Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ sớm đóng vai trò quan trọng đối với sự hình thành nền tảng học tập vững chắc của trẻ nhỏ. Kỳ thi Cambridge English: Starters, còn được biết đến là Pre-A1 Starters, là một trong những cột mốc đầu tiên giúp các em làm quen và tự tin với tiếng Anh. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi này, việc nắm vững từ vựng Starters theo chủ đề là yếu tố then chốt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho quý phụ huynh và các em học sinh một cái nhìn toàn diện về các nhóm từ vựng tiếng Anh thiết yếu, cùng với những phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Starters Đối Với Trẻ

Từ vựng Starters không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà còn là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho trẻ em. Ở độ tuổi từ 5 đến 12, trẻ em có khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng. Việc học từ vựng Pre-A1 Starters giúp các em phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách cân bằng ngay từ những bước khởi đầu.

Nắm vững bộ từ vựng Starters giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động học tập trên lớp, giao tiếp với bạn bè hoặc thậm chí là hiểu các câu chuyện, bài hát tiếng Anh đơn giản. Hơn nữa, việc tích lũy đủ vốn từ vựng cần thiết còn tạo đà cho các cấp độ Cambridge English cao hơn như Movers và Flyers, mở ra cánh cửa rộng lớn đến thế giới kiến thức quốc tế cho các bé trong tương lai. Một nghiên cứu của Cambridge English cho thấy, trẻ em bắt đầu học tiếng Anh sớm và duy trì việc ôn luyện từ vựng thường xuyên có xu hướng đạt thành tích tốt hơn rõ rệt trong các kỳ thi quốc tế.

Các Nhóm Từ Vựng Quan Trọng Trong Starters

Kỳ thi Cambridge English: Starters tập trung vào các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo từng nhóm chủ đề giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là các nhóm từ vựng Starters cơ bản và thiết yếu nhất mà trẻ cần nắm vững.

Từ Vựng Về Gia Đình

Chủ đề gia đình là một trong những nhóm từ vựng khởi đầu quan trọng nhất trong lộ trình học tiếng Anh cho trẻ em. Việc học các từ ngữ liên quan đến gia đình giúp trẻ dễ dàng mô tả và nói về những người thân yêu xung quanh mình, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Những từ như father, mother, brother, sister, grandmother, grandfather không chỉ là danh từ mà còn là cầu nối cảm xúc, giúp trẻ thể hiện tình cảm của mình.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
father n. /ˈfɑːðər/ cha
mother n. /ˈmʌðər/ mẹ
brother n. /ˈbrʌðər/ anh/em trai
sister n. /ˈsɪstər/ chị/em gái
parent n. /ˈpeərənt/ cha mẹ
son n. /sʌn/ con trai
daughter n. /ˈdɔːtər/ con gái
grandmother n. /ˈɡrænˌmʌðər/
grandfather n. /ˈɡrænfæðər/ ông
uncle n. /ˈʌŋkəl/ chú/bác trai
aunt n. /ænt/ cô/bác gái
cousin n. /ˈkʌzən/ anh/chị/em họ
baby n. /ˈbeɪbi/ em bé
teenager n. /ˈtiːneɪdʒər/ thanh thiếu niên
children n. /ˈtʃɪldrən/ trẻ em
family n. /ˈfæmɪli/ gia đình
relative n. /ˈrɛlətɪv/ người thân
nephew n. /ˈnɛfjuː/ cháu trai
niece n. /niːs/ cháu gái
parents n. /ˈpeərənts/ cha mẹ
family tree n. /ˈfæmɪli triː/ cây gia đình
stepbrother n. /ˈstɛpˌbrʌðər/ anh trai dượng
stepsister n. /ˈstɛpˌsɪstər/ chị gái dượng
husband n. /ˈhʌzbənd/ chồng
wife n. /waɪf/ vợ
auntie n. /ˈænti/ dì, cô
sibling n. /ˈsɪblɪŋ/ anh/chị em
child n. /tʃaɪld/ đứa trẻ

Từ Vựng Về Trường Học

Môi trường học đường là nơi trẻ dành phần lớn thời gian trong ngày. Do đó, việc nắm vững các từ vựng Starters liên quan đến trường học là vô cùng cần thiết. Những từ ngữ như school, teacher, student, classroom, book, desk, pencil không chỉ giúp các em hiểu được các chỉ dẫn của giáo viên mà còn hỗ trợ việc học tập và tương tác với bạn bè trong lớp. Một vốn từ vựng vững chắc về chủ đề này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia các hoạt động giáo dục và phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
school n. /skuːl/ trường học
teacher n. /ˈtiːtʃər/ giáo viên
student n. /ˈstjuːdnt/ học sinh
classroom n. /ˈklɑːsruːm/ lớp học
book n. /bʊk/ sách
desk n. /desk/ bàn học
pencil n. /ˈpensl/ bút chì
eraser n. /ɪˈreɪzər/ cục tẩy
ruler n. /ˈruːlər/ thước kẻ
notebook n. /ˈnoʊtbʊk/ vở, sổ tay
pen n. /pen/ bút bi
whiteboard n. /ˈwaɪtbɔːrd/ bảng trắng
chalk n. /ʧɔːk/ phấn
chair n. /ʧɛr/ ghế
timetable n. /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời khóa biểu
test n. /tɛst/ bài kiểm tra
schoolbag n. /ˈskuːlbæɡ/ cặp sách
pencil case n. /ˈpɛnsəl keɪs/ hộp bút
lesson n. /ˈlɛsən/ bài học
break n. /breɪk/ giờ nghỉ
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
homework n. /ˈhoʊmˌwɜːrk/ bài tập về nhà
library n. /ˈlaɪbrəri/ thư viện
computer n. /kəmˈpjuːtər/ máy tính
printer n. /ˈprɪntər/ máy in
project n. /ˈprɒdʒɛkt/ dự án, bài tập nhóm
partner n. /ˈpɑːrtnər/ bạn học
playground n. /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
friend n. /frɛnd/ bạn bè

Từ Vựng Về Thời Tiết

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và các từ vựng liên quan đến nó là phần không thể thiếu trong bộ từ vựng Starters. Trẻ em sẽ học cách mô tả các hiện tượng tự nhiên như sunny, rainy, cloudy, windy, và các trạng thái nhiệt độ như hot, cold, warm. Việc nắm vững nhóm từ này giúp các em có thể dễ dàng hỏi và trả lời về điều kiện thời tiết, từ đó mở rộng khả năng giao tiếp và miêu tả thế giới xung quanh bằng tiếng Anh một cách sinh động.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
sunny adj. /ˈsʌni/ nắng
rainy adj. /ˈreɪni/ mưa
cloudy adj. /ˈklaʊdi/ có mây
windy adj. /ˈwɪndi/ có gió
snowing adj. /ˈsnəʊɪŋ/ có tuyết
foggy adj. /ˈfɒɡi/ có sương mù
hot adj. /hɒt/ nóng
cold adj. /kəʊld/ lạnh
warm adj. /wɔːm/ ấm
cool adj. /kuːl/ mát mẻ
thunder n. /ˈθʌndər/ sấm
lightning n. /ˈlaɪtnɪŋ/ chớp
storm n. /stɔːm/ bão
temperature n. /ˈtɛmpərətʃər/ nhiệt độ
weather n. /ˈwɛðər/ thời tiết
forecast n. /ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết
snowflakes n. /ˈsnəʊfleɪks/ bông tuyết
breeze n. /briːz/ làn gió nhẹ
rainbow n. /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
ice n. /aɪs/ băng
hail n. /heɪl/ mưa đá
drizzle n. /ˈdrɪzl/ mưa phùn
fog n. /fɒɡ/ sương mù
thunderstorm n. /ˈθʌndərstɔːm/ giông bão
chilly adj. /ˈtʃɪli/ lạnh cóng
heatwave n. /ˈhiːtweɪv/ đợt sóng nhiệt
humid adj. /ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt
clear sky n. /klɪə skaɪ/ trời quang đãng
freezing adj. /ˈfriːzɪŋ/ lạnh giá

Từ Vựng Về Ngày Giờ

Hiểu biết về thời gian là một kỹ năng sống quan trọng, và trong tiếng Anh, nó cũng là một phần không thể thiếu của bộ từ vựng Starters. Các từ như today, tomorrow, yesterday, morning, afternoon, evening, night, cùng với các ngày trong tuần và các đơn vị thời gian như hour, minute, second giúp trẻ em học cách sắp xếp lịch trình, kể lại sự kiện và hiểu các khái niệm về thời gian trong ngữ cảnh tiếng Anh. Điều này không chỉ hỗ trợ bài thi mà còn rèn luyện tư duy logic cho các bé.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
today adv. /təˈdeɪ/ hôm nay
tomorrow adv. /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
yesterday adv. /ˈjɛstərdeɪ/ hôm qua
morning n. /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng
afternoon n. /ˌɑːftərˈnuːn/ buổi chiều
evening n. /ˈiːvnɪŋ/ buổi tối
night n. /naɪt/ ban đêm
week n. /wiːk/ tuần
weekend n. /ˈwiːkˌɛnd/ cuối tuần
month n. /mʌnθ/ tháng
year n. /jɪər/ năm
hour n. /aʊər/ giờ
minute n. /ˈmɪnɪt/ phút
second n. /ˈsɛkənd/ giây
clock n. /klɒk/ đồng hồ
time n. /taɪm/ thời gian
now adv. /naʊ/ bây giờ
soon adv. /suːn/ sớm
later adv. /ˈleɪtər/ muộn hơn
early adj. /ˈɜːli/ sớm
late adj. /leɪt/ muộn
day n. /deɪ/ ngày
weekday n. /ˈwiːkdeɪ/ ngày trong tuần
Monday n. /ˈmʌndeɪ/ thứ hai
Tuesday n. /ˈtjuːzdeɪ/ thứ ba
Wednesday n. /ˈwɛnzdeɪ/ thứ tư
Thursday n. /ˈθɜːzdeɪ/ thứ năm
Friday n. /ˈfraɪdeɪ/ thứ sáu
Saturday n. /ˈsætərdeɪ/ thứ bảy
Sunday n. /ˈsʌndeɪ/ chủ nhật

Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể

Khả năng mô tả bản thân và người khác là một kỹ năng giao tiếp cơ bản, và bộ từ vựng Starters về các bộ phận cơ thể giúp trẻ làm được điều đó. Các từ như head, eye, ear, nose, mouth, hand, leg, foot không chỉ giúp trẻ miêu tả hình dáng mà còn hỗ trợ việc học các câu lệnh đơn giản như “Touch your nose” hoặc “Raise your hand”. Nắm vững nhóm từ này là nền tảng để trẻ hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến sức khỏe và hành động.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
head n. /hɛd/ đầu
eye n. /aɪ/ mắt
ear n. /ɪə(r)/ tai
nose n. /nəʊz/ mũi
mouth n. /maʊθ/ miệng
teeth n. /tiːθ/ răng
hair n. /hɛə(r)/ tóc
neck n. /nɛk/ cổ
shoulder n. /ˈʃoʊldər/ vai
arm n. /ɑːrm/ cánh tay
elbow n. /ˈɛlboʊ/ khuỷu tay
hand n. /hænd/ tay
finger n. /ˈfɪŋɡər/ ngón tay
chest n. /ʧɛst/ ngực
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
back n. /bæk/ lưng
waist n. /weɪst/ eo
leg n. /lɛɡ/ chân
knee n. /niː/ đầu gối
foot n. /fʊt/ chân (bàn chân)
toe n. /təʊ/ ngón chân
skin n. /skɪn/ da
heart n. /hɑːrt/ tim

Từ Vựng Về Động Vật

Thế giới động vật luôn thu hút sự chú ý của trẻ em, và việc học các từ vựng Starters về chủ đề này sẽ giúp các em dễ dàng thể hiện sự yêu thích và hiểu biết của mình. Các từ như dog, cat, fish, bird, chicken, cow không chỉ là tên gọi của các loài vật quen thuộc mà còn là cơ hội để trẻ học cách phân loại và miêu tả đặc điểm của chúng. Đây là một chủ đề thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của trẻ một cách tự nhiên và sinh động.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
dog n. /dɔɡ/ chó
cat n. /kæt/ mèo
fish n. /fɪʃ/
bird n. /bɜːd/ chim
chicken n. /ˈʧɪkɪn/
cow n. /kaʊ/
pig n. /pɪɡ/ lợn
lion n. /ˈlaɪən/ sư tử
tiger n. /ˈtaɪɡər/ hổ
butterfly n. /ˈbʌtərflaɪ/ bươm bướm
elephant n. /ˈɛləfənt/ voi
monkey n. /ˈmʌŋki/ khỉ
zebra n. /ˈziːbrə/ ngựa vằn
giraffe n. /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ
bear n. /bɛər/ gấu
kangaroo n. /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
crocodile n. /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
owl n. /aʊl/
snake n. /sneɪk/ rắn
hippopotamus n. /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ hà mã
parrot n. /ˈpærət/ vẹt
rabbit n. /ˈræbɪt/ thỏ
wolf n. /wʊlf/ sói
camel n. /ˈkæməl/ lạc đà
rhinoceros n. /raɪˈnɒsərəs/ tê giác
deer n. /dɪə(r)/ hươu
bat n. /bæt/ dơi
seal n. /siːl/ hải cẩu
koala n. /kəʊˈɑːlə/ gấu koala
tortoise n. /ˈtɔːtəs/ rùa
whale n. /weɪl/ cá voi
shark n. /ʃɑːrk/ cá mập
frog n. /frɒɡ/ ếch
tree n. /triː/ cây
flower n. /ˈflaʊər/ hoa
grass n. /ɡrɑːs/ cỏ
fruit n. /fruːt/ trái cây
apple n. /ˈæpl/ táo
pineapple n. /ˈpaɪnæpl/ dứa
mango n. /ˈmæŋɡəʊ/ xoài
banana n. /bəˈnɑːnə/ chuối
coconut n. /ˈkəʊkəˌnʌt/ dừa

Từ Vựng Về Màu Sắc và Đồ Vật

Màu sắc và các đồ vật xung quanh là những khái niệm đầu tiên mà trẻ em tiếp xúc khi học một ngôn ngữ mới. Bộ từ vựng Starters này bao gồm các màu cơ bản như red, blue, yellow, green, và tên gọi của những vật dụng quen thuộc trong nhà như chair, table, bed, sofa. Việc nắm vững nhóm từ này giúp trẻ không chỉ nhận biết và gọi tên các đồ vật mà còn miêu tả chúng một cách chi tiết hơn, từ đó tăng cường khả năng quan sát và diễn đạt bằng tiếng Anh.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
red adj. /rɛd/ màu đỏ
blue adj. /bluː/ màu xanh dương
yellow adj. /ˈjɛloʊ/ màu vàng
green adj. /ɡriːn/ màu xanh lá cây
orange adj. /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam
pink adj. /pɪŋk/ màu hồng
black adj. /blæk/ màu đen
white adj. /waɪt/ màu trắng
brown adj. /braʊn/ màu nâu
purple adj. /ˈpɜːrpl/ màu tím
chair n. /ʧɛər/ cái ghế
table n. /ˈteɪbl/ cái bàn
bed n. /bɛd/ cái giường
sofa n. /ˈsəʊfə/ ghế sofa
cupboard n. /ˈkʌpbɔːrd/ tủ đựng đồ
shelf n. /ʃɛlf/ kệ
rug n. /rʌɡ/ thảm
curtain n. /ˈkɜːrtən/ rèm cửa
lamp n. /læmp/ đèn bàn
clock n. /klɒk/ đồng hồ treo tường
mirror n. /ˈmɪrər/ gương
picture n. /ˈpɪktʃər/ tranh ảnh
window n. /ˈwɪndoʊ/ cửa sổ
door n. /dɔːr/ cửa
pillow n. /ˈpɪloʊ/ gối
blanket n. /ˈblæŋkɪt/ chăn
fridge n. /frɪdʒ/ tủ lạnh
kitchen n. /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
bathroom n. /ˈbɑːθruːm/ phòng tắm
wardrobe n. /ˈwɔːdrəʊb/ tủ quần áo

Từ Vựng Về Thức Ăn và Đồ Uống

Ẩm thực là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và việc học các từ vựng Starters về thức ăn, đồ uống giúp trẻ dễ dàng diễn đạt sở thích cá nhân cũng như tham gia vào các cuộc trò chuyện về bữa ăn. Các từ như milk, bread, juice, egg, water, rice là những từ thông dụng nhất mà trẻ sẽ gặp hàng ngày. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi gọi món, miêu tả món ăn yêu thích, hoặc đơn giản là yêu cầu những gì mình muốn uống.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
milk n. /mɪlk/ sữa
bread n. /brɛd/ bánh mì
juice n. /dʒuːs/ nước trái cây
egg n. /ɛɡ/ quả trứng
water n. /ˈwɔːtər/ nước
rice n. /raɪs/ cơm
pasta n. /ˈpɑːstə/ mì ống
sandwich n. /ˈsænwɪtʃ/ bánh mì kẹp
cake n. /keɪk/ bánh ngọt
biscuit n. /ˈbɪskɪt/ bánh quy
chocolate n. /ˈʧɒklət/ sô-cô-la
soup n. /suːp/ súp
hamburger n. /ˈhæmbɜːɡər/ bánh hamburger
salad n. /ˈsæləd/ salad
potato n. /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
carrot n. /ˈkærət/ cà rốt
tomato n. /təˈmeɪtəʊ/ cà chua
cheese n. /ʧiːz/ phô mai
butter n. /ˈbʌtər/
yogurt n. /ˈjoʊɡərt/ sữa chua
cereal n. /ˈsɪərɪəl/ ngũ cốc
coffee n. /ˈkɔːfi/ cà phê
tea n. /tiː/ trà
soda n. /ˈsəʊdə/ nước ngọt

Từ Vựng Về Nơi Chốn và Vị Trí

Việc định vị và mô tả không gian là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Bộ từ vựng Starters về nơi chốn và vị trí giúp trẻ hiểu và sử dụng các giới từ chỉ vị trí như left, right, top, bottom, near, far, beside, between, behind, in front of, next to, above, below, in the middle. Ngoài ra, các từ chỉ địa điểm quen thuộc như market, school, park, hospital, library cũng giúp trẻ dễ dàng hỏi đường, miêu tả vị trí của các địa điểm và hiểu các chỉ dẫn. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi tương tác trong môi trường đa dạng.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
left adj. /lɛft/ bên trái
right adj. /raɪt/ bên phải
top n. /tɒp/ phía trên
bottom n. /ˈbɒtəm/ phía dưới
front n. /frʌnt/ phía trước
back n. /bæk/ phía sau
middle n. /ˈmɪdl/ ở giữa
near adj. /nɪə(r)/ gần
far adj. /fɑː(r)/ xa
beside prep. /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
between prep. /bɪˈtwiːn/ ở giữa hai cái
behind prep. /bɪˈhaɪnd/ phía sau
in front of prep. /ɪn frʌnt ɒv/ trước mặt
next to prep. /nɛkst tuː/ kế bên
above prep. /əˈbʌv/ phía trên (cao hơn)
below prep. /bɪˈləʊ/ phía dưới (thấp hơn)
in the middle prep. /ɪn ðə ˈmɪdl/ ở giữa
at the end prep. /ət ðə ɛnd/ ở cuối
over prep. /ˈəʊvə(r)/ trên (vị trí cao)
under prep. /ˈʌndə(r)/ dưới
inside prep. /ˌɪnˈsaɪd/ ở trong
outside prep. /ˌaʊtˈsaɪd/ ở ngoài
around prep. /əˈraʊnd/ xung quanh
near to prep. /nɪə(r) tuː/ gần với
far from prep. /fɑː frɒm/ xa khỏi
market n. /ˈmɑːrkɪt/ chợ
supermarket n. /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ siêu thị
school n. /skuːl/ trường học
hotel n. /hoʊˈtɛl/ khách sạn
bookstore n. /ˈbʊkˌstɔːr/ hiệu sách
park n. /pɑːrk/ công viên
hospital n. /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
library n. /ˈlaɪbrəri/ thư viện
restaurant n. /ˈrɛstərɒnt/ nhà hàng
bank n. /bæŋk/ ngân hàng
post office n. /ˈpəʊst ˈɒfɪs/ bưu điện
cinema n. /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
street n. /striːt/ con phố
city n. /ˈsɪti/ thành phố
country n. /ˈkʌntri/ đất nước, quốc gia
by the door prep. /baɪ ðə dɔːr/ gần cửa
across from prep. /əˈkrɒs frɒm/ đối diện với
next door prep. /nɛkst dɔːr/ bên cạnh (cửa kế bên)
in the corner prep. /ɪn ðə ˈkɔːnə(r)/ ở góc
at the corner prep. /æt ðə ˈkɔːnə(r)/ ở góc

Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông

Phương tiện giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và cũng là một chủ đề phổ biến trong các bài thi Starters. Việc học các từ vựng Starters như car, bus, bike, train, airplane, boat, taxi giúp trẻ em nhận biết các loại phương tiện và mô tả cách di chuyển. Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp các em hiểu các câu chuyện, bài hát mà còn giúp phát triển khả năng diễn đạt về các hoạt động di chuyển và cuộc sống xung quanh mình.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
car n. /kɑːr/ ô tô
bus n. /bʌs/ xe buýt
bike n. /baɪk/ xe đạp
train n. /treɪn/ tàu hỏa
airplane n. /ˈɛəpleɪn/ máy bay
boat n. /bəʊt/ thuyền
taxi n. /ˈtæksi/ taxi
ship n. /ʃɪp/ tàu thủy
motorbike n. /ˈməʊtərbaɪk/ xe máy
subway n. /ˈsʌbweɪ/ tàu điện ngầm
bus stop n. /bʌs stɒp/ trạm xe buýt
train station n. /treɪn ˈsteɪʃən/ ga tàu
airport n. /ˈɛəpɔːt/ sân bay
station n. /ˈsteɪʃən/ ga tàu, trạm
road n. /rəʊd/ con đường
street n. /striːt/ phố
vehicle n. /ˈviːəkəl/ phương tiện
driver n. /ˈdraɪvə/ tài xế
passenger n. /ˈpæsɪndʒər/ hành khách
traffic n. /ˈtræfɪk/ giao thông
cycle n. /ˈsaɪkəl/ xe đạp
ride v. /raɪd/ đi (phương tiện)
drive v. /draɪv/ lái xe
fly v. /flaɪ/ bay
sail v. /seɪl/ đi thuyền
arrive v. /əˈraɪv/ đến nơi
leave v. /liːv/ rời đi

