Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc truyền đạt lại lời nói của người khác là kỹ năng vô cùng cần thiết. Để làm được điều này một cách chính xác và tự nhiên, người học cần nắm vững chủ điểm ngữ pháp về câu tường thuật (hay còn gọi là reported speech). Đây là một phần quan trọng, giúp biến đổi lời nói trực tiếp thành gián tiếp, đồng thời yêu cầu sự thành thạo trong việc điều chỉnh thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian – nơi chốn. Việc hiểu sâu và vận dụng linh hoạt câu tường thuật sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của bạn.
Câu Tường Thuật Là Gì và Tầm Quan Trọng Trong Giao Tiếp?
Câu tường thuật hay câu trần thuật (reported speech) là hình thức ngữ pháp được sử dụng để kể lại nội dung lời nói hoặc suy nghĩ của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình, mà không sử dụng dấu ngoặc kép hay trích dẫn nguyên văn. Mục đích chính của câu tường thuật là truyền tải thông tin một cách gián tiếp, làm cho văn phong trở nên mượt mà, tự nhiên và phù hợp hơn với ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc văn viết học thuật. Các động từ tường thuật như “say”, “tell”, “ask”, “suggest”, “explain” là những yếu tố cốt lõi giúp xác định ý định của người nói ban đầu.
Việc thành thạo câu tường thuật mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Trước hết, nó giúp người học tránh được sự lặp lại lời nói nguyên văn, làm cho cuộc hội thoại hoặc bài viết trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn. Thứ hai, nó phản ánh khả năng điều chỉnh ngữ pháp linh hoạt, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tiếng Anh. Đặc biệt, trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEFL, việc sử dụng chính xác reported speech không chỉ tăng điểm ngữ pháp mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc, làm nổi bật kỹ năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện của mình.
Phân Biệt Chi Tiết Câu Trực Tiếp Và Câu Tường Thuật
Để sử dụng câu tường thuật hiệu quả, điều quan trọng là phải hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa nó và câu trực tiếp (direct speech). Câu trực tiếp là cách trích dẫn nguyên văn lời nói của một người, thường được đặt trong dấu ngoặc kép (“…”) hoặc dấu nháy đơn (‘…’). Nó giữ nguyên thì, đại từ và các trạng từ như khi lời nói được phát ra lần đầu. Ví dụ, khi Lucy nói “I’m going to learn to drive,” đó là một câu trực tiếp.
Ngược lại, câu tường thuật là việc biến đổi lời nói đó sang hình thức gián tiếp. Khi Lucy nói điều trên được tường thuật lại, nó sẽ trở thành “Lucy said that she was going to learn to drive.” Sự thay đổi này bao gồm việc lùi thì động từ, điều chỉnh đại từ (từ “I” thành “she”) và đôi khi là các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Sự khác biệt này không chỉ là về hình thức mà còn về mục đích: câu trực tiếp là để tái hiện chính xác, còn câu tường thuật là để tổng hợp và kể lại. Việc nắm vững cả hai giúp người học linh hoạt trong việc truyền đạt thông tin, từ việc trích dẫn chính xác trong một văn bản học thuật cho đến việc kể lại một câu chuyện trong cuộc sống hàng ngày.
Minh họa khái niệm câu tường thuật và câu trực tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh
- Phân Biệt Từ Gần Nghĩa Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Hiệu Quả
- Giải Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 Từ Chuyên Gia
- Khám phá Tư duy phân kỳ: Mở rộng khả năng sáng tạo
- Lộ Trình Học TOEIC Hiệu Quả Cho Người Mất Gốc Từ A-Z
Các Dạng Câu Tường Thuật Phổ Biến và Cấu Trúc Áp Dụng
Khi học câu tường thuật, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc chuyển đổi các câu kể thông thường mà còn phải thành thạo cách tường thuật lại câu hỏi, câu mệnh lệnh, và các lời yêu cầu. Mỗi dạng câu này đều có những quy tắc điều chỉnh riêng về cấu trúc và động từ tường thuật, nhưng nguyên tắc chung về lùi thì và thay đổi đại từ, trạng từ vẫn được áp dụng nhất quán.
Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi (Reported Questions)
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi thường sử dụng các động từ tường thuật như “ask”, “inquire”, “wonder”, hoặc “want to know”. Điểm đặc biệt là dấu chấm hỏi (?) sẽ được loại bỏ và trật tự từ trong câu tường thuật sẽ trở về dạng câu trần thuật thông thường (chủ ngữ + động từ).
Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions như what, where, when, why, how): Từ để hỏi được giữ nguyên và đóng vai trò như một liên từ. Ví dụ: Từ câu trực tiếp “She asked me, “How long have you been living here?”” sẽ trở thành câu tường thuật: “She asked me how long I had been living there.” Rõ ràng, động từ “have been living” đã lùi về “had been living” và trật tự từ đã đảo thành S+V.
Đối với câu hỏi Yes/No (câu hỏi có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”): Chúng ta sẽ sử dụng “if” hoặc “whether” làm liên từ. Cấu trúc phổ biến là: S + ask + (O) + if/whether + S + V. Chẳng hạn, từ câu trực tiếp: “He asked me, “Do you like your job?”” sẽ được chuyển thành câu tường thuật: “He asked me if/whether I liked my job.” “Do you like” đã được lùi thì và biến đổi thành “I liked,” không còn dạng câu hỏi.
Câu Tường Thuật Dạng Mệnh Lệnh và Yêu Cầu (Reported Commands)
Khi tường thuật lại một câu mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc lời mời, cấu trúc phổ biến nhất là sử dụng động từ tường thuật kết hợp với tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Cấu trúc này thường là “ask/tell + object + to infinitive”. Ví dụ, câu trực tiếp: “The teacher said to us, “Please wait outside.”” được chuyển thành câu tường thuật: “The teacher told us to wait outside.”
Ngoài “ask” và “tell”, có rất nhiều động từ khác có thể được sử dụng để truyền tải sắc thái cụ thể của lời mệnh lệnh hoặc yêu cầu, giúp cho câu tường thuật trở nên phong phú hơn. Các động từ này bao gồm: “order” (ra lệnh), “command” (chỉ huy), “instruct” (hướng dẫn), “forbid” (cấm đoán), “request” (yêu cầu), “beg” (van xin), “urge” (thúc giục), “advise” (khuyên bảo). Việc lựa chọn động từ tường thuật chính xác giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý định ban đầu của người nói.
Các Trường Hợp Tường Thuật Đặc Biệt Khác
Ngữ pháp tiếng Anh còn có những trường hợp đặc biệt khi tường thuật lại lời nói, không chỉ giới hạn ở câu kể, câu hỏi hay mệnh lệnh. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn.
- Thuật lại một lời hứa: Sử dụng “promised to do something”. Ví dụ: “My boyfriend promised to buy me a new dress.” (Bạn trai tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc đầm mới.)
- Thuật lại một lời đe dọa: Sử dụng “threatened to do something”. Ví dụ: “The robber threatened to kill me if I didn’t give him all my money.” (Tên cướp đe dọa sẽ giết tôi nếu tôi không đưa tất cả tiền.)
- Thuật lại một lời cảnh báo: Sử dụng “warned somebody (not) to do something”. Ví dụ: “He warned me not to move since there was a trap.” (Anh ấy cảnh báo tôi đừng di chuyển vì có bẫy.)
- Thuật lại một lời mời: Sử dụng “invited somebody to do something”. Ví dụ: “My best friend invited me to come to the party.” (Bạn thân tôi mời tôi đi tiệc.)
- Thuật lại một lời nhắc nhở: Sử dụng “reminded somebody to do something”. Ví dụ: “My mom reminded me to close the window.” (Mẹ tôi nhắc tôi nhớ đóng cửa sổ.)
- Thuật lại một lời động viên: Sử dụng “encouraged somebody to do something”. Ví dụ: “My mentor encouraged me to keep going.” (Người hướng dẫn nói rằng tôi cứ tiếp tục cố gắng.)
- Thuật lại một lời khẩn cầu: Sử dụng “begged/implored somebody (not) to do something”. Ví dụ: “My friend begged me not to leave.” (Bạn tôi van xin đừng bỏ cô ấy một mình.)
- Thuật lại một lời đề nghị (giúp đỡ): Sử dụng “offered to do something”. Ví dụ: “The seller offered to help me.” (Người bán hàng đề nghị giúp đỡ tôi.)
- Thuật lại một sự đồng ý: Sử dụng “agreed to do something”. Ví dụ: “Jack agreed to give me a second chance.” (Jack đồng ý cho tôi một cơ hội thứ hai.)
Các cấu trúc này giúp người học không chỉ truyền tải nội dung mà còn cả sắc thái cảm xúc, ý định của người nói ban đầu, làm cho câu tường thuật trở nên sinh động và phong phú hơn rất nhiều.
Quy Trình 4 Bước Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Câu Tường Thuật
Để chuyển đổi một câu từ lời nói trực tiếp sang câu tường thuật trong tiếng Anh, bạn cần tuân thủ một quy trình gồm bốn bước cơ bản và quan trọng. Việc thực hiện đúng các bước này sẽ giúp bạn tạo ra những câu tường thuật chính xác về ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh, đây là kỹ năng cần thiết cho việc học tiếng Anh hiệu quả.
Bước 1: Lựa Chọn Động Từ Tường Thuật Phù Hợp
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuyển đổi là xác định động từ tường thuật (reporting verb) phù hợp. Động từ này sẽ cho biết loại hành động ngôn ngữ đang được tường thuật lại, ví dụ như “say” (nói), “tell” (kể), “ask” (hỏi), “promise” (hứa), “suggest” (gợi ý), “explain” (giải thích), “wonder” (tự hỏi), “inform” (thông báo), “remind” (nhắc nhở), “persuade” (thuyết phục), “convince” (thuyết phục), “reassure” (đảm bảo).
Một số động từ tường thuật như “tell”, “inform”, “remind” bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm để câu văn có nghĩa và đúng ngữ pháp. Ví dụ, bạn phải nói “He told me that he was waiting for his friends”, chứ không thể nói “He told that he was waiting…”. Việc lựa chọn động từ tường thuật chính xác không chỉ giúp câu văn đúng ngữ pháp mà còn truyền tải được sắc thái, mục đích ban đầu của người nói.
Bước 2: Quy Tắc Lùi Thì Động Từ Cơ Bản Và Nâng Cao
Quy tắc lùi thì động từ là một trong những điểm cốt yếu và thường gây nhầm lẫn nhất khi chuyển đổi sang câu tường thuật. Về cơ bản, động từ trong câu tường thuật sẽ lùi về một thì so với thì ban đầu của nó trong câu trực tiếp.
Ví dụ cụ thể về sự thay đổi thì:
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple) sẽ lùi về Quá khứ đơn (Past Simple). Ví dụ: “I work in a travel agency.” → He said he worked in a travel agency.
- Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) lùi về Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous). Ví dụ: “I’m waiting for my mom.” → He told me he was waiting for his mom.
- Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) lùi về Quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Ví dụ: “I have found a new apartment.” → She said she had found a new apartment.
- Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) lùi về Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Ví dụ: “I’ve been waiting for ages.” → Edward said he had been waiting for ages.
- Thì Quá khứ đơn (Past Simple) lùi về Quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Ví dụ: “I took it home with me.” → She said she had taken it home with her.
- Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) lùi về Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Ví dụ: “I was playing football.” → He said he had been playing football.
- Các động từ khuyết thiếu cũng có sự thay đổi: “Can” thành “Could”, “Will” thành “Would”, “May” thành “Might”. “Must” có thể giữ nguyên hoặc thành “Had to” tùy ngữ cảnh. Ví dụ: “I can speak three languages.” → Amy said she could speak three languages.
Đây là quy tắc nền tảng mà mọi người học ngữ pháp tiếng Anh cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn.
Những Trường Hợp Ngoại Lệ Không Lùi Thì Động Từ
Mặc dù quy tắc lùi thì là cốt lõi của câu tường thuật, nhưng có những trường hợp đặc biệt mà động từ không cần phải lùi thì. Việc nắm rõ những ngoại lệ này giúp bạn sử dụng reported speech một cách chính xác và tự nhiên hơn.
-
Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc tương lai: Nếu động từ tường thuật chính (như “says”, “has said”, “will say”) được chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai đơn, thì động từ trong mệnh đề được tường thuật sẽ không thay đổi thì. Ví dụ: “He says, “I work at night.”” sẽ thành “He says he works at night.” Điều này bởi vì lời nói đang được tường thuật lại ngay lập tức hoặc vẫn còn hiệu lực ở hiện tại.
-
Khi câu được tường thuật là một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên: Những câu diễn tả một sự thật khoa học, một chân lý phổ quát, hoặc một thói quen lặp đi lặp lại thường xuyên sẽ giữ nguyên thì. Ví dụ: “My teacher said, “The sun rises in the east.”” sẽ thành “My teacher said that the sun rises in the east.” Đây là một quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
-
Câu tường thuật có dạng câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3: Các mệnh đề trong câu điều kiện loại 2 (diễn tả điều không có thật ở hiện tại) và loại 3 (diễn tả điều không có thật trong quá khứ) sẽ không lùi thì khi chuyển sang câu tường thuật. Ví dụ: “She said to me, “If I had enough money, I’d buy a new bicycle.”” sẽ thành “She said to me that if she had enough money, she’d buy a new bicycle.”
-
Mệnh đề sau “Wish” và “Would rather”: Động từ trong mệnh đề phụ theo sau “wish” (diễn tả ước muốn) hoặc “would rather” (diễn tả mong muốn) sẽ không thay đổi thì. Ví dụ: “He said, “I wish I had a lot of money.”” thành “He said he wished he had a lot of money.” Tương tự, “She said, “I’d rather you stayed at home.”” thành “She said to me that she would rather I stayed at home.”
-
Mệnh đề sau “It’s (high/about) time”: Cấu trúc này thường dùng để nói về việc đã đến lúc phải làm gì đó, và động từ theo sau cũng không lùi thì. Ví dụ: “She said, “It’s about time you went to bed, children.”” thành “She told her children that it was time they went to bed.”
-
Động từ trong câu được tường thuật có thời gian xác định cụ thể: Nếu lời nói trực tiếp đề cập đến một sự kiện xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ đã được xác định rõ ràng, thì động từ thường không lùi thì. Ví dụ: “He said, “I was born in 1980.”” thành “He said that he was born in 1980.”
-
Khi câu trực tiếp sử dụng các trợ động từ như should, would, could, might, ought to: Các trợ động từ này đã ở dạng quá khứ hoặc mang ý nghĩa không xác định về thời gian, nên chúng không cần lùi thì thêm. Ví dụ: “You should take an aspirin,” she said.” thành “She said that I should take an aspirin.”
Nắm vững những ngoại lệ này giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng câu tường thuật và tránh mắc phải những lỗi sai phổ biến.
Bước 3: Điều Chỉnh Đại Từ Và Tính Từ Sở Hữu Đúng Chuẩn
Khi chuyển một câu từ trực tiếp sang câu tường thuật, việc điều chỉnh đại từ và tính từ sở hữu là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo ý nghĩa của câu được truyền tải chính xác. Sự thay đổi này phụ thuộc vào người nói và người nghe trong ngữ cảnh của câu tường thuật.
-
Ngôi thứ nhất (I, me, my, mine, myself, we, us, our, ours, ourselves) trong lời nói trực tiếp sẽ thay đổi theo chủ ngữ của mệnh đề chính (người đang tường thuật lại). Ví dụ: “John said, “I am watching a film with my friends.”” sẽ chuyển thành “John said that he was watching a film with his friends.” Ở đây, “I” và “my” đã được đổi thành “he” và “his” để phù hợp với John.
-
Ngôi thứ hai (you, your, yours, yourself, yourselves) trong lời nói trực tiếp sẽ thay đổi theo tân ngữ của mệnh đề chính (người mà lời nói đang được tường thuật lại). Ví dụ: “My teacher said to me, “You must do your homework carefully.”” sẽ chuyển thành “My teacher told me that I had to do my homework carefully.” Ở đây, “You” và “your” đã được đổi thành “I” và “my” vì người nghe là “me”.
-
Ngôi thứ ba (he, him, his, himself, she, her, hers, herself, it, its, itself, they, them, their, theirs, themselves) trong lời nói trực tiếp thường giữ nguyên không đổi khi chuyển sang câu tường thuật. Ví dụ: “My teacher said, “They are good students.”” sẽ chuyển thành “My teacher said that they were good students.”
Việc điều chỉnh đại từ và tính từ sở hữu đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu rõ ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn về chủ thể của hành động hoặc sở hữu. Đây là một khía cạnh cơ bản nhưng rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh khi học về câu tường thuật.
Bước 4: Thay Đổi Trạng Từ Thời Gian, Nơi Chốn Chính Xác
Bước cuối cùng trong quá trình chuyển đổi là điều chỉnh các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm. Vì câu tường thuật là việc kể lại lời nói đã xảy ra ở một thời điểm và địa điểm khác, các trạng từ này cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh mới của người kể.
Ví dụ, nếu một người nói “I am going to graduate next month.” (Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng tới.) thì khi bạn tường thuật lại lời nói đó, “next month” sẽ trở thành “the following month” hoặc “the next month”. Tương tự, “here” (ở đây) sẽ trở thành “there” (ở đó), “today” (hôm nay) thành “that day” (ngày đó), và “yesterday” (hôm qua) thành “the day before” (ngày hôm trước) hoặc “the previous day”.
Bảng tóm tắt các thay đổi phổ biến:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
here | there |
this | that |
these | those |
now | then |
tonight | that night |
today | that day |
tomorrow | the following day, the next day |
next week/month/year | the following week/month/year, the next week/month/year |
yesterday | the day before, the previous day |
last week/month/year | the week/month/year before, the previous week/month/year |
ago | before |
Việc nắm vững các quy tắc chuyển đổi trạng từ thời gian và nơi chốn là cần thiết để đảm bảo rằng câu tường thuật của bạn không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn chính xác về thông tin và ngữ cảnh.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Tường Thuật và Cách Khắc Phục Hiệu Quả
Mặc dù câu tường thuật là một phần ngữ pháp quan trọng, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng reported speech.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn trong việc lùi thì động từ. Người học có thể quên lùi thì, lùi thì sai hoặc lùi thì ngay cả trong những trường hợp ngoại lệ. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra lại thì của động từ gốc và áp dụng đúng quy tắc lùi thì, đồng thời ghi nhớ các trường hợp không lùi thì đã được đề cập ở trên. Việc luyện tập với các bài tập ngữ pháp tiếng Anh chuyên sâu về thì sẽ rất hữu ích.
Tiếp theo là sự không nhất quán trong thay đổi đại từ và tính từ sở hữu. Đôi khi, người học quên điều chỉnh đại từ (ví dụ: giữ nguyên “I” thay vì đổi thành “he/she”) hoặc tính từ sở hữu (“my” thay vì “his/her”). Lời khuyên là hãy hình dung rõ ràng người nói và người nghe trong ngữ cảnh mới của câu tường thuật để đưa ra lựa chọn đại từ và tính từ sở hữu phù hợp.
Lỗi khác là sử dụng sai động từ tường thuật hoặc quên tân ngữ cần thiết. Ví dụ, dùng “say” thay vì “tell” khi có tân ngữ (“He said me” là sai, phải là “He told me”). Hãy học thuộc các động từ tường thuật phổ biến và ghi nhớ những động từ nào cần có tân ngữ theo sau.
Cuối cùng, quên bỏ dấu ngoặc kép hoặc dấu chấm hỏi khi chuyển sang câu tường thuật cũng là một lỗi thường gặp. Câu tường thuật là lời kể lại gián tiếp, do đó không sử dụng các dấu câu của lời nói trực tiếp. Hãy kiểm tra kỹ lại dấu câu trong bài viết của bạn.
Để khắc phục những lỗi này, hãy thực hành thường xuyên, làm các bài tập chuyển đổi đa dạng, và chú ý đến ngữ cảnh của từng câu. Việc đọc và nghe tiếng Anh (phim ảnh, podcast, tin tức) cũng giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng câu tường thuật một cách tự nhiên.
Mẹo Hay Giúp Nắm Vững Và Luyện Tập Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh
Để làm chủ câu tường thuật, không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn phải áp dụng vào thực tiễn thông qua các phương pháp luyện tập thông minh. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này.
Đầu tiên, hãy thực hành chuyển đổi câu liên tục. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó tăng dần độ phức tạp với các loại câu hỏi, mệnh lệnh và các trường hợp đặc biệt. Bạn có thể tự tạo ra các câu trực tiếp từ cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc tìm kiếm các bài tập đa dạng trên các website học tiếng Anh uy tín.
Thứ hai, tập trung vào ngữ cảnh và ý nghĩa. Thay vì chỉ học vẹt các quy tắc, hãy cố gắng hiểu tại sao lại có sự thay đổi về thì, đại từ, và trạng từ. Khi bạn hiểu được mục đích của việc lùi thì (để thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ so với thời điểm tường thuật) và thay đổi đại từ (để chỉ đúng người), việc áp dụng sẽ trở nên trực quan và ít sai sót hơn.
Thứ ba, luyện nghe và đọc tích cực. Chú ý cách người bản xứ sử dụng reported speech trong phim, podcast, sách báo hoặc các bài viết blog. Điều này giúp bạn làm quen với các cấu trúc tự nhiên, cách họ lựa chọn động từ tường thuật và xử lý các trường hợp phức tạp. Ghi lại những câu ví dụ hay và phân tích chúng.
Thứ tư, sử dụng flashcards hoặc sơ đồ tư duy để ghi nhớ các quy tắc lùi thì và bảng chuyển đổi trạng từ thời gian/nơi chốn. Việc hình ảnh hóa thông tin có thể giúp bộ não ghi nhớ hiệu quả hơn.
Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Lỗi là một phần của quá trình học tập. Hãy tự kiểm tra hoặc nhờ người khác sửa lỗi cho bạn. Phân tích những lỗi sai giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm yếu của mình và cách cải thiện. Khi bạn áp dụng những mẹo này một cách kiên trì, kỹ năng sử dụng câu tường thuật của bạn chắc chắn sẽ được cải thiện đáng kể.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Ngữ Pháp Câu Tường Thuật
-
Câu tường thuật (Reported Speech) là gì?
Câu tường thuật là cách truyền đạt lại lời nói, suy nghĩ hoặc yêu cầu của người khác một cách gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép và có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ so với lời nói gốc. -
Tại sao cần phải lùi thì khi dùng câu tường thuật?
Việc lùi thì giúp thể hiện rằng hành động được tường thuật đã xảy ra trong quá khứ so với thời điểm tường thuật lại, đảm bảo sự chính xác về mặt thời gian trong ngữ pháp tiếng Anh. -
Có trường hợp nào không lùi thì trong câu tường thuật không?
Có. Các trường hợp không lùi thì bao gồm: khi động từ tường thuật ở thì hiện tại/tương lai, khi câu là một chân lý/sự thật hiển nhiên, câu điều kiện loại 2/3, mệnh đề sau “wish”/”would rather”, mệnh đề sau “it’s high/about time”, câu có thời gian xác định, hoặc câu sử dụng các modal verbs như “should”, “would”, “could”, “might”, “ought to”. -
Khi nào dùng “say” và khi nào dùng “tell” trong câu tường thuật?
“Say” được dùng khi không có tân ngữ đi kèm (ví dụ: He said that he was busy.) hoặc có thể có “to + tân ngữ” (He said to me that…). “Tell” bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm (ví dụ: He told me that he was busy.). -
Làm thế nào để nhớ cách chuyển đổi đại từ trong câu tường thuật?
Hãy nhớ quy tắc cơ bản: ngôi thứ nhất đổi theo chủ ngữ của câu tường thuật; ngôi thứ hai đổi theo tân ngữ của câu tường thuật; ngôi thứ ba giữ nguyên. Luôn tự hỏi: “Ai đang nói?” và “Ai đang nghe?” trong ngữ cảnh tường thuật. -
“That” có bắt buộc phải có trong câu tường thuật không?
Không bắt buộc. Liên từ “that” có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không quá trang trọng, miễn là câu vẫn rõ nghĩa. -
Câu tường thuật dạng câu hỏi có dùng dấu chấm hỏi không?
Không. Khi chuyển sang câu tường thuật, câu hỏi sẽ biến thành câu trần thuật gián tiếp, do đó không còn dấu chấm hỏi mà thay bằng dấu chấm câu thông thường. -
Làm sao để luyện tập câu tường thuật hiệu quả?
Thường xuyên thực hành chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp, đọc và nghe tiếng Anh để làm quen với cách dùng tự nhiên của người bản xứ, và làm các bài tập ngữ pháp chuyên sâu. Đừng ngại mắc lỗi và luôn tìm cách sửa chữa. -
Câu tường thuật có áp dụng cho các cấu trúc như câu cảm thán không?
Có. Các câu cảm thán cũng có thể được tường thuật lại bằng cách sử dụng các động từ như “exclaim”, “remark”, kết hợp với các cấu trúc như “what a/an + Noun!” hoặc “how + Adj/Adv!”. Ví dụ: “He exclaimed what a beautiful day it was.”
Việc ứng dụng câu tường thuật không chỉ giúp người nói tăng điểm ngữ pháp mà còn giúp nội dung bài nói và viết sinh động hơn khi truyền tải những lời nói, quan điểm từ các đối tượng người khác nhau. Một trong những khó khăn khi ứng dụng câu tường thuật là việc kiểm soát thì của động từ ở vế nội dung. Người học cần luyện tập nhiều ở phần này để đảm bảo ngữ pháp và độ lưu loát tốt nhất. Với sự hướng dẫn tận tình và giáo trình chất lượng, Anh ngữ Oxford sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh của bạn.