Trong hành trình chinh phục band điểm cao IELTS, kỹ năng nghe thường là thử thách lớn. Một trong những yếu tố then chốt quyết định thành công ở phần thi này chính là vốn từ vựng IELTS Listening vững chắc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tầm quan trọng và những phương pháp hiệu quả để bạn xây dựng ngữ vựng cần thiết, giúp bạn nghe hiểu trôi chảy và đạt kết quả tối ưu.
Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS Listening
Khác với phần thi đọc, nơi thí sinh có thể đọc lại nhiều lần các từ chưa hiểu, bài thi IELTS Listening chỉ cho phép nghe duy nhất một lần. Điều này đòi hỏi người học phải có khả năng nhận diện và hiểu nghĩa của từ vựng ngay lập tức trong luồng âm thanh liên tục. Mặc dù lượng từ ngữ trong bài nghe thường được đánh giá là ít và dễ hơn so với bài đọc, nhưng áp lực thời gian và việc chỉ nghe một lần lại biến kỹ năng nghe trở thành thử thách lớn hơn đối với nhiều thí sinh.
Vai trò then chốt của vốn từ vựng
Từ vựng đóng vai trò là nền tảng cơ bản cho mọi kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nghe hiểu. Khi nghe một đoạn hội thoại hay bài giảng, não bộ của chúng ta liên tục xử lý các âm thanh để nhận diện từ và ghép nối chúng thành ý nghĩa hoàn chỉnh. Nếu một từ không nằm trong vốn từ vựng đã biết của bạn, quá trình xử lý này sẽ bị gián đoạn, dẫn đến việc bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc thậm chí là hiểu sai nội dung. Một ngữ vựng phong phú giúp bạn không chỉ nhận diện được từ mà còn nắm bắt được sắc thái, ngữ cảnh sử dụng, từ đó đưa ra câu trả lời chính xác.
Mối liên hệ giữa phạm vi từ vựng và nghe hiểu
Nhiều nghiên cứu ngôn ngữ học đã chỉ ra mối tương quan tuyến tính và chặt chẽ giữa phạm vi từ vựng (lexical coverage) và khả năng nghe hiểu. Phạm vi từ vựng được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm số từ mà người nghe có thể hiểu được trong một đoạn hội thoại cụ thể. Chẳng hạn, nếu một đoạn âm thanh chứa 100 từ và bạn hiểu được 90 từ, thì phạm vi từ vựng của bạn là 90%.
Theo Van Zeeland và Schmitt (2013), để có thể nắm bắt đủ ý và hiểu đúng nội dung của một đoạn hội thoại, người học cần đạt được phạm vi từ vựng ít nhất là 95%. Đối với những thí sinh mong muốn nghe hiểu một cách dễ dàng, trôi chảy và thoải mái hơn, con số này thậm chí còn tăng lên đến 98%. Điều này khẳng định rằng, một vốn từ vựng rộng và sâu là điều kiện tiên quyết để bạn không chỉ hiểu đủ mà còn hiểu đúng, từ đó đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS Listening.
Nguồn từ vựng trọng tâm cho IELTS Listening
Để đạt được mục tiêu phạm vi từ vựng 95% hoặc thậm chí 98% cho IELTS Listening, việc tập trung vào các nguồn từ vựng phổ biến và học thuật là vô cùng cần thiết. Hai trong số những bảng từ vựng được khuyến nghị rộng rãi là Academic Word List (AWL) và The BNC/COCA word family.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Global Success Unit 1 Skills 1
- Giải Mã Thuật Ngữ Layoff Trong Ngữ Cảnh Tiếng Anh Hiện Đại
- Nắm Vững 44 Âm Cơ Bản Tiếng Anh: Chìa Khóa Phát Âm Chuẩn Xác
- Once in a Blue Moon: Hiểu Rõ Thành Ngữ Hiếm Gặp
- Ý nghĩa chuẩn xác của Out of Order trong tiếng Anh
Khám phá bảng họ từ AWL
Bảng Academic Word List (AWL) là tập hợp 570 họ từ học thuật thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật tổng quát. Mặc dù ban đầu được thiết kế để hỗ trợ kỹ năng đọc, nhưng nhiều từ trong AWL cũng xuất hiện đáng kể trong các bài nghe mang tính học thuật, đặc biệt là ở Section 3 và Section 4 của bài thi IELTS Listening. Việc nắm vững các từ vựng này giúp thí sinh dễ dàng theo dõi các bài giảng, thảo luận học thuật mà không bị choáng ngợp bởi ngữ vựng chuyên ngành.
Hiểu rõ bảng từ vựng BNC/COCA
Bảng từ vựng The BNC/COCA word family là một hệ thống họ từ đồ sộ, được phân loại thành 25 cấp độ, mỗi cấp độ bao gồm 1.000 từ dựa trên tần suất xuất hiện trong các kho ngữ liệu tiếng Anh lớn như British National Corpus (BNC) và Corpus of Contemporary American English (COCA). Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về từ loại, các biến thể của động từ, tiền tố, hậu tố, và đặc biệt là collocation (kết hợp từ).
Bảng họ từ BNC/COCA minh họa các cấp độ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho IELTS Listening
Điều đáng chú ý là có tới 473 trong số 570 họ từ của bảng AWL đã được bao gồm trong 3.000 họ từ đầu tiên của bảng BNC/COCA. Ngoài ra, bảng BNC/COCA còn đi kèm với 5 danh sách phụ bao gồm tên riêng, từ biên (từ cảm thán, chữ cái), từ ghép đẳng lập, từ viết tắt và từ vay mượn. Các từ trong danh sách phụ này xuất hiện khá nhiều trong Section 1 và Section 3 của IELTS Listening, và việc thiếu kiến thức về chúng có thể khiến thí sinh khó đạt được mức hiểu 95% nội dung.
Mục tiêu từ vựng theo band điểm IELTS Listening
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc nắm vững các từ vựng từ bảng BNC/COCA cùng với 5 danh sách phụ và bảng AWL sẽ nâng cao đáng kể tỷ lệ nghe hiểu của thí sinh. Cụ thể, Ha (2021) đã chỉ ra rằng:
- Để đạt band 5.0 IELTS Listening, thí sinh cần học và ghi nhớ khoảng 3.000 từ vựng từ bảng họ từ BNC/COCA và AWL.
- Để đạt band 6.5 IELTS Listening, con số này tăng lên khoảng 5.000 từ vựng từ các bảng tương tự.
Việc xác định rõ mục tiêu về số lượng từ vựng cần học giúp thí sinh có lộ trình ôn luyện cụ thể và hiệu quả hơn, đảm bảo xây dựng được nền tảng ngữ vựng vững chắc cho bài thi IELTS Listening.
Cách tiếp cận từ vựng hiệu quả: Độ rộng và Độ sâu
Khi học từ vựng cho IELTS Listening, việc chỉ chú trọng vào số lượng từ mới biết (độ rộng) là chưa đủ. Để thực sự thành công, người học cần phát triển vốn từ của mình theo cả chiều sâu, tức là khả năng hiểu và sử dụng từ một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa độ rộng và độ sâu của từ vựng
Độ rộng của từ vựng (breadth of vocabulary): Chỉ số lượng từ mà người học nhận biết ở mức độ cơ bản. Khi gặp một từ trong văn bản hoặc âm thanh, người học có thể liên kết mặt chữ hoặc âm thanh đó với nghĩa cơ bản của từ (Webb, 2012). Đây là bước khởi đầu quan trọng, nhưng việc chỉ dừng lại ở đây có thể dẫn đến hiểu sai nghĩa trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, đặc biệt trong các bài thi học thuật như IELTS.
Độ sâu của từ vựng (depth of vocabulary): Là khả năng hiểu rõ nghĩa, cách sử dụng một từ riêng lẻ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả sắc thái ý nghĩa và các mối quan hệ liên kết với từ khác. Theo Richards (1976), độ sâu của từ bao gồm tần suất xuất hiện, nguồn gốc, biểu hiện cú pháp, biểu hiện ngữ nghĩa, các từ phái sinh, liên kết từ (collocation), và các nghĩa khác của từ. Nation (2001, 2013) bổ sung thêm chức năng ngữ pháp và mức độ phù hợp khi dùng từ trong một bối cảnh cụ thể. Việc phát triển độ sâu từ vựng giúp người học không chỉ nghe hiểu chính xác mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ trong kỹ năng viết và nói.
Phát triển vốn từ theo cả chiều rộng và chiều sâu
Nhiều người học thường có thói quen chỉ dừng lại ở việc học nghĩa cơ bản của từ, bỏ qua các khía cạnh sâu sắc hơn. Để tối ưu hóa việc học từ vựng IELTS Listening, bạn cần thay đổi cách tiếp cận này. Ban đầu, việc học theo cả độ rộng và độ sâu có thể tốn nhiều thời gian và công sức hơn, vì mỗi từ mới cần được tra cứu và nghiên cứu ở nhiều khía cạnh khác nhau. Tuy nhiên, lợi ích mang lại là vô cùng lớn.
Việc học từ theo độ sâu giúp bạn nghe và hiểu đúng nghĩa từ trong nhiều ngữ cảnh đa dạng, đặc biệt là trong các phần thi học thuật của IELTS Listening (Section 3 và Section 4). Đồng thời, vốn từ vựng phong phú và chính xác này còn là nền tảng vững chắc để bạn áp dụng vào bài thi Viết IELTS, giúp bài viết của bạn đạt điểm số cao hơn.
Để học từ vựng theo cả độ rộng và độ sâu, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:
- Theo độ rộng: Tập trung học các từ vựng từ bảng họ từ AWL và BNC/COCA như đã đề cập. Đây là những nguồn cung cấp từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong IELTS.
- Theo độ sâu: Với mỗi từ mới, hãy tra cứu thêm các khía cạnh chi tiết. Ví dụ, khi học từ “affect”, bạn không chỉ học nghĩa cơ bản mà còn tìm hiểu từ loại (verb), phiên âm quốc tế (IPA: /əˈfekt/), các từ gia đình (affection (n), affectionate (adj), affecting (adj)), collocation (adversely affect someone), từ đồng nghĩa (influence someone), và các câu ví dụ cụ thể để hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ vựng | Part of speech | IPA | Word-family | Collocation | Synonym/Acronym | E.g. |
---|---|---|---|---|---|---|
affect | verb | /əˈfekt/ | affect (v) /əˈfekt/: gây ảnh hưởng đến | adversely affect someone: ảnh hưởng xấu đến ai | affect someone = influence someone | The environmental problems have adversely affected us in many ways. |
affection | noun | /əˈfekʃn/ | affection (n) /əˈfekʃn/: sự yêu quý | have a great affection for someone: có sự yêu quý dành cho ai | love, fondness | I have a great affection for Japan. |
affectionate | adjective | /əˈfekʃənət/ | affectionate (adj) /əˈfekʃənət/: trìu mến | show affectionate behavior | loving, tender | I was deeply impressed with her affectionate smile. |
affecting | adjective | /əˈfektɪŋ/ | affecting (adj) /əˈfektɪŋ/: gây xúc động | deeply affecting story | moving, touching | It is such an affecting scene about a sick girl who was rescued by her mother. |
Quy trình học từ vựng 3 bước bền vững
Để ghi nhớ và nhanh chóng nhận diện được đúng nghĩa của từ khi bước vào bài thi nghe dưới áp lực phòng thi, việc ôn tập thường xuyên và có phương pháp là cực kỳ quan trọng. Theo Nation (2001), một phương pháp học từ vựng đơn giản nhưng hiệu quả, giúp người học nhớ lâu dài và chủ động tư duy, tìm tòi, bao gồm ba bước chính: tra cứu, truy hồi, và tạo mới.
Sơ đồ 3 bước học từ vựng hiệu quả: Tra cứu, Truy hồi, Tạo mới để nắm vững từ vựng IELTS Listening
Bước 1: Tra cứu và ghi chú thông tin
Bước đầu tiên trong hành trình học từ vựng là tìm kiếm và thu thập thông tin về từ mới. Khi gặp một từ chưa biết trong quá trình luyện tập IELTS Listening hoặc đọc tài liệu, bạn nên ngay lập tức tra cứu. Sử dụng các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge để tìm hiểu nghĩa của từ, từ loại, các cách sử dụng phổ biến. Đặc biệt, hãy tham khảo các bảng họ từ như AWL hoặc BNC/COCA để nắm bắt các khía cạnh sâu hơn về từ vựng như collocation, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ phái sinh. Ghi chú lại tất cả các thông tin này vào một cuốn sổ tay hoặc ứng dụng học từ vựng chuyên dụng một cách có hệ thống.
Bước 2: Truy hồi và củng cố kiến thức
Sau khi đã tra cứu và ghi chú, bước tiếp theo là chủ động truy hồi thông tin. Đây là giai đoạn bạn tự kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu từ vựng của mình mà không cần nhìn lại ghi chú. Ví dụ, bạn có thể che phần nghĩa và các thông tin khác, chỉ nhìn vào từ gốc rồi cố gắng nhớ lại nghĩa, từ loại, cách dùng, và các collocation liên quan. Quá trình ôn tập này cần được diễn ra thường xuyên, lý tưởng là từ 2-3 lần mỗi tuần, để củng cố trí nhớ và chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Việc chủ động gọi lại thông tin sẽ tạo ra những liên kết thần kinh mạnh mẽ, giúp bạn nhận diện từ nhanh hơn khi nghe.
Bước 3: Sáng tạo và vận dụng từ vựng mới
Bước cuối cùng và quan trọng nhất để thực sự làm chủ từ vựng là sáng tạo và vận dụng nó vào ngữ cảnh của riêng bạn. Trong mỗi lần ôn tập, sau khi đã truy hồi thành công, hãy cố gắng đặt một câu ví dụ hoàn chỉnh bằng chính từ đó. Câu ví dụ nên mang tính cá nhân, liên quan đến trải nghiệm hoặc sở thích của bạn để dễ nhớ hơn. Ví dụ, thay vì chỉ nhớ “affect means ảnh hưởng”, hãy đặt câu như “The decision to learn IELTS Listening vocabulary deeply affected my overall band score.” Cách này giúp bạn linh hoạt sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau, thấy rõ tính ứng dụng của từ vựng, từ đó tạo niềm vui và động lực học tập bền vững.
Những sai lầm thường gặp khi học từ vựng IELTS Listening
Mặc dù có nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả, không ít thí sinh vẫn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng ngữ vựng vào IELTS Listening. Điều này thường xuất phát từ những sai lầm phổ biến trong quá trình học tập.
Chỉ học từ riêng lẻ, không theo ngữ cảnh
Một trong những sai lầm lớn nhất là chỉ học từ vựng một cách riêng lẻ, bóc tách khỏi ngữ cảnh. Khi bạn chỉ ghi nhớ nghĩa đơn thuần của một từ, bạn sẽ khó có thể hiểu đúng từ đó khi nó xuất hiện trong một câu nói hoặc đoạn hội thoại thực tế. Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất linh hoạt, và nhiều từ có nhiều nghĩa hoặc sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đặc biệt, collocation (cụm từ đi kèm) và idiom (thành ngữ) là những yếu tố mà nếu không học theo ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng bỏ lỡ thông tin trong IELTS Listening, nơi các cách diễn đạt tự nhiên rất phổ biến.
Bỏ qua việc ôn tập định kỳ
Nhiều người học có xu hướng học một lượng lớn từ mới trong một thời gian ngắn rồi bỏ qua việc ôn tập. Tuy nhiên, theo đường cong lãng quên của Ebbinghaus, thông tin sẽ bị quên đi rất nhanh nếu không được củng cố. Việc chỉ học từ một lần và không ôn tập định kỳ sẽ khiến vốn từ của bạn không thể chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Để từ vựng thực sự “thấm” và có thể được truy xuất nhanh chóng dưới áp lực của bài thi nghe, việc lặp lại và ôn tập đều đặn theo chu kỳ là điều kiện tiên quyết.
Không đa dạng hóa nguồn học từ
Việc chỉ dựa vào một hoặc hai nguồn tài liệu học từ vựng cố định có thể hạn chế sự đa dạng của ngữ vựng mà bạn tiếp xúc. IELTS Listening bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ các tình huống giao tiếp hàng ngày (Section 1) đến các bài giảng học thuật phức tạp (Section 4). Nếu bạn chỉ học từ vựng từ một cuốn sách giáo trình duy nhất, bạn có thể bỏ lỡ những từ chuyên ngành hoặc thông dụng ở các lĩnh vực khác. Việc đa dạng hóa nguồn học như nghe podcast, xem phim, đọc báo tiếng Anh, hay sử dụng các ứng dụng học từ vựng sẽ giúp bạn tiếp xúc với một phổ từ vựng rộng hơn, sát với thực tế hơn.
Lời khuyên tối ưu hóa quá trình học từ vựng
Để việc học từ vựng IELTS Listening đạt hiệu quả cao nhất và mang lại kết quả bền vững, việc áp dụng những lời khuyên thực tế và khoa học là cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ mà còn cải thiện toàn diện kỹ năng nghe hiểu.
Tận dụng công cụ hỗ trợ và ứng dụng học tập
Trong thời đại công nghệ số, có rất nhiều công cụ và ứng dụng được thiết kế để hỗ trợ việc học từ vựng. Thay vì chỉ dùng sổ tay truyền thống, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki, Memrise để tạo flashcard điện tử, ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) giúp ghi nhớ từ lâu hơn. Các ứng dụng này thường cung cấp chế độ kiểm tra đa dạng, bao gồm cả nghe và phát âm, giúp bạn làm quen với âm thanh của từ vựng. Ngoài ra, các trang web từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn có cả ví dụ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và đặc biệt là âm thanh phát âm chuẩn Anh – Anh và Anh – Mỹ, điều cực kỳ quan trọng cho IELTS Listening.
Thực hành nghe và sử dụng từ vựng thường xuyên
Học từ vựng mà không vận dụng sẽ khiến kiến thức bị lãng quên nhanh chóng. Để củng cố ngữ vựng cho IELTS Listening, bạn cần thực hành nghe tiếng Anh một cách thường xuyên. Hãy chọn các nguồn nghe phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn, chẳng hạn như podcast về chủ đề học thuật (ví dụ: BBC 6 Minute English), các chương trình tin tức, hay các bài luyện nghe IELTS chuyên sâu. Trong quá trình nghe, hãy cố gắng nhận diện những từ vựng bạn đã học, và đặc biệt chú ý cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Bên cạnh đó, việc chủ động sử dụng từ vựng mới học vào các hoạt động nói hoặc viết hàng ngày, dù chỉ là đặt câu đơn giản hay tham gia thảo luận nhỏ, sẽ giúp bạn biến từ vựng từ kiến thức thụ động thành kiến thức chủ động, dễ dàng truy xuất khi cần thiết trong bài thi.
Để làm tốt bài nghe IELTS, người học cần dành thời gian đầu tư cho việc học từ vựng. Bảng họ từ AWL và BNC/COCA được đánh giá là nguồn học từ hiệu quả, cung cấp cho thí sinh những từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening. Thí sinh cần hiểu và ghi nhớ 3.000 – 5.000 từ vựng trong 2 bảng họ từ này để đạt được điểm số 5.0 – 6.5 trong bài nghe IELTS. Cần lưu ý, việc học từ không chỉ chú trọng ở số lượng (độ rộng), mà cần chú trọng ở việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocation, từ gia đình (độ sâu). Người học có thể học từ theo 3 bước: tra cứu, truy hồi và tạo mới. Phương pháp này tuy đơn giản nhưng đem lại kết quả bền vững bởi người học phải chủ động trong việc tự truy hồi lại từ đã học và tự đặt ví dụ, giúp củng cố vốn từ một cách hiệu quả nhất cho kỹ năng nghe và toàn bộ quá trình ôn luyện IELTS tại Anh ngữ Oxford.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ vựng IELTS Listening
- Tại sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Listening?
Từ vựng IELTS Listening là yếu tố then chốt giúp bạn hiểu được nội dung của các đoạn hội thoại và bài giảng. Khác với Reading, bạn chỉ được nghe một lần, nên khả năng nhận diện và hiểu nghĩa từ ngay lập tức là rất quan trọng để trả lời đúng các câu hỏi. - Cần bao nhiêu từ vựng để đạt band điểm cao trong IELTS Listening?
Để đạt band 5.0, bạn nên nắm vững khoảng 3.000 từ vựng từ bảng BNC/COCA và AWL. Để đạt band 6.5 trở lên, con số này tăng lên khoảng 5.000 từ vựng. Mục tiêu này giúp bạn đạt phạm vi hiểu ngữ vựng 95-98%. - Học từ vựng theo độ rộng và độ sâu là gì?
Độ rộng của từ vựng là số lượng từ bạn biết. Độ sâu của từ vựng là khả năng hiểu rõ nghĩa, các sắc thái, cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, collocation, và từ phái sinh của một từ cụ thể. Học cả hai chiều giúp bạn không chỉ biết nhiều từ mà còn sử dụng chúng chính xác. - Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng IELTS Listening lâu dài?
Áp dụng quy trình 3 bước: Tra cứu (tìm hiểu nghĩa, cách dùng), Truy hồi (tự kiểm tra, ôn tập định kỳ 2-3 lần/tuần), và Tạo mới (đặt câu ví dụ của riêng mình) giúp củng cố trí nhớ và vận dụng từ vựng linh hoạt. - Có những nguồn tài liệu nào để học từ vựng IELTS Listening?
Các nguồn uy tín bao gồm bảng Academic Word List (AWL), bảng họ từ BNC/COCA. Ngoài ra, bạn nên sử dụng từ điển trực tuyến (Oxford, Cambridge), các ứng dụng học từ vựng (Quizlet, Anki) và các tài liệu nghe thực tế (podcast, tin tức). - Nên ưu tiên học loại từ vựng nào cho IELTS Listening?
Ưu tiên các từ vựng học thuật từ AWL và những từ có tần suất cao trong bảng BNC/COCA. Đừng bỏ qua các từ trong danh sách phụ như tên riêng, từ viết tắt và từ vay mượn, vì chúng thường xuất hiện trong các Section đầu của bài thi. - Làm thế nào để cải thiện phát âm khi học từ vựng?
Khi tra cứu từ vựng, luôn nghe và lặp lại cách phát âm chuẩn từ từ điển trực tuyến (có cả âm Anh-Anh và Anh-Mỹ). Thực hành Shadowing (nhại lại giọng người bản xứ) cũng là cách hiệu quả để cải thiện phát âm và quen với tốc độ nói. - Có nên học từ vựng theo chủ đề không?
Có, học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả. Nó giúp bạn xây dựng một hệ thống ngữ vựng liên quan đến các lĩnh vực cụ thể (ví dụ: môi trường, giáo dục, kinh tế), điều này rất hữu ích khi nghe các bài thi IELTS có chủ đề rõ ràng. - Việc nghe thụ động có giúp cải thiện từ vựng không?
Nghe thụ động có thể giúp bạn làm quen với âm điệu và ngữ điệu của tiếng Anh, nhưng để cải thiện từ vựng một cách chủ động, bạn cần kết hợp với nghe chủ động (active listening). Tức là, hãy cố gắng nhận diện và ghi chú các từ mới, sau đó tra cứu và ôn tập chúng. - Làm sao để tránh những lỗi sai phổ biến khi học từ vựng?
Để tránh lỗi, hãy luôn học từ vựng trong ngữ cảnh (không học riêng lẻ), ôn tập đều đặn theo chu kỳ, đa dạng hóa nguồn tài liệu học từ, và chủ động vận dụng từ đã học vào kỹ năng nói và viết.