Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc xây dựng một vốn từ vựng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt là từ vựng IELTS Reading theo chủ đề, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là chìa khóa giúp bạn hiểu sâu sắc nội dung các bài đọc phức tạp mà còn là nền tảng để đạt được điểm số cao trong phần thi Reading. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những bí quyết để học từ vựng hiệu quả nhất.
Vì sao học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề là chiến lược tối ưu?
Hình dung ý nghĩa và ghi nhớ từ tốt hơn
Khi bạn tập trung vào các từ vựng chuyên sâu trong cùng một lĩnh vực, bộ não sẽ dễ dàng tạo ra các mối liên kết ngữ nghĩa giữa chúng. Điều này không chỉ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về ý nghĩa của từng từ mà còn củng cố khả năng ghi nhớ dài hạn. Trong nhiều trường hợp, việc nắm bắt ngữ vựng học thuật theo bối cảnh chung của một chủ đề còn cho phép người học suy đoán nghĩa của những từ mới dựa trên các từ đã biết, một kỹ năng cực kỳ hữu ích trong phần thi IELTS Reading.
Việc học từ vựng theo chủ đề kích thích khả năng liên tưởng và tư duy hệ thống. Thay vì học các từ riêng lẻ một cách rời rạc, bạn sẽ xây dựng được một mạng lưới từ vựng chặt chẽ, từ đó dễ dàng truy xuất và vận dụng linh hoạt hơn khi đối mặt với các bài đọc có nội dung tương tự. Đây là một phương pháp khoa học đã được chứng minh về hiệu quả.
Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất học tập
Việc phân loại từ vựng IELTS Reading theo chủ đề giúp bạn tinh gọn quá trình học tập. Thay vì lãng phí thời gian vào những từ không liên quan hoặc ít xuất hiện trong bài thi, bạn có thể tập trung hoàn toàn vào các từ khóa ngữ nghĩa và từ đồng nghĩa thuộc các lĩnh vực thường gặp. Điều này không chỉ tối ưu hóa nỗ lực mà còn đảm bảo rằng mỗi phút bạn dành ra đều mang lại giá trị thiết thực cho mục tiêu điểm số IELTS.
Chiến lược này đặc biệt có lợi cho những người có quỹ thời gian hạn chế. Bằng cách tập trung vào những gì quan trọng nhất, bạn có thể nhanh chóng xây dựng một vốn từ vựng đủ mạnh để đối phó với các thách thức trong phần thi đọc hiểu, từ đó nâng cao đáng kể cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi thực tế.
Nâng cao khả năng tiếp thu và áp dụng linh hoạt
Học từ vựng cho IELTS Reading theo chủ đề cho phép người học chủ động điều chỉnh tốc độ và mức độ sâu sắc. Bạn có thể dành nhiều thời gian hơn cho những chủ đề mình cảm thấy khó khăn hoặc chưa có nhiều từ ngữ chuyên sâu, đồng thời lướt qua nhanh chóng những lĩnh vực đã nắm vững. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa quá trình học, cá nhân hóa trải nghiệm và đẩy nhanh tốc độ tiếp thu kiến thức so với việc học từ vựng một cách ngẫu nhiên.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng tầm diễn đạt: Các cụm từ thay thế cho “Hiện nay” hiệu quả
- Khám Phá Toàn Diện Cấu Trúc Bài Thi IELTS Mới Nhất
- Mô Tả Người Từ Văn Hóa Khác: Ứng Dụng Trong IELTS Speaking
- Lựa Chọn Trung Tâm Gia Sư Tiếng Anh Chất Lượng tại Hà Nội
- Nắm Vững Cách Phát Âm Âm H Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
Hơn nữa, khi bạn đã làm quen với ngữ vựng của một chủ đề nhất định, khả năng đọc hiểu và phân tích các văn bản liên quan sẽ được cải thiện đáng kể. Điều này không chỉ giúp bạn giải quyết các câu hỏi Reading nhanh và chính xác hơn mà còn tăng cường sự tự tin khi đối mặt với các dạng bài phức tạp, nơi sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề là yếu tố then chốt.
Các chủ đề từ vựng IELTS Reading phổ biến và cách tiếp cận
Các bài đọc trong phần thi IELTS Reading thường xoay quanh một số chủ đề học thuật và xã hội nhất định. Việc nhận diện và chuẩn bị từ vựng chuyên sâu cho các chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý chính, chi tiết và thậm chí suy luận nghĩa của từ mới dựa trên ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các chủ đề phổ biến nhất cùng những từ vựng trọng tâm.
