Việc nói giờ trong tiếng Anh là một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng cần thành thạo. Dù có vẻ đơn giản, nhưng cách phát biểu giờ trong tiếng Anh lại ẩn chứa nhiều quy tắc và trường hợp đặc biệt, dễ khiến người học bối rối. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và toàn diện nhất về cách hỏi và trả lời thời gian bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin trong mọi cuộc hội thoại.
Tầm Quan Trọng Của Việc Hỏi Và Nói Giờ Trong Tiếng Anh
Khả năng diễn đạt thời gian tiếng Anh một cách chính xác là nền tảng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Từ việc hẹn gặp bạn bè, lên lịch các cuộc họp công việc, cho đến việc hỏi giờ tàu xe, mọi hoạt động đều đòi hỏi bạn phải nắm vững cách phát biểu giờ. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến giờ giấc không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và trôi chảy trong ngôn ngữ.
Việc luyện tập cách nói giờ thường xuyên sẽ củng cố ngữ pháp và tăng cường vốn từ vựng liên quan, giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong các tình huống thực tế. Có thể nói, thành thạo kỹ năng này là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Đây là kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng lại được sử dụng hàng chục lần mỗi ngày trong các tình huống thực tế, từ công việc đến đời sống cá nhân.
Các Cách Hỏi Thời Gian Trong Tiếng Anh Thông Dụng
Để bắt đầu một cuộc hội thoại về giờ giấc, bạn cần biết các mẫu câu hỏi thông dụng. Có nhiều cách để hỏi thời gian trong tiếng Anh, tùy thuộc vào mức độ trang trọng hay thân mật của cuộc trò chuyện.
Hỏi giờ một cách thân mật và phổ biến
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân hoặc những người bạn quen biết, bạn có thể sử dụng những câu hỏi đơn giản và trực tiếp để hỏi giờ. Những cách diễn đạt này mang tính thân mật và không quá trang trọng, phù hợp cho mọi cuộc trò chuyện thường ngày. Chẳng hạn, khi bạn đang vội và cần biết mấy giờ để không bị lỡ chuyến xe buýt, những câu hỏi này sẽ giúp bạn nhận được câu trả lời nhanh chóng.
Người học tiếng Anh nắm vững cách hỏi và trả lời giờ giấc
- PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu? Địa chỉ học uy tín
- Chuẩn Bị Tốt Cho Đề Thi Tiếng Anh Lớp 10 Học Kì 2
- Hiểu Rõ Về Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Hiểu Rõ Cấu Trúc Nevertheless Trong Tiếng Anh
- Phân Biệt Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu Hiệu Quả
Một số câu hỏi được sử dụng phổ biến bao gồm:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ vậy?)
Hỏi giờ một cách lịch sự trong giao tiếp
Khi bạn cần hỏi thời gian từ một người lạ, một người lớn tuổi, hoặc trong môi trường công sở, việc sử dụng các mẫu câu hỏi lịch sự là điều cần thiết. Điều này thể hiện sự tôn trọng và phép tắc trong giao tiếp. Việc thêm từ “please” (làm ơn) cũng giúp câu hỏi trở nên nhã nhặn hơn rất nhiều. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt này khi đang ở sân bay và cần hỏi giờ từ nhân viên quầy thông tin.
Các câu hỏi lịch sự thường gặp là:
- Could you tell me the time, please? (Bạn làm ơn cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)
- Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
- Do you have the time? (Khác với “Do you have time?”, câu này mang ý nghĩa bạn có biết mấy giờ rồi không?)
- Have you got the time? (Câu này cũng có ý nghĩa tương tự như “Do you have the time?”)
Hỏi thời gian diễn ra sự kiện cụ thể
Không chỉ hỏi giờ hiện tại, bạn còn có thể muốn biết thời gian bắt đầu hoặc kết thúc của một sự kiện, một cuộc hẹn hay một hoạt động nào đó. Trong trường hợp này, cấu trúc câu hỏi sẽ có sự thay đổi để tập trung vào mốc thời gian của sự việc. Đây là cách hỏi giờ thường dùng khi bạn muốn xác nhận lịch trình, chẳng hạn như hỏi giờ một buổi hòa nhạc bắt đầu hay một cuộc hẹn với bác sĩ.
Cấu trúc phổ biến để hỏi thời gian cho một sự kiện là:
- What time/When + do/does + S + Vo + …? (Mấy giờ/Khi nào + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …)
- Ví dụ: What time does your father arrive? (Mấy giờ thì bố bạn đến?)
- Trả lời: He arrives home at 6 p.m. (Ông ấy đến nhà lúc 6 giờ chiều.)
Hướng Dẫn Chi Tiết Phương Pháp Nói Giờ Trong Tiếng Anh
Khi đã biết cách hỏi, việc phát biểu giờ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác là bước tiếp theo. Có ba phương pháp chính để nói giờ: giờ chẵn, giờ hơn, và giờ kém. Mỗi phương pháp có những quy tắc riêng biệt mà bạn cần nắm rõ.
Cách Diễn Đạt Giờ Chẵn (O’clock)
Đây là cách nói giờ đơn giản nhất, chỉ áp dụng khi đồng hồ chỉ đúng giờ chẵn mà không có phút lẻ. Từ “o’clock” được sử dụng để nhấn mạnh rằng đó là một giờ chính xác, không hơn không kém. Lưu ý rằng “o’clock” chỉ dùng với hệ thống 12 giờ và không đi kèm với AM/PM. Ví dụ, bạn có thể nghe “It’s seven o’clock” nhưng không bao giờ là “It’s seven o’clock PM”.
Công thức đơn giản là: It’s + số giờ + o’clock.
- Ví dụ:
- 9:00 – It’s nine o’clock. (Bây giờ là 9 giờ đúng.)
- 7:00 – It’s seven o’clock. (Bây giờ là 7 giờ đúng.)
Cách Nói Giờ Hơn Với “Past”
Khi số phút trên đồng hồ từ 1 đến 30 phút, bạn có thể sử dụng cấu trúc “past” để diễn tả giờ hơn. Có hai cách chính để phát biểu giờ trong trường hợp này, và cả hai đều được chấp nhận rộng rãi trong giao tiếp. Cách thứ hai với “past” mang tính truyền thống và phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh, trong khi cách thứ nhất lại được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu hơn, đặc biệt trong tiếng Anh-Mỹ.
Ví dụ minh họa cách nói giờ hơn trong tiếng Anh rõ ràng
Dưới đây là hai lựa chọn để nói giờ hơn:
- Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút
- Ví dụ:
- 7:12 – It’s seven twelve. (Bây giờ là bảy giờ mười hai phút.)
- 5:09 – It’s five oh nine. (Bây giờ là năm giờ không chín phút. Thường đọc số 0 là “oh”.)
- Ví dụ:
- Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (chỉ dùng khi số phút nhỏ hơn hoặc bằng 30): It’s + phút + past + giờ
- Ví dụ:
- 7:12 – It’s twelve past seven. (Bây giờ là bảy giờ hơn mười hai phút.)
- 5:09 – It’s nine past five. (Bây giờ là năm giờ hơn chín phút.)
- Ví dụ:
Cách Nói Giờ Kém Với “To”
Khi số phút vượt quá 30 (tức là từ 31 đến 59 phút), bạn sẽ sử dụng phương pháp nói giờ kém với giới từ “to”. Trong trường hợp này, bạn cần tính toán số phút còn lại để đến giờ tiếp theo và cộng thêm một giờ vào số giờ hiện tại. Đây là một quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi diễn đạt giờ kém. Chẳng hạn, khi đồng hồ chỉ 3:45, bạn sẽ nghĩ đến giờ tiếp theo là 4 giờ và tính xem còn bao nhiêu phút nữa thì đến 4 giờ.
Minh họa cách diễn đạt giờ kém trong tiếng Anh dễ hiểu
Công thức là: It’s + phút (còn lại) + to + giờ (tiếp theo).
Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém, bạn phải cộng thêm 1 giờ vào số giờ hiện tại. Số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 trừ đi số phút hiện tại.
- Ví dụ:
- 3:49 – It’s eleven to four. (Bây giờ là bốn giờ kém mười một phút. 60 – 49 = 11 phút; 3 + 1 = 4 giờ.)
- 9:55 – It’s five to ten. (Bây giờ là mười giờ kém năm phút. 60 – 55 = 5 phút; 9 + 1 = 10 giờ.)
Những Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Về Giờ Giấc
Ngoài các quy tắc cơ bản, tiếng Anh còn có những cách diễn đạt đặc biệt cho các mốc thời gian quan trọng như giờ rưỡi hay giờ kém/hơn 15 phút. Nắm vững những trường hợp này sẽ giúp bạn phát biểu giờ tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Diễn Đạt Khoảng Thời Gian 15 Phút (“A Quarter”)
Khi giờ hơn hoặc giờ kém 15 phút, người bản xứ thường không nói “fifteen minutes” mà thay vào đó sử dụng cụm “a quarter” (một phần tư). Điều này là do 15 phút chiếm một phần tư của 60 phút. Việc sử dụng “a quarter” thể hiện sự trôi chảy và quen thuộc với các cách nói giờ thông dụng trong tiếng Anh.
- Hơn 15 phút: Sử dụng A quarter past + giờ
- Ví dụ:
- 5:15 – It’s (a) quarter past five. (Bây giờ là năm giờ hơn mười lăm phút.)
- 6:15 – It’s (a) quarter past six. (Bây giờ là sáu giờ hơn mười lăm phút.)
- Ví dụ:
- Kém 15 phút: Sử dụng A quarter to + giờ (tiếp theo)
- Ví dụ:
- 2:45 – It’s (a) quarter to three. (Bây giờ là ba giờ kém mười lăm phút.)
- 11:45 – It’s (a) quarter to twelve. (Bây giờ là mười hai giờ kém mười lăm phút.)
- Ví dụ:
Cách Nói Giờ Rưỡi (“Half Past”)
Đối với các mốc giờ rưỡi (ví dụ: 1:30, 2:30), cách diễn đạt phổ biến và truyền thống nhất là sử dụng “half past”. “Half past” có nghĩa là “một nửa giờ đã trôi qua sau…”. Đây là một cụm từ rất thông dụng và được dùng rộng rãi trong mọi ngữ cảnh giao tiếp về thời gian.
- Công thức: It’s half past + giờ (lưu ý không cần cộng thêm 1 giờ)
- Ví dụ: 9:30 – It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ rưỡi.)
- Ngoài ra, bạn cũng có thể nói đơn giản là “It’s nine thirty”, nhưng “half past” nghe tự nhiên hơn.
Phân Biệt Giờ Trưa Và Giờ Nửa Đêm
Trong tiếng Anh, có những thuật ngữ đặc biệt để chỉ thời gian vào giữa trưa và giữa đêm, giúp giao tiếp rõ ràng và ngắn gọn hơn. Thay vì nói “12 o’clock in the day” hay “12 o’clock at night”, người bản xứ sẽ dùng các từ cụ thể.
- Noon / Midday: Chỉ 12 giờ trưa (12:00 P.M.). Đây là mốc thời gian khi mặt trời ở điểm cao nhất trên bầu trời.
- Midnight: Chỉ 12 giờ đêm (12:00 A.M.). Đây là mốc thời gian chuyển giao giữa một ngày cũ và một ngày mới.
- Ví dụ: The meeting is at noon. (Cuộc họp diễn ra vào giữa trưa.)
- Ví dụ: We stayed up until midnight. (Chúng tôi thức đến nửa đêm.)
Sử Dụng Hệ Thống AM Và PM Trong Tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn giữa buổi sáng và buổi chiều khi nói giờ trong hệ thống 12 giờ, người Anh ngữ sử dụng ký hiệu AM và PM. Đây là hai từ viết tắt có nguồn gốc từ tiếng Latin và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác thời gian.
Hệ Thống 12 Giờ: AM (Ante Meridiem)
A.M. là viết tắt của “Ante Meridiem”, có nghĩa là “trước giữa ngày”. Nó được dùng để chỉ thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 12 giờ đêm (midnight) và kéo dài đến 11 giờ 59 phút sáng. Mọi hoạt động diễn ra trong khoảng này đều được thêm ký hiệu “AM” phía sau số giờ.
- Ví dụ:
- 7 AM = 7 giờ sáng.
- 10:30 AM = 10 giờ 30 phút sáng.
Hệ Thống 12 Giờ: PM (Post Meridiem)
P.M. là viết tắt của “Post Meridiem”, có nghĩa là “sau giữa ngày”. Nó được dùng để chỉ thời gian buổi chiều và buổi tối, bắt đầu từ 12 giờ trưa (noon) và kéo dài đến 11 giờ 59 phút tối. Sử dụng “PM” giúp người nghe dễ dàng phân biệt liệu bạn đang nói đến buổi sáng hay buổi chiều.
- Ví dụ:
- 7 PM = 7 giờ tối.
- 3:00 PM = 3 giờ chiều.
Khi Nào Cần Dùng AM/PM
AM và PM được dùng với hệ thống 12 giờ để làm rõ buổi trong ngày. Nếu bạn đang nói về giờ chẵn (ví dụ: “It’s seven o’clock”), việc thêm AM/PM là không bắt buộc nếu ngữ cảnh đã rõ ràng. Tuy nhiên, trong các văn bản chính thức, lịch trình, hoặc khi cần sự chính xác tuyệt đối, việc sử dụng AM/PM là rất quan trọng. Ví dụ, một cuộc hẹn lúc “8:00” có thể hiểu là sáng hoặc tối, nhưng “8:00 AM” hay “8:00 PM” sẽ loại bỏ mọi sự mơ hồ. Khoảng 80% các cuộc trò chuyện hàng ngày ở các nước nói tiếng Anh sử dụng hệ thống 12 giờ với AM/PM.
Quy Ước Giờ Quân Sự Hay Hệ 24 Giờ Phổ Biến
Ngoài hệ thống 12 giờ với AM/PM, tiếng Anh cũng sử dụng hệ thống 24 giờ, thường được gọi là giờ quân sự (military time) hoặc giờ quốc tế. Hệ thống này phổ biến trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao như quân đội, hàng không, y tế, và khoa học, cũng như trong nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Trong hệ thống 24 giờ, các giờ được đánh số từ 00:00 (nửa đêm) đến 23:59. Sau 12:00 trưa, các giờ sẽ tiếp tục được đếm lên (ví dụ: 13:00 là 1 giờ chiều, 18:00 là 6 giờ tối). Việc này loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của AM/PM. Ví dụ, 3 giờ chiều được viết là 15:00, và 10 giờ tối là 22:00. Khi phát biểu giờ trong hệ thống này, bạn thường chỉ đọc các con số. Chẳng hạn, 15:00 có thể đọc là “fifteen hundred hours” hoặc đơn giản là “fifteen hundred”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các Giới Từ Thời Gian Phổ Biến Khi Nói Về Giờ
Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với thời gian là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Ba giới từ phổ biến nhất khi nói về giờ giấc là “at”, “in”, và “on”. Mỗi giới từ có quy tắc sử dụng riêng biệt mà bạn cần nắm vững.
Giới Từ “At”
Giới từ “at” được sử dụng để chỉ một mốc thời gian cụ thể và chính xác, thường là giờ hoặc những khoảng thời gian ngắn, xác định rõ ràng. Đây là giới từ phổ biến nhất khi bạn muốn nêu đích danh một thời điểm.
- Ví dụ:
- The meeting starts at 9 a.m. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- I usually wake up at 6 o’clock. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.)
- They had dinner at noon. (Họ ăn tối vào buổi trưa.)
- The train departs at midnight. (Tàu khởi hành lúc nửa đêm.)
Giới Từ “In”
Giới từ “in” được dùng để chỉ các khoảng thời gian lớn hơn, không xác định một mốc giờ cụ thể. Điều này bao gồm các phần trong ngày, các tháng, mùa, năm hoặc thập kỷ. Khi bạn muốn nói về một giai đoạn thời gian chung chung, “in” là lựa chọn phù hợp.
- Ví dụ:
- I like to study in the morning. (Tôi thích học vào buổi sáng.)
- We often go for a walk in the evening. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối.)
- The flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
- She was born in 1990. (Cô ấy sinh năm 1990.)
Giới Từ “On”
Giới từ “on” được sử dụng khi bạn đề cập đến ngày cụ thể, bao gồm cả các ngày trong tuần và các ngày lễ. Nó thường đi kèm với các mốc thời gian có tính chất lịch trình hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- The party is on Saturday. (Bữa tiệc diễn ra vào thứ Bảy.)
- My birthday is on May 15th. (Sinh nhật tôi là vào ngày 15 tháng Năm.)
- We have a meeting on Monday morning. (Chúng tôi có cuộc họp vào sáng thứ Hai.)
Cách Ước Lượng Và Diễn Đạt Khoảng Thời Gian Không Chính Xác
Trong giao tiếp hàng ngày, không phải lúc nào bạn cũng cần nói giờ một cách chính xác đến từng phút. Đôi khi, việc ước lượng thời gian hoặc diễn đạt một cách tương đối sẽ tự nhiên và tiện lợi hơn. Người bản xứ thường sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để thể hiện sự ước chừng này.
Dùng “About”, “Around”, “Almost” để ước lượng
Các giới từ và trạng từ như “about”, “around”, “almost” được sử dụng phổ biến để diễn đạt ý nghĩa “khoảng”, “xấp xỉ” hoặc “gần” một mốc thời gian nào đó. Những từ này giúp bạn truyền tải thông tin mà không cần phải quá cứng nhắc về con số chính xác.
- About/Around: Mang ý nghĩa “tầm/khoảng… giờ”.
- Ví dụ: She will arrive about/around seven p.m. (Cô ấy sẽ đến khoảng 7 giờ tối.)
- Ví dụ: Around five p.m. every day, my mother comes home. (Khoảng 5 giờ chiều mỗi ngày, mẹ tôi về nhà.)
- Almost: Có nghĩa là “gần như” hoặc “sắp đến” một thời điểm nào đó.
- Ví dụ: It’s almost nine p.m. and we are still at the office. (Gần 9 giờ tối rồi mà chúng ta vẫn còn ở văn phòng.)
Dùng “Couple” hoặc “Few” cho giờ hơn/kém vài phút
Khi giờ chỉ lệch đi một vài phút so với giờ chẵn, bạn có thể dùng “a couple of minutes” (vài phút) hoặc “a few minutes” để diễn đạt một cách tự nhiên. Cách nói này thường được dùng khi số phút quá nhỏ (khoảng dưới 5 phút) để đáng phải đọc chính xác.
- Giờ kém vài phút:
- Ví dụ: 6:56 = a couple of minutes to seven / a few minutes to seven. (Sáu giờ năm mươi sáu phút = bảy giờ kém vài phút.)
- Giờ hơn vài phút:
- Ví dụ: 8:03 = a couple of minutes past eight / a few minutes past eight. (Tám giờ ba phút = tám giờ hơn vài phút.)
Giới Từ “By” Chỉ Thời Gian “Muộn Nhất Là”
Giới từ “by” khi đi với thời gian có ý nghĩa là “trước hoặc vào một thời điểm cụ thể nào đó”, hay “muộn nhất là”. Nó đặt ra một giới hạn thời gian cho một hành động phải hoàn thành.
- Ví dụ:
- I will meet you at the Coffee House by 8pm. (Tớ sẽ gặp cậu ở quán cafe The coffee house trước hoặc chậm nhất lúc 8 giờ tối.)
- She finished all the household chores by 10 p.m. (Cô ấy hoàn thành mọi công việc trong nhà trước hoặc chậm nhất lúc 10 giờ tối.)
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Liên Quan Đến Thời Gian
Thời gian không chỉ là những con số trên đồng hồ mà còn là một chủ đề phong phú trong các thành ngữ tiếng Anh, phản ánh sâu sắc văn hóa và triết lý sống. Việc học các thành ngữ về thời gian không chỉ làm tăng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ tư duy và diễn đạt. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến giờ giấc và ý nghĩa của chúng.
- Time flies like an arrow: Thời gian thấm thoắt thoi đưa, ý nói thời gian trôi qua rất nhanh.
- Time and tide waits for no man: Thời gian và thủy triều không chờ đợi ai, nhấn mạnh sự quý giá và không thể đảo ngược của thời gian.
- Time is the great healer: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương, ám chỉ rằng thời gian có thể giúp con người vượt qua nỗi đau và mất mát.
- Better late than never: Thà muộn còn hơn không, có nghĩa là làm việc gì đó muộn còn hơn là không làm bao giờ.
- Every minute seems like a thousand: Mỗi giây dài tựa thiên thu, diễn tả cảm giác thời gian trôi rất chậm khi bạn đang mong đợi hoặc trải qua điều gì đó khó chịu.
- Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ ngủ yên, khuyên nhủ nên bỏ qua những chuyện đã qua và tiến về phía trước.
- Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim, nhấn mạnh giá trị của thời gian và việc không thể lấy lại những gì đã mất.
- Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng, khuyên nhủ sự kiên trì và ổn định sẽ dẫn đến thành công.
Bài Tập Thực Hành Cách Nói Giờ Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về cách nói giờ trong tiếng Anh, hãy cùng làm một số bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng
Chọn đáp án chính xác nhất để diễn đạt thời gian đã cho.
-
Hiện tại là 3:00
A. Bây giờ là ba giờ
B. It’s three o’clock.
C. Đây là chín giờ -
Hiện tại là 5:45
A. It’s a quarter to six.
B. Đây là năm phút sau bốn giờ
C. Đây là mười lăm phút trước năm giờ -
Hiện tại là 9:15
A. Đó là mười lăm phút sau chín giờ
B. That’s midnight.
C. It’s a quarter past nine. -
Hiện tại là 11:50
A. Đó là mười phút sau mười một giờ
B. It’s ten to twelve.
C. Đó là mười phút sau mười hai giờ -
Hiện tại là 1:30
A. Đó là mười lăm phút sau hai giờ
B. It’s half past one.
C. Đó là mười lăm phút sau ba giờ
Đáp án: 1 – B, 2 – A, 3 – C, 4 – B, 5 – B
Bài 2: Nhìn đồng hồ và viết giờ bằng tiếng Anh
Hãy nhìn vào các hình ảnh đồng hồ sau và viết ra giờ tương ứng bằng tiếng Anh.
Bài luyện tập cách đọc giờ trên đồng hồ kim bằng tiếng Anh
Câu trả lời:
- A. It’s five past four. (Hoặc It’s four five.)
- B. It’s ten past four. (Hoặc It’s four ten.)
- C. It’s twenty-five past four. (Hoặc It’s four twenty-five.)
- D. It’s a quarter past six.
- E. It’s half past seven.
- G. It’s twenty-five to one.
Bảng Tóm Tắt Các Quy Tắc Nói Giờ Tiếng Anh
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tóm tắt các quy tắc quan trọng nhất khi nói giờ trong tiếng Anh:
Trường hợp | Cấu trúc phổ biến | Ví dụ (Cách 1) | Ví dụ (Cách 2 – nếu có) |
---|---|---|---|
Giờ chẵn | It’s + số giờ + o’clock | 8:00 – It’s eight o’clock. | N/A |
Giờ hơn (phút <= 30) | It’s + giờ + phút | 7:10 – It’s seven ten. | It’s ten past seven. |
Giờ kém (phút > 30) | It’s + phút (còn lại) + to + giờ (tiếp theo) | 9:40 – It’s twenty to ten. | N/A |
Giờ hơn 15 phút | It’s + (a) quarter past + giờ | 5:15 – It’s a quarter past five. | N/A |
Giờ kém 15 phút | It’s + (a) quarter to + giờ (tiếp theo) | 2:45 – It’s a quarter to three. | N/A |
Giờ rưỡi (X:30) | It’s + half past + giờ | 4:30 – It’s half past four. | Hoặc It’s four thirty. |
Hệ thống 12 giờ | Sử dụng AM (sáng) và PM (chiều/tối) | 9:00 AM (sáng) | 9:00 PM (tối) |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
“O’clock” chỉ được dùng với loại giờ nào?
“O’clock” chỉ được dùng khi đồng hồ chỉ giờ chẵn (ví dụ: 1 giờ, 2 giờ đúng) và chỉ sử dụng với hệ thống 12 giờ, không đi kèm với AM/PM. -
Làm thế nào để phân biệt “Do you have the time?” và “Do you have time?”?
“Do you have the time?” có nghĩa là “Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?”. Trong khi đó, “Do you have time?” có nghĩa là “Bạn có thời gian (rảnh) không?”. Sự khác biệt nằm ở mạo từ “the”. -
Khi nào thì dùng “past” và khi nào dùng “to” khi nói về phút?
Dùng “past” khi số phút từ 1 đến 30 (chỉ giờ hơn). Dùng “to” khi số phút từ 31 đến 59 (chỉ giờ kém, tính số phút còn lại để đến giờ tiếp theo). -
Tại sao lại có “a quarter past” và “a quarter to” thay vì “fifteen minutes”?
“A quarter” (một phần tư) là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên hơn trong tiếng Anh khi nói về 15 phút, vì 15 phút là một phần tư của một giờ (60 phút). -
Hệ thống 24 giờ (Military time) được sử dụng phổ biến ở đâu?
Hệ thống 24 giờ thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên nghiệp như quân đội, hàng không, y tế, khoa học và trong các văn bản chính thức để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, tránh nhầm lẫn giữa sáng và tối. -
“Noon” và “Midday” có khác nhau không?
Về cơ bản, “Noon” và “Midday” đều chỉ 12 giờ trưa (12:00 P.M.). “Midday” đôi khi có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian rộng hơn xung quanh buổi trưa (ví dụ: từ 11:00 sáng đến 2:00 chiều), nhưng “Noon” luôn chính xác là 12:00 P.M.
Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và nắm vững cách phát biểu giờ trong tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi nói về thời gian. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được những tiến bộ vượt bậc!