈɔː.di.əns/: Khán giả. Tập hợp những người lắng nghe hoặc xem một buổi biểu diễn, bài phát biểu, hoặc chương trình.
Ví dụ: The performance received a standing ovation from the enthusiastic audience. (Màn biểu diễn đã nhận được tràng vỗ tay nhiệt liệt từ khán giả đầy nhiệt huyết.)
22. Arrangement (noun) /əˈreɪndʒ.mənt/: Sắp xếp. Danh từ này chỉ sự chuẩn bị hoặc kế hoạch được thực hiện để tổ chức một sự kiện hoặc công việc.
Ví dụ: We made all necessary arrangements to meet at the conference venue tomorrow morning. (Chúng tôi đã thực hiện mọi sắp xếp cần thiết để gặp nhau tại địa điểm hội nghị vào sáng mai.)
- Động từ liên quan: Arrange (/əˈreɪndʒ/) – sắp xếp.
23. Proposal (noun) /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất. Danh từ chỉ một kế hoạch hoặc ý kiến được đưa ra để xem xét, thảo luận.
Ví dụ: His proposal for a new community project was accepted by the local council. (Đề xuất của anh ấy cho một dự án cộng đồng mới đã được hội đồng địa phương chấp nhận.)
24. Compliment (noun) /ˈkɒm.plɪ.mənt/: Lời khen. Một biểu hiện của sự ngưỡng mộ, tán dương hoặc tôn trọng.
Ví dụ: She received many compliments for her outstanding presentation at the seminar. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về bài thuyết trình xuất sắc của mình tại buổi hội thảo.)
- Tính từ liên quan: Complimentary (/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/) – miễn phí, khen ngợi.
25. Conference (noun) /ˈkɒn.fər.əns/: Hội nghị. Một cuộc họp chính thức lớn, thường kéo dài vài ngày, nơi nhiều người thảo luận về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: The annual business conference will be held in Singapore this year, attracting delegates from across ASEAN. (Hội nghị kinh doanh hàng năm sẽ được tổ chức tại Singapore năm nay, thu hút các đại biểu từ khắp ASEAN.)
- Động từ liên quan: Confer (/kənˈfɜːr/) – trao, thảo luận.
26. Currency (noun) /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ. Hệ thống tiền được sử dụng ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ: The official currency of Vietnam is the Vietnamese Dong. (Tiền tệ chính thức của Việt Nam là Đồng Việt Nam.)
- Tính từ liên quan: Current (/ˈkʌr.ənt/) – hiện hành, đang tồn tại.
27. Religion (noun) /rɪˈlɪdʒ.ən/: Tôn giáo. Một hệ thống niềm tin và thờ cúng cụ thể, thường liên quan đến đạo đức và một thế lực siêu nhiên.
Ví dụ: Buddhism is the main religion in many Southeast Asian countries, influencing their culture deeply. (Phật giáo là tôn giáo chính ở nhiều nước Đông Nam Á, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa của họ.)
- Tính từ liên quan: Religious (/rɪˈlɪdʒ.əs/) – thuộc về tôn giáo.
28. Isolation (noun) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/: Sự cô lập. Trạng thái bị tách biệt, xa cách khỏi người khác hoặc khỏi mọi thứ.
Ví dụ: During the recent pandemic, many people experienced feelings of isolation due to social distancing measures. (Trong đại dịch gần đây, nhiều người đã trải qua cảm giác bị cô lập do các biện pháp giãn cách xã hội.)
- Động từ liên quan: Isolate (/ˈaɪ.sə.leɪt/) – cô lập, tách rời.
29. Climate (noun) /ˈklaɪ.mɪt/: Khí hậu. Các điều kiện thời tiết trung bình và phổ biến trong một khu vực cụ thể trong một thời gian dài.
Ví dụ: Vietnam has a tropical climate with distinct rainy and dry seasons, affecting agricultural practices. (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với hai mùa mưa và mùa khô rõ ràng, ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp.)