Chủ đề Động vật và Bảo tồn (Animals & Conservation)
Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong IELTS Reading, đặc biệt là trong các bài đọc về khoa học tự nhiên, môi trường. Các bài viết thường đề cập đến đa dạng sinh học, môi trường sống, sự tuyệt chủng của loài vật, các nỗ lực bảo tồn và tác động của con người lên thế giới tự nhiên. Hiểu rõ từ khóa ngữ nghĩa trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi lập luận và thông tin được đưa ra.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Biodiversity | (n) | /baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | đa dạng sinh học | The destruction of natural habitats has a negative impact on biodiversity.(Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.) |
Ecosystem | (n) | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | hệ sinh thái | The ecosystem of the coral reef is very complex.(Hệ sinh thái của rạn san hô rất phức tạp.) |
Habitat | (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | The forest is the natural habitat of many wild animals.(Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.) |
Conservation | (n) | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn | The conservation of endangered species is important for the balance of the ecosystem.(Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng rất quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái.) |
Extinction | (n) | /ɪkˈstɪŋʃən/ | tuyệt chủng | Many species are at risk of extinction due to human activities.(Nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người.) |
Poaching | (n) | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | săn bắn trái phép | Poaching of elephants for their ivory tusks is a serious problem in Africa.(Săn trộm voi để lấy ngà là một vấn đề nghiêm trọng ở châu Phi.) |
Predation | (n) | /prɪˈdeɪʃən/ | sự ăn thịt | Predation is a natural part of the food chain in many ecosystems.(Ăn thịt là một phần tự nhiên của chuỗi thức ăn trong nhiều hệ sinh thái.) |
Migration | (n) | /maɪˈɡreɪʃən/ | di cư | The migration of birds is an amazing natural phenomenon.(Sự di cư của các loài chim là một hiện tượng tự nhiên kỳ thú.) |
Adaptation | (n) | /ˌædæpˈteɪʃən/ | sự thích nghi | The adaptation of animals to their environment is crucial for their survival.(Sự thích nghi của động vật với môi trường của chúng là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng.) |
Herbivore | (n) | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | động vật ăn cỏ | Deer and cows are examples of herbivores.(Hươu và bò là những ví dụ về động vật ăn cỏ.) |
Carnivore | (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt | Lions and tigers are examples of carnivores.(Sư tử và hổ là những ví dụ về động vật ăn thịt.) |
Omnivore | (n) | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | động vật ăn tạp | Humans are examples of omnivores as they eat both plants and animals(Con người là ví dụ về động vật ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và động vật) |
Erosion | (n) | /ɪˈroʊʒən/ | xói mòn | The erosion of soil can cause landslides and loss of habitats.(Xói mòn đất có thể gây sạt lở đất và mất môi trường sống.) |
Emission | (n) | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải | The emission of greenhouse gases is causing climate change.(Việc phát thải khí nhà kính đang gây ra biến đổi khí hậu.) |
Deforestation | (n) | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | phá rừng | Deforestation is a major cause of habitat loss and biodiversity decline(Phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống và suy giảm đa dạng sinh học.) |
Raise st in captivity | (phr) | /reɪz ɪn kæpˈtɪvɪti/ | Nuôi nhốt | Many conservation organizations raise endangered species in captivity to help increase their population and ensure their survival.(Nhiều tổ chức bảo tồn nuôi nhốt các loài có nguy cơ tuyệt chủng để giúp tăng dân số và đảm bảo sự tồn tại của chúng.) |
Endangered | (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | có nguy cơ tuyệt chủng | The population of pandas is endangered due to habitat loss and poaching.(Quần thể gấu trúc đang bị đe dọa do mất môi trường sống và nạn săn trộm.) |
Exotic | (adj) | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | kỳ lạ | The aquarium has a special exhibit featuring exotic fish from all around the world, including the colorful and rare Mandarin fish.(Thủy cung có một cuộc triển lãm đặc biệt trưng bày các loài cá kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả loài cá Mandarin quý hiếm đầy màu sắc.) |
Sustainable | (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | Sustainable fishing practices are important for maintaining healthy fish populations and preserving marine ecosystems.(Thực hành đánh bắt bền vững rất quan trọng để duy trì quần thể cá khỏe mạnh và bảo tồn hệ sinh thái biển.) |
Wild | (adj) | /waɪld/ | hoang dã | The African savanna is home to a variety of wild animals such as lions, elephants, and zebras.(Xavan châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã như sư tử, voi và ngựa vằn.) |
Chủ đề Công nghệ (Technology)
Với sự phát triển vũ bão của khoa học kỹ thuật, chủ đề Công nghệ là một trong những lĩnh vực được khai thác nhiều nhất trong các bài đọc IELTS. Từ trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây đến an ninh mạng và các phát minh mới, ngữ vựng chuyên sâu về công nghệ là không thể thiếu. Nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu bài mà còn mở rộng kiến thức chung về thế giới hiện đại.
Cải tiến công nghệ và thuật toán trong IELTS Reading
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Technology | (n) | /tɛkˈnɑlədʒi/ | công nghệ | The rapid advancement of technology has revolutionized the way we live our lives.(Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.) |
Cybersecurity | (n) | /ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/ | an ninh mạng | With the rise of cyber attacks, it’s important to have strong cybersecurity measures in place to protect sensitive information.(Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm là rất quan trọng.) |
Innovate | (v) | /ˈɪnəveɪt/ | đổi mới, sáng tạo | Companies must constantly innovate to stay ahead in the technology market.(Các công ty phải liên tục đổi mới để đi đầu trong thị trường công nghệ.) |
Algorithm | (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán | Google’s search algorithm is constantly evolving to provide users with the most relevant search results.(Thuật toán tìm kiếm của Google luôn tiến hóa để cung cấp cho người dùng các kết quả tìm kiếm liên quan nhất.) |
Database | (n) | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu | The company’s customer database contains information on millions of customers from around the world.(Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty chứa thông tin về hàng triệu khách hàng từ khắp thế giới.) |
Analytics | (n) | /əˈnælɪtɪks/ | phân tích dữ liệu | The company uses analytics to track user behavior on their website and improve the user experience.(Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của họ và cải thiện trải nghiệm người dùng.) |
