Động từ “find” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “tìm thấy” mà còn sở hữu nhiều cấu trúc đa dạng, giúp người học diễn đạt ý kiến, cảm nhận và phát hiện một cách tinh tế. Việc nắm vững các cấu trúc Find là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong các tình huống cần bày tỏ quan điểm cá nhân.

Các Dạng Cấu Trúc Find Phổ Biến Nhất

Động từ “find” thường được sử dụng với ba cấu trúc phổ biến nhất, mỗi cấu trúc mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt trong ngữ pháp tiếng Anh.

Find + Danh từ (N) + Danh từ (N): Đưa ra ý kiến

Cấu trúc này được dùng để bày tỏ ý kiến hoặc nhận định về một người hay một vật nào đó là gì. Nó thường dùng khi chủ ngữ nhận thấy, đánh giá một đối tượng là một thứ khác, hoặc là một người có vai trò, tính chất cụ thể. Đây là một cách hiệu quả để thể hiện quan điểm cá nhân một cách trực tiếp.

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun 1 (danh từ) + Noun 2 (Danh từ)

Ví dụ:

  • Our partners find my idea the best one. (Các đối tác của chúng tôi thấy ý tưởng của tôi là ý tưởng tốt nhất.)
  • I find Anna an adorable girl. (Tôi thấy Anna là một cô gái đáng yêu.)
  • My teacher finds John an intelligent student. (Giáo viên của tôi nhận thấy John là một học sinh thông minh.)

Trong cấu trúc này, Noun 2 thường đóng vai trò bổ ngữ cho Noun 1, mô tả thêm về bản chất hoặc danh tính của Noun 1 theo cảm nhận của chủ ngữ. Ví dụ, “the best one” mô tả “my idea”, và “an adorable girl” mô tả “Anna”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Find + Danh từ (N) + Tính từ (Adj): Diễn tả cảm nhận

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả, đưa ra cảm nhận, hoặc đánh giá về cái gì đó hoặc ai đó bằng một tính từ. Nó thể hiện rằng chủ ngữ nhận thấy đối tượng có một tính chất, đặc điểm cụ thể. Đây là một trong những cấu trúc với Find được dùng rất rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ)

Ví dụ:

  • I find this cartoon very funny. (Tôi thấy phim hoạt hình này rất vui.)
  • My mother found her red skirt beautiful. (Mẹ tôi thấy chiếc váy đỏ của mẹ thật đẹp.)
  • My grandmother found the shopping online very difficult. (Bà tôi thấy việc mua sắm trực tuyến rất khó khăn.)

Khoảng 70% các trường hợp sử dụng “find” để diễn tả cảm nhận hoặc nhận định cá nhân thường áp dụng cấu trúc này, bởi sự linh hoạt trong việc kết hợp động từ với các tính từ đa dạng, giúp diễn đạt nhiều sắc thái cảm xúc và quan điểm.

Find + it + Tính từ (Adj) + to Verb (V-inf): Nhận thấy hành động

Cấu trúc này được dùng để diễn tả cảm nhận hoặc nhận thấy như thế nào khi thực hiện một hành động, một việc gì đó. “It” trong câu đóng vai trò là tân ngữ giả, đại diện cho hành động được thể hiện bằng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) theo sau. Đây là một cách phổ biến để nói về mức độ dễ hay khó của một công việc.

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + it + Adj (tính từ) + to Verb

  • My brother finds it difficult to solve the math problem. (Anh trai tôi cảm thấy khó khăn khi giải toán.)
  • I find it easy to make a boat by a piece of paper. (Tôi thấy làm một chiếc thuyền bằng một mảnh giấy thật dễ dàng.)
  • All children found it challenging to complete the test on time. (Tất cả trẻ em đều thấy khó khăn để hoàn thành bài kiểm tra đúng hạn.)

Cấu trúc Find đi với it và tính từCấu trúc Find đi với it và tính từ

Ưu điểm của cấu trúc này là giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn khi nói về cảm nhận đối với một hành động cụ thể, tránh việc phải dùng những cụm từ phức tạp hơn. Nó đặc biệt hữu ích khi muốn truyền tải sự thuận tiện hoặc khó khăn của một nhiệm vụ.

Các Cấu Trúc Find Nâng Cao Khác

Ngoài ba cấu trúc phổ biến trên, động từ find còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác, giúp diễn đạt ý nghĩa đa dạng hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn nói về việc khám phá hoặc nhận ra một điều gì đó.

Find + V-ing: Nhận thấy bản thân hành động

Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “nhận thấy mình đang làm gì đó” hoặc “thấy bản thân ở trong một tình huống cụ thể”. Nó diễn tả sự tự nhận thức về hành động hoặc trạng thái của chính chủ ngữ. Cụm từ “find oneself” thường được sử dụng trong cấu trúc này.

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + oneself + V-ing

Ví dụ:

  • After hours of studying, I found myself staring blankly at the wall. (Sau nhiều giờ học, tôi nhận ra mình đang nhìn chằm chằm vào tường một cách vô định.)
  • She found herself humming the tune after listening to the song just once. (Cô ấy nhận thấy mình đang ngân nga giai điệu sau khi chỉ nghe bài hát một lần.)
  • They found themselves agreeing with the proposal despite initial doubts. (Họ nhận ra mình đã đồng ý với đề xuất mặc dù ban đầu còn nghi ngờ.)

Cấu trúc này giúp người nói diễn tả những khoảnh khắc tự phát hoặc những tình huống mà bản thân vô thức tham gia vào.

Find + Danh từ (N) + V-ing/V-ed: Phát hiện trạng thái sự việc

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tìm thấy một sự vật, sự việc hoặc một người nào đó đang trong một trạng thái cụ thể (V-ing) hoặc đã được thực hiện/hoàn thành (V-ed). Nó nhấn mạnh kết quả của hành động tìm kiếm hoặc phát hiện.

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + V-ing (hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ:

  • When I came home, I found my dog sleeping on the sofa. (Khi tôi về nhà, tôi thấy con chó của mình đang ngủ trên ghế sofa.)
  • The police found the suspect hiding in an abandoned building. (Cảnh sát tìm thấy nghi phạm đang ẩn náu trong một tòa nhà bỏ hoang.)

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + V-ed (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • I found the letter sealed and ready to be mailed. (Tôi thấy lá thư đã được niêm phong và sẵn sàng để gửi đi.)
  • They found the car severely damaged after the accident. (Họ thấy chiếc xe bị hư hỏng nặng sau vụ tai nạn.)

Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn mô tả tình trạng của một đối tượng tại thời điểm được tìm thấy, mang lại thông tin chi tiết hơn cho người đọc hoặc người nghe.

Phân Biệt Find Với Các Động Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Anh, có một số động từ mang ý nghĩa tương tự “find” nhưng lại có sắc thái và cách dùng khác biệt. Việc phân biệt chúng giúp người học sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn.

Find vs. Look for: Sự khác biệt cốt lõi

Find thường chỉ kết quả của một quá trình tìm kiếm – tức là đã tìm thấy thứ gì đó. Nó nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu tìm kiếm, dù là vật thể, thông tin, hay một trạng thái. Ví dụ, sau khi tìm kiếm chìa khóa, bạn sẽ “find” chúng.

Look for (tìm kiếm) lại là một cụm động từ diễn tả hành động đang trong quá trình tìm kiếm một thứ gì đó mà chưa chắc đã tìm thấy. Nó nhấn mạnh hành động hoặc nỗ lực tìm kiếm, chứ không phải kết quả. Cụm từ này có thể áp dụng cho việc tìm kiếm vật thể, người, hoặc thậm chí là giải pháp cho một vấn đề.

Ví dụ:

  • I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình – hành động tìm kiếm đang diễn ra, chưa chắc đã tìm thấy.)
  • Oh, I found them! They were in my pocket. (Ồ, tôi tìm thấy chúng rồi! Chúng ở trong túi của tôi – kết quả tìm kiếm.)

Sự khác biệt chính nằm ở việc “find” là động từ chỉ trạng thái hoặc kết quả, trong khi “look for” là động từ chỉ hành động đang diễn ra.

Find vs. Search for: Tìm kiếm chi tiết

Search for (tìm kiếm, lục soát) cũng tương tự “look for” ở chỗ nó diễn tả hành động tìm kiếm, nhưng thường ngụ ý một quá trình tìm kiếm kỹ lưỡng, có hệ thống hơn, hoặc trong một khu vực rộng lớn. “Search for” có thể đi kèm với việc lục soát, điều tra.

Ví dụ:

  • The police searched for clues at the crime scene for hours. (Cảnh sát đã lục soát hiện trường vụ án để tìm manh mối trong nhiều giờ.) – Quá trình tìm kiếm kỹ lưỡng, có mục đích.
  • I searched for that book in every bookstore in town, but I couldn’t find it. (Tôi đã tìm cuốn sách đó ở mọi hiệu sách trong thị trấn, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.) – Hành động tìm kiếm trên diện rộng và kết quả không thành công.

Khoảng 85% các trường hợp cần diễn tả hành động tìm kiếm tỉ mỉ, có hệ thống thường sử dụng “search for”, trong khi “look for” linh hoạt hơn cho các tình huống tìm kiếm đơn giản hàng ngày.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Cấu Trúc Find

Mặc dù các cấu trúc Find khá đa dạng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng động từ “find” một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “find” với ý nghĩa “tìm thấy” và “find” với ý nghĩa “cảm thấy/nhận thấy”. Ví dụ, thay vì nói “I find it difficult to learn English” (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh), một số người có thể nói “I find difficult to learn English” hoặc “I find English difficult to learn”, bỏ qua “it” hoặc sử dụng sai trật tự từ. Cấu trúc “find + it + adj + to V” là một trong những điểm ngữ pháp mà người học cần đặc biệt lưu ý để tránh sự nhầm lẫn này.

Lỗi khác là việc sử dụng “find” trong khi ý nghĩa muốn diễn đạt lại là hành động “tìm kiếm”. Ví dụ, nói “I find my keys” khi thực chất đang trong quá trình tìm kiếm chúng, thay vì “I am looking for my keys”. Hãy nhớ rằng, “find” thường là kết quả của sự tìm kiếm. Theo khảo sát từ các bài viết tiếng Anh của người học, khoảng 15-20% các lỗi liên quan đến “find” xuất phát từ sự nhầm lẫn giữa hành động và kết quả.

Ngoài ra, việc dùng sai dạng của từ sau “find” cũng là một vấn đề. Chẳng hạn, sau “find + Noun”, nếu muốn diễn tả tính chất, cần dùng tính từ (Adj), không phải trạng từ (Adv). Ví dụ, “I find this movie interesting” (Đúng) thay vì “I find this movie interestingly” (Sai).

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Find trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Find và các cách dùng khác nhau của nó, bạn hãy thực hành với các bài tập dưới đây.

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau

  1. The teacher finds it ___ that all the students have finished the assignments in time.
    A. amaze
    B. amazed
    C. amazing
    D. amazingly
  2. David finds it ___ to solve this problem.
    A. difficult
    B. differed
    C. difficultly
    D. difficulty
  3. All of my customers____ the customer service system very satisfactory.
    A. became
    B. found
    C. turned
    D. mentioned
  4. Daisy ______ the TV program at 8 pm yesterday exciting.
    A. took
    B. hold
    C. found
    D. got
  5. My father finds it ______ to make a cake from a cooker.
    A. simple
    B. simply
    C. simplify
    D. simplicity
  6. We find Nicky a_______ guy.
    A. kind
    B. kindness
    C. kinder
  7. We found Monica’s picture ______.
    A. beautiful
    B. beauty
    C. beautifully

Đáp án

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. A

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước

  1. My sister/find/make/ceramic cup/execiting
    => ………………………………………..
  2. My parents/find/go jogging/good/health
    => ………………………………………..
  3. Andy/find/difficult/buy/present/his lover.
    => ………………………………………..
  4. I/find/Hannah/nice/person.
    => ………………………………………..
  5. Lyn/find/do/homework/boring
    => ………………………………………..

Đáp án:

  1. My sister finds making ceramic cups exciting.
  2. My parents find going jogging good for their health.
  3. Andy finds it difficult to buy a present for his lover.
  4. I find Hannah a nice person.
  5. Lyn finds doing her homework boring.

Hỏi Đáp Thường Gặp (FAQs) về Cấu Trúc Find

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách dùng và cấu trúc Find trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ đa năng này.

Find có phải là động từ bất quy tắc không?

Có, “find” là một động từ bất quy tắc. Các dạng của nó là “find” (nguyên mẫu), “found” (quá khứ đơn) và “found” (quá khứ phân từ). Việc ghi nhớ các dạng này là rất quan trọng để sử dụng đúng thì.

Khi nào dùng “find + it + adj + to V” và “find + Noun + adj”?

Dùng “find + it + adj + to V” khi “it” là tân ngữ giả, đại diện cho một hành động cụ thể được thực hiện (to V). Ví dụ: “I find it easy to learn a new language.” Ngược lại, “find + Noun + adj” dùng khi bạn cảm nhận hoặc đánh giá một danh từ (người/vật) có tính chất như thế nào. Ví dụ: “I find this book interesting.”

“Find” có thể đi kèm với giới từ nào không?

Mặc dù “find” thường không trực tiếp đi với giới từ để tạo thành cấu trúc như các động từ khác (ví dụ: look at, listen to), nhưng nó có thể xuất hiện trong các cụm động từ (phrasal verbs) hoặc thành ngữ có giới từ. Ví dụ: “find out” (tìm ra, phát hiện), “find for” (phán quyết có lợi cho ai), “find against” (phán quyết bất lợi cho ai).

Làm thế nào để phân biệt “find out” và “find”?

“Find” thường là kết quả của việc tìm kiếm một vật, một người, hoặc một trạng thái. Ví dụ: “I found my wallet.” “Find out” lại mang ý nghĩa “khám phá, phát hiện ra thông tin, sự thật, hoặc điều gì đó bí mật”. Ví dụ: “I found out he was lying.” (Tôi phát hiện ra anh ấy đang nói dối.)

Có cấu trúc “find + that clause” không?

Có, “find” có thể đi kèm với mệnh đề “that” để diễn tả việc nhận ra hoặc khám phá một sự thật. Cấu trúc là “Subject + find + that + Clause”. Ví dụ: “We found that the new system was more efficient.” (Chúng tôi nhận thấy rằng hệ thống mới hiệu quả hơn.) Đây là một cách để trình bày một phát hiện hoặc kết luận.

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng các cấu trúc Find vào giao tiếp hàng ngày. Hãy tận dụng tài liệu học tập tại Anh ngữ Oxford để củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.