Việc phân biệt và sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành cùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn luôn là thách thức lớn đối với nhiều người học tiếng Anh, dù hai thì này không quá phức tạp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào lý thuyết cốt lõi, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi áp dụng chúng trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan Về Thì Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

Các thì hoàn thành trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mối liên hệ giữa các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Đặc biệt, thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là hai cấu trúc cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác. Việc hiểu rõ bản chất của chúng là chìa khóa để tránh những lỗi sai phổ biến.

Điểm Chung Của Các Thì Hoàn Thành

Các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, đều có một điểm chung cốt lõi: chúng diễn tả một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm nào đó trong quá khứ hoặc đang diễn ra và có sự liên hệ trực tiếp với thời điểm hiện tại. Đặc biệt, kết quả hoặc hệ quả của hành động đó thường là điều được nhấn mạnh, thay vì bản thân thời điểm hành động diễn ra. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại chính là yếu tố tạo nên sự phức tạp và cũng là nét đặc trưng của nhóm thì này.

Sự Khác Biệt Cơ Bản Giữa Hai Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Mặc dù có chung yếu tố “hoàn thành” và liên quan đến hiện tại, thì hiện tại hoàn thànhthì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Thì hiện tại hoàn thành thường tập trung vào kết quả của một hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng có ý nghĩa ở hiện tại, hoặc một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường với các động từ chỉ trạng thái). Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại nhấn mạnh vào quá trình, sự kéo dài không ngừng nghỉ của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc với dấu hiệu rõ rệt ở hiện tại. Việc nắm bắt được sự khác biệt tinh tế này là vô cùng quan trọng để sử dụng đúng thì trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ôn Lại Lý Thuyết Trọng Tâm Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trước khi đi vào các bài tập thực hành, chúng ta cùng nhìn lại những kiến thức cơ bản và nâng cao hơn về thì hiện tại hoàn thành, một trong những thì được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.

Định Nghĩa Và Cách Dùng Cụ Thể Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được dùng để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, hoặc có kết quả, ảnh hưởng rõ rệt tại thời điểm hiện tại. Có khoảng ba cách dùng chính mà bạn cần ghi nhớ. Đầu tiên, thì này dùng để nói về những trải nghiệm hoặc sự kiện đã từng xảy ra trong đời, mà thời gian cụ thể không quan trọng. Ví dụ, “I have visited London three times” (Tôi đã đến thăm Luân Đôn ba lần) – hành động thăm đã xảy ra, nhưng số lần và trải nghiệm là điều quan trọng. Thứ hai, nó dùng cho hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thường đi kèm với “for” (khoảng thời gian) hoặc “since” (mốc thời gian). Ví dụ, “She has lived here for ten years” (Cô ấy đã sống ở đây được mười năm). Cuối cùng, thì này diễn tả một hành động vừa mới hoàn tất, thường đi với “just”, “already” hoặc “yet”, và kết quả của nó vẫn còn hiện hữu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc Và Các Trường Hợp Sử Dụng Đặc Biệt

Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/ed. Với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít), chúng ta dùng “has”; với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they, danh từ số nhiều), chúng ta dùng “have”. Ở thể phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “have/has” (haven’t/hasn’t). Đối với câu hỏi, “Have/Has” được đảo lên đầu câu hoặc sau từ để hỏi. Một điểm đặc biệt cần lưu ý là khi các hành động liên quan đến các khoảng thời gian chưa kết thúc như “today”, “this week”, “this month”, chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành. Chẳng hạn, “I haven’t seen her this week” (Tôi chưa gặp cô ấy tuần này), ngụ ý rằng tuần này vẫn chưa kết thúc và khả năng gặp vẫn còn.

Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Phổ Biến

Để dễ dàng nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào một số trạng từ và cụm từ chỉ thời gian phổ biến. Các từ như just, already, yet thường chỉ hành động vừa mới xảy ra hoặc đã xảy ra rồi/chưa xảy ra. Ví dụ: “He has just finished his homework.” (Anh ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.) Các cụm từ chỉ khoảng thời gian như for + khoảng thời gian (for two hours, for ages) và since + mốc thời gian (since 2010, since last week) là dấu hiệu quan trọng cho hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Ngoài ra, các trạng từ chỉ tần suất như ever, never, often, seldom, many times cũng thường xuất hiện trong thì này khi nói về trải nghiệm. Các cụm từ như so far, up to now, up to the present, recently, lately cũng là những “tín hiệu” mạnh mẽ cho việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Ôn Lại Lý Thuyết Trọng Tâm Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Bên cạnh thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) cũng là một thì quan trọng, giúp diễn tả sự liên tục của hành động. Mặc dù có nét tương đồng, nhưng thì này có trọng tâm và cách dùng khác biệt.

Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc với kết quả rõ ràng ở hiện tại. Trọng tâm của thì này là sự liên tục, quá trình của hành động chứ không phải kết quả. Ví dụ, “It has been raining all morning” (Trời đã mưa suốt buổi sáng) – câu này nhấn mạnh việc mưa liên tục trong một khoảng thời gian dài. Một trường hợp khác là khi hành động vừa mới kết thúc nhưng để lại hậu quả hoặc dấu hiệu ở hiện tại. Chẳng hạn, “Her eyes are red because she has been crying” (Mắt cô ấy đỏ vì cô ấy đã khóc) – hành động khóc vừa kết thúc, nhưng hậu quả (mắt đỏ) vẫn còn. Thì này thường được dùng với các động từ chỉ hành động có thể kéo dài, không phải các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như “know”, “love”, “understand”.

Cấu Trúc Và Các Trường Hợp Cần Lưu Ý Khi Dùng

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has + been + V-ing. Tương tự thì hiện tại hoàn thành, “has” dùng cho chủ ngữ số ít và “have” dùng cho chủ ngữ số nhiều. Ở thể phủ định, chúng ta thêm “not” sau “have/has” (haven’t been V-ing / hasn’t been V-ing). Đối với câu hỏi, “Have/Has” được đảo lên đầu câu hoặc sau từ để hỏi. Một lưu ý quan trọng là các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như be, know, like, love, understand, believe, own, hear, see, smell, taste… không được dùng ở thì tiếp diễn, kể cả thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Với các động từ này, dù hành động có tính kéo dài, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ, thay vì “I have been knowing him for years”, ta nói “I have known him for years.”

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn sẽ thường thấy các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian nhấn mạnh sự liên tục. Phổ biến nhất là for + khoảng thời giansince + mốc thời gian, giống như thì hiện tại hoàn thành, nhưng ngữ cảnh thường nhấn mạnh quá trình. Ví dụ: “They have been studying for five hours.” (Họ đã học được năm tiếng đồng hồ.) Các cụm từ như all day, all morning, all week, lately, recently, how long cũng là những dấu hiệu thường gặp. Điểm mấu chốt là phải cảm nhận được ý nghĩa về một hành động đang diễn ra hoặc vừa mới dừng lại nhưng có sự liên kết mạnh mẽ về thời gian và kết quả với hiện tại.

Bộ Bài Tập Thực Hành Chuyên Sâu Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Tiếp Diễn

Để củng cố kiến thức về thì hiện tại hoàn thànhthì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một chuỗi các bài tập được thiết kế để giúp bạn luyện tập cách phân biệt và áp dụng hai thì này một cách hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bài Tập 1: Lựa Chọn Dạng Động Từ Chính Xác

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc, chia theo thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hãy đọc kỹ ngữ cảnh của từng câu để đưa ra lựa chọn phù hợp.

  1. Mr. Wilkins (repair) _______ machines for Ernst Welding for more than two decades.
  2. I (not/ watch) _________ Suicide Squad yet.
  3. The population of China (increase)______________ since 1990 and shows no sign of stopping.
  4. (you/ meet) ___________ a famous person in your life?
  5. I (type) ____________ the letter all day.
  6. Joe (eat) __________ too much recently. He should eat less.
  7. The box is empty. Somebody (eat) _________ all my candies.
  8. How many games (your team / win) ________ so far this season?
  9. This is the first time I (be) __________ to New York city.
  10. It’s 3 o’ clock. I (wait) ________ for three hours now.

Bài Tập 2: Phân Biệt “Been” Và “Gone” Một Cách Nhanh Chóng

Điền “been” hoặc “gone” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau. Đây là một điểm ngữ pháp nhỏ nhưng thường gây nhầm lẫn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Hãy nhớ rằng “been” có nghĩa là đã đi và trở về, còn “gone” có nghĩa là đã đi và vẫn chưa trở về.

  1. Holland is on holiday. He is ______ to Italy.
  2. Hi! I have just _______ to the stores and I have bought a lot of clothes.
  3. Jenny is not here at the moment. She is ________ to the shopping center to get a new wallet.
  4. Karen has ________ out. In a little over two hours, he will return.
  5. “Are you going to the coffee shop?” “No, I have already _______ to the coffee shop.”

Bài Tập 3: Sử Dụng “Just, Already, Yet” Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Đọc các tình huống bên dưới và điền just, already hoặc yet vào chỗ trống để hoàn thành câu. Ba trạng từ này là những dấu hiệu quan trọng thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng biệt. “Just” dùng cho hành động vừa mới xảy ra; “already” dùng cho hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến; và “yet” dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để nói về điều gì đó chưa xảy ra hoặc liệu đã xảy ra chưa.

  1. After dinner you go to see a friend at her house. She says, “Do you want to eat some snacks?”
    You say: No thank you. __________________ (have lunch)
  2. Jenny goes out. Ten minutes later, the cell phone rings and the speaker says, “Can I speak to Jenny?”
    You say: I am afraid __________________ (go out)
  3. You are eating in a food stall. The waitress thinks you have finished your meal and starts to take your dish away.
    You say: Wait a minute! _______________ (not/finished)
  4. You are about to have a night out. You phoned to reserve a table. Later your friend says, “Shall I call the restaurant to book a seat?”
    You say: No, _______________________ (do it)
  5. You know that your classmate is looking for a place to live. Perhaps he has been successful. Ask him.
    You say: __________________ (find)
  6. You are still considering where to go on a vacation. A friend asks, “where are you bound to go this summer?”
    You say: __________________ (not/decide)
  7. Amanda went shopping, but a few minutes ago she returned. Somebody asks, “Is Amanda still out shopping?”
    You say: No, _____________ (come back)

Bài Tập 4: Hoàn Thành Câu Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, viết câu hoàn chỉnh cho các tình huống sau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện sự liên tục hoặc kết quả của hành động.

  1. You meet Kim as she is leaving the swimming pool.
    You ask: (you/swim?) _______________________________
  2. You have just arrived at the coffee shop to meet a friend who is waiting for you.
    You ask: (you/wait/long?) _________________________________.
  3. You meet a friend in the street. She looks really strange.
    You ask: (what/you/do?) ________________________________
  4. One of your roommates is working as a cashier at the bookstore. You want to know how long.
    You ask: (how long/you/work/there?)_________________________
  5. One friend tells you about her job – she sells phone cases. You want to know how long.
    You ask: (how long/ you sell/ phone cases?)_____________________

Bài Tập 5: Vận Dụng Kết Hợp Cả Hai Thì Hoàn Thành

Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp trong bảng. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tùy theo ngữ cảnh. Bài tập này đòi hỏi bạn phải phân tích kỹ lưỡng ý nghĩa của từng câu để đưa ra lựa chọn thì chính xác nhất, củng cố khả năng phân biệt hai thì này.

disappear give move put read stay stop invest
1. a. Christina ___________ in a rented studio since returning to Vietnam.
b. We ___________ at this motel a few times before.
2. a. With their win yesterday, Canada _______ into third place in the table.
b. As house prices in the city have risen continuously, people ______ to the suburb areas.
3. a. At the time he arrived, she ____________.
b. Great, the noise ___________. I can start focusing on my tasks again.
4. a. I ________ any of Shakespear’s novel.
b. I _________ this book for 8 hours and I am still on page 5.
5. a. Mr John ____________ the same lesson for all of the students for the last decade.
b. Ms Ivy _________ nearly a billion dollars for charity and voluntary works this year.
6. a. In recent years, Asean countries ________ a lot of money into technology and digital transformation.
b. Singapore ____________ for education for years.

Hướng Dẫn Giải Đáp Chi Tiết Cho Từng Bài Tập

Việc xem xét đáp án và hiểu rõ lý do đằng sau mỗi lựa chọn là bước cực kỳ quan trọng để nắm vững kiến thức ngữ pháp. Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu trong các bài tập trên, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách vận dụng thì hiện tại hoàn thànhthì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Giải Đáp Bài Tập 1

  1. has been repairing: Câu này diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, được nhấn mạnh bởi cụm trạng từ thời gian “for more than two decades” (hơn hai thập kỷ). Điều này cho thấy sự liên tục của hành động sửa chữa. Đây là cách dùng đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chủ ngữ “Mr. Wilkins” là ngôi thứ ba số ít, nên dùng trợ động từ “has”.
  2. have not watched/ haven’t watched: Câu này sử dụng trạng từ “yet”, một dấu hiệu mạnh mẽ của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. “Yet” thường đi với câu phủ định hoặc nghi vấn. Chủ ngữ “I” là ngôi thứ nhất, dùng trợ động từ “have”. Động từ “watch” là động từ có quy tắc, thêm “ed” ở dạng quá khứ phân từ.
  3. has been increasing: Ngữ cảnh câu cho thấy dân số Trung Quốc đã bắt đầu tăng từ năm 1990 và quá trình này vẫn đang diễn ra liên tục, không có dấu hiệu dừng lại (“shows no sign of stopping”). Sự nhấn mạnh vào tính liên tục và kéo dài của hành động tăng trưởng là lý do chính để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chủ ngữ “The population of China” là danh từ số ít, do đó đi với “has”.
  4. Have you met: Câu hỏi này muốn biết về trải nghiệm của một người trong suốt cuộc đời họ (“in your life”), đây là cách dùng phổ biến của thì hiện tại hoàn thành khi nói về kinh nghiệm tích lũy. Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “have”. “Meet” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “met”. Trong câu nghi vấn, trợ động từ “have” được đảo lên trước chủ ngữ.
  5. have been typing: Cụm từ “all day” (cả ngày) trong câu này nhấn mạnh sự liên tục và kéo dài của hành động gõ thư từ đầu ngày cho đến hiện tại. Đây là một dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chủ ngữ “I” đi với “have”.
  6. has been eating: Hành động “ăn quá nhiều” của Joe được diễn tả là liên tục và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian gần đây (“recently”), dẫn đến lời khuyên “He should eat less”. Sự liên tục của việc ăn uống trong thời gian gần đây là lý do chọn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chủ ngữ “Joe” là ngôi thứ ba số ít, dùng “has”.
  7. has eaten: Câu này tập trung vào kết quả của một hành động đã xảy ra trong quá khứ: cái hộp kẹo trống rỗng. Kết quả này có liên quan trực tiếp đến hiện tại. Việc ai đó đã ăn hết kẹo là nguyên nhân dẫn đến tình trạng hiện tại. Do đó, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh kết quả. Chủ ngữ “Somebody” là ngôi thứ ba số ít, dùng “has”. “Eat” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “eaten”.
  8. has your team won: Cụm từ “so far this season” (cho đến mùa giải này) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, hỏi về số lượng kết quả đã đạt được tính đến thời điểm hiện tại. Câu hỏi này tập trung vào số trận thắng (kết quả), không phải quá trình. Chủ ngữ “your team” là danh từ số ít, dùng “has”. “Win” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “won”.
  9. have been: Cụm từ “This is the first time” thường đi với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm mới mẻ hoặc lần đầu tiên xảy ra. Chủ ngữ “I” đi với “have”. Động từ “be” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “been”.
  10. have been waiting: Câu này chỉ ra một hành động chờ đợi đã bắt đầu trong quá khứ (“It’s 3 o’clock. I…”) và kéo dài liên tục đến hiện tại, được nhấn mạnh bởi khoảng thời gian “for three hours now”. Đây là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tập trung vào quá trình chờ đợi. Chủ ngữ “I” đi với “have”.

Giải Đáp Bài Tập 2

  1. Gone: Holland đang đi nghỉ và “is gone to Italy” ngụ ý rằng anh ấy đã đi đến Ý và hiện tại vẫn chưa trở về. Đây là cách dùng của “gone” trong thì hiện tại hoàn thành.
  2. Been: “I have just been to the stores and I have bought a lot of clothes” có nghĩa là tôi vừa mới đi đến cửa hàng và đã trở về rồi, bằng chứng là tôi đã mua được rất nhiều quần áo. “Been” diễn tả việc đã đi và trở về.
  3. Gone: “Jenny is not here at the moment. She is gone to the shopping center…” ngụ ý rằng Jenny đã đi đến trung tâm mua sắm và hiện tại không có mặt ở đây, tức là chưa trở về.
  4. Gone: “Karen has gone out. In a little over two hours, he will return.” Câu này cho biết Karen đã đi ra ngoài và sẽ trở về sau hai giờ nữa, tức là hiện tại anh ấy vẫn đang ở ngoài.
  5. Been: “No, I have already been to the coffee shop” cho thấy người nói đã đi đến quán cà phê và đã trở về rồi. “Been” là lựa chọn đúng cho tình huống này.

Giải Đáp Bài Tập 3

  1. I have just had lunch. (Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, vì thế không muốn ăn thêm.)
  2. She has just gone out. (Diễn tả hành động vừa mới rời đi, nên không thể nói chuyện được.)
  3. I haven’t finished yet. (Dùng “yet” trong câu phủ định để diễn tả hành động chưa hoàn thành.)
  4. I’ve already done it. (Diễn tả hành động đã được thực hiện rồi, không cần làm lại.)
  5. Have you found a place to live yet? (Dùng “yet” trong câu hỏi để hỏi liệu điều gì đó đã xảy ra chưa.)
  6. I haven’t decided yet. (Dùng “yet” trong câu phủ định để diễn tả việc chưa đưa ra quyết định.)
  7. She has just come back. (Diễn tả hành động vừa mới xảy ra vài phút trước.)

Giải Đáp Bài Tập 4

  1. Have you been swimming? (Hỏi về hành động bơi lội đã diễn ra liên tục và vừa mới kết thúc, có thể thấy dấu hiệu qua việc Kim vừa rời hồ bơi.)
  2. Have you been waiting long? (Hỏi về quá trình chờ đợi đã diễn ra liên tục tính đến thời điểm hiện tại.)
  3. What have you been doing? (Hỏi về hành động đã diễn ra liên tục dẫn đến kết quả hiện tại là bạn của bạn trông lạ lùng.)
  4. How long have you been working there? (Hỏi về khoảng thời gian mà hành động làm việc diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại.)
  5. How long have you been selling phone cases? (Hỏi về khoảng thời gian mà hành động bán ốp điện thoại diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại.)

Giải Đáp Bài Tập 5

  1. a. Has been staying: Dựa vào “since returning to Vietnam” và ngữ cảnh, Christina đã ở trong studio thuê một cách liên tục từ khi về Việt Nam. Đây là hành động kéo dài, dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
    b. Have stayed: Hành động “ở tại motel” diễn ra “a few times” (một vài lần), không mang tính liên tục mà chỉ là những trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ và có thể lặp lại. Do đó, dùng thì hiện tại hoàn thành.
  2. a. Has moved: Kết quả của việc thắng trận hôm qua là Canada đã “moved into third place”. Hành động di chuyển vị trí là kết quả đã hoàn tất và có liên quan đến hiện tại. Dùng thì hiện tại hoàn thành.
    b. Have been moving: Cụm từ “continuously” (liên tục) nhấn mạnh sự không ngừng của hành động giá nhà tăng, khiến mọi người liên tục chuyển đến vùng ngoại ô. Sự liên tục là trọng tâm, dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  3. a. Has disappeared: Động từ “disappear” (biến mất) là một hành động dứt khoát, không có tính liên tục. Khi anh ấy đến, cô ấy đã biến mất. Kết quả của hành động là cô ấy không còn ở đó. Dùng thì hiện tại hoàn thành.
    b. Has stopped: “The noise has stopped” cho thấy tiếng ồn đã ngừng hoàn toàn, mang lại kết quả là có thể tập trung vào công việc. Đây là hành động đã hoàn tất với kết quả rõ ràng ở hiện tại. Dùng thì hiện tại hoàn thành.
  4. a. Haven’t read: Câu này diễn tả một trải nghiệm chưa từng xảy ra, việc chưa đọc bất kỳ tiểu thuyết nào của Shakespeare. Không có sự nhấn mạnh vào tính liên tục. Dùng thì hiện tại hoàn thành ở dạng phủ định.
    b. Have been reading: “I have been reading this book for 8 hours and I am still on page 5” nhấn mạnh quá trình đọc sách kéo dài liên tục suốt 8 tiếng đồng hồ, và hành động này vẫn chưa kết thúc. Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  5. a. Has been giving: Dấu hiệu “for the last decade” (trong thập kỷ qua) cho thấy ông John đã liên tục thực hiện hành động “giving the same lesson” trong suốt một khoảng thời gian dài và có thể vẫn còn tiếp diễn. Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
    b. Has given: Hành động “given nearly a billion dollars for charity” là một kết quả đã đạt được trong năm nay, không nhấn mạnh quá trình mà là thành tựu. Dùng thì hiện tại hoàn thành.
  6. a. Have invested: Hành động “invested a lot of money” (đầu tư nhiều tiền) là một kết quả tích lũy trong những năm gần đây, không mang tính liên tục không ngừng mà là tổng kết các hoạt động đầu tư. Dùng thì hiện tại hoàn thành.
    b. Has been investing: “Singapore has been investing for education for years” nhấn mạnh quá trình đầu tư liên tục, kéo dài trong nhiều năm của Singapore vào giáo dục. Sự liên tục là trọng tâm. Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Bảng So Sánh Chi Tiết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Tiêu Chí Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Simple) Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu Trúc S + have/has + V3/ed S + have/has + been + V-ing
Trọng Tâm Diễn Đạt Kết quả của hành động; hành động đã hoàn tất; số lần hành động xảy ra; trải nghiệm. Quá trình, sự liên tục của hành động; hành động kéo dài đến hiện tại hoặc vừa kết thúc với hậu quả.
Cách Dùng Chính 1. Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả liên quan đến hiện tại.
2. Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường với state verbs).
3. Trải nghiệm trong đời (thời gian không cụ thể).
4. Hành động vừa mới kết thúc (với just, already, yet).
1. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn.
2. Hành động vừa mới kết thúc nhưng để lại dấu hiệu, hậu quả rõ rệt ở hiện tại.
Dấu Hiệu Nhận Biết Phổ Biến just, already, yet, ever, never, for, since, so far, up to now, recently, lately, this week/month/year, (how many/much times). for, since, all day/morning/week, lately, recently, how long.
Lưu Ý Đặc Biệt Thường dùng với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) ngay cả khi có ý nghĩa kéo dài. Không dùng với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) như know, believe, understand.
Ví Dụ – I have seen that movie twice.
– She has lived here for five years (and still lives here).
– I have just finished my report.
– I have been waiting for you for an hour.
– It has been raining all night.
– He looks tired because he has been running.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Khi nào nên dùng “for” và “since” với hai thì này?
    “For” được dùng để chỉ khoảng thời gian (ví dụ: for two hours, for ages), còn “since” được dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (ví dụ: since 2010, since last Monday). Cả hai thì hiện tại hoàn thànhhiện tại hoàn thành tiếp diễn đều có thể dùng với “for” và “since”, tuy nhiên ngữ cảnh sẽ quyết định thì nào phù hợp hơn.

  2. Có phải lúc nào thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng nhấn mạnh sự liên tục không?
    Đúng vậy, trọng tâm chính của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là nhấn mạnh quá trình, sự liên tục của một hành động đã diễn ra và kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa kết thúc nhưng còn để lại dấu vết.

  3. Làm sao để phân biệt rõ nhất giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
    Bạn cần xem xét ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Nếu bạn muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc số lần nó xảy ra, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành. Nếu bạn muốn nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động và sự kéo dài của nó, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

  4. Các động từ trạng thái (state verbs) có được dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không?
    Không, các động từ trạng thái (ví dụ: know, love, believe, understand) không được dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Thay vào đó, bạn sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả ý nghĩa kéo dài với các động từ này. Ví dụ: “I have known him for ten years.” (Không dùng “I have been knowing him for ten years.”)

  5. Tại sao “just”, “already”, “yet” chỉ đi với thì hiện tại hoàn thành?
    Những trạng từ này tập trung vào việc một hành động đã hoàn tất hoặc chưa hoàn tất tính đến thời điểm hiện tại. “Just” nhấn mạnh sự hoàn tất ngay lập tức, “already” nhấn mạnh sự hoàn tất sớm hơn dự kiến, và “yet” nhấn mạnh sự chưa hoàn tất (trong câu phủ định/nghi vấn). Những ý nghĩa này phù hợp với trọng tâm về kết quả và sự hoàn thành của thì hiện tại hoàn thành.

  6. Nếu một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, thì dùng thì nào?
    Nếu là động từ chỉ hành động có thể kéo dài và bạn muốn nhấn mạnh quá trình, dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (ví dụ: I have been studying English for five hours). Nếu là động từ trạng thái, hoặc bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của một hành động đã hoàn tất (không phải quá trình), dùng thì hiện tại hoàn thành (ví dụ: She has lived here for ten years).

  7. Có trường hợp nào cả hai thì đều đúng không?
    Có, với một số động từ nhất định như live, work, study, khi diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, đôi khi cả hai thì đều có thể được sử dụng và mang ý nghĩa tương tự, mặc dù thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ nhấn mạnh tính liên tục hơn. Ví dụ: “I have lived here for 10 years” và “I have been living here for 10 years” đều đúng.

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn cùng với việc hiểu sâu lý thuyết sẽ giúp bạn làm chủ hai thì ngữ pháp quan trọng này. Đừng ngần ngại thực hành thêm và tìm kiếm sự trợ giúp nếu có bất kỳ thắc mắc nào từ Anh ngữ Oxford.