Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ sớm đóng vai trò quan trọng đối với sự hình thành nền tảng học tập vững chắc của trẻ nhỏ. Kỳ thi Cambridge English: Starters, còn được biết đến là Pre-A1 Starters, là một trong những cột mốc đầu tiên giúp các em làm quen và tự tin với tiếng Anh. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi này, việc nắm vững từ vựng Starters theo chủ đề là yếu tố then chốt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho quý phụ huynh và các em học sinh một cái nhìn toàn diện về các nhóm từ vựng tiếng Anh thiết yếu, cùng với những phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Starters Đối Với Trẻ
Từ vựng Starters không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà còn là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho trẻ em. Ở độ tuổi từ 5 đến 12, trẻ em có khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng. Việc học từ vựng Pre-A1 Starters giúp các em phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách cân bằng ngay từ những bước khởi đầu.
Nắm vững bộ từ vựng Starters giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động học tập trên lớp, giao tiếp với bạn bè hoặc thậm chí là hiểu các câu chuyện, bài hát tiếng Anh đơn giản. Hơn nữa, việc tích lũy đủ vốn từ vựng cần thiết còn tạo đà cho các cấp độ Cambridge English cao hơn như Movers và Flyers, mở ra cánh cửa rộng lớn đến thế giới kiến thức quốc tế cho các bé trong tương lai. Một nghiên cứu của Cambridge English cho thấy, trẻ em bắt đầu học tiếng Anh sớm và duy trì việc ôn luyện từ vựng thường xuyên có xu hướng đạt thành tích tốt hơn rõ rệt trong các kỳ thi quốc tế.
Các Nhóm Từ Vựng Quan Trọng Trong Starters
Kỳ thi Cambridge English: Starters tập trung vào các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Việc hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo từng nhóm chủ đề giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là các nhóm từ vựng Starters cơ bản và thiết yếu nhất mà trẻ cần nắm vững.
Từ Vựng Về Gia Đình
Chủ đề gia đình là một trong những nhóm từ vựng khởi đầu quan trọng nhất trong lộ trình học tiếng Anh cho trẻ em. Việc học các từ ngữ liên quan đến gia đình giúp trẻ dễ dàng mô tả và nói về những người thân yêu xung quanh mình, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Những từ như father, mother, brother, sister, grandmother, grandfather không chỉ là danh từ mà còn là cầu nối cảm xúc, giúp trẻ thể hiện tình cảm của mình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
father | n. | /ˈfɑːðər/ | cha |
mother | n. | /ˈmʌðər/ | mẹ |
brother | n. | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai |
sister | n. | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
parent | n. | /ˈpeərənt/ | cha mẹ |
son | n. | /sʌn/ | con trai |
daughter | n. | /ˈdɔːtər/ | con gái |
grandmother | n. | /ˈɡrænˌmʌðər/ | bà |
grandfather | n. | /ˈɡrænfæðər/ | ông |
uncle | n. | /ˈʌŋkəl/ | chú/bác trai |
aunt | n. | /ænt/ | cô/bác gái |
cousin | n. | /ˈkʌzən/ | anh/chị/em họ |
baby | n. | /ˈbeɪbi/ | em bé |
teenager | n. | /ˈtiːneɪdʒər/ | thanh thiếu niên |
children | n. | /ˈtʃɪldrən/ | trẻ em |
family | n. | /ˈfæmɪli/ | gia đình |
relative | n. | /ˈrɛlətɪv/ | người thân |
nephew | n. | /ˈnɛfjuː/ | cháu trai |
niece | n. | /niːs/ | cháu gái |
parents | n. | /ˈpeərənts/ | cha mẹ |
family tree | n. | /ˈfæmɪli triː/ | cây gia đình |
stepbrother | n. | /ˈstɛpˌbrʌðər/ | anh trai dượng |
stepsister | n. | /ˈstɛpˌsɪstər/ | chị gái dượng |
husband | n. | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
wife | n. | /waɪf/ | vợ |
auntie | n. | /ˈænti/ | dì, cô |
sibling | n. | /ˈsɪblɪŋ/ | anh/chị em |
child | n. | /tʃaɪld/ | đứa trẻ |
Từ Vựng Về Trường Học
Môi trường học đường là nơi trẻ dành phần lớn thời gian trong ngày. Do đó, việc nắm vững các từ vựng Starters liên quan đến trường học là vô cùng cần thiết. Những từ ngữ như school, teacher, student, classroom, book, desk, pencil không chỉ giúp các em hiểu được các chỉ dẫn của giáo viên mà còn hỗ trợ việc học tập và tương tác với bạn bè trong lớp. Một vốn từ vựng vững chắc về chủ đề này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia các hoạt động giáo dục và phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thế giới và cuộc sống tương lai: Những viễn cảnh gần kề
- Tối Ưu Luyện Nói Tiếng Anh Cùng Người Ảo Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Tính Từ Phân Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Global Success Chi Tiết
- Cải Thiện Kỹ Năng IELTS Writing Hiệu Quả
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
school | n. | /skuːl/ | trường học |
teacher | n. | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
student | n. | /ˈstjuːdnt/ | học sinh |
classroom | n. | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
book | n. | /bʊk/ | sách |
desk | n. | /desk/ | bàn học |
pencil | n. | /ˈpensl/ | bút chì |
eraser | n. | /ɪˈreɪzər/ | cục tẩy |
ruler | n. | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
notebook | n. | /ˈnoʊtbʊk/ | vở, sổ tay |
pen | n. | /pen/ | bút bi |
whiteboard | n. | /ˈwaɪtbɔːrd/ | bảng trắng |
chalk | n. | /ʧɔːk/ | phấn |
chair | n. | /ʧɛr/ | ghế |
timetable | n. | /ˈtaɪmˌteɪbl/ | thời khóa biểu |
test | n. | /tɛst/ | bài kiểm tra |
schoolbag | n. | /ˈskuːlbæɡ/ | cặp sách |
pencil case | n. | /ˈpɛnsəl keɪs/ | hộp bút |
lesson | n. | /ˈlɛsən/ | bài học |
break | n. | /breɪk/ | giờ nghỉ |
subject | n. | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
homework | n. | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | bài tập về nhà |
library | n. | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
computer | n. | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
printer | n. | /ˈprɪntər/ | máy in |
project | n. | /ˈprɒdʒɛkt/ | dự án, bài tập nhóm |
partner | n. | /ˈpɑːrtnər/ | bạn học |
playground | n. | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
friend | n. | /frɛnd/ | bạn bè |
Từ Vựng Về Thời Tiết
Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và các từ vựng liên quan đến nó là phần không thể thiếu trong bộ từ vựng Starters. Trẻ em sẽ học cách mô tả các hiện tượng tự nhiên như sunny, rainy, cloudy, windy, và các trạng thái nhiệt độ như hot, cold, warm. Việc nắm vững nhóm từ này giúp các em có thể dễ dàng hỏi và trả lời về điều kiện thời tiết, từ đó mở rộng khả năng giao tiếp và miêu tả thế giới xung quanh bằng tiếng Anh một cách sinh động.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
sunny | adj. | /ˈsʌni/ | nắng |
rainy | adj. | /ˈreɪni/ | mưa |
cloudy | adj. | /ˈklaʊdi/ | có mây |
windy | adj. | /ˈwɪndi/ | có gió |
snowing | adj. | /ˈsnəʊɪŋ/ | có tuyết |
foggy | adj. | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
hot | adj. | /hɒt/ | nóng |
cold | adj. | /kəʊld/ | lạnh |
warm | adj. | /wɔːm/ | ấm |
cool | adj. | /kuːl/ | mát mẻ |
thunder | n. | /ˈθʌndər/ | sấm |
lightning | n. | /ˈlaɪtnɪŋ/ | chớp |
storm | n. | /stɔːm/ | bão |
temperature | n. | /ˈtɛmpərətʃər/ | nhiệt độ |
weather | n. | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
forecast | n. | /ˈfɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
snowflakes | n. | /ˈsnəʊfleɪks/ | bông tuyết |
breeze | n. | /briːz/ | làn gió nhẹ |
rainbow | n. | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
ice | n. | /aɪs/ | băng |
hail | n. | /heɪl/ | mưa đá |
drizzle | n. | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
fog | n. | /fɒɡ/ | sương mù |
thunderstorm | n. | /ˈθʌndərstɔːm/ | giông bão |
chilly | adj. | /ˈtʃɪli/ | lạnh cóng |
heatwave | n. | /ˈhiːtweɪv/ | đợt sóng nhiệt |
humid | adj. | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
clear sky | n. | /klɪə skaɪ/ | trời quang đãng |
freezing | adj. | /ˈfriːzɪŋ/ | lạnh giá |
Từ Vựng Về Ngày Giờ
Hiểu biết về thời gian là một kỹ năng sống quan trọng, và trong tiếng Anh, nó cũng là một phần không thể thiếu của bộ từ vựng Starters. Các từ như today, tomorrow, yesterday, morning, afternoon, evening, night, cùng với các ngày trong tuần và các đơn vị thời gian như hour, minute, second giúp trẻ em học cách sắp xếp lịch trình, kể lại sự kiện và hiểu các khái niệm về thời gian trong ngữ cảnh tiếng Anh. Điều này không chỉ hỗ trợ bài thi mà còn rèn luyện tư duy logic cho các bé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
today | adv. | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
tomorrow | adv. | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
yesterday | adv. | /ˈjɛstərdeɪ/ | hôm qua |
morning | n. | /ˈmɔːnɪŋ/ | buổi sáng |
afternoon | n. | /ˌɑːftərˈnuːn/ | buổi chiều |
evening | n. | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
night | n. | /naɪt/ | ban đêm |
week | n. | /wiːk/ | tuần |
weekend | n. | /ˈwiːkˌɛnd/ | cuối tuần |
month | n. | /mʌnθ/ | tháng |
year | n. | /jɪər/ | năm |
hour | n. | /aʊər/ | giờ |
minute | n. | /ˈmɪnɪt/ | phút |
second | n. | /ˈsɛkənd/ | giây |
clock | n. | /klɒk/ | đồng hồ |
time | n. | /taɪm/ | thời gian |
now | adv. | /naʊ/ | bây giờ |
soon | adv. | /suːn/ | sớm |
later | adv. | /ˈleɪtər/ | muộn hơn |
early | adj. | /ˈɜːli/ | sớm |
late | adj. | /leɪt/ | muộn |
day | n. | /deɪ/ | ngày |
weekday | n. | /ˈwiːkdeɪ/ | ngày trong tuần |
Monday | n. | /ˈmʌndeɪ/ | thứ hai |
Tuesday | n. | /ˈtjuːzdeɪ/ | thứ ba |
Wednesday | n. | /ˈwɛnzdeɪ/ | thứ tư |
Thursday | n. | /ˈθɜːzdeɪ/ | thứ năm |
Friday | n. | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ sáu |
Saturday | n. | /ˈsætərdeɪ/ | thứ bảy |
Sunday | n. | /ˈsʌndeɪ/ | chủ nhật |
Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
Khả năng mô tả bản thân và người khác là một kỹ năng giao tiếp cơ bản, và bộ từ vựng Starters về các bộ phận cơ thể giúp trẻ làm được điều đó. Các từ như head, eye, ear, nose, mouth, hand, leg, foot không chỉ giúp trẻ miêu tả hình dáng mà còn hỗ trợ việc học các câu lệnh đơn giản như “Touch your nose” hoặc “Raise your hand”. Nắm vững nhóm từ này là nền tảng để trẻ hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến sức khỏe và hành động.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
head | n. | /hɛd/ | đầu |
eye | n. | /aɪ/ | mắt |
ear | n. | /ɪə(r)/ | tai |
nose | n. | /nəʊz/ | mũi |
mouth | n. | /maʊθ/ | miệng |
teeth | n. | /tiːθ/ | răng |
hair | n. | /hɛə(r)/ | tóc |
neck | n. | /nɛk/ | cổ |
shoulder | n. | /ˈʃoʊldər/ | vai |
arm | n. | /ɑːrm/ | cánh tay |
elbow | n. | /ˈɛlboʊ/ | khuỷu tay |
hand | n. | /hænd/ | tay |
finger | n. | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
chest | n. | /ʧɛst/ | ngực |
stomach | n. | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
back | n. | /bæk/ | lưng |
waist | n. | /weɪst/ | eo |
leg | n. | /lɛɡ/ | chân |
knee | n. | /niː/ | đầu gối |
foot | n. | /fʊt/ | chân (bàn chân) |
toe | n. | /təʊ/ | ngón chân |
skin | n. | /skɪn/ | da |
heart | n. | /hɑːrt/ | tim |
Từ Vựng Về Động Vật
Thế giới động vật luôn thu hút sự chú ý của trẻ em, và việc học các từ vựng Starters về chủ đề này sẽ giúp các em dễ dàng thể hiện sự yêu thích và hiểu biết của mình. Các từ như dog, cat, fish, bird, chicken, cow không chỉ là tên gọi của các loài vật quen thuộc mà còn là cơ hội để trẻ học cách phân loại và miêu tả đặc điểm của chúng. Đây là một chủ đề thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của trẻ một cách tự nhiên và sinh động.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
dog | n. | /dɔɡ/ | chó |
cat | n. | /kæt/ | mèo |
fish | n. | /fɪʃ/ | cá |
bird | n. | /bɜːd/ | chim |
chicken | n. | /ˈʧɪkɪn/ | gà |
cow | n. | /kaʊ/ | bò |
pig | n. | /pɪɡ/ | lợn |
lion | n. | /ˈlaɪən/ | sư tử |
tiger | n. | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
butterfly | n. | /ˈbʌtərflaɪ/ | bươm bướm |
elephant | n. | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey | n. | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
zebra | n. | /ˈziːbrə/ | ngựa vằn |
giraffe | n. | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
bear | n. | /bɛər/ | gấu |
kangaroo | n. | /ˌkæŋɡəˈruː/ | chuột túi |
crocodile | n. | /ˈkrɒkədaɪl/ | cá sấu |
owl | n. | /aʊl/ | cú |
snake | n. | /sneɪk/ | rắn |
hippopotamus | n. | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | hà mã |
parrot | n. | /ˈpærət/ | vẹt |
rabbit | n. | /ˈræbɪt/ | thỏ |
wolf | n. | /wʊlf/ | sói |
camel | n. | /ˈkæməl/ | lạc đà |
rhinoceros | n. | /raɪˈnɒsərəs/ | tê giác |
deer | n. | /dɪə(r)/ | hươu |
bat | n. | /bæt/ | dơi |
seal | n. | /siːl/ | hải cẩu |
koala | n. | /kəʊˈɑːlə/ | gấu koala |
tortoise | n. | /ˈtɔːtəs/ | rùa |
whale | n. | /weɪl/ | cá voi |
shark | n. | /ʃɑːrk/ | cá mập |
frog | n. | /frɒɡ/ | ếch |
tree | n. | /triː/ | cây |
flower | n. | /ˈflaʊər/ | hoa |
grass | n. | /ɡrɑːs/ | cỏ |
fruit | n. | /fruːt/ | trái cây |
apple | n. | /ˈæpl/ | táo |
pineapple | n. | /ˈpaɪnæpl/ | dứa |
mango | n. | /ˈmæŋɡəʊ/ | xoài |
banana | n. | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
coconut | n. | /ˈkəʊkəˌnʌt/ | dừa |
Từ Vựng Về Màu Sắc và Đồ Vật
Màu sắc và các đồ vật xung quanh là những khái niệm đầu tiên mà trẻ em tiếp xúc khi học một ngôn ngữ mới. Bộ từ vựng Starters này bao gồm các màu cơ bản như red, blue, yellow, green, và tên gọi của những vật dụng quen thuộc trong nhà như chair, table, bed, sofa. Việc nắm vững nhóm từ này giúp trẻ không chỉ nhận biết và gọi tên các đồ vật mà còn miêu tả chúng một cách chi tiết hơn, từ đó tăng cường khả năng quan sát và diễn đạt bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
red | adj. | /rɛd/ | màu đỏ |
blue | adj. | /bluː/ | màu xanh dương |
yellow | adj. | /ˈjɛloʊ/ | màu vàng |
green | adj. | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
orange | adj. | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam |
pink | adj. | /pɪŋk/ | màu hồng |
black | adj. | /blæk/ | màu đen |
white | adj. | /waɪt/ | màu trắng |
brown | adj. | /braʊn/ | màu nâu |
purple | adj. | /ˈpɜːrpl/ | màu tím |
chair | n. | /ʧɛər/ | cái ghế |
table | n. | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
bed | n. | /bɛd/ | cái giường |
sofa | n. | /ˈsəʊfə/ | ghế sofa |
cupboard | n. | /ˈkʌpbɔːrd/ | tủ đựng đồ |
shelf | n. | /ʃɛlf/ | kệ |
rug | n. | /rʌɡ/ | thảm |
curtain | n. | /ˈkɜːrtən/ | rèm cửa |
lamp | n. | /læmp/ | đèn bàn |
clock | n. | /klɒk/ | đồng hồ treo tường |
mirror | n. | /ˈmɪrər/ | gương |
picture | n. | /ˈpɪktʃər/ | tranh ảnh |
window | n. | /ˈwɪndoʊ/ | cửa sổ |
door | n. | /dɔːr/ | cửa |
pillow | n. | /ˈpɪloʊ/ | gối |
blanket | n. | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
fridge | n. | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
