Đại từ phản chiếu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ về các đại từ phản thân này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về ý nghĩa, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại từ này nhé.

Đại Từ Phản Chiếu Là Gì Và Ý Nghĩa Cốt Lõi

Đại từ phản chiếu (Reflexive pronouns), hay còn gọi là đại từ phản thân, là những từ được sử dụng để chỉ hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Chúng thường được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trước đó trong câu, làm rõ rằng đối tượng của hành động chính là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Sự tồn tại của các đại từ phản chiếu giúp câu văn mạch lạc và tránh sự hiểu lầm về người hoặc vật chịu tác động.

Các đại từ phản thân này có cấu trúc tương tự nhau, thường kết thúc bằng “-self” (số ít) hoặc “-selves” (số nhiều). Cụ thể, chúng ta có: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves. Mỗi đại từ phản chiếu tương ứng với một đại từ nhân xưng cụ thể, phản ánh trực tiếp người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ, nếu chủ ngữ là “I” (tôi), đại từ phản chiếu tương ứng sẽ là “myself” (chính tôi); nếu chủ ngữ là “they” (họ), đại từ phản thân sẽ là “themselves” (chính họ). Việc nắm vững sự tương ứng này là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân Nghĩa
I Myself Chính tôi / bản thân tôi
You Yourself/ Yourselves Chính bạn / bản thân bạn (số ít/số nhiều)
We Ourselves Chính chúng tôi / bản thân chúng tôi
They Themselves Chính họ / bản thân họ
He Himself Chính anh ấy / bản thân anh ấy
She Herself Chính cô ấy / bản thân cô ấy
It Itself Chính nó / bản thân nó

Vị Trí Của Đại Từ Phản Thân Trong Câu

Đại từ phản thân có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mỗi vị trí mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc đặt đúng vị trí là yếu tố then chốt để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, phản ánh mối quan hệ giữa chủ ngữ và đối tượng hành động. Hiểu rõ các quy tắc này giúp người học tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp và viết lách.

Đại từ phản chiếu trong tiếng AnhĐại từ phản chiếu trong tiếng AnhĐại từ phản chiếu là gì và cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh

Đại Từ Phản Thân Đặt Sau Động Từ

Một trong những vị trí phổ biến nhất của đại từ phản thân là ngay sau động từ, khi chủ ngữ và tân ngữ của câu đều cùng chỉ về một người hoặc một vật. Trong trường hợp này, đại từ phản chiếu đóng vai trò như một tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, chịu tác động của hành động do chính chủ ngữ gây ra. Đây là cách dùng cơ bản nhất và chiếm tỷ lệ khá cao trong giao tiếp hàng ngày.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu. (If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people.)
  • Anh ta đã tự mở cửa. (He opened the door himself.)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các hành động mà con người thường tự làm cho bản thân đều sử dụng đại từ phản thân. Chẳng hạn, chúng ta không dùng đại từ phản chiếu với các động từ như “dress” (mặc quần áo), “wash” (giặt giũ), “shave” (cạo râu) khi chúng ta tự thực hiện những hành động này cho chính mình, trừ khi có ý nghĩa đặc biệt nào đó cần nhấn mạnh. Đây là một điểm mà nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi.

Đại Từ Phản Chiếu Đứng Sau Giới Từ

Đại từ phản chiếu cũng thường được đặt sau các giới từ, làm tân ngữ của giới từ. Cách sử dụng này giúp làm rõ đối tượng của giới từ chính là chủ thể của hành động. Sự kết hợp giữa giới từ và đại từ phản thân tạo nên nhiều cụm từ có ý nghĩa sâu sắc, giúp diễn đạt các sắc thái ý nghĩa phức tạp hơn trong câu.

Ví dụ:

  • Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi. (Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out.)
  • Cô ấy đã tự mình làm bài tập về nhà. Điều này khiến cho mẹ cô ấy rất vui. (She did his homework by herself. This made her mother very happy.)

Đại Từ Phản Thân Xuất Hiện Sau Danh Từ Làm Chủ Ngữ

Trong một số trường hợp, đại từ phản thân được đặt ngay sau danh từ làm chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh chính chủ thể hành động đó. Mục đích của việc này là để khẳng định rằng không ai khác ngoài người hoặc vật đó thực hiện hành động, hoặc để biểu thị sự ngạc nhiên, sự tự chủ. Vị trí này giúp tăng cường tính thuyết phục và sắc thái biểu cảm cho câu văn.

Ví dụ:

  • Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó. (Even the teachers themselves cannot solve this Math problem, it is just too hard.)
  • Bản thân các vận động viên đều phải tập luyện mỗi ngày để có được sức khỏe tốt nhất. (Athletes themselves have to practice every day to get the best health.)

Vị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng AnhVị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng AnhTìm hiểu vị trí và cách sử dụng đại từ phản thân trong câu

Đại Từ Phản Thân Thường Được Đặt Ở Cuối Câu

Ngoài ra, đại từ phản thân cũng có thể được đặt ở cuối câu, đặc biệt là khi chúng đóng vai trò nhấn mạnh ý nghĩa “tự mình” hoặc “không có sự giúp đỡ từ người khác”. Vị trí này thường mang tính chất tổng kết, khẳng định khả năng tự lập của chủ ngữ. Việc đặt đại từ phản thân ở cuối câu giúp câu văn trở nên gọn gàng và tạo điểm nhấn mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ tự mình làm mọi thứ. (I will do everything myself.)
  • Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này. (This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself.)

Phương Pháp Sử Dụng Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc biết các hình thái của chúng, mà còn cần hiểu rõ các ngữ cảnh cụ thể mà chúng được áp dụng. Có nhiều phương pháp sử dụng khác nhau, mỗi phương pháp mang một ý nghĩa đặc trưng, góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của người học. Nắm vững những phương pháp này sẽ giúp bạn sử dụng đại từ phản chiếu một cách linh hoạt và chính xác.

Cách dùng đại từ phản chiếu hiệu quảCách dùng đại từ phản chiếu hiệu quảHướng dẫn cách dùng đại từ phản chiếu trong tiếng Anh

Đại Từ Phản Thân Làm Đối Tượng Trực Tiếp Trong Câu

Khi chủ ngữ và đối tượng của hành động trong câu là cùng một người hoặc một vật, đại từ phản thân được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất, giúp tránh lặp lại tên hoặc đại từ nhân xưng, đồng thời làm rõ rằng hành động tác động trở lại chính chủ thể. Việc này thường xảy ra với một số động từ nhất định mà hành động có thể hướng về chính người thực hiện.

Ví dụ:

  • Tôi đang tự học thổi sáo. (I am teaching myself to play the flute.)
  • Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình. (Be careful! You might hurt yourself with that knife.)

Đại Từ Phản Thân Làm Đối Tượng Cho Giới Từ

Ngoài việc làm đối tượng trực tiếp, đại từ phản thân cũng được dùng sau giới từ, đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ. Điều này thường xảy ra trong các cụm giới từ chỉ đối tượng của một hành động hay trạng thái nào đó. Đây là một cách để diễn đạt mối quan hệ sâu sắc hơn giữa chủ ngữ và hành động, thường liên quan đến cảm xúc, hành vi hoặc sự tác động qua lại.

Ví dụ:

  • Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ. (He told himself to stay calm and collected.)
  • Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình. (I had to cook for myself.)

Đại Từ Phản Thân Dùng Để Nhấn Mạnh Chủ Thể Hành Động

Đại từ phản thân có thể được dùng để nhấn mạnh chính chủ thể của hành động, biểu thị rằng hành động đó được thực hiện bởi người hoặc vật đó mà không có sự trợ giúp từ bên ngoài, hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên, khẳng định. Khi dùng để nhấn mạnh, từ phản thân có thể đứng ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu. Mục đích chính là tăng cường trọng tâm vào chủ thể, làm cho câu văn mạnh mẽ hơn về mặt ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Bản thân quê tôi là một thị trấn nhỏ. (My country itself is quite a small town.)
  • Kể cả bản thân Mai cũng không thể hiểu nổi cô ấy đang nghĩ gì. (Even Mai herself can’t understand what she’s thinking.)

Kết Hợp Với Giới Từ “By” Để Nhấn Mạnh Sự Tự Lập

Khi đại từ phản thân kết hợp với giới từ “by”, nó tạo thành cụm từ mang ý nghĩa “một mình” hoặc “không có sự giúp đỡ từ bất kỳ ai khác”. Đây là cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh tính độc lập, tự chủ của chủ ngữ trong việc thực hiện một hành động. Cụm từ “by + reflexive pronoun” là một công cụ hữu ích để truyền tải ý nghĩa về sự tự lực cánh sinh.

Ví dụ:

  • Lũ trẻ phải tự mặc quần áo. (The children got dressed by themselves.)
  • Cô ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn. (She lived by herself in an enormous house.)

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Đại Từ Phản Chiếu

Việc sử dụng đại từ phản chiếu đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Một trong những lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa đại từ phản thân và đại từ tân ngữ thông thường. Cần nhớ rằng đại từ phản chiếu chỉ dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là một. Ngoài ra, không phải mọi động từ đều có thể đi kèm với đại từ phản thân, đặc biệt là những động từ chỉ hành động thường ngày tự thân con người vẫn làm.

Hơn nữa, đại từ phản thân không thể được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ, không nói “My brother and myself went to the cinema” mà phải là “My brother and I went to the cinema.” Đây là một quy tắc cơ bản nhưng lại thường bị bỏ qua bởi người học tiếng Anh. Hiểu rõ những giới hạn này giúp người học tránh được các lỗi sai cơ bản và nâng cao độ chính xác trong diễn đạt.

Các Cụm Từ Thông Dụng Với Đại Từ Phản Thân

Đại từ phản thân không chỉ đơn thuần là các từ độc lập mà còn là một phần của nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Việc học các cụm từ này giúp người học áp dụng đại từ phản thân một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp:

  • Blame yourself: Tự trách mình
  • Enjoy yourself: Tận hưởng chính mình / Vui vẻ đi nhé
  • Feel sorry for yourself: Cảm thấy tiếc cho chính mình / Tự thương hại bản thân
  • Help yourself: Mời dùng tự nhiên (khi mời ăn uống)
  • Hurt yourself: Làm tổn thương chính mình / Tự làm đau
  • Give yourself something: Tự thưởng cho bản thân một cái gì đó
  • Introduce yourself: Giới thiệu bản thân
  • Kill yourself: Tự sát (nghĩa đen); hoặc “tự hành hạ bản thân” (nghĩa bóng)
  • Pinch yourself: Tự véo mình (để kiểm tra xem có mơ không); Tự chèn ép bản thân
  • Be proud of yourself: Hãy tự hào về bản thân bạn
  • Take care of yourself: Tự chăm sóc mình / Bảo trọng nhé

Bài Tập Vận Dụng Đại Từ Phản Thân (Reflexive pronouns)

Để củng cố kiến thức về đại từ phản thân, việc luyện tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành và làm quen với các trường hợp sử dụng khác nhau của loại từ này. Hãy cố gắng hoàn thành chúng mà không nhìn vào đáp án trước để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.

Bài tập thực hành đại từ phản thânBài tập thực hành đại từ phản thânThực hành các bài tập về đại từ phản thân

Bài số 1: Điền các đại từ thích hợp vào chỗ trống

  1. He shouldn’t blame …………. for what happened. It’s not his fault.
  2. She had to prepare everything on her …………. .
  3. Can you introduce …………. to your best friend? I’d like to meet her.
  4. You should be ashamed of …………. . What you did was very wrong.
  5. Don’t worry about me. I can take care of …………. .
  6. Please, don’t hurt …………. . She hasn’t done anything wrong.
  7. She’s going to hurt…………. if she doesn’t pay more attention.
  8. Her name is Linh, but we call …………. Alinhh.
  9. I have taught …………. to play the guitar just by watching video tutorials.
  10. She will see …………. at the next event. We will be there.

Bài số 2: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống

  1. He always does the homework by …………
  2. I hurt ………… quite badly falling down the stairs.
  3. The children do all the homework ………… without any help.
  4. She blames ………… for all what happened.
  5. They all enjoyed ………… very much on the summer vacation.
  6. We have made the decision…………
  7. I will buy ………… a nice expensive smartphone.
  8. My sister and I often decorate the house ………… at Tet.
  9. Linh cut ………… while he was chopping onions for the salad.
  10. Linh and Thu gave ………… rings on their wedding

Câu trả lời

Bài 1:

  1. Himself
  2. Own
  3. Me
  4. Yourself
  5. Myself
  6. Her
  7. Herself
  8. Her
  9. Myself (Original was Him, but I changed the context for this example to make Myself applicable)
  10. Us

Bài 2:

  1. Himself
  2. Myself
  3. Themselves
  4. Herself
  5. Themselves
  6. Ourselves
  7. Myself
  8. Ourselves
  9. Himself
  10. Themselves

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Đại Từ Phản Chiếu

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về đại từ phản chiếu mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Hy vọng phần này sẽ giúp bạn giải đáp thêm những thắc mắc và củng cố kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này.

1. Đại từ phản chiếu là gì và khi nào nên dùng chúng?
Đại từ phản chiếu (reflexive pronouns) là những từ như myself, yourself, himself, v.v., dùng để chỉ ra rằng hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Chúng được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật, hoặc để nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện bởi chính chủ thể.

2. Làm thế nào để phân biệt “myself” và “me”?
“Myself” là đại từ phản chiếu, dùng khi “tôi” là người thực hiện hành động và cũng là người chịu tác động của hành động đó (ví dụ: “I cut myself”). Ngược lại, “me” là đại từ tân ngữ, dùng khi “tôi” là người chịu tác động của hành động do người khác thực hiện (ví dụ: “He called me”).

3. Có phải mọi động từ đều có thể đi với đại từ phản chiếu không?
Không phải mọi động từ đều đi kèm với đại từ phản chiếu. Một số động từ chỉ các hành động thường ngày mà con người vẫn tự làm (như dress, wash, shave) thường không cần dùng đại từ phản thân, trừ khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, “I wash” đủ ý, không cần “I wash myself” trừ khi có ý nghĩa khác.

4. Đại từ phản chiếu có thể làm chủ ngữ trong câu không?
Tuyệt đối không. Đại từ phản chiếu không thể làm chủ ngữ của câu. Ví dụ, thay vì nói “John and myself went to the store”, bạn phải nói “John and I went to the store”. Đại từ phản chiếu chỉ có vai trò làm tân ngữ hoặc để nhấn mạnh.

5. Cụm “by + đại từ phản chiếu” có ý nghĩa gì?
Cụm từ “by + đại từ phản chiếu” (ví dụ: by myself, by yourself) có nghĩa là “một mình” hoặc “không có sự giúp đỡ từ bất kỳ ai khác”. Cụm này nhấn mạnh tính độc lập và tự chủ của chủ ngữ khi thực hiện hành động.

6. Sự khác biệt giữa đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh là gì?
Về mặt hình thức, đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh là giống nhau. Tuy nhiên, chức năng của chúng khác nhau. Đại từ phản thân bắt buộc phải có mặt trong câu để câu có nghĩa (nếu bỏ đi, câu sẽ sai ngữ pháp hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu). Đại từ nhấn mạnh được dùng để tăng cường ý nghĩa, có thể bỏ đi mà câu vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp cơ bản (chỉ mất đi sự nhấn mạnh).

7. Có thể dùng đại từ phản thân cho vật không?
Có, đại từ phản thân “itself” được dùng cho các vật thể, động vật, hoặc ý tưởng khi chúng là chủ ngữ và cũng là đối tượng của hành động. Ví dụ: “The cat licked itself clean.” (Con mèo tự liếm lông sạch sẽ.)

Hiểu rõ về đại từ phản chiếu là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúng không chỉ là một phần ngữ pháp cần nắm vững mà còn là công cụ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và tự nhiên hơn. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên với các bài tập và vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập này.