Trong tiếng Anh, việc liên kết các ý tưởng và sự kiện một cách mạch lạc là yếu tố then chốt để tạo nên những câu văn rõ ràng, dễ hiểu. Đặc biệt, liên từ chỉ thời gian đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ về mặt thời gian giữa các hành động hay sự kiện. Chúng giúp người đọc nắm bắt được trình tự, sự đồng thời hay nguyên nhân – kết quả liên quan đến thời gian trong câu.

Liên Từ Chỉ Thời Gian: Khái Niệm Và Vai Trò

Liên từ chỉ thời gian (hay còn gọi là trạng từ liên kết thời gian) là một loại liên từ phụ thuộc được sử dụng để nối một mệnh đề phụ chỉ thời gian (adverbial clause of time) với một mệnh đề chính. Chức năng chính của chúng là biểu thị mối quan hệ về thời điểm, khoảng thời gian hoặc trình tự diễn ra của các hành động. Nhờ có các liên từ này, các sự kiện trong câu được sắp xếp logic, giúp câu trở nên chặt chẽ và truyền tải ý nghĩa chính xác hơn. Các liên từ thời gian phổ biến bao gồm “when”, “while”, “before”, “after”, “until”, “since”, “as soon as”, “once”, và “as”. Việc nắm vững cách sử dụng và quy tắc hòa hợp thì của chúng là nền tảng để xây dựng những câu phức tạp một cách tự tin và chính xác.

Mô tả ý nghĩa của liên từ chỉ thời gian trong tiếng AnhMô tả ý nghĩa của liên từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Các Liên Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến Và Cách Sử Dụng

Hiểu rõ cách dùng từng liên từ chỉ thời gian cụ thể sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, tránh được những lỗi sai về ngữ pháp và đảm bảo tính mạch lạc cho câu văn. Mỗi liên từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng và thường đi kèm với những quy tắc hòa hợp thì nhất định.

Khi nào dùng “When”?

Liên từ “when” mang ý nghĩa “khi”, dùng để chỉ một thời điểm cụ thể mà một hành động đã hoặc sẽ diễn ra. Mệnh đề bắt đầu bằng “when” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, và vị trí này không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Trong trường hợp diễn tả các hành động nối tiếp nhau, nếu cả hai hành động đều xảy ra trong quá khứ, chúng ta thường dùng thì quá khứ đơn cho cả hai mệnh đề. Ví dụ, “When she got home, she immediately sat down trying to finish all the homework of the IELTS class.” (Khi về đến nhà, cô ấy ngay lập tức ngồi vào bàn, cố gắng để hoàn thành tất cả bài tập về nhà của lớp IELTS.) Đối với các hành động nối tiếp trong tương lai, mệnh đề “when” sẽ dùng thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn. Chẳng hạn, “When I get an IELTS overall band score of 6.5, I will be accepted by my dream university in Canada.” (Khi tôi đạt 6.5 IELTS, tôi sẽ được nhận vào trường đại học trong mơ của mình ở Canada.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Khi một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào, mệnh đề chỉ hành động đang diễn ra thường sử dụng thì tiếp diễn. Nếu trong quá khứ, chúng ta sẽ thấy cấu trúc “When + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)”. Ví dụ minh họa là “When he was doing his listening practice test, his computer suddenly shut down by itself.” (Khi anh ấy đang làm đề luyện nghe, máy tính của anh ấy đột nhiên tự tắt máy.) Tương tự cho tương lai, mệnh đề “when” dùng hiện tại đơn và mệnh đề chính dùng tương lai tiếp diễn, như “When you come tomorrow, I will probably be studying with my IELTS tutor.” (Khi bạn đến vào ngày mai, tôi có lẽ đang học với gia sư IELTS của mình.)

Ngoài ra, liên từ “when” cũng được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra cách nhau một khoảng thời gian, tức là một hành động hoàn tất rồi mới đến hành động khác. Với quá khứ, mệnh đề “when” dùng quá khứ đơn, còn mệnh đề chính dùng quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước. Ví dụ, “When I stepped in the Speaking class the day before yesterday, everyone had all been there already.” (Khi tôi bước vào lớp học nói ngày hôm kia, mọi người đều đã ở đó rồi.) Trong trường hợp tương lai, mệnh đề “when” dùng hiện tại đơn và mệnh đề chính dùng tương lai hoàn thành. Chẳng hạn, “When they finish their work, she will have done hers.” (Khi mọi người hoàn thành công việc, cô ấy sẽ đã hoàn thành xong việc của cô ấy rồi.) Việc lựa chọn thì chính xác giúp truyền tải rõ ràng trình tự các sự kiện.

Hướng dẫn sử dụng liên từ chỉ thời gian WhenHướng dẫn sử dụng liên từ chỉ thời gian When

“While” trong bối cảnh thời gian

Liên từ “while” có nghĩa là “trong khi”, được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một hành động nào đó đang diễn ra, thường là song song với một hành động khác. Mệnh đề “while” cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Khi diễn tả hai hành động xảy ra song song và kéo dài trong cùng một khoảng thời gian, cả hai mệnh đề thường dùng thì tiếp diễn. Ví dụ, “While I was writing my essay, my roommates were sleeping.” (Tôi đang viết bài luận trong khi bạn cùng phòng của tôi đang ngủ.) Đây là cách dùng phổ biến nhất của “while”, nhấn mạnh sự đồng thời của hai sự kiện.

Nếu một hành động đang diễn ra thì một hành động khác bất ngờ xen vào, mệnh đề chỉ hành động đang diễn ra sẽ dùng thì tiếp diễn, còn hành động xen vào dùng thì đơn. Trong quá khứ, cấu trúc thường là “S + V (Quá khứ đơn) + while + S + V (Quá khứ tiếp diễn)”. Ví dụ, “While I was reading a passage in the IELTS practice test 1 in Cambridge 15 last night, I felt asleep.” (Tối qua, trong khi tôi đang đọc một bài văn trong đề luyện IELTS 1 sách Cambridge 15, tôi ngủ gật.) Trong hiện tại, để miêu tả một sự thật hoặc thói quen, ta dùng “S + V (Hiện tại đơn) + while + S + V (Hiện tại tiếp diễn)”. Chẳng hạn, “My brother always startles me on purpose while I am focusing on my writing.” (Em trai tôi luôn cố tình làm tôi giật mình trong lúc tôi đang tập trung vào bài viết của mình.)

Giải thích cách dùng liên từ WhileGiải thích cách dùng liên từ While

“Before” và “After”: Trình tự thời gian

Liên từ “before” (trước khi) và “after” (sau khi) là những liên từ chỉ thời gian cơ bản, giúp xác định trình tự rõ ràng giữa hai sự kiện. Mệnh đề đi với “before” diễn tả hành động xảy ra sau, còn mệnh đề đi với “after” diễn tả hành động xảy ra trước.

Với “before”, khi hành động trong mệnh đề chính xảy ra trước hành động trong mệnh đề “before”, ta thường dùng quá khứ đơn cho cả hai vế nếu chúng xảy ra liên tiếp. Ví dụ, “She finished her homework before she went to bed.” (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.) Tuy nhiên, nếu hành động trong mệnh đề chính hoàn thành rất lâu trước hành động trong mệnh đề “before”, thì mệnh đề chính có thể dùng quá khứ hoàn thành. Chẳng hạn, “They had already left before I arrived.” (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)

Ngược lại, liên từ “after” thường đi với hành động xảy ra trước. Khi dùng “after”, mệnh đề “after” thường chia ở thì quá khứ hoàn thành nếu nó diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ, “After I had finished my work, I went home.” (Sau khi tôi đã hoàn thành công việc, tôi về nhà.) Trong tương lai, mệnh đề “after” dùng hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, còn mệnh đề chính dùng tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành. Ví dụ, “After he finishes his degree, he will start looking for a job.” (Sau khi anh ấy hoàn thành bằng cấp, anh ấy sẽ bắt đầu tìm việc.)

“Until/Till”: Giới hạn thời gian

Liên từ “until” (viết tắt là “till”) mang ý nghĩa “cho đến khi”, được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn cho đến một thời điểm cụ thể nào đó. Mệnh đề chính thường chứa một hành động kéo dài hoặc một trạng thái tồn tại, và hành động này sẽ kết thúc hoặc thay đổi tại thời điểm được chỉ ra bởi mệnh đề “until”.

Ví dụ, “I will wait here until you come back.” (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.) Ở đây, hành động “wait” (đợi) tiếp diễn cho đến khi hành động “come back” (quay lại) xảy ra. Trong các trường hợp tương lai, mệnh đề đi với “until” cũng sử dụng thì hiện tại đơn, tương tự như các liên từ chỉ thời gian khác. Một ví dụ khác là “She didn’t leave her office until all the tasks were done.” (Cô ấy không rời văn phòng cho đến khi tất cả công việc được hoàn thành.) Cấu trúc này làm rõ thời điểm kết thúc của một hành động.

“Since”: Mốc thời gian và sự liên tục

Liên từ “since” có nghĩa là “kể từ khi” hoặc “từ khi”, được dùng để chỉ điểm khởi đầu của một hành động, trạng thái hoặc sự kiện nào đó kéo dài cho đến hiện tại. Mệnh đề đi sau “since” thường diễn tả một sự kiện trong quá khứ, và mệnh đề chính thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ, “I haven’t seen him since he moved to another city.” (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ khi anh ấy chuyển đến thành phố khác.) Ở đây, hành động không gặp anh ấy bắt đầu từ thời điểm anh ấy chuyển đi và kéo dài đến hiện tại. Một ví dụ khác, “She has been studying English diligently since she joined Anh ngữ Oxford.” (Cô ấy đã học tiếng Anh rất chăm chỉ kể từ khi cô ấy tham gia Anh ngữ Oxford.) Đây là một liên từ chỉ thời gian rất quan trọng để diễn tả các sự kiện có sự liên kết chặt chẽ về mặt thời gian từ quá khứ tới hiện tại.

“As soon as”, “Once”, “As”: Hành động xảy ra ngay lập tức

Các liên từ “as soon as” (ngay khi), “once” (một khi) và “as” (khi/trong khi) đều được dùng để diễn tả các hành động xảy ra gần như ngay lập tức hoặc đồng thời. Mặc dù có ý nghĩa tương đồng, chúng vẫn có sắc thái khác biệt.

“As soon as” nhấn mạnh tính tức thì: hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau khi hành động thứ nhất kết thúc. Ví dụ, “As soon as I finish this report, I will call you.” (Ngay khi tôi hoàn thành báo cáo này, tôi sẽ gọi cho bạn.) Đối với tương lai, mệnh đề “as soon as” dùng thì hiện tại đơn.

“Once” mang ý nghĩa “một khi” hoặc “khi mà”, thường dùng để chỉ một điều kiện hoặc một sự kiện xảy ra sẽ kéo theo một hành động khác. Nó có thể ám chỉ một sự kiện chỉ xảy ra một lần. Ví dụ, “Once you understand the rule, it will be easy to apply.” (Một khi bạn hiểu quy tắc, việc áp dụng sẽ dễ dàng.)

“As” có thể có nhiều nghĩa, nhưng khi là liên từ chỉ thời gian, nó thường mang nghĩa “khi” hoặc “trong khi”, diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc gần như đồng thời. Ví dụ, “As he walked down the street, he whistled a tune.” (Khi anh ấy đi bộ xuống phố, anh ấy huýt sáo một giai điệu.) Đôi khi, “as” cũng có thể được dùng để chỉ sự thay đổi dần dần.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Liên Từ Chỉ Thời Gian

Khi sử dụng các liên từ chỉ thời gian, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến, đặc biệt là trong việc hòa hợp thì giữa các mệnh đề. Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc sử dụng thì tương lai trong mệnh đề phụ chỉ thời gian. Cần nhớ rằng, dù hành động trong mệnh đề phụ có thể xảy ra trong tương lai, nhưng động từ trong mệnh đề này phải luôn chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Ví dụ, thay vì nói “When I will go home, I will watch TV”, câu đúng phải là “When I go home, I will watch TV.”

Một lỗi khác là việc dùng sai thì quá khứ cho hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. Chẳng hạn, nhiều người có thể nói “After I finished my work, I went home” khi muốn diễn tả việc hoàn thành công việc trước. Tuy nhiên, để nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động đầu tiên, đặc biệt là khi có một khoảng cách thời gian đáng kể, thì quá khứ hoàn thành sẽ chính xác hơn: “After I had finished my work, I went home.” Việc nhầm lẫn giữa “when” và “while” cũng là một vấn đề. “When” dùng cho một thời điểm cụ thể hoặc hành động xen vào, trong khi “while” nhấn mạnh sự đồng thời hoặc một hành động kéo dài. Nắm vững sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và quy tắc chia thì đi kèm sẽ giúp người học tránh được những hiểu lầm này.

Bảng Tổng Hợp Cách Chia Thì Với Liên Từ Chỉ Thời Gian

Việc tổng hợp các quy tắc chia thì sẽ giúp người học dễ dàng ôn tập và ghi nhớ cách sử dụng liên từ chỉ thời gian một cách chính xác. Bảng dưới đây sẽ trình bày các liên từ đã được thảo luận cùng với cấu trúc thì phổ biến nhất của chúng.

Liên từ chỉ thời gian Cấu trúc thì (Mệnh đề phụ – Mệnh đề chính) Ví dụ minh họa
When Hiện tại đơn – Tương lai đơn When I finish, I will call you.
Hiện tại đơn – Tương lai tiếp diễn When you arrive, I will be cooking.
Hiện tại đơn – Tương lai hoàn thành When they come, I will have finished my task.
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn When she saw me, she smiled.
Quá khứ đơn – Quá khứ tiếp diễn When I arrived, they were eating.
Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành When he got there, the movie had already started.
While Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ tiếp diễn While I was studying, my brother was playing games.
Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ đơn While she was walking, she found a wallet.
Hiện tại tiếp diễn – Hiện tại đơn (miêu tả sự thật) My phone often rings while I am driving.
Before Hiện tại đơn – Tương lai đơn I will finish this before you leave.
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn She read the book before she watched the movie.
Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành They had already left before I called.
After Hiện tại đơn – Tương lai đơn After I eat, I will go out.
Hiện tại hoàn thành – Tương lai đơn After I have finished my homework, I will play.
Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn After he had left, I went to bed.
Until/Till Hiện tại đơn – Tương lai đơn Don’t open the gift until your birthday.
Hiện tại đơn – Hiện tại đơn (mệnh lệnh) Wait here until I come back.
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn She waited until he finished his story.
Since Quá khứ đơn – Hiện tại hoàn thành I haven’t seen her since she moved.
Quá khứ đơn – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn He has been working here since he graduated.
As soon as Hiện tại đơn – Tương lai đơn As soon as I arrive, I will send you a message.
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn As soon as she entered, the phone rang.
Once Hiện tại đơn – Tương lai đơn Once you try it, you will like it.
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn Once they knew the truth, they were shocked.
As Hiện tại đơn – Hiện tại đơn As the sun rises, the birds sing.
Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ đơn As I was walking, I met an old friend.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Liên từ chỉ thời gian là gì và chúng có vai trò như thế nào trong câu?
    Liên từ chỉ thời gian là những từ dùng để nối một mệnh đề phụ chỉ thời gian với một mệnh đề chính, giúp diễn tả mối quan hệ về thời điểm hoặc trình tự giữa các hành động, sự kiện trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn mạch lạc và rõ ràng về mặt thời gian.
  2. Có bao nhiêu loại liên từ chỉ thời gian phổ biến?
    Có nhiều liên từ chỉ thời gian phổ biến như “when”, “while”, “before”, “after”, “until”, “since”, “as soon as”, “once”, và “as”. Mỗi từ có sắc thái và cách dùng thì riêng biệt.
  3. Tại sao mệnh đề phụ chỉ thời gian không được dùng thì tương lai?
    Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, các mệnh đề phụ chỉ thời gian, dù diễn tả hành động trong tương lai, luôn phải dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành thay vì thì tương lai. Điều này giúp tránh sự trùng lặp và đảm bảo tính nhất quán của câu.
  4. Sự khác biệt chính giữa “when” và “while” là gì?
    “When” thường dùng để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một hành động xen vào. Ngược lại, “while” nhấn mạnh hai hành động xảy ra song song hoặc một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
  5. Làm thế nào để phân biệt cách dùng “since” và các liên từ khác?
    “Since” đặc biệt ở chỗ nó luôn chỉ điểm khởi đầu của một hành động hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ cho đến hiện tại, thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn ở mệnh đề chính. Các liên từ khác như “when”, “after”, “before” tập trung vào trình tự hoặc sự đồng thời của các sự kiện mà không nhất thiết phải kéo dài đến hiện tại.
  6. Có phải “till” và “until” có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau không?
    Về mặt ý nghĩa, “till”“until” là như nhau, đều có nghĩa là “cho đến khi”. “Till” thường được coi là cách viết rút gọn hoặc không trang trọng bằng “until”, nhưng chúng có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
  7. Khi nào thì nên dùng quá khứ hoàn thành trong mệnh đề chính với liên từ chỉ thời gian?
    Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong mệnh đề chính khi nó diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ được nhắc đến trong mệnh đề phụ chỉ thời gian (ví dụ: với “when”, “before”, “after”).
  8. Tại sao lại cần phải nắm vững các liên từ chỉ thời gian để học tiếng Anh hiệu quả?
    Nắm vững liên từ chỉ thời gian giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, logic hơn về trình tự thời gian của các sự kiện. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng viết và nói mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn các văn bản tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài đọc học thuật hoặc các tình huống giao tiếp phức tạp.

Việc hiểu và vận dụng thành thạo các liên từ chỉ thời gian là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Nắm vững ý nghĩa và cách chia thì phù hợp cho từng loại liên từ này sẽ giúp bạn xây dựng những câu văn chuẩn xác, biểu đạt rõ ràng mọi ý tưởng của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng, với những kiến thức chi tiết về liên từ chỉ thời gian được cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên.