Việc kết hợp các danh từ để tạo thành những cụm từ mới là một đặc trưng thú vị và vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc Noun + Noun không chỉ giúp ngôn ngữ trở nên cô đọng, mà còn mở ra khả năng diễn đạt phong phú, đa dạng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các trường hợp sử dụng cụ thể của cấu trúc danh từ ghép này, giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

Các Trường Hợp Sử Dụng Noun + Noun Phổ Biến

Trong tiếng Anh, việc đặt hai danh từ cạnh nhau để tạo thành một cụm danh từ mới là rất thông dụng. Danh từ đầu tiên thường đóng vai trò như một tính từ, cung cấp thông tin bổ sung về loại, mục đích hoặc nguồn gốc cho danh từ thứ hai. Nắm vững những cách kết hợp danh từ này là chìa khóa để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Danh Từ Đứng Trước Dùng Để Phân Loại, Mô Tả

Theo các tài liệu ngữ pháp uy tín như sách English Grammar in Use, hai danh từ có thể được sử dụng cạnh nhau (NOUN + NOUN) để chỉ một sự vật, người, hoặc sự việc cụ thể. Trong trường hợp này, danh từ đầu tiên có chức năng phân loại, mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ theo sau. Đây là hình thức phổ biến nhất của cấu trúc Noun + Noun.

Ví dụ điển hình bao gồm: a car door (cánh cửa ô tô), a bus driver (tài xế xe buýt), a city center (trung tâm thành phố). Trong những ví dụ này, danh từ đầu tiên (car, bus, city) giúp xác định loại hoặc đặc điểm của danh từ thứ hai (door, driver, center). Điều này giúp người nghe/đọc dễ dàng hình dung đối tượng được nhắc đến.

Một số trường hợp đặc biệt, danh từ đứng trước có thể là danh động từ (gerund) và chúng thường chỉ chức năng hoặc mục đích. Chẳng hạn như: a frying pan (chảo rán – dùng để rán), a washing machine (máy giặt – dùng để giặt), a swimming pool (bể bơi – dùng để bơi). Những cụm từ này đã trở thành những cụm từ cố định trong ngôn ngữ, thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ chức năng này giúp người học không bị nhầm lẫn với các hình thức khác của danh động từ.

Đôi khi, có thể có nhiều hơn hai danh từ đứng cạnh nhau để tạo thành một cụm phức tạp hơn. Ví dụ: a hotel reception desk (bàn lễ tân khách sạn). Trong trường hợp này, “hotel” và “reception” cùng bổ nghĩa cho “desk”, tạo nên một ý nghĩa cụ thể và chi tiết hơn. Việc sắp xếp các danh từ theo thứ tự từ khái quát đến cụ thể là một quy tắc ngầm giúp cụm từ trở nên rõ nghĩa.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quy Tắc Viết Liền, Tách Rời Hay Dùng Gạch Nối

Một điểm đáng lưu ý là cấu trúc danh từ ghép có thể được viết liền một từ (compound word), tách ra thành hai từ riêng biệt, hoặc được nối bằng dấu gạch nối (hyphenated word). Không có một quy tắc cố định và tuyệt đối cho việc này, mà phần lớn dựa vào sự phát triển của ngôn ngữ và cách sử dụng phổ biến. Ví dụ: a headache (đau đầu – viết liền), toothpaste (kem đánh răng – viết liền), a weekend (cuối tuần – viết liền).

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp phổ biến hơn là tách rời: a life story (câu chuyện đời), a road sign (biển báo giao thông), an address book (sổ địa chỉ). Trong một số ít trường hợp, dấu gạch nối được sử dụng, thường để chỉ sự kết hợp tạm thời hoặc để tránh sự mơ hồ: a well-being program, six-pack abs. Để biết cách viết chính xác, cách tốt nhất là tham khảo từ điển hoặc quan sát cách người bản xứ sử dụng.

Mặc dù danh từ đầu tiên trong cụm Noun + Noun thường mang ý nghĩa số ít, nhưng nó lại thường ẩn chứa ý nghĩa số nhiều. Ví dụ: a car park (nơi dành để đỗ nhiều chiếc xe ô tô), an apple tree (cây có nhiều quả táo). Điều này cho thấy danh từ đầu tiên không chỉ là một tính từ đơn thuần mà còn mang sắc thái ý nghĩa của một tập hợp hay một chủng loại.

Trong một số tình huống đặc biệt, danh từ phía trước bắt buộc phải ở dạng số nhiều. Đây là những trường hợp cụ thể đã được quy ước trong tiếng Anh. Ví dụ: a savings account (tài khoản tiết kiệm – luôn là “savings” chứ không phải “saving”), a customs officer (cán bộ hải quan – luôn là “customs”), a clothes shop (cửa hàng quần áo – luôn là “clothes”). Việc nhầm lẫn giữa dạng số ít và số nhiều trong những trường hợp này có thể dẫn đến sai sót ngữ pháp.

Theo sách English Grammar in Use for Advanced, khi nhắc đến một ban ngành, đoàn thể đảm nhiệm nhiều hoạt động hoặc công việc, danh từ đứng trước cũng thường ở dạng số nhiều. Ví dụ: building materials industry (ngành công nghiệp quản lý nhiều loại vật liệu xây dựng), publications department (ban chịu trách nhiệm nhiều loại xuất bản phẩm). Quy tắc này nhấn mạnh tính tổng thể, bao quát của hoạt động được nhắc đến.

Nếu sự kết hợp giữa hai danh từ không tạo ra một cụm danh từ phổ biến, người ta thường dùng cấu trúc noun + giới từ + noun để làm rõ nghĩa. Ví dụ: income tax là một cụm danh từ rất phổ biến (thuế thu nhập). Tuy nhiên, để nói “thuế đánh vào quần áo trẻ em”, ta không dùng “a children clothes tax” mà dùng a tax on children’s clothes. Điều này cho thấy việc lựa chọn cấu trúc phù hợp giúp tránh sự tối nghĩa và tạo ra cụm từ tự nhiên hơn.

Danh Từ Đứng Sau Được Chứa Trong Danh Từ Đứng Trước (Noun + of + Noun)

Cấu trúc noun + of + noun thường được sử dụng khi danh từ đứng sau là một phần, một thành phần hoặc được chứa đựng bên trong danh từ đứng trước. Đây là một cách để diễn tả nội dung hoặc thành phần của một vật chứa đựng.

Ví dụ: a bag of coins (một túi tiền xu – túi này chứa tiền xu), a bottle of water (một chai nước – chai này chứa nước), a cup of coffee (một tách cà phê – tách này chứa cà phê). Những ví dụ này minh họa rõ ràng mối quan hệ “chứa đựng” giữa hai danh từ.

Có sự khác biệt quan trọng giữa “a bag of coins”“a coin bag”. Cụm từ “a bag of coins” mang ý nghĩa chiếc túi đang chứa những đồng tiền xu. Trong khi đó, cụm từ “a coin bag” (thuộc trường hợp 1: danh từ phân loại) mang nghĩa chiếc túi đó được dùng để đựng tiền xu, mục đích là để phân loại hoặc bổ sung thông tin về chức năng của túi. Tương tự, sự khác biệt giữa “a bottle of water” (một chai chứa nước) và “a water bottle” (một loại chai dùng để đựng nước), hay “a coffee cup” (một loại tách dùng để uống cà phê) và “a cup of coffee” (một tách có chứa cà phê). Việc phân biệt rõ ràng hai cách dùng danh từ này là rất quan trọng để tránh hiểu nhầm.

Khi Danh Từ ‘of’ Chỉ Bộ Phận Hoặc Phần Của Vật

Ngoài việc chỉ sự chứa đựng, cấu trúc noun + of + noun còn được dùng để chỉ các bộ phận, thành phần hoặc khía cạnh của một vật thể, một khái niệm. Khi đó, danh từ thứ hai là một phần thuộc về danh từ thứ nhất.

Ví dụ: the leg of the table (chân bàn), the top of the mountain (đỉnh núi), the price of the book (giá của cuốn sách), the beginning of the story (khởi đầu câu chuyện). Trong những trường hợp này, of thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính gián tiếp, khác với sở hữu cách 's thường dùng cho người hoặc vật sống. Đây là một cách dùng danh từ linh hoạt trong tiếng Anh.

Danh Từ Đứng Sau Là Chủ Thể Của Danh Từ Đứng Trước (Sở Hữu Cách)

Cấu trúc noun + ‘s (sở hữu cách) + noun được sử dụng khi danh từ đứng trước là chủ thể sở hữu, hoặc là nguồn gốc của danh từ đứng sau. Đây là một cách để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc xuất xứ một cách trực tiếp và rõ ràng.

Cấu trúc này thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Danh từ đứng trước (chủ sở hữu) chỉ người hoặc động vật. Ví dụ: a baby’s bedroom (phòng ngủ của em bé), a lion’s den (hang sư tử), a women’s clinic (phòng khám phụ nữ). Những ví dụ khác bao gồm: a woman’s face (khuôn mặt của người phụ nữ), a boy’s arm (cánh tay của cậu bé).
  • Danh từ đứng trước (thường là động vật) sản xuất ra danh từ đứng sau. Ví dụ: goat’s cheese (phô mai từ sữa dê), duck’s eggs (trứng vịt), cow’s milk (sữa bò).
  • Danh từ đứng trước chỉ nơi chốn, thời gian và một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: the city’s streets (các con phố của thành phố), the world’s population (dân số thế giới), Italy’s prime minister (thủ tướng Ý). Đối với thời gian: yesterday’s newspaper (tờ báo ngày hôm qua), next week’s meeting (cuộc họp tuần tới), a week’s holiday (kỳ nghỉ một tuần).

Lưu ý quan trọng:
Nếu danh từ đứng trước chỉ vật vô tri, ta thường ưu tiên dùng cấu trúc noun + noun hoặc noun + of + noun thay vì sở hữu cách. Ví dụ: để nói “nắp bút”, ta dùng a pen top (chứ không phải a pen’s top); để nói “bàn phím máy tính”, ta dùng a computer keyboard. Tương tự, “nhiệt độ của nước” là the temperature of the water, và “tên của cuốn sách” là the name of the book. Điều này giúp duy trì sự tự nhiên và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh.

Nếu danh từ đứng trước ở dạng số nhiều và kết thúc bằng “s”, ta chỉ cần đặt dấu sau đuôi “s”. Ví dụ: my sisters’ room (phòng của các chị/em gái tôi). Tuy nhiên, đối với các danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s” như men, women, children, people, ta vẫn sử dụng ‘s như bình thường. Ví dụ: a children’s book (sách dành cho trẻ em). Thậm chí, có thể sử dụng ‘s sau nhiều danh từ để chỉ sở hữu chung: Ian and Tom’s mutual friends (những người bạn chung của Ian và Tom).

Danh Từ Đứng Trước Dùng Để Đo Lường (Số Đếm-Đơn Vị + Noun)

Khi muốn mô tả một khoảng thời gian, một giá trị hoặc một đơn vị đo lường, ta thường sử dụng cấu trúc số đếm-đơn vị (noun) + noun. Trong cấu trúc này, danh từ chỉ đơn vị luôn ở dạng số ít và được nối với số đếm bằng dấu gạch nối (-).

Ví dụ: a three-hour journey (một chuyến đi ba giờ), a ten-pound note (một tờ tiền 10 bảng), a four-week course (một khóa học bốn tuần). Cấu trúc này giúp cụm từ trở nên gọn gàng và dễ hiểu, thể hiện rõ ràng định lượng của sự vật hoặc sự việc.

Lưu ý quan trọng: Danh từ chỉ đơn vị không được để ở dạng số nhiều và bắt buộc phải được nối liền với số đếm bằng dấu gạch nối. Ví dụ, viết “a three hours journey” là SAI ngữ pháp. Cách viết đúng phải là a three-hour journey. Tuy nhiên, nếu muốn diễn đạt ý tương tự mà không dùng cấu trúc danh từ ghép này, ta có thể nói: The journey lasted for three hours. (Chuyến đi kéo dài ba giờ đồng hồ.) Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Noun + Noun

Khi sử dụng cấu trúc Noun + Noun, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi cơ bản. Một trong số đó là nhầm lẫn giữa việc dùng danh từ số ít hay số nhiều ở vị trí đầu tiên. Ví dụ, nhiều người thường nói “a sport car” thay vì a sports car. Như đã đề cập, một số danh từ cần ở dạng số nhiều khi đóng vai trò phân loại, ví dụ như “sports”, “customs”, “clothes”, “savings”.

Một lỗi khác là sự nhầm lẫn giữa cấu trúc Noun + Noun (chỉ loại/mục đích) và Noun + of + Noun (chỉ sự chứa đựng/một phần). Ví dụ, “a glass water” là sai, vì “water” không phải là loại của “glass”, mà là nội dung bên trong. Đúng phải là a glass of water. Tương tự, cần phân biệt “a flower garden” (vườn hoa) và “a garden of flowers” (một khu vườn đầy hoa). Nắm vững sự khác biệt về ý nghĩa sẽ giúp bạn tránh những lỗi này.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Form a noun phrase with two of the words in the box and put it in the right sentence

dog school bus football field
coffee bookstore movie kitchen sink
park owner theater cat raincoat
shop beach towel food pocket

1. I often take my dog to the _______________ for some exercise.

2. Let’s meet up at the _______________ for a quick chat.

3. The _______________ is here to pick up the students.

4. The _______________ was buzzing with excitement as the teams prepared for the championship game.

5. The _______________ recommended a great novel to me.

6. Don’t forget to bring your _______________ for a day at the beach.

7. As the lights dimmed, the _______________ became filled with anticipation for the latest blockbuster film.

8. The dirty dishes are piling up in the _______________ .

9. The _______________ aisle in the supermarket offered a wide range of options for feline nutrition.

10. Make sure you have an umbrella in your _______________ in case it rains.

Bài 2: Underline the correct answer

1. It’s just a 30-minute / 30 minutes drive from my house to the beach.

2. The bakery is only a five-minute / five minutes walk from my office.

3. The train ride from Paris to Amsterdam takes approximately three-hour / three hours.

4. It’s a quick ten-minute / ten minutes bike ride from here to the park.

5. It’s only a two-hour / two hours flight from London to Madrid.

6. It takes about 20-minute / 20 minutes to walk from the hotel to the shopping district.

7. The bus journey from my hometown to the capital city lasts for four-hour / four hours.

8. The flight from New York to Los Angeles is typically six-hour / six hours long.

9. It’s just a 15-minute / 15 minutes car ride from the airport to our hotel.

10. The train trip from Berlin to Munich can be completed in less than four-hour / four hours.

Đáp án

Bài 1:

1. dog park: công viên chó

2. coffee shop: quán cà phê

3. school bus: xe buýt trường học

4. football field: sân bóng đá

5. bookstore owner: chủ hiệu sách

6. beach towel: khăn tắm biển

7. movie theater: rạp chiếu phim

8. kitchen sink: bồn rửa bát

9. cat food: thức ăn cho mèo

10. raincoat pocket: túi áo mưa

Bài 2:

1. 30-minute

2. five-minute

3. three hours

4. ten-minute

5. two-hour

6. 20 minutes

7. four hours

8. six hours

9. 15-minute

10. four hours

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Cấu Trúc Noun + Noun

1. Sự khác biệt chính giữa “Noun + Noun” và “Noun + of + Noun” là gì?

Cấu trúc Noun + Noun (ví dụ: “car door”) thường dùng để phân loại hoặc mô tả danh từ thứ hai, trong đó danh từ đầu tiên hoạt động như một tính từ. Ngược lại, Noun + of + Noun (ví dụ: “bottle of water”) thường chỉ ra nội dung được chứa đựng hoặc một bộ phận/phần của danh từ đầu tiên. Sự khác biệt nằm ở mối quan hệ giữa hai danh từ.

2. Làm sao để biết khi nào danh từ đầu tiên cần ở dạng số nhiều trong “Noun + Noun”?

Một số danh từ đầu tiên trong cấu trúc danh từ ghép bắt buộc phải ở dạng số nhiều vì chúng là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, như “sports” (trong sports car), “customs” (trong customs officer), “clothes” (trong clothes shop) hay “savings” (trong savings account). Cách tốt nhất là ghi nhớ các cụm từ này hoặc tham khảo từ điển khi không chắc chắn.

3. Có quy tắc nào cho việc viết liền, tách rời hay dùng gạch nối trong Noun + Noun không?

Không có quy tắc cố định. Nhiều danh từ ghép được viết liền (headache), một số được tách rời (road sign), và số ít dùng gạch nối (well-being). Việc này phụ thuộc vào sự phát triển của ngôn ngữ và cách dùng phổ biến. Bạn nên tra từ điển nếu không chắc chắn.

4. Khi nào thì dùng sở hữu cách (‘s) và khi nào dùng Noun + Noun hoặc Noun + of + Noun?

Sở hữu cách (‘s) thường dùng cho người, động vật, nơi chốn, thời gian, hoặc các tổ chức để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ trực tiếp (ví dụ: “John’s car”, “the city’s streets”). Đối với vật vô tri, ta thường ưu tiên dùng Noun + Noun (ví dụ: “pen top” thay vì “pen’s top”) hoặc Noun + of + Noun (ví dụ: “the leg of the table” thay vì “the table’s leg”).

5. Tại sao trong “a three-hour journey”, “hour” lại ở dạng số ít?

Trong cấu trúc danh từ ghép với số đếm và đơn vị đo lường (ví dụ: số đếm-đơn vị + danh từ), danh từ chỉ đơn vị (như “hour”, “year”, “pound”) luôn ở dạng số ít và được nối với số đếm bằng dấu gạch nối. Đây là một quy tắc ngữ pháp cụ thể để tạo thành một tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ sau.

Việc nắm vững cấu trúc Noun + Noun cùng các biến thể của nó là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức sâu rộng và hữu ích. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể áp dụng linh hoạt các cách dùng danh từ này trong giao tiếp hàng ngày.