kitchen | n. | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
bathroom | n. | /ˈbɑːθruːm/ | phòng tắm |
wardrobe | n. | /ˈwɔːdrəʊb/ | tủ quần áo |
Từ Vựng Về Thức Ăn và Đồ Uống
Ẩm thực là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và việc học các từ vựng Starters về thức ăn, đồ uống giúp trẻ dễ dàng diễn đạt sở thích cá nhân cũng như tham gia vào các cuộc trò chuyện về bữa ăn. Các từ như milk, bread, juice, egg, water, rice là những từ thông dụng nhất mà trẻ sẽ gặp hàng ngày. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi gọi món, miêu tả món ăn yêu thích, hoặc đơn giản là yêu cầu những gì mình muốn uống.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
milk | n. | /mɪlk/ | sữa |
bread | n. | /brɛd/ | bánh mì |
juice | n. | /dʒuːs/ | nước trái cây |
egg | n. | /ɛɡ/ | quả trứng |
water | n. | /ˈwɔːtər/ | nước |
rice | n. | /raɪs/ | cơm |
pasta | n. | /ˈpɑːstə/ | mì ống |
sandwich | n. | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp |
cake | n. | /keɪk/ | bánh ngọt |
biscuit | n. | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
chocolate | n. | /ˈʧɒklət/ | sô-cô-la |
soup | n. | /suːp/ | súp |
hamburger | n. | /ˈhæmbɜːɡər/ | bánh hamburger |
salad | n. | /ˈsæləd/ | salad |
potato | n. | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
carrot | n. | /ˈkærət/ | cà rốt |
tomato | n. | /təˈmeɪtəʊ/ | cà chua |
cheese | n. | /ʧiːz/ | phô mai |
butter | n. | /ˈbʌtər/ | bơ |
yogurt | n. | /ˈjoʊɡərt/ | sữa chua |
cereal | n. | /ˈsɪərɪəl/ | ngũ cốc |
coffee | n. | /ˈkɔːfi/ | cà phê |
tea | n. | /tiː/ | trà |
soda | n. | /ˈsəʊdə/ | nước ngọt |
Từ Vựng Về Nơi Chốn và Vị Trí
Việc định vị và mô tả không gian là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Bộ từ vựng Starters về nơi chốn và vị trí giúp trẻ hiểu và sử dụng các giới từ chỉ vị trí như left, right, top, bottom, near, far, beside, between, behind, in front of, next to, above, below, in the middle. Ngoài ra, các từ chỉ địa điểm quen thuộc như market, school, park, hospital, library cũng giúp trẻ dễ dàng hỏi đường, miêu tả vị trí của các địa điểm và hiểu các chỉ dẫn. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi tương tác trong môi trường đa dạng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
left | adj. | /lɛft/ | bên trái |
right | adj. | /raɪt/ | bên phải |
top | n. | /tɒp/ | phía trên |
bottom | n. | /ˈbɒtəm/ | phía dưới |
front | n. | /frʌnt/ | phía trước |
back | n. | /bæk/ | phía sau |
middle | n. | /ˈmɪdl/ | ở giữa |
near | adj. | /nɪə(r)/ | gần |
far | adj. | /fɑː(r)/ | xa |
beside | prep. | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
between | prep. | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa hai cái |
behind | prep. | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
in front of | prep. | /ɪn frʌnt ɒv/ | trước mặt |
next to | prep. | /nɛkst tuː/ | kế bên |
above | prep. | /əˈbʌv/ | phía trên (cao hơn) |
below | prep. | /bɪˈləʊ/ | phía dưới (thấp hơn) |
in the middle | prep. | /ɪn ðə ˈmɪdl/ | ở giữa |
at the end | prep. | /ət ðə ɛnd/ | ở cuối |
over | prep. | /ˈəʊvə(r)/ | trên (vị trí cao) |
under | prep. | /ˈʌndə(r)/ | dưới |
inside | prep. | /ˌɪnˈsaɪd/ | ở trong |
outside | prep. | /ˌaʊtˈsaɪd/ | ở ngoài |
around | prep. | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
near to | prep. | /nɪə(r) tuː/ | gần với |
far from | prep. | /fɑː frɒm/ | xa khỏi |
market | n. | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ |
supermarket | n. | /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ | siêu thị |
school | n. | /skuːl/ | trường học |
hotel | n. | /hoʊˈtɛl/ | khách sạn |
bookstore | n. | /ˈbʊkˌstɔːr/ | hiệu sách |
park | n. | /pɑːrk/ | công viên |
hospital | n. | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
library | n. | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
restaurant | n. | /ˈrɛstərɒnt/ | nhà hàng |
bank | n. | /bæŋk/ | ngân hàng |
post office | n. | /ˈpəʊst ˈɒfɪs/ | bưu điện |
cinema | n. | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
street | n. | /striːt/ | con phố |
city | n. | /ˈsɪti/ | thành phố |
country | n. | /ˈkʌntri/ | đất nước, quốc gia |
by the door | prep. | /baɪ ðə dɔːr/ | gần cửa |
across from | prep. | /əˈkrɒs frɒm/ | đối diện với |
next door | prep. | /nɛkst dɔːr/ | bên cạnh (cửa kế bên) |
in the corner | prep. | /ɪn ðə ˈkɔːnə(r)/ | ở góc |
at the corner | prep. | /æt ðə ˈkɔːnə(r)/ | ở góc |
Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông
Phương tiện giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và cũng là một chủ đề phổ biến trong các bài thi Starters. Việc học các từ vựng Starters như car, bus, bike, train, airplane, boat, taxi giúp trẻ em nhận biết các loại phương tiện và mô tả cách di chuyển. Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp các em hiểu các câu chuyện, bài hát mà còn giúp phát triển khả năng diễn đạt về các hoạt động di chuyển và cuộc sống xung quanh mình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
