Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, ngữ pháp luôn là nền tảng vững chắc giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả. Một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng là câu tường thuật (Reported Speech). Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách chính xác, giúp bạn tự tin hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp.
Câu Tường Thuật: Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng
Câu tường thuật hay còn gọi là lời nói gián tiếp, là cách chúng ta thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc câu hỏi của người khác mà không trích dẫn nguyên văn từng từ. Đây là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong tiếng Anh, giúp chúng ta truyền tải thông tin một cách tự nhiên và lịch sự hơn, đặc biệt trong các tình huống cần báo cáo hoặc kể chuyện. Việc thành thạo cấu trúc câu tường thuật không chỉ củng cố nền tảng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp.
Việc sử dụng lời nói gián tiếp không chỉ giúp tránh sự lặp lại mà còn cho phép người nói hoặc viết tóm tắt, sắp xếp lại thông tin để phù hợp với ngữ cảnh hiện tại. Khoảng 70% các cuộc hội thoại hoặc văn bản tiếng Anh hàng ngày đều có sự xuất hiện của dạng câu này, từ việc kể lại câu chuyện của một người bạn cho đến việc báo cáo tin tức quan trọng. Đây là một minh chứng rõ ràng về mức độ phổ biến và tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ.
Quy Tắc Biến Đổi Trong Câu Tường Thuật
Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang câu tường thuật, có ba quy tắc biến đổi chính cần nhớ để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp và ý nghĩa. Việc nắm vững những thay đổi này là chìa khóa để sử dụng Reported Speech hiệu quả.
Sự Thay Đổi Của Thì (Tense Shift)
Một trong những thay đổi quan trọng nhất khi chuyển sang lời nói gián tiếp là sự lùi thì của động từ. Điều này xảy ra khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ: said, told, asked). Quy tắc lùi thì phổ biến nhất có thể được minh họa như sau:
- Thì hiện tại đơn lùi về quá khứ đơn: Nếu câu trực tiếp là “I am tired,” thì câu tường thuật sẽ là “She said she was tired.”
- Thì hiện tại tiếp diễn lùi về quá khứ tiếp diễn: Ví dụ, “He said, ‘I am studying English.'” sẽ trở thành “He said he was studying English.”
- Thì hiện tại hoàn thành lùi về quá khứ hoàn thành: “They told me, ‘We have finished our work.'” sẽ được tường thuật thành “They told me they had finished their work.”
- Thì quá khứ đơn lùi về quá khứ hoàn thành: Chẳng hạn, “She said, ‘I went to the park yesterday.'” được chuyển thành “She said she had gone to the park the day before.”
- Thì quá khứ tiếp diễn lùi về quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Các động từ khuyết thiếu như will chuyển thành would, can chuyển thành could, may chuyển thành might.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào động từ cũng lùi thì. Nếu lời nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý, hoặc nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells), thì động từ trong câu tường thuật sẽ không thay đổi thì. Ví dụ: “The teacher says, ‘The Earth is round.'” thì câu tường thuật vẫn là “The teacher says that the Earth is round.”
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Mã Từ Vựng & Phát Âm Tiếng Anh 6 Global Success Unit 12
- Tiềm Năng Công Nghệ Xe Tự Lái Hiện Nay
- Tối Ưu Kỹ Năng Viết: Lợi Ích Và Cách Viết Câu Dài Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Soạn Thảo Email Giới Thiệu Nhân Viên Mới Bằng Tiếng Anh
- Chức danh Nhà nước Việt Nam: Thuật ngữ tiếng Anh chuẩn
Biến Đổi Đại Từ và Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm
Bên cạnh sự thay đổi về thì, đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật. Sự biến đổi này nhằm đảm bảo ý nghĩa của lời nói được truyền đạt chính xác từ góc nhìn của người thuật lại.
- Đại từ: Đại từ nhân xưng (I, you, we, they, he, she, it) và đại từ sở hữu (my, your, our, their, his, her, its) sẽ thay đổi tùy thuộc vào người nói và người nghe trong lời nói gốc. Ví dụ: “Mai nói với Phuc, ‘I want to be a designer.'” (Mai muốn làm nhà thiết kế). Khi tường thuật lại sẽ là: “Mai told Phuc that she wanted to be a designer.” (Mai nói với Phuc rằng chị ấy muốn làm nhà thiết kế). Đại từ “I” của Mai đã chuyển thành “she”.
- Trạng từ chỉ thời gian: Các từ như now chuyển thành then, today thành that day, yesterday thành the day before hoặc the previous day, tomorrow thành the next day hoặc the following day, last week thành the week before hoặc the previous week.
- Trạng từ chỉ địa điểm: Here chuyển thành there, this chuyển thành that, these chuyển thành those.
Sự thay đổi này đảm bảo rằng thông điệp vẫn rõ ràng và mạch lạc, tránh gây nhầm lẫn về thời gian và địa điểm của sự việc được nhắc đến trong lời nói gián tiếp.
Khám phá ngữ pháp câu tường thuật trong tiếng Anh
Các Dạng Câu Tường Thuật Phổ Biến
Trong tiếng Anh, câu tường thuật được phân loại thành ba dạng chính dựa trên loại câu trực tiếp mà chúng ta muốn thuật lại: câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh/yêu cầu. Mỗi dạng có cấu trúc và quy tắc biến đổi riêng biệt cần nắm vững.
Tường Thuật Câu Trần Thuật
Khi tường thuật một câu trần thuật (statement), chúng ta thường sử dụng các động từ tường thuật như said, told, added, explained, admitted, v.v. Cấu trúc phổ biến là S + told/said (to O) + (that) + S + V (lùi thì). Mệnh đề “that” có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong văn nói.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “My parents informed me, ‘We will come to see you this week.'”
- Câu tường thuật: “My parents told me (that) they would visit me that week.”
- Ở đây, “will visit” đã lùi thì thành “would visit”, và “this week” thành “that week”. Đại từ “we” chuyển thành “they”, “you” chuyển thành “me”.
- Câu trực tiếp: “‘I’m so delighted. I’ve just received a surprise birthday present from my sister,’ Phuong told me.”
- Câu tường thuật: “Phuong told me (that) she was so delighted because she had just received a surprise birthday present from her sister.”
- Động từ “am” thành “was”, “have received” thành “had received”, “my” thành “her”.
Tường Thuật Câu Hỏi Yes/No và Wh-
Tường thuật câu hỏi đòi hỏi sự chú ý đến cấu trúc đặc biệt. Đối với câu hỏi Yes/No, chúng ta sử dụng if hoặc whether. Đối với câu hỏi Wh- (ví dụ: what, where, when, why, how, who), từ để hỏi đó sẽ được giữ lại. Điều quan trọng là sau if/whether hoặc từ để hỏi, thứ tự từ trong câu sẽ trở thành chủ ngữ + động từ, tức là không còn dạng câu hỏi.
-
Câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/whether + S + V (lùi thì).
- Câu trực tiếp: “‘Do you sleep at least eight hours a day?’ the doctor asked him.”
- Câu tường thuật: “The doctor asked him if/whether he slept at least eight hours a day.”
- Động từ “do…sleep” đã lùi thì thành “slept”, đại từ “you” thành “he”.
-
Câu hỏi Wh-: S + asked + O + Wh- + S + V (lùi thì).
- Câu trực tiếp: “Our teacher asked us, ‘What are you most worried about?'”
- Câu tường thuật: “Our teacher asked us what we were most worried about.”
- “are” lùi thì thành “were”, “you” thành “we”.
- Câu trực tiếp: “‘Mum, when should I turn off the oven?’ Mai asked her mother.”
- Câu tường thuật: “Mai asked her mother when to turn off the oven.” (Lưu ý: đây là dạng đặc biệt với to-infinitive, sẽ được giải thích chi tiết hơn ở phần sau).
Việc chuyển đổi đúng cấu trúc của câu hỏi gián tiếp là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn giữa câu hỏi trực tiếp và lời thuật lại. Đây là một trong những phần phức tạp nhất của ngữ pháp này, đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên.
Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh và Yêu Cầu
Khi tường thuật một câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu, chúng ta thường sử dụng cấu trúc S + asked/told/ordered/advised + O + (not) + to-infinitive. Động từ tường thuật sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể của mệnh lệnh/yêu cầu.
- Nếu là một mệnh lệnh tích cực: “He told me, ‘Go home!'” → “He told me to go home.”
- Nếu là một mệnh lệnh phủ định: “She told him, ‘Don’t be late!'” → “She told him not to be late.”
- Đối với lời khuyên hoặc yêu cầu lịch sự, có thể dùng advised hoặc requested.
Ví dụ, nếu giáo viên nói “Please hand in your homework by Friday,” thì khi tường thuật lại có thể là “The teacher asked us to hand in our homework by Friday.”
Cấu Trúc Question Words + To-Infinitives
Ngoài việc tường thuật câu hỏi bằng cách lùi thì động từ, tiếng Anh còn có một cấu trúc rút gọn và tiện lợi hơn khi người nói không chắc chắn hoặc đang cân nhắc về một điều gì đó: sử dụng từ để hỏi (question word) theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Cấu trúc này thường được dùng sau các động từ như know, decide, ask, tell, wonder, explain, show, understand, v.v.
Khi Nào Nên Sử Dụng Cấu Trúc Này?
Cấu trúc question word + to-infinitive được sử dụng khi chủ ngữ của câu tường thuật và chủ ngữ của hành động được hỏi là một, hoặc khi hành động được hỏi là một hành động mà người nói hoặc người nghe cần thực hiện. Nó giúp câu gọn gàng và tự nhiên hơn, đặc biệt khi ý nghĩa của câu là “không biết phải làm gì”, “quyết định làm gì”, hoặc “hướng dẫn làm gì”.
Ví dụ:
- “I’m unsure about what attire to choose!” → “I don’t know what to wear.”
- Thay vì “what I should wear”, cấu trúc what to wear làm câu ngắn gọn hơn và vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
- “Could you tell me where I should sign my name?” → “Could you tell me where to sign my name?”
- Tương tự, “where to sign” là một cách diễn đạt hiệu quả.
- “He wondered how he could tell this news to his parents.” → “He wondered how to tell this news to his parents.”
- Diễn đạt sự băn khoăn về cách thức thực hiện hành động.
So Sánh Với Mệnh Đề Đầy Đủ
Mặc dù cấu trúc question word + to-infinitive rất tiện lợi, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho mệnh đề đầy đủ. Cấu trúc rút gọn này chỉ phù hợp khi ý nghĩa của câu là về một hành động cần được thực hiện hoặc một quyết định cần đưa ra. Nó không được sử dụng khi chúng ta tường thuật một câu hỏi đã được hỏi và có một câu trả lời cụ thể, hoặc khi có một chủ ngữ khác thực hiện hành động.
Ví dụ:
- “They were curious about how to utilize this support service.” có thể chuyển thành “They wondered/couldn’t tell how to use that support service.”
- “Should we call her now?” → “He was not sure whether to call her then.” (Lưu ý: với câu hỏi Yes/No, chúng ta dùng whether to hoặc if to).
Một điều quan trọng nữa là cấu trúc câu hỏi với to-V không áp dụng cho tất cả các từ để hỏi. Chẳng hạn, chúng ta không dùng “why to do something”. Thay vào đó, chúng ta sẽ phải dùng cấu trúc đầy đủ: “He wondered why he should do it.”
Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Khi sử dụng câu tường thuật, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp.
- Quên lùi thì động từ: Đây là lỗi thường gặp nhất. Hãy luôn kiểm tra động từ tường thuật để biết có cần lùi thì hay không. Nếu động từ tường thuật ở quá khứ, hầu hết các thì trong lời nói trực tiếp đều phải lùi về thì quá khứ tương ứng.
- Không thay đổi đại từ và trạng từ: Việc giữ nguyên “I”, “you”, “now”, “here” trong câu tường thuật có thể làm sai lệch ý nghĩa. Luôn điều chỉnh các đại từ và trạng từ chỉ thời gian/địa điểm sao cho phù hợp với người nói và ngữ cảnh mới.
- Sử dụng sai động từ tường thuật: Việc chọn giữa said, told, asked, ordered, advised rất quan trọng. Said không có tân ngữ đi kèm trực tiếp (trừ khi có “to”), còn told thì bắt buộc phải có tân ngữ (told me, told him).
- Thứ tự từ trong câu hỏi tường thuật: Lỗi phổ biến là vẫn giữ nguyên thứ tự câu hỏi (ví dụ: asked if was he) thay vì chuyển sang dạng khẳng định (asked if he was). Luôn nhớ sau if/whether hoặc từ để hỏi, theo sau là chủ ngữ + động từ.
- Lạm dụng cấu trúc question word + to-infinitive: Cấu trúc này rất hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng thay thế được mệnh đề đầy đủ. Hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp, thường là khi chủ ngữ không rõ ràng hoặc đang suy nghĩ về hành động.
Để khắc phục những lỗi này, bạn nên thực hành thường xuyên với các bài tập chuyển đổi câu, và cố gắng áp dụng Reported Speech vào giao tiếp hàng ngày. Đọc và nghe các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế cũng là cách hiệu quả để làm quen với cách sử dụng chính xác.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Biến Đổi Trong Câu Tường Thuật
Yếu Tố Biến Đổi | Từ Lời Nói Trực Tiếp | Sang Câu Tường Thuật |
---|---|---|
Thay Đổi Thì | Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn | |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành | |
Will | Would | |
Can | Could | |
May | Might | |
Đại Từ | I | He/She |
You | I/He/She/We/They (tùy ngữ cảnh) | |
We | They | |
Trạng Từ Chỉ Thời Gian | Now | Then |
Today | That day | |
Yesterday | The day before/The previous day | |
Tomorrow | The next day/The following day | |
Last week | The week before/The previous week | |
Trạng Từ Chỉ Địa Điểm | Here | There |
This | That | |
These | Those |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Câu Tường Thuật
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là cách diễn đạt lại lời nói, suy nghĩ, hoặc câu hỏi của người khác mà không sử dụng nguyên văn lời nói gốc, thường có sự thay đổi về thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm.
2. Khi nào thì động từ trong câu tường thuật không lùi thì?
Động từ trong câu tường thuật không lùi thì khi:
- Lời nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý, hoặc thói quen.
- Động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells, asks).
- Lời nói trực tiếp là câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3.
3. Làm thế nào để phân biệt “said” và “told” khi tường thuật câu trần thuật?
- Said thường không có tân ngữ trực tiếp theo sau (ví dụ: He said that…). Nếu có tân ngữ, phải dùng giới từ “to” (ví dụ: He said to me that…).
- Told luôn cần có tân ngữ trực tiếp theo sau (ví dụ: He told me that…). Không dùng “to” sau “told”.
4. Cấu trúc “question word + to-infinitive” được dùng khi nào và có thể dùng cho tất cả các từ để hỏi không?
Cấu trúc này được dùng khi người nói không chắc chắn hoặc đang cân nhắc về một hành động, hoặc khi muốn hướng dẫn cách làm điều gì đó (ví dụ: I don’t know what to do). Cấu trúc này không dùng cho từ để hỏi “why”.
5. Có những loại câu nào có thể được tường thuật?
Có ba loại câu chính có thể được tường thuật: câu trần thuật (statements), câu hỏi (questions – bao gồm Yes/No và Wh-questions), và câu mệnh lệnh/yêu cầu (commands/requests).
6. Sự khác biệt giữa câu hỏi trực tiếp và câu hỏi tường thuật là gì?
Trong câu hỏi trực tiếp, động từ phụ trợ (auxiliary verb) đứng trước chủ ngữ (ví dụ: Do you like it?). Trong câu hỏi tường thuật, thứ tự từ được đảo ngược thành chủ ngữ + động từ, và không còn dấu hỏi chấm ở cuối câu (ví dụ: He asked if I liked it.).
7. Làm cách nào để luyện tập câu tường thuật hiệu quả?
Để luyện tập câu tường thuật hiệu quả, bạn nên:
- Thực hành chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại.
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để quan sát cách người bản xứ sử dụng.
- Thường xuyên áp dụng vào giao tiếp hàng ngày khi kể lại lời nói của người khác.
- Làm các bài tập ngữ pháp chuyên sâu về chủ đề này.
8. “Must” có lùi thì trong câu tường thuật không?
“Must” có thể lùi thì thành “had to” khi nó diễn tả một sự bắt buộc trong quá khứ (ví dụ: He said, “I must leave now.” → He said he had to leave then.). Tuy nhiên, nếu “must” diễn tả một sự suy luận hoặc dự đoán, nó thường không đổi (ví dụ: He said, “It must be true.” → He said it must be true.).
9. Khi nào thì dùng “whether” thay vì “if” trong câu tường thuật?
Cả “if” và “whether” đều có thể dùng để tường thuật câu hỏi Yes/No. “Whether” thường được ưu tiên hơn khi có sự lựa chọn giữa hai khả năng (ví dụ: He asked whether I wanted tea or coffee), hoặc khi theo sau giới từ (I wondered about whether to go). Trong hầu hết các trường hợp khác, “if” là đủ.
Việc nắm vững câu tường thuật là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn. Bằng cách hiểu rõ các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi thuật lại lời nói của người khác. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để làm chủ ngữ pháp quan trọng này.