Cloud computing | (n phr) | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | điện toán đám mây | Many companies now use cloud computing to store and access their data.(Nhiều công ty hiện sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ.) |
Encryption | (n) | /ɪnˈkrɪpʃən/ | mã hóa | The message was sent using end-to-end encryption to ensure privacy and security.(Tin nhắn được gửi bằng mã hóa đầu cuối để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật.) |
Firewall | (n) | /ˈfaɪərwɔːl/ | tường lửa | A firewall is a security measure that monitors and controls incoming and outgoing network traffic.(Tường lửa là một biện pháp bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra.) |
Hack | (v) | /hæk/ | tấn công mạng | The website was hacked last night by an unknown group of hackers.(Trang web đã bị tấn công đêm qua bởi một nhóm tin tặc không xác định.) |
Machine learning | (n phr) | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | học máy | The new app uses machine learning to personalize content for each user.(Ứng dụng mới sử dụng công nghệ học máy để cá nhân hóa nội dung cho từng người dùng.) |
Malware | (n) | /ˈmælweər/ | phần mềm độc hại | The virus was disguised as a harmless download, but it was actually malware.(Vi-rút được ngụy trang dưới dạng một bản tải xuống vô hại, nhưng nó thực sự là phần mềm độc hại.) |
Phishing | (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | lừa đảo trên mạng | This email was a phishing attempt to steal personal information.(Email này là một nỗ lực lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.) |
Virtual reality | (n phr) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | thực tế ảo | The game uses virtual reality to immerse players in a realistic world.(Trò chơi sử dụng thực tế ảo để đưa người chơi vào một thế giới thực tế.) |
Automate | (v) | /ˈɔːtəmeɪt/ | tự động hóa | The factory has automated many of its processes to increase production speed.(Nhà máy đã tự động hóa nhiều quy trình để tăng tốc độ sản xuất.) |
Optimize | (v) | /ˈɒptɪmaɪz/ | tối ưu hóa | The software is designed to optimize the performance of your computer.(Phần mềm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của máy tính của bạn.) |
Debug | (v) | /diːˈbʌɡ/ | sửa lỗi, khắc phục lỗi | The programmer spent hours debugging the code to fix the error.(Lập trình viên đã dành hàng giờ để gỡ lỗi mã code để sửa lỗi.) |
Upgrade | (v) | /ˈʌpɡreɪd/ | nâng cấp | The company plans to upgrade its software next year to include new features.(Công ty có kế hoạch nâng cấp phần mềm của mình vào năm tới để bao gồm các tính năng mới.) |
Digital | (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số hóa | The world is becoming increasingly digital, with many people preferring to read books on their e-readers rather than in print.(Thế giới đang ngày càng trở nên kỹ thuật số hóa, với nhiều người ưa thích đọc sách trên máy đọc sách điện tử thay vì in ấn.) |
Wireless | (adj) | /ˈwaɪərləs/ | không dây | The new headphones use wireless technology to connect to your device.(Tai nghe mới sử dụng công nghệ không dây để kết nối với thiết bị của bạn.) |
Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tương tác, làm việc và học tập. Việc nắm bắt các từ ngữ học thuật liên quan đến công nghệ không chỉ giúp bạn làm tốt bài thi mà còn cập nhật kiến thức về thế giới xung quanh.
Chủ đề Sức khỏe (Health)
Sức khỏe là một chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc học thuật, bao gồm cả IELTS Reading. Các bài viết có thể tập trung vào bệnh tật, phương pháp điều trị, y tế công cộng, lối sống lành mạnh, dịch bệnh toàn cầu hoặc nghiên cứu y học. Sở hữu từ vựng theo chủ đề này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và các lập luận liên quan đến y tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Health | (n) | /helθ/ | sức khỏe | Regular exercise is important for maintaining good health.(Tập thể dục thường xuyên là quan trọng để giữ gìn sức khỏe tốt.) |
Disease | (n) | /dɪˈziːz/ | bệnh tật | She was diagnosed with a rare disease.(Cô ấy được chẩn đoán mắc một loại bệnh hiếm.) |
Symptom | (n) | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | Fever is a common symptom of the flu.(Sốt là triệu chứng phổ biến của cúm.) |
Diagnosis | (n) | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | sự chẩn đoán bệnh | The doctor gave a quick diagnosis of the problem.(Bác sĩ đưa ra một chẩn đoán nhanh chóng về vấn đề.) |
Treatment | (n) | /ˈtriːtmənt/ | sự điều trị | He is undergoing treatment for cancer.(Anh ấy đang điều trị bệnh ung thư.) |
Cure | (n,v) | /kjʊər/ | sự điều trị/ điều trị | The doctors have been working to cure her of the disease.(Các bác sĩ đã cố gắng chữa khỏi bệnh cho cô ấy.) |
Vaccine | (n) | /ˈvæksiːn/ | vắc-xin | The vaccine has been proven to be effective against the virus.(Vắc-xin đã được chứng minh là hiệu quả chống lại virus.) |
Immunization | (n) | /ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən/ | tiêm chủng | Immunization is recommended for children at a young age.(Tiêm chủng được khuyến cáo cho trẻ em ở độ tuổi trẻ.) |
Immunity | (n) | /ɪˈmjuːnəti/ | miễn dịch | Having strong immunity can help fight off infections.(Có miễn dịch mạnh có thể giúp chống lại các nhiễm trùng.) |
Epidemic | (n) | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh | The country is experiencing a flu epidemic.(Đất nước đang trải qua một đợt dịch cúm.) |
Pandemic | (n) | /pænˈdemɪk/ | đại dịch | COVID-19 is a pandemic that has affected the whole world.(COVID-19 là một đại dịch đã ảnh hưởng đến toàn thế giới.) |
Infection | (n) | /ɪnˈfekʃn/ | sự nhiễm trùng | The wound became infected and required antibiotics.(Vết thương đã bị nhiễm trùng và cần phải dùng kháng sinh.) |
Antibiotic | (n) | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | kháng sinh | The doctor prescribed antibiotics to treat the infection.(Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.) |
Alleviate | (v) | /əˈliːvɪeɪt/ | làm giảm bớt, giảm nhẹ | The new medicine is designed to alleviate pain and reduce inflammation.(Loại thuốc mới được thiết kế để giảm đau và giảm viêm.) |
Recover | (v) | /rɪˈkʌvər/ | phục hồi | It took her several weeks to recover from the flu.(Cô ấy đã mất vài tuần để khỏi bệnh cúm.) |
Nauseous | (adj) | /ˈnɔːʃəs/ | buồn nôn | The bumpy car ride made me feel nauseous.(Chuyến xe gập ghềnh khiến tôi cảm thấy buồn nôn.) |
Contagious | (adj) | /kənˈteɪdʒəs/ | lây nhiễm | Chickenpox is a contagious disease that can spread quickly among children.(Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng ở trẻ em.) |
Sedentary | (adj) | /ˈsedəntri/ | ít vận động | A sedentary lifestyle can lead to a variety of health problems.(Lối sống ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe.) |
Allergic | (adj) | /əˈlɜːdʒɪk/ | dị ứng | She is allergic to peanuts, so she has to be careful about what she eats.(Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng, vì vậy cô ấy phải cẩn thận với những gì mình ăn.) |
Chronic | (adj) | /ˈkrɒnɪk/ | mãn tính | Chronic stress can lead to a variety of health problems.(Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe.) |
Các vấn đề về sức khỏe luôn là mối quan tâm hàng đầu của xã hội. Việc đọc và hiểu các bài viết liên quan đến y tế, bệnh dịch, hoặc các biện pháp phòng ngừa là vô cùng cần thiết, không chỉ cho IELTS mà còn cho cuộc sống hàng ngày.
Chủ đề Kinh tế (Economics)
Chủ đề Kinh tế là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm các vấn đề về lạm phát, suy thoái, chính sách tài khóa, thương mại quốc tế và thị trường. Các bài đọc về kinh tế trong IELTS thường đòi hỏi người học phải có từ vựng chuyên sâu để hiểu được các mô hình, lý thuyết và tác động của các quyết định kinh tế. Đây là một chủ đề quan trọng giúp bạn nắm bắt được tình hình phát triển kinh tế toàn cầu.
Biến động kinh tế và chính sách tài khóa cho IELTS Reading
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Inflation | (n) | /ɪnˈfleɪʃən/ | lạm phát | The inflation rate has risen to 5% this year.(Tỷ lệ lạm phát đã tăng lên 5% trong năm nay.) |
Deflation | (n) | /dɪˈfleɪʃən/ | giảm phát | Deflation can lead to a recession.(Giảm phát có thể dẫn đến suy thoái.) |
Recession | (n) | /rɪˈseʃən/ | khủng hoảng kinh tế | The country is facing an economic recession due to the pandemic.(Đất nước đang phải đối mặt với suy thoái kinh tế do đại dịch.) |
Stimulus package | (n phr) | /ˈstɪmjʊləs ˈpækɪdʒ/ | gói kích thích kinh tế | The government has announced a stimulus package to revive the economy.(Chính phủ đã công bố một gói kích thích để vực dậy nền kinh tế.) |
Fiscal policy | (n phr) | /ˈfɪskəl ˈpɑːləsi/ | chính sách tài khóa | The government has implemented a new fiscal policy to reduce the budget deficit.(Chính phủ đã thực hiện chính sách tài khóa mới để giảm thâm hụt ngân sách.) |
Monetary policy | (n phr) | /ˈmʌnɪtəri ˈpɑːləsi/ | chính sách tiền tệ | The central bank has adjusted its monetary policy to control inflation(Ngân hàng trung ương đã điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình để kiểm soát lạm phát) |
Gross Domestic Product | (n phr) | /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/ | tổng sản phẩm quốc nội | The GDP of the country has grown by 2% this year.(Tổng sản phẩm quốc nội của đất nước đã tăng 2% trong năm nay.) |
Trade deficit | (n phr) | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | thâm hụt thương mại | The country has a trade deficit with its neighboring countries.(Nước này có thâm hụt thương mại với các nước láng giềng.) |
Tariff | (n) | /ˈtærɪf/ | thuế nhập khẩu | The government has imposed a tariff on imported goods to protect domestic industries.(Chính phủ đã áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.) |
Subsidy | (n) | /ˈsʌbsɪdi/ | trợ cấp | The government provides subsidies for farmers to promote agriculture.(Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để thúc đẩy nông nghiệp.) |
Monopoly | (n) | /məˈnɒpəli/ | độc quyền | The company has a monopoly in the telecommunications industry.(Công ty độc quyền trong lĩnh vực viễn thông.) |
Invest | (v) | (ɪnˈvest) | đầu tư | The company plans to invest in new technology to improve its efficiency and competitiveness.(Công ty có kế hoạch đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.) |
Stimulate | (v) | (ˈstɪmjuleɪt) | kích thích | The government’s tax cuts were designed to stimulate consumer spending and boost the economy.(Cắt giảm thuế của chính phủ được thiết kế để kích thích chi tiêu của người tiêu dùng và thúc đẩy nền kinh tế.) |
Regulate | (v) | (ˈrɛɡjuleɪt) | quản lý | The Federal Reserve regulates the country’s monetary policy, including interest rates and the money supply.(Cục Dự trữ Liên bang điều chỉnh chính sách tiền tệ của đất nước, bao gồm lãi suất và cung tiền.) |
Privatize | (v) | (ˈpraɪvətaɪz) | tư nhân hóa | The government’s decision to privatize the state-owned electricity company has sparked controversy.(Quyết định tư nhân hóa công ty điện lực nhà nước của chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi.) |
Diversify | (v) | (daɪˈvɜːrsɪfa) | đa dạng hóa | The company needs to diversify its product range to appeal to a wider customer base.(Công ty cần đa dạng hóa các sản phẩm để thu hút một đối tượng khách hàng rộng hơn.) |
Volatile | (adj) | (ˈvɑːlətl) | hay biến động | The stock market can be very volatile, with prices rising and falling rapidly.(Thị trường chứng khoán có thể rất hay biến động, với giá tăng và giảm nhanh chóng.) |
Sustainable | (adj) | (səˈsteɪnəbl) | bền vững | The government’s new economic policy focuses on promoting sustainable growth and reducing environmental impact.(Chính sách kinh tế mới của chính phủ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững và giảm tác động môi trường.) |
Productive | (adj) | (prəˈdʌktɪv) | năng suất | The factory’s new machinery has made the production process more efficient and productive.(Máy móc mới của nhà máy đã làm cho quá trình sản xuất hiệu quả và năng suất cao hơn.) |
Competitive | (adj) | (kəmˈpetɪtɪv) | cạnh tranh | The company’s competitive pricing strategy has helped it gain a larger share of the market.(Chiến lược định giá cạnh tranh của công ty đã giúp công ty giành được thị phần lớn hơn trên thị trường.) |
Hiểu biết về kinh tế không chỉ giúp bạn giải quyết các bài đọc khó trong IELTS mà còn trang bị kiến thức để phân tích các tin tức và sự kiện toàn cầu, một kỹ năng giá trị trong mọi lĩnh vực.