Từ Vựng Về Trang Phục

Chủ đề trang phục là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, và các từ vựng Starters về trang phục giúp trẻ em mô tả quần áo mình đang mặc hoặc những gì người khác đang mặc. Các từ như shirt, dress, pants, shoes, hat, jacket là những từ thông dụng giúp trẻ phát triển khả năng miêu tả và nhận biết các loại quần áo. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về vẻ ngoài và sở thích cá nhân.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
dress n. /drɛs/ váy
pants n. /pænts/ quần
shorts n. /ʃɔːts/ quần soóc
skirt n. /skɜːt/ váy
jacket n. /ˈdʒækɪt/ áo khoác
shoes n. /ʃuːz/ giày
socks n. /sɒks/ tất
hat n. /hæt/
coat n. /kəʊt/ áo khoác dày
T-shirt n. /ˈtiː ʃɜːt/ áo phông
sweater n. /ˈswɛtər/ áo len
boots n. /buːts/ ủng
scarf n. /skɑːf/ khăn quàng cổ
gloves n. /ɡlʌvz/ găng tay
jeans n. /dʒiːnz/ quần jean
uniform n. /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
pajamas n. /pəˈdʒɑːməz/ đồ ngủ
swimsuit n. /ˈswɪmsuːt/ đồ tắm
belt n. /bɛlt/ dây lưng
glasses n. /ˈɡlɑːsɪz/ kính
tie n. /taɪ/ cà vạt
hoodie n. /ˈhʊdi/ áo khoác có mũ
raincoat n. /ˈreɪnˌkəʊt/ áo mưa
cardigan n. /ˈkɑːdɪɡən/ áo len cardigan
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai
watch n. /wɒtʃ/ đồng hồ
handbag n. /ˈhændbæɡ/ túi xách
ring n. /rɪŋ/ nhẫn
sunglasses n. /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ kính mát

Từ Vựng Về Thể Thao

Thể thao là một hoạt động yêu thích của nhiều trẻ em, và việc học các từ vựng Starters liên quan đến chủ đề này giúp các em miêu tả sở thích, hoạt động giải trí. Các từ như football, basketball, volleyball, tennis, swimming, running, cycling là những từ thông dụng nhất. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về các môn thể thao mình yêu thích và tham gia vào các cuộc trò chuyện về hoạt động giải trí.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
football n. /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
basketball n. /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ bóng rổ
volleyball n. /ˈvɒlɪbɔːl/ bóng chuyền
tennis n. /ˈtɛnɪs/ quần vợt
badminton n. /ˈbædmɪntən/ cầu lông
swimming n. /ˈswɪmɪŋ/ bơi
running n. /ˈrʌnɪŋ/ chạy
walking n. /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
cycling n. /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
skiing n. /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết
climbing n. /ˈklaɪmɪŋ/ leo núi
rugby n. /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
gymnastics n. /dʒɪmˈnæstɪks/ thể dục dụng cụ
hockey n. /ˈhɒki/ khúc côn cầu
martial arts n. /ˈmɑːʃəl ɑːts/ võ thuật
table tennis n. /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ bóng bàn
athletics n. /æθˈlɛtɪks/ điền kinh
skateboarding n. /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ trượt ván
boxing n. /ˈbɒksɪŋ/ quyền anh

Từ Vựng Về Các Hoạt Động Thường Ngày

Các hoạt động thường ngày là những điều cơ bản nhất mà trẻ em thực hiện mỗi ngày. Bộ từ vựng Starters này giúp trẻ miêu tả lịch trình và các hành động quen thuộc. Các từ như get up, brush one’s teeth, go to school, have breakfast, have lunch, have dinner, take a shower, go to bed là những từ thông dụng nhất. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về cuộc sống hàng ngày và hiểu các chỉ dẫn liên quan đến các hoạt động này.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
get up v. /ɡɛt ʌp/ thức dậy
brush one’s teeth v. /brʌʃ wʌnz tiːθ/ đánh răng
go to school v. /ɡəʊ tə skuːl/ đi đến trường
go to bed v. /ɡəʊ tə bɛd/ đi ngủ
have breakfast v. /hæv ˈbrɛkfəst/ ăn sáng
have lunch v. /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
have dinner v. /hæv ˈdɪnər/ ăn tối
take a shower v. /teɪk ə ˈʃaʊər/ tắm
go to the park v. /ɡəʊ tə ðə pɑːk/ đi đến công viên
play with friends v. /pleɪ wɪð frɛndz/ chơi với bạn bè
watch TV v. /wɒtʃ tiːˈviː/ xem TV
read a book v. /riːd ə bʊk/ đọc sách
listen to music v. /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
play a game v. /pleɪ ə ɡeɪm/ chơi trò chơi
do homework v. /duː ˈhəʊmˌwɜːrk/ làm bài tập
ride a bike v. /raɪd ə baɪk/ đi xe đạp
go to the supermarket v. /ɡəʊ tə ðə ˈsuːpəmɑːrkət/ đi siêu thị
clean the house v. /kliːn ðə haʊs/ dọn nhà
water the plants v. /ˈwɔːtər ðə plænts/ tưới cây
feed the pets v. /fiːd ðə pɛts/ cho thú cưng ăn
go shopping v. /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
help parents v. /hɛlp ˈpɛərənts/ giúp đỡ cha mẹ
make the bed v. /meɪk ðə bɛd/ dọn giường
take out the trash v. /teɪk aʊt ðə træʃ/ đổ rác
go for a walk v. /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo
go to the library v. /ɡəʊ tə ðə ˈlaɪbrəri/ đi thư viện
make lunch v. /meɪk lʌntʃ/ làm bữa trưa
make breakfast v. /meɪk ˈbrɛkfəst/ làm bữa sáng
play football v. /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ chơi bóng đá
play tennis v. /pleɪ ˈtɛnɪs/ chơi quần vợt
play volleyball v. /pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/ chơi bóng chuyền
ride a horse v. /raɪd ə hɔːs/ cưỡi ngựa
sing a song v. /sɪŋ a sɒŋ/ hát một bài hát
draw a picture v. /drɔː ə ˈpɪktʃər/ vẽ tranh
play a musical instrument v. /pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəˌmɛnt/ chơi nhạc cụ
go to bed v. /ɡəʊ tə bɛd/ đi ngủ
stay with friends v. /steɪ wɪð frɛndz/ ở lại với bạn bè
play on the computer v. /pleɪ ɒn ðə kəmˈpjuːtə/ chơi trên máy tính
talk to someone v. /tɔːk tə ˈsʌmwʌn/ nói chuyện với ai đó
brush one’s hair v. /brʌʃ wʌnz heə(r)/ chải tóc
catch a bus v. /kætʃ ə bʌs/ bắt xe buýt
play with toys v. /pleɪ wɪð tɔɪz/ chơi với đồ chơi
go swimming v. /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ đi bơi
eat dinner v. /iːt ˈdɪnər/ ăn tối
wash the dishes v. /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ rửa bát
play a board game v. /pleɪ ə bɔːd ɡeɪm/ chơi trò chơi bàn cờ
relax at home v. /rɪˈlæks æt həʊm/ thư giãn ở nhà
go jogging v. /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ đi chạy bộ
take a nap v. /teɪk ə næp/ ngủ trưa

Phương Pháp Học Từ Vựng Starters Hiệu Quả

Để giúp trẻ em nắm vững từ vựng Starters một cách bền vững và hứng thú, việc áp dụng các phương pháp học tập phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là những cách tiếp cận đã được chứng minh là hiệu quả, giúp các em không chỉ ghi nhớ từ mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

Học Qua Trò Chơi (Game-based Learning)

Trẻ em thường học tốt hơn khi chúng được tham gia vào các trò chơi thú vị và hấp dẫn. Các hoạt động như Memory game, Flashcards, hoặc Bingo giúp trẻ nhớ từ vựng Starters lâu hơn thông qua sự tương tác và lặp lại một cách vui vẻ. Ví dụ, trong trò Memory game, trẻ sẽ lật thẻ với các từ vựng và hình ảnh tương ứng, sau đó cố gắng ghép chúng lại với nhau. Trò chơi này không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển khả năng tư duy nhanh nhạy và phản xạ. Việc kết hợp học tập với giải trí giúp tạo hứng thú cho trẻ, khiến việc học tiếng Anh không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui khám phá.

Sử Dụng Hình Ảnh và Minh Họa (Visual Aids)

Trẻ em có xu hướng tiếp thu thông tin trực quan tốt hơn rất nhiều so với việc chỉ nghe hoặc đọc chữ. Sử dụng tranh, biểu đồ, video hoặc đồ chơi mô phỏng các từ vựng Starters giúp trẻ hiểu và ghi nhớ dễ dàng. Khi học các từ vựng về động vật như “dog“, “cat“, “elephant“, người hướng dẫn có thể cho trẻ xem các hình ảnh hoặc video của những động vật này. Phương pháp này giúp trẻ liên kết từ vựng với hình ảnh trực quan, tạo thành một mạng lưới thông tin trong não bộ, làm cho từ vựng dễ nhớ hơn và dễ gợi nhớ lại khi cần sử dụng.

Học Từ Vựng Theo Chủ Đề (Thematic Learning)

Việc nhóm từ vựng Starters theo chủ đề giúp dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì học các từ riêng lẻ một cách ngẫu nhiên, việc sắp xếp chúng vào các nhóm như gia đình, trường học, động vật, hay màu sắc sẽ tạo ra một cấu trúc logic, giúp trẻ dễ dàng xâu chuỗi thông tin. Ví dụ, khi học từ vựng về thực phẩm, người hướng dẫn có thể nhóm các từ như “apple“, “banana“, “bread“, “juice” lại với nhau và cùng thảo luận về những thứ trẻ thích ăn uống. Học theo chủ đề cũng giúp trẻ dễ dàng áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Học Qua Bài Hát và Vần Điệu (Songs and Rhymes)

Âm nhạc là một phương pháp học từ vựng Starters vô cùng hiệu quả đối với trẻ em, đặc biệt là ở độ tuổi mầm non và tiểu học. Các bài hát, vần điệu, hoặc những câu thơ ngắn có thể giúp trẻ học từ vựng nhanh chóng nhờ vào sự lặp lại, nhịp điệu và giai điệu bắt tai. Ví dụ, những bài hát về màu sắc, các ngày trong tuần, hoặc động vật sẽ giúp trẻ nhớ từ vựng lâu dài và phát triển khả năng nghe và phát âm chuẩn. Hơn nữa, khi học qua âm nhạc, trẻ sẽ cảm thấy vui vẻ, giải tỏa căng thẳng và duy trì hứng thú với việc học tiếng Anh trong thời gian dài.

Học Qua Các Hoạt Động Tương Tác (Interactive Activities)

Trẻ em học tốt hơn khi chúng được tham gia vào các hoạt động tương tác, có tính vận động và giao tiếp cao như trò chuyện, đóng vai, hoặc chơi các trò chơi nhóm. Ví dụ, khi học từ vựng Starters về gia đình, người hướng dẫn có thể cho trẻ đóng vai các thành viên trong gia đình và thực hành các câu hỏi và câu trả lời đơn giản như “What is your mother’s name?” hoặc “Do you have a brother?”. Các hoạt động tương tác này giúp trẻ không chỉ học từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên, tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Starters

Thực hành là yếu tố không thể thiếu để củng cố từ vựng Starters đã học. Các bài tập vận dụng được thiết kế phù hợp với lứa tuổi và trình độ của các em sẽ giúp kiểm tra khả năng ghi nhớ, hiểu nghĩa và sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số dạng bài tập tiêu biểu mà trẻ thường gặp trong kỳ thi Starters, giúp các em làm quen với cấu trúc đề và tự tin hơn khi đối mặt với bài kiểm tra thực tế.

Bài 1. Look and Read. Put a tick (✔) or a cross (X) in the box.

Dạng bài tập này yêu cầu trẻ nhìn vào hình ảnh và đọc câu mô tả, sau đó đánh dấu tích (✔) nếu câu đúng với hình hoặc dấu chéo (X) nếu câu sai. Đây là cách tuyệt vời để kiểm tra khả năng nhận diện từ vựng Starters qua hình ảnh và hiểu câu đơn giản của trẻ. Hãy khuyến khích trẻ tập trung vào cả hình ảnh và nội dung câu để đưa ra câu trả lời chính xác nhất.

There are two examples.

Hình ảnh chú chó đang vui vẻ chơi đùa trên bãi cỏHình ảnh chú chó đang vui vẻ chơi đùa trên bãi cỏThis is a dog => Answer: ✔

These are monkeys => Answer: X

Questions:

1.

Hình ảnh một chiếc thước kẻ màu vàngHình ảnh một chiếc thước kẻ màu vàngThis is an eraser.

=> Answer:

2.

This is an apple.

=> Answer:

3.

Hình ảnh một đôi giày thể thao màu xanh và trắngHình ảnh một đôi giày thể thao màu xanh và trắngThis is a pair of shoes.

=> Answer:

4.

These are tomatoes.

=> Answer:

5.

Hình ảnh một chiếc đồng hồ treo tường với kim chỉ 3 giờHình ảnh một chiếc đồng hồ treo tường với kim chỉ 3 giờThis is a clock.

=> Answer:

Bài 2. Look and Read. Write yes or no.

Trong bài tập này, trẻ sẽ nhìn vào một bức tranh tổng thể (thường là cảnh lớp học hoặc gia đình) và đọc một loạt các câu nhận định. Nhiệm vụ của trẻ là quyết định xem mỗi câu có đúng với nội dung bức tranh hay không, sau đó viết “yes” hoặc “no“. Dạng bài này không chỉ kiểm tra từ vựng Starters mà còn rèn luyện kỹ năng quan sát chi tiết và hiểu các câu mô tả ngữ cảnh phức tạp hơn.

Example:

There are 8 students in the classroom.

Đáp án: yes

Questions:

  1. The teacher is holding an apple.

  2. There are two boys wearing green shirts.

  3. A boy is standing in the classroom.

  4. The teacher has black hair.

  5. Only two students have pencil jars.

Bài 3. Read this. Choose a word from the box. Write the correct word next to numbers 1-5. There is one example.

Dạng bài điền từ vào chỗ trống này giúp trẻ vận dụng từ vựng Starters đã học vào một đoạn văn ngắn có ý nghĩa. Trẻ cần đọc hiểu ngữ cảnh của đoạn văn và chọn từ phù hợp nhất từ danh sách cho sẵn để hoàn thành câu. Đây là một bài tập rất hữu ích để kiểm tra khả năng hiểu nghĩa từ, phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc liên quan và sử dụng chúng một cách chính xác trong văn bản.

3.1

desks playground teachers friends library

My school is a small and friendly place.

It has a big (1)_____ where we can play games.

The classrooms are clean and bright, with many (2)_____ and chairs.

There is a (3)_____ with many books to read.

The (4)_____ are nice and always ready to help us.

In the afternoon, we have fun activities like drawing and singing.

I love my school because it is a great place to learn and make (5)_____.

3.2.

kitchen trees walls family window

My house is small but very cozy.

It has two bedrooms, a kitchen, and a living room.

The (1)_____ are painted in light colors, and the floor is made of wood.

There is a big (2)_____ in the living room, so we get a lot of sunlight.

In the (3)_____, we have a fridge, a stove, and a table.

The garden outside has many flowers and a few (4)_____.

I love my house because it is a peaceful place to relax and spend time with my (5)_____.

Đáp án

Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập vận dụng. Quý phụ huynh và các em học sinh có thể tham khảo để kiểm tra kết quả và hiểu rõ hơn về cách giải. Việc xem lại đáp án không chỉ giúp biết đúng sai mà còn là cơ hội để học hỏi từ những lỗi sai và củng cố lại kiến thức từ vựng Starters đã được học.

Bài 1.

  1. This is an eraser. (Đây là một cục tẩy.)

Answer: X

  1. This is an apple. (Đây là một quả táo.)

Answer: X

  1. This is a pair of shoes. (Đây là một đôi giày.)

Answer: ✔

  1. These are tomatoes. (Đây là những quả cà chua.)

Answer: ✔

  1. This is a clock. (Đây là một chiếc đồng hồ.)

Answer: ✔

Bài 2.

  1. The teacher is holding an apple. (Cô giáo đang cầm một quả táo.)

Đáp án: yes

  1. There are two boys wearing green shirts. (Có hai cậu bé mặc áo màu xanh lá cây.)

Đáp án: yes

  1. A boy is standing in the classroom. (Một cậu bé đang đứng trong lớp học.)

Đáp án: no

  1. The teacher has black hair. (Cô giáo có mái tóc đen.)

Đáp án: no

  1. Only two students have pencil jars. (Chỉ có hai học sinh có hộp bút chì.)

Đáp án: yes

Bài 3.

3.1

(1) playground

(2) desks

(3) library

(4) teachers

(5) friends

Dịch nghĩa của đoạn văn:

“Trường của tôi là một nơi nhỏ và thân thiện. Trường có một sân chơi lớn, nơi chúng tôi có thể chơi trò chơi. Các lớp học sạch sẽ và sáng sủa, có nhiều bàn học và ghế. Có một thư viện với nhiều sách để đọc. Các giáo viên rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ chúng tôi. Vào buổi chiều, chúng tôi có các hoạt động vui vẻ như vẽ và hát. Tôi yêu trường của mình vì đó là một nơi tuyệt vời để học tập và kết bạn.”

3.2

(1) walls

(2) window

(3) kitchen

(4) trees

(5) family

Dịch nghĩa của đoạn văn:

“Ngôi nhà của tôi nhỏ nhưng rất ấm cúng. Nó có hai phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng khách. Các bức tường được sơn màu sáng, và sàn nhà làm bằng gỗ. Có một cửa sổ lớn trong phòng khách, vì vậy chúng tôi nhận được rất nhiều ánh sáng mặt trời. Trong nhà bếp, chúng tôi có một chiếc tủ lạnh, một bếp và một chiếc bàn. Khu vườn bên ngoài có nhiều hoa và vài cái cây. Tôi yêu ngôi nhà của mình vì đây là một nơi yên bình để thư giãn và dành thời gian với gia đình.”

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Starters (FAQs)

Từ vựng Starters là gì?

Từ vựng Starters là bộ từ vựng cơ bản và thiết yếu được biên soạn dành cho các em học sinh nhỏ tuổi (thường từ 5-12 tuổi) chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Starters, cấp độ đầu tiên trong chuỗi Young Learners English (YLE). Các từ này tập trung vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ.

Có bao nhiêu từ vựng cần thiết cho kỳ thi Starters?

Chương trình Cambridge English: Starters bao gồm khoảng 400-500 từ vựng được phân loại theo các chủ đề quen thuộc. Tuy nhiên, việc nắm vững khoảng 200-300 từ ngữ cốt lõi trong các chủ đề chính đã là một nền tảng vững chắc để trẻ tự tin tham gia kỳ thi.

Học từ vựng Starters mất bao lâu?

Thời gian học từ vựng Starters phụ thuộc vào khả năng tiếp thu và mức độ luyện tập của từng trẻ. Với lộ trình học đều đặn 15-30 phút mỗi ngày, tập trung vào các phương pháp tương tác và vui vẻ, hầu hết trẻ em có thể nắm vững bộ từ vựng này trong khoảng 3-6 tháng.

Làm thế nào để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn?

Để giúp trẻ nhớ từ vựng Starters lâu hơn, phụ huynh nên kết hợp nhiều phương pháp như sử dụng flashcards có hình ảnh, chơi các trò chơi từ vựng, nghe các bài hát tiếng Anh có từ vựng liên quan, và khuyến khích trẻ sử dụng từ đã học trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc ôn tập lặp lại và tạo môi trường học tập vui vẻ là chìa khóa quan trọng.

Trẻ có cần biết ngữ pháp phức tạp để thi Starters không?

Không, ở cấp độ Starters, các yêu cầu về ngữ pháp rất đơn giản. Trọng tâm chính là khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng Starters trong các cấu trúc câu cơ bản. Các em chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu đơn giản, câu hỏi “Wh-” cơ bản và các thì hiện tại đơn giản để diễn đạt những ý nghĩ thường ngày.

Có ứng dụng hoặc tài liệu online nào hỗ trợ học từ vựng Starters không?

Có rất nhiều ứng dụng và tài liệu trực tuyến được thiết kế riêng để hỗ trợ trẻ học từ vựng Starters, ví dụ như các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, website của Cambridge English, hay các kênh YouTube giáo dục. Những tài nguyên này thường cung cấp các trò chơi tương tác, video bài hát và bài tập thực hành giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả.

Học từ vựng theo chủ đề có lợi ích gì?

Học từ vựng Starters theo chủ đề giúp trẻ em dễ dàng liên kết các từ với nhau, tạo thành một hệ thống kiến thức có tổ chức. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn mà còn giúp trẻ biết cách áp dụng từ ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đó phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng giao tiếp tự nhiên.

Tổng Kết

Việc nắm vững từ vựng Starters là nền tảng vững chắc giúp các em nhỏ tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge English: Starters và mở cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh rộng lớn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã giới thiệu chi tiết các nhóm từ vựng thiết yếu cùng những phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng cụ thể. Với sự kiên trì, hứng thú và việc áp dụng các chiến lược học tập phù hợp, mỗi em học sinh đều có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách tốt nhất, chuẩn bị cho những bước tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh.