Việc tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm là cơ hội vàng giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là ở lứa tuổi tiểu học. Đối với học sinh lớp 1, việc xây dựng một nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc là vô cùng quan trọng, giúp các em tự tin hơn khi bước vào hành trình học tập. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách Global Success, đồng thời chia sẻ các phương pháp giảng dạy hiệu quả và những bài tập thực hành bổ ích.
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Sớm Cho Học Sinh Lớp 1
Tiếng Anh hiện nay đã được đưa vào chương trình giảng dạy chính thức từ lớp 1 theo khung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để trẻ em làm quen với ngôn ngữ thứ hai ngay từ những năm đầu đời, giúp hình thành tư duy ngôn ngữ linh hoạt và khả năng giao tiếp toàn diện. Việc chú trọng từ vựng tiếng Anh lớp 1 chính là bước đệm quan trọng nhất.
Lợi Ích Phát Triển Ngôn Ngữ Toàn Diện
Học từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ở độ tuổi này, khả năng bắt chước âm thanh và ghi nhớ hình ảnh của trẻ rất tốt, giúp các em hấp thụ từ mới một cách tự nhiên như tiếng mẹ đẻ. Việc xây dựng một kho từ vựng phong phú ngay từ đầu sẽ là chìa khóa để trẻ hiểu bài, giao tiếp cơ bản và phát triển các kỹ năng khác một cách thuận lợi. Theo các nghiên cứu, trẻ em được tiếp xúc sớm với ngôn ngữ thứ hai có khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt hơn.
Giai Đoạn Vàng Để Tiếp Thu Ngôn Ngữ Mới
Độ tuổi từ 6-7 tuổi, tương ứng với học sinh lớp 1, được các nhà ngôn ngữ học đánh giá là “giai đoạn vàng” để học một ngôn ngữ mới. Não bộ của trẻ ở thời điểm này đang phát triển rất mạnh mẽ, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) chịu trách nhiệm về ngôn ngữ và khả năng học tập. Trẻ em có xu hướng học qua trải nghiệm và tương tác, nên việc cung cấp một môi trường học từ vựng tiếng Anh phong phú và thú vị sẽ mang lại hiệu quả vượt trội. Đây là thời điểm lý tưởng để gieo mầm tình yêu với tiếng Anh cho các em.
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Lớp 1 Theo Từng Unit
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh lớp 1 dựa trên sách Global Success, kèm theo từ loại, phát âm và ý nghĩa tiếng Việt. Bảng này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho phụ huynh và giáo viên trong quá trình đồng hành cùng trẻ học tiếng Anh.
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Ý nghĩa | Unit |
---|---|---|---|---|
ball | noun | /bɔːl/ | bóng | Unit 1 |
bike | noun | /baɪk/ | xe đạp | Unit 1 |
book | noun | /bʊk/ | sách | Unit 1 |
school playground | noun | /skuːl ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi | Unit 1 |
cake | noun | /keɪk/ | bánh ngọt | Unit 2 |
car | noun | /kɑːr/ | xe hơi | Unit 2 |
cat | noun | /kæt/ | mèo | Unit 2 |
cup | noun | /kʌp/ | cốc | Unit 2 |
dining room | noun | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn | Unit 2 |
have | verb | /hæv/ | có | Unit 2 |
apple | noun | /ˈæp.əl/ | táo | Unit 3 |
bag | noun | /bæɡ/ | túi | Unit 3 |
can | noun | /kæn/ | lon | Unit 3 |
hat | noun | /hæt/ | mũ | Unit 3 |
