Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò cầu nối quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học xác định chính xác thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện diễn ra. Việc sử dụng thành thạo các giới từ này không chỉ nâng cao độ chính xác trong giao tiếp mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về các giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách áp dụng chúng hiệu quả để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.
Khái Niệm và Vai Trò Của Giới Từ Chỉ Thời Gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là những từ dùng để liên kết một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu, nhằm chỉ rõ mối quan hệ về thời gian. Chúng cho biết khi nào một sự việc xảy ra, trong bao lâu, hoặc liên quan đến thời điểm nào. Trong tiếng Anh, mỗi giới từ lại có những quy tắc sử dụng riêng biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để áp dụng đúng ngữ cảnh.
Mặc dù trong tiếng Việt, chúng ta có thể dùng nhiều từ khác nhau như “vào lúc”, “hồi”, “trong”, “suốt” để diễn tả cùng một ý nghĩa thời gian, tiếng Anh lại phân biệt rõ ràng hơn. Ví dụ, việc sử dụng “on” cho ngày, “at” cho giờ cụ thể, và “in” cho các khoảng thời gian dài hơn là điều bắt buộc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững nguyên tắc sử dụng từng giới từ riêng biệt để tránh nhầm lẫn và truyền tải thông điệp chính xác nhất. Việc thành thạo nhóm giới từ này sẽ giúp người học tiếng Anh tự tin hơn trong cả văn nói và văn viết.
Phân Loại Chính Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh
Để làm chủ giới từ chỉ thời gian, việc phân loại và hiểu rõ chức năng cơ bản của từng giới từ là rất quan trọng. Ba giới từ cơ bản nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững là “at”, “in”, và “on”. Mỗi giới từ này được sử dụng với các đơn vị thời gian khác nhau, từ cụ thể đến khái quát.
Giới Từ “At” – Chỉ Thời Điểm Chính Xác
Giới từ “at” thường được dùng để chỉ một cột mốc thời gian rất cụ thể và chính xác. Đây là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn đề cập đến giờ đồng hồ, các bữa ăn trong ngày, một số thời điểm cố định trong ngày, độ tuổi hoặc các kỳ nghỉ lễ ngắn.
Giới từ At | Mục đích sử dụng |
---|---|
Giờ đồng hồ cụ thể | Diễn tả thời điểm chính xác theo giờ |
Các bữa ăn trong ngày | Chỉ các mốc thời gian ăn uống cố định |
Thời điểm trong ngày (cố định) | midday, midnight, night, bedtime, sunset, sunrise |
Độ tuổi | Khi một sự kiện xảy ra ở một độ tuổi nhất định |
Kỳ nghỉ lễ ngắn | New Year, Christmas, Easter, the weekend |
Ví dụ minh họa:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Collocations Chủ Đề Tidiness Hiệu Quả
- Nâng Tầm Kỹ Năng IELTS Reading Với Phương Pháp Ngữ Pháp Dịch (GTM)
- Phân Tích Ưu Nhược Điểm Học Trực Tuyến Và Trực Tiếp
- Word Form Lớp 9: Nắm Vững Dạng Từ Cải Thiện Ngữ Pháp
- Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch Môi Trường Hiệu Quả
- Cô ấy có một lối sống thật không lành mạnh. Cô ấy thường đi ngủ trễ và dậy at midday.
- Trường học bắt đầu at 7 am.
- Gia đình chúng tôi thường ăn cùng nhau at lunch và at dinner.
- Hàng xóm của tôi thường hát karaoke at night, thật là phiền phức.
- Mẹ của anh ta kết hôn at 16, khá sớm đối với một cô gái.
- Cô ấy thường đọc truyện cổ tích cho con gái at bedtime.
- Bãi biển trông thật lộng lẫy at sunset.
- Gia đình chúng tôi thường đi du lịch at New Year.
- Cô ấy thường dành cả ngày đi mua sắm at the weekend.
Giới từ at cũng có thể kết hợp với các danh từ cụ thể để tạo thành các cụm giới từ chỉ thời gian phổ biến. Những cụm từ này thường ám chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một giai đoạn ngắn. Ví dụ như at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time. Việc sử dụng đúng các cụm này giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn, truyền tải đúng ý nghĩa thời gian mong muốn. Chẳng hạn, at the end of this month, tôi sẽ đi du học. Rất nhiều người đang thất nghiệp at the moment vì dịch Covid-19.
Giới Từ “In” – Khoảng Thời Gian và Bối Cảnh Rộng
Giới từ “in” được sử dụng cho các khoảng thời gian dài hơn và ít cụ thể hơn so với “at”. Nó phù hợp khi bạn muốn nói về các buổi trong ngày (trừ “at night”), các mùa, tháng, năm, thập niên, hoặc thế kỷ. “In” cũng được dùng để chỉ một khoảng thời gian trước hoặc sau khi một sự việc diễn ra, hoặc thời gian cần để hoàn thành một việc gì đó.
Giới từ In | Mục đích sử dụng |
---|---|
Buổi trong ngày | the morning, the afternoon, the evening |
Các mùa | the spring, the summer, the autumn, the winter |
Tháng, năm | January, February, 2021, 2020 |
Thập niên, thế kỷ | the 1990s, the 21st century |
Khoảng thời gian trước/sau sự kiện | Trong vài phút, vài ngày trước/sau |
Thời gian diễn ra sự việc | Khoảng thời gian cần để hoàn thành một hành động |
Thời điểm không xác định | In the past, in the future |
Ví dụ minh họa:
- Mấy đứa con tôi không bao giờ dậy sớm in the morning.
- In the summer, người ta thường đi đến bãi biển để bơi.
- Gia đình tôi sẽ thăm ông bà in March.
- Có rất nhiều thay đổi in 2020 và in 2021 do đại dịch Covid.
- Nhạc Disco và Jazz rất phổ biến in 1970s.
- Những nhà khoa học dự đoán rằng con người có thể sống trên một hành tinh khác in the 25th or 26th century.
- Anh ta hứa sẽ đến đây in a few minutes, nhưng tôi vẫn chưa thấy anh ta.
- In the week before Tet, mọi người bận dọn dẹp và trang trí nhà cửa.
- Cô ấy đã giải xong khối ru-bíc in 10 minutes.
- Cô ấy từng làm việc cho một công ty công nghệ nổi tiếng in the past.
Sự linh hoạt của giới từ in giúp nó bao quát nhiều ngữ cảnh thời gian khác nhau, từ các đơn vị thời gian lớn như thế kỷ cho đến những khoảng thời gian ngắn mang tính dự kiến như “in a few seconds”. Hiểu được sự khác biệt cơ bản giữa “at” (cụ thể) và “in” (tổng quát hơn) là nền tảng để sử dụng chính xác các giới từ thời gian trong tiếng Anh.
Giới Từ “On” – Ngày, Thứ và Sự Kiện Cụ Thể
Giới từ “on” được sử dụng đặc biệt để chỉ các ngày cụ thể, các thứ trong tuần, và những ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt có ngày cố định. Nó nằm ở vị trí trung gian giữa sự cụ thể của “at” và sự tổng quát của “in”. Khi có sự xuất hiện của “ngày” hoặc “thứ” trong một mốc thời gian, “on” sẽ là lựa chọn phù hợp.
Giới từ On | Mục đích sử dụng |
---|---|
Thứ hoặc ngày cụ thể | Friday, 18th, Monday morning |
Những ngày lễ/sự kiện cụ thể | Christmas Day, my 10th birthday, her wedding day |
Cột mốc thời gian có thứ/ngày | Kết hợp thứ, ngày, tháng, năm, buổi |
Ví dụ minh họa:
- Bạn tôi và tôi đến buổi hòa nhạc của Taylor Swift on Friday.
- Chúng tôi thường đi đến thư viện on Thursdays.
- Sinh nhật của anh ta vào on the 18th.
- Anh ta được sinh ra on 25th December 1999.
- Tôi đi tập Gym on Saturday morning.
- Bố tôi cho tôi một con gấu bông on my 10th birthday.
- Tôi thường đi mua sắm on the last day of the month.
- Cô dâu trông cực kì hạnh phúc on her wedding day.
- On my first day at work, tôi suýt bị trễ vì kẹt xe.
Một điểm cần lưu ý với giới từ on là khi nói về các ngày lễ như Christmas, Easter, New Year, chúng ta có thể dùng cả “at” và “on”. Tuy nhiên, khi dùng “on”, cần thêm từ “day” đứng sau tên ngày lễ để chỉ rõ đó là ngày cụ thể của lễ đó, ví dụ: “We often go travelling on Christmas Day” thay vì “at Christmas”. Điều này nhấn mạnh tính cụ thể của ngày lễ đó.