car | n. | /kɑːr/ | ô tô |
bus | n. | /bʌs/ | xe buýt |
bike | n. | /baɪk/ | xe đạp |
train | n. | /treɪn/ | tàu hỏa |
airplane | n. | /ˈɛəpleɪn/ | máy bay |
boat | n. | /bəʊt/ | thuyền |
taxi | n. | /ˈtæksi/ | taxi |
ship | n. | /ʃɪp/ | tàu thủy |
motorbike | n. | /ˈməʊtərbaɪk/ | xe máy |
subway | n. | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
bus stop | n. | /bʌs stɒp/ | trạm xe buýt |
train station | n. | /treɪn ˈsteɪʃən/ | ga tàu |
airport | n. | /ˈɛəpɔːt/ | sân bay |
station | n. | /ˈsteɪʃən/ | ga tàu, trạm |
road | n. | /rəʊd/ | con đường |
street | n. | /striːt/ | phố |
vehicle | n. | /ˈviːəkəl/ | phương tiện |
driver | n. | /ˈdraɪvə/ | tài xế |
passenger | n. | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
traffic | n. | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
cycle | n. | /ˈsaɪkəl/ | xe đạp |
ride | v. | /raɪd/ | đi (phương tiện) |
drive | v. | /draɪv/ | lái xe |
fly | v. | /flaɪ/ | bay |
sail | v. | /seɪl/ | đi thuyền |
arrive | v. | /əˈraɪv/ | đến nơi |
leave | v. | /liːv/ | rời đi |
Từ Vựng Về Trang Phục
Chủ đề trang phục là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, và các từ vựng Starters về trang phục giúp trẻ em mô tả quần áo mình đang mặc hoặc những gì người khác đang mặc. Các từ như shirt, dress, pants, shoes, hat, jacket là những từ thông dụng giúp trẻ phát triển khả năng miêu tả và nhận biết các loại quần áo. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về vẻ ngoài và sở thích cá nhân.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
shirt | n. | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
dress | n. | /drɛs/ | váy |
pants | n. | /pænts/ | quần |
shorts | n. | /ʃɔːts/ | quần soóc |
skirt | n. | /skɜːt/ | váy |
jacket | n. | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
shoes | n. | /ʃuːz/ | giày |
socks | n. | /sɒks/ | tất |
hat | n. | /hæt/ | mũ |
coat | n. | /kəʊt/ | áo khoác dày |
T-shirt | n. | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo phông |
sweater | n. | /ˈswɛtər/ | áo len |
boots | n. | /buːts/ | ủng |
scarf | n. | /skɑːf/ | khăn quàng cổ |
gloves | n. | /ɡlʌvz/ | găng tay |
jeans | n. | /dʒiːnz/ | quần jean |
uniform | n. | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
pajamas | n. | /pəˈdʒɑːməz/ | đồ ngủ |
swimsuit | n. | /ˈswɪmsuːt/ | đồ tắm |
belt | n. | /bɛlt/ | dây lưng |
glasses | n. | /ˈɡlɑːsɪz/ | kính |
tie | n. | /taɪ/ | cà vạt |
hoodie | n. | /ˈhʊdi/ | áo khoác có mũ |
raincoat | n. | /ˈreɪnˌkəʊt/ | áo mưa |
cardigan | n. | /ˈkɑːdɪɡən/ | áo len cardigan |
cap | n. | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
watch | n. | /wɒtʃ/ | đồng hồ |
handbag | n. | /ˈhændbæɡ/ | túi xách |
ring | n. | /rɪŋ/ | nhẫn |
sunglasses | n. | /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | kính mát |
Từ Vựng Về Thể Thao
Thể thao là một hoạt động yêu thích của nhiều trẻ em, và việc học các từ vựng Starters liên quan đến chủ đề này giúp các em miêu tả sở thích, hoạt động giải trí. Các từ như football, basketball, volleyball, tennis, swimming, running, cycling là những từ thông dụng nhất. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về các môn thể thao mình yêu thích và tham gia vào các cuộc trò chuyện về hoạt động giải trí.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
football | n. | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
basketball | n. | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | bóng rổ |
volleyball | n. | /ˈvɒlɪbɔːl/ | bóng chuyền |
tennis | n. | /ˈtɛnɪs/ | quần vợt |
badminton | n. | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
swimming | n. | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi |
running | n. | /ˈrʌnɪŋ/ | chạy |
walking | n. | /ˈwɔːkɪŋ/ | đi bộ |
cycling | n. | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
skiing | n. | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
climbing | n. | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
rugby | n. | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
gymnastics | n. | /dʒɪmˈnæstɪks/ | thể dục dụng cụ |
hockey | n. | /ˈhɒki/ | khúc côn cầu |
martial arts | n. | /ˈmɑːʃəl ɑːts/ | võ thuật |
table tennis | n. | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
athletics | n. | /æθˈlɛtɪks/ | điền kinh |
skateboarding | n. | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
boxing | n. | /ˈbɒksɪŋ/ | quyền anh |
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Thường Ngày
Các hoạt động thường ngày là những điều cơ bản nhất mà trẻ em thực hiện mỗi ngày. Bộ từ vựng Starters này giúp trẻ miêu tả lịch trình và các hành động quen thuộc. Các từ như get up, brush one’s teeth, go to school, have breakfast, have lunch, have dinner, take a shower, go to bed là những từ thông dụng nhất. Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi nói về cuộc sống hàng ngày và hiểu các chỉ dẫn liên quan đến các hoạt động này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