street market | noun | /striːt ˈmɑːkɪt/ | chợ đường phố | Unit 3 |
bedroom | noun | /ˈbedrʊm/ | phòng ngủ | Unit 4 |
desk | noun | /desk/ | bàn làm việc | Unit 4 |
dog | noun | /dɒɡ/ | chó | Unit 4 |
door | noun | /dɔːr/ | cửa | Unit 4 |
duck | noun | /dʌk/ | vịt | Unit 4 |
near | noun | /nɪr/ | gần | Unit 4 |
chicken | noun | /ˈtʃɪk.ɪn/ | gà | Unit 5 |
chips | noun | /tʃɪps/ | khoai tây chiên | Unit 5 |
fish | noun | /fɪʃ/ | cá | Unit 5 |
fish and chips | noun phrase | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | cá và khoai tây chiên | Unit 5 |
milk | noun | /mɪlk/ | sữa | Unit 5 |
like | verb | /laɪk/ | thích | Unit 5 |
shop | noun | /ʃɒp/ | cửa hàng | Unit 5 |
bell | noun | /bel/ | chuông | Unit 6 |
board | noun | /bɔːd/ | bảng | Unit 6 |
classroom | noun | /ˈklæsruːm/ | lớp học | Unit 6 |
drawing | noun | /ˈdrɔːɪŋ/ | bức vẽ | Unit 6 |
pen | noun | /pen/ | bút | Unit 6 |
pencil | noun | /ˈpen.səl/ | bút chì | Unit 6 |
red | adjective | /red/ | đỏ | Unit 6 |
in | adj | /ɪn/ | bên trong | Unit 7 |
garden | noun | /ˈɡɑːr.dən/ | vườn | Unit 7 |
gate | noun | /ɡeɪt/ | cổng | Unit 7 |
girl | noun | /ɡɜːl/ | cô gái | Unit 7 |
goat | noun | /ɡəʊt/ | dê | Unit 7 |
hair | noun | /heər/ | tóc | Unit 8 |
hand | noun | /hænd/ | tay | Unit 8 |
head | noun | /hed/ | đầu | Unit 8 |
horse | noun | /hɔːrs/ | ngựa | Unit 8 |
park | noun | /pɑːk/ | công viên | Unit 8 |
touch | verb | /tʌtʃ/ | chạm | Unit 8 |
clock | noun | /klɒk/ | đồng hồ | Unit 9 |
five | numeral | /faɪv/ | năm | Unit 9 |
four | numeral | /fɔːr/ | bốn | Unit 9 |
lock | noun | /lɒk/ | khóa | Unit 9 |
many | adjective | /ˈmɛni/ | nhiều | Unit 9 |
mop | noun | /mɒp/ | cây lau nhà | Unit 9 |
one | numeral | /wʌn/ | một | Unit 9 |
pot | noun | /pɒt/ | nồi | Unit 9 |
shop | noun | /ʃɒp/ | cửa hàng | Unit 9 |
three | numeral | /θriː/ | ba | Unit 9 |
two | numeral | /tuː/ | hai | Unit 9 |
monkey | noun | /ˈmʌŋ.ki/ | khỉ | Unit 10 |
mango | noun | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | xoài | Unit 10 |
mother | noun | /ˈmʌð.ər/ | mẹ | Unit 10 |
mouse | noun | /maʊs/ | chuột | Unit 10 |
zoo | noun | /zuː/ | vườn thú | Unit 10 |
boy | noun | /bɔɪ/ | cậu bé | Unit 11 |
bus | noun | /bʌs/ | xe buýt | Unit 11 |
bus stop | noun | /bʌs stɒp/ | trạm dừng xe buýt | Unit 11 |
move | verb | /muːv/ | chuyển động | Unit 11 |
run | verb | /rʌn/ | chạy | Unit 11 |
sun | noun | /sʌn/ | mặt trời | Unit 11 |
truck | noun | /trʌk/ | xe tải | Unit 11 |
fall | verb | /fɔːl/ | rơi | Unit 12 |
lake | noun | /leɪk/ | hồ | Unit 12 |
leaf | noun | /liːf/ | lá | Unit 12 |
lemon | noun | /ˈlem.ən/ | chanh | Unit 12 |
banana | noun | /bəˈnæn.ə/ | chuối | Unit 13 |
canteen | noun | /kænˈtiːn/ | nhà ăn trường học | Unit 13 |
noodles | noun | /ˈnuː.dəlz/ | mì | Unit 13 |
nut | noun | /nʌt/ | hạt | Unit 13 |
today | noun | /təˈdeɪ/ | hôm nay | Unit 13 |
hold | verb | /hoʊld/ | cầm | Unit 14 |
on | adjective | /ɒn/ | bên trên | Unit 14 |
teddy bear | noun | /ˈted.i beər/ | gấu bông | Unit 14 |
tiger | noun | /ˈtaɪ.ɡər/ | hổ | Unit 14 |
top | noun | /tɒp/ | đỉnh | Unit 14 |
toy shop | noun | /tɔɪ ʃɒp/ | cửa hàng đồ chơi | Unit 14 |
turtle | noun | /ˈtɜː.təl/ | rùa | Unit 14 |
see | verb | /siː/ | nhìn thấy | Unit 14 |
shelf | noun | /ʃɛlf/ | giá đựng đồ | Unit 14 |
face | noun | /feɪs/ | mặt | Unit 15 |
father | noun | /ˈfɑː.ðər/ | cha | Unit 15 |
foot | noun | /fʊt/ | chân | Unit 15 |
football | noun | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá | Unit 15 |
match | noun | /mætʃ/ | trận đấu | Unit 15 |
point | verb | /pɔɪnt/ | chỉ vào | Unit 15 |
watch | verb | /wɒtʃ/ | xem | Unit 15 |
eight | numeral | /eɪt/ | tám | Unit 16 |
home | noun | /həʊm/ | nhà | Unit 16 |
nine | numeral | /naɪn/ | chín | Unit 16 |
seven | numeral | /ˈsev.ən/ | bảy | Unit 16 |
six | numeral | /sɪks/ | sáu | Unit 16 |
ten | numeral | /ten/ | mười | Unit 16 |
wash | verb | /wɒʃ/ | rửa | Unit 16 |
water | noun | /ˈwɔː.tər/ | nước | Unit 16 |
window | noun | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ | Unit 16 |
Hướng Dẫn Phương Pháp Dạy Trẻ Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1
Để việc học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 1 đạt hiệu quả cao nhất, phụ huynh và giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với tâm lý và khả năng tiếp thu của trẻ nhỏ. Dưới đây là những cách tiếp cận đã được chứng minh là hiệu quả.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phát Triển Ý Tưởng IELTS Writing: Nắm Vững Chủ Đề Giáo Dục
- Ngụy Biện Logic: Viết Đoạn Văn Logic Hoàn Hảo IELTS Writing
- Nắm Vững Động Từ Tri Giác Trong Tiếng Anh
- Phân Biệt Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Miêu Tả Phim Tiếng Anh Hiệu Quả
Học Qua Hình Ảnh Và Đồ Vật Thực Tế
Trẻ lớp 1 dễ tiếp thu kiến thức hơn khi hình ảnh hoặc vật thật của sự vật được nhắc đến đi kèm với từ vựng. Ví dụ, nếu bạn muốn dạy trẻ từ “apple” (quả táo), thay vì chỉ miêu tả bằng lời, bạn có thể cầm một quả táo thật hoặc một hình ảnh minh họa rõ nét để giải thích cho trẻ. Điều này giúp trẻ liên kết từ vựng với vật thực một cách trực quan, không chỉ hiểu về mặt ngữ nghĩa mà còn biết được tính chất thực tế của nó. Việc học qua hình ảnh và đồ vật thật sẽ làm quá trình ghi nhớ từ mới trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn rất nhiều. Hơn 80% thông tin được tiếp nhận qua thị giác, vì vậy đây là phương pháp cực kỳ hiệu quả.
Học sinh lớp 1 với sách và đồ dùng học tập tiếng Anh, minh họa tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh lớp 1.
Học Thông Qua Âm Nhạc Và Trò Chơi Vận Động
Âm nhạc với giai điệu vui tươi và tính lặp lại giúp trẻ lớp 1 ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn. Các bài hát tiếng Anh cho thiếu nhi thường có giai điệu vui nhộn, từ vựng đơn giản và có vần điệu dễ thuộc. Ví dụ, bài hát “Head, Shoulders, Knees, and Toes” giúp trẻ nhớ các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể, hay “Baby Shark” giúp trẻ ghi nhớ tên gọi các thành viên trong gia đình. Kết hợp âm nhạc với các trò chơi vận động như “Simon Says” hoặc các trò chơi liên quan đến từ vựng sẽ tạo hứng thú và giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Khoảng 65% trẻ em là người học theo phong cách vận động, nên việc kết hợp trò chơi sẽ tối ưu hiệu quả học tập.
Trẻ em vui vẻ học từ vựng tiếng Anh qua các bài hát thiếu nhi vui nhộn.
Ôn Tập Một Cách Thường Xuyên Và Sáng Tạo
Một trong những chìa khóa để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu dài là sự lặp lại. Việc ôn tập các từ mới đã học giúp trẻ củng cố kiến thức và khắc sâu vào trí nhớ. Phụ huynh và giáo viên có thể tranh thủ thời gian rảnh trong ngày để giúp trẻ ôn lại từ vựng thông qua các phương pháp đa dạng như sử dụng flashcards, các ứng dụng học tập, hoặc các trò chơi đố vui đơn giản. Bên cạnh đó, việc ôn tập cần được duy trì hằng ngày, hằng tuần và liên tục trong nhiều tháng. Chỉ cần 5-10 phút ôn tập mỗi ngày cũng mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc ghi nhớ từ vựng cho trẻ lớp 1.
Học Từ Vựng Qua Các Cuốn Sách Truyện Đơn Giản
Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh với từ vựng và cấu trúc đơn giản cùng hình ảnh minh họa rõ ràng để giúp trẻ học từ vựng và hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong quá trình đọc, hãy dừng lại ở từ mới, giải thích nghĩa bằng các ví dụ dễ hiểu và hỏi trẻ xem chúng có hiểu không. Điều này tạo ra một môi trường học tập tự nhiên và thú vị cho trẻ, giúp các em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng đọc và tư duy ngữ cảnh. Các cuốn sách truyện có màu sắc bắt mắt và câu chuyện gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ là lựa chọn lý tưởng.
Phụ huynh và trẻ cùng đọc sách tiếng Anh đơn giản để xây dựng vốn từ vựng lớp 1.
Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Dạy Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 1
Để quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 1 trở thành một trải nghiệm tích cực và hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần lưu ý một số điểm quan trọng trong phương pháp và cách tiếp cận với trẻ.
Tạo Môi Trường Học Tập Vui Vẻ, Không Áp Lực
Trẻ lớp 1 học tốt nhất khi cảm thấy vui vẻ và thoải mái. Việc ép buộc hay tạo áp lực sẽ khiến trẻ sợ hãi và mất hứng thú với tiếng Anh. Thay vào đó, hãy biến việc học từ vựng thành những hoạt động vui chơi, những câu đố hay những bài hát. Điều này không chỉ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nguyện mà còn xây dựng thái độ tích cực đối với ngôn ngữ mới. Một môi trường học tập không áp lực sẽ khuyến khích trẻ mạnh dạn thử nghiệm và mắc lỗi mà không sợ bị phán xét.
Tương Tác Thường Xuyên Và Khen Ngợi Kịp Thời
Sự tương tác liên tục từ phụ huynh và giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc củng cố từ vựng tiếng Anh cho trẻ. Hãy đặt câu hỏi, lắng nghe câu trả lời và khuyến khích trẻ sử dụng các từ mới trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi khi trẻ phát âm đúng một từ hay nhớ được ý nghĩa của nó, hãy dành lời khen ngợi và động viên kịp thời. Những lời khen ngợi tích cực sẽ là động lực lớn, giúp trẻ cảm thấy tự tin và muốn tiếp tục cố gắng trong việc học từ vựng tiếng Anh.
Sử Dụng Đa Dạng Các Công Cụ Hỗ Trợ
Ngoài sách giáo khoa, có rất nhiều công cụ hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 mà phụ huynh và giáo viên có thể tận dụng. Các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại/máy tính bảng, video hoạt hình giáo dục, flashcards in sẵn, hoặc thậm chí là các trò chơi board game tiếng Anh đều là những nguồn tài nguyên quý giá. Việc đa dạng hóa công cụ học tập sẽ giữ cho trẻ luôn hứng thú và không bị nhàm chán, đồng thời giúp củng cố từ vựng thông qua nhiều giác quan khác nhau.
Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1
Dưới đây là một số dạng bài tập đơn giản giúp trẻ ôn luyện và củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 1 đã học.
Dạng 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ
- a _ _ _ _ (táo)
- g _ _ _ en (vườn)
- b _ _ _ (bóng)
- _ ed _ _ om (phòng ngủ)
- _ a _ e (bánh ngọt)
- _ _ r (xe hơi)
- _ _ _ k (vịt)
- _ o _ p (cửa hàng)
- r _ _ (đỏ)
- _ a _ _ h (trận đấu)
- _ _ _ k (công viên)
- d _ _ _ _ _ g (bức vẽ)
- _ _ _ d (tay)
- _ _ n _ _ y (khỉ)
- b _ _ _ (sách)
(Giải đáp)
- apple
- garden
- ball
- bedroom
- cake
- car
- duck
- shop
- red
- match
- park
- drawing
- hand
- monkey
- book
Dạng 2: Nối từ tiếng Anh với hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt tương ứng
(Để thực hành, phụ huynh/giáo viên có thể vẽ hoặc in hình ảnh, sau đó yêu cầu trẻ nối.)
- Từ vựng: fish, dog, cat, sun, milk
- Hình ảnh/Nghĩa: (Hình ảnh con cá), (Hình ảnh con chó), (Hình ảnh con mèo), (Hình ảnh mặt trời), (Hình ảnh hộp sữa)
Dạng 3: Nghe và lặp lại
(Phụ huynh/giáo viên phát âm từ vựng, trẻ lặp lại và chỉ vào vật thể nếu có thể.)
- Ví dụ: “Listen and repeat: banana.”
- “Listen and point: door.”
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 (FAQs)
- 1. Trẻ lớp 1 nên học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày?
Ở độ tuổi này, trẻ em nên học từ 3-5 từ vựng mới mỗi ngày là hợp lý. Điều quan trọng hơn số lượng là sự đều đặn và chất lượng của việc học, đảm bảo trẻ hiểu và ghi nhớ sâu sắc các từ mới đó. - 2. Làm thế nào để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn?
Để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn, hãy kết hợp nhiều giác quan (nghe, nhìn, nói, chạm), sử dụng hình ảnh, vật thật, trò chơi, bài hát, và các câu chuyện đơn giản. Việc ôn tập thường xuyên và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế cũng rất quan trọng. - 3. Có cần phải dạy ngữ pháp cho trẻ lớp 1 không?
Đối với lớp 1, trọng tâm chính là xây dựng từ vựng và phát âm chuẩn. Ngữ pháp có thể được giới thiệu một cách nhẹ nhàng thông qua các cấu trúc câu đơn giản trong các bài hát hay câu chuyện, nhưng không nên đi sâu vào lý thuyết phức tạp. - 4. Sách Global Success có phải là giáo trình tốt để học từ vựng tiếng Anh lớp 1 không?
Sách Global Success được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và áp dụng rộng rãi, cung cấp một lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản phù hợp với lứa tuổi lớp 1, là một giáo trình rất tốt để bắt đầu. - 5. Khi nào trẻ lớp 1 nên bắt đầu học tiếng Anh?
Trẻ có thể bắt đầu làm quen với tiếng Anh từ rất sớm, thậm chí từ mẫu giáo, thông qua các bài hát, trò chơi. Đối với chương trình lớp 1, việc học tiếng Anh là bắt buộc và là thời điểm lý tưởng để trẻ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. - 6. Làm thế nào để tạo động lực cho trẻ học từ vựng tiếng Anh?
Hãy tạo không khí học tập vui vẻ, khen ngợi những tiến bộ nhỏ, cho trẻ thấy ứng dụng thực tế của tiếng Anh trong cuộc sống (ví dụ: xem phim hoạt hình tiếng Anh, nghe nhạc). Biến việc học thành trò chơi sẽ khuyến khích trẻ hơn. - 7. Phụ huynh không giỏi tiếng Anh có thể dạy con được không?
Hoàn toàn có thể. Phụ huynh có thể cùng con học thông qua các ứng dụng, video, và flashcards có phát âm chuẩn. Sự đồng hành và động viên của phụ huynh quan trọng hơn trình độ tiếng Anh của họ.
Hành trình chinh phục tiếng Anh của trẻ lớp 1 bắt đầu từ những viên gạch từ vựng đầu tiên. Việc xây dựng một nền tảng vững chắc về từ vựng tiếng Anh lớp 1 không chỉ giúp các em tự tin hơn trong học tập mà còn khơi dậy niềm yêu thích đối với ngôn ngữ này. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và phương pháp hiệu quả để phụ huynh và giáo viên đồng hành cùng các em trên con đường học tiếng Anh.