- Tính từ liên quan: Climatic (/klaɪˈmæt.ɪk/) – thuộc về khí hậu.
30. Workshop (noun) /ˈwɜːrk.ʃɒp/: Hội thảo. Một buổi gặp mặt hoặc khóa học thực hành nhỏ, tập trung vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She attended a writing workshop to improve her creative storytelling skills. (Cô ấy tham dự một hội thảo viết lách để nâng cao kỹ năng kể chuyện sáng tạo của mình.)
31. Awareness (noun) /əˈwɛə.nəs/: Nhận thức. Kiến thức hoặc hiểu biết về một tình huống hoặc sự thật cụ thể.
Ví dụ: Public awareness of climate change has significantly increased over the past decade globally. (Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua trên toàn cầu.)
- Tính từ liên quan: Aware (/əˈwɛər/) – biết, nhận thức.
Mở Rộng Từ Vựng Về Văn Hóa và Quan Hệ Cộng Đồng
Ngoài các từ vựng cốt lõi trong sách, việc mở rộng thêm các từ khóa ngữ nghĩa liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn, đặc biệt khi thảo luận về ASEAN và Việt Nam.
1. Cultural awareness (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl əˈwɛə.nɪs/: Nhận thức văn hóa. Đây là khả năng hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc và quốc gia.
Ví dụ: Learning about festivals and customs from different countries can significantly increase our cultural awareness. (Học về các lễ hội và phong tục từ các nước khác nhau có thể tăng cường đáng kể nhận thức văn hóa của chúng ta.)
2. Traditions (noun) /trəˈdɪʃ.ənz/: Phong tục truyền thống. Những niềm tin, cách sống hoặc hành vi được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một nhóm hoặc xã hội.
Ví dụ: Every culture has its unique traditions that are celebrated with great joy and pride by its people. (Mỗi nền văn hóa đều có những phong tục truyền thống độc đáo mà mọi người tự hào và kỷ niệm với niềm vui.)
3. Language exchange (noun phrase) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi ngôn ngữ. Hoạt động mà hai người nói các ngôn ngữ khác nhau giúp nhau học ngôn ngữ bản xứ của người kia.
Ví dụ: Joining a language exchange program can help you improve your English pronunciation and understand other cultures better. (Tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ có thể giúp bạn cải thiện phát âm tiếng Anh và hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác.)
4. International cuisine (noun phrase) /ˌɪn.tərˈnæʃ.ən.əl kwɪˈzin/: Ẩm thực quốc tế. Thuật ngữ này dùng để chỉ các món ăn, phong cách nấu nướng đặc trưng từ các quốc gia trên thế giới.
Ví dụ: Exploring international cuisine is a fun and delicious way to experience different cultures without leaving your city. (Khám phá ẩm thực quốc tế là một cách vui vẻ và ngon miệng để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau mà không cần rời khỏi thành phố của bạn.)
5. Cultural immersion (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːr.ʒən/: Sự đắm chìm trong văn hóa. Trải nghiệm sống hoặc làm việc trong một nền văn hóa khác để hiểu sâu sắc về nó.
Ví dụ: Traveling abroad for a study program offers a deep cultural immersion experience, allowing you to live like a local. (Du lịch nước ngoài cho một chương trình học tập mang lại trải nghiệm đắm chìm sâu trong văn hóa, cho phép bạn sống như một người địa phương.)
6. Local customs (noun phrase) /ˈloʊ.kəl ˈkʌs.təmz/: Phong tục địa phương. Những tập quán, hành vi hoặc quy tắc ứng xử đặc trưng của một vùng hoặc cộng đồng cụ thể.
Ví dụ: When traveling, it’s crucial to respect local customs to show understanding and appreciation for their way of life. (Khi du lịch, điều quan trọng là phải tôn trọng phong tục địa phương để thể hiện sự hiểu biết và đánh giá cao lối sống của họ.)
7. Folk dance (noun phrase) /foʊk dæns/: Điệu múa dân gian. Một loại hình múa truyền thống phản ánh văn hóa, lịch sử và cuộc sống của một cộng đồng.
Ví dụ: Each country has its unique folk dance that tells a story about its people and rich historical heritage. (Mỗi quốc gia đều có điệu múa dân gian riêng kể về những người dân và di sản lịch sử phong phú của mình.)
8. Handicrafts (noun) /ˈhændi.kræfts/: Đồ thủ công. Các sản phẩm được làm bằng tay, thường mang đậm nét văn hóa và nghệ thuật truyền thống của một vùng.
Ví dụ: Buying handicrafts is a wonderful way to support local artisans and learn about their unique cultural expressions. (Mua đồ thủ công là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các nghệ nhân địa phương và tìm hiểu về các biểu cảm văn hóa độc đáo của họ.)
9. Cultural festival (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl ˈfɛs.tɪ.vəl/: Lễ hội văn hóa. Một sự kiện lớn kỷ niệm và trưng bày các khía cạnh văn hóa, thường bao gồm nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực và biểu diễn.
Ví dụ: The annual cultural festival had stalls showcasing arts, foods, and performances from various countries. (Lễ hội văn hóa hàng năm có các gian hàng trưng bày nghệ thuật, thực phẩm và biểu diễn từ các quốc gia khác nhau.)
10. Learn by doing (phrasal verb) /lɜrn baɪ ˈduː.ɪŋ/: Học thông qua việc thực hành. Đây là một phương pháp học tập hiệu quả, nhấn mạnh việc áp dụng kiến thức vào thực tế để ghi nhớ và hiểu sâu hơn.
Ví dụ: The best way to understand another culture is to learn by doing; participate in its traditions and interact with its people actively. (Cách tốt nhất để hiểu một nền văn hóa khác là học thông qua việc thực hành; tham gia vào các phong tục và tương tác tích cực với người dân của nó.)
Các Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Văn Hóa Và Giao Tiếp
Việc sử dụng thành ngữ giúp câu văn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.
1. Don’t judge a book by its cover (idiom) /ˌdoʊnt ˈʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər/: Đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài. Thành ngữ này khuyên chúng ta không nên đưa ra kết luận về ai đó hoặc điều gì đó chỉ dựa trên ấn tượng ban đầu.
Ví dụ: When I first met Liam, he seemed a bit rude and arrogant, but after getting to know him better, I realized he’s a kind-hearted person. It’s true what they say: you shouldn’t judge a book by its cover. (Khi tôi gặp Liam lần đầu, anh ấy có vẻ hơi cộc lốc và kiêu căng, nhưng sau khi tìm hiểu anh ấy nhiều hơn, tôi nhận ra anh ấy có một trái tim tốt. Điều đó quả thật đúng: bạn không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.)
2. Broaden one’s horizons (idiom) /ˈbrɔː.dən wʌnz ˈhɔː.raɪ.zənz/: Mở rộng tầm nhìn, nâng cao kiến thức. Thành ngữ này chỉ việc tiếp xúc với những ý tưởng, kinh nghiệm và nền văn hóa mới để mở rộng hiểu biết cá nhân.
Ví dụ: Traveling to different countries can greatly broaden one’s horizons and provide a fresh perspective on life and its diverse challenges. (Việc du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn và mang lại một góc nhìn mới mẻ về cuộc sống và những thách thức đa dạng của nó.)
3. Break the ice (idiom) /breɪk ðə aɪs/: Tạo không khí thoải mái trong giao tiếp, làm tan đi sự ngại ngùng. Thành ngữ này thường dùng để chỉ hành động giúp mọi người cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn khi gặp gỡ lần đầu hoặc trong một tình huống mới.
Ví dụ: On the first day of the workshop, the instructor had us play a fun game to break the ice and encourage interaction among participants. (Ngày đầu tiên của buổi học, giảng viên đã tổ chức một trò chơi vui nhộn để tạo không khí thoải mái và khuyến khích sự tương tác giữa các thành viên.)
Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 Hiệu Quả
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 một cách bền vững, việc chỉ học thuộc lòng là chưa đủ. Dưới đây là một số phương pháp học tập hiệu quả được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyến nghị, giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách vận dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tầm Quan Trọng Của Việc Ghi Nhớ Ngữ Cảnh
Khi học từ vựng, việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từ là cực kỳ quan trọng. Mỗi từ không chỉ có nghĩa riêng lẻ mà còn mang sắc thái, thường đi kèm với các cụm từ (collocations) và xuất hiện trong những tình huống nhất định. Ví dụ, từ “promote” có thể đi với “promote health” (thúc đẩy sức khỏe), “promote cultural exchange” (thúc đẩy giao lưu văn hóa) hoặc “promote a product” (quảng bá sản phẩm). Việc học cả cụm sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời ghi nhớ lâu hơn. Hãy luôn đặt từ vào các câu ví dụ thực tế và liên hệ chúng với chủ đề ASEAN và Việt Nam.
Áp Dụng Phương Pháp Học Đa Giác Quan
Sử dụng nhiều giác quan trong quá trình học sẽ kích thích não bộ ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể kết hợp nghe phát âm chuẩn, nhìn từ vựng và hình ảnh minh họa, viết ra giấy nhiều lần, và thậm chí tự nói to các câu ví dụ. Việc tạo flashcards với một mặt là từ vựng, mặt còn lại là định nghĩa và ví dụ cũng là một cách hiệu quả. Đối với các từ vựng như “cultural exchange” hay “volunteer”, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh hoặc video về các hoạt động tương tự để tạo liên kết mạnh mẽ trong trí nhớ.
Bảng Hướng Dẫn Học Từ Vựng Hiệu Quả
Để tối ưu hóa quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4, bạn có thể tham khảo bảng hướng dẫn dưới đây, tập trung vào các bước học tập có hệ thống và hiệu quả.
Bước Học Tập | Mô Tả Chi Tiết | Mục Tiêu Đạt Được |
---|---|---|
1. Đọc và Hiểu Ngữ Cảnh | Đọc kỹ đoạn văn hoặc câu chứa từ vựng mới, cố gắng đoán nghĩa từ dựa vào ngữ cảnh trước khi tra từ điển. | Nắm bắt ý nghĩa chung và cách từ được sử dụng trong câu. |
2. Tra Cứu và Ghi Chú | Tra từ điển để xác định nghĩa chính xác, loại từ, cách phát âm (nghe audio), và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ liên quan. Ghi chép cẩn thận. | Hiểu sâu về từ, phát âm chuẩn, biết các biến thể của từ. |
3. Đặt Câu Ví Dụ Cá Nhân | Tự đặt ít nhất 2-3 câu ví dụ cho mỗi từ, liên hệ với cuộc sống thực hoặc chủ đề ASEAN và Việt Nam. Tránh sao chép ví dụ sẵn có. | Vận dụng từ vựng linh hoạt, ghi nhớ chủ động và sâu sắc hơn. |
4. Ôn Tập Định Kỳ | Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) như dùng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên. | Củng cố trí nhớ dài hạn, tránh quên lãng từ vựng đã học. |
5. Thực Hành Giao Tiếp | Cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các bài nói, viết, hoặc thảo luận với bạn bè, giáo viên. Đừng ngại mắc lỗi. | Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và trôi chảy. |
Luyện Tập Ứng Dụng Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 4
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 và rèn luyện kỹ năng vận dụng, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập dưới đây được thiết kế đa dạng nhằm giúp bạn ôn tập một cách toàn diện.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Nhiệm vụ của bạn là nối mỗi từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt chính xác của nó. Đây là cách hiệu quả để kiểm tra khả năng nhận diện và ghi nhớ cơ bản của bạn về các từ.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Cultural exchange | a. Vấn đề hiện tại |
2. Current issue | b. Kỹ năng lãnh đạo |
3. Leadership skills | c. Hội nghị |
4. Conference | d. Tôn giáo |
5. Religion | e. Trao đổi văn hóa |
Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau
Sử dụng các từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống, đảm bảo câu có nghĩa hoàn chỉnh và chính xác. Các từ gợi ý bao gồm: cultural awareness, language exchange, cuisine, customs, break the ice, gender equality, cultural festival, volunteer, promote, traditions.
- It’s important to have ________________ when you visit another country. (the understanding of other cultures)
- Every country has its own _____________ and holidays. (customs or practices passed down through generations)
- I joined a _________________ club to improve my English. (two speakers of different languages teach each other their native language)
- Italian __________________, like pizza and pasta, is popular around the world. (method of cooking)
- Before you travel, learn about the ________________ of the place you are going to. (practices and behaviors in a particular culture)
- We are going to a ____________ to see dances from different countries. (An event celebrating and showcasing the customs)
- Telling a joke can be a good way to ________________ in a meeting. (To start a conversation with strangers)
- Everyone should believe in ______________, so both boys and girls have the same opportunities. (The equal rights for genders)
- Lisa decided to _____________ at the local library during the summer. (a person who does something without being forced)
- The school wants to __________________ healthy eating by offering fruits at lunch. (To support or encourage the spread of something)
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
Với mỗi từ hoặc cụm từ được cung cấp, hãy đặt một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có nghĩa. Lưu ý rằng mỗi câu nên thể hiện rõ ràng ý nghĩa và cách dùng của từ.
- Take part in
- Propose
- Eye-opening
- Compliment
- Religion
- Conference
- Isolation
- Broaden one’s horizons
- Contribution
- Leadership skills
Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết
Phần này cung cấp đáp án cùng với giải thích cặn kẽ cho từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ lý do lựa chọn và cách áp dụng từ vựng một cách chính xác.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
1 – e | 2 – a | 3 – b | 4 – c | 5 – d |
---|
Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau
-
It’s important to have cultural awareness when you visit another country.
- Giải thích: Dựa vào định nghĩa “the understanding of other cultures” (sự hiểu biết về các nền văn hóa khác), từ “cultural awareness” (nhận thức văn hóa) là phù hợp nhất để hoàn thành câu.
- Dịch nghĩa: Điều quan trọng là phải có nhận thức về văn hóa khi bạn đến thăm một quốc gia khác.
-
Every country has its own traditions and holidays.
- Giải thích: Cụm từ “customs or practices passed down through generations” (những tập tục hoặc tập quán được truyền từ nhiều đời) chỉ rõ khái niệm về “traditions” (truyền thống).
- Dịch nghĩa: Mỗi quốc gia đều có truyền thống và ngày lễ riêng.
-
I joined a language exchange club to improve my English.
- Giải thích: “Two speakers of different languages teach each other their native language” (hai người nói các ngôn ngữ khác nhau dạy cho nhau tiếng mẹ đẻ của mình) chính là định nghĩa của “language exchange” (trao đổi ngôn ngữ).
- Dịch nghĩa: Tôi tham gia một câu lạc bộ trao đổi ngôn ngữ để cải thiện tiếng Anh của mình.
-
Italian cuisine, like pizza and pasta, is popular around the world.
- Giải thích: “Method of cooking” (phương pháp nấu ăn) và các ví dụ “pizza and pasta” đều gợi ý đến “cuisine” (ẩm thực).
- Dịch nghĩa: Ẩm thực Ý, như pizza và mì ống, được ưa chuộng trên khắp thế giới.
-
Before you travel, learn about the local customs of the place you are going to.
- Giải thích: “Practices and behaviors in a particular culture” (những điều lệ hoặc hành vi của một văn hóa nào đó) mô tả chính xác “local customs” (phong tục địa phương), khác với “traditions” mang nghĩa rộng hơn về truyền thống lâu đời.
- Dịch nghĩa: Trước khi đi du lịch, hãy tìm hiểu về phong tục tập quán địa phương của nơi bạn sắp đến.
-
We are going to a cultural festival to see dances from different countries.
- Giải thích: “An event celebrating and showcasing the customs” (một sự kiện được tổ chức để giới thiệu các tập tục tập quán) và việc “see dances from different countries” (xem các điệu nhảy từ các quốc gia khác nhau) đều dẫn đến “cultural festival” (lễ hội văn hóa).
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đang đi đến một lễ hội văn hóa để xem các điệu múa từ các quốc gia khác nhau.
-
Telling a joke can be a good way to break the ice in a meeting.
- Giải thích: “To start a conversation with strangers” (bắt chuyện với một người lạ) và việc “telling a joke” (kể chuyện hài hước) kết hợp để tạo nên ý nghĩa của thành ngữ “break the ice” (phá vỡ bầu không khí ngại ngùng).
- Dịch nghĩa: Kể một câu chuyện cười có thể là một cách hay để phá bầu không khí lạnh nhạt trong cuộc họp.
-
Everyone should believe in gender equality, so both boys and girls have the same opportunities.
- Giải thích: “The equal rights for genders” (công bằng cho mọi giới tính) và “boys and girls have the same opportunities” (con trai và con gái nên có cơ hội giống như nhau) đều chỉ về “gender equality” (bình đẳng giới).
- Dịch nghĩa: Mọi người nên tin vào bình đẳng giới để cả nam và nữ đều có cơ hội như nhau.
-
Lisa decided to volunteer at the local library during the summer.
- Giải thích: “A person who does something without being forced” (một người làm một việc gì đó vì tự nguyện chứ không vì bị bắt buộc) chính là định nghĩa của động từ “volunteer” (tình nguyện).
- Dịch nghĩa: Lisa quyết định làm tình nguyện viên tại thư viện địa phương vào mùa hè.
-
The school wants to promote healthy eating by offering fruits at lunch.
- Giải thích: “To support or encourage the spread of something” (ủng hộ việc lan truyền một thông tin gì đó) và hành động “offering fruits at lunch” (cung cấp trái cây cho bữa trưa) đều thể hiện ý nghĩa của từ “promote” (thúc đẩy, xúc tiến).
- Dịch nghĩa: Nhà trường muốn thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp trái cây vào bữa trưa.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
- Take part in → Many young people are encouraged to take part in environmental protection activities. (Nhiều người trẻ được khuyến khích tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.)
- Propose → The committee will propose several solutions to address the housing shortage in the city. (Ủy ban sẽ đề xuất một số giải pháp để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở trong thành phố.)
- Eye-opening → Visiting the historical sites in Central Vietnam was an eye-opening experience for the foreign students. (Tham quan các di tích lịch sử ở miền Trung Việt Nam là một trải nghiệm mở mang tầm mắt đối với các sinh viên nước ngoài.)
- Compliment → She received a sincere compliment from her boss on her dedication to the project. (Cô ấy nhận được một lời khen chân thành từ sếp về sự tận tâm của mình đối với dự án.)
- Religion → Understanding different religions is key to fostering peace and mutual respect among diverse communities. (Hiểu các tôn giáo khác nhau là chìa khóa để thúc đẩy hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng đa dạng.)
- Conference → The next international youth conference on climate action will be held in Hanoi. (Hội nghị thanh niên quốc tế tiếp theo về hành động khí hậu sẽ được tổ chức tại Hà Nội.)
- Isolation → After weeks of isolation during the lockdown, people eagerly sought social interaction. (Sau nhiều tuần cô lập trong thời gian phong tỏa, mọi người háo hức tìm kiếm sự tương tác xã hội.)
- Broaden one’s horizons → Reading widely and engaging in diverse discussions are excellent ways to broaden one’s horizons. (Đọc sách rộng rãi và tham gia vào các cuộc thảo luận đa dạng là những cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn.)
- Contribution → His lifelong contribution to scientific research was recognized with a prestigious award. (Sự đóng góp trọn đời của ông cho nghiên cứu khoa học đã được công nhận bằng một giải thưởng danh giá.)
- Leadership skills → Participating in student clubs can help you develop crucial leadership skills for future careers. (Tham gia các câu lạc bộ sinh viên có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng lãnh đạo quan trọng cho sự nghiệp tương lai.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 tập trung vào chủ đề gì?
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 tập trung chủ yếu vào chủ đề ASEAN và Việt Nam, bao gồm các khái niệm về hợp tác quốc tế, tình nguyện, văn hóa, và các vấn đề xã hội liên quan đến khu vực Đông Nam Á.
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Unit 4 hiệu quả hơn?
Để ghi nhớ từ vựng Unit 4 hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như học trong ngữ cảnh, đặt câu ví dụ cá nhân, sử dụng flashcards, ôn tập định kỳ theo phương pháp lặp lại ngắt quãng, và thực hành sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.
3. Các từ vựng mở rộng có cần thiết phải học không?
Các từ vựng mở rộng, đặc biệt là các thành ngữ và cụm từ liên quan đến văn hóa và giao tiếp, rất cần thiết. Chúng không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về ASEAN.
4. Ngoài việc học từ vựng, Unit 4 còn có những kiến thức gì quan trọng?
Ngoài từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4, bài học này còn cung cấp kiến thức về ngữ pháp (ví dụ: mệnh đề quan hệ rút gọn, câu bị động), phát âm, và phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết xoay quanh chủ đề ASEAN và Việt Nam.
5. Có nên sử dụng từ điển Anh-Việt hay Anh-Anh khi học từ vựng này?
Bạn nên sử dụng kết hợp cả từ điển Anh-Việt để hiểu nghĩa nhanh và từ điển Anh-Anh để nắm bắt định nghĩa sâu sắc, cách dùng và các ví dụ tự nhiên. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ trong tiếng Anh 11 Unit 4.
6. Làm thế nào để ứng dụng từ vựng về ASEAN và Việt Nam vào thực tế?
Bạn có thể ứng dụng từ vựng về ASEAN và Việt Nam bằng cách đọc tin tức tiếng Anh về khu vực, xem các chương trình tài liệu, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để thảo luận, hoặc viết các bài luận ngắn về mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
7. “Cultural exchange” và “Cultural immersion” khác nhau như thế nào?
Cultural exchange (trao đổi văn hóa) là hoạt động hai chiều, nơi hai hoặc nhiều nền văn hóa chia sẻ và tìm hiểu về nhau. Trong khi đó, Cultural immersion (đắm chìm văn hóa) là trải nghiệm cá nhân sâu sắc hơn, nơi bạn sống và hòa mình vào một nền văn hóa khác để hiểu nó từ bên trong.
8. Học từ vựng có liên quan gì đến kỹ năng viết tiếng Anh?
Học từ vựng là nền tảng của kỹ năng viết. Khi bạn có vốn từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 phong phú, bạn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hơn trong các bài viết, đặc biệt là về các chủ đề xã hội và quốc tế.
9. Bao lâu thì nên ôn lại từ vựng đã học?
Để ghi nhớ lâu dài từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4, bạn nên ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, và 30 ngày. Phương pháp lặp lại ngắt quãng này đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
10. Có mẹo nào để phân biệt các từ dễ nhầm lẫn trong Unit 4 không?
Để phân biệt các từ dễ nhầm lẫn như “propose” và “proposal”, “promote” và “promotion”, bạn nên học theo cặp, ghi nhớ loại từ và chức năng ngữ pháp của chúng. Đọc nhiều ví dụ và đặt câu của riêng mình là cách tốt nhất để củng cố sự phân biệt này.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho bạn vốn từ cần thiết để hiểu và thảo luận về các vấn đề quan trọng trong khu vực và trên thế giới. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và những phương pháp học tập hiệu quả để chinh phục mọi thử thách tiếng Anh.