Collocations (hay còn gọi là các cụm từ cố định) là những nhóm từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh, tạo nên ý nghĩa mạch lạc và quen thuộc với người bản xứ. Việc sử dụng chính xác các collocations không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn nâng cao đáng kể chất lượng bài viết, đặc biệt trong các kỳ thi học thuật như IELTS. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những collocations chủ đề Gia đình và Trẻ em quan trọng, giúp bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả.

Tầm Quan Trọng Của Collocations Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng collocations đóng vai trò then chốt trong việc làm chủ tiếng Anh, vượt xa việc chỉ biết nghĩa đơn lẻ của từng từ. Nó thể hiện khả năng nắm bắt ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác, giúp người học tiến gần hơn đến trình độ người bản xứ. Không chỉ dừng lại ở giao tiếp hàng ngày, cụm từ cố định tiếng Anh còn mang lại lợi thế lớn trong các bài thi quốc tế.

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Collocations

Việc tích hợp collocations vào vốn từ vựng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh. Thứ nhất, nó giúp câu văn trở nên trôi chảy, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Thay vì ghép nối các từ một cách rời rạc, việc dùng cụm từ cố định sẽ tạo nên một luồng ý nghĩa mượt mà, đúng với cách mà người bản xứ thường diễn đạt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp thực tế, nơi sự lưu loát và tự nhiên được đánh giá cao.

Thứ hai, học và áp dụng collocations giúp nâng cao độ chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ. Có những trường hợp, các từ đồng nghĩa không thể thay thế cho nhau trong một collocation cụ thể. Chẳng hạn, chúng ta nói “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Nắm vững những quy tắc ngầm này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai cơ bản, từ đó cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

Collocations và IELTS Writing Task 2

Trong kỳ thi IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, giám khảo rất chú trọng đến tiêu chí “Lexical Resource” (nguồn từ vựng), trong đó việc sử dụng collocations chính xác và tự nhiên là một yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao (từ 7.0 trở lên). Một bài viết được đánh giá cao cần thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ, và cụm từ cố định chính là chìa khóa.

Việc tích hợp các collocations phù hợp vào bài viết không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn mà còn chứng tỏ được vốn từ vựng phong phú cùng khả năng vận dụng tiếng Anh một cách tinh tế. Ví dụ, thay vì chỉ nói “families break”, việc sử dụng “family breakdown” sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp và học thuật hơn rất nhiều. Điều này đặc biệt đúng với các chủ đề phổ biến như Gia đình và Trẻ em.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Collocations Chủ Đề Gia Đình và Trẻ Em Phổ Biến

Chủ đề gia đình và trẻ em là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi tiếng Anh, từ IELTS đến TOEFL. Việc trang bị cho mình những collocations phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận hay viết về các vấn đề liên quan đến gia đình, các mối quan hệ và sự phát triển của trẻ nhỏ. Dưới đây là những cụm từ cố định quan trọng mà bạn nên ghi nhớ.

Cụm Từ Cố Định Trực Tiếp Về Gia Đình

Các collocations sau đây mô tả trực tiếp các khía cạnh khác nhau của cấu trúc và hoạt động gia đình:

  • Parental care/ guidance/ monitoring: Đây là các cụm từ chỉ sự chăm sóc, hướng dẫn hoặc giám sát của cha mẹ đối với con cái. Ví dụ, “Children would encounter many problems if they are lack of parental care and guidance” (Trẻ em sẽ gặp nhiều rắc rối nếu thiếu sự quan tâm và hướng dẫn của cha mẹ). Vai trò của cha mẹ trong việc định hướng và bảo vệ con cái là vô cùng quan trọng, và những cụm từ này giúp diễn đạt điều đó một cách chính xác.
  • The primary breadwinner: Cụm từ này dùng để chỉ trụ cột chính trong gia đình, người chịu trách nhiệm chính về mặt tài chính. Ví dụ, “Culturally, the expectation is still that the man is the primary breadwinner in relationships” (Về mặt văn hóa, người ta vẫn mong đợi rằng người đàn ông là trụ cột chính trong các mối quan hệ). Trong nhiều xã hội, dù vai trò giới tính đã thay đổi, thuật ngữ này vẫn phổ biến.
  • Grow up in a close-knit family/ dysfunctional family: Diễn tả việc lớn lên trong một gia đình êm ấm, gắn bó hoặc một gia đình không êm ấm, có vấn đề. Chẳng hạn, “Growing up in a close-knit family would help children develop comprehensively” (Lớn lên trong một gia đình êm ấm sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện). Ngược lại, “In dysfunctional families, conflict and instability are common” (Trong các gia đình không êm ấm, xung đột và bất ổn thường xảy ra). Môi trường gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành nhân cách.
  • Strengthen/ Weaken family bonds/ relationship between … and …: Các động từ này thể hiện hành động củng cố hoặc làm suy yếu các mối quan hệ gia đình. Ví dụ, “Communication can help strengthen the relationship between parents and their children” (Giao tiếp có thể giúp củng cố mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái). Ngược lại, “Misunderstanding between parents and their offspring can weaken family bonds” (Sự hiểu lầm giữa cha mẹ và con cái của họ có thể làm suy yếu mối quan hệ gia đình). Sự tương tác và hiểu biết lẫn nhau là yếu tố cốt lõi.
  • Family breakdown: Đây là cụm từ chỉ sự tan vỡ của gia đình, thường do ly hôn hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. “Arguments and conflicts between husbands and wives is one of the most common causes of family breakdown” (Tranh cãi, mâu thuẫn giữa vợ và chồng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến gia đình tan vỡ). Tỷ lệ family breakdown đang gia tăng ở nhiều quốc gia, kéo theo những hệ lụy xã hội đáng kể.
  • Have frequent family trips: Cụm từ này mô tả việc thường xuyên có các chuyến du lịch hoặc đi chơi cùng gia đình. “Busy schedules prevents people from having frequent family trips” (Lịch trình bận rộn làm mọi người không có những chuyến du lịch gia đình thường xuyên). Việc dành thời gian chất lượng bên nhau thông qua các chuyến đi là cách tuyệt vời để tăng cường gắn kết.

Cụm Từ Cố Định Liên Quan Đến Trẻ Em Và Gia Đình

Bên cạnh những collocations trực tiếp về gia đình, còn có những cụm từ khác dù không trực tiếp nhắc đến “family” nhưng lại thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em và ảnh hưởng của gia đình:

  • Become heavily reliant on / rely entirely on: Các cụm từ này diễn tả việc trở nên phụ thuộc nhiều vào hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào một ai đó hay điều gì đó. Ví dụ, “Children are becoming heavily reliant on their parents in almost everything” (Trẻ em ngày càng phụ thuộc nhiều vào cha mẹ trong hầu hết mọi việc). Điều này thường là hệ quả của sự nuông chiều quá mức.
  • Try every possible effort to: Cụm từ này có nghĩa là cố gắng mọi nỗ lực có thể để làm gì đó. “Instead of trying every possible effort to solve problems, children would rely entirely on their parents” (Thay vì cố gắng mọi nỗ lực có thể để giải quyết vấn đề, trẻ em sẽ hoàn toàn dựa vào cha mẹ của chúng). Việc khuyến khích trẻ tự lập là rất quan trọng.
  • Engage in criminal activities/ illegal acts: Cụm từ này đề cập đến việc phạm tội hoặc tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. Ví dụ, “Children who grow up in dysfunctional families have a tendency to engage in criminal activities such as gambling or theft” (Trẻ em lớn lên trong các gia đình không êm ấm thường có xu hướng tham gia vào các hoạt động phạm tội như cờ bạc hoặc trộm cắp). Môi trường gia đình có tác động lớn đến hành vi của trẻ.
  • Take up bad habits: Cụm từ này chỉ việc có những thói quen xấu. “Without parental guidance and monitoring, some students might take up bad habits such as game addiction or gambling” (Nếu không có sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ, một số học sinh có thể có những thói quen xấu như nghiện game hoặc cờ bạc). Việc hình thành những thói quen tích cực từ nhỏ là điều cần thiết.

Cách Nắm Vững Collocations Hiệu Quả

Học collocations không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ các cặp từ, mà là cả một quá trình rèn luyện để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Để thực sự làm chủ những cụm từ cố định này, người học cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì.

Học Collocations Theo Ngữ Cảnh Và Chủ Đề

Thay vì học collocations một cách riêng lẻ, việc nhóm chúng lại theo các chủ đề hoặc ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp việc ghi nhớ và vận dụng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi học về gia đình và trẻ em, hãy tìm kiếm và ghi chú các cụm từ liên quan đến các mối quan hệ, các hoạt động gia đình, hoặc các vấn đề mà trẻ em thường gặp phải. Ví dụ, bạn có thể tạo một danh sách các collocations về “Family responsibilities” (trách nhiệm gia đình) như “share household chores”, “provide financial support”, hay “take care of elderly parents”.

Việc đọc các văn bản, báo chí, sách hoặc nghe podcast có chủ đề tương tự cũng là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với collocations trong ngữ cảnh tự nhiên. Khi gặp một cụm từ cố định mới, đừng chỉ ghi nhớ nghĩa, mà hãy cố gắng hiểu cách nó được sử dụng trong câu, và mối liên hệ của nó với các từ xung quanh. Điều này giúp bạn xây dựng một bức tranh tổng thể về cách dùng từ, thay vì chỉ là các mảnh ghép rời rạc.

Luyện Tập Và Áp Dụng Thường Xuyên

Việc học lý thuyết là cần thiết, nhưng để collocations thực sự trở thành một phần vốn từ vựng của bạn, việc luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế là không thể thiếu. Hãy chủ động sử dụng các cụm từ cố định đã học trong các bài viết của mình, trong khi luyện nói hoặc thậm chí là trong suy nghĩ hàng ngày. Bạn có thể tự đặt câu hoặc viết những đoạn văn ngắn về chủ đề gia đình và trẻ em sử dụng các collocations vừa học.

Việc luyện tập thường xuyên, dù chỉ 15-20 phút mỗi ngày, sẽ tạo ra sự khác biệt lớn. Bạn có thể sử dụng flashcards, các ứng dụng học từ vựng, hoặc thậm chí là tạo ra những trò chơi nhỏ để ôn tập. Đừng ngại mắc lỗi, bởi vì đó là một phần của quá trình học hỏi. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng tự tin và nhuần nhuyễn hơn trong việc vận dụng các collocations một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bảng Hướng Dẫn Một Số Collocations Nổi Bật

Để tiện cho việc tra cứu và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp một số collocations chủ đề Gia đình và Trẻ em được thảo luận trong bài viết:

Collocation (Tiếng Anh) Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ Minh Họa
parental care/guidance/monitoring Sự chăm sóc/hướng dẫn/giám sát của cha mẹ Children thrive under strong parental guidance. (Trẻ em phát triển tốt dưới sự hướng dẫn vững chắc của cha mẹ.)
the primary breadwinner Trụ cột chính trong gia đình My father has always been the primary breadwinner in our family. (Cha tôi luôn là trụ cột chính trong gia đình chúng tôi.)
grow up in a close-knit family Lớn lên trong một gia đình êm ấm/gắn bó She was lucky to grow up in a close-knit family that always supported her. (Cô ấy may mắn được lớn lên trong một gia đình gắn bó luôn ủng hộ cô.)
strengthen family bonds Củng cố mối quan hệ gia đình Spending quality time together can strengthen family bonds. (Dành thời gian chất lượng bên nhau có thể củng cố mối quan hệ gia đình.)
family breakdown Sự tan vỡ gia đình High divorce rates contribute to family breakdown in many societies. (Tỷ lệ ly hôn cao góp phần vào sự tan vỡ gia đình ở nhiều xã hội.)
have frequent family trips Thường xuyên có các chuyến du lịch cùng gia đình Despite their busy schedules, they try to have frequent family trips. (Mặc dù lịch trình bận rộn, họ cố gắng thường xuyên có các chuyến du lịch cùng gia đình.)
become heavily reliant on Trở nên phụ thuộc nhiều vào Many young adults become heavily reliant on their parents for financial support. (Nhiều người trẻ tuổi trở nên phụ thuộc nhiều vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.)
try every possible effort to Cố gắng mọi nỗ lực có thể để We must try every possible effort to ensure children’s safety. (Chúng ta phải cố gắng mọi nỗ lực có thể để đảm bảo an toàn cho trẻ em.)
engage in criminal activities Phạm tội/tham gia vào các hoạt động phạm tội Lack of supervision can lead some teenagers to engage in criminal activities. (Thiếu sự giám sát có thể khiến một số thanh thiếu niên tham gia vào các hoạt động phạm tội.)
take up bad habits Có những thói quen xấu Peer pressure can cause young people to take up bad habits. (Áp lực từ bạn bè có thể khiến những người trẻ tuổi có những thói quen xấu.)

Áp Dụng Collocations Vào Bài Viết IELTS Thực Tế

Việc hiểu và ghi nhớ collocations là một chuyện, nhưng việc áp dụng chúng một cách linh hoạt vào bài viết thực tế, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, lại là một thử thách khác. Dưới đây là một số ví dụ về cách tích hợp các cụm từ cố định đã học vào các đề thi phổ biến về chủ đề gia đình và trẻ em.

Đề bài 1: Cha mẹ thường cho trẻ mọi thứ chúng yêu cầu và làm theo ý thích của chúng. Điều đó có tốt cho trẻ em không? Những hậu quả khi chúng lớn lên là gì?

Câu trả lời mẫu:

Over-indulgence can make children vulnerable to unexpected changes in life. It is because children would likely to become heavily reliant on their parents in almost everything, even the basic tasks that they can do on their own. It can weaken their ability of self-reliance.

(Sự nuông chiều quá mức có thể khiến trẻ dễ bị tổn thương trước những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống. Đó là bởi vì trẻ em sẽ trở nên phụ thuộc nhiều vào cha mẹ của chúng trong hầu hết mọi thứ, ngay cả những công việc cơ bản mà chúng có thể tự làm. Điều đó có thể làm suy yếu khả năng tự lực của chúng.)

Đề bài 2: Ngày nay, khi phụ nữ và nam giới phải làm việc toàn thời gian, các công việc nội trợ nên được chia đều. Bạn có đồng ý hay không đồng ý?

Câu trả lời mẫu:

Sharing chores would help strengthen family bonds because the man can show his love to his wife by helping her with household duties. The woman can feel loved and pampered, which encourages her to better take care of the family. This can help create a close-knit family, where all members can support each other. Without the help of husbands, wives can feel stressed and overwhelmed with a huge amount of housework. Stress can lead to arguments and conflicts, which are the possible causes of family breakdowns.

(Chia sẻ công việc nhà sẽ giúp củng cố mối quan hệ gia đình vì người đàn ông có thể thể hiện tình yêu của mình với vợ bằng cách giúp cô ấy làm các công việc nhà. Người phụ nữ có thể cảm thấy được yêu thương và chiều chuộng, điều này khuyến khích cô ấy chăm sóc gia đình tốt hơn. Điều này có thể giúp tạo ra một gia đình gắn bó, nơi tất cả các thành viên có thể hỗ trợ lẫn nhau. Nếu không có sự giúp đỡ của các ông chồng, các bà vợ có thể cảm thấy căng thẳng và choáng ngợp với khối lượng công việc khổng lồ. Căng thẳng có thể dẫn đến cãi vã và xung đột, đây là những nguyên nhân có thể dẫn đến đổ vỡ gia đình.)

Học collocations về gia đình và trẻ emHọc collocations về gia đình và trẻ em

Đề bài 3: Sinh viên đại học sống trong trường tốt hơn là sống ở nhà với cha mẹ của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Câu trả lời mẫu:

When living in schools, children are encouraged to try every possible effort to solve their daily problems. It would help them to become more independent and well-rounded adults in the future. For example, children need to learn how to cook or clean up their room, which is previously usually done by their parents.

However, without parental guidance and monitoring, some students might take up bad habits or even engage in criminal activities such as game addiction or illegal gambling. It will distract students from learning and bring them failure in life.

(Khi sống ở trường, trẻ em được khuyến khích cố gắng mọi nỗ lực có thể để giải quyết các vấn đề hàng ngày của chúng. Nó sẽ giúp các em trở thành những người trưởng thành độc lập và toàn diện hơn trong tương lai. Ví dụ, trẻ cần học cách nấu ăn hoặc dọn dẹp phòng, điều mà trước đây bố mẹ chúng thường làm.

Tuy nhiên, nếu không có sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ, một số học sinh có thể có thói quen xấu hoặc thậm chí tham gia vào các hoạt động phạm tội như nghiện game hoặc cờ bạc bất hợp pháp. Điều đó sẽ khiến trẻ mất tập trung vào việc học và có thể mang lại thất bại trong cuộc sống.)

Đề bài 4: People in many countries are spending less time with their family. What are the reasons, and solutions for this? (Người dân ở nhiều quốc gia đang dành ít thời gian hơn cho gia đình của họ. Lý do và giải pháp của điều này là gì?)

Câu trả lời mẫu:

To deal with rising living costs, many people have to devote their time to work, especially the husbands, who are regarded as the primary breadwinners. This leads to the problem that parents would have less time being with their family. The hectic working schedule can even prevent people from having frequent family trips or having meals together, which can weaken family bonds.

(Để đối phó với chi phí sinh hoạt tăng cao, nhiều người phải dành thời gian cho công việc, đặc biệt là những người chồng, những người được coi là trụ cột chính trong gia đình. Nó dẫn đến vấn đề là cha mẹ sẽ có ít thời gian ở bên gia đình hơn. Lịch trình làm việc bận rộn thậm chí có thể khiến mọi người không thể thường xuyên đi chơi cùng gia đình hoặc dùng bữa cùng nhau, điều này có thể làm suy yếu tình cảm gia đình.)

Việc áp dụng các collocations này vào bài tập và các tình huống thực tế sẽ giúp bạn không chỉ đạt được điểm cao hơn trong các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng thể. Hãy luyện tập thường xuyên để các cụm từ cố định này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocations Chủ Đề Gia Đình và Trẻ Em (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về collocations nói chung và collocations chủ đề Gia đình và Trẻ em nói riêng:

  1. Collocations là gì và tại sao chúng quan trọng?
    Collocations là các nhóm từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh, tạo nên ý nghĩa chính xác và tự nhiên. Chúng quan trọng vì giúp người học sử dụng tiếng Anh lưu loát, chính xác như người bản xứ và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như IELTS.

  2. Làm thế nào để phân biệt collocations với cụm từ thông thường?
    Collocations thường là những kết hợp mà bạn không thể thay thế một từ bằng từ đồng nghĩa mà không làm mất đi tính tự nhiên hoặc chính xác của cụm từ (ví dụ: “make a decision” chứ không phải “do a decision”). Cụm từ thông thường có thể linh hoạt hơn trong việc thay thế từ.

  3. Có cách nào để học collocations một cách hiệu quả không?
    Có, học collocations theo chủ đề hoặc ngữ cảnh, ghi chú các ví dụ cụ thể, đọc rộng rãi các tài liệu tiếng Anh, và chủ động luyện tập sử dụng chúng trong cả nói và viết là những phương pháp rất hiệu quả.

  4. Collocations về gia đình và trẻ em có lợi ích gì trong IELTS Writing Task 2?
    Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng collocations về gia đình và trẻ em một cách chính xác và tự nhiên giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, nâng cao điểm “Lexical Resource” và giúp bài viết trở nên thuyết phục, học thuật hơn.

  5. Tôi nên bắt đầu học những collocations nào trước?
    Bạn nên bắt đầu với những collocations phổ biến và liên quan trực tiếp đến các chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi, ví dụ như các collocations chủ đề Gia đình và Trẻ em được đề cập trong bài viết này.

  6. Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi sử dụng collocations?
    Để tránh mắc lỗi, bạn cần học collocations trong ngữ cảnh, chú ý đến các giới từ đi kèm, và luyện tập thường xuyên. Sử dụng từ điển collocations hoặc các công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể giúp ích.

  7. Có phải mọi từ đều có collocations riêng không?
    Không phải mọi từ đều có collocations rõ ràng, nhưng hầu hết các danh từ, động từ, tính từ và trạng từ quan trọng đều có những kết hợp từ tự nhiên mà chúng thường đi kèm.

  8. Tôi có thể tìm thêm nguồn học collocations ở đâu?
    Bạn có thể tìm kiếm các từ điển collocations trực tuyến (như Oxford Collocations Dictionary), sách giáo trình chuyên về collocations, hoặc đọc các bài báo, sách báo, và nghe tin tức tiếng Anh để học cụm từ cố định trong ngữ cảnh thực tế.

Hy vọng những câu trả lời này giúp bạn hiểu rõ hơn về collocations và cách áp dụng chúng.

Anh ngữ Oxford tin rằng việc làm chủ các collocations, đặc biệt là collocations chủ đề Gia đình và Trẻ em, sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của mình.