Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, động từ “to have” luôn là một trong những thách thức lớn đối với nhiều người học. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác cách sử dụng Have Has Had không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin hơn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của bộ ba này, giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.

Khái Niệm Cơ Bản về Động Từ “To Have”

Động từ “to have” là một trong những động từ đa năng và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó có thể hoạt động như một động từ chính (main verb) để diễn tả sự sở hữu, hành động hoặc kinh nghiệm, hoặc đóng vai trò là một trợ động từ (auxiliary verb) trong các thì hoàn thành. Sự linh hoạt này đôi khi gây nhầm lẫn, nhưng một khi hiểu rõ bản chất, bạn sẽ thấy việc sử dụng Have Has Had trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Việc nắm chắc vai trò kép của động từ này là chìa khóa để vận dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.

Phân Biệt Have, Has và Had Theo Chủ Ngữ và Thì

Sự lựa chọn giữa Have, Has, và Had phụ thuộc vào hai yếu tố chính: chủ ngữ của câu và thì được sử dụng. Đây là nguyên tắc cốt lõi giúp bạn chia động từ “to have” một cách chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách.

Have
Động từ Have được sử dụng khi chủ ngữ là các đại từ số nhiều như “I”, “You”, “We”, “They”, hoặc bất kỳ danh từ số nhiều nào khác (ví dụ: “students”, “cars”). Nó thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để diễn tả sở hữu hoặc thói quen, và trong thì hiện tại hoàn thành khi làm trợ động từ. Ví dụ: “We have many kids” (Chúng tôi có nhiều con) hoặc “They have just finished their project” (Họ vừa mới hoàn thành dự án của mình).

Has
Ngược lại, Has được dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, bao gồm các đại từ “He”, “She”, “It”, hoặc các danh từ số ít (ví dụ: “John”, “the dog”, “my sister”). Cũng như Have, Has thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn và thì hiện tại hoàn thành. Chẳng hạn, “She has many friends” (Cô ấy có nhiều bạn) hoặc “He has been studying English for five years” (Anh ấy đã học tiếng Anh được năm năm).

Had
Had là dạng quá khứ của cả HaveHas. Điều này có nghĩa là Had có thể được sử dụng với tất cả các loại chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều, trong các thì quá khứ. Đặc biệt, Had là trợ động từ chính trong thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had a wonderful time last night” (Tối qua tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời) hoặc “They had already left when I arrived” (Họ đã rời đi trước khi tôi đến).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Trường Hợp Sử Dụng “Have” Trong Tiếng Anh

Ngoài vai trò chính trong việc chia động từ theo chủ ngữ và thì, động từ Have còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang đến những ý nghĩa đa dạng và phong phú cho câu văn.

“Have” Như Một Trợ Động Từ

Một trong những vai trò quan trọng nhất của Have (cùng với HasHad) là làm trợ động từ để hình thành các thì hoàn thành. Các thì này diễn tả những hành động đã hoàn tất tại một thời điểm nhất định hoặc có liên quan đến hiện tại. Ví dụ, trong thì hiện tại hoàn thành, Have/Has kết hợp với quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính: “She has visited Paris twice” (Cô ấy đã thăm Paris hai lần). Tương tự, Had làm trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành: “By the time I got there, they had already eaten dinner” (Khi tôi đến đó, họ đã ăn tối xong rồi). Việc hiểu rõ cách Have hoạt động như một trợ động từ là cực kỳ quan trọng để xây dựng câu phức tạp và chính xác.

“Have” Diễn Đạt Sự Sở Hữu và Mối Quan Hệ

Have là động từ cơ bản để biểu thị sự sở hữu, dù là vật chất hay trừu tượng. Ví dụ: “I have a new car” (Tôi có một chiếc xe mới) thể hiện quyền sở hữu vật chất. Ngoài ra, Have còn dùng để nói về các mối quan hệ: “He has two sisters” (Anh ấy có hai chị em gái) hay “We have a strong bond” (Chúng tôi có một mối liên kết bền chặt). Trong những trường hợp này, Have hoạt động như một động từ chính và thường được dùng ở thì hiện tại đơn.

“Have” Với Ý Nghĩa Hành Động và Kinh Nghiệm

Have còn được sử dụng trong nhiều cụm từ để diễn tả các hành động hoặc kinh nghiệm hàng ngày. Điều này khác biệt so với ý nghĩa sở hữu. Ví dụ: “I have breakfast every morning” (Tôi ăn sáng mỗi sáng), “We had a great time at the party” (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc), hay “She has a shower before bed” (Cô ấy tắm trước khi ngủ). Trong các cụm từ này, Have thường đi kèm với một danh từ để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh, và không thể thay thế bằng “possess” hay “own”.

Cấu Trúc “Have To + V” (Phải Làm Gì Đó)

Cấu trúc “have to + V (nguyên mẫu)” được dùng để diễn tả một nghĩa vụ, một sự cần thiết hoặc một quy tắc phải tuân thủ. Nó mang ý nghĩa tương tự như “must” nhưng thường nhấn mạnh đến sự bắt buộc từ bên ngoài, từ một quy định hoặc hoàn cảnh khách quan. Ví dụ: “I have to go to work on Monday” (Tôi phải đi làm vào thứ Hai) hoặc “Students have to wear uniforms at school” (Học sinh phải mặc đồng phục ở trường). Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bắt buộc.

Cấu Trúc “Have + Tân Ngữ + Động Từ”

Đây là một cấu trúc phức tạp hơn một chút, cho phép người nói diễn tả việc một hành động được thực hiện bởi người khác cho mình (dạng sai khiến) hoặc một trải nghiệm bất ngờ xảy ra. Có hai dạng chính:

  • Have + object + V (nguyên mẫu): Khiến ai đó làm gì cho mình. Ví dụ: “I had my brother fix my computer” (Tôi nhờ em trai sửa máy tính cho mình).
  • Have + object + V-ed/V3 (quá khứ phân từ): Hành động được thực hiện cho mình, hoặc trải nghiệm một sự việc xảy ra với mình. Ví dụ: “I had my car washed yesterday” (Tôi đã cho rửa xe ngày hôm qua) hoặc “He had his wallet stolen” (Anh ấy bị mất ví).

Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng “Have, Has, Had”

Để sử dụng Have Has Had một cách thành thạo, người học cần đặc biệt chú ý đến một số điểm quan trọng. Sai lầm phổ biến nhất là không xác định đúng chủ ngữ (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba; số ít hay số nhiều) và thì của câu, dẫn đến việc chọn sai dạng động từ. Chẳng hạn, khi chủ ngữ là một tên riêng duy nhất (ví dụ: “Minh”), bạn phải dùng Has vì Minh tương đương với “He” hoặc “She” (ngôi thứ ba số ít). Tuy nhiên, nếu chủ ngữ là hai tên riêng trở lên (ví dụ: “Minh and Lan”), bạn phải dùng Have vì họ tương đương với “They” (số nhiều).

Ngoài ra, cần phân biệt rõ ràng khi Have là động từ chính (ví dụ: diễn tả sở hữu) và khi nó là trợ động từ (ví dụ: trong thì hiện tại hoàn thành). Sự nhầm lẫn giữa hai vai trò này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Khoảng 70% người học tiếng Anh mới bắt đầu thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các vai trò này trong câu. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập chia động từ và đọc các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách tự nhiên.

FAQs về Cách Sử Dụng Have Has Had

1. Khi nào thì dùng “Have got” thay vì “Have”?
Have got” và “Have” đều có nghĩa là “có” hoặc “sở hữu”. “Have got” thường được dùng trong văn nói, đặc biệt là tiếng Anh-Anh, để diễn tả sở hữu hoặc mối quan hệ. Ví dụ: “I’ve got a new phone” tương đương với “I have a new phone”. “Have got” không dùng với các thì tiếp diễn hoặc thì quá khứ.

2. “Had” có phải chỉ dùng cho thì quá khứ hoàn thành không?
Không, “Had” là dạng quá khứ của động từ “to have” và có thể dùng cho tất cả các chủ ngữ ở thì quá khứ đơn để diễn tả sở hữu, hành động hoặc kinh nghiệm trong quá khứ. Ví dụ: “I had a cold last week” (quá khứ đơn). Nó cũng là trợ động từ chính trong thì quá khứ hoàn thành.

3. Làm sao để phân biệt “have to” và “must”?
Cả “have to” và “must” đều diễn tả sự bắt buộc. “Must” thường diễn tả sự bắt buộc từ người nói hoặc nội quy cá nhân, mang tính chủ quan. Ví dụ: “I must finish this report” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này – tự tôi thấy cần). “Have to” thường diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài, do quy định, hoàn cảnh hoặc người khác. Ví dụ: “I have to wear a uniform at work” (Tôi phải mặc đồng phục ở nơi làm việc – do quy định công ty).

4. “Have” trong “I have a headache” có phải là động từ sở hữu không?
Trong cụm từ “I have a headache”, “have” không diễn tả sở hữu mà là một phần của cụm động từ để diễn tả tình trạng sức khỏe hoặc trải nghiệm một cảm giác. Nó mang ý nghĩa “bị” hoặc “cảm thấy”.

5. Có thể dùng “Do you have” thay cho “Have you got” không?
Có, bạn hoàn toàn có thể dùng “Do you have” để hỏi về sở hữu hoặc mối quan hệ trong tiếng Anh-Mỹ và tiếng Anh-Anh. “Do you have any brothers or sisters?” là cách hỏi phổ biến và chính xác. “Have you got” cũng đúng nhưng ít phổ biến hơn ở tiếng Anh-Mỹ.

6. “Have” có được dùng với các thì tiếp diễn không?
Thường thì động từ “have” khi diễn tả sở hữu không được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: “I am having a car” là sai). Tuy nhiên, khi “have” mang ý nghĩa hành động hoặc kinh nghiệm (như “have breakfast”, “have a shower”, “have a good time”), nó có thể được dùng trong các thì tiếp diễn. Ví dụ: “I am having breakfast now.”

7. Cách dùng “have something done”?
Cấu trúc “have something done” (have + tân ngữ + quá khứ phân từ) dùng để diễn tả việc bạn nhờ hoặc sắp xếp cho ai đó làm một việc gì đó cho mình, thay vì tự mình làm. Ví dụ: “I’m going to have my hair cut tomorrow” (Tôi sẽ đi cắt tóc vào ngày mai).

Việc nắm vững cách sử dụng Have Has Had là một bước quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh. Đừng ngại luyện tập thường xuyên và tham khảo các ví dụ đa dạng để củng cố kiến thức. Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ Anh ngữ Oxford này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình học tập và ứng dụng tiếng Anh của mình.