Trong môi trường quốc tế hoặc đơn giản là khi giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, việc diễn đạt thời gian là một kỹ năng không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường cảm thấy lúng túng khi phải nói về giờ giấc, đặc biệt là với các cách diễn đạt phức tạp. Đừng lo lắng, bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ hướng dẫn bạn cách đọc giờ tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự tin, giúp bạn nhanh chóng trở thành người giao tiếp thành thạo.
Tổng quan về hệ thống giờ 12 và 24 trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào các quy tắc đọc giờ cụ thể, việc hiểu rõ hệ thống thời gian là rất quan trọng. Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cả hệ 12 giờ và 24 giờ. Hệ 12 giờ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở các nước nói tiếng Anh, kèm theo các hậu tố AM (Ante Meridiem – trước buổi trưa) và PM (Post Meridiem – sau buổi trưa). Cụ thể, AM dùng cho thời gian từ 00:00 (nửa đêm) đến 11:59 (trưa), còn PM dùng cho thời gian từ 12:00 (trưa) đến 23:59 (trước nửa đêm).
Hệ 24 giờ, còn gọi là giờ quân đội (military time), thường được dùng trong các lĩnh vực chuyên biệt như hàng không, quân sự, hoặc lịch trình công cộng để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, 14:00 sẽ là 2 PM. Nắm vững sự khác biệt này là bước đầu tiên để bạn có thể diễn đạt thời gian bằng tiếng Anh một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu rõ cả hai hệ thống sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong mọi tình huống giao tiếp.
Hướng dẫn cách đọc giờ đúng chuẩn trong tiếng Anh
Có nhiều phương pháp để diễn đạt thời gian trong tiếng Anh, tùy thuộc vào số phút và ngữ cảnh. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp bạn cách đọc giờ tiếng Anh trôi chảy hơn.
Cách diễn đạt thời gian hơn (dưới 30 phút)
Khi số phút là từ 1 đến 29, chúng ta sử dụng giới từ “past” để chỉ rằng số phút đã trôi qua sau một giờ cụ thể. Công thức chung là: số phút + past + số giờ. Đây là một trong những phương pháp đọc giờ cơ bản nhất.
Ví dụ cụ thể như sau: 7:20 được đọc là “twenty past seven” (hai mươi phút sau bảy giờ). Đối với 11:20, bạn sẽ nói “twenty past eleven“. Nếu là 4:18, hãy diễn đạt là “eighteen past four“. Đặc biệt, khi số phút là 15, chúng ta có thể dùng “a quarter past“. Chẳng hạn, 3:15 sẽ là “a quarter past three“. Đây là một cách nói rất thông dụng và tự nhiên, giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Nâng Cao Kỹ Năng IELTS Speaking Với Chủ Đề Quảng Cáo
- Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Về Tết Bằng Tiếng Anh
- Giải Mã Cụm Từ ‘In Vain’: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Cấu Trúc Hardly: Hiểu Rõ Cách Dùng Và Đảo Ngữ Chính Xác
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh Gấp Bội Tiếng Anh Chuẩn Xác
Hình ảnh đồng hồ hiển thị các mốc thời gian, minh họa cách đọc giờ tiếng Anh chính xác.
Cách diễn đạt thời gian kém (trên 30 phút)
Khi số phút vượt quá 30, chúng ta sử dụng giới từ “to” để chỉ số phút còn lại cho đến giờ tiếp theo. Công thức là: số phút (còn lại) + to + số giờ (tiếp theo). Đây là một quy tắc quan trọng để nắm vững cách đọc giờ tiếng Anh chuẩn.
Để tính số phút còn lại, bạn lấy 60 trừ đi số phút hiện tại. Ví dụ, 8:40 tức là còn 20 phút nữa là đến 9 giờ, vậy sẽ đọc là “twenty to nine“. Tương tự, 1:55 có nghĩa là 5 phút nữa là đến 2 giờ, đọc là “five to two“. Với 2:35, bạn sẽ nói “twenty-five to three“. Lưu ý rằng khi diễn đạt thời gian kém, số giờ bằng số giờ hiện tại cộng thêm một. Ví dụ, 8:51 được đọc là “nine to nine“.
Cách diễn đạt chung: giờ trước, phút sau
Ngoài các cách dùng “past” và “to”, bạn có thể sử dụng phương pháp đơn giản hơn là đọc số giờ trước, sau đó đọc số phút. Đây là cách đọc giờ tiếng Anh trực tiếp và dễ nhớ nhất, đặc biệt tiện lợi khi số phút không tròn.
Ví dụ, 1:58 được đọc là “one fifty-eight“. 8:05 sẽ là “eight oh five” (chữ “oh” được dùng cho số 0). 9:11 là “nine eleven“. 3:45 là “three forty-five“. Phương pháp này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì nó không đòi hỏi tính toán phút như cách dùng “to” hay “past”. Tuy nhiên, cần lưu ý khi đọc số 0 trước các số phút nhỏ hơn 10, ví dụ “05” đọc là “oh five” chứ không phải “zero five” hay “five zero”.
Một số trường hợp đặc biệt khi nói về giờ
Ngoài các quy tắc cơ bản, có một số trường hợp diễn đạt giờ trong tiếng Anh theo kiểu đặc biệt mà bạn cần biết để giao tiếp tự nhiên hơn.
- 15 phút: Dùng “a quarter past” cho 15 phút hơn (ví dụ: 7:15 – “a quarter past seven“) và “a quarter to” cho 15 phút kém (ví dụ: 12:45 – “a quarter to one“).
- 30 phút: Luôn dùng “half past” (ví dụ: 3:30 – “half past three“). Không dùng “half to”.
- Giờ đúng: Khi không có phút, chúng ta sử dụng “o’clock” (ví dụ: 10:00 – “ten o’clock“, 5:00 – “five o’clock“).
Những cách nói này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh phong phú và chính xác hơn khi đề cập đến thời gian.
Giới từ thời gian và thì khi nói về giờ
Để diễn đạt thời gian một cách toàn diện trong tiếng Anh, không chỉ cần biết cách đọc giờ tiếng Anh mà còn phải sử dụng đúng các giới từ và thì liên quan.
Sử dụng giới từ thời gian đúng cách (in, on, at)
Khi nói về giờ cụ thể, chúng ta dùng giới từ “at“. Ví dụ: “The meeting starts at 9 o’clock.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ). Giới từ “on” dùng cho ngày hoặc các ngày cụ thể trong tuần: “I have an appointment on Monday.” (Tôi có một cuộc hẹn vào thứ Hai). Giới từ “in” dùng cho các khoảng thời gian lớn hơn như tháng, năm, mùa hoặc buổi trong ngày: “I usually study in the evening.” (Tôi thường học vào buổi tối). Việc sử dụng đúng giới từ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn.
Các thì liên quan đến thời gian
Khi diễn tả các sự kiện diễn ra vào một thời điểm cụ thể, bạn cần lựa chọn thì phù hợp.
Thì hiện tại đơn (Present Simple) thường dùng để nói về lịch trình cố định, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên: “The train leaves at 7 PM.” (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối).
Thì tương lai đơn (Future Simple) dùng cho các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai: “We will meet at 10 AM tomorrow.” (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 10 giờ sáng mai).
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để kể về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định: “The movie started at 8 PM yesterday.” (Bộ phim đã bắt đầu lúc 8 giờ tối hôm qua). Nắm vững việc kết hợp thì với cách diễn đạt thời gian là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả.
Các cách hỏi và trả lời giờ trong Tiếng Anh
Khả năng hỏi và trả lời giờ là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Có nhiều cách khác nhau để hỏi giờ, từ trang trọng đến thân mật. Những câu hỏi phổ biến bao gồm:
- “What’s the time?” (Bây giờ là mấy giờ?)
- “What time is it?” (Bây giờ là mấy giờ?)
- “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ được không?) – Đây là cách hỏi lịch sự.
- “Do you happen to have the time?” (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) – Cách hỏi khá thân mật.
- “Do you know what time it is?” (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
Ngoài ra, để hỏi về thời gian của một sự kiện cụ thể, bạn có thể dùng cấu trúc “What time does S + V?” hoặc “When does S + V?“. Ví dụ: “What time does the movie start?” (Mấy giờ bộ phim bắt đầu?) hoặc “When does the bus arrive from London?” (Khi nào xe buýt từ London đến?).
Hai người giao tiếp, minh họa cách hỏi và trả lời thời gian trong tiếng Anh một cách tự nhiên.
Cách trả lời về giờ trong Tiếng Anh
Khi được hỏi về thời gian, bạn có thể trả lời một cách trực tiếp hoặc kèm theo các cụm từ diễn đạt sự xấp xỉ.
- Trả lời trực tiếp: “It’s ten o’clock.” (Bây giờ là 10 giờ đúng.) hoặc “It’s half past two.” (Bây giờ là 2 giờ rưỡi.)
- Trả lời chính xác: “It’s exactly three o’clock.” (Chính xác là 3 giờ.)
- Trả lời xấp xỉ: “It’s about seven.” (Khoảng 7 giờ.) hoặc “It’s nearly eight.” (Gần 8 giờ.)
- Khi giờ mới trôi qua một chút: “It’s just gone nine.” (Chỉ mới 9 giờ hơn một chút.)
Bạn cũng có thể thêm thông tin về tình trạng đồng hồ của mình:
- “My watch is fast.” (Đồng hồ của tôi chạy nhanh.)
- “My clock is slow.” (Đồng hồ của tôi chạy chậm.)
- “That clock is a little bit fast.” (Cái đồng hồ đó hơi nhanh một chút.)
Những cách trả lời này giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và tự tin khi giao tiếp về thời gian bằng tiếng Anh.
Biểu tượng đồng hồ và câu hỏi, nhấn mạnh các cách khác nhau để hỏi giờ trong tiếng Anh.
Lời khuyên để ghi nhớ cách đọc giờ hiệu quả
Học cách đọc giờ tiếng Anh không chỉ là nắm công thức mà còn cần luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ.
Thực hành và ứng dụng hàng ngày
Để ghi nhớ tốt các quy tắc đọc giờ, hãy cố gắng áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Mỗi khi nhìn đồng hồ, hãy tự nhủ giờ đó bằng tiếng Anh theo các cách đã học. Bạn có thể luyện tập với bạn bè, người thân hoặc thậm chí là tự nói chuyện với bản thân. Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và hình thành thói quen sử dụng cách diễn đạt thời gian một cách tự nhiên. Dành khoảng 5-10 phút mỗi ngày để luyện tập sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Tránh các lỗi thường gặp
Một số lỗi phổ biến khi học cách đọc giờ tiếng Anh bao gồm nhầm lẫn giữa “past” và “to”, quên dùng “oh” cho số 0 ở các phút nhỏ hơn 10, hoặc không biết cách dùng “a quarter” và “half”. Luôn kiểm tra lại các quy tắc và luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng để tránh những sai lầm này. Bạn cũng nên phân biệt rõ hệ 12 giờ (có AM/PM) và 24 giờ để tránh gây nhầm lẫn trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống cần sự chính xác cao.
Sử dụng tài liệu và công cụ hỗ trợ
Có rất nhiều tài liệu trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh và video hướng dẫn về cách đọc giờ tiếng Anh. Hãy tận dụng các nguồn này để học hỏi thêm, nghe cách phát âm chuẩn và làm các bài tập thực hành. Việc đa dạng hóa nguồn học sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hứng thú và hiệu quả hơn. Bạn có thể tìm kiếm các bài hát, trò chơi hoặc video ngắn về chủ đề thời gian để việc học trở nên thú vị hơn.
Câu hỏi thường gặp về Cách đọc giờ tiếng Anh
-
Sự khác biệt chính giữa “past” và “to” khi đọc giờ là gì?
“Past” được dùng khi số phút từ 1 đến 29, chỉ số phút đã trôi qua sau một giờ cụ thể. Ví dụ: “ten past two” (2:10). “To” được dùng khi số phút từ 31 đến 59, chỉ số phút còn lại cho đến giờ tiếp theo. Ví dụ: “ten to two” (1:50). -
Khi nào thì dùng “o’clock”?
“O’clock” chỉ được dùng khi nói về giờ đúng, không có phút. Ví dụ: “It’s seven o’clock.” (7:00). -
Có phải lúc nào cũng cần nói “AM” hay “PM” không?
Trong giao tiếp hàng ngày, nếu ngữ cảnh rõ ràng (ví dụ: buổi sáng hay buổi tối), bạn có thể không cần nói “AM” hay “PM”. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi nói về lịch trình hoặc các cuộc hẹn, việc thêm “AM” hoặc “PM” là rất cần thiết, ví dụ “7 AM” hay “7 PM”. -
Cách đơn giản nhất để đọc giờ là gì?
Cách đơn giản nhất là đọc số giờ trước rồi đến số phút. Ví dụ: “It’s three fifty-five.” (3:55). Cách này dễ áp dụng cho mọi trường hợp và thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường. -
“A quarter past” và “half past” có nghĩa là gì?
“A quarter past” có nghĩa là “15 phút sau”, tương đương với “fifteen past”. Ví dụ: “a quarter past four” là 4:15. “Half past” có nghĩa là “30 phút sau”, tương đương với “thirty past”. Ví dụ: “half past three” là 3:30. -
Làm thế nào để nói giờ chẵn và giờ lẻ một cách tự nhiên?
Đối với giờ chẵn (ví dụ: 2:00, 4:00), hãy dùng “o’clock”. Với giờ lẻ (ví dụ: 2:30, 4:15), bạn có thể dùng “half past”, “a quarter past/to” hoặc cách đọc giờ trước, phút sau (ví dụ: “two thirty”, “four fifteen”). -
Có cần phân biệt giữa “morning”, “afternoon”, “evening” và “night” khi nói giờ không?
Có, việc này giúp người nghe dễ dàng hình dung thời điểm trong ngày hơn, đặc biệt khi không sử dụng AM/PM. Ví dụ: “It’s seven in the morning” (7 giờ sáng) hoặc “It’s seven in the evening” (7 giờ tối). -
Tại sao không dùng “half to” cho 30 phút kém?
“Half to” không được sử dụng vì “half past” đã bao hàm ý nghĩa 30 phút đã trôi qua. Cách nói “half to” sẽ gây nhầm lẫn và không tự nhiên trong tiếng Anh.
Nắm vững cách đọc giờ tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Với các hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ tự tin hơn khi diễn đạt thời gian trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày.