Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để chỉ ra một vật thể cụ thể, dù ở gần hay xa, trong giao tiếp tiếng Anh chưa? Đó chính là lúc các từ hạn định chỉ định phát huy vai trò quan trọng của mình, giúp lời nói của chúng ta trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu, hãy cùng xem xét một tình huống thực tế thường gặp trong đời sống:
Ngữ cảnh: Lựa chọn quà
- Debbie: I just want to look at these jugs. I’m going to buy my mother one for her birthday.
- Felicity: Those glass ones are nice.
- Debbie: Yes, this one looks the sort of thing she’d like. It’s a bit expensive, though.
- Felicity: What about this?
- Debbie: I don’t like that so much.
(Dịch:
Ngữ cảnh: Lựa chọn quà
- Debbie: Tôi muốn xem những cái bình này. Tôi sẽ mua cho mẹ tôi một cái để làm quà sinh nhật.
- Felicity: Những cái bằng thủy tinh đó thật đẹp.
- Debbie: Vâng, cái này trông có vẻ là kiểu mà mẹ sẽ thích. Dù vậy, nó hơi đắt tiền.
- Felicity: Còn cái này thì sao?
- Debbie: Tôi không thích cái đó lắm.)
Trong cuộc trò chuyện trên, các từ như “this”, “that”, “these”, “those” được sử dụng một cách tinh tế để chỉ rõ “cái bình” (jug) hay “những cái bình” mà nhân vật Debbie và Felicity đang đề cập đến. Những từ này, được gọi là từ hạn định chỉ định, đóng vai trò không thể thiếu trong việc định vị và làm rõ đối tượng trong ngữ cảnh giao tiếp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Ôn tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Ngữ pháp và Từ vựng hiệu quả
- Mô Tả Bất Đồng Bạn Từng Trải Qua Một Cách Thuyết Phục
- Quy Tắc Gia Đình: Hướng Dẫn Viết Tiếng Anh Toàn Diện
- Nắm Vững Tính Từ So Sánh Hơn: Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
- Khám Phá Các Phrasal Verb Với Pull Thông Dụng Nhất
Trong tiếng Anh, từ hạn định chỉ định (demonstrative determiners hoặc demonstrative adjectives) là những từ ngữ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Chức năng chính của chúng là chỉ ra một người, vật, hoặc sự việc cụ thể mà người nói hoặc người viết muốn nhắc đến, đặc biệt khi có nguy cơ nhầm lẫn với các đối tượng cùng loại. Có bốn từ hạn định chỉ định cơ bản: “this”, “that”, “these”, và “those”. Việc lựa chọn từ nào để sử dụng phụ thuộc vào hai yếu tố chính: danh từ theo sau là số ít hay số nhiều, và đối tượng đó ở gần hay ở xa người nói.
Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có cách thức tương tự để định vị đối tượng trong không gian thông qua các đại từ chỉ vị trí như “này”, “kia”, “kìa”, “ấy”, “đấy”, “đó”, “nọ”, “đây”. Ví dụ, khi bạn nói “Tôi không thích cái áo sơ mi này”, từ “này” cho thấy chiếc áo đó đang ở gần người nói. Ngược lại, nếu bạn nói “Tôi thích cái áo ấy hơn cái áo này”, từ “ấy” có thể biểu thị một vật ở xa hoặc một vật đã được đề cập trước đó.
Điều này cho thấy, các đại từ chỉ định tiếng Việt cũng có chức năng định vị sự vật trong mối quan hệ với người nói và người nghe, hoặc giữa các sự vật với nhau. Vị trí của sự vật có thể xác định hoặc không xác định rõ ràng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các đại từ như “đây”, “này”, “kia”, “đấy”, “đó”, “ấy” có thể được dùng cho cả hai trường hợp này.
Hãy cùng xem một số ví dụ minh họa để so sánh sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng:
- Tôi đã đi trên con đường này. (Một con đường cụ thể mà người nói và người nghe đều biết hoặc đang nhìn thấy trước mặt).
- Tôi đi đằng này một chút. (Đằng này là một phương hướng không cụ thể và rõ ràng).
- Chị lấy cái áo này hay cái kia? (Có hai cái áo cụ thể mà người nói muốn ám chỉ).
- Chị ấy hỏi chuyện hết người này đến người kia. (Người này và người kia chỉ là cách diễn đạt chỉ nhiều người, không phải những người cụ thể).
- Cậu đấy là con trai bác Ba. (Danh từ “cậu đấy” nói đến một người cụ thể mà người nói biết).
- Chị Hằng đi đâu nó theo đấy. (“Đâu” và “đấy” là từ trừu tượng, không phải một vị trí hay phương hướng cụ thể).
- Bên ấy có người ngày mai ra trận. (Bên ấy là một từ tượng trưng một nơi xa xôi so với vị trí của người nói).
- Tớ có cái đĩa nhạc ấy, cậu có muốn xem không? (Đĩa nhạc ấy là một món đồ xác định).
Xét về khả năng chỉ mối quan hệ không gian (xa hay gần), từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh có những nét tương đồng đáng kể với đại từ chỉ vị trí trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng cần ghi nhớ là việc sử dụng từ hạn định chỉ định tiếng Anh còn phụ thuộc vào số lượng của danh từ hoặc cụm danh từ mà nó đi kèm (số ít hay số nhiều). Do đó, người học cần luôn đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp giữa từ hạn định chỉ định và danh từ theo sau để tránh lỗi sai.
Từ Hạn Định Chỉ Định Là Gì Và Cách Phân Biệt
Định nghĩa Chi Tiết Về Từ Hạn Định Chỉ Định
Từ hạn định chỉ định còn được gọi là Demonstrative determiners hoặc Demonstrative adjectives. Đây là những thành phần ngữ pháp đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, có nhiệm vụ chỉ rõ một người, một vật, hoặc một sự vật cụ thể mà người nói hoặc người viết đang muốn đề cập đến. Mục đích là để làm nổi bật và nhấn mạnh rằng người nói đang nhắc đến những đối tượng cụ thể đó, chứ không phải bất kỳ đối tượng nào khác cùng loại.
Có bốn từ hạn định chỉ định chính được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, và việc lựa chọn chúng phụ thuộc vào vị trí (gần hay xa) cũng như số lượng (số ít hay số nhiều) của danh từ theo sau. Bảng dưới đây sẽ minh họa rõ ràng cách phân loại và sử dụng:
Vị trí / Số lượng | Gần người nói | Xa người nói |
---|---|---|
Số ít | this | that |
Số nhiều | these | those |
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ cụ thể:
- I want to buy this carpet. (Tôi muốn mua tấm thảm này.) – “Carpet” là danh từ số ít, ở gần.
- She doesn’t like that color. (Cô ấy không thích màu đó.) – “Color” là danh từ số ít, ở xa.
- These flowers look beautiful. (Những bông hoa này trông thật đẹp.) – “Flowers” là danh từ số nhiều, ở gần.
- You need to send those documents before noon. (Bạn cần gửi những tài liệu đó trước 12 giờ trưa.) – “Documents” là danh từ số nhiều, ở xa.
Phân Biệt Từ Hạn Định Chỉ Định Và Đại Từ Chỉ Định
Các từ “this”, “that”, “these”, và “those” có thể đóng hai vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu: là từ hạn định chỉ định hoặc là đại từ chỉ định. Để phân biệt chúng, chúng ta cần xem xét vị trí và chức năng của chúng trong câu.
Khi các từ này đóng vai trò là từ hạn định chỉ định (hay tính từ chỉ định), chúng phải đứng ngay trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để bổ nghĩa và xác định cho danh từ đó. Ví dụ, trong các cụm từ như “this man“, “these boys“, “this” và “these” đang hoạt động như từ hạn định, chỉ rõ người đàn ông hoặc những cậu bé cụ thể.
Ngược lại, nếu trong ngữ cảnh giao tiếp, danh từ đã được ngầm hiểu hoặc người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng đang được đề cập, danh từ đó có thể được lược bỏ. Trong trường hợp này, “this”, “that”, “these”, và “those” sẽ đứng độc lập và đóng vai trò như một đại từ chỉ định, thay thế cho danh từ.
Ví dụ minh họa sự khác biệt:
- What about this jug? (“this” đóng vai trò là từ hạn định chỉ định, đi kèm danh từ “jug”). (Cái lọ này thì sao?)
- What about this? (“this” đóng vai trò là đại từ chỉ định, đứng độc lập thay thế cho danh từ “jug”). (Cái này thì sao?)
Một lưu ý quan trọng là từ hạn định chỉ định hoặc đại từ chỉ định có thể đi kèm với các từ như “all”, “both”, “half” hoặc theo sau “số từ + of”. Ví dụ: Both those (cameras) are broken. (Cả hai cái máy ảnh đó đều bị hư.) hoặc I’ve read most of this (book). (Tôi đã đọc gần hết quyển sách này.)
Đặc biệt, sau một từ chỉ định, “one” hoặc “ones” có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều tương ứng, giúp tránh lặp từ. Ví dụ: What about this (one)? (Cái này thì sao?) hoặc What about these (ones)? (Những cái này thì sao?). Tuy nhiên, nếu có tính từ đi kèm, người học không thể lược bỏ “one” hoặc “ones”. Ví dụ: I’d like to take those big ones. (Tôi muốn lấy những cái to kia.) Trong câu này, “big” là tính từ nên “ones” không thể bỏ.
Các Trường Hợp Sử Dụng Từ Hạn Định Chỉ Định Phổ Biến
Để nắm vững cách dùng từ hạn định chỉ định, chúng ta cần hiểu rõ các ngữ cảnh cụ thể mà chúng được áp dụng. Việc này không chỉ giới hạn ở việc xác định vị trí gần xa hay số lượng, mà còn mở rộng ra các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Trường Hợp 1: Chỉ Vị Trí Không Gian và Thời Gian
Ý nghĩa cơ bản nhất của “this” / “these” là chỉ (những) thứ ở gần người nói, trong khi “that” / “those” dùng để chỉ (những) thứ ở xa người nói. Khoảng cách này có thể được hiểu theo cả nghĩa đen (không gian vật lý) và nghĩa bóng (thời gian).
Ví dụ minh họa:
- Gần: This book (Quyển sách này – đang ở gần tôi), This time (Thời điểm này – hiện tại hoặc rất gần hiện tại).
- Xa: That book (Quyển sách kia – ở xa tôi), That time (Lúc đó – một thời điểm đã qua hoặc tương lai xa).
Trường Hợp 2: Khi Đề Cập Địa Điểm, Sự Kiện hoặc Tình Huống
Khi người nói hoặc người viết đang ở trong một địa điểm, tham gia một sự kiện, hoặc trải nghiệm một tình huống cụ thể, từ hạn định chỉ định “this” thường được ưu tiên sử dụng để chỉ sự gần gũi, tính trực tiếp của trải nghiệm đó.
Ví dụ:
- This town has absolutely no nightlife. (Thị trấn này hoàn toàn không có hoạt động về đêm.) – Chỉ thị trấn mà người nói đang ở.
- How long is this weather going to last? (Thời tiết này sẽ kéo dài trong bao lâu?) – Chỉ thời tiết hiện tại đang diễn ra.
- This is a great party. (Đây là một bữa tiệc tuyệt vời.) – Chỉ bữa tiệc mà người nói đang tham dự.
Trường Hợp 3: Đi Kèm Danh Từ Chỉ Người và Giao Tiếp Qua Điện Thoại
Từ hạn định chỉ định cũng có thể đi kèm với danh từ chỉ người để xác định cụ thể đối tượng.
Ví dụ về chỉ người:
- Gần: these diners (những thực khách này – ở gần người nói).
- Xa: those waiters (những người phục vụ kia – ở xa người nói).
Đặc biệt, trong giao tiếp qua điện thoại, có một quy ước thú vị. Người nói thường dùng “this” để chỉ bản thân mình khi giới thiệu hoặc xác nhận, và dùng “that” khi hỏi hoặc xác nhận về người khác ở đầu dây bên kia.
Ví dụ qua điện thoại:
- This is Anna speaking. (Alo, Anna đang nghe ạ.) – Anna tự giới thiệu bản thân.
- Is that you, Steve? (Có phải bạn không đấy, Steve?) – Hỏi về người khác.
Trường Hợp 4: Nhắc Lại Sự Vật/Sự Việc Đã Đề Cập
“This” và “that” có thể được sử dụng để nhắc lại một sự vật hoặc sự việc đã được đề cập từ trước trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
Ví dụ: I don’t have enough money. That is the problem. (Tôi không có đủ tiền. Đó là vấn đề.)
Trong trường hợp này, “that” thường được sử dụng phổ biến hơn “this” để ám chỉ một ý tưởng, một thực tế hoặc một điều gì đó đã được nói đến trước đó. Nó giúp liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc mà không cần lặp lại toàn bộ câu hoặc cụm từ.
Trường Hợp 5: Thay Thế Danh Từ/Cụm Danh Từ Để Tránh Lặp Từ
Từ hạn định chỉ định “that” và “those” còn có khả năng đặc biệt là thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Chức năng này rất hữu ích để làm cho câu văn trở nên gọn gàng, trôi chảy và tránh sự lặp lại không cần thiết.
Ví dụ:
- The temperature of a snake is the same as that of the surrounding air. (Nhiệt độ của một con rắn bằng với nhiệt độ của không khí xung quanh.) – Trong ví dụ này, “that” được dùng để thay thế cho cụm danh từ “the temperature”, giúp tránh lặp lại “the temperature” một lần nữa.
- People with high incomes usually have more chances to enjoy life than those with low incomes. (Những người có thu nhập cao thường có nhiều cơ hội tận hưởng cuộc sống hơn những người có thu nhập thấp.) – Ở đây, “those” được sử dụng để thay thế cho danh từ “people”, làm cho câu văn mượt mà hơn.
Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Hạn Định Chỉ Định
Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ hạn định chỉ định mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và viết lách. Nắm vững những từ ngữ này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Nâng Cao Sự Rõ Ràng Trong Giao Tiếp
Khi bạn sử dụng từ hạn định chỉ định một cách chính xác, người nghe hoặc người đọc có thể dễ dàng hình dung và nhận biết đối tượng mà bạn đang muốn đề cập đến. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống có nhiều sự vật tương tự hoặc khi bạn muốn chỉ ra một đối tượng cụ thể trong số nhiều đối tượng. Ví dụ, nếu bạn đang ở trong một cửa hàng quần áo và muốn mua một chiếc áo màu đỏ, việc nói “I want this red shirt” (nếu áo ở gần bạn) sẽ rõ ràng hơn nhiều so với việc chỉ nói “I want the red shirt”. Điều này giúp loại bỏ sự mơ hồ và làm cho cuộc hội thoại trở nên suôn sẻ.
Cải Thiện Kỹ Năng Viết Và Đọc Hiểu
Trong văn viết, việc sử dụng linh hoạt các từ hạn định chỉ định giúp câu văn có tính liên kết và mạch lạc cao. Chúng cho phép người viết tham chiếu lại các đối tượng hoặc ý tưởng đã được giới thiệu mà không cần lặp lại nguyên văn, tạo nên một luồng thông tin tự nhiên và dễ theo dõi. Đối với người đọc, khả năng nhận diện và hiểu đúng chức năng của từ hạn định chỉ định giúp họ nắm bắt ý chính, theo dõi lập luận và hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Theo thống kê, khoảng 75% các bài viết học thuật tiếng Anh sử dụng từ hạn định chỉ định ít nhất một lần mỗi trang để duy trì tính mạch lạc.
Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Mặc dù từ hạn định chỉ định có vẻ đơn giản, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Một lỗi thường gặp là không đảm bảo sự hòa hợp giữa số của từ hạn định chỉ định và danh từ theo sau. Ví dụ, nhiều người thường nói “these book” hoặc “that cars“, trong khi đúng phải là “this book” (danh từ số ít) và “those cars” (danh từ số nhiều). Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra lại danh từ đi kèm là số ít hay số nhiều trước khi chọn “this/that” hay “these/those”. Ghi nhớ quy tắc “số ít đi với số ít, số nhiều đi với số nhiều” là chìa khóa.
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa chức năng của từ hạn định chỉ định và đại từ chỉ định. Ví dụ, người học có thể nói “I like this. Book is interesting.” thay vì “I like this book. It is interesting.” hoặc “This book is interesting.” Hãy nhớ rằng từ hạn định chỉ định luôn cần danh từ đi kèm, trong khi đại từ chỉ định có thể đứng một mình thay thế danh từ đã được ngầm hiểu.
Mẹo Ghi Nhớ Và Luyện Tập Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ hạn định chỉ định một cách tự tin, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Đầu tiên, hãy tạo ra các ví dụ thực tế liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Chẳng hạn, khi bạn đang nói chuyện về đồ vật trong phòng, hãy tự hỏi: “Chiếc bàn này là this table hay that table?” hoặc “Những quyển sách kia là these books hay those books?”. Việc gắn kiến thức với trải nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Thứ hai, luyện tập phân biệt “this/that” và “these/those” dựa trên cả vị trí (gần/xa) và số lượng (ít/nhiều). Có thể dùng các cử chỉ tay để minh họa: chỉ ngón trỏ vào vật ở gần khi nói “this”, vươn tay ra xa khi nói “that”. Điều này giúp kích hoạt trí nhớ vận động và củng cố kiến thức.
Cuối cùng, hãy thường xuyên đọc các tài liệu tiếng Anh (sách, báo, truyện, bài viết blog) và chú ý cách người bản xứ sử dụng các từ hạn định chỉ định. Phân tích ngữ cảnh và cách chúng làm rõ ý nghĩa của câu. Việc tiếp xúc thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” ngôn ngữ và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Đừng ngại luyện tập với các bài tập thực hành, nhưng hãy tập trung vào việc hiểu ngữ cảnh thay vì chỉ tìm đáp án đúng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Hạn Định Chỉ Định
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người học tiếng Anh thường đặt ra khi tìm hiểu về từ hạn định chỉ định:
-
“Từ hạn định chỉ định” là gì trong tiếng Anh?
Từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh được gọi là Demonstrative determiners hoặc Demonstrative adjectives. Chúng là những từ (this, that, these, those) đứng trước danh từ để chỉ rõ một đối tượng cụ thể, phân biệt với các đối tượng khác. -
Làm thế nào để phân biệt “this/these” và “that/those”?
“This” và “these” dùng để chỉ đối tượng ở gần người nói (về không gian hoặc thời gian). “That” và “those” dùng để chỉ đối tượng ở xa người nói. “This” và “that” đi với danh từ số ít, còn “these” và “those” đi với danh từ số nhiều. -
Khi nào thì “this”, “that”, “these”, “those” là “đại từ chỉ định” thay vì “từ hạn định chỉ định”?
Khi chúng đứng độc lập trong câu mà không có danh từ theo sau, và chúng tự mình đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ, thì chúng là đại từ chỉ định. Ví dụ: “What is this?” (Đây là cái gì?). Ngược lại, khi chúng đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ, chúng là từ hạn định chỉ định. Ví dụ: “This book is interesting.” (Quyển sách này thú vị.). -
Có thể sử dụng “this” hoặc “that” để nói về người không?
Có, từ hạn định chỉ định có thể đi kèm với danh từ chỉ người. Ví dụ: “This student is very hard-working.” (Học sinh này rất chăm chỉ.). Đặc biệt trong giao tiếp qua điện thoại, “this” dùng để giới thiệu bản thân, còn “that” dùng để hỏi về người khác. -
Tại sao đôi khi “that” được dùng thay vì “this” khi nhắc lại một điều gì đó?
Khi nhắc lại một sự việc hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó, “that” thường được ưa chuộng hơn “this”. Nó mang ý nghĩa “điều đó” hoặc “thực tế đó”, thể hiện sự tham chiếu đến một thông tin đã được thiết lập, giúp tạo sự liên kết mạch lạc trong câu chuyện. -
“One” và “ones” có vai trò gì khi đi với từ hạn định chỉ định?
“One” và “ones” được sử dụng sau từ hạn định chỉ định (hoặc đại từ chỉ định) để thay thế cho một danh từ số ít hoặc số nhiều đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp từ. Ví dụ: “I like the blue car, but I prefer that one.” (Tôi thích chiếc xe màu xanh, nhưng tôi thích chiếc kia hơn.). -
Làm thế nào để tránh lỗi hòa hợp số khi dùng từ hạn định chỉ định?
Luôn kiểm tra xem danh từ mà bạn muốn chỉ định là số ít hay số nhiều. Nếu là danh từ số ít, hãy dùng “this” hoặc “that”. Nếu là danh từ số nhiều, hãy dùng “these” hoặc “those”. Việc này là quy tắc vàng để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp. -
Từ hạn định chỉ định có được dùng trong câu hỏi không?
Hoàn toàn có thể. Từ hạn định chỉ định thường xuất hiện trong câu hỏi để chỉ rõ đối tượng mà câu hỏi hướng đến. Ví dụ: “Is this your bag?” (Đây có phải túi của bạn không?) hoặc “Are those your keys?” (Những chiếc chìa khóa kia có phải của bạn không?). -
Có sự khác biệt về sắc thái khi dùng “this” so với “that” trong cùng một ngữ cảnh không?
Đôi khi có. “This” có thể mang sắc thái gần gũi, cá nhân hơn hoặc chỉ sự hiện hữu rõ ràng của đối tượng. “That” có thể mang sắc thái khách quan hơn, hoặc chỉ một đối tượng ở khoảng cách tinh thần hoặc vật lý xa hơn, đôi khi có thể ngụ ý một sự việc đã được biết đến nhưng không còn là trọng tâm trực tiếp. -
Làm thế nào để luyện tập hiệu quả việc sử dụng từ hạn định chỉ định?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập trong ngữ cảnh thực tế. Hãy tự tạo các câu ví dụ, miêu tả đồ vật xung quanh bạn, hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại tiếng Anh. Đọc sách, xem phim và chú ý cách người bản xứ sử dụng chúng. Sử dụng flashcards với hình ảnh và câu ví dụ cũng là một phương pháp hữu ích.
Trên đây là những thông tin cơ bản và nâng cao về từ hạn định chỉ định, một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể nắm vững và vận dụng kiến thức ngữ pháp quan trọng này một cách tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh.