Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng, và câu bị động thì hiện tại đơn là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng lại cực kỳ hữu ích. Khác với câu chủ động (active voice) nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, thể bị động thì hiện tại đơn tập trung vào hành động và đối tượng chịu tác động. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc bị động này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về câu bị động thì hiện tại đơn, từ cấu trúc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt và những mẹo học tập hiệu quả.

Cấu Trúc Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn

Cấu trúc câu bị động (passive voice) trong thì hiện tại đơn (simple present tense) được xây dựng dựa trên động từ “to be” và quá khứ phân từ của động từ chính. Đây là một trong những cấu trúc nền tảng giúp người học tiếng Anh thể hiện hành động được thực hiện lên đối tượng, thay vì nhấn mạnh chủ thể thực hiện. Việc nắm vững ba dạng cơ bản của cấu trúc bị động này là chìa khóa để áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Câu Khẳng Định

Dạng khẳng định của câu bị động thì hiện tại đơn được dùng khi chúng ta muốn xác nhận rằng một hành động nào đó đang được thực hiện lên một đối tượng. Chủ ngữ của câu bị động chính là tân ngữ của câu chủ động ban đầu, và động từ “to be” sẽ được chia tương ứng với chủ ngữ mới này. Phần quan trọng tiếp theo là quá khứ phân từ của động từ chính, thường là V3 hoặc V-ed đối với động từ có quy tắc. Cụm “by O” (bởi tân ngữ) có thể được thêm vào nếu người hoặc vật thực hiện hành động được xem là quan trọng và cần được nhắc đến, tuy nhiên trong nhiều trường hợp, nó thường được lược bỏ.

Ví dụ: The package is delivered by the mail carrier every afternoon. (Gói hàng được vận chuyển bởi người đưa thư vào mỗi buổi chiều.) Câu này cho thấy hành động vận chuyển được thực hiện lên “gói hàng”, và người thực hiện là “người đưa thư” được đề cập rõ ràng.

Câu Phủ Định

Khi muốn phủ nhận một hành động nào đó đang được thực hiện lên một đối tượng trong thể bị động thì hiện tại đơn, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”. Việc này giúp chúng ta truyền đạt thông tin về việc một hành động không xảy ra hoặc không được thực hiện. Cấu trúc bị động ở dạng phủ định vẫn giữ nguyên sự tập trung vào đối tượng chịu tác động, nhưng thêm vào yếu tố không xảy ra của hành động.

Ví dụ: The document is not printed as frequently as it should be. (Tài liệu không được in thường xuyên như bình thường.) Ở đây, việc tài liệu không được in thường xuyên là điểm nhấn chính, chứ không phải ai là người không in tài liệu đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Câu Nghi Vấn

Dạng nghi vấn của câu bị động thì hiện tại đơn được sử dụng để hỏi về một hành động đang được thực hiện lên một đối tượng. Chúng ta đảo động từ “to be” lên đầu câu hoặc sau các từ hỏi (Wh-words) nếu có. Việc này giúp chúng ta đặt câu hỏi trực tiếp về trạng thái của đối tượng hoặc về việc một hành động có được thực hiện hay không. Cấu trúc bị động dạng nghi vấn là thiết yếu để trao đổi thông tin và tìm hiểu về các sự việc mà chủ thể hành động không quan trọng bằng bản thân hành động.

Ví dụ: Is this report prepared by the team leader? (Báo cáo này có phải do trưởng nhóm chuẩn bị không?) Câu hỏi này muốn xác nhận xem hành động “chuẩn bị” báo cáo có được thực hiện bởi “trưởng nhóm” hay không.

Các Bước Chuyển Từ Câu Chủ Động Sang Bị Động Thì Hiện Tại Đơn

Chuyển đổi một câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản giúp người học linh hoạt hơn trong cách diễn đạt. Quá trình này đòi hỏi sự nhận diện chính xác các thành phần của câu gốc và áp dụng cấu trúc bị động một cách có hệ thống. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện việc chuyển đổi này, giúp bạn nắm vững quy tắc và tránh những lỗi phổ biến.

Bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi là xác định tân ngữ (object) của câu chủ động. Tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động mới. Ví dụ, trong câu “Once a month, the quality control team reviews the documents.”, tân ngữ là “the documents”. Việc nhận diện chính xác tân ngữ là rất quan trọng vì nó quyết định chủ ngữ của câu bị động, từ đó ảnh hưởng đến cách chia động từ “to be”.

Tiếp theo, bạn cần xác định thì của động từ chính trong câu chủ động. Trong trường hợp này, chúng ta đang xét đến thì hiện tại đơn. Động từ chính “reviews” trong ví dụ trên cho thấy đây là thì hiện tại đơn. Bước này giúp bạn chọn đúng dạng “to be” (am/is/are) để phù hợp với thì và chủ ngữ mới. Đồng thời, bạn cũng cần chuyển đổi động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Nếu là động từ bất quy tắc, bạn cần tra bảng động từ bất quy tắc để tìm dạng V3 phù hợp. Với động từ “review”, quá khứ phân từ là “reviewed”.

Cuối cùng, chủ ngữ của câu chủ động ban đầu sẽ được chuyển thành tân ngữ và đặt ở cuối câu bị động, thường đứng sau giới từ “by”. Cụm “by O” này chỉ rõ người hoặc vật đã thực hiện hành động. Tuy nhiên, nếu chủ ngữ ban đầu là một đại từ chung chung (như people, someone, everybody) hoặc không quan trọng, cụm “by O” có thể được lược bỏ để câu gọn hơn. Trong ví dụ “Once a month, the documents are reviewed by the quality control team on a daily basis.”, “the quality control team” trở thành “by the quality control team”.

Minh họa cấu trúc bị động dạng nhờ vả trong tiếng AnhMinh họa cấu trúc bị động dạng nhờ vả trong tiếng Anh

Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn?

Việc lựa chọn giữa câu chủ độngcâu bị động không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn là một quyết định phong cách và mục đích giao tiếp. Trong nhiều trường hợp, thể bị động thì hiện tại đơn mang lại sự rõ ràng, khách quan và nhấn mạnh thông tin theo cách khác biệt so với câu chủ động. Hiểu rõ các tình huống phù hợp để sử dụng cấu trúc bị động sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

Một trong những lý do phổ biến nhất để dùng câu bị động thì hiện tại đơn là khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng, không quan trọng, hoặc bạn không muốn đề cập đến. Ví dụ, trong các báo cáo khoa học hoặc tin tức, thường không cần biết chính xác ai đã thực hiện hành động, mà quan trọng là hành động đã xảy ra. “Many houses are built in this area every year.” (Nhiều ngôi nhà được xây dựng ở khu vực này mỗi năm.) Ở đây, người xây nhà không quan trọng bằng việc những ngôi nhà đang được xây.

Ngoài ra, thể bị động còn được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hướng dẫn, quy tắc hoặc mô tả quy trình, nơi sự tập trung đặt vào kết quả hoặc quy trình chứ không phải người thực hiện nó. Ví dụ, “Instructions are always followed carefully.” (Hướng dẫn luôn được tuân thủ cẩn thận.) Ở đây, việc tuân thủ hướng dẫn là thông tin chính.

Câu bị động thì hiện tại đơn cũng thường xuất hiện trong các câu nói mang tính tổng quát, tục ngữ, hoặc khi nói về các sự thật hiển nhiên. Khi đó, chủ thể hành động thường là “people” hoặc “everyone”, vốn đã được hiểu ngầm và không cần thiết phải nêu ra. Chẳng hạn, “English is spoken in many countries around the world.” (Tiếng Anh được nói ở nhiều quốc gia trên thế giới.) Câu này là một sự thật phổ biến và không cần xác định cụ thể ai là người nói tiếng Anh.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn và Cách Khắc Phục

Mặc dù cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để sử dụng thể bị động một cách chính xác và hiệu quả, đặc biệt trong các bài thi và giao tiếp học thuật.

Một lỗi thường gặp là chia sai động từ “to be” hoặc sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ, thay vì nói “The book is read by many people”, người học có thể nói “The book are read…” hoặc “The book is reading…”. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ mới (tức là tân ngữ của câu chủ động) với động từ “to be” (am/is/are) và đảm bảo động từ chính luôn ở dạng V3/ed. Luyện tập với các danh sách động từ bất quy tắc là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn.

Lỗi thứ hai là lạm dụng câu bị động, khiến văn phong trở nên rườm rà và thiếu tự nhiên. Mặc dù thể bị động có vai trò quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết. Ví dụ, câu “The ball is kicked by the boy” nghe kém tự nhiên hơn “The boy kicks the ball” nếu chủ thể “the boy” là quan trọng. Để khắc phục, hãy tự hỏi: “Chủ thể hành động có quan trọng không?” hoặc “Tôi muốn nhấn mạnh điều gì?”. Nếu chủ thể rõ ràng và quan trọng, hoặc bạn muốn câu văn trực tiếp, hãy ưu tiên sử dụng câu chủ động.

Một sai lầm khác là bỏ sót giới từ “by” khi chủ thể là quan trọng, hoặc sử dụng “by” một cách không cần thiết khi chủ thể là chung chung hoặc không rõ. Ví dụ, nói “The news is reported” thay vì “The news is reported by the journalist” khi người phóng viên là thông tin cần biết. Ngược lại, không nên nói “English is spoken by people all over the world” mà chỉ cần “English is spoken all over the world”. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và mục đích truyền đạt thông tin để quyết định có nên dùng “by O” hay không. Thông thường, nếu chủ thể là “people”, “someone”, “they”, “we”, “everybody”, v.v., hoặc không xác định, thì “by O” thường được bỏ qua.

Mẹo Ghi Nhớ và Luyện Tập Hiệu Quả với Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn

Việc học và ghi nhớ cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp luyện tập thông minh và có hệ thống. Không chỉ là việc học thuộc lòng công thức, mà còn là rèn luyện khả năng nhận diện và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Một mẹo ghi nhớ hiệu quả là tạo ra các flashcards hoặc bản đồ tư duy về cấu trúc bị động. Bạn có thể viết công thức cơ bản (S + am/is/are + V3/ed) ở một mặt và các ví dụ minh họa ở mặt còn lại. Phân loại các động từ bất quy tắc thành các nhóm có quy luật chuyển đổi tương tự cũng giúp việc ghi nhớ dạng V3/ed dễ dàng hơn. Ví dụ, nhóm động từ có dạng V2 và V3 giống nhau (build-built-built, send-sent-sent) hoặc nhóm có dạng V1, V2, V3 giống nhau (cut-cut-cut, put-put-put).

Để luyện tập hiệu quả, hãy cố gắng chuyển đổi các câu chủ động mà bạn gặp hàng ngày sang câu bị động. Bạn có thể lấy ví dụ từ các bài báo, sách báo, hoặc thậm chí là từ các câu nói trong cuộc sống. Ví dụ, khi đọc một tin tức “The company produces millions of smartphones annually”, hãy thử chuyển thành “Millions of smartphones are produced by the company annually“. Việc này giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với cách cấu trúc bị động được sử dụng trong thực tế.

Ngoài ra, hãy chú ý đến việc đọc và nghe tiếng Anh. Khi bạn gặp một câu bị động thì hiện tại đơn trong văn bản hoặc hội thoại, hãy cố gắng phân tích cấu trúc của nó. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp mà còn nắm bắt được ý nghĩa và mục đích sử dụng của thể bị động trong ngữ cảnh cụ thể. Hơn nữa, việc tự tạo ra các ví dụ của riêng mình, càng đa dạng càng tốt, cũng là một cách tuyệt vời để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành nhuần nhuyễn.

Sự Khác Biệt Giữa Câu Chủ Động và Câu Bị Động

Để thực sự nắm vững câu bị động thì hiện tại đơn, việc hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa câu chủ độngcâu bị động là điều thiết yếu. Hai cấu trúc này tuy cùng diễn tả một sự việc nhưng lại có sự tập trung và nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến cách người nghe hoặc người đọc tiếp nhận thông tin.

Trong câu chủ động, chủ thể (subject) là người hoặc vật thực hiện hành động và được đặt ở vị trí quan trọng nhất trong câu. Cấu trúc cơ bản thường là S + V + O. Ví dụ: “The student reads the book.” (Học sinh đọc cuốn sách.) Ở đây, “the student” là chủ thể thực hiện hành động “reads”. Câu chủ động thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động, tạo ra sự trực tiếp và rõ ràng. Khoảng 80% các câu trong tiếng Anh thông thường được viết ở dạng chủ động vì tính chất tự nhiên và dễ hiểu của nó.

Ngược lại, trong câu bị động, đối tượng chịu tác động của hành động được đưa lên làm chủ ngữ mới, và bản thân hành động được nhấn mạnh. Chủ thể thực hiện hành động (nếu được đề cập) sẽ đứng sau giới từ “by” và thường được đặt ở cuối câu, hoặc thậm chí bị lược bỏ hoàn toàn nếu không quan trọng. Cấu trúc cơ bản của câu bị động thì hiện tại đơn là S + am/is/are + V3/ed + (by O). Ví dụ: “The book is read by the student.” (Cuốn sách được đọc bởi học sinh.) Ở đây, sự chú ý tập trung vào “the book” và hành động “is read”.

Việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào thông tin bạn muốn làm nổi bật. Nếu chủ thể hành động là thông tin mới, quan trọng hoặc là tác nhân chính, hãy dùng câu chủ động. Nếu hành động hoặc đối tượng chịu tác động là thông tin mới, hoặc chủ thể không rõ ràng/không quan trọng, câu bị động sẽ là lựa chọn phù hợp. Nắm được sự khác biệt này giúp bạn không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn viết một cách hiệu quả và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Bài Tập Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn

Để củng cố kiến thức về cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn và các trường hợp đặc biệt, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các dạng bài tập khác nhau giúp bạn luyện tập và thành thạo thể bị động trong nhiều ngữ cảnh.

Câu Bị Động Có 2 Tân Ngữ

Trong tiếng Anh, một số động từ như “give”, “lend”, “send”, “show”, “buy”, v.v., có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp (thường là vật) và một tân ngữ gián tiếp (thường là người). Cấu trúc bị động cho những câu này có thể được tạo ra theo hai cách, tùy thuộc vào việc tân ngữ nào được chọn làm chủ ngữ mới của câu bị động.

Cách thứ nhất là đưa tân ngữ gián tiếp (O1, thường là người) lên làm chủ ngữ của câu bị động. Khi đó, tân ngữ trực tiếp (O2, thường là vật) sẽ giữ nguyên vị trí sau động từ bị động. Các bước thực hiện tương tự như chuyển đổi một câu bị động thông thường. Cách thứ hai là đưa tân ngữ trực tiếp (O2, thường là vật) lên làm chủ ngữ. Trong trường hợp này, cần thêm một giới từ phù hợp (thường là “to” hoặc “for”) vào giữa động từ bị động và tân ngữ gián tiếp (O1) để duy trì ý nghĩa. Giới từ “to” thường được dùng cho các động từ như “give”, “send”, “show”, trong khi “for” thường dùng cho “buy”, “make”, “cook”.

Ví dụ:

  • Jason sends Jack a letter to confirm his participation.
    • Cách 1: Jack is sent a letter by Jason to confirm his participation. (Jack được gửi một lá thư để xác nhận sự tham gia của anh ấy.)
    • Cách 2: A letter is sent to Jack by Jason to confirm his participation. (Một lá thư được gửi đến Jack để xác nhận sự tham gia của anh ấy.)

Bài tập:

  1. She often lends her neighbor a lawnmower for their yard.
    => Her neighbor_________________________________________ .
    => A lawnmower_________________________________________ .
  2. He gives his children a bedtime story every night.
    => His children _________________________________________ .
    => A bedtime story _____________________________________ .
  3. The teacher shows the students a new math concept on the whiteboard.
    => Students ____________________________________________ .
    => A new math concept _________________________________ .
  4. My wife regularly sends my sister postcards from my travels.
    => My sister ___________________________________________ .
    => Postcard from my travels ____________________________ .
  5. She buys her son a new toy every birthday.
    => Her son ______________________________________________ .
    => A new toy ____________________________________________ .

Đáp án:

  1. Her neighbor is lent a lawnmower for their yard by her.
    A lawnmower is lent to her neighbor for their yard by her.
  2. His children are given a bedtime story by him every night .
    A bedtime story is given to his children by him every night .
  3. The students are shown a new math concept on the whiteboard by the teacher.
    A new math concept is shown to the students on the whiteboard by the teacher.
  4. My sister is regularly sent postcards from my travels by my wife.
    Postcards from my travels are regularly sent to my sisters by my wife.
  5. Her son is bought a new toy by her every birthday.
    A new toy is bought for her son by her every birthday.

Câu Bị Động Với Động Từ Tường Thuật

Cấu trúc bị động với động từ tường thuật (reporting verbs) được sử dụng khi chúng ta muốn thuật lại những gì người khác nghĩ, nói, tin tưởng, hay báo cáo. Các động từ tường thuật phổ biến bao gồm “think”, “consider”, “know”, “assume”, “suppose”, “believe”, “say”, “find”, “report”, v.v. Trong thì hiện tại đơn, khi câu chủ động có dạng tường thuật “S + V (động từ tường thuật) + (that) + S” + V” + ….”, có hai cách chính để chuyển sang thể bị động, mỗi cách mang lại một sự nhấn mạnh hoặc phong cách khác nhau.

Cách thứ nhất tập trung vào chủ thể của mệnh đề “that” phụ. Cấu trúc là “S” + am/is/are + V3/ed (động từ tường thuật) + to + V”+ ….”. Cách này thường được dùng để nói về quan điểm chung của nhiều người mà không cần nêu rõ ai là người đưa ra quan điểm đó. Cách thứ hai sử dụng chủ ngữ giả “It” để bắt đầu câu bị động. Cấu trúc là “It + is + V3/ed (động từ tường thuật) + (that) + S” + V” + ….”. Cách này mang tính khách quan và trang trọng hơn, thường dùng trong các báo cáo, thông báo chính thức.

Ví dụ:

  • I think that she will excel in her new role.
    • Cách 1: She is thought to excel in her new role. (Cô được cho là sẽ thể hiện xuất sắc trong vai trò mới)
    • Cách 2: It is thought that she will excel in her new role. (Người ta cho rằng cô sẽ thể hiện xuất sắc vai trò mới của mình.)

Bài tập:

  1. I think that learning a new language is beneficial for personal growth.
    => Learning ___________________________________________________________ .
    => It is ________________________________________________________________ .
  2. He considers that regular exercise is key to maintaining good health.
    => Regular exercise ____________________________________________________ .
    => It is _________________________________________________________________ .
  3. They know that hard work and dedication lead to success.
    => Hard _______________________________________________________________ .
    => It is _________________________________________________________________ .
  4. I believe that she is a talented singer with a bright future in the music industry.
    => She _________________________________________________________________ .
    => It is __________________________________________________________________ .
  5. We say that laughter is the best medicine for a joyful life.
    => Laughter ______________________________________________________________ .
    => It is ____________________________________________________________________ .

Đáp án:

  1. Learning a new language is thought to be beneficial for personal growth.
    It is thought that learning a new language is beneficial for personal growth.
  2. Regular exercise is considered to be key to maintaining good health.
    It is considered that regular exercise is key to maintaining good health.
  3. Hard work and dedication are known to lead to success.
    It is known that hard work and dedication lead to success.
  4. She is believed to be a talented singer with a bright future in the music industry.
    It is believed that she is a talented singer with a bright future in the music industry.
  5. Laughter is said to be the best medicine for a joyful life.
    It is said that laughter is the best medicine for a joyful life.

Câu Bị Động Được Chuyển Từ Câu Chủ Động Là Câu Nhờ Vả

Cấu trúc bị động dạng nhờ vả (causative passive) là một cách diễn đạt rằng bạn nhờ hoặc sắp xếp cho ai đó làm một việc gì đó cho mình, thay vì tự mình làm. Trong thì hiện tại đơn, các động từ “have” và “get” thường được sử dụng trong câu chủ động để thể hiện ý nghĩa này. Khi chuyển sang thể bị động, sự nhấn mạnh chuyển từ người thực hiện hành động sang hành động được thực hiện và đối tượng chịu tác động.

Với động từ “have”, câu chủ động có dạng “S + have/has + someone + V(nguyên mẫu) + something”. Khi chuyển sang cấu trúc bị động, nó trở thành “S + have/has + something + V3/ed + (by someone)”. Tương tự, với động từ “get”, câu chủ động là “S + get/gets + someone + to V + something”. Khi chuyển sang cấu trúc bị động, nó có dạng “S + get/gets something + V3/ed + (by someone)”. Việc sử dụng “by someone” trong dạng bị động là tùy chọn, thường được dùng khi người thực hiện hành động vẫn quan trọng.

Ví dụ:

  • They have their employees complete the project.
    => They have the project completed by their employees. (Họ khiến dự án hoàn thành bởi nhân viên của họ.)
  • She gets her brother to fix her computer.
    => She gets her computer fixed by her brother. (Cô ấy nhờ anh trai sửa máy tính.)

Bài tập:

  1. I have my friend pick up the movie tickets for tonight.
    => I ____________________________________________________.
  2. He has his assistant book a flight for his business trip.
    => He __________________________________________________ .
  3. She gets her children to clean their rooms.
    => She __________________________________________________ .
  4. They get their neighbor to water their plants while they’re away.
    => I _____________________________________________________ .
  5. They have their parents wash their clothes every weekend.
    => They __________________________________________________ .
  6. We have the mechanic repair our car engine.
    => We ____________________________________________________ .
  7. She gets her kids to finish their homework before dinner.
    => She ___________________________________________________ .
  8. He gets his assistant to schedule his meetings for the day.
    => He _____________________________________________________ .

Đáp án:

  1. I have the movie tickets for tonight picked up by my friend.
  2. He has a flight for his business trip booked by his assistant.
  3. She gets their rooms cleaned by her children.
  4. They get their plants watered by their neighbor while they’re away.
  5. They have their clothes washed by their parents every weekend.
  6. We have our car engine repaired by the mechanic.
  7. She gets their homework finished by her kids before dinner.
  8. He gets his meetings for the day scheduled by his assistant.

Câu Bị Động Được Chuyển Từ Câu Chủ Động Là Câu Hỏi

Chuyển đổi câu hỏi chủ động sang câu hỏi bị động trong thì hiện tại đơn là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc đặt câu hỏi, đặc biệt khi bạn không biết hoặc không muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Quy tắc cơ bản là giữ nguyên dạng câu hỏi (đảo trợ động từ hoặc từ để hỏi lên đầu) và áp dụng cấu trúc bị động (to be + V3/ed) cho động từ chính.

Đối với câu hỏi Yes/No, bạn sẽ đảo động từ “to be” (Am/Is/Are) lên trước chủ ngữ mới (là tân ngữ của câu chủ động). Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-words), từ để hỏi vẫn giữ nguyên vị trí ở đầu câu, sau đó là động từ “to be”, chủ ngữ mới và quá khứ phân từ của động từ chính. Cụm “by O” (nếu có và quan trọng) sẽ được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Does the famous coach guide your team?
    => Is your team guided by the famous coach ?

Bài tập:

  1. Does this movie impress you?
    => Are ___________________________________?
  2. Does the intern prepare the report?
    => Is _____________________________________?
  3. Does the IT department solve this problem?
    => Is ______________________________________?
  4. Does the marketing team prepare this presentation?
    => Is ______________________________________?
  5. Does a professional cleaner clean your house?
    => Is ______________________________________ ?
  6. Do people speak English as a mother language in your country ?
    => Is _______________________________________ ?
  7. Do they broadcast the news on television?
    => Is the news _______________________________ ?
  8. Do any authorized people sign your registration?
    => Is your ____________________________________ ?

Đáp án:

  1. Are you impressed by this movie?
  2. Is the report prepared by the intern?
  3. Is this problem solved by the It department?
  4. Is this presentation prepared by the marketing team?
  5. Is your house cleaned by a professional cleaner?
  6. Is English spoken as a mother language in your country?
  7. Is the news broadcasted on television?
  8. Is your registration signed by any authorized people?

Câu Bị Động Với Các Động Từ Chỉ Giác Quan

Các động từ chỉ giác quan như “see”, “hear”, “watch”, “notice”, “look”, v.v., thường đi kèm với tân ngữ và một động từ theo sau để diễn tả một hành động mà chủ thể cảm nhận được. Khi chuyển sang cấu trúc bị động, cách dùng sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc bạn chứng kiến một phần của hành động (dạng V-ing) hay toàn bộ hành động (dạng nguyên mẫu không “to” – V0).

Khi bạn chứng kiến một phần của hành động đang diễn ra, câu chủ động có cấu trúc “S + V (giác quan) + S” + V-ing + ….”. Cấu trúc bị động tương ứng trong thì hiện tại đơn là “S” + am/is/are + V3/ed (giác quan) + V-ing + ….”. Điều này nhấn mạnh rằng chủ thể mới (S”) đang được chứng kiến khi đang thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: I see her playing game every day.
=> She is seen playing game every day.

Khi bạn chứng kiến toàn bộ hành động từ đầu đến cuối, câu chủ động có cấu trúc “S + V (giác quan) + S” + V(0) + ….”. Cấu trúc bị độngthì hiện tại đơn cho trường hợp này là “S” + am/is/are + V3/ed (giác quan) + To V + ….”. Lúc này, động từ nguyên mẫu không “to” trong câu chủ động sẽ được thêm “to” khi chuyển sang bị động.

Ví dụ: I see him walk down the street every morning.
=> He is seen to walk down the street every morning.

Bài tập:

  1. She sees her friend reading a book in the park everyday.
    => Her __________________________________________.
  2. She hears her brother play the guitar in his room.
    => Her __________________________________________ .
  3. He watches his sister paint a beautiful picture.
    => His ___________________________________________.
  4. They notice their cat playfully chasing a toy.
    => Their __________________________________________ .
  5. They watch their favorite team play in the stadium.
    => Their ___________________________________________ .
  6. I see him run in the park every morning.
    => He _____________________________________________ .
  7. He sees the birds fly across the sky.
    => The ____________________________________________ .
  8. He hears the birds chirping outside his window.
    => The ____________________________________________ .

Đáp án:

  1. Her friend is seen reading a book in the park everyday.
  2. Her brother is heard to play the guitar in his room.
  3. His sister is watched to paint a beautiful picture.
  4. Their cat is noticed playfully chasing a toy.
  5. Their favorite team is watched to play in the stadium.
  6. He is seen to run in the park every morning.
  7. The birds are seen to fly across the sky.
  8. The birds are heard to chirp outside his window.

Câu Chủ Động Là Câu Mệnh Lệnh

Câu mệnh lệnh chủ động thường dùng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc đưa ra lời khuyên. Khi muốn chuyển một câu mệnh lệnh này sang cấu trúc bị động trong thì hiện tại đơn, chúng ta thường sử dụng “Let” hoặc “Should” để làm cho câu văn mang tính khách quan hoặc trang trọng hơn, hoặc khi người nhận mệnh lệnh không phải là đối tượng trực tiếp.

Đối với câu mệnh lệnh khẳng định có dạng “V0 + O + ….”, cấu trúc bị động sẽ là “Let + O + be + V3/ed.”. Dạng này thường mang ý nghĩa cho phép hoặc để một điều gì đó được thực hiện. Với câu mệnh lệnh phủ định “Don’t + V0 + O + ….”, cấu trúc bị động là “Don’t let + O + be + V3/ed.”. Đây là cách nói không cho phép một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • Close the door before you leave.
    => Let the door be closed before you leave. (Hãy để cánh cửa được đóng lại trước khi bạn rời đi.)
  • Don’t open the door without permission.
    => Don’t let the door be opened without permission. (Đừng để cửa được mở mà không được phép.)

Trong một số tình huống, câu mệnh lệnh cũng có thể được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng “Should (not) + be + V3/ed”. Cách này thường mang ý nghĩa lời khuyên hoặc quy định, nhấn mạnh rằng một hành động nên hoặc không nên được thực hiện.

Ví dụ:

  • Don’t open the door without permission.
    => The door shouldn’t be opened without permission. (Cửa không được mở mà không được phép.)

Bài tập:

  1. Wash your hands before eating.
    => Let __________________________________.
  2. Put your phone away before joining the class.
    => Your ________________________________________________________ .
  3. Embrace challenges as opportunities for growth.
    => Challenges _____________________________________ .
  4. Turn off the lights before you leave the room.
    => Let ________________________________________ .
  5. Don’t leave your belongings unattended.
    => Don’t _______________________________________ .
  6. Don’t invade others’ privacy without permission.
    => Don’t _______________________________________ .
  7. Don’t ignore safety guidelines and precautions.
    => Safety ______________________________________ .
  8. Don’t skip breakfast, it’s important for your health.
    => Breakfast ____________________________________ .

Đáp án:

  1. Let your hands be washed before eating.
  2. Your phone should be put away before joining the class.
  3. Challenges should be embraced as opportunities for growth.
  4. Let the lights be turned off before you leave the room.
  5. Don’t let your belongings be left unattended.
  6. Don’t let others’ privacy be invaded without permission.
  7. Safety guidelines and precautions shouldn’t be ignored.
  8. Breakfast shouldn’t be skipped, it’s important for your health.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn

Việc hiểu sâu sắc câu bị động thì hiện tại đơn thường đi kèm với những thắc mắc cụ thể. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp giúp bạn làm rõ hơn về cấu trúc bị động này.

  1. Khi nào thì cụm “by O” được lược bỏ trong câu bị động thì hiện tại đơn?
    Cụm “by O” (by + tân ngữ) thường được lược bỏ khi người hoặc vật thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc đã được hiểu ngầm. Ví dụ, khi chủ thể là “people”, “someone”, “they”, “we”, “everybody”, hoặc khi việc biết ai đã làm điều đó không cần thiết.

  2. Làm sao để biết một động từ có thể dùng được trong câu bị động?
    Chỉ có các ngoại động từ (transitive verbs) – tức là những động từ có tân ngữ – mới có thể được chuyển sang cấu trúc bị động. Nội động từ (intransitive verbs) không có tân ngữ, do đó không thể hình thành câu bị động. Ví dụ: “run”, “sleep”, “arrive” là các nội động từ.

  3. Có phải mọi câu chủ động đều có thể chuyển thành câu bị động không?
    Không, chỉ những câu chủ động có tân ngữ (ngoại động từ) mới có thể chuyển thành câu bị động. Các câu không có tân ngữ hoặc sử dụng nội động từ thì không thể.

  4. Sự khác biệt giữa “V-ed” và “V3” trong câu bị động là gì?
    “V-ed” là dạng quá khứ phân từ của động từ có quy tắc (ví dụ: played, cleaned, worked). “V3” là dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc (ví dụ: eaten, gone, taken). Cả hai đều là dạng được sử dụng sau động từ “to be” để tạo thành cấu trúc bị động.

  5. Tại sao lại có hai cách chuyển đổi cho câu bị động với động từ tường thuật (“It is said that…” và “S is said to…”)?
    Cả hai cách đều hợp lệ và mang nghĩa tương đương. Dạng “It is said that…” thường mang tính khách quan và trang trọng hơn, thường dùng trong văn phong báo chí, học thuật. Dạng “S is said to…” tập trung hơn vào chủ thể S, và thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  6. Có thể dùng câu bị động để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên không?
    Hoàn toàn có thể. Câu bị động thì hiện tại đơn rất thích hợp để diễn tả các thói quen, quy trình lặp đi lặp lại hoặc các sự thật hiển nhiên khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Ví dụ: “The news is broadcasted daily at 7 PM.” (Tin tức được phát sóng hàng ngày vào 7 giờ tối.)

  7. Làm thế nào để tránh lỗi khi sử dụng “by O” trong câu bị động?
    Hãy tự hỏi liệu thông tin về người thực hiện hành động có cần thiết cho người đọc/nghe hay không. Nếu không, hoặc nếu đó là một tác nhân chung chung (mọi người, ai đó), hãy bỏ qua “by O”. Nếu việc biết ai làm là quan trọng để hiểu đầy đủ thông tin, hãy giữ lại “by O”.

  8. Động từ “get” trong câu nhờ vả bị động có ý nghĩa gì khác biệt so với “have”?
    Khi dùng trong cấu trúc nhờ vả bị động trong thì hiện tại đơn, “get” và “have” thường có ý nghĩa tương tự nhau (nhờ ai đó làm gì đó cho mình). Tuy nhiên, “get” thường mang sắc thái thân mật, không trang trọng bằng “have”, và đôi khi ngụ ý có sự thuyết phục hoặc khó khăn hơn để hoàn thành công việc.

Nắm vững câu bị động thì hiện tại đơn là một cột mốc quan trọng trong việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc, cách chuyển đổi, và các trường hợp đặc biệt của thể bị động, cùng với những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc bị động trong giao tiếp và viết lách, mở ra cánh cửa để diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác hơn. Việc luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để đạt được sự thành thạo này.