get up | v. | /ɡɛt ʌp/ | thức dậy |
brush one’s teeth | v. | /brʌʃ wʌnz tiːθ/ | đánh răng |
go to school | v. | /ɡəʊ tə skuːl/ | đi đến trường |
go to bed | v. | /ɡəʊ tə bɛd/ | đi ngủ |
have breakfast | v. | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have lunch | v. | /hæv lʌntʃ/ | ăn trưa |
have dinner | v. | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
take a shower | v. | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm |
go to the park | v. | /ɡəʊ tə ðə pɑːk/ | đi đến công viên |
play with friends | v. | /pleɪ wɪð frɛndz/ | chơi với bạn bè |
watch TV | v. | /wɒtʃ tiːˈviː/ | xem TV |
read a book | v. | /riːd ə bʊk/ | đọc sách |
listen to music | v. | /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
play a game | v. | /pleɪ ə ɡeɪm/ | chơi trò chơi |
do homework | v. | /duː ˈhəʊmˌwɜːrk/ | làm bài tập |
ride a bike | v. | /raɪd ə baɪk/ | đi xe đạp |
go to the supermarket | v. | /ɡəʊ tə ðə ˈsuːpəmɑːrkət/ | đi siêu thị |
clean the house | v. | /kliːn ðə haʊs/ | dọn nhà |
water the plants | v. | /ˈwɔːtər ðə plænts/ | tưới cây |
feed the pets | v. | /fiːd ðə pɛts/ | cho thú cưng ăn |
go shopping | v. | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
help parents | v. | /hɛlp ˈpɛərənts/ | giúp đỡ cha mẹ |
make the bed | v. | /meɪk ðə bɛd/ | dọn giường |
take out the trash | v. | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | đổ rác |
go for a walk | v. | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
go to the library | v. | /ɡəʊ tə ðə ˈlaɪbrəri/ | đi thư viện |
make lunch | v. | /meɪk lʌntʃ/ | làm bữa trưa |
make breakfast | v. | /meɪk ˈbrɛkfəst/ | làm bữa sáng |
play football | v. | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá |
play tennis | v. | /pleɪ ˈtɛnɪs/ | chơi quần vợt |
play volleyball | v. | /pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/ | chơi bóng chuyền |
ride a horse | v. | /raɪd ə hɔːs/ | cưỡi ngựa |
sing a song | v. | /sɪŋ a sɒŋ/ | hát một bài hát |
draw a picture | v. | /drɔː ə ˈpɪktʃər/ | vẽ tranh |
play a musical instrument | v. | /pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəˌmɛnt/ | chơi nhạc cụ |
go to bed | v. | /ɡəʊ tə bɛd/ | đi ngủ |
stay with friends | v. | /steɪ wɪð frɛndz/ | ở lại với bạn bè |
play on the computer | v. | /pleɪ ɒn ðə kəmˈpjuːtə/ | chơi trên máy tính |
talk to someone | v. | /tɔːk tə ˈsʌmwʌn/ | nói chuyện với ai đó |
brush one’s hair | v. | /brʌʃ wʌnz heə(r)/ | chải tóc |
catch a bus | v. | /kætʃ ə bʌs/ | bắt xe buýt |
play with toys | v. | /pleɪ wɪð tɔɪz/ | chơi với đồ chơi |
go swimming | v. | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
eat dinner | v. | /iːt ˈdɪnər/ | ăn tối |
wash the dishes | v. | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | rửa bát |
play a board game | v. | /pleɪ ə bɔːd ɡeɪm/ | chơi trò chơi bàn cờ |
relax at home | v. | /rɪˈlæks æt həʊm/ | thư giãn ở nhà |
go jogging | v. | /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ | đi chạy bộ |
take a nap | v. | /teɪk ə næp/ | ngủ trưa |
Phương Pháp Học Từ Vựng Starters Hiệu Quả
Để giúp trẻ em nắm vững từ vựng Starters một cách bền vững và hứng thú, việc áp dụng các phương pháp học tập phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là những cách tiếp cận đã được chứng minh là hiệu quả, giúp các em không chỉ ghi nhớ từ mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Học Qua Trò Chơi (Game-based Learning)
Trẻ em thường học tốt hơn khi chúng được tham gia vào các trò chơi thú vị và hấp dẫn. Các hoạt động như Memory game, Flashcards, hoặc Bingo giúp trẻ nhớ từ vựng Starters lâu hơn thông qua sự tương tác và lặp lại một cách vui vẻ. Ví dụ, trong trò Memory game, trẻ sẽ lật thẻ với các từ vựng và hình ảnh tương ứng, sau đó cố gắng ghép chúng lại với nhau. Trò chơi này không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển khả năng tư duy nhanh nhạy và phản xạ. Việc kết hợp học tập với giải trí giúp tạo hứng thú cho trẻ, khiến việc học tiếng Anh không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui khám phá.
Sử Dụng Hình Ảnh và Minh Họa (Visual Aids)
Trẻ em có xu hướng tiếp thu thông tin trực quan tốt hơn rất nhiều so với việc chỉ nghe hoặc đọc chữ. Sử dụng tranh, biểu đồ, video hoặc đồ chơi mô phỏng các từ vựng Starters giúp trẻ hiểu và ghi nhớ dễ dàng. Khi học các từ vựng về động vật như “dog“, “cat“, “elephant“, người hướng dẫn có thể cho trẻ xem các hình ảnh hoặc video của những động vật này. Phương pháp này giúp trẻ liên kết từ vựng với hình ảnh trực quan, tạo thành một mạng lưới thông tin trong não bộ, làm cho từ vựng dễ nhớ hơn và dễ gợi nhớ lại khi cần sử dụng.
Học Từ Vựng Theo Chủ Đề (Thematic Learning)
Việc nhóm từ vựng Starters theo chủ đề giúp dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì học các từ riêng lẻ một cách ngẫu nhiên, việc sắp xếp chúng vào các nhóm như gia đình, trường học, động vật, hay màu sắc sẽ tạo ra một cấu trúc logic, giúp trẻ dễ dàng xâu chuỗi thông tin. Ví dụ, khi học từ vựng về thực phẩm, người hướng dẫn có thể nhóm các từ như “apple“, “banana“, “bread“, “juice” lại với nhau và cùng thảo luận về những thứ trẻ thích ăn uống. Học theo chủ đề cũng giúp trẻ dễ dàng áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Học Qua Bài Hát và Vần Điệu (Songs and Rhymes)
Âm nhạc là một phương pháp học từ vựng Starters vô cùng hiệu quả đối với trẻ em, đặc biệt là ở độ tuổi mầm non và tiểu học. Các bài hát, vần điệu, hoặc những câu thơ ngắn có thể giúp trẻ học từ vựng nhanh chóng nhờ vào sự lặp lại, nhịp điệu và giai điệu bắt tai. Ví dụ, những bài hát về màu sắc, các ngày trong tuần, hoặc động vật sẽ giúp trẻ nhớ từ vựng lâu dài và phát triển khả năng nghe và phát âm chuẩn. Hơn nữa, khi học qua âm nhạc, trẻ sẽ cảm thấy vui vẻ, giải tỏa căng thẳng và duy trì hứng thú với việc học tiếng Anh trong thời gian dài.
Học Qua Các Hoạt Động Tương Tác (Interactive Activities)
Trẻ em học tốt hơn khi chúng được tham gia vào các hoạt động tương tác, có tính vận động và giao tiếp cao như trò chuyện, đóng vai, hoặc chơi các trò chơi nhóm. Ví dụ, khi học từ vựng Starters về gia đình, người hướng dẫn có thể cho trẻ đóng vai các thành viên trong gia đình và thực hành các câu hỏi và câu trả lời đơn giản như “What is your mother’s name?” hoặc “Do you have a brother?”. Các hoạt động tương tác này giúp trẻ không chỉ học từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên, tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Starters
Thực hành là yếu tố không thể thiếu để củng cố từ vựng Starters đã học. Các bài tập vận dụng được thiết kế phù hợp với lứa tuổi và trình độ của các em sẽ giúp kiểm tra khả năng ghi nhớ, hiểu nghĩa và sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số dạng bài tập tiêu biểu mà trẻ thường gặp trong kỳ thi Starters, giúp các em làm quen với cấu trúc đề và tự tin hơn khi đối mặt với bài kiểm tra thực tế.
Bài 1. Look and Read. Put a tick (✔) or a cross (X) in the box.
Dạng bài tập này yêu cầu trẻ nhìn vào hình ảnh và đọc câu mô tả, sau đó đánh dấu tích (✔) nếu câu đúng với hình hoặc dấu chéo (X) nếu câu sai. Đây là cách tuyệt vời để kiểm tra khả năng nhận diện từ vựng Starters qua hình ảnh và hiểu câu đơn giản của trẻ. Hãy khuyến khích trẻ tập trung vào cả hình ảnh và nội dung câu để đưa ra câu trả lời chính xác nhất.
There are two examples.
Hình ảnh chú chó đang vui vẻ chơi đùa trên bãi cỏThis is a dog => Answer: ✔
These are monkeys => Answer: X
Questions:
1.
Hình ảnh một chiếc thước kẻ màu vàngThis is an eraser.
=> Answer:
2.
This is an apple.
=> Answer:
3.
Hình ảnh một đôi giày thể thao màu xanh và trắngThis is a pair of shoes.
=> Answer:
4.
These are tomatoes.
=> Answer:
5.
Hình ảnh một chiếc đồng hồ treo tường với kim chỉ 3 giờThis is a clock.
=> Answer:
Bài 2. Look and Read. Write yes or no.
Trong bài tập này, trẻ sẽ nhìn vào một bức tranh tổng thể (thường là cảnh lớp học hoặc gia đình) và đọc một loạt các câu nhận định. Nhiệm vụ của trẻ là quyết định xem mỗi câu có đúng với nội dung bức tranh hay không, sau đó viết “yes” hoặc “no“. Dạng bài này không chỉ kiểm tra từ vựng Starters mà còn rèn luyện kỹ năng quan sát chi tiết và hiểu các câu mô tả ngữ cảnh phức tạp hơn.
Example:
There are 8 students in the classroom.
Đáp án: yes
Questions:
-
The teacher is holding an apple.
-
There are two boys wearing green shirts.
-
A boy is standing in the classroom.
-
The teacher has black hair.
-
Only two students have pencil jars.
Bài 3. Read this. Choose a word from the box. Write the correct word next to numbers 1-5. There is one example.
Dạng bài điền từ vào chỗ trống này giúp trẻ vận dụng từ vựng Starters đã học vào một đoạn văn ngắn có ý nghĩa. Trẻ cần đọc hiểu ngữ cảnh của đoạn văn và chọn từ phù hợp nhất từ danh sách cho sẵn để hoàn thành câu. Đây là một bài tập rất hữu ích để kiểm tra khả năng hiểu nghĩa từ, phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc liên quan và sử dụng chúng một cách chính xác trong văn bản.
3.1
desks | playground | teachers | friends | library |
---|
My school is a small and friendly place.
It has a big (1)_____ where we can play games.
The classrooms are clean and bright, with many (2)_____ and chairs.
There is a (3)_____ with many books to read.
The (4)_____ are nice and always ready to help us.
In the afternoon, we have fun activities like drawing and singing.
I love my school because it is a great place to learn and make (5)_____.
3.2.
kitchen | trees | walls | family | window |
---|
My house is small but very cozy.
It has two bedrooms, a kitchen, and a living room.
The (1)_____ are painted in light colors, and the floor is made of wood.
There is a big (2)_____ in the living room, so we get a lot of sunlight.
In the (3)_____, we have a fridge, a stove, and a table.
The garden outside has many flowers and a few (4)_____.
I love my house because it is a peaceful place to relax and spend time with my (5)_____.
Đáp án
Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập vận dụng. Quý phụ huynh và các em học sinh có thể tham khảo để kiểm tra kết quả và hiểu rõ hơn về cách giải. Việc xem lại đáp án không chỉ giúp biết đúng sai mà còn là cơ hội để học hỏi từ những lỗi sai và củng cố lại kiến thức từ vựng Starters đã được học.
Bài 1.
- This is an eraser. (Đây là một cục tẩy.)
Answer: X
- This is an apple. (Đây là một quả táo.)
Answer: X
- This is a pair of shoes. (Đây là một đôi giày.)
Answer: ✔
- These are tomatoes. (Đây là những quả cà chua.)
Answer: ✔
- This is a clock. (Đây là một chiếc đồng hồ.)
Answer: ✔
Bài 2.
- The teacher is holding an apple. (Cô giáo đang cầm một quả táo.)
Đáp án: yes
- There are two boys wearing green shirts. (Có hai cậu bé mặc áo màu xanh lá cây.)
Đáp án: yes
- A boy is standing in the classroom. (Một cậu bé đang đứng trong lớp học.)
Đáp án: no
- The teacher has black hair. (Cô giáo có mái tóc đen.)
Đáp án: no
- Only two students have pencil jars. (Chỉ có hai học sinh có hộp bút chì.)
Đáp án: yes
Bài 3.
3.1
(1) playground
(2) desks
(3) library
(4) teachers
(5) friends
Dịch nghĩa của đoạn văn:
“Trường của tôi là một nơi nhỏ và thân thiện. Trường có một sân chơi lớn, nơi chúng tôi có thể chơi trò chơi. Các lớp học sạch sẽ và sáng sủa, có nhiều bàn học và ghế. Có một thư viện với nhiều sách để đọc. Các giáo viên rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ chúng tôi. Vào buổi chiều, chúng tôi có các hoạt động vui vẻ như vẽ và hát. Tôi yêu trường của mình vì đó là một nơi tuyệt vời để học tập và kết bạn.”
3.2
(1) walls
(2) window
(3) kitchen
(4) trees
(5) family
Dịch nghĩa của đoạn văn:
“Ngôi nhà của tôi nhỏ nhưng rất ấm cúng. Nó có hai phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng khách. Các bức tường được sơn màu sáng, và sàn nhà làm bằng gỗ. Có một cửa sổ lớn trong phòng khách, vì vậy chúng tôi nhận được rất nhiều ánh sáng mặt trời. Trong nhà bếp, chúng tôi có một chiếc tủ lạnh, một bếp và một chiếc bàn. Khu vườn bên ngoài có nhiều hoa và vài cái cây. Tôi yêu ngôi nhà của mình vì đây là một nơi yên bình để thư giãn và dành thời gian với gia đình.”
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Starters (FAQs)
Từ vựng Starters là gì?
Từ vựng Starters là bộ từ vựng cơ bản và thiết yếu được biên soạn dành cho các em học sinh nhỏ tuổi (thường từ 5-12 tuổi) chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Starters, cấp độ đầu tiên trong chuỗi Young Learners English (YLE). Các từ này tập trung vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ.
Có bao nhiêu từ vựng cần thiết cho kỳ thi Starters?
Chương trình Cambridge English: Starters bao gồm khoảng 400-500 từ vựng được phân loại theo các chủ đề quen thuộc. Tuy nhiên, việc nắm vững khoảng 200-300 từ ngữ cốt lõi trong các chủ đề chính đã là một nền tảng vững chắc để trẻ tự tin tham gia kỳ thi.
Học từ vựng Starters mất bao lâu?
Thời gian học từ vựng Starters phụ thuộc vào khả năng tiếp thu và mức độ luyện tập của từng trẻ. Với lộ trình học đều đặn 15-30 phút mỗi ngày, tập trung vào các phương pháp tương tác và vui vẻ, hầu hết trẻ em có thể nắm vững bộ từ vựng này trong khoảng 3-6 tháng.
Làm thế nào để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn?
Để giúp trẻ nhớ từ vựng Starters lâu hơn, phụ huynh nên kết hợp nhiều phương pháp như sử dụng flashcards có hình ảnh, chơi các trò chơi từ vựng, nghe các bài hát tiếng Anh có từ vựng liên quan, và khuyến khích trẻ sử dụng từ đã học trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc ôn tập lặp lại và tạo môi trường học tập vui vẻ là chìa khóa quan trọng.
Trẻ có cần biết ngữ pháp phức tạp để thi Starters không?
Không, ở cấp độ Starters, các yêu cầu về ngữ pháp rất đơn giản. Trọng tâm chính là khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng Starters trong các cấu trúc câu cơ bản. Các em chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu đơn giản, câu hỏi “Wh-” cơ bản và các thì hiện tại đơn giản để diễn đạt những ý nghĩ thường ngày.
Có ứng dụng hoặc tài liệu online nào hỗ trợ học từ vựng Starters không?
Có rất nhiều ứng dụng và tài liệu trực tuyến được thiết kế riêng để hỗ trợ trẻ học từ vựng Starters, ví dụ như các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, website của Cambridge English, hay các kênh YouTube giáo dục. Những tài nguyên này thường cung cấp các trò chơi tương tác, video bài hát và bài tập thực hành giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả.
Học từ vựng theo chủ đề có lợi ích gì?
Học từ vựng Starters theo chủ đề giúp trẻ em dễ dàng liên kết các từ với nhau, tạo thành một hệ thống kiến thức có tổ chức. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn mà còn giúp trẻ biết cách áp dụng từ ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể, từ đó phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng giao tiếp tự nhiên.
Tổng Kết
Việc nắm vững từ vựng Starters là nền tảng vững chắc giúp các em nhỏ tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge English: Starters và mở cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh rộng lớn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã giới thiệu chi tiết các nhóm từ vựng thiết yếu cùng những phương pháp học hiệu quả và bài tập vận dụng cụ thể. Với sự kiên trì, hứng thú và việc áp dụng các chiến lược học tập phù hợp, mỗi em học sinh đều có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách tốt nhất, chuẩn bị cho những bước tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh.