Cách dùng Go ahead là một cụm động từ thường gây bối rối cho nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày hay các bài thi quan trọng. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn về các sắc thái ý nghĩa, bạn hoàn toàn có thể tự tin làm chủ cụm từ này. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, cách sử dụng chi tiết cùng những lưu ý quan trọng để giúp bạn nắm vững Go ahead.
Go Ahead Là Gì? Khám Phá Định Nghĩa Cơ Bản
Cụm động từ Go ahead mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng chung quy lại nó thường diễn tả sự bắt đầu một hành động, sự cho phép ai đó thực hiện điều gì hoặc mô tả việc một sự kiện đang diễn ra theo kế hoạch. Để hiểu rõ hơn về cụm từ Go ahead, chúng ta cần xem xét từng nét nghĩa một cách cẩn thận và chi tiết. Việc này sẽ giúp người học tránh nhầm lẫn và sử dụng từ vựng hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Hiểu được định nghĩa cơ bản này là bước đầu tiên để làm chủ Go ahead, một trong những phrasal verb phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Nó không chỉ xuất hiện nhiều trong các tình huống giao tiếp thân mật mà còn có mặt trong các văn bản trang trọng hơn, yêu cầu sự chính xác về ngữ pháp và từ vựng.
Giải Mã Các Nét Nghĩa Chi Tiết Của Go Ahead
Cụm từ Go ahead có ba nét nghĩa chính, mỗi nét nghĩa lại được dùng trong những tình huống giao tiếp khác nhau. Nắm vững ba nét nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng Go ahead một cách linh hoạt và tự tin.
Go Ahead (with something): Bắt Đầu Thực Hiện Một Hành Động
Khi Go ahead đi kèm với giới từ “with something”, nó thường mang ý nghĩa bắt đầu thực hiện hoặc tiến hành một công việc, kế hoạch hay hành động cụ thể. Đây là nét nghĩa phổ biến, ám chỉ sự khởi xướng hoặc tiếp tục một việc gì đó sau khi đã có sự chuẩn bị hoặc quyết định.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Online Chính Xác Nhất
- TOP 20 Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Nên Đọc Để Vững Kiến Thức
- Nắm Vững Bài Tập Modal Verb: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Phương Pháp Học Tập Tích Cực: Chìa Khóa Thành Công
- Nắm Vững Cấu Trúc Used To Và Câu Ước Trong Tiếng Anh
- I will go ahead and complete this plan. (Tôi sẽ bắt đầu tiến hành và hoàn thành dự án này.) – Câu này diễn tả ý định chủ động bắt tay vào công việc.
- The corporation intends to go ahead with employee cutting plans. (Công ty dự định bắt đầu tiến hành kế hoạch cắt giảm nhân sự.) – Ở đây, Go ahead chỉ ra rằng kế hoạch sẽ được triển khai.
- You should go ahead now so that you won’t be left behind. (Bạn nên bắt đầu làm dự án ngay bây giờ nếu không sẽ bị bỏ lại.) – Đây là lời khuyên thúc giục ai đó bắt đầu ngay lập tức để không bị chậm trễ.
- We will go ahead and finish all of our housework now. (Chúng tôi sẽ bắt đầu làm và hoàn thành tất cả công việc nhà ngay bây giờ.) – Minh họa việc bắt đầu thực hiện các công việc đã được lên kế hoạch.
Nét nghĩa này nhấn mạnh hành động khởi động, thường là sau một giai đoạn cân nhắc hoặc trì hoãn.
Go Ahead!: Biểu Đạt Sự Đồng Ý và Cho Phép
Go ahead thường được sử dụng như một câu cảm thán hoặc một lời đáp ngắn gọn để thể hiện sự cho phép, khuyến khích hoặc đồng ý ai đó làm điều gì. Trong trường hợp này, nó có nghĩa tương tự như “cứ làm đi”, “cứ tự nhiên”, “được chứ”. Nét nghĩa này thường mang tính không trang trọng và rất phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
- A: ‘May I start coming home now?’ (‘Tôi có thể về nhà ngay bây giờ được không?’) B: ‘Yes, go ahead.’ (‘Được chứ, cứ tự nhiên.’) – Thể hiện sự cho phép rõ ràng.
- Lan can go ahead after she finishes her homework. (Lan có thể đi ngay sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà của mình.) – Một sự cho phép được đưa ra sau khi hoàn thành một điều kiện.
- ‘Could I go to school earlier?’ ‘Sure, go ahead!’ (‘Con có thể đến trường sớm hơn không?’ ‘Tất nhiên rồi, cứ đi đi!’) – Lời đồng ý nhanh chóng và thân mật.
- ‘Could I ask you something about homework?’ ‘Of course, go ahead.’ (‘Tôi có thể hỏi bạn về bài tập về nhà được không?’ ‘Được chứ, cứ tự nhiên.’) – Lời mời gọi người khác bắt đầu câu hỏi hoặc yêu cầu của họ.
Người phụ nữ đang gật đầu, thể hiện sự đồng ý hoặc cho phép một hành động diễn ra.
Go Ahead: Diễn Tả Sự Kiện Đang Diễn Ra Hoặc Sẽ Diễn Ra
Khi Go ahead được dùng để mô tả một sự kiện, kế hoạch hoặc dự án, nó có nghĩa là “xảy ra” hoặc “diễn ra” theo đúng dự định hoặc như đã được sắp xếp. Nét nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh formal hơn một chút, khi nói về các sự kiện công cộng, cuộc họp, buổi biểu diễn hoặc các dự án lớn.
Ví dụ:
- The gathering is now going ahead as planned. (Cuộc hội ngộ hiện đang diễn ra theo kế hoạch.) – Nhấn mạnh rằng sự kiện đang diễn ra đúng lịch trình.
- The seminar is now going ahead as planned. (Cuộc hội thảo đang diễn ra theo đúng kế hoạch.) – Tương tự, thông báo về tiến độ của một sự kiện đã định.
- Taylor’s concert went ahead as successfully as expected. (Buổi hòa nhạc của Taylor đã diễn ra thành công như mong đợi.) – Mô tả kết quả thành công của một sự kiện đã diễn ra.
- The nightly show will be going ahead as scheduled. (Chương trình hàng đêm vẫn sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.) – Cho biết một sự kiện tương lai sẽ không bị trì hoãn hay hủy bỏ.
Sự linh hoạt trong cách dùng Go ahead này cho phép người nói diễn đạt thông tin về các sự kiện một cách rõ ràng và chính xác.
So Sánh Go Ahead và Go On: Tránh Nhầm Lẫn Trong Giao Tiếp
Go ahead và Go on là hai cụm động từ thường xuyên bị nhầm lẫn do có nét nghĩa tương đồng ở một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, chúng mang những sắc thái nghĩa khác biệt quan trọng, đặc biệt là khi nói về sự liên tục và sự bắt đầu.
Điểm Tương Đồng và Khác Biệt Về Ý Nghĩa
Cụm động từ Go on thường có nghĩa là “diễn ra” (tương tự như Go ahead ở một khía cạnh), hoặc “tiếp tục làm một việc gì đó vốn đang được tiến hành”, hoặc “chuyển sang làm việc tiếp theo sau khi hoàn thành việc trước đó”. Điều này tạo nên sự khác biệt cốt lõi: Go ahead thường nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc sự cho phép bắt đầu, trong khi Go on tập trung vào sự liên tục hoặc chuyển đổi.
Go ahead được dùng để diễn tả việc khởi xướng một hành động mới, cho phép ai đó làm gì, hoặc mô tả một sự kiện bắt đầu diễn ra theo đúng kế hoạch. Nó mang hàm ý về một sự bắt đầu, một sự khởi động. Ngược lại, Go on lại có nghĩa là một hành động đang được thực hiện tiếp tục mà không bị gián đoạn, hoặc một hành động mới được bắt đầu sau khi kết thúc một hành động khác.
Phân Tích Qua Các Ví Dụ Thực Tế
Hãy cùng xem xét các ví dụ để hiểu rõ hơn sự khác biệt này:
- Khi giáo viên nói với học sinh: “Go ahead.” (Cứ bắt đầu đi.) Ý nghĩa là học sinh có thể bắt đầu làm bài tập, trình bày, hoặc thực hiện bất kỳ hành động nào mà họ muốn, như một lời khuyến khích để khởi đầu. Điều này hoàn toàn khác với khi giáo viên nói: “Go on.” (Tiếp tục đi.) Ý nghĩa là giáo viên muốn học sinh tiếp tục đọc bài, tiếp tục giải thích, hoặc tiếp tục làm điều đang dang dở, như một lời nhắc nhở hoặc yêu cầu tiếp tục quá trình.
- Consider the sentence: “I need to go ahead with my plan for the future.” (Tôi cần bắt đầu kế hoạch của mình cho tương lai.) Câu này cho thấy người nói đang ở giai đoạn khởi điểm và mới bắt đầu kế hoạch vào thời điểm nói. Nó ám chỉ một sự khởi đầu mới.
- In contrast, “I need to go on with my plan for the future.” (Tôi cần phải tiếp tục với kế hoạch của mình cho tương lai.) Câu này ngụ ý rằng có thể đã có một sự gián đoạn trước đó, hoặc người nói đã bắt đầu và giờ cần tiếp tục công việc đang dang dở. Điều này nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
- Ví dụ về Go on: “I have no idea what’s going on.” (Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra.) – Diễn tả một sự kiện đang diễn ra. “I went on playing piano after 1 year.” (Tôi tiếp tục chơi piano trở lại sau 1 năm.) – Nối tiếp việc học đàn piano sau một khoảng nghỉ. “After I had done my homework, I went on studying French for 2 hours.” (Sau khi hoàn thành xong bài tập về nhà của mình, tôi tiếp tục học tiếng Pháp trong 2 tiếng đồng hồ.) – Chuyển từ việc làm bài tập sang việc học tiếng Pháp.
Hình ảnh hai người đang đi bộ trên một con đường thẳng, tượng trưng cho việc tiếp tục một hành trình hoặc kế hoạch.
Việc nắm vững những khác biệt tinh tế này là cực kỳ quan trọng để sử dụng Go ahead và Go on chính xác, giúp thông điệp của bạn được truyền đạt rõ ràng và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.
Những Cụm Từ Phổ Biến Kết Hợp Với Go Ahead
Ngoài các nét nghĩa cơ bản, Go ahead còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cấu trúc cố định, giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt. Việc làm quen với những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng Go ahead một cách tự nhiên và phong phú hơn.
Một trong những cấu trúc phổ biến nhất là “go ahead and do something”. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh sự tự do hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể, đôi khi mang ý nghĩa khuyến khích. Ví dụ: “Please go ahead and start eating.” (Mời bạn cứ tự nhiên bắt đầu ăn đi.) hoặc “If you have any questions, go ahead and ask.” (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ tự nhiên hỏi đi.)
Ngoài ra, Go ahead còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch hoặc dự án, như “get the go-ahead” (nhận được sự cho phép/phê duyệt để bắt đầu). Ví dụ: “The company finally got the go-ahead for the new project.” (Công ty cuối cùng đã nhận được sự chấp thuận cho dự án mới.) Đây là một thành ngữ phổ biến, ám chỉ việc nhận được tín hiệu xanh để tiến hành.
Cụm từ “have the go-ahead” cũng tương tự, có nghĩa là đã có sự cho phép. Ví dụ: “We have the go-ahead to launch the product next month.” (Chúng tôi đã được phép ra mắt sản phẩm vào tháng tới.) Những cấu trúc này cho thấy sự đa dạng và linh hoạt của Go ahead không chỉ là một phrasal verb mà còn là một phần của các thành ngữ thông dụng.
Lời Khuyên Hữu Ích Khi Sử Dụng Go Ahead
Để sử dụng Go ahead một cách thành thạo và tránh các lỗi thường gặp, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau. Đầu tiên, hãy luôn xem xét ngữ cảnh. Mặc dù Go ahead có thể mang ý nghĩa “tiếp tục” trong một số trường hợp, nhưng nó thường nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc sự cho phép. Tránh nhầm lẫn nó hoàn toàn với “Go on” khi bạn muốn diễn đạt sự tiếp nối một hành động đã diễn ra.
Thứ hai, chú ý đến tính trang trọng. Khi Go ahead được dùng với nghĩa “cứ tự nhiên” hoặc “được chứ”, nó thường mang tính không trang trọng và phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày, thân mật. Trong các văn bản học thuật hoặc tình huống kinh doanh đòi hỏi sự trang trọng cao, bạn nên cân nhắc sử dụng các cụm từ khác như “proceed” hoặc “permission is granted”.
Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế. Đặt câu với Go ahead trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, lắng nghe cách người bản xứ sử dụng nó, và ghi chú lại những ví dụ bạn thấy hữu ích. Việc lặp lại và áp dụng trong các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển phản xạ ngôn ngữ.
Củng Cố Kiến Thức Với Bài Tập Vận Dụng Cụm Từ Go Ahead
Để giúp bạn củng cố kiến thức về cách dùng Go ahead, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc vận dụng lý thuyết vào thực hành là chìa khóa để nắm vững bất kỳ cụm từ tiếng Anh nào.
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống.
- We have permission to_______ with the plan.
A. go ahead
B. go
C. go on - The building of the new park will _______ as planned.
A. go on
B. go out
C. go ahead - I really can’t _______ living like this – I’ll have to find a healthier job.
A. go on
B. go out
C. go ahead - Please ______ with what you’re doing. Sorry for interrupting.
A. Go on
B. Go ahead
C. Go - Excuse me. Can I turn off the fan? It’s so cold. – Sure. ______.
A. Go on
B. Go ahead
C. Go
Bài 2: Điền Go ahead hoặc Go on, chia động từ vào chỗ trống cho phù hợp ngữ cảnh.
- My first webinar is ________ as planned.
- After hesitating a while, he ________ with what he was talking about.
- A: Could I tell you something?
B: ________.
Đáp án
Bài 1:
- A
- C
- A
- A
- B
Bài 2:
- Going ahead
- Went on
- Go ahead
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Dùng Go Ahead (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách dùng Go ahead và những vấn đề liên quan, giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm từ này.
1. Go ahead có phải là một phrasal verb không?
Đúng vậy, Go ahead là một phrasal verb (cụm động từ) được tạo thành từ động từ “go” và trạng từ “ahead”. Phrasal verb thường có nghĩa khác với nghĩa gốc của các từ cấu tạo nên nó.
2. Làm thế nào để biết khi nào nên dùng Go ahead thay vì Go on?
Bạn nên dùng Go ahead khi muốn diễn tả sự bắt đầu một hành động, sự cho phép ai đó làm gì, hoặc khi một sự kiện diễn ra theo đúng kế hoạch. Ngược lại, Go on thường được dùng khi diễn tả sự tiếp tục một hành động đang dang dở, hoặc chuyển sang hành động tiếp theo. Hãy nhớ rằng Go ahead tập trung vào sự khởi đầu, trong khi Go on tập trung vào sự liên tục.
3. Go ahead có thể dùng trong văn viết trang trọng không?
Khi Go ahead mang nghĩa “cho phép” (ví dụ: “Go ahead!”), nó thường không trang trọng và phù hợp hơn trong văn nói. Tuy nhiên, khi nó mang nghĩa “bắt đầu tiến hành” (ví dụ: “The project will go ahead as planned”), nó có thể được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc hành chính không quá nghiêm ngặt.
4. “Get the go-ahead” có nghĩa là gì?
“Get the go-ahead” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là nhận được sự cho phép hoặc phê duyệt để bắt đầu một điều gì đó, thường là một kế hoạch hoặc dự án. Ví dụ, “The team got the go-ahead to start construction.” có nghĩa là nhóm đã được phép bắt đầu xây dựng.
5. Có những từ đồng nghĩa nào với Go ahead khi nó mang nghĩa “bắt đầu”?
Khi Go ahead mang nghĩa “bắt đầu tiến hành”, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như “proceed”, “commence”, “start”, hoặc “initiate”. Tuy nhiên, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng của chúng có thể khác nhau, vì vậy hãy chọn từ phù hợp nhất.
6. Sự khác biệt giữa “go ahead with something” và “go ahead and do something” là gì?
“Go ahead with something” thường dùng để chỉ việc bắt đầu một kế hoạch, dự án hoặc hành động cụ thể đã được định trước (ví dụ: “We will go ahead with the plan”). Trong khi đó, “go ahead and do something” thường mang tính khuyến khích, cho phép ai đó cứ tự nhiên làm một việc gì đó (ví dụ: “Please go ahead and sit down.”). Cấu trúc “and do something” nhấn mạnh hành động được cho phép.
7. Có cần lưu ý gì về thì khi sử dụng Go ahead không?
Như bất kỳ động từ nào khác, Go ahead cần được chia theo đúng thì của câu (hiện tại, quá khứ, tương lai). Ví dụ: “The meeting went ahead yesterday.” (Cuộc họp đã diễn ra hôm qua.) hay “The project is going ahead next month.” (Dự án sẽ tiến hành vào tháng tới.)
8. Tôi có thể tìm thêm ví dụ về Go ahead ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm rất nhiều ví dụ về cách dùng Go ahead trong các từ điển tiếng Anh uy tín như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc qua các trang web học tiếng Anh chuyên sâu.
9. Go ahead có được sử dụng trong thành ngữ nào khác không?
Có, ngoài “get the go-ahead” đã đề cập, Go ahead ít khi xuất hiện trong các thành ngữ phức tạp khác. Tuy nhiên, nó là một phần quan trọng của các cụm động từ và câu hỏi-đáp thông dụng.
10. Có lỗi phổ biến nào cần tránh khi dùng Go ahead không?
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa Go ahead và Go on. Một lỗi khác là sử dụng Go ahead trong ngữ cảnh quá trang trọng khi nó mang nghĩa “cho phép”. Luôn kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp.
Bài viết từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách dùng Go ahead, phân biệt cụm từ này với Go on và đưa ra các bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng rằng sau khi đọc và tìm hiểu kỹ lưỡng, người đọc có thể tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng cụm từ Go ahead trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh của mình.
Nguồn tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-ahead
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-on