Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thì hiện tại trong tiếng Anh là nền tảng vững chắc giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, cách dùng cùng những lưu ý quan trọng để bạn tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống giao tiếp.
Tổng Quan Về Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh, với hệ thống ngữ pháp phong phú, luôn đòi hỏi người học sự tỉ mỉ và kiên trì. Trong số đó, nhóm các thì hiện tại trong tiếng Anh đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là chìa khóa để diễn tả những sự kiện đang diễn ra, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc những trải nghiệm có liên kết đến thời điểm hiện tại. Việc nắm vững chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học các thì phức tạp hơn.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Thì Hiện Tại
Thì hiện tại là những thì cơ bản nhất nhưng lại được sử dụng với tần suất cao nhất trong mọi hình thức giao tiếp tiếng Anh, từ văn nói đến văn viết. Theo thống kê của nhiều chuyên gia ngôn ngữ, các thì hiện tại trong tiếng Anh chiếm một tỷ lệ đáng kể, có thể lên đến hơn 60% tổng số các thì được dùng trong hội thoại hàng ngày. Khi bạn muốn chia sẻ về bản thân, miêu tả một sự kiện đang diễn ra, hay trình bày một quan điểm, thì hiện tại chính là công cụ bạn cần. Khả năng ứng dụng rộng rãi này biến chúng thành những thì không thể thiếu trong bộ công cụ ngữ pháp của bất kỳ người học tiếng Anh nào.
Phân Loại Cơ Bản Các Thì Hiện Tại
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có bốn thì chính thuộc nhóm hiện tại mà người học cần làm quen: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì mang một sắc thái và mục đích sử dụng riêng biệt, cho phép chúng ta diễn tả đa dạng các ý nghĩa liên quan đến thời điểm hiện tại. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn thì phù hợp, truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và chính xác nhất.
Khám Phá Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn, hay Present Simple, là thì cơ bản nhất trong các thì hiện tại trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các sự kiện đã được lên lịch trình. Việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách đơn giản và trực tiếp.
Cấu Trúc Cơ Bản Và Biến Thể
Để sử dụng thì hiện tại đơn, bạn cần nắm vững cấu trúc của nó, đặc biệt là sự biến đổi của động từ tùy theo chủ ngữ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Nắm Vững Trọng Âm Tiếng Anh Qua Bài Tập Hiệu Quả
- Từ Vựng Tiếng Anh Về Đường Đi: Hướng Dẫn Hỏi & Chỉ Đường Chuẩn Xác
- Khám Phá Các Loại Sách Tiếng Anh Phổ Biến Hiện Nay
- Khám Phá Sức Mạnh Của Tiếng Latin Với Việc Học Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Giới Thiệu Quê Hương Bằng Tiếng Anh
- Thể khẳng định:
S + V1 (s/es)
hoặcS + am/is/are + bổ ngữ
. Ví dụ:She works in London.
(Cô ấy làm việc ở London.) hoặcThey are the most talented actresses in Vietnam.
(Họ là những nữ diễn viên tài năng nhất Việt Nam.) - Thể phủ định:
S + do/does not + V1
hoặcS + am/is/are not + bổ ngữ
. Ví dụ:We do not eat meat.
(Chúng tôi không ăn thịt.) hoặcThey are not meat-eaters.
(Họ không phải là người ăn thịt.) - Thể nghi vấn (câu hỏi Yes/No):
Do/Does + S + V1?
hoặcAm/Is/Are + S + bổ ngữ?
. Ví dụ:Does he know that we will see him there?
(Anh ấy có biết chúng ta sẽ gặp anh ấy ở đó không?) hoặcAm I pretty?
(Tôi có xinh đẹp không?) - Thể nghi vấn (câu hỏi thông tin):
Wh-word + do/does + S + V1?
hoặcWh-word + am/is/are + S + bổ ngữ?
. Ví dụ:Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?) hoặcWhat is that thing?
(Cái đó là cái gì?).
Một lưu ý quan trọng là khi câu hỏi bắt đầu bằng “Who” và “Who” là chủ ngữ, chúng ta thường không cần trợ động từ “do/does”. Ví dụ: Who plays football at the weekend?
(Ai chơi bóng đá vào cuối tuần?). Đây là một điểm đặc biệt trong cấu trúc thì hiện tại đơn.
Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả những điều mang tính quy luật hoặc sự thật.
- Sự kiện, hiện tượng, quy luật vĩnh viễn hoặc khó thay đổi: Đây là những điều đúng một cách tổng quát, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể. Ví dụ:
Giraffes have very long legs. They feed on acacia leaves.
(Hươu cao cổ có chân rất dài. Chúng ăn lá cây keo.) hoặcBirds don't sing at night.
(Chim không hót vào ban đêm.). Nó còn dùng để hỏi về những sự thật chung:Do women live longer than men?
(Phụ nữ có sống lâu hơn đàn ông hơn không?). - Sự việc đúng ở thời điểm nói: Những thông tin cá nhân hoặc sự thật hiện tại. Ví dụ:
I'm 22 years old.
(Tôi 22 tuổi.) hoặcI work as an accountant.
(Tôi làm kế toán.). - Thói quen, sở thích, quan điểm: Những hành động hoặc trạng thái lặp đi lặp lại của một người. Ví dụ:
She smokes cigars.
(Cô ấy hút xì gà.) hoặcShe loves spaghetti.
(Cô ấy thích mì Ý.). Hay diễn tả quan điểm:We support the feminist movement.
(Chúng tôi ủng hộ phong trào nữ quyền.).
Hướng dẫn cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn có một số cách dùng thì đặc biệt khác nhưng không kém phần phổ biến. Ví dụ, nó được sử dụng để nói về lịch trình cố định trong tương lai, như thời khóa biểu, giờ tàu khởi hành, hoặc thời gian bắt đầu một vở kịch. The class starts at 8 am next Thursday.
(Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng thứ Năm tới.) hoặc The train leaves at 7.45 pm this evening.
(Tàu khởi hành lúc 7 giờ 45 tối nay.). Trong tường thuật thể thao, nó giúp miêu tả các hành động diễn ra liên tiếp để tạo sự kịch tính: Rooney has the ball, and he scores!
(Rooney có bóng, và anh ấy ghi bàn!). Thì này cũng được dùng để tóm tắt sách, truyện, phim, giúp người đọc/nghe hình dung cốt truyện một cách trực quan: Harry Potter goes to Hogwarts School. He has two close friends, Hermione and…
(Harry Potter đến trường Hogwarts. Cậu có hai người bạn thân là Hermione và…). Cuối cùng, trong văn nói, thì hiện tại đơn có thể được dùng để kể chuyện quá khứ, tạo cảm giác sống động như sự việc đang diễn ra: I was walking down the street the other day when suddenly this man comes up to me and tells me he has lost his wallet and asks me to lend him some money.
(Hôm nọ tôi đang đi bộ trên phố thì đột nhiên một người đàn ông đến gần tôi và nói rằng anh ta đã mất ví và nhờ tôi cho vay một ít tiền.).
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Và Dấu Hiệu Nhận Biết
Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, các trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu quan trọng. Chúng cho biết mức độ thường xuyên của một hành động. Các trạng từ này thường được đặt trước động từ chính (trừ động từ “to be” thì đứng sau):
- 100%: always (luôn luôn)
- Thông thường: usually/normally (thường xuyên/thông thường)
- Thường xuyên: often (thường)
- Đôi khi: sometimes (đôi khi)
- Thỉnh thoảng: occasionally (thỉnh thoảng)
- Hiếm khi: hardly ever (hầu như không bao giờ)
- 0%: never (không bao giờ)
Ví dụ: They always hang out together.
(Họ luôn đi chơi cùng nhau.) hoặc The Northern Lights are usually green.
(Bắc cực quang thường có màu xanh lục.).
Ngoài ra, còn có các cụm từ chỉ thời gian khác như every day/week/year
(mỗi ngày/tuần/năm), three times a year
(ba lần một năm), twice a month
(hai lần một tháng), once in a lifetime
(một lần trong đời), v.v. Ví dụ: Take the medicine three times a day.
(Uống thuốc ba lần một ngày.) hoặc We usually go swimming twice a month.
(Chúng tôi thường đi bơi hai lần một tháng.).
Thực Hành Và Ứng Dụng Trong Giao Tiếp
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn, hãy thử trả lời các câu hỏi sau, tập trung vào việc áp dụng các quy tắc sử dụng thì đã học:
- What do you like to do in your free time? (Ví dụ:
I like to watch movies in my free time.
) - When do you usually go to school/work?
- How long does it usually take for you to prepare a meal?
- Talk about a novel you really like and what happens in it.
Thì hiện tại đơn là một trong những thì được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 1, khi bạn cần diễn tả sở thích, thói quen, hay quan điểm cá nhân. Hơn nữa, trong Part 2, nếu đề bài yêu cầu miêu tả sách, truyện hay một trận đấu thể thao, thì hiện tại đơn sẽ là thì chủ đạo giúp bạn tường thuật câu chuyện một cách sinh động.
Hiểu Rõ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Trong nhóm các thì hiện tại trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là công cụ hoàn hảo để miêu tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định xung quanh thời điểm hiện tại. Thì này nhấn mạnh tính liên tục và tạm thời của hành động.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (am/is/are) và động từ chính thêm đuôi “-ing”.
- Thể khẳng định:
S + am/is/are + V-ing
. Ví dụ:I am learning English now.
(Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.) hoặcPlease be quiet. The children are sleeping.
(Làm ơn giữ im lặng. Bọn trẻ đang ngủ.). - Thể phủ định:
S + am/is/are not + V-ing
. Ví dụ:I am not reading any books now because I'm busy studying for my exam.
(Tôi không đọc sách nào bây giờ vì tôi bận ôn thi.). - Thể nghi vấn (câu hỏi Yes/No):
Am/is/are + S + V-ing?
. Ví dụ:Is she giving any talk now?
(Cô ấy có đang thuyết trình không?). - Thể nghi vấn (câu hỏi thông tin):
Wh-word + am/is/are + S + V-ing?
. Ví dụ:What are you doing in my house?
(Bạn đang làm gì trong nhà tôi vậy?).
Khi Nào Nên Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn?
Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều cách dùng thì linh hoạt, giúp bạn miêu tả đa dạng các tình huống trong hiện tại.
- Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc đang ở thời điểm hiện tại và còn đang dang dở: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Ví dụ:
I am currently living in Hochiminh city.
(Hiện tại tôi đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh.) hoặcI'm calling to let you know I'm coming, but it's snowing.
(Tôi gọi để báo bạn biết tôi đang đến, nhưng trời đang tuyết rơi.). - Sự việc diễn ra trước hoặc sau một thời điểm cố định: Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra vào một thời điểm cụ thể. Ví dụ:
At eight o'clock we are usually having breakfast.
(Vào tám giờ, chúng tôi thường đang ăn sáng.). - Hành động diễn ra tạm thời: Miêu tả một hành động không phải là thói quen cố định mà chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ:
My sister is living with me right now. She isn't working yet. She's looking for a job.
(Chị tôi đang sống với tôi ngay bây giờ. Chị ấy chưa đi làm. Chị ấy đang tìm việc.). Nếu là việc xảy ra thường xuyên thì ta dùng thì hiện tại đơn. - Sự vật đang có sự phát triển, thay đổi: Diễn tả một xu hướng hoặc quá trình đang tiến triển. Ví dụ:
The children are growing up quickly.
(Bọn trẻ đang lớn rất nhanh.) hoặcThe climate is changing rapidly.
(Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.). - Sự việc lặp đi lặp lại gây phiền toái: Khi đi kèm với trạng từ “always” (luôn luôn), thì này thể hiện sự phàn nàn về một thói quen xấu. Ví dụ:
They're always arguing.
(Họ luôn cãi nhau.) hoặcIt's always raining in London.
(Ở London trời luôn mưa.). Cách dùng này rất hữu ích khi bạn muốn than vãn về thói quen của người khác.
Hình ảnh diễn tả cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh
-
Tường thuật tranh ảnh, sách, phim: Tương tự như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được dùng để tường thuật, nhưng nó nhấn mạnh hành động kéo dài, thường được coi là “thông tin nền” cho đến khi có hành động khác xen vào. Ví dụ:
Harry Potter is a pupil at Hogwarts school. One day when he is playing Quidditch, he sees a strange object in the sky. He wonders what is happening…
(Harry Potter là học sinh trường Hogwarts. Một ngày nọ khi cậu đang chơi Quidditch, cậu nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời. Cậu tự hỏi điều gì đang xảy ra…). Sự khác biệt cơ bản giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn ở đây là thì hiện tại đơn miêu tả sự việc đúng ở thời điểm hiện tại hoặc hành động đơn diễn ra trong thời gian ngắn, trong khi thì hiện tại tiếp diễn miêu tả hành động kéo dài hơn, tạo bối cảnh cho hành động khác. -
Tương lai gần với các kế hoạch đã được định sẵn: Dùng để nói về những kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ:
I'm leaving for Paris next week.
(Tôi sẽ đi Paris vào tuần tới.).
Các Trạng Từ Và Cụm Từ Đi Kèm
Để làm rõ thông tin và nhấn mạnh thời gian của hành động, thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ sau:
(Right) now
: (Ngay) bây giờ. Ví dụ:I’m having dinner with my family (right) now.
(Tôi đang ăn tối với gia đình ngay bây giờ.)At the moment
: Lúc này. Ví dụ:I’m having dinner with my family at the moment.
(Tôi đang ăn tối với gia đình lúc này.)At present
: Hiện tại. Ví dụ:At present, I’m having dinner with my family.
(Hiện tại, tôi đang ăn tối với gia đình.)At + giờ cụ thể
: Lúc… giờ. Ví dụ:At 6 p.m, I’m having dinner with my family.
(Vào 6 giờ tối, tôi đang ăn tối với gia đình.)
Ứng Dụng Trong Các Tình Huống Thực Tế
Hãy thử luyện tập với các câu hỏi sau để làm quen hơn với việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- What are you learning at the moment?
- Are you reading any books?
- What are you eating tomorrow morning?
- Is there anything your parents/friends do that you find annoying?
- Talk about your favourite movie.
Cách dùng số 4 của thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả sự vật đang có sự phát triển, thay đổi) đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật, khi bạn được yêu cầu bàn luận về các vấn đề xã hội, những sự thay đổi hay các xu hướng. Ví dụ, trong Part 3 của bài thi IELTS Speaking, khi trả lời câu hỏi What can we do to reduce plastic waste?
(Chúng ta có thể làm gì để giảm rác thải nhựa?), bạn có thể sử dụng thì này để mô tả các xu hướng đang diễn ra: I think we already have done a lot to cut down plastic waste. More and more young people are embracing the green policy, choosing sustainable products like canvas bags and reusable water bottles, and recycling plastic toys. One more thing we can do, in my opinion, is to cook more often, which some young people do not like. It sounds simple, and to some people it may seem to be ridiculous and helpless, but cooking and eating at home means we don't have to use disposable plastic cutlery.
(Tôi nghĩ chúng ta đã làm rất nhiều để cắt giảm rác thải nhựa. Ngày càng nhiều người trẻ đang đón nhận chính sách xanh, chọn các sản phẩm bền vững như túi vải và chai nước tái sử dụng, và tái chế đồ chơi nhựa. Một điều nữa chúng ta có thể làm, theo tôi, là nấu ăn thường xuyên hơn, điều mà một số người trẻ không thích. Nghe có vẻ đơn giản, và đối với một số người, nó có vẻ lố bịch và vô ích, nhưng việc nấu ăn và ăn tại nhà có nghĩa là chúng ta không phải sử dụng dao kéo nhựa dùng một lần.).
Nắm Vững Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì có tính “đa năng” nhất trong các thì hiện tại trong tiếng Anh, bởi nó có thể diễn tả nhiều mối liên hệ khác nhau giữa quá khứ và hiện tại. Thì này nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Công thức thì hiện tại hoàn thành sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
- Thể khẳng định:
S + have/has + V3/ed
. Ví dụ:They have been to Vietnam 4 times already.
(Họ đã đến Việt Nam 4 lần rồi.) hoặcHe has just finished his homework.
(Anh ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.). - Thể phủ định:
S + have/has not + V3/ed
. Ví dụ:I haven't heard of that before.
(Tôi chưa nghe nói về điều đó bao giờ.). - Thể nghi vấn (câu hỏi Yes/No):
Have/has + S + V3/ed?
. Ví dụ:Have you talked to Joanne? She's in New York.
(Bạn đã nói chuyện với Joanne chưa? Cô ấy đang ở New York.). - Thể nghi vấn (câu hỏi thông tin):
Wh-word + have/has + S + V3/ed?
. Ví dụ:How long have you worked here?
(Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?).
Các Cách Dùng Quan Trọng Và Ví Dụ Minh Họa
Thì hiện tại hoàn thành có bốn cách dùng thì chính, mỗi cách đều mang ý nghĩa và ứng dụng riêng.
- Hành động diễn ra ở quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn hoặc có hiệu lực đến hiện tại. Ví dụ:
I've worked here since 2002.
(Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2002.). - Hành động vừa mới kết thúc: Dùng để nói về một sự việc vừa xảy ra trong thời gian rất gần với hiện tại, thường có kết quả hoặc ảnh hưởng rõ rệt đến hiện tại. Ví dụ:
She's just gone home from school.
(Cô ấy vừa mới đi học về.). - Kinh nghiệm, trải nghiệm: Diễn tả những gì một người đã từng làm hoặc trải qua trong đời, mà không quan tâm đến thời điểm cụ thể. Ví dụ:
I have been to Japan twice.
(Tôi đã từng đến Nhật Bản hai lần.) hoặcWe have been through all ups and downs.
(Chúng tôi đã cùng nhau vượt qua mọi thăng trầm.). - So sánh một đối tượng so với các đối tượng khác: Thường dùng trong cấu trúc so sánh nhất để nhấn mạnh sự nổi bật. Ví dụ:
This is the best coffee I have ever tasted.
(Đây là loại cà phê ngon nhất mà tôi từng nếm thử.).
Hình ảnh minh họa cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Quá Khứ Đơn
Một trong những điểm gây nhầm lẫn lớn nhất cho người học tiếng Anh là sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn. Cả hai thì đều chỉ một sự việc xảy ra trong quá khứ, nhưng “mục đích diễn đạt” của người nói là điều tạo ra sự khác biệt then chốt.
Hãy xét ví dụ sau:
I did my homework yesterday.
(Tôi đã làm bài tập về nhà ngày hôm qua.)I have done my homework.
(Tôi đã làm bài tập về nhà rồi.)
Trong câu đầu tiên, thì quá khứ đơn nhấn mạnh một hành động xảy ra tại một thời điểm tách biệt và cụ thể trong quá khứ (yesterday
). Ngược lại, câu thứ hai, sử dụng thì hiện tại hoàn thành, cho thấy rằng việc làm bài tập này có một liên kết nhất định với ngữ cảnh trong thời điểm nói. Có thể là giáo viên đang hỏi nhân vật tôi đã làm bài tập về nhà chưa, nên hành động “đã làm” có ý nghĩa với ngữ cảnh trong hiện tại:
- Teacher:
Have you done your homework?
(Em đã làm bài tập về nhà chưa?) - Student:
I have done my homework.
(Em đã làm bài tập về nhà rồi ạ.)
Sự khác biệt cốt lõi là thì hiện tại hoàn thành kết nối quá khứ với hiện tại, trong khi quá khứ đơn chỉ tập trung vào hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà không có liên hệ trực tiếp đến hiện tại.
Các Trạng Từ Thời Gian Đi Cùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Các trạng từ thời gian là dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác.
Since + mốc thời gian
: Kể từ. Ví dụ:Since I was a child, I have loved drawing.
(Kể từ khi còn nhỏ, tôi đã thích vẽ.) hoặcSince 2012, he has worked at 3 companies.
(Từ năm 2012, anh ấy đã làm việc tại 3 công ty.).For/Over the past + khoảng thời gian
: Được khoảng. Ví dụ:He has made pizzas for 60 years.
(Ông ấy đã làm pizza được 60 năm rồi.).Until now / Up to now / So far
: Cho đến nay. Ví dụ:Up until now, he has planted 1000 trees.
(Cho đến nay, anh ấy đã trồng 1000 cây.).Recently / In recent years / Lately
: Gần đây. Ví dụ:In recent years, many animal species have become extinct.
(Trong những năm gần đây, nhiều loài động vật đã tuyệt chủng.).Just
(vừa mới),Already
(đã),yet
(chưa):I've just finished cooking; I've already been to Australia 3 times; I have not done my homework yet.
(Tôi vừa mới nấu xong; Tôi đã từng đến Úc 3 lần rồi; Tôi chưa làm bài tập về nhà.).Before
: Trước đây. Ví dụ:She has never cooked a proper meal before; My uncle has driven a truck before.
(Cô ấy chưa bao giờ nấu một bữa ăn đúng nghĩa trước đây; Chú tôi đã từng lái xe tải trước đây.).
Thực Hành Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Hãy tự mình trả lời các câu hỏi dưới đây, sử dụng thì hiện tại hoàn thành để luyện tập:
- Have you ever been to a foreign country?
- What have you done to improve your English?
- What is the best food you have ever tasted?
Cách dùng thì thứ 1 của thì hiện tại hoàn thành được ứng dụng rất nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật khi thí sinh được yêu cầu bàn luận về các vấn đề xã hội đã và đang diễn ra. Ví dụ: Global warming has affected humans' life in every way.
(Sự nóng lên toàn cầu đã ảnh hưởng đến cuộc sống con người theo mọi cách.) hoặc Deforestation has proved to be hard to deal with as the number of trees chopped down shows no sign of falling.
(Phá rừng đã chứng tỏ là khó giải quyết khi số lượng cây bị chặt hạ không có dấu hiệu giảm xuống.).
Đặc Điểm Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì cuối cùng trong nhóm các thì hiện tại trong tiếng Anh. Thì này tập trung vào quá trình của hành động, nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của một sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc với dấu hiệu rõ ràng.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được tạo thành từ “have/has been” và động từ chính thêm “-ing”.
- Thể khẳng định:
S + have/has been + V-ing
. Ví dụ:He has been working here for 3 months.
(Anh ấy đã làm việc ở đây được 3 tháng rồi.). - Thể phủ định:
S + have/has not been + V-ing
. Ví dụ:I haven't been reading lately.
(Gần đây tôi không đọc sách.). - Thể nghi vấn (câu hỏi Yes/No):
Have/has + S + been + V-ing?
. Ví dụ:Have you been reading any books?
(Bạn có đang đọc sách nào không?). - Thể nghi vấn (câu hỏi thông tin):
Wh-word + have/has + S + been + V-ing?
. Ví dụ:How long have you been working here?
(Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?).
Sự Khác Biệt Và Nhấn Mạnh Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Sự khác biệt chính giữa thì này và thì hiện tại hoàn thành là ở điểm nhấn: thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động (hay nói cách khác là nhấn mạnh quá trình) còn thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động.
Hãy xem hai ví dụ để hiểu rõ hơn sự khác biệt này:
We’ve been making mushroom soup. That's why the kitchen is hot and steamy.
(Chúng tôi đã làm súp nấm. Đó là lý do tại sao nhà bếp nóng và đầy hơi.) — Câu này nhấn mạnh quá trình nấu súp đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc, và hậu quả của quá trình đó (nhà bếp nóng và đầy hơi).We've made mushroom soup. That's what everyone is eating. Would you like some, Anna?
(Chúng tôi đã làm súp nấm. Đó là thứ mọi người đang ăn. Bạn có muốn một ít không, Anna?) — Câu này nhấn mạnh kết quả của hành động làm súp (súp đã được làm xong), và kết quả này có liên quan đến hiện tại (mọi người đang ăn và đề nghị mời Anna).
Các Trạng Từ Thường Gặp
Các trạng từ đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn về cơ bản giống với thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, một số trạng từ đặc biệt đi kèm khi người học sử dụng thì này là all day long
, all night long
, all week
, v.v., vì các trạng từ này đều nhấn mạnh sự kéo dài liên tục của hành động.
They have been playing soccer all afternoon.
(Họ đã chơi bóng đá suốt buổi chiều.)I have been planning to do this all week long, and now you tell me the event is cancelled?
(Tôi đã lên kế hoạch làm việc này suốt cả tuần, và bây giờ bạn nói với tôi rằng sự kiện đã bị hủy bỏ sao?).
Thực Hành Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử trả lời các câu hỏi sau, sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- What have you been doing lately?
- Have you been reading any books?
Luyện Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Với Bài Tập
Để thực sự nắm vững các thì hiện tại trong tiếng Anh, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Các bài tập không chỉ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc mà còn rèn luyện khả năng nhận diện và áp dụng thì phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát hiện những lỗi sai thường gặp, từ đó cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Bài Tập Phân Loại Động Từ
Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
- Susan _______ (dig) in the garden at the moment.
- My brother and sister _________ (practise) basketball every Friday.
- Shiela ___________ (try) to contact her boss all day, but he’s not answering his phone.
- Hurry up. Our train ________ (leave) at platform 3.
- She can’t come to the phone now because she ___________ (study) for tomorrow’s test.
- They must be at the sports ground now. They usually __________ (play) basketball on Fridays.
- So far, he _________ (write) five stories for children.
- I _________ (not read) this book. Can I borrow it for a week or so?
- She __________ (sleep) since noon. Should we wake her up?
- They _____________ (dance) together all night. Do you think they’re in love?
Đáp án:
- is digging
- practise
- has been trying
- leaves
- is studying
- play
- has written
- have not read
- has been sleeping
- have been dancing
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về các thì hiện tại trong tiếng Anh, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết.
-
Thì hiện tại đơn khác gì thì hiện tại tiếp diễn?
Thì hiện tại đơn diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình cố định. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn tạm thời, hoặc những kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần. -
Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn?
Thì quá khứ đơn dùng cho hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì hiện tại hoàn thành dùng cho hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động vừa kết thúc nhưng có liên hệ đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm đã trải qua. Điểm khác biệt chính là mối liên hệ với hiện tại. -
Khi nào thì nên dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thay vì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại hoặc vừa dừng lại với kết quả rõ ràng. Thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động đã hoàn tất hoặc số lần hành động đó xảy ra. -
Các trạng từ “always” có thể dùng với thì hiện tại tiếp diễn không?
Có, khi “always” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn, nó thường mang ý nghĩa phàn nàn, than phiền về một thói quen lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người nói, ví dụ: “She’s always complaining.” (Cô ấy lúc nào cũng than phiền.). -
Tôi có cần ghi nhớ tất cả các trường hợp sử dụng của từng thì không?
Việc hiểu và ghi nhớ các trường hợp sử dụng chính là rất quan trọng. Tuy nhiên, thay vì học thuộc lòng, bạn nên luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và tình huống thực tế để phát triển “cảm giác” ngôn ngữ, giúp bạn chọn thì phù hợp một cách tự nhiên. -
Việc nắm vững các thì hiện tại có giúp ích gì trong kỳ thi IELTS không?
Chắc chắn rồi. Các thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Việc dùng đúng thì giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Ngữ pháp. Ví dụ, thì hiện tại đơn cho Part 1 Speaking (thói quen, sở thích), thì hiện tại tiếp diễn cho các xu hướng thay đổi, và thì hiện tại hoàn thành cho các vấn đề xã hội có liên quan đến hiện tại. -
Có trường hợp nào mà nhiều hơn một thì hiện tại có thể được sử dụng cho cùng một câu không?
Có, đôi khi trong cùng một tình huống, bạn có thể sử dụng hai thì khác nhau tùy thuộc vào điều bạn muốn nhấn mạnh. Ví dụ: “I have worked here for 5 years.” (Nhấn mạnh kết quả, số năm đã làm) và “I’ve been working here for 5 years.” (Nhấn mạnh quá trình liên tục làm việc).
Các thì hiện tại trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của từng thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt được hiệu quả cao trong học tập. Đừng gò bó bản thân vào một cách sử dụng duy nhất; hãy luyện tập sử dụng đa dạng các thì hiện tại trong tiếng Anh để phù hợp với quy định ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa mà bạn mong muốn. Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy đủ để bạn có thể áp dụng ngay vào quá trình học tiếng Anh của mình.