Trong hành trình khám phá tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp luôn là chìa khóa để giao tiếp lưu loát và chính xác. Trong số đó, cấu trúc Whatever nổi bật lên như một yếu tố đa năng, mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cách dùng phổ biến, và những lưu ý quan trọng để bạn có thể sử dụng Whatever một cách thành thạo trong mọi tình huống.

Định Nghĩa Cơ Bản Về Từ “Whatever” Trong Tiếng Anh

Whatever là một từ tiếng Anh linh hoạt, thường được hiểu với nghĩa là “bất cứ cái gì”, “bất kể điều gì”, hoặc “dù là gì đi nữa”. Nó là sự kết hợp của từ “what” và “ever”, mang ý nghĩa mở rộng và tổng quát hơn so với “what” đơn thuần. Trong ngữ pháp, Whatever có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau, từ đại từ, từ xác định (determiner) cho đến việc xuất hiện trong các thành ngữ cố định. Việc hiểu rõ bản chất này giúp người học tiếng Anh tránh được những nhầm lẫn phổ biến và ứng dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Sơ đồ minh họa các cách sử dụng chính của cấu trúc Whatever trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ minh họa các cách sử dụng chính của cấu trúc Whatever trong ngữ pháp tiếng Anh

Phân Loại Và Các Vai Trò Ngữ Pháp Của Whatever

Cấu trúc Whatever thực sự đa dạng trong cách sử dụng, điều này đôi khi gây khó khăn cho người học. Để dễ hình dung, chúng ta có thể chia các vai trò chính của nó thành hai loại: đại từ và từ xác định.

Whatever Với Vai Trò Đại Từ Bất Định (Indefinite Pronoun)

Khi đóng vai trò là một đại từ, Whatever thường thay thế cho “bất cứ thứ gì” hoặc “tất cả những gì thuộc một loại cụ thể”. Nó hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, mang ý nghĩa tổng quát và không xác định.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Whatever you do, you always have my support. (Dù bạn làm bất cứ điều gì, bạn luôn có sự ủng hộ của tôi.) Trong câu này, Whatever đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề phụ.
  • With his power, he can do whatever he wants. (Với sức mạnh của anh ấy, anh ấy có thể làm bất cứ thứ gì anh ấy muốn.) Ở đây, whatever là tân ngữ của động từ “do”.
  • As long as I finish the project, my boss doesn’t care about whatever money I spend. (Miễn là tôi hoàn thành dự án, sếp của tôi không quan tâm đến bất kỳ khoản tiền nào tôi chi tiêu.)

Whatever Khi Đảm Nhiệm Chức Năng Của Một Từ Xác Định (Determiner)

Whatever cũng có thể đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, đóng vai trò là một từ xác định (determiner). Trong trường hợp này, nó có nghĩa là “dù danh từ đó là gì đi nữa” hoặc “bất kỳ danh từ nào”. Một điểm ngữ pháp thú vị là trong một số ngữ cảnh nhất định, chúng ta có thể lược bỏ động từ “to be” theo sau danh từ khi Whatever được dùng làm từ xác định, đặc biệt là trong văn nói hoặc các cấu trúc rút gọn.

Ví dụ về sự rút gọn:

  • We will continue our trip whatever the weather is. = We will continue our trip whatever the weather. (Chúng ta sẽ tiếp tục chuyến đi của chúng ta bất kể thời tiết ra sao.)
  • Whatever her problems are, he always helps her. = Whatever her problems, he always helps her. (Bất kể vấn đề của cô ấy là gì, anh ấy luôn giúp đỡ cô ấy.)

Cấu trúc này giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn, đặc biệt khi diễn tả sự không quan trọng của một yếu tố nào đó.

Các Ngữ Cảnh Đặc Biệt Khi Sử Dụng “Whatever”

Ngoài các vai trò ngữ pháp chính, Whatever còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh đặc biệt khác, mang đến những sắc thái ý nghĩa độc đáo.

“Whatever” Trong Cấu Trúc Nhấn Mạnh Sự Phủ Định

Trong một số trường hợp, Whatever được sử dụng sau từ “nothing” hoặc một cụm danh từ bắt đầu bằng “no” để tăng cường mức độ phủ định, nhấn mạnh rằng không có “bất cứ cái gì” hoặc “một chút nào” cả. Cấu trúc này thường mang lại một giọng điệu mạnh mẽ và dứt khoát.

Ví dụ:

  • He knows nothing whatever about his current problem. (Anh ấy không biết một chút gì hết về vấn đề hiện tại của anh ấy.) Việc thêm whatever vào sau “nothing” củng cố ý nghĩa “hoàn toàn không biết gì”.
  • There is no evidence whatever to prove her innocence. (Không có bất cứ bằng chứng nào chứng minh sự vô tội của cô ấy.) Tương tự, “no evidence whatever” truyền tải ý “hoàn toàn không có bằng chứng”.

“Whatever” Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Câu Hỏi

Một trong những cách dùng thú vị của Whatever là khi nó được sử dụng trong câu hỏi để thay thế “what”, nhằm thể hiện sự ngạc nhiên, bối rối, hoặc thậm chí là sự khó chịu. Cách dùng này thường mang tính biểu cảm cao.

Ví dụ:

  • Whatever is the matter? (Chuyện quái quỷ gì vậy?) Câu này thể hiện sự ngạc nhiên mạnh mẽ hơn nhiều so với “What is the matter?”.
  • Whatever does it mean? (Thế rốt cuộc nó có nghĩa là gì vậy?) Người nói đang thể hiện sự bối rối tột độ hoặc sự khó hiểu.

“Whatever” Như Một Phản Hồi Thông Thường (Không Trang Trọng)

Trong giao tiếp đời thường, Whatever đôi khi được sử dụng như một câu trả lời ngắn gọn để bày tỏ sự thờ ơ, không quan tâm, hoặc không có ý kiến gì về một vấn đề. Cách dùng này thường mang tính thô lỗ hoặc thiếu lịch sự, đặc biệt khi nói với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng. Theo khảo sát, cách dùng này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt trong giới trẻ, như một cách thể hiện sự bất cần.

Ví dụ:

  • “Which do you prefer to do tonight, going to the cinema or watching a movie at home?” – “Whatever! I don’t mind.” (Bạn thích làm gì vào tối nay hơn, đi xem phim hay xem phim ở nhà? – Sao cũng được! Tôi không phiền đâu.)
  • “Shall we eat pizza today?” – “Whatever!” (Chúng ta có nên ăn bánh pizza hôm nay không? – Sao cũng được!)

Cần cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp khi sử dụng Whatever theo cách này để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lòng.

So Sánh “Whatever” Với Các Cấu Trúc Tương Tự

Để sử dụng Whatever một cách thành thạo, việc phân biệt nó với các từ hoặc cấu trúc có ý nghĩa gần giống là rất quan trọng.

Điểm Khác Biệt Giữa “Whatever” Và “What”

Mặc dù Whatever được hình thành từ “what” và “ever”, nhưng chúng không hoàn toàn thay thế cho nhau. “What” thường dùng trong câu hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp, hoặc làm đại từ quan hệ chỉ vật với nghĩa “điều mà”. Trong khi đó, Whatever mang ý nghĩa “bất cứ điều gì”, nhấn mạnh sự tổng quát, không giới hạn hoặc không xác định.

Ví dụ:

  • “What do you want?” (Bạn muốn gì?) – Câu hỏi cụ thể.
  • “You can have whatever you want.” (Bạn có thể có bất cứ thứ gì bạn muốn.) – Sự không giới hạn.
  • “I know what happened.” (Tôi biết chuyện gì đã xảy ra.) – Thông tin cụ thể.
  • “I don’t care whatever happens.” (Tôi không quan tâm bất kể điều gì xảy ra.) – Sự thờ ơ với mọi khả năng.

“Whatever” Và “No Matter What”: Khi Nào Sử Dụng?

“No matter what” là một cấu trúc có ý nghĩa rất gần với Whatever, thường được sử dụng trong các mệnh đề nhượng bộ, có nghĩa là “dù có chuyện gì đi nữa”, “bất kể điều gì”. Cả hai đều có thể dùng để diễn tả sự kiên định, không thay đổi trước mọi hoàn cảnh.

Ví dụ:

  • Whatever happens, I will support you.
  • No matter what happens, I will support you.

Cả hai câu đều có nghĩa là “Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn.” Sự khác biệt nhỏ là Whatever có thể linh hoạt hơn về vị trí trong câu (có thể là chủ ngữ, tân ngữ), trong khi “no matter what” thường mở đầu một mệnh đề phụ nhượng bộ. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, Whatever có phạm vi sử dụng rộng hơn, bao gồm cả các vai trò đại từ, từ xác định và trong thành ngữ, điều mà “no matter what” không thể làm được.

Những Thành Ngữ Phổ Biến Với “Whatever”

Whatever cũng là một phần không thể thiếu trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang lại những ý nghĩa cố định và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

“Whatever You Do” – Lời Cảnh Báo Quan Trọng

Thành ngữ “whatever you do” thường được dùng để cảnh báo ai đó không được làm một điều gì đó, bất kể trong hoàn cảnh nào. Nó nhấn mạnh sự tuyệt đối của lời khuyên hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Don’t tell her the truth, whatever you do! (Đừng nói cho cô ấy sự thật, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào!) Lời cảnh báo mạnh mẽ rằng việc nói ra sự thật có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Don’t eat this food, whatever you do! It’s expired. (Đừng có ăn cái thứ thức ăn này, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào! Nó đã hết hạn rồi.) Nhấn mạnh sự nguy hiểm tiềm tàng.

“Whatever Will Be, Will Be” – Chấp Nhận Tương Lai

Đây là một thành ngữ mang tính triết lý, có nghĩa là “Điều gì đến, sẽ đến thôi” hoặc “Mọi chuyện rồi sẽ đâu vào đó”. Nó thể hiện sự chấp nhận số phận, hoặc thái độ bình thản trước những điều không thể kiểm soát trong tương lai.

Ví dụ:

  • Whatever will be, will be. We cannot see our future. (Điều gì đến, sẽ đến thôi. Chúng ta không thể thấy trước tương lai.)
  • I’m afraid there’s no more the doctors can do for your wife. At this point, what will be, will be. (Tôi e rằng bác sĩ không thể làm điều gì cho vợ của bạn nữa. Vào thời điểm này, điều gì đến, sẽ đến thôi.) Thành ngữ này thể hiện sự bất lực và chấp nhận thực tại.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Whatever

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Whatever, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây.

Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống

  1. _______ happens, I will be fine.
    a. What
    b. Whatever
    c. Whenever
    d. Whoever
  2. Whatever _________, you are totally wrong in this situation.
    a. reason
    b. the reasons
    c. the reason
    d. the reasons is
  3. He has nothing ______ to say to her.
    a. what
    b. whatever
    c. whenever
    d. whoever
  4. Do you want to hang out today. – _______!
    a. What
    b. Whatever
    c. Whenever
    d. Whoever

Đáp án:

  1. b. Whatever
  2. b. the reasons
  3. b. Whatever
  4. b. Whatever

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Whatever

  1. “Whatever” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
    “Whatever” có nghĩa là “bất cứ cái gì”, “bất kể điều gì”, hoặc “dù là gì đi nữa”.
  2. “Whatever” có thể đóng vai trò ngữ pháp nào trong câu?
    “Whatever” có thể đóng vai trò là đại từ bất định (indefinite pronoun), từ xác định (determiner), hoặc xuất hiện trong các thành ngữ và cách diễn đạt đặc biệt.
  3. Khi nào thì có thể lược bỏ “to be” sau “Whatever”?
    Bạn có thể lược bỏ động từ “to be” sau danh từ khi “Whatever” được dùng làm từ xác định (determiner), ví dụ: “Whatever the weather (is)”.
  4. Sử dụng “Whatever” trong câu trả lời có thô lỗ không?
    Có, khi “Whatever” được dùng như một câu trả lời ngắn để thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm, nó thường mang tính thô lỗ hoặc thiếu lịch sự.
  5. Điểm khác biệt chính giữa “Whatever” và “What” là gì?
    “What” thường dùng cho câu hỏi cụ thể hoặc chỉ điều mà, trong khi “Whatever” mang ý nghĩa tổng quát hơn, “bất cứ điều gì” hoặc “dù là gì đi nữa”, nhấn mạnh sự không giới hạn.
  6. “Whatever” và “No matter what” có thay thế cho nhau được không?
    Trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong các mệnh đề nhượng bộ, “Whatever” và “No matter what” có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “Whatever” có phạm vi sử dụng rộng hơn, bao gồm cả vai trò đại từ và từ xác định.
  7. Có thành ngữ phổ biến nào với “Whatever” không?
    Có, hai thành ngữ phổ biến là “Whatever you do” (dùng để cảnh báo) và “Whatever will be, will be” (chấp nhận tương lai).
  8. Làm thế nào để tránh lỗi khi dùng “Whatever”?
    Để tránh lỗi, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vai trò ngữ pháp của “Whatever” trong câu, và sự phù hợp với văn phong (trang trọng hay không trang trọng).

Việc nắm vững cấu trúc Whatever không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Với những kiến thức chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, và các lưu ý quan trọng được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đọc của Anh ngữ Oxford sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ ngữ đa năng này trong mọi tình huống giao tiếp và học tập.