Chủ đề Lịch sử (History)
Lịch sử là một chủ đề không thể thiếu trong các bài đọc học thuật. Các đoạn văn có thể khám phá các nền văn minh cổ đại, đế chế hùng mạnh, các cuộc cách mạng lớn, di sản văn hóa hay các sự kiện mang tính bước ngoặt. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến lịch sử giúp bạn hiểu sâu sắc về bối cảnh, nguyên nhân và hệ quả của các sự kiện, từ đó trả lời chính xác các câu hỏi trong phần thi Reading.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Archaeology | (n) | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học | She studied archaeology at university and now works at a museum.(Cô học ngành khảo cổ học tại trường đại học và hiện đang làm việc tại một viện bảo tàng.) |
Civilization | (n) | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/ | nền văn minh | The ancient Egyptian civilization is one of the most well-known in history.(Nền văn minh Ai Cập cổ đại là một trong những nền văn minh nổi tiếng nhất trong lịch sử.) |
Dynasty | (n) | /ˈdaɪnəsti/ | triều đại | The Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644.(Nhà Minh cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644.) |
Empire | (n) | /ˈempaɪər/ | đế chế | The Roman Empire was one of the largest and most powerful empires in history.(Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất và hùng mạnh nhất trong lịch sử.) |
Exploration | (n) | /ˌekspləˈreɪʃn/ | khám phá | The Age of Exploration was a period in history when European explorers.(Thời đại Khám phá là một thời kỳ trong lịch sử khi các nhà thám hiểm châu Âu.) |
Heritage | (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | The UNESCO World Heritage List includes sites that are considered to be of great cultural or natural significance.(Danh sách Di sản Thế giới của UNESCO bao gồm các địa điểm được coi là có ý nghĩa lớn về văn hóa hoặc tự nhiên.) |
Monument | (n) | /ˈmɑːnjumənt/ | di tích | The Great Wall of China is one of the most famous monuments in the world.(Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một trong những di tích nổi tiếng nhất trên thế giới.) |
Mythology | (n) | /mɪˈθɑːlədʒi/ | thần thoại | Greek mythology includes stories about gods, goddesses, and heroes.(Thần thoại Hy Lạp bao gồm những câu chuyện về các vị thần, nữ thần và anh hùng.) |
Renaissance | (n) | /ˌrenəˈsɑːns/ | phục hưng | The Renaissance was a period in European history known for its art, literature, and scientific discoveries.(Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ trong lịch sử châu Âu được biết đến với nghệ thuật, văn học và những khám phá khoa học.) |
Revolution | (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | cách mạng | The French Revolution was a period of radical political and social change in France.(Cách mạng Pháp là thời kỳ thay đổi chính trị và xã hội triệt để ở Pháp.) |
Ruins | (n) | /ˈruːɪnz/ | di tích | The ruins of Machu Picchu in Peru are a popular tourist destination.(Tàn tích Machu Picchu ở Peru là một địa điểm du lịch nổi tiếng) |
Treaty | (n) | /ˈtriːti/ | hiệp định | The Treaty of Versailles, signed in 1919, officially ended World War I.(Hiệp ước Versailles, được ký kết vào năm 1919, chính thức kết thúc Thế chiến thứ nhất.) |
Conquer | (v) | /ˈkɑːŋ.kɚ/ | chinh phục, xâm chiếm | The Roman Empire conquered many lands throughout its history.(Đế chế La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất trong suốt lịch sử của nó.) |
Colonize | (v) | /ˈkɑː.lə.naɪz/ | thuộc địa hóa, khai hoang | European countries colonized many parts of the world during the Age of Exploration.(Các nước châu Âu đã xâm chiếm nhiều nơi trên thế giới trong Thời đại Khám phá.) |
Invade | (v) | /ɪnˈveɪd/ | xâm lược, xâm nhập | Many Irish people emigrated to the United States during the Potato Famine.(Nhiều người Ireland đã di cư sang Hoa Kỳ trong Nạn đói khoai tây.) |
Liberate | (v) | /ˈlɪb.ə.reɪt/ | giải phóng | Nelson Mandela helped to liberate South Africa from apartheid.(Nelson Mandela đã giúp giải phóng Nam Phi khỏi chế độ phân biệt chủng tộc.) |
Rebel | (v) | /ˈreb.əl/ | nổi dậy, kháng chiến | The American colonies rebelled against British rule in 1776.(Các thuộc địa của Mỹ nổi dậy chống lại sự cai trị của Anh vào năm 1776.) |
Ancient | (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại, xưa | The ancient civilization of Egypt is one of the most fascinating in world history.(Nền văn minh cổ đại của Ai Cập là một trong những nền văn minh hấp dẫn nhất trong lịch sử thế giới.) |
Colonia | (adj) | /kəˈloʊniəl/ | thuộc địa, thuộc đế quốc | The British Empire had many colonial territories around the world, including India and Australia.(Đế quốc Anh có nhiều lãnh thổ thuộc địa trên khắp thế giới, bao gồm cả Ấn Độ và Úc.) |
Medieval | (adj) | /ˌmidiˈiːvl/ | thời trung cổ | The medieval period in Europe was marked by great social and economic changes.(Thời trung cổ tại châu Âu được đánh dấu bởi các thay đổi lớn về mặt xã hội và kinh tế.) |
Kiến thức lịch sử không chỉ là nền tảng cho nhiều lĩnh vực học thuật khác mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự phát triển của xã hội hiện đại.
Chủ đề Nông nghiệp (Agriculture)
Nông nghiệp là một ngành kinh tế cốt lõi, và các vấn đề liên quan như sản xuất lương thực, biến đổi khí hậu, phát triển bền vững hay công nghệ canh tác hiện đại thường xuyên là chủ đề của các bài đọc IELTS. Việc trang bị từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm về cây trồng, vật nuôi, phân bón, thủy lợi và các thách thức mà ngành nông nghiệp đang đối mặt.
Phát triển nông nghiệp bền vững và năng suất mùa vụ trong IELTS Reading
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Fertilizer | (n) | /ˈfɜː.təl.aɪ.zər/ | phân bón | Farmers use fertilizers to enrich the soil and increase crop yields.(Người nông dân sử dụng phân bón để làm cho đất phong phú hơn và tăng năng suất mùa vụ.) |
Harvest | (n) | /ˈhɑː.vɪst/ | vụ mùa, mùa thu hoạch | The harvest is expected to be good this year, due to favorable weather conditions.(Mùa thu hoạch dự kiến sẽ tốt trong năm nay, nhờ vào điều kiện thời tiết thuận lợi.) |
Irrigation | (n) | /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | hệ thống tưới tiêu | Farmers rely on irrigation to provide water to their crops during dry seasons.(Người nông dân phụ thuộc vào hệ thống tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng của họ trong mùa khô.) |
Livestock | (n) | /ˈlaɪv.stɑːk/ | động vật chăn nuôi | The farmer raises livestock such as cows, pigs, and chickens on his farm.(Người nông dân nuôi động vật chăn nuôi như bò, lợn và gà trên trang trại của mình.) |
Maize | (n) | /meɪz/ | ngô | Maize is a common crop in many countries, and is used for both human consumption and livestock feed.(Ngô là một loại cây trồng phổ biến ở nhiều quốc gia, được sử dụng cho cả ăn người và thức ăn gia súc.) |
Orchard | (n) | /ˈɔːr.tʃərd/ | vườn cây ăn quả | The apple orchard produces a variety of different types of apples each year.(Vườn táo sản xuất nhiều loại táo khác nhau mỗi năm.) |
Pesticide | (n) | /ˈpes.tɪ.saɪd/ | thuốc trừ sâu | Farmers use pesticides to protect their crops from pests and insects.(Người nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng của họ khỏi sâu bệnh.) |
Plow | (n,v) | /plaʊ/ | cái cày/ cày | The farmer used a plow to prepare the field for planting.(Người nông dân sử dụng cái cày để chuẩn bị cánh đồng trồng trọt.) |
Ranch | (n) | /ræntʃ/ | trang trại chăn nuôi gia súc | The cattle ranch has hundreds of cows and covers thousands(Trang trại bò hàng trăm con, chăn nuôi hàng nghìn con.) |
Cultivate | (v) | /ˈkʌltɪveɪt/ | cấy trồng, trồng trọt | The farmers cultivate rice and corn in the fields.(Các nông dân trồng lúa và ngô trên cánh đồng.) |
Plant | (n,v) | /plænt/ | cây trồng, trồng cây | The plant needs sunlight and water to grow.(Cây trồng cần ánh sáng mặt trời và nước để phát triển.) |
Yield | (n) | /jiːld/ | sản lượng, sa | The yield of wheat in this region has increased by 20% this year.(Sản lượng lúa mì ở khu vực này đã tăng 20% trong năm nay.) |
Storage | (n) | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ | Farmers need proper storage facilities for their crops to prevent spoilage and preserve their quality for sale.(Điều kiện lưu trữ đúng đắn là cần thiết đối với các nông dân để ngăn ngừa sự hư hỏng và bảo quản chất lượng của sản phẩm cho việc bán.) |
Arable | (adj) | /ˈærəbl/ | đất trồng trọt (có thể cày, gặt) | The region has vast areas of arable land that produce wheat, corn, and rice.(Vùng đất này có diện tích lớn đất trồng trọt sản xuất lúa mì, ngô và gạo.) |
Fertile | (adj) | /ˈfɜːrtl/ | màu mỡ | The Nile Delta has some of the world’s most fertile soil.(Đồng bằng sông Nile có một số loại đất phì nhiêu nhất trên thế giới) |
Genetically-modified | (adj) | /ˌdʒenəˈtɪkli ˈmɒdɪfaɪd/ | biến đổi gen | Genetically-modified crops are often more resistant to pests and diseases.(Các loại cây biến đổi gen thường kháng bệnh sâu và dịch hại hơn.) |
Organic | (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ | Organic farming relies on natural fertilizers and pesticides instead of synthetic ones.(Nông nghiệp hữu cơ phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu tự nhiên thay vì nhân tạo.) |
Pastoral | (adj) | /ˈpæstərəl/ | chăn nuôi gia súc | The region’s economy is largely based on pastoral agriculture.(Kinh tế của khu vực chủ yếu dựa trên nông nghiệp chăn nuôi gia súc.) |
Pesticide-free | (adj) | /ˈpestɪsaɪd friː | không có thuốc trừ sâu | The company is committed to producing pesticide-free fruits and vegetables.(Công ty cam kết sản xuất rau quả không có thuốc trừ sâu.) |
Các bài đọc về nông nghiệp thường đòi hỏi kiến thức về quy trình sản xuất, các vấn đề môi trường liên quan, và những đổi mới trong ngành.
Chủ đề Giáo dục (Education)
Giáo dục là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên được đề cập trong các bài thi IELTS Reading. Các bài đọc có thể tập trung vào hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy, học tập từ xa, tầm quan trọng của giáo dục đối với xã hội, hay những xu hướng mới trong giáo dục. Việc nắm vững từ vựng học thuật về giáo dục sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, quan điểm và các vấn đề tranh luận trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Curriculum | (n) | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy | The school has updated its curriculum to include more courses on environmental science.(Trường đã cập nhật chương trình giảng dạy của mình để bao gồm nhiều khóa học hơn về khoa học môi trường.) |
Diploma | (n) | /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp | After four years of study, I finally received my diploma in engineering.(Sau bốn năm học, tôi cuối cùng đã nhận được bằng kỹ sư.) |
Distance learning | (n) | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa | Due to the pandemic, many students are now taking classes through distance learning.(Do đại dịch, nhiều sinh viên hiện đang học qua hình thức học từ xa.) |
Enrollment | (n) | /ɪnˈrəʊlmənt/ | sự đăng ký học | The enrollment process for the new semester starts next week.(Quá trình đăng ký học cho học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.) |
Facilitator | (n) | /fəˈsɪlɪteɪtər/ | người hỗ trợ giảng dạy | The facilitator helped the students understand the complex concepts in the lesson.(Người hỗ trợ giảng dạy giúp học sinh hiểu những khái niệm phức tạp trong bài học.) |
Internship | (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | thực tập | As part of the program, students are required to complete a three-month internship at a local company.(Như một phần của chương trình, sinh viên được yêu cầu hoàn thành một thực tập ba tháng tại một công ty địa phương.) |
Lecture | (n) | /ˈlektʃər/ | bài giảng | The professor’s lecture on quantum physics was very informative.(Bài giảng của giáo sư về vật lý lượng tử rất bổ ích.) |
Major | (n) | /ˈmeɪdʒər/ | ngành học chính | My major is business administration.(Ngành học chính của tôi là quản trị kinh doanh.) |
Minor | (n) | /ˈmaɪnər/ | ngành học phụ | Although my major is computer science, I’m also minoring in mathematics.(Mặc dù ngành học chính của tôi là khoa học máy tính, nhưng tôi cũng học ngành toán học nhỏ.) |
Professor | (n) | /prəˈfesər/ | giáo sư | Professor Lee has been teaching chemistry for over 20 years and is highly respected in his field.(Giáo sư Lee đã dạy hóa học hơn 20 năm và được tôn trọng rất cao trong lĩnh vực của mình.) |
Assess | (v) | /əˈses/ | đánh giá, ước lượng | The teacher will assess the students’ performance based on their assignments and exams.(Giáo viên sẽ đánh giá hiệu suất của học sinh dựa trên bài tập và bài kiểm tra của họ.) |
Collaborate | (v) | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | hợp tác, cộng tác | The students are encouraged to collaborate on their group projects.(Các sinh viên được khuyến khích hợp tác trong các dự án nhóm của họ.) |
Demonstrate | (v) | /ˈdem.ən.streɪt/ | trình bày | The teacher will demonstrate how to solve the math problem on the board.(Giáo viên sẽ trình bày cách giải bài toán trên bảng.) |
Facilitate | (v) | /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ | tạo điều kiện, giúp đỡ | The teacher will facilitate the discussion by asking open-ended questions.(Giáo viên sẽ tạo điều kiện cho cuộc thảo luận bằng cách đặt câu hỏi mở.) |
Instruct | (v) | /ɪnˈstrʌkt/ | hướng dẫn | The coach will instruct the team on how to improve their game.(Huấn luyện viên sẽ hướng dẫn đội về cách cải thiện trò chơi của họ.) |
Present | (v) | /prɪˈzent/ | trình bày | The student will present their research findings to the class.(Học sinh sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp.) |
Motivate | (v) | /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ | động viên, khích lệ | The teacher will motivate the students to study hard for the upcoming exam.(Giáo viên sẽ động viên học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.) |
Academic | (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về học thuật | Academic achievement is an important indicator in the education system.(Thành tích học tập là một chỉ số quan trọng trong hệ thống giáo dục.) |
Comprehensive | (adj) | /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | toàn diện | Comprehensive education helps to develop the full potential of students.(Giáo dục toàn diện giúp phát triển đầy đủ năng lực của học sinh.) |
Critical | (adj) | /ˈkrɪtɪkl/ | phê bình, phê phán | Critical thinking helps us to think correctly and to be able to evaluate complex information.(Tư duy phê bình giúp ta suy nghĩ chính xác và có khả năng đánh giá các thông tin phức tạp.) |
Giáo dục không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là quá trình phát triển tư duy. Việc nắm vững các từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về tầm quan trọng và sự phức tạp của hệ thống giáo dục.
Chiến lược ghi nhớ và ứng dụng từ vựng theo chủ đề hiệu quả
Để thực sự làm chủ từ vựng IELTS Reading theo chủ đề và biến chúng thành công cụ đắc lực trong bài thi, việc học thuộc lòng thôi là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các chiến lược ghi nhớ thông minh và cách ứng dụng thực tế để củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng đọc hiểu.
Tạo bản đồ tư duy (Mind Map) hoặc nhóm từ
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng theo chủ đề là tạo bản đồ tư duy. Hãy bắt đầu với từ khóa chính của chủ đề ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các từ vựng liên quan, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ (collocations) và ví dụ minh họa. Việc hình ảnh hóa thông tin như vậy giúp bộ não bạn tổ chức kiến thức một cách logic, dễ dàng tạo ra các liên kết giữa các từ và nhớ lâu hơn. Ví dụ, với chủ đề “Environment”, bạn có thể có các nhánh như “Pollution” (emission, contaminate), “Conservation” (preserve, protect), “Climate Change” (global warming, greenhouse gases).
Sử dụng Flashcards và ứng dụng học từ vựng
Flashcards vẫn là một công cụ học từ vựng kinh điển và hiệu quả. Bạn có thể tự tạo flashcards vật lý hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, Memrise. Điểm mạnh của các công cụ này là khả năng áp dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn lại từ vào đúng thời điểm bạn có nguy cơ quên, từ đó tối ưu hóa quá trình ghi nhớ. Hãy chắc chắn rằng trên mỗi flashcard, ngoài từ vựng và nghĩa, bạn còn ghi chú thêm ví dụ câu, từ loại và các từ đồng nghĩa/liên quan để học một cách toàn diện.
Đặt từ vào ngữ cảnh và ví dụ thực tế
Việc học từ vựng cho IELTS Reading trong ngữ cảnh là cực kỳ quan trọng. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa đơn thuần, hãy cố gắng đặt từ đó vào các câu hoặc đoạn văn mà bạn tự tạo ra. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách từ được sử dụng trong thực tế, các giới từ đi kèm, và những collocation phổ biến. Khi gặp lại từ trong bài đọc, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu nghĩa hơn rất nhiều. Hơn nữa, việc viết câu ví dụ còn giúp rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách chủ động, hỗ trợ cho cả kỹ năng Writing và Speaking.
Luyện tập thường xuyên qua bài đọc IELTS Reading
Cách tốt nhất để củng cố vốn từ vựng là áp dụng chúng vào thực tế. Hãy chọn các bài đọc IELTS Reading có chủ đề tương ứng với danh sách từ vựng bạn đang học. Khi đọc, cố gắng nhận diện và hiểu các từ vựng đã học trong ngữ cảnh của bài. Điều này không chỉ giúp bạn ôn lại từ mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tổng thể, làm quen với cấu trúc câu và lập luận thường gặp trong đề thi. Việc này cũng giúp bạn xác định những từ nào còn yếu để tập trung cải thiện.
Tránh các lỗi phổ biến khi học từ vựng cho IELTS Reading
Để quá trình học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề diễn ra hiệu quả và mang lại kết quả như mong đợi, bạn cần nhận biết và tránh những sai lầm thường gặp mà nhiều thí sinh mắc phải.
Tránh học từ vựng một cách rời rạc
Một trong những sai lầm lớn nhất là học từ vựng theo danh sách ngẫu nhiên hoặc chỉ tập trung vào nghĩa đơn thuần của từng từ. Cách học này không tạo được mối liên hệ ngữ nghĩa, khiến từ vựng dễ bị quên lãng và khó áp dụng vào ngữ cảnh thực tế của bài đọc. Khi bạn học từ “deforestation” mà không liên kết nó với “habitat loss”, “biodiversity decline” hay “climate change”, bạn sẽ mất đi bức tranh toàn cảnh của chủ đề “Environment” và gặp khó khăn khi làm bài Reading. Phương pháp học từ vựng theo chủ đề khắc phục hoàn toàn vấn đề này, giúp xây dựng một mạng lưới kiến thức vững chắc.
Không chỉ học nghĩa mà còn học cách dùng
Nhiều người học chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa của từ, nhưng lại bỏ qua cách từ đó được sử dụng trong câu. Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc hiểu sâu bài đọc hoặc sử dụng sai từ trong các kỹ năng khác. Hãy luôn chú ý đến từ loại, các giới từ đi kèm (collocations), các cụm động từ (phrasal verbs) và từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mỗi từ. Ví dụ, biết “implement” nghĩa là “thực hiện” thôi chưa đủ, bạn cần biết “implement a policy” hoặc “implement changes”. Sự hiểu biết sâu sắc về cách dùng sẽ làm cho vốn từ vựng của bạn trở nên sống động và hiệu quả hơn rất nhiều.
Đừng quên ôn tập và hệ thống hóa kiến thức
Não bộ con người có xu hướng quên đi những thông tin không được sử dụng thường xuyên. Do đó, việc ôn tập định kỳ là tối quan trọng để củng cố ngữ vựng học thuật đã học. Đừng chỉ học một lần rồi bỏ qua. Hãy lên lịch ôn tập đều đặn, có thể là hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Sử dụng các phương pháp như kiểm tra bản thân bằng flashcards, đọc lại các bài viết cũ, hoặc tự mình viết các đoạn văn sử dụng từ vựng chuyên sâu của một chủ đề nhất định. Việc hệ thống hóa kiến thức giúp bạn xây dựng một kho từ vựng bền vững, sẵn sàng cho mọi tình huống trong kỳ thi IELTS.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
1. Học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề có khó không?
Học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề không khó nếu bạn có phương pháp đúng. Thực tế, cách học này giúp bạn liên kết các từ, dễ hình dung và ghi nhớ hơn nhiều so với việc học từ rời rạc. Quan trọng là sự kiên trì và áp dụng các chiến lược hiệu quả. -
2. Nên bắt đầu học từ vựng theo chủ đề nào trước?
Bạn nên bắt đầu với những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Reading như Môi trường, Công nghệ, Sức khỏe, Giáo dục, Kinh tế và Lịch sử. Ngoài ra, hãy ưu tiên những chủ đề mà bạn cảm thấy hứng thú hoặc có kiến thức nền tảng nhất định để tạo động lực học tập ban đầu. -
3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả?
Để ghi nhớ từ vựng cho IELTS Reading hiệu quả, bạn nên:- Sử dụng mind map để nhóm từ theo chủ đề.
- Tạo flashcards với từ, nghĩa, từ loại, ví dụ và từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
- Học từ trong ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn.
- Thường xuyên ôn tập theo chu kỳ (spaced repetition).
- Áp dụng từ vựng vào các bài tập đọc hiểu và tự viết.
-
4. Có nên học tất cả các từ trong một chủ đề không?
Không nhất thiết phải học tất cả các từ. Bạn nên tập trung vào những từ vựng chuyên sâu và từ ngữ học thuật thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc IELTS liên quan đến chủ đề đó. Ưu tiên những từ mang tính học thuật, quan trọng cho việc hiểu ý chính của bài. -
5. Bao lâu thì nên ôn lại các từ vựng đã học?
Bạn nên ôn lại vốn từ vựng theo nguyên tắc lặp lại ngắt quãng. Ví dụ, ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 2 tuần, 1 tháng… Các ứng dụng flashcard thông minh có thể giúp bạn tự động hóa lịch trình ôn tập này. -
6. Từ vựng theo chủ đề có giúp ích cho các kỹ năng IELTS khác không?
Chắc chắn rồi. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề không chỉ giúp ích cho kỹ năng Reading mà còn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh tổng thể, rất hữu ích cho các kỹ năng Listening, Speaking và Writing. Khi bạn có kiến thức ngữ vựng chuyên sâu về một chủ đề, bạn sẽ tự tin hơn khi nghe, nói hoặc viết về lĩnh vực đó. -
7. Tôi có thể tìm tài liệu từ vựng IELTS Reading theo chủ đề ở đâu?
Bạn có thể tìm tài liệu từ vựng IELTS Reading theo chủ đề từ nhiều nguồn khác nhau:- Sách luyện thi IELTS chính thống.
- Các website học tiếng Anh và IELTS uy tín (như Anh ngữ Oxford).
- Đọc báo, tạp chí, bài viết học thuật tiếng Anh về các chủ đề phổ biến.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng phân loại theo chủ đề.
Việc nắm vững từ vựng IELTS Reading theo chủ đề là một bước đi chiến lược, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu tổng thể. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì rèn luyện, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với mọi dạng bài trong phần thi Reading, từ đó đạt được band điểm mong muốn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao IELTS.