Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp là điều cốt yếu. Một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và thường gây nhầm lẫn là động từ khởi phát (Causative Verbs). Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng cụ thể, và những mẹo hữu ích giúp bạn làm chủ nhóm động từ đặc biệt này.

Khái Niệm Động Từ Khởi Phát (Causative Verbs) Là Gì?

Động từ khởi phát hay còn gọi là động từ gây khiến, là những động từ được sử dụng để diễn tả việc một chủ thể khiến hoặc làm cho một hành động khác xảy ra, thông qua việc tác động, cho phép, yêu cầu, hoặc hỗ trợ một đối tượng khác thực hiện hành động đó. Chúng không chỉ đơn thuần miêu tả hành động mà còn thể hiện vai trò của chủ ngữ trong việc khởi xướng hoặc kiểm soát hành động đó. Hiểu rõ nhóm động từ này giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật.

Trong tiếng Anh, năm động từ khởi phát phổ biến nhất bao gồm let, make, have, get, và help. Bên cạnh đó, còn có một số động từ khác cũng mang ý nghĩa khởi phát nhưng ít thông dụng hơn như require, motivate, convince, assist, và encourage. Việc nắm vững cách sử dụng các động từ này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và hiểu sâu hơn về cấu trúc câu phức tạp trong tiếng Anh.

Phân Loại Động Từ Khởi Phát Trong Tiếng Anh

Để dễ dàng nắm bắt, chúng ta có thể phân loại các động từ khởi phát thành hai nhóm chính dựa trên mức độ phổ biến và sắc thái nghĩa khi sử dụng trong tiếng Anh. Điều này giúp người học tập trung vào những động từ quan trọng nhất, đồng thời không bỏ qua các trường hợp ít gặp hơn.

Nhóm Chính: Let, Make, Have, Get, Help

Đây là nhóm năm động từ khởi phát cốt lõi, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các bài viết tiếng Anh. Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa riêng, phản ánh mức độ tác động của chủ ngữ lên hành động của đối tượng. Ví dụ, trong khi “make” thường ám chỉ sự ép buộc, “let” lại thể hiện sự cho phép, và “have” thiên về việc sắp xếp hoặc nhờ vả. Hiểu được sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác.

Nhóm Ít Phổ Biến Hơn: Require, Motivate, Convince, Assist, Encourage

Ngoài năm động từ trên, tiếng Anh còn có một số từ khác cũng mang nghĩa khởi phát nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn. Chẳng hạn, “require” dùng khi có sự yêu cầu hoặc bắt buộc mang tính quy định, “motivate” để diễn tả việc thúc đẩy, và “convince” khi muốn thuyết phục ai đó làm gì. Mặc dù ít phổ biến hơn, việc biết đến và sử dụng chúng sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và đa dạng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Chi Tiết Về Các Động Từ Khởi Phát Phổ Biến Và Cách Dùng

Để sử dụng thành thạo các động từ khởi phát, việc hiểu rõ cấu trúc và sắc thái nghĩa của từng từ là vô cùng quan trọng. Mỗi động từ mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến cách chúng ta diễn đạt ý định của mình. Dưới đây là phân tích chi tiết về năm động từ phổ biến nhất cùng các ví dụ minh họa cụ thể.

Let – Cho Phép Hành Động

Động từ khởi phát “let” được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc không ngăn cản ai đó làm điều gì. Nó mang nghĩa nhẹ nhàng, không có sự ép buộc. Cấu trúc cơ bản của “let” là Subject + let(s) + somebody/something + Verb (nguyên mẫu không “to”).

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + let(s) + somebody/something + Verb (Động từ nguyên mẫu)

Định nghĩa: “To allow somebody to do something or something to happen without trying to stop it” (cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra mà không cố gắng ngăn chặn nó). Theo từ điển Oxford, nó còn có nghĩa là “To give somebody permission to do something” (cho phép ai đó làm điều gì đó). Ví dụ, “The teacher lets us go out to play in the schoolyard this afternoon” (Chiều nay cô giáo cho chúng tôi ra ngoài chơi ở sân trường).

Make – Bắt Buộc Hoặc Gây Ra

Khi sử dụng động từ khởi phát “make”, chúng ta thường muốn diễn tả việc bắt buộc, ép buộc ai đó làm gì, hoặc gây ra một kết quả nào đó. Đây là một động từ mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với “let”. Cấu trúc của “make” là Subject + make(s) + somebody/something + Verb (nguyên mẫu không “to”).

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + make(s) + somebody/something + Verb (Động từ nguyên mẫu)

Định nghĩa: “To cause somebody/something to do something” (khiến ai đó/điều gì đó làm điều gì đó) hoặc “to force somebody to do something” (buộc ai đó làm điều gì đó) theo từ điển Oxford. Một ví dụ điển hình là “My parents made me repeat the whole story” (Ba mẹ tôi khiến tôi phải nói lại cả câu chuyện). Đây là một trong những động từ khởi phát được dùng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Have – Nhờ Vả Hoặc Sắp Xếp

Động từ khởi phát “have” được dùng khi chủ ngữ yêu cầu, sắp xếp hoặc nhờ ai đó làm gì cho mình. Nó thường ngụ ý rằng người thực hiện hành động là một chuyên gia hoặc người có trách nhiệm. Cấu trúc của “have” có hai dạng chính: chủ động và bị động.

Cấu trúc:

| Chủ động: Subject (chủ ngữ) + have/has + somebody + Verb (Động từ nguyên mẫu) |
| Bị động: Subject (chủ ngữ) + have/has + something + Past Participle (Động từ cột 3) |

Định nghĩa: “To tell or arrange for somebody to do something for you” (nói hoặc sắp xếp để ai đó làm điều gì đó cho bạn) theo từ điển Oxford. Ví dụ, “I have my car fixed” (Tôi có chiếc xe đã được sửa), nghĩa là tôi đã sắp xếp để ai đó sửa xe cho tôi. Đây là một cấu trúc động từ khởi phát rất hữu ích trong các tình huống hàng ngày.

Get – Thuyết Phục Hoặc Xoay Sở

Động từ khởi phát “get” cũng có nghĩa là nhờ vả ai đó làm gì, nhưng thường ngụ ý rằng bạn đã phải thuyết phục hoặc xoay sở để họ thực hiện hành động đó. Nó có một chút khác biệt so với “have”, khi “get” nhấn mạnh nỗ lực để đạt được sự đồng ý hoặc khiến hành động xảy ra. “Get” thường đi kèm với “to” trước động từ nguyên mẫu trong cấu trúc chủ động.

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + get(s) + somebody + to + Verb (Động từ nguyên mẫu)

Định nghĩa: “To make, persuade, etc. somebody/something to do something” (thực hiện, thuyết phục, v.v. ai đó/điều gì đó làm điều gì đó) theo từ điển Oxford. Chẳng hạn, “I couldn’t get the washing machine to start this morning” (Tôi không thể khiến cho máy rửa bát khởi động vào sáng nay), ở đây có nghĩa là tôi không thể làm cho nó khởi động được. Đây là một động từ khởi phát linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.

Help – Hỗ Trợ Thực Hiện

Động từ khởi phát “help” là động từ thể hiện sự giúp đỡ, hỗ trợ ai đó thực hiện một hành động. Đây là động từ duy nhất trong nhóm này có thể đi kèm hoặc không đi kèm “to” trước động từ nguyên mẫu mà nghĩa không đổi.

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + help(s) + somebody + (to) + Verb (Động từ nguyên mẫu)

Định nghĩa: “To make it easier or possible for somebody to do something by doing something for them or by giving them something that they need” (giúp ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc có thể bằng cách làm điều gì đó cho họ hoặc bằng cách cho họ thứ gì đó mà họ cần) theo từ điển Oxford. Ví dụ, “This activity aims to help people raise their awareness about environment” (Hoạt động này nhằm giúp mọi người nâng cao nhận thức về môi trường). Khoảng 80% người học tiếng Anh thường sử dụng “help” mà không dùng “to” khi nói hoặc viết.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Động Từ Khởi Phát

Mặc dù các động từ khởi phát có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa “have” và “get” trong cấu trúc chủ động. “Have somebody do something” thường mang nghĩa nhờ vả hoặc sắp xếp một cách tự nhiên, trong khi “get somebody to do something” lại hàm ý sự thuyết phục hoặc nỗ lực để khiến ai đó thực hiện hành động.

Một lỗi khác là việc sử dụng “to” không chính xác sau các động từ như “make” và “let”. Theo quy tắc, sau “make” và “let”, động từ theo sau phải là nguyên mẫu không “to”. Ví dụ, thay vì nói “The boss made me to work overtime”, câu đúng phải là “The boss made me work overtime”. Việc ghi nhớ những quy tắc này giúp bạn sử dụng động từ khởi phát một cách tự tin và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

Mẹo Học Và Ứng Dụng Động Từ Khởi Phát Hiệu Quả

Để nắm vững động từ khởi phát và ứng dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả. Đầu tiên, hãy tạo ra các ví dụ của riêng mình cho mỗi cấu trúc. Thay vì chỉ đọc các ví dụ có sẵn, việc tự đặt câu về cuộc sống cá nhân, công việc hay sở thích sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng của từng động từ. Chẳng hạn, với “let”, bạn có thể nghĩ về những điều mà cha mẹ bạn cho phép hoặc không cho phép bạn làm khi còn nhỏ.

Thứ hai, luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể tìm các bài tập điền từ, chuyển đổi câu hoặc tạo câu từ gợi ý. Theo một nghiên cứu, việc thực hành lặp đi lặp lại có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ lên đến 50% trong ngữ pháp. Hãy cố gắng áp dụng các động từ khởi phát vào cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết email, tin nhắn. Điều này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn rèn luyện phản xạ ngôn ngữ.

Bài Tập Thực Hành Động Từ Khởi Phát

Việc thực hành là bước không thể thiếu để củng cố kiến thức về động từ khởi phát. Phần này sẽ cung cấp một số bài tập giúp bạn vận dụng các cấu trúc đã học và kiểm tra lại sự hiểu biết của mình.

Hướng Dẫn Làm Bài

Hãy chia đúng dạng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau. Chú ý đến cấu trúc của từng động từ khởi phát để đưa ra câu trả lời chính xác nhất.

  1. My parents never let me _____ (go) out after 12 pm.
  2. Running every morning helps me _____ (feel) strong.
  3. Anna had her brother _____ (check) her old computer.
  4. I don’t know if our boss will let me _____ (take) the day off.
  5. The college’s aim is to help students _____ (achieve) their aspirations.
  6. My father made him _____ (apologize) for what he had said.
  7. He got his sibling _____ (help) him with the homework.
  8. My mom makes him _____ (clean) his room.
  9. My grandparents always makes us _____ (wake) up early.

Đáp Án Chi Tiết

Dưới đây là đáp án cho phần bài tập trên. Hãy so sánh với câu trả lời của bạn để đánh giá mức độ hiểu bài và nắm vững kiến thức về động từ khởi phát.

  1. Go
  2. Feel
  3. Check
  4. Take
  5. To achieve/ achieve
  6. Apologize
  7. To help
  8. Clean
  9. Wake

Cấu trúc bảng hướng dẫn:

Động từ khởi phát Cấu trúc chủ động Cấu trúc bị động
Let S + let + O + V (nguyên mẫu) (ít dùng)
Make S + make + O + V (nguyên mẫu) S + be made + to + V
Have S + have + O + V (nguyên mẫu) S + have + O + V3/ed
Get S + get + O + to + V S + get + O + V3/ed
Help S + help + O + (to) + V (ít dùng)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ Khởi Phát

  1. Động từ khởi phát (Causative Verbs) là gì?
    Động từ khởi phát là các động từ chỉ ra rằng chủ ngữ không tự mình thực hiện hành động mà khiến hoặc làm cho người khác/vật khác thực hiện hành động đó.

  2. Có bao nhiêu động từ khởi phát phổ biến trong tiếng Anh?
    Có 5 động từ khởi phát phổ biến nhất là let, make, have, get, và help.

  3. Điểm khác biệt chính giữa “make” và “let” là gì?
    “Make” (khiến/buộc) ám chỉ sự ép buộc hoặc gây ra hành động, trong khi “let” (cho phép) thể hiện sự đồng ý hoặc không ngăn cản.

  4. Khi nào thì dùng “have somebody do something” và “get somebody to do something”?
    “Have somebody do something” thường dùng khi bạn sắp xếp hoặc nhờ ai đó làm việc gì cho bạn một cách thông thường. “Get somebody to do something” dùng khi bạn phải thuyết phục hoặc nỗ lực để khiến ai đó làm điều gì đó.

  5. Sau động từ “help”, có cần “to” trước động từ nguyên mẫu không?
    Sau “help”, bạn có thể dùng hoặc không dùng “to” trước động từ nguyên mẫu mà nghĩa của câu không thay đổi (ví dụ: help me clean hoặc help me to clean).

  6. Động từ khởi phát có thể dùng ở thể bị động không?
    Có, một số động từ khởi phát như “have” và “get” có thể dùng ở thể bị động (ví dụ: I had my car fixed; I got my hair cut). “Make” cũng có thể dùng ở bị động: “He was made to apologize”.

  7. Làm thế nào để phân biệt “have” và “get” trong cấu trúc bị động?
    Trong cấu trúc bị động, cả “have” và “get” đều mang nghĩa là “có được thứ gì đó được làm bởi ai đó”. “Get” thường mang sắc thái không trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý sự khó khăn hoặc nỗ lực để hoàn thành việc đó.

  8. Động từ khởi phát ít phổ biến hơn là gì?
    Một số động từ khởi phát ít phổ biến hơn bao gồm require (yêu cầu), motivate (thúc đẩy), convince (thuyết phục), assist (hỗ trợ), encourage (khuyến khích), v.v.

Việc làm chủ các động từ khởi phát là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Với sự hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và công cụ để sử dụng nhóm động từ này một cách tự tin và hiệu quả nhất.