So Sánh Và Phân Biệt Các Giới Từ Thời Gian Phức Tạp
Ngoài ba giới từ cơ bản “at”, “in”, “on”, tiếng Anh còn có nhiều giới từ chỉ thời gian khác với những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc hiểu rõ cách phân biệt chúng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh một hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian, trước/sau một thời điểm, hay từ một mốc nào đó cho đến hiện tại.
Giới Từ “During” – Diễn Ra Trong Suốt Một Sự Kiện
Giới từ “during” được sử dụng khi bạn muốn nói về một hành động diễn ra trong cùng khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện chính khác đang tiếp diễn. Nó ám chỉ rằng sự việc phụ xảy ra trong suốt thời gian của sự việc chính, không nhất thiết là liên tục hay vào một điểm cụ thể.
Ví dụ:
- During the test, thầy hiệu trưởng vào lớp của chúng tôi. (Việc thầy hiệu trưởng vào lớp diễn ra trong khi bài kiểm tra đang diễn ra.)
- During the birthday party, một chú hề xuất hiện và mua vui cho lũ trẻ. (Chú hề xuất hiện trong lúc tiệc sinh nhật đang diễn ra.)
“During” rất hữu ích để mô tả các sự kiện có khung thời gian rõ ràng như một buổi học, một buổi biểu diễn, một kỳ nghỉ, hay một giai đoạn cuộc đời. Nó giúp liên kết hai hành động hoặc sự kiện lại với nhau về mặt thời gian.
Phân Biệt “During” Và “In”
Mặc dù cả “during” và “in” đều có thể nói về việc xảy ra trong một khoảng thời gian, chúng có sự khác biệt tinh tế:
Tiêu chí | During | In |
---|---|---|
Sự cụ thể | Sự việc diễn ra tại một thời điểm nào đó trong một khoảng thời gian cụ thể nhưng không xác định chính xác. | Thường chỉ một khoảng thời gian không xác định hoặc thời gian cần để hoàn thành việc gì đó. |
Nhấn mạnh | Nhấn mạnh hành động xảy ra “trong suốt” một sự kiện. | Nhấn mạnh việc xảy ra “trong” một khoảng thời gian. |
Thay thế | Có thể thay thế cho “in” khi nói về khoảng thời gian không xác định. | Có thể thay thế cho “during” trong một số ngữ cảnh. |
Ví dụ:
- During the summer, tôi đã gặp bạn trai cũ của mình một vài lần. (Gặp gỡ không cố định, nhưng trong khoảng mùa hè.)
- Nền kinh tế đã cải thiện during the last decade. (Cải thiện diễn ra trong suốt 10 năm qua.)
- Người ta thường đi đến bờ biển in the summer / during the summer. (Trong ngữ cảnh này, chúng có thể thay thế cho nhau.)
- Nhiều loại vắc-xin chống lại vi-rút corona đã được phát triển in 2021 / during 2021.
Mặc dù có sự trùng lặp, “during” thường mang ý nghĩa bao trùm hơn về mặt thời gian, trong khi “in” có thể chỉ đơn thuần là “tại thời điểm đó trong khoảng thời gian đó”.
Phân Biệt “During” Và “Throughout”
Cả “during” và “throughout” đều có thể diễn tả một hành động kéo dài xuyên suốt một khoảng thời gian. Tuy nhiên, “throughout” thường nhấn mạnh tính liên tục và không gián đoạn của hành động trong suốt thời gian đó.
Ví dụ:
- Mọi người phải đứng during the ceremony. (Hành động đứng diễn ra trong suốt buổi lễ.)
- Anh ấy đã luôn sống với ông bà của mình during his childhood. (Sự việc sống cùng ông bà diễn ra liên tục trong suốt tuổi thơ.)
Trong nhiều trường hợp, “during” và “throughout” có thể dùng thay thế cho nhau, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự liên tục:
- Họ đã ngủ during/throughout the whole performance.
- Cô ấy đã làm việc during/throughout the morning.
“Throughout” thường mang sắc thái mạnh hơn về sự bao trùm toàn bộ, từ đầu đến cuối khoảng thời gian được đề cập.
Phân Biệt “During” Và “Over”
“During” và “over” đôi khi có thể thay thế cho nhau khi nói về một sự kiện kéo dài trong một phần hoặc toàn bộ của một khoảng thời gian xác định. “Over” thường được sử dụng trong ngữ cảnh này để chỉ sự kéo dài trong thời gian.
Ví dụ:
- Trời đã mưa during the last few days. (Mưa kéo dài trong vài ngày qua.)
- Tôi đã bị đụng đầu và quên những gì đã xảy ra over/during the past few hours.
Tuy nhiên, khi hành động hoặc sự kiện không kéo dài mà chỉ xảy ra tại một thời điểm không xác định trong một khoảng thời gian, “during” thường được ưu tiên hơn “over”. Ví dụ: “She sneezed during the test” thì không thể nói “she sneezed over the test”. “Over” thường ám chỉ một khoảng thời gian mà sự việc diễn ra liên tục hoặc định kỳ trong đó.
Phân Biệt “During” Và “For”
Điểm khác biệt cốt lõi giữa “during” và “for” là “during” chỉ thời điểm một việc diễn ra trong khi “for” dùng để đưa thông tin chính xác về độ dài thời gian mà một hành động kéo dài.
Giới từ | Mục đích sử dụng |
---|---|
During | Chỉ thời điểm một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian khác. |
For | Chỉ khoảng thời gian (bao lâu) một hành động kéo dài. |
Ví dụ:
- Tôi chỉ có thể ở đây for a few minutes. Tôi rất bận bây giờ. (Chỉ thời lượng: vài phút.)
- Bạn có thể bắt tay với ca sĩ during the concert. (Chỉ thời điểm: trong buổi hòa nhạc.)
Tuyệt đối không dùng “during a few minutes” khi muốn nói về thời lượng. “For” luôn đi kèm với một khoảng thời gian được đo lường (ví dụ: two hours, three days, a year), trong khi “during” đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện hoặc giai đoạn (ví dụ: the meeting, the summer, her childhood).
Giới Từ “By” – Trước Hoặc Đúng Thời Điểm
Giới từ “by” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một sự việc cần diễn ra, được hoàn thành trước một thời điểm nào đó hoặc đúng vào thời điểm đó. Nó đặt ra một hạn chót.
Ví dụ:
- Chúng ta phải có mặt ở trường by 7 am. (Nghĩa là trước 7 giờ sáng hoặc chậm nhất là đúng 7 giờ.)
- Bài tập này phải được nộp by Friday. (Hạn chót là trước hoặc vào ngày thứ Sáu.)
“By” thường đi kèm với các thì tương lai hoặc các câu mệnh lệnh, nhấn mạnh tính hoàn thành trước một mốc thời gian.
Giới Từ “Before” Và “After” – Thứ Tự Sự Kiện
“Before” và “after” là hai giới từ đối lập, dùng để diễn tả thứ tự thời gian của các sự kiện.
- Before (trước khi): Chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc, thời điểm khác.
- Chúng ta phải có mặt ở trường before 7 am. (Nhấn mạnh phải trước 7 giờ, không phải đúng 7 giờ.)
- Hãy kiểm tra tất cả các chi tiết before you submit báo cáo.
- After (sau khi): Chỉ một sự việc xảy ra sau một sự việc, thời điểm khác.
- Mẹ tôi yêu cầu tôi phải đi thẳng về nhà after school.
- Cô ấy thường đi dạo after dinner.
Hai giới từ này rất dễ hiểu và áp dụng vì ý nghĩa của chúng rất rõ ràng về mặt thời gian.
Giới Từ “Until/Till” – Điểm Dừng Của Hành Động
Giới từ “until” (hoặc “till”, mang nghĩa tương tự và phổ biến trong văn nói) diễn tả một sự việc diễn ra liên tục cho tới một thời điểm nào đó và sau đó dừng lại. Nó chỉ ra điểm kết thúc của một hành động kéo dài.
Ví dụ:
- Tôi phải ở nhà dì tôi until the summer. (Tôi sẽ ở đó cho đến khi mùa hè đến, sau đó tôi sẽ không ở đó nữa.)
- Cửa hàng sẽ mở cửa until 9 pm tối nay.
Khi “until” được dùng trong câu phủ định, nó lại mang ý nghĩa ngược lại: sự việc sẽ chỉ xảy ra vào đúng thời điểm được đề cập, hoặc không xảy ra cho đến thời điểm đó.
Ví dụ:
- Bạn can’t make a wish until 12 pm. (Bạn chỉ có thể ước nguyện vào đúng 12 giờ đêm.)
- Mẹ tôi won’t get back home until midday. (Mẹ tôi sẽ không về nhà cho đến giữa trưa, tức là mẹ sẽ về nhà vào giữa trưa.)
Việc phân biệt “by” và “until” rất quan trọng: “by” là hạn chót để hoàn thành, còn “until” là điểm kết thúc của một hành động kéo dài.
Giới Từ “From” Và “Since” – Điểm Khởi Đầu Của Hành Động
Cả “from” và “since” đều chỉ điểm khởi đầu của một hành động, nhưng chúng được dùng trong những ngữ cảnh thì khác nhau.
- From (từ): Dùng để ám chỉ thời gian một sự việc, hành động thường, đã hoặc sẽ bắt đầu. “From” không nhất thiết hàm ý hành động đó vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Nó thường được dùng với các thì đơn hoặc các hành động có điểm kết thúc rõ ràng.
- Tôi sẽ bắt đầu làm việc tại công ty này from 8 am tomorrow.
- Cửa hàng từng mở cửa from 8am to 10 pm, nhưng bây giờ, họ chỉ bắt đầu from 9am.
- Since (từ khi): Dùng để ám chỉ thời gian bắt đầu của một sự việc có sự tiếp diễn tới hiện tại. Do đó, “since” thường được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Tôi đã làm việc tại công ty này since 2012. (Tôi bắt đầu làm năm 2012 và vẫn đang làm.)
- Cửa hàng đã mở cửa since last month. (Cửa hàng mở từ tháng trước và hiện vẫn đang hoạt động.)
Sự khác biệt chính là ở tính tiếp diễn của hành động đến hiện tại. Nếu hành động vẫn đang diễn ra hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại, hãy dùng “since” với thì hoàn thành. Nếu chỉ là một điểm khởi đầu thông thường, dùng “from”.
Những Trường Hợp Đặc Biệt Và Lưu Ý Quan Trọng
Bên cạnh các quy tắc chung, có một số trường hợp đặc biệt và những lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ chỉ thời gian mà người học cần đặc biệt chú ý. Nắm vững những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh mắc phải những sai lầm cơ bản.
Cụm Giới Từ Chỉ Thời Gian Thông Dụng
Trong tiếng Anh, nhiều giới từ kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm giới từ (prepositional phrases) mang ý nghĩa thời gian cụ thể. Những cụm này thường được sử dụng như một đơn vị và có ý nghĩa riêng.
- at the moment: vào lúc này, hiện tại. (Ví dụ: My mom is not at home at the moment.)
- in the past / in the future: trong quá khứ / trong tương lai. (Ví dụ: She used to work for a famous tech company in the past.)
- on time / in time: đúng giờ / kịp lúc. (Ví dụ: The train arrived on time. We arrived in time for the movie.)
- by the time: vào thời điểm. (Ví dụ: By the time she gets twenty, she will be an independent girl.)
Việc học các cụm giới từ này như một khối thống nhất sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát hơn. Chúng là những cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết hàng ngày.
Giới Từ Chỉ Thời Gian Không Cần Dùng
Có một số trường hợp mà người học tiếng Anh thường mắc lỗi bằng cách thêm giới từ “in”, “on”, “at” một cách không cần thiết. Quy tắc chung là không sử dụng các giới từ này trước những cụm từ chỉ thời gian bắt đầu với các từ như all, any, each, every, last, next, one, some, this, that.
Ví dụ về cách dùng sai và đúng:
- Sai: He was here in all morning. → Đúng: He was here all morning. (Anh ấy ở đây suốt cả buổi sáng.)
- Sai: I met him on last Sunday. → Đúng: I met him last Sunday. (Tôi gặp anh ấy Chủ nhật tuần trước.)
- Sai: Are you free on next Monday at two o’clock? → Đúng: Are you free next Monday at two o’clock? (Bạn có rảnh thứ hai tuần tới lúc 2h không?)
- Sai: In last summer we rented a villa in Portugal. → Đúng: Last summer we rented a villa in Portugal. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi thuê một biệt thự ở Bồ Đào Nha.)
Việc nắm rõ khi nào không cần dùng giới từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên gọn gàng, tự nhiên và chuẩn xác ngữ pháp hơn. Đây là một điểm nhỏ nhưng lại rất quan trọng để tránh những lỗi cơ bản trong tiếng Anh.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Giới Từ Chỉ Thời Gian
Mặc dù các quy tắc về giới từ chỉ thời gian khá rõ ràng, nhưng người học vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản do thói quen dịch nghĩa từ tiếng Việt hoặc nhầm lẫn giữa các giới từ có ý nghĩa gần giống nhau.
Một lỗi phổ biến là việc thiếu “in”, “on”, “at” trước những cụm từ chỉ thời gian mà theo quy tắc cần có giới từ. Ngược lại, việc thêm giới từ vào những cụm đã có sẵn từ chỉ định (như “next”, “last”, “every”) cũng là một lỗi sai thường gặp. Chẳng hạn, một số người có thể viết “The General was killed at 26 August” thay vì “The General was killed on 26 August” vì “26 August” là một ngày cụ thể, yêu cầu giới từ “on”.
Để khắc phục những lỗi này, điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên và ghi nhớ các quy tắc cụ thể cho từng loại giới từ và từng loại đơn vị thời gian. Việc đọc nhiều văn bản tiếng Anh chuẩn và làm các bài tập thực hành là cách hiệu quả để củng cố kiến thức và hình thành thói quen sử dụng đúng. Ngoài ra, việc học các giới từ theo nhóm (ví dụ: at/in/on, during/for, by/until) và so sánh sự khác biệt giữa chúng cũng rất hữu ích.
Bài Tập Thực Hành Giới Từ Chỉ Thời Gian
Để củng cố kiến thức về giới từ chỉ thời gian mà Anh ngữ Oxford vừa chia sẻ, bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Việc thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào các câu sau:
- I usually get up _____________ 6 o’clock in the morning to go to school.
A. in
B. at
C. on
D. for - The outdoor workers will check out their shift ________ the afternoon.
A. at
B. for
C. when
D. in - Thompson was born ______ a small town_______January 8th.
A. in – on
B. in – at
C. at – on
D. for – over - What are you going to buy ________ Black Friday?
A. on
B. at
C. in
D. when - The weather tends to be more hot and humid ________ summer.
A. at
B. on
C. when
D. in
Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống: (During, for, over, throughout)
- Ms. Ha has been working in this company _______ 10 years.
- _______ the summer, Lan has practiced the IELTS test _____ order to study abroad.
- The Heineken advertisement is the most well-known video all _______ the world.
- Hung and his friend spent 3 years together _________ the highschool years.
- They had lived in Frankfurt _________ 8 years before moving to Vietnam.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
- The number of food waste increased ______ 2012_______2018.
- _____ the time she gets twenty, she will be an independent girl.
- The teacher did not believe in her eyes ________ John jumped out of the window in the middle of the lesson.
- Your requirement will be canceled ______ 4 days after the day of registration.
- We would like to see you __________ Christmas Day.
Đáp án:
Bài tập 1:
- B (6 o’clock là một giờ cụ thể, theo lý thuyết về “at” bên trên thì đáp án B là đáp án đúng nhất)
- D (đáp án A là “at” sẽ đi chung với một thời điểm cụ thể, đáp án B “for” thường sẽ gắn với một khoảng thời gian, còn đáp án C “when” là một liên từ nên sau nó sẽ là mệnh đề => chọn đáp án D là in)
- A (small town ở đây là một nơi chốn không quá cụ thể nên dùng in và Jan 8th là một ngày tháng cụ thể nên giới từ sẽ là on)
- A (Black Friday là một ngày cụ thể nên trong trường hợp này đáp án thích hợp sẽ là “on”)
- D (theo lý thuyết trên, đối với mùa người học sẽ sử dụng giới từ “in”)
Bài tập 2:
- For (đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả ai đó làm một điều gì đó trong một khoảng thời gian, người học dùng giới từ “for”)
- During – in (Giới từ During được sử dụng khi nói về một hành động diễn ra trong cùng khoảng thời gian một hành động, sự kiện chính khác đang diễn ra và “in” đi cùng với “order to”)
- Over (collocation “all over the world)
- Throughout (“throughout” diễn tả một khoảng thời gian không xác định và xảy ra một cách liên tục – ở đây là “highschool years”)
- For (“for” ở đây đưa ra thông tin hành động đã kéo dài trong bao lâu, trong câu này là “8 years”)
Bài tập 3:
- From – to (để diễn tả một khoảng thời gian có chính xác thông tin năm bao nhiêu đến bao nhiêu, người học sử dụng cấu trúc “from…to”)
- By (theo nghĩa của câu và ngữ pháp, câu này sử dụng thì tương lai hoàn thành, người học sử dụng cấu trúc “by the time” – vào thời điểm)
- Until (dựa theo nghĩa của câu – cho đến khi…)
- In (“4 days after the day of registration” là một khoảng thời gian khá cụ thể nên sử dụng “in”)
- On (Christmas Day là một ngày cụ thể nên người học sử dụng “on” trong trường hợp này)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Giới Từ Chỉ Thời Gian
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến giới từ chỉ thời gian mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc, cùng với câu trả lời từ Anh ngữ Oxford.
1. Làm thế nào để phân biệt “in the morning” và “at morning”?
“In the morning” là cách dùng chính xác và phổ biến để chỉ buổi sáng. “At morning” là cách dùng sai ngữ pháp và không được sử dụng. Chúng ta dùng “at” với những thời điểm cụ thể hơn trong ngày như “at noon”, “at midnight”, “at night”.
2. Tại sao lại dùng “on Christmas Day” nhưng “at Christmas”?
“At Christmas” ám chỉ cả mùa lễ Giáng sinh nói chung (thường bao gồm vài ngày hoặc một giai đoạn). “On Christmas Day” cụ thể hơn, chỉ duy nhất ngày 25 tháng 12, ngày chính của lễ Giáng sinh. Khi bạn muốn nhấn mạnh một ngày cụ thể, hãy thêm “Day” và dùng “on”.
3. “Since” và “For” khác nhau như thế nào khi nói về thời gian?
“Since” chỉ điểm khởi đầu của một hành động đã diễn ra và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (ví dụ: She has lived here since 2010). “For” chỉ khoảng thời gian một hành động đã kéo dài (ví dụ: She has lived here for 10 years). “Since” luôn đi với thì hoàn thành, trong khi “for” có thể đi với nhiều thì.
4. Khi nào thì không dùng giới từ “in”, “on”, “at” trước từ chỉ thời gian?
Bạn không dùng các giới từ này trước các từ như last, next, every, this, that, some, all. Ví dụ: next week (không phải in next week), last night (không phải on last night), every day (không phải on every day).
5. Có phải lúc nào cũng dùng “by” khi có hạn chót không?
“By” được dùng khi bạn muốn nói một việc phải được hoàn thành trước hoặc vào đúng một thời điểm nhất định. Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động đó sẽ diễn ra cho đến một thời điểm nào đó rồi dừng lại, bạn sẽ dùng “until”. Ví dụ: Please submit your report by Friday (nộp trước thứ Sáu). I will work until 5 PM (tôi làm việc đến 5 giờ rồi nghỉ).
6. Sự khác nhau giữa “in time” và “on time” là gì?
“On time” có nghĩa là đúng giờ, không sớm không muộn. “In time” có nghĩa là kịp lúc, đủ sớm để làm điều gì đó (ví dụ: We arrived in time for the movie – chúng tôi đến kịp để xem phim, không bị lỡ đoạn nào).
7. “Throughout” và “Over” có thể thay thế cho “During” không?
Trong nhiều trường hợp, có thể. “Throughout” thường nhấn mạnh tính liên tục, bao trùm toàn bộ một khoảng thời gian. “Over” cũng có thể chỉ sự kéo dài trong thời gian. Tuy nhiên, “during” là giới từ chung nhất để chỉ một sự việc xảy ra trong suốt thời gian của một sự kiện khác. Luôn xem xét sắc thái nghĩa và ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn từ phù hợp nhất.
8. Tại sao một số trường hợp “in” và “during” lại dùng thay thế cho nhau được?
Trong một số trường hợp, khi nói về một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian chung và không cần nhấn mạnh tính liên tục tuyệt đối hay điểm khởi đầu/kết thúc cụ thể, “in” và “during” có thể có ý nghĩa tương đồng. Ví dụ: in the summer và during the summer đều có thể được hiểu là “trong mùa hè”. Tuy nhiên, nếu muốn nhấn mạnh hành động diễn ra xuyên suốt, “during” thường rõ ràng hơn.
Tổng kết
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh, từ những giới từ cơ bản như “at”, “in”, “on” đến những trường hợp phức tạp hơn như “during”, “for”, “by”, “until”, “from”, và “since”. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt từng loại giới từ chỉ thời gian không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo những kiến thức quan trọng này.