Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp là vô cùng quan trọng, và mệnh đề quan hệ chính là một trong số đó. Đây là phần kiến thức không chỉ giúp bạn xây dựng câu văn phong phú, mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của mệnh đề quan hệ, cung cấp cái nhìn toàn diện và dễ hiểu để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi quan trọng.
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì Và Vai Trò Của Chúng Trong Câu
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses), còn được biết đến với tên gọi mệnh đề tính ngữ, đóng vai trò như một tính từ trong câu, có chức năng bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mặc dù là một mệnh đề phụ, chúng vẫn chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, giúp câu trở nên rõ ràng và cụ thể hơn. Mục đích chính của mệnh đề quan hệ là làm rõ hoặc cung cấp thêm chi tiết về một người, vật, sự việc đã được nhắc đến, tránh sự mơ hồ và giúp người đọc/nghe hình dung chính xác đối tượng.
Hãy xem xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động: “The book which I read yesterday was very interesting.” Trong câu này, “which I read yesterday” là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ “the book”, làm rõ cuốn sách nào đang được nhắc đến. Nếu không có phần bổ sung này, câu “The book was very interesting” sẽ không đủ thông tin. Sự hiện diện của những cấu trúc này giúp câu tiếng Anh trở nên chặt chẽ và truyền tải ý nghĩa một cách chính xác nhất.
Đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chi Tiết
Các đại từ quan hệ là yếu tố không thể thiếu để xây dựng mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh. Mỗi đại từ đều có chức năng và cách sử dụng riêng, tùy thuộc vào đối tượng mà nó thay thế và vai trò của nó trong mệnh đề. Việc lựa chọn đúng đại từ quan hệ là bước đầu tiên để tạo ra một câu văn chính xác và tự nhiên.
Who và Whom: Phân Biệt và Áp Dụng
Đại từ Who được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “The man who lives next door is a doctor.” Ở đây, “who” là chủ ngữ của hành động “lives”. Ngược lại, Whom cũng thay thế cho danh từ chỉ người nhưng lại đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, “The woman whom I met yesterday is my aunt.” Trong câu này, “whom” là tân ngữ của động từ “met”. Mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, “whom” thường được thay thế bằng “who” hoặc bỏ qua, nhưng trong văn viết trang trọng, việc sử dụng “whom” đúng cách vẫn được đánh giá cao.
Which và That: Khi Nào Sử Dụng Cái Nào?
Which được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc toàn bộ một mệnh đề đứng trước đó, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: “I bought a new car, which is red.” (thay thế cho vật) hoặc “He passed the exam, which surprised everyone.” (thay thế cho cả mệnh đề). Mặt khác, That là một đại từ quan hệ đa năng hơn, có thể thay thế cho cả người và vật, và đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, that thường chỉ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định. Điểm khác biệt quan trọng là that không được dùng sau dấu phẩy, trong khi which có thể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Hợp Lời Chúc Công Việc Suôn Sẻ Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Giải Đáp Chi Tiết Cambridge IELTS 15 Reading Passage 1
- Nâng Tầm Tiếng Anh Với Từ Vựng Nghề Nghiệp Đa Dạng
- Cách Dịch Thuật Ngôn Ngữ Hiệu Quả Với Google Dịch
- Phân Biệt Nghĩa Hàm Chỉ của Tính Từ Miêu Tả Tính Cách
Whose: Biểu Đạt Sự Sở Hữu
Đại từ quan hệ Whose được dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Nó luôn đứng trước một danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “I know a girl whose father is a famous writer.” Ở đây, “whose” thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa “cô gái” và “cha cô ấy”. Việc sử dụng whose giúp câu văn trở nên rõ ràng và tránh được sự lặp từ không cần thiết.
Trạng Từ Quan Hệ: Nối Kết Mệnh Đề Một Cách Mượt Mà
Bên cạnh các đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nối các mệnh đề, thường thay thế cho các cụm giới từ chỉ địa điểm, thời gian hoặc lý do. Chúng giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn, đặc biệt khi cần mô tả chi tiết về ngữ cảnh.
Where, When, Why: Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Trạng từ Where thay thế cho danh từ chỉ địa điểm. Nó tương đương với “in/on/at which” và theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V). Ví dụ: “This is the restaurant where we first met.” (Tức là “This is the restaurant at which we first met”). Tương tự, When thay thế cho danh từ chỉ thời gian, tương đương “in/on/at which”. Ví dụ: “I remember the day when we graduated.” Cuối cùng, Why thay thế cho “the reason” hoặc “for that reason”, dùng để chỉ lý do. Ví dụ: “That is the reason why he left.” Các trạng từ quan hệ này không bao giờ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, và luôn theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ.
Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ: Xác Định Và Không Xác Định
Hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là chìa khóa để sử dụng dấu câu chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa của câu. Đây là một trong những điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh.
Mệnh Đề Xác Định: Thông Tin Thiết Yếu
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc trở nên mơ hồ. Ví dụ: “The student who got the highest score received a scholarship.” Nếu không có “who got the highest score”, chúng ta sẽ không biết sinh viên nào được học bổng. Mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy đi kèm và có thể sử dụng đại từ “that” thay cho “who” hoặc “which”. Khoảng 70% các câu có mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh hàng ngày là loại xác định.
Mệnh Đề Không Xác Định: Bổ Sung Nét Nghĩa
Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clauses) cung cấp thông tin bổ sung, không quá quan trọng để xác định đối tượng. Câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ nếu thiếu mệnh đề này. Ví dụ: “My brother, who lives in London, is a doctor.” Nếu bỏ “who lives in London”, câu vẫn hiểu là “My brother is a doctor.” Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy và không bao giờ sử dụng đại từ “that”. Thông thường, loại mệnh đề này được dùng khi danh từ đã được xác định rõ ràng (tên riêng, danh từ riêng, hoặc đã có các từ hạn định như “my”, “this”, “that”).
Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ: Nâng Cao Phong Cách Viết
Việc rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết. Có ba cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ, tùy thuộc vào vai trò của đại từ quan hệ và thể của động từ.
Rút Gọn Bằng Hiện Tại Phân Từ (V-ing)
Khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động và đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ, chúng ta có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có), hoặc chuyển động từ chính sang dạng V-ing. Ví dụ: “The man who is standing near the window is my father” có thể rút gọn thành “The man standing near the window is my father.” Kỹ thuật này giúp câu văn cô đọng hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu.
Rút Gọn Bằng Quá Khứ Phân Từ (V3/ED)
Nếu mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động và đại từ quan hệ làm chủ ngữ, ta có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, giữ lại quá khứ phân từ (V3/ED). Ví dụ: “The book which was written by Shakespeare is famous” có thể rút gọn thành “The book written by Shakespeare is famous.” Đây là một cách hiệu quả để giảm bớt sự rườm rà của các cấu trúc bị động.
Rút Gọn Bằng Động Từ Nguyên Mẫu (To-infinitive)
Cách rút gọn này thường được áp dụng khi đại từ quan hệ đứng sau các cụm từ chỉ thứ tự (the first, the second, the last, the only) hoặc các hình thức so sánh nhất. Trong trường hợp này, ta bỏ đại từ quan hệ và động từ chính được chuyển thành dạng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Ví dụ: “He is the only person who can help me” rút gọn thành “He is the only person to help me.” Đây là một kỹ thuật thường thấy trong văn phong học thuật và trang trọng.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Mệnh Đề Quan Hệ
Mặc dù mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp cơ bản, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi nhất định. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “who” và “whom”, hoặc “which” và “that”, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp. Việc không sử dụng dấu phẩy đúng cách cho mệnh đề quan hệ không xác định cũng là một sai lầm thường gặp, dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa của câu.
Ngoài ra, nhiều người còn gặp khó khăn trong việc rút gọn mệnh đề quan hệ một cách chính xác, đôi khi làm mất đi ý nghĩa hoặc tạo ra câu văn khó hiểu. Ví dụ, việc cố gắng rút gọn một mệnh đề có động từ không thể chuyển sang V-ing hoặc V3/ED mà không thay đổi cấu trúc câu gốc. Để tránh những lỗi này, việc thực hành thường xuyên và tham khảo các nguồn tài liệu đáng tin cậy là rất cần thiết. Luôn kiểm tra lại vai trò của đại từ quan hệ (chủ ngữ hay tân ngữ) và tính chất của mệnh đề (xác định hay không xác định) trước khi quyết định cách dùng.
Luyện Tập Mệnh Đề Quan Hệ: Củng Cố Kiến Thức
Để củng cố kiến thức về mệnh đề quan hệ, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu sắc hơn về chủ điểm ngữ pháp này.
-
Mr. Tien, _____ is living next door, is a doctor.
A. that B. who C. whom D. what -
Máy tính _____ là của bạn tôi đã bị hỏng.
A. which B. whom C. who D. that -
The woman _____ he wanted to see his family.
A. which B. where C. whom D. who -
My grandfather, _____ is 80, often takes exercises.
A. what B. who C. where D. which -
The woman _____ arrived here two days ago is her professor.
A. who B. that C. whom D. what
Đáp án: 1 – B, 2 – D, 3 – C, 4 – B, 5 – A
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Mệnh Đề Quan Hệ
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về mệnh đề quan hệ mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:
1. Khi nào thì có thể bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề?
Bạn có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: “The book (which/that) I read was interesting.”
2. Sự khác biệt cơ bản giữa “which” và “that” là gì?
“That” chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không bao giờ đứng sau dấu phẩy. “Which” có thể dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, và có thể đứng sau dấu phẩy khi là mệnh đề không xác định.
3. Có phải lúc nào cũng phải dùng dấu phẩy với “who” không?
Không. Bạn chỉ dùng dấu phẩy với “who” khi nó nằm trong mệnh đề quan hệ không xác định, tức là mệnh đề đó cung cấp thông tin bổ sung và không cần thiết để xác định danh từ chính.
4. Làm thế nào để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định dễ dàng?
Hãy thử bỏ đi mệnh đề quan hệ. Nếu câu vẫn giữ nguyên nghĩa hoặc đủ nghĩa mà không bị tối nghĩa, đó là mệnh đề không xác định (và cần dấu phẩy). Ngược lại, nếu câu mất đi thông tin quan trọng hoặc trở nên mơ hồ, đó là mệnh đề xác định (không có dấu phẩy).
5. “Why” trong mệnh đề quan hệ có thể thay thế bằng cụm từ nào?
“Why” có thể thay thế cho “for which reason” hoặc “for which”. Tuy nhiên, “why” được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn rất nhiều.
6. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, có cần lưu ý gì về thì của động từ không?
Khi rút gọn, thì của động từ thường được biểu thị thông qua ngữ cảnh hoặc từ khóa trong câu gốc. Việc rút gọn chủ yếu tập trung vào việc chuyển động từ chính sang dạng V-ing, V3/ED hoặc to-infinitive, và bỏ đi các từ thừa để câu gọn hơn.
7. Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ nếu đại từ quan hệ làm chủ ngữ và không có “to be” không?
Có, nếu động từ ở thể chủ động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ sang V-ing. Ví dụ: “The boy who plays soccer is my friend” rút gọn thành “The boy playing soccer is my friend.”
8. “Whose” có thể dùng cho vật không?
Có, “whose” có thể dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Ví dụ: “I saw a house whose roof was red.”
Kiến thức về mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tạo ra những câu văn phức tạp và giàu ý nghĩa hơn. Từ việc hiểu rõ định nghĩa, cách dùng các đại từ và trạng từ quan hệ, đến việc phân biệt các loại mệnh đề quan hệ và thực hành rút gọn, mỗi bước đều góp phần nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ chủ điểm ngữ pháp này. Đừng ngần ngại khám phá thêm các tài liệu học tập chất lượng tại Anh ngữ Oxford để hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên hiệu quả và thú vị hơn bao giờ hết.